| 906 | Võ Thị Thùy Chi | 24/10/1994 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205777 |  |
| 907 | Trần Thị Thu Hà | 14/09/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205778 |  |
| 908 | Lê Thị Ngọc Hạnh | 01/10/1994 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205779 |  |
| 909 | Lê Thị Hiền | 13/01/1994 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205780 |  |
| 910 | Nguyễn Thị Thái Hòa | 10/01/1994 | Huế | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205781 |  |
| 911 | Bùi Kim Hoàng | 18/10/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205782 |  |
| 912 | Lê Thị Hương | 06/10/1994 | Hà Tĩnh | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205783 |  |
| 913 | Võ Tuấn Huy | 17/03/1994 | Đắc Lắc | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205784 |  |
| 914 | Lê Thị Mỹ Linh | 14/12/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205785 |  |
| 915 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 20/10/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205786 |  |
| 916 | Phạm Thị Hà My | 15/01/1993 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205787 |  |
| 917 | Nguyễn Thị Nhi | 20/06/1993 | Hà Tĩnh | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205788 |  |
| 918 | Phan Minh Nhựt | 22/04/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205789 |  |
| 919 | Võ Thị Phượng | 05/11/1994 | Quảng Ngãi | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205790 |  |
| 920 | Nguyễn Thị Sương | 22/07/1993 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205791 |  |
| 921 | Trần Thị Sửu | 10/01/1994 | Huế | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205792 |  |
| 922 | Nguyễn Thị Tâm | 14/09/1994 | Nghệ An | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205793 |  |
| 923 | Hồ Thị Thanh | 20/06/1993 | Nghệ An | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205794 |  |
| 924 | Lê Thị Phương Thảo | 04/05/1993 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205795 |  |
| 925 | Lương Thị Thêm | 22/08/1993 | Thanh Hóa | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205796 |  |
| 926 | Nguyễn Thị Thiếp | 22/12/1993 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205797 |  |
| 927 | Nguyễn Thị Anh Thư | 05/04/1994 | Hà Tĩnh | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205798 |  |
| 928 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 19/12/1993 | Quảng Bình | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205799 |  |
| 929 | Phan Thị Hoài Thương | 21/10/1994 | Gia Lai | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205800 |  |
| 930 | Đào Thị Thúy | 13/11/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205801 |  |
| 931 | Phan Thị Thủy | 20/02/1992 | Nghệ An | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205802 |  |
| 932 | Nguyễn Thị Tiền | 05/11/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205803 |  |
| 933 | Ngô Thị Trâm | 09/06/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205804 |  |
| 934 | Bùi Thị Thu Trang | 28/08/1992 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205805 |  |
| 935 | Lê Thị Thu Trang | 08/06/1993 | Huế | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205806 |  |
| 936 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 06/06/1971 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205807 |  |
| 937 | Nguyễn Thị Thúy Triều | 17/06/1994 | Bình Định | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205808 |  |
| 938 | Hà Bảo Trung | 01/11/1987 | Thanh Hóa | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205809 |  |
| 939 | Trần Thị Kim Tường | 03/09/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205810 |  |
| 940 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 01/01/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205811 |  |
| 941 | Phạm Thị Tuyết | 24/02/1993 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205812 |  |
| 942 | Nguyễn Thị Vân | 14/02/1993 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205813 |  |
| 943 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 22/12/1992 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205814 |  |
| 944 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 20/09/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205815 |  |
| 945 | Trần Hoàng Yến | 28/04/1993 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205816 |  |
| 946 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 20/11/1993 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205817 |  |