|
File quyết định
Quyết định số 314/QÐ-KTKH-NCKH 28/12/2012
5097 | Bế Nguyễn Hoàng | 12/12/1990 | Cao Bằng | CKH_08 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386801 | | 5098 | Hà Diệu Nhung | 02/04/1990 | Bắc Thái | CKH_08 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386802 | | 5099 | Đinh Như Phương | 24/07/1988 | Bắc Thái | CKH_08 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386803 | | 5100 | Phạm Thị Ánh Nguyệt | 24/04/1990 | Gia Lai | CQT2_08 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386804 | | 5101 | Nguyễn Văn Toàn | 04/10/1988 | Gia Lai | CQT1_08 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386805 | | 5102 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 11/02/1989 | Quảng Trị | CKT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386806 | | 5103 | Đỗ Hữu Phúc | 22/02/1990 | Thừa Thiên Huế | CKT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386807 | | 5104 | Nguyễn Đình Chương | 24/08/1990 | Gia Lai | CKT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386808 | | 5105 | Phạm Sỹ Phúc | 02/02/1990 | Đăk Lăk | CKT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386809 | | 5106 | Hoàng Thị Mỹ Nhung | 04/04/1990 | Thừa Thiên Huế | CKT4_08 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386810 | | 5107 | Đậu Văn Quân | 09/08/1989 | Nghệ An | CKT4_08 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386811 | | 5108 | Nguyễn Duy Bằng | 13/07/1990 | Bắc Ninh | CKT8_08 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386812 | | 5109 | Phạm Thị Thúy | 27/01/1990 | Thanh Hóa | CNH1_08 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386813 | | 5110 | Trương Quang Vũ | 03/05/1990 | Đà Nẵng | CNH1_08 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386814 | | 5111 | Bùi Thanh Đạt | 17/08/1990 | Nghệ An | CNH2_08 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386815 | | 5112 | Trần Đức Phương | 11/02/1990 | Quảng Trị | CNH2_08 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386816 | | 5113 | Hoàng Xuân Tú | 21/12/1988 | Bình Trị Thiên | CNH2_08 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386817 | | 5114 | A R ÂL Kuôn | 11/10/1988 | Quảng Nam | CTC_08 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386818 | | 5115 | Phùng Thị Thùy Linh | 20/02/1990 | Đà Nẵng | CTC_08 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386819 | | 5116 | Lê Thị Anh Đào | 29/11/1990 | Quảng Trị | CKH_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386820 | | 5117 | Hoàng Thi Lợi | 05/08/1990 | Quảng Nam | CKH_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386821 | | 5118 | Lê Thị Nam | 28/02/1991 | Đăk Lăk | CKH_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386822 | | 5119 | Nguyễn Quang Nghĩa | 04/05/1990 | Thừa Thiên Huế | CKH_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386823 | | 5120 | Phạm Thành Nhân | 27/03/1991 | Quảng Trị | CKH_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386824 | | 5121 | Tưởng Văn Tư | 12/02/1990 | Quảng Bình | CKH_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386825 | | 5122 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 25/09/1991 | Thanh Hoá | CQT1_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386826 | | 5123 | Phan Ngọc Hân | 12/06/1990 | Quảng Nam | CQT1_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386827 | | 5124 | Trương Quang Hiển | 24/11/1991 | Quảng Nam | CQT1_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386828 | | 5125 | Lê Văn Lâm | 08/10/1989 | Quảng Trị | CQT1_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386829 | | 5126 | Đặng Văn Lợi | 28/01/1988 | Thừa Thiên Huế | CQT1_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386830 | | 5127 | Trần Thị Ly | 15/09/1991 | Quảng Ngãi | CQT1_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386831 | | 5128 | Nguyễn Thị Thuận | 08/11/1991 | Quảng Nam | CQT1_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386832 | | 5129 | Nguyễn Thị Thủy | 20/02/1990 | Thừa Thiên Huế | CQT1_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386833 | | 5130 | Nguyễn Thị Bé Lan | 28/01/1991 | Quảng Nam | CQT2_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386834 | | 5131 | Thái Minh Trung | 02/01/1991 | Đà Nẵng | CQT2_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386835 | | 5132 | Trần Văn Tưởng | 03/10/1991 | Thừa Thiên Huế | CQT2_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386836 | | 5133 | Hoàng Quốc Bảo | 30/11/1991 | Đà Nẵng | CQT3_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386837 | | 5134 | Phan Thị Dung | 17/05/1991 | Quảng Nam | CQT3_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386838 | | 5135 | Ngô Hữu Hoàng | 25/07/1991 | Đà Nẵng | CQT3_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386839 | | 5136 | Nguyễn Thị Thu Hương | 06/05/1991 | Quảng Nam | CQT3_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386840 | | 5137 | Huỳnh Thị Kim Liên | 12/10/1991 | Quảng Nam | CQT3_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386841 | | 5138 | Nguyễn Thành Luân | 16/08/1990 | Quảng Trị | CQT3_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386842 | | 5139 | Lê Thị Ngọc Ly | 22/09/1991 | Quảng Nam | CKH_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386843 | | 5140 | Phạm Hoàng Nam | 25/05/1991 | Đà Nẵng | CQT3_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386844 | | 5141 | Hồ Thị Minh Ngọc | 01/11/1991 | Quảng Nam | CQT3_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386845 | | 5142 | Võ Văn Nhất | 10/05/1990 | Quảng Bình | CQT3_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386846 | | 5143 | Phạm Hoàng Phong | 05/03/1991 | Quảng Trị | CQT3_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386847 | | 5144 | Phạm Như Vân | 02/02/1990 | Quảng Nam | CQT3_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386848 | | 5145 | Võ Thùy Dung | 06/08/1991 | Quảng Nam | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386849 | | 5146 | Đỗ Thị Hải Dương | 20/07/1991 | Quảng Nam | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386850 | | 5147 | Trương Thị Hiền | 07/05/1991 | Quảng Ngãi | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386851 | | 5148 | Vũ Thị Hiếu | 09/09/1990 | Gia Lai | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386852 | | 5149 | Nguyễn Thị Hoa | 20/02/1991 | Quảng Nam | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386853 | | 5150 | Nguyễn Đức Hoàng | 07/02/1991 | Quảng Trị | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386854 | | 5151 | Trần Thị Khóa | 10/01/1991 | Quảng Nam | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386855 | | 5152 | Hoàng Văn Kiên | 03/07/1991 | Quảng Trị | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386856 | | 5153 | Ngô Thị Kim Loan | 01/12/1991 | Đà Nẵng | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386857 | | 5154 | Nguyễn Đăng Long | 11/08/1991 | Thừa Thiên Huế | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386858 | | 5155 | Nguyễn Đình Lữ | 01/01/1991 | Quảng Nam | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386859 | | 5156 | Nguyễn Thị Trúc Mai | 27/05/1990 | Đà Nẵng | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386860 | | 5157 | Ksơr Hờ Ngân | 12/06/1990 | Phú Yên | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386861 | | 5158 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 07/09/1990 | Quảng Bình | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386862 | | 5159 | Trịnh Hải Phương | 22/10/1991 | Đà Nẵng | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386863 | | 5160 | Phạm Hữu Quốc | 10/12/1990 | Quảng Nam | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386864 | | 5161 | Phạm Thị Thảo | 20/04/1991 | Quảng Nam | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386865 | | 5162 | Đặng Thị Anh Thư | 20/08/1990 | Quảng Nam | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386866 | | 5163 | Trần Thị Tím | 10/11/1991 | Thừa Thiên Huế | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386867 | | 5164 | Lê Thị Thùy Trâm | 12/07/1991 | Đà Nẵng | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386868 | | 5165 | Đoàn Thị Kim Quy | 01/01/1990 | Quảng Bình | CKT10_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386869 | | 5166 | Nguyễn Diệu Tường Vy | 23/06/1990 | Quảng Trị | CKT10_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386870 | | 5167 | Nguyễn Thị Huyền | 05/04/1991 | Nghệ An | CKT10_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386871 | | 5168 | Ngọc Tất Thành | 16/02/1991 | Bắc Giang | CKT10_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386872 | | 5169 | Phạm Anh Tuấn | 24/07/1991 | Quảng Bình | CKT10_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386873 | | 5170 | Nguyễn Thị Kim Nhàn | 10/10/1991 | Bình Định | CKT1_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386874 | | 5171 | Võ Thị Bông | 29/05/1991 | Quảng Trị | CKT1_09 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386875 | | 5172 | Chu Công Tuấn Nguyên | 19/10/1991 | Thanh Hóa | CKT1_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386876 | | 5173 | Nguyễn Thị Thu Sương | 19/06/1991 | Quảng Nam | CKT1_09 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386877 | | 5174 | Trần Huệ Chi | 23/12/1991 | Quảng Ngãi | CKT1_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386878 | | 5175 | Lê Việt Hoàng | 23/04/1991 | Thừa Thiên Huế | CKT1_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386879 | | 5176 | Trần Thị Mỹ Lệ | 22/11/1991 | Đà Nẵng | CKT2_09 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386880 | | 5177 | Nguyễn Thị Ái Nhân | 02/03/1989 | Đà Nẵng | CKT2_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386881 | | 5178 | Trần Thị Minh Hồng | 14/08/1991 | Quảng Nam | CKT2_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386882 | | 5179 | Nguyễn Thị Thu Huệ | 02/10/1991 | Quảng Nam | CKT2_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386883 | | 5180 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 31/10/1991 | Quảng Ngãi | CKT2_09 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386884 | | 5181 | Hoàng Thị Nhung | 26/06/1989 | Quảng Trị | CKT2_09 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386885 | | 5182 | Võ Thị Vĩnh Linh | 02/02/1991 | Quảng Nam | CKT2_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386886 | | 5183 | Lê Thị Tiểu My | 02/09/1990 | Gia Lai | CKT2_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386887 | | 5184 | PơLoong Thị Tuy | 15/06/1988 | Quảng Nam | CKT2_09 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386888 | | 5185 | Võ Thị Thu Đông | 05/08/1990 | Đà Nẵng | CKT3_09 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386889 | | 5186 | Trần Thị Thùy Diểm | 02/03/1991 | Quảng Nam | CKT3_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386890 | | 5187 | Nguyễn Thị Bằng | 13/08/1990 | Thanh Hóa | CKT3_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386891 | | 5188 | Trần Thị Thủy | 13/01/1991 | Đà Nẵng | CKT3_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386892 | | 5189 | Nguyễn Thị Chi | 26/01/1991 | Quảng Trị | CKT4_09 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386893 | | 5190 | Lê Ba Vinh | 20/11/1991 | Nghệ An | CKT4_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386894 | | 5191 | Lê Thị Vân | 20/03/1991 | Nghệ An | CKT4_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386895 | | 5192 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 15/07/1991 | Quảng Nam | CKT4_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386896 | | 5193 | Phạm Ngọc Tuấn | 13/10/1991 | Nghệ An | CKT4_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115984 | | 5194 | Trần Thị Anh Thoa | 20/10/1991 | Đà Nẵng | CKT4_09 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386898 | | 5195 | Nguyễn Thị Minh Thương | 12/12/1991 | Quảng Nam | CKT4_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386899 | | 5196 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 02/10/1991 | Quảng Nam | CKT5_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386900 | | 5197 | Hoàng Thị Hồng Lý | 10/12/1991 | Quảng Bình | CKT5_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386901 | | 5198 | Trần Thùy Linh | 16/04/1991 | Thanh Hoá | CKT5_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386902 | | 5199 | Lê Thị Hải Yến | 11/09/1991 | Nghệ An | CKT5_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386903 | | 5200 | Phạm Thị Lệ Quyên | 20/08/1991 | Quảng Nam | CKT5_09 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386904 | | 5201 | Phùng Thị Nhớ | 15/02/1991 | Quảng Nam | CKT5_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386905 | | 5202 | Phan Đức Bình | 12/08/1991 | Quảng Nam | CKT6_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386906 | | 5203 | Dương Thị Chi | 08/06/1991 | Thừa Thiên Huế | CKT6_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386907 | | 5204 | Lê Thị Hương | 19/03/1991 | Quảng Nam | CKT6_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386908 | | 5205 | Nguyễn Thị Hoài Phương | 06/09/1991 | Quảng Nam | CKT6_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386909 | | 5206 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 27/01/1991 | Gia Lai | CKT6_09 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386910 | | 5207 | Phạm Thị Ngọc Bích | 28/11/1991 | Đà Nẵng | CKT6_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386911 | | 5208 | Lê Thị Dung | 23/05/1990 | Quảng Nam | CKT6_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386912 | | 5209 | Trần Thị Trà My | 08/01/1991 | Đà Nẵng | CKT6_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386913 | | 5210 | Võ Thị Loa | 22/03/1991 | Quảng Nam | CKT7_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386914 | | 5211 | Trần Thị Thu Thảo | 08/12/1991 | Đà Nẵng | CKT7_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386915 | | 5212 | Mai Thị Tuyết Hoa | 01/03/1991 | Quảng Nam | CKT7_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386916 | | 5213 | Đặng Thị Ny Ny | 02/01/1991 | Đà Nẵng | CKT7_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386917 | | 5214 | Nguyễn Đình Bích Ngọc | 15/01/1991 | Đà Nẵng | CKT7_09 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386918 | | 5215 | Lê Nam | 18/10/1991 | Đăk Lăk | CKT7_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386919 | | 5216 | Trần Đình Tài | 27/01/1990 | Quảng Trị | CKT8_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386920 | | 5217 | Đinh Thị Thương | 16/10/1991 | Hà Tĩnh | CKT8_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386921 | | 5218 | Lê Thị Hiền | 03/08/1991 | Hà Tĩnh | CKT8_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386922 | | 5219 | Bùi Thị Ngân | 01/08/1990 | Quảng Nam | CKT8_09 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386923 | | 5220 | Phan Thị Duyên | 15/09/1991 | Nghệ An | CKT8_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386924 | | 5221 | Trần Thị Bình | 01/10/1990 | Quảng Nam | CKT8_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386925 | | 5222 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 29/08/1991 | Nghệ An | CKT8_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386926 | | 5223 | Dương Văn Lương | 01/10/1989 | Hà Tĩnh | CKT8_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386927 | | 5224 | Ngô Viết Tân | 14/09/1991 | Thừa Thiên Huế | CKT8_09 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386928 | | 5225 | Lê Xuân Hào | 02/01/1991 | Đà Nẵng | CKT9_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386929 | | 5226 | Trương Hoàng Phú | 27/03/1991 | Quảng Trị | CKT9_09 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386930 | | 5227 | Trần Thị Yến | 20/02/1991 | Quảng Nam | CKT9_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386931 | | 5228 | Trần Hữu Thành | 16/05/1990 | Hà Tĩnh | CKT9_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386932 | | 5229 | Nguyễn Thị Hải Yến | 23/12/1991 | Đà Nẵng | CKT9_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386933 | | 5230 | Đặng Thùy Dung | 13/02/1991 | Quảng Bình | CKT9_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386934 | | 5231 | Châu Thị Mỹ Hòa | 16/06/1992 | Gia Lai | CNH1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386935 | | 5232 | Nguyễn Thị Huyền | 01/07/1991 | Quảng Trị | CNH1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386936 | | 5233 | Trần Thị Ngọc Lan | 18/11/1990 | Đăk Lăk | CNH1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386937 | | 5234 | Nguyễn Thị Diệu Mỹ | 03/09/1991 | Đà Nẵng | CNH1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386938 | | 5235 | Nguyễn Thị Ngọc | 15/06/1991 | Hà Tĩnh | CNH1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386939 | | 5236 | Hồ Thị Yến Nhi | 03/09/1991 | Đà Nẵng | CNH1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386940 | | 5237 | La Thanh Phong | 21/01/1987 | Gia Lai | CNH1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386941 | | 5238 | Trần Quang Phước | 01/10/1990 | Đà Nẵng | CNH1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386942 | | 5239 | Phạm Thị Kim Phượng | 15/06/1991 | Đà Nẵng | CNH1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386943 | | 5240 | Nguyễn Thị Thanh | 20/12/1991 | Quảng Trị | CNH1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386944 | | 5241 | Phạm Đăng Toản | 10/07/1991 | Quảng Ngãi | CNH1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386945 | | 5242 | Hồ Thị Mỹ Trang | 23/08/1989 | Đăk Lăk | CNH1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386946 | | 5243 | Phan Trung | 02/08/1990 | Quảng Nam | CNH1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386947 | | 5244 | Nguyễn Anh Tuấn | 17/04/1990 | Quảng Bình | CNH1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386948 | | 5245 | Nguyễn Văn Chiến | 30/11/1989 | Đăk Lăk | CNH2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386949 | | 5246 | Nguyễn Thị Thu Diễm | 30/07/1990 | Đăk Lăk | CNH2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386950 | | 5247 | Hồ Thị Hà | 12/01/1990 | Quảng Nam | CNH2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386951 | | 5248 | Nguyễn Thị Diểm Hạnh | 01/07/1991 | Quảng Nam | CNH2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386952 | | 5249 | Phạm Trung Nguyên | 13/01/1990 | Đà Nẵng | CNH2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386953 | | 5250 | Lê Hồng Sĩ Phong | 07/11/1991 | Quảng Nam | CNH2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386954 | | 5251 | Huỳnh Nguyên Phúc | 27/08/1991 | Quảng Nam | CNH2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386955 | | 5252 | Nguyễn Thị Thúy Phượng | 19/04/1991 | Quảng Nam | CNH2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386956 | | 5253 | Tạ Thị Lệ Quỳnh | 17/10/1991 | Đăk Lăk | CNH2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386957 | | 5254 | Quí Di Tâm | 03/11/1991 | Đà Nẵng | CNH2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386958 | | 5255 | Nguyễn Việt Tri | 04/07/1990 | Đà Nẵng | CNH2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386959 | | 5256 | Nguyễn Ngọc Truyền | 12/03/1991 | Quảng Nam | CNH2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386960 | | 5257 | Trần Thị Vân | 25/05/1991 | Quảng Nam | CNH2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386961 | | 5258 | Trần Song Hào | 09/04/1991 | Hà Tĩnh | CNH3_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386962 | | 5259 | Châu Thị Diễm Hồng | 30/11/1991 | Quảng Nam | CNH3_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386963 | | 5260 | Nguyễn Thị Hương | 22/08/1991 | Quảng Ngãi | CNH3_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386964 | | 5261 | Trần Đăng Lân | 17/01/1991 | Quảng Nam | CNH3_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386965 | | 5262 | Nguyễn Thị Lành | 15/12/1991 | Quảng Nam | CNH3_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386966 | | 5263 | Đặng Văn Liên | 16/09/1991 | Quảng Nam | CNH3_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386967 | | 5264 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | 04/09/1991 | Quảng Bình | CNH3_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386968 | | 5265 | Mai Xuân Quý Quốc | 01/07/1991 | Thừa Thiên Huế | CNH3_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386969 | | 5266 | Lâm Thị Thực | 26/05/1991 | Bình Định | CNH3_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386970 | | 5267 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 02/11/1991 | Đà Nẵng | CNH3_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386971 | | 5268 | Đào Thị Quỳnh Anh | 15/10/1991 | Đà Nẵng | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386972 | | 5269 | Võ Thị Hận | 19/07/1991 | Đà Nẵng | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386973 | | 5270 | Trần Thị Mỹ Hạnh | 26/01/1991 | Đà Nẵng | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386974 | | 5271 | Lê Diệu Hiền | 11/12/1991 | Quảng Nam | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386975 | | 5272 | Hồ Ngọc Hòa | 17/05/1991 | Đăk Lăk | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386976 | | 5273 | Lê Minh Hùng | 10/10/1991 | Quảng Nam | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386977 | | 5274 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/06/1991 | Đà Nẵng | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386978 | | 5275 | Phạm Thị Trà My | 01/01/1991 | Quảng Nam | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386979 | | 5276 | Trương Thị Quỳnh Nga | 13/03/1991 | Quảng Nam | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386980 | | 5277 | Cao Thị Nhung | 12/03/1991 | Nghệ An | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386981 | | 5278 | Nguyễn Thị Phương | 26/02/1991 | Quảng Nam | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386982 | | 5279 | Lê Thị Thanh | 18/03/1989 | Đà Nẵng | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386983 | | 5280 | Trần Thị Kim Thảo | 15/05/1991 | Quảng Nam | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386984 | | 5281 | Huỳnh Thị Thương | 16/09/1991 | Đăk Lăk | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386985 | | 5282 | Võ Văn Định | 21/05/1991 | Quảng Nam | CNH5_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386986 | | 5283 | Phan Thị Thùy Dung | 19/10/1991 | Quảng Nam | CNH5_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386987 | | 5284 | Lương Trà Giang | 27/11/1991 | Bình Định | CNH5_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386988 | | 5285 | Trần Nguyễn Việt Hiếu | 24/09/1991 | Quảng Nam | CNH5_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386989 | | 5286 | Trần Thị Hoa | 01/08/1991 | Thừa Thiên Huế | CNH5_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386990 | | 5287 | Hoàng Ngọc Hùng | 27/08/1990 | Đăk Lăk | CNH5_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386991 | | 5288 | Nguyễn Thị Lan Hương | 07/10/1991 | Đà Nẵng | CNH5_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386992 | | 5289 | Nguyễn Ngọc Khoa | 18/06/1991 | Quảng Nam | CNH5_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386993 | | 5290 | Chu Quang Lộc | 10/09/1988 | Nghệ An | CNH5_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386994 | | 5291 | Trần Thị Lượng | 07/02/1989 | Quảng Nam | CNH5_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386995 | | 5292 | Trần Trọng Nhân | 06/12/1991 | Đà Nẵng | CNH5_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386996 | | 5293 | Đỗ Thành Trung | 12/07/1989 | Thừa Thiên Huế | CNH5_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386997 | | 5294 | Trần Công Trung | 17/11/1990 | Quảng Nam | CNH5_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386998 | | 5295 | Mai Thị Như Ý | 05/08/1991 | Quảng Trị | CNH5_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386999 | | 5296 | Đặng Thị Diễm | 26/06/1991 | Đà Nẵng | CTC1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A387000 | | 5297 | Đinh Thị Hưng | 01/10/1991 | Quảng Nam | CTC1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456201 | | 5298 | Siu Khoan | 16/01/1989 | Gia Lai | CTC1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456202 | | 5299 | Huỳnh Thị Ái Liên | 04/08/1991 | Quảng Nam | CTC1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456203 | | 5300 | Đỗ Thị Thùy Linh | 28/08/1991 | Đà Nẵng | CTC1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456204 | | 5301 | Lương Thị Thanh Lợi | 03/05/1991 | Quảng Nam | CTC1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456205 | | 5302 | Nguyễn Minh | 05/10/1991 | Quảng Nam | CTC1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456206 | | 5303 | Trần Phạm Tú Phương | 16/10/1991 | Đà Nẵng | CTC1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456207 | | 5304 | Nguyễn Thị Thùy Triêu | 01/05/1991 | Đà Nẵng | CTC1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456208 | | 5305 | Phạm Thị Thanh Tuyền | 22/11/1991 | Quảng Nam | CTC1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456209 | | 5306 | Phạm Thị Kim Tuyển | 18/05/1991 | Quảng Ngãi | CTC1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456211 | | 5307 | Ngô Thị Thu Hà | 30/11/1990 | Đà Nẵng | CTC2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456212 | | 5309 | Nguyễn Hữu Hoàng | 10/07/1991 | Nghệ An | CTC2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456214 | | 5310 | Phan Tấn Thiện | 21/06/1991 | Gia Lai | CTC2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456215 | | 5311 | Ngô Thị Hoài Phương | 02/02/1990 | Quảng Nam | CTA1_09 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456216 | | 5312 | Lữ Thị Hồng Nhung | 12/07/1991 | Quảng Nam | CTA2_09 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456217 | | 5313 | Võ Thị Tịnh Dung | 05/02/1991 | Quảng Nam | CTA3_09 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456218 | | 5314 | Võ Thị Nga | 17/12/1990 | Hà Tĩnh | CTA3_09 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456219 | | 5315 | Trương Thị Thanh Thảo | 03/05/1991 | Thừa Thiên Huế | CTA3_09 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456220 | | 5316 | Trần Thị Thương | 02/08/1991 | Quảng Nam | CTA3_09 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456221 | | 5317 | Lâm Thị Thùy Trang | 07/02/1990 | Đăk Lăk | CTA3_09 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A387728 | | 5318 | Lê Thị Trang | 14/03/1990 | Gia Lai | CTA3_09 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456222 | | 5319 | Đặng Thị Đức Trúc | 16/09/1989 | Quảng Nam | CTA3_09 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456223 | | 5320 | Tôn Nữ Thanh Tuyền | 28/02/1989 | Đà Nẵng | CTA3_09 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456224 | | 5321 | Vũ Minh Bình | 16/07/1990 | Nghệ An | CTH_09 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456225 | | 5322 | Nguyễn Văn Đài | 20/02/1989 | Thanh Hoá | CTH_09 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456226 | | 5323 | Đặng Công Thạnh | 04/08/1991 | Đà Nẵng | CTH_09 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456227 | | 5324 | Nguyễn Thị Hoài Ly | 25/08/1992 | Quảng Nam | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456228 | | 5325 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 30/10/1992 | Đăk Lăk | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456229 | | 5326 | Nguyễn Minh Hiếu | 25/08/1992 | Quảng Bình | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456230 | | 5327 | Hoàng Tuấn Đạt | 16/04/1992 | Quảng Bình | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456231 | | 5328 | Trần Hậu Mạnh | 01/11/1992 | Hà Tĩnh | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456232 | | 5329 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 14/01/1991 | Quảng Bình | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456233 | | 5330 | Lê Thị Trang | 24/01/1992 | Quảng Nam | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456234 | | 5331 | Lê Thị Lan | 03/10/1992 | Hà Tĩnh | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456235 | | 5332 | Phan Thị Thu Lệ | 16/09/1992 | Quảng Nam | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | A456236 | | 5333 | Phan Thị Thủy Tình | 28/04/1992 | Đăk Lăk | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456237 | | 5334 | Trương Thị Phương Dung | 09/05/1992 | Quảng Trị | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456238 | | 5335 | Bùi Thị Mỹ Hạnh | 30/12/1992 | Quảng Nam | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456239 | | 5336 | Nguyễn Thị Mỹ Liên | 10/08/1992 | Quảng Nam | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456240 | | 5337 | Nguyễn Thị Hồng Tiến | 08/08/1992 | Quảng Nam | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456241 | | 5338 | Nguyễn Thị Ý | 20/05/1992 | Quảng Nam | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456242 | | 5339 | Mai Thị Hồng | 20/10/1991 | Thanh Hóa | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456243 | | 5340 | Nguyễn Thị Uyên | 02/02/1992 | Quảng Nam | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456244 | | 5341 | Mai Thị Hồng Hạnh | 12/11/1992 | Đà Nẵng | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456245 | | 5342 | Võ Thị Hằng | 10/08/1992 | Gia Lai | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456246 | | 5343 | Trần Lê Ly | 31/05/1992 | Đà Nẵng | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456247 | | 5344 | Lê Thị Thu Nga | 24/12/1991 | Quảng Trị | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456248 | | 5345 | Trần Thị Thanh Nhàn | 10/01/1992 | Quảng Bình | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456249 | | 5346 | Hồ Thị Hồng Nhật | 12/08/1991 | Quảng Nam | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456250 | | 5347 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 05/10/1992 | Đà Nẵng | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456251 | | 5348 | Nguyễn Võ Thu Trang | 18/02/1992 | Đà Nẵng | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456252 | | 5349 | Huỳnh Thị Tuyết Trinh | 16/02/1991 | Quảng Nam | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456253 | | 5350 | Nguyễn Thị Vân | 05/01/1991 | Hà Tĩnh | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456254 | | 5351 | Võ Thị Nguyệt | 06/12/1992 | Quảng Nam | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456255 | | 5352 | Trần Thị Huỳnh Thảo | 02/09/1992 | Quảng Nam | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456256 | | 5353 | Nguyễn Thị Thanh Ngà | 01/09/1992 | Quảng Nam | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456257 | | 5354 | Hoàng Phi | 01/10/1992 | Quảng Trị | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456258 | | 5355 | Trần Thị Hồng Thủy | 30/08/1992 | Quảng Trị | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456259 | | 5356 | Thái Đình Ánh | 09/04/1989 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A387737 | |
|