|
File quyết định
Quyết định số 499/QÐ-KTKH-QLÐT 23/12/2014
8961 | Võ Thị Hiền | 25/10/1993 | Quảng Trị | K36C1 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05020 | | 8962 | Nguyễn Thị Hiệp | 08/10/1994 | Quảng Nam | K36C1 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05021 | | 8963 | Văn Thị Hiếu | 15/09/1993 | Quảng Nam | K36C1 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05022 | | 8964 | Hồ Thị Hòa | 15/09/1994 | Quảng Nam | K36C1 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05023 | | 8965 | Nguyễn Thành Lâm | 14/05/1992 | Quảng Bình | K36C1 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05024 | | 8966 | Đoàn Trần Diệu Ly | 02/01/1994 | Quảng Nam | K36C1 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05025 | | 8967 | Dương Thị Hồng Hoa | 04/02/1994 | Quảng Nam | K36C2 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05026 | | 8968 | Trương Tấn Nin | 24/11/1991 | Đà Nẵng | K36C2 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05027 | | 8969 | Nguyễn Thị Thắm | 27/02/1994 | Quảng Trị | K36C2 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05028 | | 8970 | Hồ Thị Thu Thảo | 07/04/1993 | Quảng Nam | K36C2 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05029 | | 8971 | Lê Thị Hoài Thương | 02/08/1994 | Quảng Nam | K36C2 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05030 | | 8972 | Trần Thị Duyên | 30/07/1994 | Quảng Trị | K36C3 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05031 | | 8973 | Lê Thị Hương | 20/06/1993 | Quảng Bình | K36C3 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05032 | | 8974 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 04/06/1993 | TP Hồ Chí Minh | K36C3 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05033 | | 8975 | Nguyễn Ngọc Thành Công | 26/12/1993 | Đà Nẵng | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05034 | | 8976 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 20/03/1994 | Quảng Nam | K36C5 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05035 | | 8977 | Phạm Trọng Phú | 17/06/1990 | Đà Nẵng | K36C5 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05036 | | 8978 | Mai Thị Minh Tâm | 03/10/1994 | Quảng Nam | K36C5 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05037 | | 8979 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 28/02/1994 | Quảng Bình | K36C5 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05038 | | 8980 | Hồ Thị Hoàn | 03/10/1992 | Quảng Trị | K34C9 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05039 | | 8981 | Trương Lê Phương Thanh | 01/11/1994 | Quảng Bình | K36C1 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05040 | | 8982 | Hồ Sĩ Bằng | 23/09/1994 | Quảng Bình | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05041 | | 8983 | Nguyễn Thị Giang Châu | 25/12/1992 | Đà Nẵng | K35C9 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05042 | | 8984 | Lê Thị Giang Ái | 01/03/1993 | Quảng Ngãi | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05043 | | 8985 | Nguyễn Mạnh Cường | 01/01/1994 | Quảng Trị | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05044 | | 8986 | Phạm Thị Xuân Diệp | 14/01/1994 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05045 | | 8987 | Nguyễn Thị Mỹ Hoa | 05/09/1994 | Hà Tĩnh | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05046 | | 8988 | Nguyễn Huế | 05/05/1993 | Quảng Bình | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05047 | | 8989 | Lê Mộng Lăng | 12/01/1993 | Bình Định | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05048 | | 8990 | Lê Trung Ngọc | 10/07/1993 | Thừa Thiên Huế | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05049 | | 8991 | Lê Đăng Phước Nguyên | 22/10/1994 | Đà Nẵng | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05050 | | 8992 | Cao Minh Sang | 06/06/1994 | Quảng Ngãi | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05051 | | 8993 | Nguyễn Thị Thu | 20/12/1992 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05052 | | 8994 | Võ Văn Thuyên | 15/09/1991 | Gia Lai | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05053 | | 8995 | Trần Quốc Việt | 25/06/1993 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05054 | | 8996 | Lê Ánh Kim | 14/04/1994 | Quảng Nam | K36Q2 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05055 | | 8997 | Đỗ Thị Thảo Liên | 03/11/1994 | Đà Nẵng | K36Q2 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05056 | | 8998 | Nguyễn Thị Bích Liên | 22/10/1994 | Quảng Nam | K36Q2 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05057 | | 8999 | Hồ Thị Mai | 14/09/1994 | Quảng Nam | K36Q2 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05058 | | 9000 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 04/11/1994 | Quảng Nam | K36Q2 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05059 | |
|