2567 | Chu Thị Thanh An | 25/02/1994 | Nghệ An | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694148 | |
2568 | Trần Thị Ngọc Ánh | 10/02/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694149 | |
2569 | Lê Thị Bông | 30/05/1991 | Quảng Bình | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694150 | |
2570 | Ngô Thị Kim Chung | 11/08/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694151 | |
2571 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 04/04/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694152 | |
2572 | Lê Thị Hoàng Diệu | 10/10/1993 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694153 | |
2573 | Võ Văn Đức | 23/10/1993 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694154 | |
2574 | Đặng Thị Tuyết Dung | 18/10/1994 | Quảng Trị | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694155 | |
2575 | Dương Thị Mỹ Dung | 10/07/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694156 | |
2576 | Trần Thị Duyên | 01/10/1994 | Nghệ An | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694157 | |
2577 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 20/05/1994 | Quảng Bình | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694158 | |
2578 | Hồ Thị Cầm Giang | 22/10/1994 | Quảng Bình | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694159 | |
2579 | Nguyễn Thị An Giang | 08/08/1993 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694160 | |
2580 | Trần Thu Giang | 10/01/1993 | Gia Lai | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694161 | |
2581 | Lê Thị Hà | 10/01/1994 | Quảng Trị | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694162 | |
2582 | Phạm Hoàng Hải | 21/12/1992 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694163 | |
2583 | Lê Thị Thúy Hằng | 21/10/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694164 | |
2584 | Nguyễn Thị Hằng | 22/02/1994 | Hà Tĩnh | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694165 | |
2585 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 04/07/1994 | Đắk Lắk | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694166 | |
2586 | Nguyễn Thị Hiên | 03/07/1994 | Nghệ An | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694167 | |
2587 | Trần Thị Thanh Hiền | 27/04/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694168 | |
2588 | Nguyễn Thị Hoa | 11/08/1994 | Nghệ An | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694169 | |
2589 | Nguyễn Hồ Nhật Hòa | 11/11/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694170 | |
2590 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 29/04/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694171 | |
2591 | Hồ Thu Hương | 16/11/1991 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694172 | |
2592 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 04/06/1992 | Hà Tĩnh | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694173 | |
2593 | Phan Thị Hữu Huyền | 16/10/1993 | Bình Định | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694174 | |
2594 | Phan Thị Thùy Khương | 11/02/1994 | Bình Định | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694175 | |
2595 | Hoàng Thị Ngọc Lan | 22/02/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694176 | |
2596 | Lê Thị Tố Lan | 19/06/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694177 | |
2597 | Phan Thị Cẩm Lê | 08/06/1994 | Bình Định | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694178 | |
2598 | Nguyễn Thị Hồng Lên | 04/09/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694179 | |
2599 | Đoàn Thị Thùy Linh | 15/11/1994 | Quảng Bình | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694180 | |
2600 | Hà Thị Linh | 13/03/1994 | Thanh Hóa | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694181 | |
2601 | Nguyễn Thị Hoài Linh | 30/09/1993 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694182 | |
2602 | Trần Thị Phương Loan | 03/10/1995 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694183 | |
2603 | Trần Thị Luận | 05/05/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694184 | |
2604 | Trần Thị Mỹ Ly | 05/02/1992 | Gia Lai | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694185 | |
2605 | Phạm Thị Mai | 22/10/1994 | Hà Tĩnh | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694186 | |
2606 | Nguyễn Thị Lệ Mỹ | 02/06/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694187 | |
2607 | Lê Hoàng Ngân | 13/11/1993 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694188 | |
2608 | Võ Thị Thúy Ngân | 20/08/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694189 | |
2609 | Võ Thị Tuyết Ngọc | 01/06/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694190 | |
2610 | Đinh Thị Tố Nguyên | 10/03/1993 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694192 | |
2611 | Nguyễn Thị Nguyệt | 27/07/1994 | Quảng Bình | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694191 | |
2612 | Lê Ngọc Như | 19/05/1994 | Quảng Trị | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694193 | |
2613 | Nguyễn Thị Nhung | 14/12/1993 | Nghệ An | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694194 | |
2614 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 28/09/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694195 | |
2615 | Trần Thị Tuyết Nhung | 03/11/1993 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694196 | |
2616 | Trần Thị Hoàn Ni | 14/08/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694197 | |
2617 | Vũ Thị Hồng Nương | 08/10/1994 | Gia Lai | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694198 | |
2618 | Trần Thị Phúc | 22/08/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694199 | |
2619 | Lê Thị Phương | 21/10/1994 | Hà nội | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694200 | |
2620 | Đào Nữ Kim Phượng | 27/11/1992 | Đắk Lắk | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694201 | |
2621 | Nguyễn Thị Phượng | 12/09/1993 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694202 | |
2622 | Nguyễn Thành Quí | 22/05/1993 | Bình Định | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694203 | |
2623 | Trần Thị Như Quyên | 06/12/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694204 | |
2624 | Đỗ Thị Thu Quỳnh | 30/05/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694205 | |
2625 | Nguyễn Thị Sâm | 09/08/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694206 | |
2626 | Luyện Thị Huyền Thảo | 02/08/1993 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694207 | |
2627 | Lưu Thị Thật | 10/04/1994 | Đắk Lắk | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694208 | |
2628 | Trần Đức Thọ | 02/07/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694209 | |
2629 | Trần Thị Thu | 05/10/1992 | Quảng Trị | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694210 | |
2630 | Võ Thị Thu | 23/04/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694211 | |
2631 | Nguyễn Thị Minh Thư | 04/05/1993 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694212 | |
2632 | Nguyễn Thị Thương | 21/05/1994 | Quảng Trị | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694213 | |
2633 | Nguyễn Thị Diễm Thúy | 18/04/1991 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694214 | |
2634 | Thái Thị Thúy | 20/02/1993 | Quảng Trị | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694215 | |
2635 | Nguyễn Thị Thùy | 27/11/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694216 | |
2636 | Huỳnh Thị Phương Thủy | 29/08/1992 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694217 | |
2637 | Nguyễn Thị Thủy | 12/02/1993 | Đắc Nông | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694218 | |
2638 | Nguyễn Thu Thủy | 14/07/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694219 | |
2639 | Nguyễn Thị Hồng Thuyết | 24/01/1993 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694220 | |
2640 | Dương Thị Kim Tiền | 15/01/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694221 | |
2641 | Trần Thị Trà | 06/10/1994 | Hà Tĩnh | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694222 | |
2642 | Huỳnh Thị Kiều Trang | 03/02/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694223 | |
2643 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | 17/06/1994 | Gia Lai | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694224 | |
2644 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 01/01/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694225 | |
2645 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 12/03/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694226 | |
2646 | Lê Thị Phương Uyên | 09/03/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694227 | |
2647 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 07/12/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694228 | |
2648 | Trương Thị Hồng Vân | 06/02/1993 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694229 | |
2649 | Lưu Thị Lệ Vi | 01/03/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694230 | |
2650 | Phạm Thị Hồng Vi | 04/04/1994 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694231 | |
2651 | Nguyễn Ngọc Việt | 01/01/1993 | Quảng Trị | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694232 | |
2652 | Nguyễn Thị Mỹ Vy | 12/12/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694233 | |
2653 | Trần Thị Mỹ Vy | 11/06/1993 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694234 | |
2654 | Trần Thị Giáng Y | 20/07/1993 | Quảng Nam | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694235 | |
2655 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 20/03/1993 | Hà Tĩnh | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694236 | |
2656 | Phạm Thị Yến | 25/08/1994 | Nghệ An | Khóa học 04/10/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1694237 | |