1737 | Nguyễn Thị Anh | 08/07/1994 | Bình Thuận | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478936 |  |
1738 | Trương Thị Kim Anh | 10/10/1992 | Hà Tĩnh | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478937 |  |
1739 | Trần Thị Ngọc Ánh | 15/12/1995 | Quảng Ngãi | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478938 |  |
1740 | Trần Thị Thái Bảo | 09/10/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478939 |  |
1741 | Đinh Thị Ngọc Bích | 02/09/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478940 |  |
1742 | Đoàn Thị Diệu Bích | 20/02/1990 | Quảng Bình | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478941 |  |
1743 | Châu Thị Bình | 17/02/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478942 |  |
1744 | Lê Khắc Quốc Bình | 24/02/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478943 |  |
1745 | Nguyễn Thị Búp | 28/12/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478944 |  |
1746 | Trần Minh Cao | 23/11/1994 | Gia Lai | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478945 |  |
1747 | Đặng Thị Kim Chi | 07/03/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478946 |  |
1748 | Trần Thị Kim Chung | 12/11/1992 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478947 |  |
1749 | Bùi Thị Có | 10/11/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478948 |  |
1750 | Mùi Thái Cường | 06/12/1984 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478949 |  |
1751 | Bùi Thị Anh Đào | 10/09/1994 | Đắk Lắk | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478950 |  |
1752 | Lê Thuận Đạt | 17/02/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478951 |  |
1753 | Phạm Thị Hồng Diễm | 22/05/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478952 |  |
1754 | Trần Thị Diễm | 05/12/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478953 |  |
1755 | Võ Thị Bích Diễm | 27/07/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478954 |  |
1756 | Võ Thị Diễm Diễm | 19/01/1994 | Gia Lai | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478955 |  |
1757 | Lê Thị Diệp | 07/07/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478956 |  |
1758 | Hệ Đức Đông | 01/11/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478957 |  |
1759 | Nguyễn Duy Dự | 05/11/1986 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478958 |  |
1760 | Đặng Đình Đức | 02/08/1994 | Gia Lai | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478959 |  |
1761 | Lương Thị Dung | 01/10/1994 | Thanh Hóa | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478960 |  |
1762 | Phan Thị Dung | 05/10/1993 | Hà Tĩnh | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478961 |  |
1763 | Phan Thị Mỹ Duyên | 15/05/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478962 |  |
1764 | Huỳnh Thị Lệ Giang | 19/05/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478963 |  |
1765 | Đặng Thị Ngọc Giàu | 03/07/1992 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478964 |  |
1766 | Hồ Thị Hà | 20/02/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478965 |  |
1767 | Lê Thị Thu Hà | 05/04/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478966 |  |
1768 | Nguyễn Ngọc Hà | 25/02/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478967 |  |
1769 | Nguyễn Thị Hà | 23/04/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478968 |  |
1770 | Đào Thị Hạ | 15/09/1994 | Quảng Ngãi | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478969 |  |
1771 | Cao Thị Tuyết Hằng | 03/07/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478970 |  |
1772 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 10/06/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478971 |  |
1773 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 15/03/1994 | Bình Định | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478972 |  |
1774 | Lê Thị Hồng Hạnh | 10/01/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478973 |  |
1775 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/01/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478974 |  |
1776 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 04/04/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478975 |  |
1777 | Đỗ Thị Khánh Hậu | 20/11/1995 | Quảng Ngãi | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478976 |  |
1778 | Bùi Thị Thu Hiền | 31/12/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478977 |  |
1779 | Trần Thị Hiền | 25/10/1992 | Đắk Lắk | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478978 |  |
1780 | Chúc Bá Hiếu | 15/06/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478979 |  |
1781 | Lê Thị Kim Hoa | 27/10/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478980 |  |
1782 | Nguyễn Thị Hoa | 20/10/1992 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478981 |  |
1783 | Phan Thị Hòa | 12/09/1992 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478982 |  |
1784 | Đặng Thị Vị Hoàng | 07/04/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478983 |  |
1785 | Trần Đình Hoàng | 21/05/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478984 |  |
1786 | Võ Thị Hồng | 26/04/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478985 |  |
1787 | Nguyễn Mạnh Hùng | 09/05/1993 | Quảng Bình | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478986 |  |
1788 | Hồ Thu Hương | 16/11/1991 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478987 |  |
1789 | Nguyễn Thị Hương | 16/07/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478988 |  |
1790 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 19/11/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478989 |  |
1791 | Nguyễn Thị Thu Hương | 06/12/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478990 |  |
1792 | Trần Thị Ngọc Hương | 27/01/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478991 |  |
1793 | Đàm Thị Mỹ Huyền | 12/07/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478992 |  |
1794 | Đinh Thị Lệ Huyền | 10/05/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478993 |  |
1795 | Hồ Thị Ngọc Huyền | 11/07/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478994 |  |
1796 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 04/06/1992 | Hà Tĩnh | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478995 |  |
1797 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 15/06/1993 | Quảng Trị | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478996 |  |
1798 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 10/07/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478997 |  |
1799 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 13/09/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478998 |  |
1800 | Trương Thị Huyền | 25/12/1994 | Nghệ An | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478999 |  |
1801 | Trần Thị Mỹ Lai | 14/08/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479000 |  |
1802 | Ngô Thị Lan | 05/10/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479001 |  |
1803 | Nguyễn Thị Mai Lan | 28/04/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479002 |  |
1804 | Hồ Thị Mỹ Lệ | 10/08/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479003 |  |
1805 | Phan Thị Kiều Lệ | 02/03/1994 | Bình Định | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479004 |  |
1806 | Nguyễn Thị Liêm | 02/08/1995 | Quảng Ngãi | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479005 |  |
1807 | Trần Thị Liên | 09/03/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479006 |  |
1808 | Đoàn Thị Thùy Linh | 15/11/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479007 |  |
1809 | Dương Thị Linh | 07/07/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479008 |  |
1810 | Huỳnh Thị Trúc Linh | 10/02/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479009 |  |
1811 | Nguyễn Thị Linh | 12/09/1993 | Quảng Bình | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479010 |  |
1812 | Phạm Thị Mỹ Linh | 20/11/1993 | Hà Tĩnh | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479011 |  |
1813 | Lại Tấn Long | 17/09/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479012 |  |
1814 | Trần Văn Long | 03/03/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479013 |  |
1815 | Nguyễn Thị Bảo Ly | 24/01/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479014 |  |
1816 | Nguyễn Thị Thu Ly | 20/08/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479015 |  |
1817 | Phạm Lê Quỳnh Ly | 10/03/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479016 |  |
1818 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 02/06/1995 | Kon Tum | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479017 |  |
1819 | Trần Mến | 05/03/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479018 |  |
1820 | Trần Thị Mến | 04/02/1993 | Quảng Trị | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479019 |  |
1821 | Đặng Thị Minh | 09/03/1995 | Hà Tĩnh | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479020 |  |
1822 | Lê Hà My | 30/03/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479021 |  |
1823 | Nguyễn Thị My | 21/08/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479022 |  |
1824 | Trần Thị Họa My | 21/02/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479023 |  |
1825 | Lê Thị Thu Mỹ | 12/12/1993 | Quảng Trị | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479024 |  |
1826 | Lê Thị Tố Nga | 01/01/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479025 |  |
1827 | Lê Hoàng Ngân | 13/11/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479026 |  |
1828 | Vương Thị Kim Ngân | 16/11/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479027 |  |
1829 | Võ Thị Minh Ngoan | 10/06/1993 | Quảng Trị | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479028 |  |
1830 | Nguyễn Thị Thu Ngọc | 16/07/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479029 |  |
1831 | Phan Thị Như Ngọc | 23/05/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479030 |  |
1832 | Phạm Thị Nguyên | 27/02/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479031 |  |
1833 | Lê Thị Như Nguyệt | 28/12/1988 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479032 |  |
1834 | Phan Thị Hồng Nguyệt | 10/08/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479033 |  |
1835 | Nguyễn Văn Hoài Nhân | 25/02/1992 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479034 |  |
1836 | Hồ Thị Yến Nhi | 19/07/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1479035 |  |
1837 | Nguyễn Thị Nhung | 20/04/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553857 |  |
1838 | Trần Thị Cẩm Nhung | 01/11/1994 | Hà Tĩnh | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553858 |  |
1839 | Phạm Thị Nhựt | 16/08/1994 | Quảng Ngãi | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553859 |  |
1840 | Trần Quang Phát | 25/04/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553860 |  |
1841 | Nguyễn Thị Kim Phú | 21/04/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553861 |  |
1842 | Châu Thị Hồng Phúc | 29/01/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553862 |  |
1843 | Dương Thị Phương | 30/03/1994 | Nghệ An | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553863 |  |
1844 | Nguyễn Thị Phương | 24/05/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553864 |  |
1845 | Trần Duy Phương | 09/03/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553865 |  |
1846 | Võ Thị Quốc | 14/05/1995 | Bình Định | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553866 |  |
1847 | Trần Thị Quyên | 14/05/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553867 |  |
1848 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 08/05/1992 | Quảng Bình | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553868 |  |
1849 | Lê Thị Hằng Sa | 02/06/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553869 |  |
1850 | Phạm Thái Sơn | 30/10/1992 | Đắk Lắk | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553870 |  |
1851 | Nguyễn Thị Sương | 03/06/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553871 |  |
1852 | Nguyễn Hữu Thái | 26/04/1979 | Nghệ An | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553872 |  |
1853 | Lê Thị Hồng Thắm | 22/12/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553873 |  |
1854 | Luyện Thị Huyền Thảo | 02/08/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553874 |  |
1855 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 01/05/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553875 |  |
1856 | Phùng Thị Thu Thảo | 08/10/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553876 |  |
1857 | Vũ Thị Phương Thảo | 05/02/1995 | Thái Bình | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553877 |  |
1858 | Trần Viết Thể | 20/04/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553878 |  |
1859 | Bùi Thị Thiện | 09/02/1991 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553879 |  |
1860 | Đỗ Thọ | 18/06/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553880 |  |
1861 | Huỳnh Thị Thuẩn | 20/04/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553881 |  |
1862 | Lê Thị Thuận | 05/09/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553882 |  |
1863 | Nguyễn Thị Bích Thuận | 02/10/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553883 |  |
1864 | Đỗ Thị Ngọc Thương | 09/04/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553884 |  |
1865 | Lưu Thị Hoài Thương | 07/10/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553885 |  |
1866 | Nguyễn Thị Thương | 21/05/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553886 |  |
1867 | Nguyễn Thị Hồng Thương | 01/07/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553887 |  |
1868 | Trần Thị Thanh Thương | 27/11/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553888 |  |
1869 | Trương Thị Hoài Thương | 28/05/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553889 |  |
1870 | Nguyễn Thị Thưỡng | 24/04/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553890 |  |
1871 | Nguyễn Thị Hồng Thuyết | 24/01/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553891 |  |
1872 | Võ Thị Thủy Tiên | 08/05/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553892 |  |
1873 | Dương Thị Kim Tiền | 09/12/1992 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553893 |  |
1874 | Nguyễn Thị Trâm | 25/12/1995 | Đắk Lắk | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553894 |  |
1875 | Lê Thế Trí | 06/05/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553895 |  |
1876 | Nguyễn Kiều Trinh | 06/08/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553896 |  |
1877 | Nguyễn Nữ Thùy Trinh | 12/01/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553897 |  |
1878 | Nguyễn Thị Thanh Truyền | 18/11/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553898 |  |
1879 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | 17/06/1994 | Gia Lai | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553899 |  |
1880 | Huỳnh Quang Tường | 19/12/1995 | Bình Định | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553900 |  |
1881 | Lê Thị Phi Tuyết | 01/02/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553901 |  |
1882 | Thái Thị Ánh Tuyết | 03/06/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553902 |  |
1883 | Lê Thị Hương Uyên | 31/07/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553903 |  |
1884 | Hoàng Thị Vân | 22/02/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553904 |  |
1885 | Huỳnh Thị Thúy Vân | 09/05/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553905 |  |
1886 | Lê Thị Vân | 10/01/1995 | Quảng Ngãi | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553906 |  |
1887 | Nguyễn Thị Vân | 15/08/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553907 |  |
1888 | Trần Thị Ngọc Vân | 09/07/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553908 |  |
1889 | Trương Thị Hồng Vân | 06/02/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553909 |  |
1890 | Mai Thị Vẽ | 20/01/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553910 |  |
1891 | Hoàng Thúy Vi | 16/11/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553911 |  |
1892 | Nguyễn Ngọc Việt | 01/01/1993 | Quảng Trị | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553912 |  |
1893 | Lê Thị Vinh | 16/03/1992 | Thanh Hóa | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553913 |  |
1894 | Đàm Hoàng Vũ | 13/05/1988 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553914 |  |
1895 | Hoàng Anh Vũ | 13/05/1992 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553915 |  |
1896 | Nguyễn Thị Phi Vũ | 12/12/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553916 |  |
1897 | Nguyễn Thị Vỹ | 31/07/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553917 |  |
1898 | Ngô Thị Thanh Xuân | 19/07/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553918 |  |
1899 | Trần Thị Mỹ Ý | 02/06/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553919 |  |
1900 | Trương Thị Như Ý | 01/01/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553920 |  |
1901 | Nguyễn Thị Thúy Yên | 27/02/1993 | Quảng Ngãi | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553921 |  |
1902 | Hoàng Yến | 25/11/1994 | Bình Định | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553922 |  |
1903 | Lê Thị Yến | 01/08/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553923 |  |
1904 | Nguyễn Thị Hải Yến | 04/05/1993 | Quảng Bình | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553924 |  |
1905 | Nguyễn Đình Quyết Thắng | 20/04/1989 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553925 |  |
1906 | Lê Thị Thanh Phụng | 07/07/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553926 |  |
1907 | Nguyễn Đình Dũng | 10/11/1985 | Quảng Nam | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553927 |  |
1908 | Phùng Văn Hùng | 28/03/1976 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553928 |  |
1909 | Dương Văn Ngọc | 24/04/1989 | Đà Nẵng | Khóa thi 18-10-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553929 |  |