2657 | Nguyễn Lê Tuấn Anh | 19/10/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694238 |  |
2658 | Trần Gia Chí | 13/09/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694239 |  |
2659 | Trần Thị Kim Chung | 12/11/1992 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694240 |  |
2660 | Nguyễn Thị Chương | 20/10/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694241 |  |
2661 | Nguyễn Tấn Cường | 17/08/1993 | Bình Định | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694242 |  |
2662 | Trần Thị Diễm | 05/12/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694243 |  |
2663 | Nguyễn Hồ Văn Điền | 16/06/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694244 |  |
2664 | Nguyễn Thị Hồng Diệp | 04/09/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694245 |  |
2665 | Lương Thị Thùy Diệu | 05/11/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694246 |  |
2666 | Lê Như Đông | 27/11/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694247 |  |
2667 | Trần Văn Đức | 26/07/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694248 |  |
2668 | Đặng Thị Kim Dung | 09/01/1994 | Quảng Nam - Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694249 |  |
2669 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 20/03/1994 | Quảng Bình | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694250 |  |
2670 | Trần Thị Minh Hà | 18/09/1994 | Quảng Trị | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694251 |  |
2671 | Trần Thị Thu Hà | 14/09/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694252 |  |
2672 | Võ Thị Hà | 16/05/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694253 |  |
2673 | Huỳnh Thị Phi Hải | 06/12/1993 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694254 |  |
2674 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 10/06/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694255 |  |
2675 | Phạm Thanh Hằng | 21/08/1994 | Đắk Lắk | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694256 |  |
2676 | Ngô Thị Hậu | 15/10/1994 | Nghệ An | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694257 |  |
2677 | Lê Vũ Đình Hiến | 03/09/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694258 |  |
2678 | Nguyễn Thị Hiệp | 07/01/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694259 |  |
2679 | Hoàng Thị Thu Hoài | 10/08/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694260 |  |
2680 | Võ Thị Thu Hoài | 29/07/1994 | Nghệ An | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694261 |  |
2681 | Đặng Quang Hoàng | 15/05/1993 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694262 |  |
2682 | Đặng Thị Vị Hoàng | 07/04/1993 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694263 |  |
2683 | Trương Công Hưng | 01/05/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694264 |  |
2684 | Đặng Thị Thanh Hương | 09/08/1994 | Quảng Trị | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694265 |  |
2685 | Nguyễn Thị Lan Hương | 27/08/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694266 |  |
2686 | Trần Thị Huyền | 28/12/1994 | Hà Tĩnh | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813585 |  |
2687 | Nguyễn Công Khánh | 12/11/1991 | Nghệ An | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813586 |  |
2688 | Nguyễn Đăng Khoa | 21/09/1991 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813587 |  |
2689 | Lê Nho Khôi | 05/03/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813588 |  |
2690 | Trần Thị Kiều | 15/01/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813589 |  |
2691 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 30/12/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813590 |  |
2692 | Trần Thị Lan | 18/12/1994 | Hà Tĩnh | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813591 |  |
2693 | Nguyễn Thị Lanh | 25/09/1993 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813592 |  |
2694 | Huỳnh Thị Mỹ Lệ | 18/10/1993 | Quảng Ngãi | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813593 |  |
2695 | Dương Thị Thùy Linh | 01/10/1994 | Quảng Bình | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813594 |  |
2696 | Hoàng Tôn Kiều Linh | 11/04/1993 | Hà Nội | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813595 |  |
2697 | Nguyễn Thị Linh | 22/05/1994 | Thanh Hóa | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813596 |  |
2698 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 11/08/1994 | Quảng Ngãi | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813597 |  |
2699 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 28/10/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813598 |  |
2700 | Trần Thị Mỹ Linh | 02/07/1993 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813599 |  |
2701 | Lê Thị Thiên Lộc | 17/12/1993 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813600 |  |
2702 | Võ Thị Ngọc Lựu | 12/10/1994 | Quảng Trị | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813601 |  |
2703 | Nguyễn Bá Như Mai | 18/03/1993 | Đắk Lắk | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813602 |  |
2704 | Nguyễn Thị Hương Mi | 08/12/1993 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813603 |  |
2705 | Nguyễn Văn Minh | 23/11/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813604 |  |
2706 | Trần Thị Kiều Mỹ | 12/03/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813605 |  |
2707 | Nguyễn Hoài Nam | 08/12/1993 | Quảng Trị | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813606 |  |
2708 | Lê Thị Ái Nghĩa | 21/03/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813607 |  |
2709 | Trương Thành Nghĩa | 14/02/1994 | Quảng Trị | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813608 |  |
2710 | Lê Thị Nhã | 20/06/1994 | Quảng Trị | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813609 |  |
2711 | Cao Thị Ái Nhi | 10/05/1994 | Quảng Trị | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813610 |  |
2712 | Trần Yến Nhi | 09/01/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813611 |  |
2713 | Phạm Thị Nhựt | 16/08/1994 | Quảng Ngãi | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813612 |  |
2714 | Nguyễn Thị Như Niên | 01/01/1994 | Quảng Ngãi | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813613 |  |
2715 | Nguyễn Thị Nỡ | 27/10/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813614 |  |
2716 | Văn Thị Minh Oanh | 10/06/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813615 |  |
2717 | Lê Thị Phương | 26/03/1994 | Quảng Trị | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813616 |  |
2718 | Đoàn Thị Phượng | 18/05/1994 | Hà Tĩnh | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813617 |  |
2719 | Lê Thị Như Quỳnh | 16/03/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813618 |  |
2720 | Nguyễn Trường Sang | 05/05/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813619 |  |
2721 | Trương Thị Tài | 16/03/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813620 |  |
2722 | Võ Văn Tâm | 27/05/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813621 |  |
2723 | Nguyễn Thị Thắm | 15/10/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813622 |  |
2724 | Lê Thị Thu Thảo | 25/03/1993 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813623 |  |
2725 | Lê Thị Thu Thảo | 01/01/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813624 |  |
2726 | Nguyễn Thị Kim Thảo | 16/08/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813625 |  |
2727 | Nguyễn Thị Hoài Thi | 01/01/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813626 |  |
2728 | Trương Thị Hoài Thương | 28/05/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813627 |  |
2729 | Phạm Thị Thúy | 29/06/1994 | Quảng Ngãi | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813628 |  |
2730 | Trần Thị Thùy | 27/02/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813629 |  |
2731 | Trương Quang Tính | 25/06/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813630 |  |
2732 | Lê Nguyễn Ngọc Trâm | 29/07/1993 | Đắk Lắk | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813631 |  |
2733 | Nguyễn Thị Linh Trang | 21/06/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813632 |  |
2734 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 07/05/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813633 |  |
2735 | Trần Vũ Quỳnh Trang | 01/03/1993 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813634 |  |
2736 | Nguyễn Văn Trí | 20/09/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813635 |  |
2737 | Nguyễn Thị Huyền Trinh | 28/01/1994 | Quảng Trị | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813636 |  |
2738 | Nguyễn Anh Tuấn | 27/06/1988 | Quảng Trị | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813637 |  |
2739 | Trần Thị Kim Tường | 03/09/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813638 |  |
2740 | Lê Thị Bích Uyên | 02/04/1993 | Quảng Bình | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813639 |  |
2741 | Hoàng Thị Vân | 22/02/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813640 |  |
2742 | Nguyễn Thị Tường Vi | 13/07/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813641 |  |
2743 | Võ Thị Hoàng Vi | 10/04/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813642 |  |
2744 | Phạm Ngọc Bích | 20/08/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813643 |  |