2854 | Trịnh Tuấn Anh | 10/12/1993 | Thanh Hóa | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813753 | |
2855 | Đặng Công Ánh | 16/10/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813754 | |
2856 | Lê Khắc Quốc Bình | 24/02/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813755 | |
2857 | Nguyễn Thị Bình | 01/08/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813756 | |
2858 | Võ Thị Xuân Châu | 25/04/1993 | QN-Đà Nẵng | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813757 | |
2859 | Nguyễn Quang Dự | 23/02/1978 | Đà Nẵng | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813758 | |
2860 | Trần Thị Dung | 02/05/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813759 | |
2861 | Văn Thị Thu Hà | 05/07/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813760 | |
2862 | Lê Thị Hằng | 01/12/1993 | Hà Tĩnh | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813761 | |
2863 | Nguyễn Thị Hằng | 11/09/1993 | Nghệ An | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813762 | |
2864 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 28/03/1994 | Quảng Ngãi | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813763 | |
2865 | Lê Thị Hạnh | 30/01/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813764 | |
2866 | Đậu Thị Hiền | 18/12/1994 | Nghệ An | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813765 | |
2867 | Nguyễn Thành Hiếu | 16/07/1992 | Quảng Nam | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813766 | |
2868 | Nguyễn Thị Hoa | 06/04/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813767 | |
2869 | Trần Thị Hoa | 03/06/1994 | Hà Tĩnh | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813768 | |
2870 | Hoàng Thị Thu Hoài | 04/04/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813769 | |
2871 | Bùi Kim Hoàng | 18/10/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813770 | |
2872 | Dương Thị Hương | 12/12/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813771 | |
2873 | Nguyễn Thị Lan Hương | 12/01/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813772 | |
2874 | Lê Thị Huyền | 14/01/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813773 | |
2875 | Nguyễn Thị Thanh Huyên | 05/01/1994 | Quảng Ngãi | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813774 | |
2876 | Phạm Thị Huyền | 04/01/1994 | Gia Lai | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813775 | |
2877 | Trần Ngọc Huyền | 12/11/1993 | Nghệ An | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813776 | |
2878 | Nguyễn Thị Huyền | 02/01/1993 | Quảng Bình | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813777 | |
2879 | Nguyễn Thị Lan | 03/10/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813778 | |
2880 | Nguyễn Thị Mai Lan | 28/04/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813779 | |
2881 | Phạm Thị Mỹ Lành | 15/06/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813780 | |
2882 | Lê Nhật Lệ | 18/10/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813781 | |
2883 | Phạm Thị Mỹ Lệ | 12/07/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813782 | |
2884 | Hồ Thị Mỹ Liên | 04/08/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813783 | |
2885 | Đặng Thị Mỹ Linh | 10/01/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813784 | |
2886 | Huỳnh Thị Trúc Linh | 10/02/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813785 | |
2887 | Nguyễn Thị Loan | 01/03/1993 | Nghệ An | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813786 | |
2888 | Trần Thị Nga | 13/07/1993 | Nghệ An | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813787 | |
2889 | Võ Thị Thục Nghĩa | 08/10/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813788 | |
2890 | Đặng Thị Mỹ Ngọc | 16/12/1993 | Quảng Trị | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813789 | |
2891 | Đinh Thị Kim Nguyên | 24/08/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813790 | |
2892 | Võ Thị Mỹ Nhân | 01/01/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813791 | |
2893 | Hồ Thị Hà Nhi | 19/10/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813792 | |
2894 | Lê Thị Thảo Nhi | 10/11/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813793 | |
2895 | Hồ Cẩm Nhung | 12/06/1994 | Hà Tĩnh | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813794 | |
2896 | Lê Thị Hoàng Phúc | 09/09/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813795 | |
2897 | Văn Hữu Sang | 20/12/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813796 | |
2898 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 10/09/1994 | Đắk Lắk | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813797 | |
2899 | Thân Thị Thiện Tâm | 17/01/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813798 | |
2900 | Nguyễn Thị Bích Thi | 05/01/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813799 | |
2901 | Nguyễn Thị lệ Thương | 03/12/1992 | Quảng Bình | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813800 | |
2902 | Võ Thị Thúy | 02/04/1994 | Đắk Lắk | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813801 | |
2903 | Lê Thị Thủy | 15/10/1995 | Đông Hà | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813802 | |
2904 | Hồ Viết Toàn | 20/03/1992 | Đà Nẵng | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813803 | |
2905 | Phạm Thị Bích Trâm | 02/08/1995 | Quảng Ngãi | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813804 | |
2906 | Lê Thị Thiên Trang | 25/05/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813805 | |
2907 | Nguyễn Hạnh Trang | 20/04/1993 | Hà Tĩnh | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813806 | |
2908 | Tạ Thị Thu Trang | 03/02/1992 | Gia Lai | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813807 | |
2909 | Lê Thị Phước Trinh | 02/11/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813808 | |
2910 | Trần Thị Lệ Trinh | 09/08/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813809 | |
2911 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 07/11/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813810 | |
2912 | Nguyễn Thị Túy | 02/02/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813811 | |
2913 | Trần Thị Ngọc Vân | 09/07/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813812 | |
2914 | Nguyễn Thị Vỹ | 31/07/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813813 | |
2915 | Nguyễn Thị Thúy Yên | 27/02/1993 | Quảng Ngãi | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813814 | |
2916 | Nguyễn Đỗ Hoàng Yến | 06/11/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 27-12-2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813815 | |