2842 | Hệ Đức Đông | 01/11/1993 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813741 | |
2843 | Lê Thùy Dung | 15/12/1994 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813742 | |
2844 | Trần Thị Yên Hằng | 01/05/1994 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813743 | |
2845 | Phan Thị Thu Hiền | 07/02/1994 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813744 | |
2846 | Đặng Thị Kim Hoa | 14/12/1994 | Quảng Ngãi | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813745 | |
2847 | Phan Thị Hương | 05/01/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813746 | |
2848 | Đặng Thị Liễu | 27/09/1994 | Quảng Ngãi | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813747 | |
2849 | Ngụy Nguyễn Kiều My | 18/05/1994 | Quảng Ngãi | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813748 | |
2850 | Đỗ Thái Nguyên | 14/06/1994 | Gia Lai | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813749 | |
2851 | Nguyễn Thị Nguyệt | 10/12/1991 | Quảng Ngãi | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813750 | |
2852 | Hoàng Thị Thanh Tâm | 06/05/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813751 | |
2853 | Trần Thanh Trâm | 08/12/1993 | Đà Nẵng | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813752 | |