3089 | Nguyễn Thị Thanh Diệu | 15/03/1992 | Quảng Nam | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340601 |  |
3090 | Nguyễn Thị ánh Lê | 07/09/1992 | Quảng Nam | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340602 |  |
3091 | Đặng Thị Linh | 24/12/1992 | Quảng Bình | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340603 |  |
3092 | Ngô Thị Lụa | 15/05/1992 | Quảng Trị | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340604 |  |
3093 | Trần Thị Kiều Oanh | 09/11/1991 | Quảng Nam | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340605 |  |
3094 | Vũ Thị Xuân Quỳnh | 04/01/1992 | Đà Nẵng | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340606 |  |
3095 | Nguyễn Thị Hoa Sen | 09/02/1992 | Đà Nẵng | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340607 |  |
3096 | Bùi Thị Phương Thảo | 12/06/1992 | Quảng Bình | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340608 |  |
3097 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 07/09/1992 | Quảng Nam | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340609 |  |
3098 | Trần Thị Thu | 05/06/1991 | Quảng Nam | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340610 |  |
3099 | Nguyễn Thị Lệ Thương | 03/12/1992 | Quảng Bình | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340611 |  |
3100 | Võ Thị Thúy | 10/01/1991 | Quảng Trị | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340612 |  |
3101 | Nguyễn Thị Kim Thủy | 23/03/1991 | Đà Nẵng | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340613 |  |
3102 | Hoàng Thị Tiến | 10/08/1992 | Quảng Bình | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340614 |  |
3103 | Trần Thị Tín | 28/09/1991 | Đà Nẵng | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340615 |  |
3104 | Đỗ Thị Thùy Trâm | 07/09/1992 | Đà Nẵng | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340616 |  |
3105 | Nguyễn Hữu Tuấn | 16/07/1992 | Quảng Trị | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340617 |  |
3106 | Trần Thị Khánh Vân | 20/10/1992 | Quảng Trị | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340618 |  |
3107 | Nguyễn Thị Thanh Vinh | 12/07/1992 | Đà Nẵng | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340619 |  |
3108 | Nguyễn Thị Vinh | 15/01/1992 | Quảng Nam | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340620 |  |
3109 | Hoàng Thị Hải Yến | 20/04/1992 | Quảng Bình | K9A-2012 VP III | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340621 |  |
3110 | Trần Thị Tuyết Dung | 18/10/1990 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340622 |  |
3111 | Đoàn Anh Dũng | 11/05/1992 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340623 |  |
3112 | Ngô Thị ánh Nguyệt | 08/09/1992 | Bình Định | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340624 |  |
3113 | Lê Thị Phong | 28/04/1991 | Quảng Trị | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340625 |  |