2745 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 27/04/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813645 | |
2746 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 02/03/1994 | Quảng Trị | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813646 | |
2747 | Phạm Thị Ánh | 24/07/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813647 | |
2748 | Dương Thị Ngọc Bích | 19/10/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813648 | |
2749 | Phan Trương Hồng Cẩm | 24/09/1993 | Quảng Ngãi | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813649 | |
2750 | Đặng Thị Kim Chi | 07/03/1994 | Quảng Bình | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813650 | |
2751 | Đinh Thị Chi | 13/07/1994 | Quảng Ngãi | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813651 | |
2752 | Trần Thị Tuyết Diễm | 01/09/1994 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813652 | |
2753 | Võ Thị Kiều Diễm | 02/08/1994 | Quảng Trị | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813653 | |
2754 | Trần Thị Diện | 10/12/1994 | Bình Định | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813644 | |
2755 | Nguyễn Thị Thúy Diệu | 13/01/1993 | Quảng Trị | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813654 | |
2756 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 27/10/1994 | Hà Tĩnh | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813655 | |
2757 | Trần Thị Mỹ Dung | 03/09/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813656 | |
2758 | Nguyễn Thị Dương | 01/01/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813657 | |
2759 | Trần Thị Duyên | 04/09/1994 | Hà Tĩnh | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813658 | |
2760 | Lê Thị Hương Giang | 20/08/1993 | Hà Tĩnh | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813659 | |
2761 | Nguyễn Thị Giang | 09/05/1994 | Hà Tĩnh | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813660 | |
2762 | Trần Hương Giang | 03/08/1993 | Quảng Bình | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813661 | |
2763 | Nguyễn Thị Hải | 15/06/1993 | Quảng Bình | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813662 | |
2764 | Võ Thị Như Hải | 08/11/1992 | Quảng Trị | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813663 | |
2765 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 31/01/1994 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813664 | |
2766 | Võ Thị Hằng | 11/09/1993 | Hà Tĩnh | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813665 | |
2767 | Võ Thị Mỹ Hạnh | 15/01/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813666 | |
2768 | Nguyễn Thị Hậu | 02/08/1993 | Quảng Trị | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813667 | |
2769 | Trần Thị Hồng Hậu | 28/06/1995 | Bình Định | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813668 | |
2770 | Trần Thị Hẹn | 08/10/1994 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813669 | |
2771 | Võ Thị Thu Hiền | 23/07/1993 | Đắk Lắk | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813670 | |
2772 | Đoàn Thị Hiếu | 13/10/1993 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813671 | |
2773 | Nguyễn Thị Hoa | 07/04/1993 | Hà Tĩnh | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813672 | |
2774 | Nguyễn Thị Thái Hòa | 10/01/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813673 | |
2775 | Nguyễn Thị Huệ | 02/01/1993 | Kon Tum | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813674 | |
2776 | Nguyễn Thị Thu Hương | 08/08/1994 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813675 | |
2777 | Trương Thị Huyền | 12/05/1993 | Quảng Bình | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813676 | |
2778 | La Văn Huỳnh | 10/06/1992 | Hà Tĩnh | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813677 | |
2779 | Bùi Thị Lan | 01/01/1993 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813678 | |
2780 | Đoàn Thị Long | 19/07/1994 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813679 | |
2781 | Nguyễn Thị Mai | 24/08/1992 | Đà Nẵng | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813680 | |
2782 | Nguyễn Thị Mận | 14/01/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813681 | |
2783 | Trần Thị Mến | 04/02/1993 | Quảng Trị | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813682 | |
2784 | Nguyễn Đức Anh Minh | 26/01/1985 | Đà Nẵng | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813683 | |
2785 | Bùi Thị Như Mơ | 11/04/1994 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813684 | |
2786 | Lê Thị Thu Mỹ | 12/12/1993 | Quảng Trị | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813685 | |
2787 | Hà Ngọc Ly Na | 23/03/1994 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813686 | |
2788 | Dương Thị Nga | 13/04/1994 | Hà Tĩnh | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813687 | |
2789 | Nguyễn Thị Ngân | 25/01/1994 | Hà Tĩnh | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813688 | |
2790 | Trần Thị Nghĩa | 06/06/1994 | Hà Tĩnh | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813689 | |
2791 | Trần Thị Nguyệt | 30/07/1994 | Vũng Tàu | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813690 | |
2792 | Đoàn Thị Thu Nhàn | 02/06/1994 | Quảng Trị | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813691 | |
2793 | Lê Thị Thanh Nhàn | 20/11/1994 | Quảng Trị | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813692 | |
2794 | Lê Nguyễn Ngọc Ái Nhân | 21/09/1990 | Đà Nẵng | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813693 | |
2795 | Phan Hồng Nhân | 01/03/1994 | Hà Tĩnh | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813694 | |
2796 | Mai Thị Phương Nhi | 15/03/1994 | Quảng Trị | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813695 | |
2797 | Nguyễn Thị Như | 26/05/1994 | Quảng Trị | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813696 | |
2798 | Lê Thị Mỹ Nhung | 05/06/1994 | Đắk Lắk | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813697 | |
2799 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 01/09/1993 | Gia Lai | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813698 | |
2800 | Nguyễn Thị Phương Oanh | 11/01/1993 | Quảng Bình | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813699 | |
2801 | Dương Thị Phương | 30/03/1994 | Nghệ An | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813700 | |
2802 | Lê Thị Phương | 24/06/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813701 | |
2803 | Nguyễn Thị Ánh Phượng | 20/12/1993 | Quảng Trị | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813702 | |
2804 | Đinh Thanh Quân | 03/11/1993 | Đà Nẵng | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813703 | |
2805 | Nguyễn Thành Quang | 18/07/1992 | Đà Nẵng | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813704 | |
2806 | Nguyễn Thị Quyên | 26/11/1993 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813705 | |
2807 | Trần Nhất Quyết | 20/09/1987 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813706 | |
2808 | Phạm Thị Quỳnh | 25/07/1994 | Thanh Hóa | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813707 | |
2809 | Trần Thị Như Quỳnh | 15/06/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813708 | |
2810 | Võ Thị Son | 17/05/1994 | Nghệ An | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813709 | |
2811 | Nguyễn Thị Thùy Sương | 04/05/1993 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813710 | |
2812 | Bùi Thị Mỹ Tâm | 14/05/1993 | Quảng Trị | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813711 | |
2813 | Nguyễn Đình Quyết Thắng | 20/04/1989 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813712 | |
2814 | Mai Thị Thu Thanh | 22/01/1993 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813713 | |
2815 | Trần Thị Thu Thanh | 10/08/1994 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813714 | |
2816 | Bùi Thị Phương Thảo | 25/05/1994 | Quảng Trị | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813715 | |
2817 | Lê Thị Thu Thảo | 30/10/1993 | Quảng Trị | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813716 | |
2818 | Lý Thị Như Thảo | 24/06/1993 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813717 | |
2819 | Trần Thị Thu Thảo | 03/02/1994 | Quảng Bình | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813718 | |
2820 | Trương Thị Kim Thoa | 24/11/1994 | Bình Định | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813719 | |
2821 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 02/09/1994 | Quảng Trị | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813720 | |
2822 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 27/11/1994 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813721 | |
2823 | Phan Thị Hoài Thương | 21/10/1994 | Gia Lai | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813722 | |
2824 | Lê Thị Thùy | 15/04/1994 | Nghệ An | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813723 | |
2825 | Nguyễn Thị Trà | 09/08/1993 | Nghệ An | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813724 | |
2826 | Bùi Thị Bích Trâm | 30/09/1993 | Đắk Lắk | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813725 | |
2827 | Trần Thị Thùy Trâm | 18/01/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813726 | |
2828 | Trịnh Thị Bích Trâm | 30/03/1993 | Đà Nẵng | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813727 | |
2829 | Phạm Thị Minh Trang | 03/05/1992 | Hà Tĩnh | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813728 | |
2830 | Đào Thị Việt Trinh | 10/08/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813729 | |
2831 | Phạm Văn Trường | 02/02/1993 | Quảng Nam | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813730 | |
2832 | Hồ Ngọc Cẩm Tú | 07/01/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813731 | |
2833 | Trần Thị Tư | 08/11/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813732 | |
2834 | Nguyễn Thị Tuyền | 25/06/1992 | Quảng Trị | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813733 | |
2835 | Lê Thị Hương Uyên | 31/07/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813734 | |
2836 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 06/10/1994 | Nghệ An | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813735 | |
2837 | Trần Thị Uyên | 27/12/1993 | Nghệ An | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813736 | |
2838 | Dương Ngọc Khánh Vân | 27/11/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813737 | |
2839 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 01/04/1994 | Quảng Trị | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813738 | |
2840 | Huỳnh Thị Minh Xuân | 01/04/1994 | Đà Nẵng | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813739 | |
2841 | Trịnh Thị Xuân | 15/08/1986 | Nam Định | Khóa học 08/11/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813740 | |