|
File quyết định
Quyết định số 3/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 06/01/2015
685 | TRẦN THỊ KIM ÁNH | 08/05/1993 | Quảng Nam | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_685 | | 686 | NGÔ THỊ CÔNG | 20/03/1994 | Quảng Nam | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_686 | | 687 | ĐỖ THỊ DUNG | 05/04/1994 | Quảng Nam | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_687 | | 688 | LÊ THỊ GIANG | 04/04/1994 | Quảng Bình | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_688 | | 689 | LÊ THỊ THÚY HẰNG | 21/10/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_689 | | 690 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 02/10/1994 | Quảng Nam | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_690 | | 691 | PHẠM THỊ MỸ HẠNH | 10/10/1994 | Quảng Bình | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_691 | | 692 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 02/03/1994 | Nghệ An | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_692 | | 693 | NGUYỄN THỊ KHÁNH HƯƠNG | 09/05/1994 | Quảng Nam | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_693 | | 694 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 10/04/1994 | Đà Nẵng | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_694 | | 695 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 10/09/1994 | Hà Tĩnh | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_695 | | 696 | PHAN THỊ MAI LAN | 01/06/1994 | Quảng Bình | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_696 | | 697 | PHAN THỊ LINH | 08/04/1994 | Đà Nẵng | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_697 | | 698 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 01/04/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_698 | | 700 | LÊ THỊ KIM LOAN | 04/07/1994 | Quảng Trị | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_700 | | 701 | THÂN THỊ PHƯƠNG LOAN | 12/04/1994 | Đà Nẵng | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_701 | | 702 | NGUYỄN THỊ HỒNG LY | 27/07/1994 | Quảng Ngãi | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_702 | | 703 | TRẦN THỊ THÚY MƠ | 12/12/1993 | Bình Định | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_703 | | 704 | PHẠM THỊ HÀ MY | 15/01/1993 | Đà Nẵng | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_704 | | 705 | LƯƠNG THỊ HUYỀN MY | 15/05/1993 | Quảng Nam | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_705 | | 706 | PHẠM THỊ QUỲNH NGA | 23/03/1994 | Quảng Nam | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_706 | | 707 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI | 01/10/1994 | Quảng Trị | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_707 | | 708 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 25/01/1994 | Quảng Bình | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_708 | | 709 | NGÔ THỊ KIỀU OANH | 21/04/1994 | Quảng Nam | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_709 | | 710 | ĐOÀN THỊ PHƯỢNG | 15/07/1994 | Quảng Trị | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_710 | | 711 | ĐÀO NỮ KIM PHƯỢNG | 27/11/1992 | Đắk Lắk | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_711 | | 712 | TRẦN THỊ SỬU | 10/01/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_712 | | 713 | ĐỖ THỊ TÂM | 21/04/1994 | Quảng Nam | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_713 | | 714 | ĐẶNG THỊ THU THẢO | 24/07/1994 | Quảng Nam | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_714 | | 715 | HỒ NGỌC CẨM TÚ | 07/01/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_715 | | 716 | HUỲNH THỊ TUYẾT | 19/01/1994 | Quảng Nam | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_716 | | 717 | BÙI THÚY VI | 27/01/1994 | Quảng Ngãi | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_717 | | 718 | LÊ BÁ VŨ | 24/07/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_718 | | 719 | ĐOÀN TRƯƠNG TƯỜNG VY | 09/09/1994 | Đà Nẵng | K03A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A1_719 | | 720 | LÊ THỊ ANH | 27/07/1994 | Hà Tĩnh | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_720 | | 721 | VÕ THỊ NGỌC ANH | 17/01/1994 | Quảng Bình | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_721 | | 722 | BẠCH THỊ KIM BÌNH | 11/07/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_722 | | 723 | NGUYỄN THỊ CẨM | 28/11/1994 | Hà Tĩnh | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_723 | | 724 | HUỲNH THỊ THÙY DUNG | 10/02/1993 | Quảng Nam | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_724 | | 725 | PHẠM NGUYỄN MỸ DUYÊN | 01/01/1994 | Đà Nẵng | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_725 | | 726 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 27/08/1991 | Quảng Bình | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_726 | | 727 | PHẠM THỊ HÀ | 08/12/1994 | Quảng Bình | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_727 | | 728 | HOÀNG THỊ HẰNG | 27/10/1994 | Quảng Trị | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_728 | | 729 | LÊ THỊ HẰNG | 08/06/1994 | Đắk Lắk | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_729 | | 730 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 28/08/1994 | Đắk Lắk | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_730 | | 731 | NGUYỄN THỊ THANH HUỆ | 16/10/1994 | Quảng Bình | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_731 | | 732 | HỒ THỊ NGỌC HUYỀN | 11/07/1994 | Quảng Trị | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_732 | | 733 | HOÀNG NGỌC HUYỀN | 17/10/1994 | Quảng Trị | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_733 | | 734 | TRẦN THỊ THÙY LINH | 28/05/1994 | Quảng Bình | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_734 | | 735 | LÊ THỊ CẨM LINH | 24/02/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_735 | | 736 | BÙI THỊ THẢO LINH | 30/07/1994 | Quảng Trị | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_736 | | 737 | ĐỖ VĂN LỘC | 06/06/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_737 | | 738 | NGUYỄN THỊ MẬN | 28/04/1994 | Bình Định | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_738 | | 739 | PHAN THỊ DIỄM MY | 02/05/1993 | Thừa Thiên Huế | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_739 | | 740 | LÊ THỊ THANH NHÀN | 20/11/1994 | Quảng Trị | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_740 | | 741 | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | 28/12/1993 | Đắk Lắk | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_741 | | 742 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 10/02/1994 | Đắk Lắk | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_742 | | 743 | DƯƠNG THỊ OANH | 18/09/1993 | Quảng Trị | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_743 | | 744 | TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG | 11/05/1994 | Quảng Nam | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_744 | | 745 | TRẦN THỊ THU PHƯƠNG | 01/06/1993 | Quảng Nam | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_745 | | 746 | TRẦN THỊ NHÃ PHƯƠNG | 12/08/1994 | Quảng Bình | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_746 | | 747 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 25/07/1994 | Quảng Ngãi | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_747 | | 748 | PHẠM THỊ TÀI | 26/05/1994 | Đắk Lắk | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_748 | | 749 | VÕ THỊ HOÀI THANH | 12/05/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_749 | | 750 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 15/05/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_750 | | 751 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | 07/08/1994 | Quảng Nam | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_751 | | 752 | TRẦN THỊ THẢO | 15/08/1994 | Quảng Bình | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_752 | | 753 | TRƯƠNG THỊ THỦY TIÊN | 18/04/1994 | Quảng Bình | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_753 | | 754 | VÕ THỊ TÍNH | 12/04/1993 | Quảng Nam | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_754 | | 755 | LÂM THỊ PHƯƠNG TRANG | 20/04/1994 | Bình Định | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_755 | | 756 | MAI THỊ VẼ | 20/01/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_756 | | 757 | ĐOÀN THỊ HOÀNG VY | 30/11/1994 | Quảng Nam | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_757 | | 758 | TRẦN THỊ MỸ Ý | 02/06/1994 | Quảng Nam | K03A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A2_758 | | 759 | VÕ THỊ THÙY CHI | 24/10/1994 | Quảng Trị | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_759 | | 760 | LÊ THỊ CHÌ | 13/07/1993 | Thừa Thiên Huế | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_760 | | 761 | NGÔ THỊ KIM CHUNG | 11/08/1994 | Quảng Nam | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_761 | | 762 | TRẦN THỊ THÙY DUNG | 05/09/1994 | Quảng Bình | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_762 | | 763 | VÕ THỊ THU HÀ | 28/08/1995 | Bình Định | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_763 | | 764 | HUỲNH THỊ THU HÀ | 24/12/1994 | Quảng Nam | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_764 | | 765 | LÊ THỊ THÚY HẰNG | 11/03/1994 | Quảng Bình | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_765 | | 766 | LÊ THỊ MỸ HOA | 13/09/1994 | Quảng Nam | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_766 | | 767 | LÊ THỊ HIỀN LINH | 25/02/1994 | Bình Định | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_767 | | 768 | ĐOÀN THỊ MỸ LINH | 12/02/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_768 | | 769 | PHAN THỊ LOAN | 20/08/1994 | Quảng Trị | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_769 | | 770 | NGUYỄN THỊ LỢI | 13/07/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_770 | | 771 | NGUYỄN THỊ HUỲNH LY | 15/07/1994 | Quảng Nam | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_771 | | 772 | TRẦN THỊ MƠ | 10/10/1993 | Thừa Thiên Huế | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_772 | | 773 | PHẠM THỊ NA | 22/05/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_773 | | 774 | VÕ THỊ NGA | 27/08/1995 | Hà Tĩnh | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_774 | | 775 | VÕ THỊ HỒNG NGỌC | 10/04/1995 | Quảng Ngãi | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_775 | | 776 | HUỲNH KIM NHUNG | 16/05/1993 | Bình Định | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_776 | | 777 | TRẦN LÊ QUỲNH PHƯƠNG | 02/12/1994 | Đà Nẵng | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_777 | | 778 | LÊ THỊ BÉ PHƯƠNG | 28/06/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_778 | | 779 | DƯƠNG THỊ NHÃ PHƯƠNG | 06/01/1993 | Thừa Thiên Huế | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_779 | | 780 | TRẦN THỊ THANH SANG | 01/10/1994 | Quảng Nam | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_780 | | 781 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 10/09/1994 | Quảng Bình | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_781 | | 782 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 05/04/1994 | Hà Tĩnh | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_782 | | 783 | ĐÀO THỊ THÚY | 13/11/1994 | Quảng Nam | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_783 | | 784 | HỒ THỊ TRÂM | 29/12/1992 | Quảng Ngãi | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_784 | | 785 | ĐOÀN THỊ LỆ TRÂM | 26/03/1994 | Quảng Nam | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_785 | | 786 | ĐÀO THỊ TRINH | 20/02/1994 | Bình Định | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_786 | | 787 | ĐÀO THỊ VIỆT TRINH | 10/08/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_787 | | 788 | PHAN THỊ HOÀI TRINH | 01/06/1994 | Quảng Trị | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_788 | | 789 | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | 01/10/1990 | Đăk Lăk | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_789 | | 790 | NGUYỄN THỊ TƯ | 28/09/1995 | Quảng Nam | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_790 | | 791 | TRẦN THỊ KIM TƯỜNG | 03/09/1994 | Quảng Nam | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_791 | | 792 | NGUYỄN THỊ THU TUYẾT | 20/06/1994 | Quảng Nam | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_792 | | 793 | NGUYỄN THỊ VINH | 20/05/1995 | Nghệ An | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_793 | | 794 | TRƯƠNG THỊ NHƯ Ý | 01/01/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_794 | | 795 | NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN | 20/03/1993 | Hà Tĩnh | K03A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A3_795 | | 796 | NGUYỄN THỊ BI | 15/08/1994 | Quảng Trị | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_796 | | 797 | LÊ THỊ DƯƠNG | 24/10/1991 | Quảng Trị | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_797 | | 798 | ĐẶNG THANH DUY | 22/01/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_798 | | 799 | LÊ THỊ LỆ HẰNG | 10/04/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_799 | | 800 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 20/06/1994 | Quảng Bình | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_800 | | 801 | CAO THỊ HIỀN | 01/05/1992 | Quảng Bình | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_801 | | 802 | PHẠM THỊ NGỌC HIỆP | 20/01/1993 | Bình Thuận | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_802 | | 803 | NGUYỄN THỊ THÁI HÒA | 10/01/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_803 | | 804 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 19/05/1994 | Quảng Bình | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_804 | | 805 | HOÀNG THỊ HUỆ | 28/12/1994 | Quảng Trị | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_805 | | 806 | NGÔ THỊ HUYỀN | 08/08/1994 | Quảng Trị | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_806 | | 807 | ĐINH THỊ THU HUYỀN | 17/05/1994 | Quảng Trị | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_807 | | 808 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 13/09/1994 | Quảng Nam | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_808 | | 809 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 30/04/1994 | Đà Nẵng | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_809 | | 810 | TRẦN DIỆP LAM | 05/09/1994 | Quảng Nam | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_810 | | 811 | LÊ THỊ KIỀU LOAN | 21/11/1994 | Quảng Trị | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_811 | | 812 | TRẦN THỊ KIỀU MỸ | 12/03/1994 | Đà Nẵng | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_812 | | 813 | LÊ THỊ THU MỸ | 12/12/1993 | Quảng Trị | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_813 | | 814 | VÕ THỊ THỤC NGHĨA | 08/10/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_814 | | 815 | NGUYỄN THỊ CẨM NHƯ | 01/11/1994 | Quảng Trị | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_815 | | 816 | NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG | 06/11/1991 | Quảng Trị | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_816 | | 817 | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 12/05/1995 | Đà Nẵng | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_817 | | 818 | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | 15/06/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_818 | | 819 | HOÀNG NHƯ QUỲNH | 24/09/1993 | Đà Nẵng | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_819 | | 820 | TRẦN THỊ TÂM | 12/11/1993 | Hà Tĩnh | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_820 | | 821 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | 27/07/1994 | Quảng Trị | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_821 | | 822 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | 28/08/1994 | Hà Tĩnh | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_822 | | 823 | LÝ THỊ NHƯ THẢO | 24/06/1993 | Quảng Nam | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_823 | | 824 | NGUYỄN THỊ NGUYÊN THẢO | 20/06/1994 | Quảng Trị | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_824 | | 825 | NGUYỄN THỊ TRINH | 01/02/1994 | Quảng Nam | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_825 | | 826 | NGUYỄN KIỀU TRINH | 06/08/1994 | Quảng Nam | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_826 | | 827 | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 01/04/1994 | Quảng Trị | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_827 | | 828 | HOÀNG THÚY VI | 16/11/1994 | Quảng Trị | K03A4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A4_828 | | 829 | LÝ THỊ KIM ANH | 22/11/1994 | Quảng Nam | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_829 | | 830 | NGUYỄN THỊ BÍCH | 28/08/1994 | Hà Tĩnh | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_830 | | 831 | ĐÀO THỊ CẢI | 31/07/1991 | Thừa Thiên Huế | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_831 | | 832 | TRẦN THỊ DIỄM | 10/10/1993 | Quảng Nam | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_832 | | 833 | NGUYỄN VIẾT ĐỨC | 21/04/1994 | Quảng Bình | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_833 | | 834 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 18/01/1994 | Quảng Nam | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_834 | | 835 | HOÀNG THỊ HẰNG | 15/03/1993 | Nghệ An | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_835 | | 836 | LÊ THỊ HIỀN | 30/08/1994 | Quảng Trị | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_836 | | 837 | VŨ THỊ HOA | 05/03/1993 | Nghệ An | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_837 | | 838 | LÊ NHO KHÔI | 05/03/1994 | Quảng Nam | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_838 | | 839 | ĐOÀN THỊ THÙY LINH | 10/12/1994 | Quảng Bình | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_839 | | 840 | TRƯƠNG THỊ THU LINH | 20/01/1994 | Quảng Trị | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_840 | | 841 | LÊ THỊ MỸ LINH | 14/12/1994 | Quảng Nam | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_841 | | 842 | CAO THỊ PHƯƠNG LAN | 24/11/1992 | Quảng Nam | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_842 | | 843 | NGUYỄN HỮU LƯỢM | 02/01/1994 | Thừa Thiên Huế | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_843 | | 844 | ĐINH THỊ LƯU LUYẾN | 21/12/1994 | Gia Lai | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_844 | | 845 | TRẦN MẾN | 05/03/1994 | Quảng Nam | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_845 | | 846 | ĐẶNG THỊ HOÀNG NGỌC | 02/06/1995 | Đà Nẵng | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_846 | | 847 | PHAN THỊ THÚY NHÀN | 12/06/1994 | Quảng Nam | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_847 | | 848 | VÕ THỊ KIM NHUNG | 20/01/1994 | Quảng Trị | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_848 | | 849 | NGUYỄN THỊ HOÀI NI | 20/04/1994 | Quảng Trị | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_849 | | 850 | NGUYỄN THỊ MAI PHƯỢNG | 06/09/1994 | Kon tum | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_850 | | 851 | LÊ THỊ PHƯỢNG | 02/02/1993 | Hà Tĩnh | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_851 | | 852 | PHẠM THỊ QUỲNH | 25/07/1994 | Thanh Hóa | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_852 | | 853 | VĂN HỮU SANG | 20/12/1993 | Thừa Thiên Huế | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_853 | | 854 | VÕ THỊ THẢO | 06/04/1993 | Quảng Nam | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_854 | | 855 | LÊ THỊ KIM THỦY | 16/01/1992 | Quảng Nam | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_855 | | 856 | PHAN THỊ MINH TRANG | 03/08/1994 | Quảng Nam | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_856 | | 857 | TRẦN THỊ LỆ TRINH | 09/08/1994 | Quảng Nam | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_857 | | 858 | VŨ THỊ NGỌC TRINH | 16/03/1994 | Quảng Nam | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_858 | | 859 | HUỲNH THỊ TUYẾT TRINH | 24/04/1994 | Gia Lai | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_859 | | 860 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | 01/01/1994 | Quảng Nam | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_860 | | 861 | HUỲNH NGỌC TY | 24/02/1991 | Quảng Ngãi | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_861 | | 862 | LÊ THỊ BÍCH UYÊN | 02/04/1993 | Quảng Bình | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_862 | | 863 | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 20/09/1994 | Quảng Nam | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_863 | | 864 | PHẠM THỊ VUI | 10/09/1993 | Hà Tĩnh | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_864 | | 865 | ĐOÀN THỊ THANH XUÂN | 13/01/1994 | Quảng Trị | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_865 | | 866 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 03/07/1994 | Quảng Trị | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_866 | | 867 | TRẦN THỊ NGỌC YẾN | 26/06/1995 | Quảng Nam - Đà Nẵng | K03A5 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03A5_867 | | 868 | BÙI MẠNH CẦM | 22/06/1992 | Gia Lai | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_868 | | 869 | VÕ THỊ THÙY CHI | 05/10/1994 | Thừa Thiên Huế | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_869 | | 870 | NGUYỄN THỊ DIỄM | 07/12/1994 | Bình Định | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_870 | | 871 | NGUYỄN THỊ GÀNH | 27/03/1992 | Thừa Thiên Huế | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_871 | | 872 | PHẠM THỊ HẰNG | 24/07/1994 | Quảng Bình | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_872 | | 873 | NGUYỄN MINH HẰNG | 27/07/1994 | Nghệ An | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_873 | | 874 | LÊ THỊ HẰNG | 18/01/1994 | Quảng Trị | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_874 | | 875 | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | 16/12/1994 | Quảng Trị | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_875 | | 876 | LÊ THỊ NGỌC HẠNH | 01/10/1994 | Đà Nẵng | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_876 | | 877 | NGUYỄN THÀNH HIẾU | 16/07/1992 | Quảng Nam | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_877 | | 878 | NGUYỄN THỊ HOA | 07/04/1993 | Hà Tĩnh | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_878 | | 879 | VÕ THỊ HƯƠNG | 10/06/1993 | Quảng Trị | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_879 | | 880 | HOÀNG THỊ THU HƯỜNG | 16/10/1994 | Đà Nẵng | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_880 | | 881 | NGUYỄN THỊ LAN | 12/05/1994 | Hà Tĩnh | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_881 | | 882 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 20/10/1994 | Quảng Nam | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_882 | | 883 | NGUYỄN THỊ LOAN | 01/10/1994 | Quảng Trị | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_883 | | 884 | TRẦN THỊ MAI | 06/04/1993 | Thừa Thiên Huế | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_884 | | 885 | TRẦN THỊ MẾN | 12/02/1994 | Hà Tĩnh | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_885 | | 886 | LÊ QUỲNH NHƯ | 20/08/1994 | Quảng Trị | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_886 | | 887 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGA | 06/01/1992 | Đà Nẵng | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_887 | | 888 | LÊ THỊ KIM NGÂN | 24/04/1994 | Hà Tĩnh | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_888 | | 889 | NGUYỄN THỊ YẾN NHƯ | 22/11/1993 | Quảng Trị | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_889 | | 890 | LÊ THỊ LINH PHƯƠNG | 02/04/1994 | Quảng Trị | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_890 | | 891 | LÊ THỊ QUÝ | 08/09/1994 | Hà Tĩnh | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_891 | | 892 | TRẦN THỊ THU QUYÊN | 03/02/1994 | Quảng Nam | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_892 | | 893 | VÕ THỊ SON | 01/01/1994 | Quảng Nam | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_893 | | 894 | LÊ THỊ THẮM | 25/12/1994 | Hà Tĩnh | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_894 | | 895 | PHAN THỊ THANH | 06/05/1994 | Hà Tĩnh | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_895 | | 896 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 17/05/1994 | Thanh Hóa | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_896 | | 897 | LÊ THỊ CẨM THÚY | 26/11/1994 | Thừa Thiên Huế | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_897 | | 898 | NGUYỄN THỊ THANH THÙY | 21/09/1994 | Quảng Trị | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_898 | | 899 | PHAN THỊ NGỌC THÙY | 20/04/1994 | Đắk Lắk | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_899 | | 900 | NGUYỄN THỊ THỦY | 08/03/1993 | Quảng Trị | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_900 | | 901 | NGUYỄN THỊ TIỀN | 05/11/1994 | Quảng Nam | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_901 | | 902 | LÊ THỊ NGỌC TUYỀN | 15/07/1994 | Quảng Trị | K03B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B1_902 | | 903 | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | 11/10/1994 | Quảng Bình | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_903 | | 904 | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | 08/04/1994 | Thừa Thiên Huế | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_904 | | 905 | NGUYỄN TẤN CƯỜNG | 17/08/1993 | Bình Định | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_905 | | 906 | TÔ THỊ KIM DUNG | 15/02/1994 | Quảng Nam | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_906 | | 907 | PHẠM THỊ MỸ DUNG | 29/10/1994 | Quảng Nam | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_907 | | 908 | TRẦN THỊ DUYÊN | 04/09/1994 | Hà Tĩnh | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_908 | | 909 | PHAN THỊ THÚY HẰNG | 04/05/1994 | Quảng Nam | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_909 | | 910 | PHONG THỊ MỸ HẠNH | 24/03/1994 | Đà Nẵng | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_910 | | 911 | NGUYỄN THỊ MINH HIỀN | 02/07/1994 | Quảng Bình | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_911 | | 912 | CAO THỊ HỒNG | 15/08/1994 | Hà Tĩnh | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_912 | | 913 | ĐOÀN THỊ THU HƯƠNG | 02/09/1994 | Quảng Nam | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_913 | | 914 | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | 22/04/1994 | Quảng Trị | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_914 | | 915 | LÊ NGỌC HUYỀN | 16/07/1994 | Hà Tĩnh | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_915 | | 916 | NGUYỄN THỊ MAI LAN | 28/04/1994 | Quảng Bình | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_916 | | 917 | HÀ THỊ LINH | 13/03/1994 | Thanh Hóa | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_917 | | 918 | NGUYỄN THỊ KIỀU LINH | 17/06/1994 | Quảng Ngãi | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_918 | | 919 | VÕ THỊ LY | 04/07/1993 | Đồng Nai | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_919 | | 920 | TRƯƠNG THỊ THÙY LY | 07/11/1992 | Quảng Nam | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_920 | | 921 | PHAN VĂN MẪN | 01/01/1986 | Đà Nẵng | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_921 | | 922 | DƯƠNG THỊ NGA | 13/04/1994 | Hà Tĩnh | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_922 | | 923 | PHẠM THỊ NGÀ | 24/02/1994 | Quảng Bình | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_923 | | 924 | VÕ THỊ KIM NHÀN | 04/09/1993 | Quảng Ngãi | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_924 | | 925 | PHAN HỒNG NHÂN | 01/03/1994 | Hà Tĩnh | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_925 | | 926 | CAO THỊ ÁI NHI | 10/05/1994 | Quảng Trị | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_926 | | 927 | LÊ NGỌC PHƯỚC | 11/07/1993 | Thừa Thiên Huế | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_927 | | 928 | TRƯƠNG THỊ HỒNG PHƯƠNG | 07/04/1993 | Hà Tĩnh | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_928 | | 929 | TRẦN THỊ NGỌC QUỲNH | 04/08/1993 | Đà Nẵng | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_929 | | 930 | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | 30/08/1993 | Thừa Thiên Huế | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_930 | | 931 | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | 20/05/1994 | Quảng Bình | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_931 | | 932 | NGUYỄN THỊ MAI THI | 18/03/1992 | Quảng Ngãi | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_932 | | 933 | ĐỖ THỊ HOÀNG THƯƠNG | 10/10/1993 | Quảng Nam | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_933 | | 934 | VÕ THỊ THỦY TIÊN | 27/06/1993 | Quảng Nam | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_934 | | 935 | VÕ THỊ TƯỜNG VI | 10/10/1994 | Đà Nẵng | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_935 | | 936 | PHẠM THỊ HỒNG VI | 04/04/1994 | Quảng Nam | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_936 | | 937 | ĐỖ THỊ TIỂU VY | 31/08/1994 | Đà Nẵng | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_937 | | 938 | VŨ BẢO VY | 22/12/1994 | Đà Nẵng | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_938 | | 939 | LÊ BẢO VY | 01/03/1992 | Đà Nẵng | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_939 | | 940 | LÊ THỊ THU YÊN | 25/04/1993 | Quảng Nam | K03B2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B2_940 | | 941 | NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO | 07/11/1994 | Đà Nẵng | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_941 | | 942 | LÊ THỊ DIỆU | 01/02/1993 | Quảng Trị | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_942 | | 943 | ĐINH THỊ THÙY DUNG | 16/11/1994 | Quảng Nam | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_943 | | 944 | VÕ HUỲNH HẢI HÀ | 02/02/1993 | Đà Nẵng | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_944 | | 945 | PHẠM NGUYỄN HỒNG HẠNH | 08/01/1993 | Quảng Nam | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_945 | | 946 | LÊ THỊ HIỀN | 13/01/1994 | Đà Nẵng | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_946 | | 947 | TRẦN THỊ THANH HIỀN | 27/04/1994 | Thừa Thiên Huế | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_947 | | 948 | PHẠM THỊ ÚT HIỀN | 24/04/1993 | Quảng Nam | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_948 | | 949 | ĐẶNG THỊ THANH HƯƠNG | 09/08/1994 | Quảng Trị | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_949 | | 950 | PHAN THỊ LÀNH | 30/06/1994 | Quảng Nam | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_950 | | 951 | TRƯƠNG MỸ LINH | 12/12/1994 | Quảng Nam | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_951 | | 952 | CHUNG MỸ LINH | 24/07/1993 | Hông Kông | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_952 | | 953 | TRẦN THỊ LINH | 27/10/1994 | Hà Tĩnh | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_953 | | 954 | ĐỖ THỊ MỸ | 24/01/1994 | Quảng Nam | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_954 | | 955 | LÊ THỊ NGA | 01/03/1994 | Quảng Nam | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_955 | | 956 | XIÊNG MỸ NGÂN | 20/08/1994 | Kon Tum | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_956 | | 957 | VÕ THỊ MINH NGOAN | 10/06/1993 | Quảng Trị | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_957 | | 958 | PHAN THỊ NHƯ NGỌC | 23/05/1994 | Đà Nẵng | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_958 | | 959 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | 11/10/1994 | Nghệ An | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_959 | | 960 | PHAN THỊ THANH NHÀN | 02/10/1994 | Quảng Trị | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_960 | | 961 | CHÂU THỊ HỒNG PHÚC | 29/01/1994 | Quảng Nam | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_961 | | 962 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 18/02/1993 | Quảng Trị | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_962 | | 963 | ĐOÀN THỊ THẮM | 20/09/1992 | Quảng Trị | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_963 | | 964 | LÊ THỊ THU THẢO | 30/10/1993 | Quảng Trị | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_964 | | 965 | NGUYỄN THỊ THU | 10/12/1993 | Quảng Trị | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_965 | | 966 | TRẦN THỊ THÚY | 16/07/1993 | Hà Tĩnh | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_966 | | 967 | NGUYỄN THỊ THÙY | 02/10/1994 | Quảng Nam | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_967 | | 968 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 07/05/1994 | Quảng Nam | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_968 | | 969 | PHAN THỊ ANH TRIỀU | 15/06/1994 | Đà Nẵng | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_969 | | 970 | PHẠM THỊ TUYẾT TRINH | 26/06/1994 | Đắk Lắk | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_970 | | 971 | ĐOÀN THỊ TUYẾN | 23/02/1994 | Quảng Trị | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_971 | | 972 | HUỲNH THỊ THÚY VÂN | 09/05/1993 | Quảng Nam | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_972 | | 973 | NGUYỄN THỊ VÂN | 26/12/1993 | Quảng Nam | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_973 | | 974 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | 10/09/1994 | Đà Nẵng | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_974 | | 975 | VÕ THỊ HOÀNG VI | 10/04/1994 | Đà Nẵng | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_975 | | 976 | BÙI THỊ PHƯƠNG VY | 29/08/1994 | Đà Nẵng | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_976 | | 977 | PHẠM THỊ THANH XUÂN | 09/02/1994 | Đà Nẵng | K03B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B3_977 | | 978 | PHẠM THỊ ÁNH | 24/07/1994 | Đà Nẵng | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_978 | | 979 | PHẠM THỊ CHINH | 24/07/1994 | Nghệ An | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_979 | | 980 | LÊ THỊ HÀ | 10/01/1994 | Quảng Trị | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_980 | | 981 | ĐÀO THỊ HẠ | 15/09/1994 | Quảng Ngãi | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_981 | | 982 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 11/09/1993 | Nghệ An | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_982 | | 983 | LÊ THỊ MỸ HẰNG | 27/03/1992 | Quảng Trị | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_983 | | 984 | PHAN THỊ HIỀN | 14/02/1994 | Quảng Trị | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_984 | | 985 | NGUYỄN THỊ HIẾU | 09/02/1994 | Quảng Nam | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_985 | | 986 | CHÚC BÁ HIẾU | 15/06/1993 | Quảng Nam | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_986 | | 987 | LÊ THỊ HỒNG | 08/08/1993 | Quảng Nam | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_987 | | 988 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 25/12/1995 | Thừa Thiên Huế | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_988 | | 989 | PHAN THỊ HỮU HUYỀN | 16/10/1993 | Bình Định | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_989 | | 990 | NGUYỄN THỊ LAN | 03/10/1994 | Quảng Bình | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_990 | | 991 | NGÔ THỊ LY LỆ | 26/12/1994 | Quảng Nam | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_991 | | 992 | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | 09/01/1994 | Quảng Trị | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_992 | | 993 | VÕ THỊ NGỌC LỰU | 12/10/1994 | Quảng Trị | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_993 | | 994 | NGUYỄN THỊ MAI LY | 01/10/1994 | Quảng Nam | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_994 | | 995 | NGUYỄN THỊ HÀN MY | 24/09/1994 | Quảng Nam | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_995 | | 996 | ĐINH THỊ NGA | 28/01/1994 | Hà Tĩnh | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_996 | | 997 | VÕ THỊ THÚY NGÂN | 20/08/1994 | Quảng Nam | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_997 | | 998 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 10/10/1994 | Quảng Nam | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_998 | | 999 | VÕ THỊ PHƯỢNG | 28/08/1994 | Quảng Trị | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_999 | | 1000 | HOÀNG ANH TÀI | 10/05/1993 | Quảng Bình | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_1000 | | 1001 | TRẦN CAO TÂN | 06/08/1994 | Quảng Nam | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_1001 | | 1002 | NGUYỄN THỊ THU | 02/02/1994 | Hà Tĩnh | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_1002 | | 1003 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 01/04/1994 | Quảng Nam | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_1003 | | 1004 | HUỲNH THỊ THƯƠNG | 22/09/1994 | Quảng Trị | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_1004 | | 1005 | THÁI THỊ THÚY | 20/02/1993 | Quảng Trị | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_1005 | | 1006 | PHAN THỊ THANH THỦY | 04/05/1994 | Qui Nhơn | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_1006 | | 1007 | LÊ THỊ DIỆU TRÂM | 14/08/1994 | Quảng Trị | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_1007 | | 1008 | TRẦN VŨ QUỲNH TRANG | 01/03/1993 | Quảng Nam | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_1008 | | 1009 | HỒ THỊ NGỌC TRINH | 02/02/1994 | Quảng Trị | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_1009 | | 1010 | TRẦN THỊ TƯ | 08/11/1994 | Đà Nẵng | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_1010 | | 1011 | LÊ THỊ TUYẾT | 20/02/1994 | Hà Tĩnh | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_1011 | | 1012 | LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN | 09/03/1993 | Thừa Thiên Huế | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_1012 | | 1013 | PHẠM THỊ VUI | 20/12/1994 | Quảng Bình | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_1013 | | 1014 | BÙI THỊ VƯƠNG | 28/09/1994 | Quảng Nam | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_1014 | | 1015 | NGUYỄN HUYỀN Ý | 18/08/1994 | Kon Tum | K03B4 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K03B4_1015 | |
|