1981 | Lê Thị An | 12/04/1994 | Thanh Hóa | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554001 | |
1982 | Lê Thị Anh | 05/08/1995 | Hà Tĩnh | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554002 | |
1983 | Nguyễn Thị Anh | 09/07/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554003 | |
1984 | Nguyễn Trọng Ánh | 12/07/1993 | Hà Tĩnh | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554004 | |
1985 | Phạm Thị Ánh | 24/07/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554005 | |
1986 | Trần Thị Lệ Bạch | 20/05/1995 | Quảng Ngãi | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554006 | |
1987 | Nguyễn Thị Bình | 01/08/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554007 | |
1988 | Tạ Thị Thanh Tình | 20/12/1993 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554008 | |
1989 | Lê Thị Cảnh | 27/07/1993 | Quảng Ngãi | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554009 | |
1990 | Phan Kim Châu | 10/01/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554010 | |
1991 | Dương Thị Chính | 30/09/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554011 | |
1992 | Mai Thị Kim Cúc | 13/07/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554012 | |
1993 | Nguyễn Thị Thúy Diễm | 10/05/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554013 | |
1994 | Trần Thị Diễm | 10/10/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554014 | |
1995 | Nguyễn Ngọc Diệu | 27/07/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554015 | |
1996 | Trần Khắc Đức | 16/09/1993 | Nghệ An | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554016 | |
1997 | Hồ Thùy Dung | 22/08/1993 | Gia Lai | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554017 | |
1998 | Nguyễn Thị Thanh Dung | 01/01/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554018 | |
1999 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 26/04/1993 | Nghệ An | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554019 | |
2000 | Đỗ Việt Dũng | 16/12/1990 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554020 | |
2001 | Trần Thị Duyên | 01/10/1994 | Nghệ An | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554021 | |
2002 | Hồ Thị Cầm Giang | 22/10/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554022 | |
2003 | Lê Thị Giang | 04/02/1995 | Hà Tĩnh | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554023 | |
2004 | Trần Thị Giang | 20/07/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554024 | |
2005 | Lê Thị Thu Hà | 29/10/1992 | Đắk Lắk | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554025 | |
2006 | Nguyễn Thị Hà | 10/07/1995 | Quảng Ngãi | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554026 | |
2007 | Phạm Thị Bích Hà | 23/10/1994 | Đắk Lắk | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554027 | |
2008 | Võ Huỳnh Hải Hà | 02/02/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554028 | |
2009 | Phạm Hoàng Hải | 21/12/1992 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554029 | |
2010 | Đặng Thị Hằng | 25/07/1994 | Nghệ An | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554030 | |
2011 | Lê Thị Thúy Hằng | 21/10/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554031 | |
2012 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 25/09/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554032 | |
2013 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 15/08/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554033 | |
2014 | Phạm Thị Thúy Hằng | 24/06/1995 | Đắk Lắk | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554034 | |
2015 | Trần Thị Hằng | 23/01/1994 | Hà Tĩnh | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554035 | |
2016 | Trần Thị Yên Hằng | 01/05/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554036 | |
2017 | Võ Thị Thúy Hằng | 04/02/1995 | Gia Lai | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554037 | |
2018 | Nguyễn Thị Hạnh | 13/10/1995 | Đắk Lắk | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554038 | |
2019 | Phạm Nguyễn Hồng Hạnh | 08/01/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554039 | |
2020 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 28/10/1992 | Quảng Bình | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554040 | |
2021 | Võ Thị Mỹ Hạnh | 15/01/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554041 | |
2022 | Hoàng Thị Hậu | 10/02/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554042 | |
2023 | Cao Thị Hiền | 01/05/1992 | Quảng Bình | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554043 | |
2024 | Đoàn Thị Thảo Hiền | 10/07/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554044 | |
2025 | Hà Thị Thu Hiền | 14/04/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554045 | |
2026 | Phạm Thị Út Hiền | 24/04/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554046 | |
2027 | Trần Thị Hiền | 14/01/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554047 | |
2028 | Trần Thị Thanh Hiền | 04/07/1995 | Hà Tĩnh | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554048 | |
2029 | Võ Thị Thu Hiền | 23/07/1993 | Đắk Lắk | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554049 | |
2030 | Nguyễn Thị Hiệp | 15/08/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554050 | |
2031 | Huỳnh Thị Hoa | 30/08/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554051 | |
2032 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 12/12/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554052 | |
2033 | Nguyễn Thị Thanh Hòa | 13/05/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554053 | |
2034 | Hoàng Thị Thu Hoài | 04/04/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554054 | |
2035 | Hoàng Thị Thu Hoài | 10/08/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554055 | |
2036 | Văn Thị Hoài | 04/09/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554056 | |
2037 | Phạm Thị Hoàng | 05/01/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554057 | |
2038 | Nguyễn Thị Hồng | 19/05/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554058 | |
2039 | Trần Thị Hồng | 24/03/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554059 | |
2040 | Võ Thị Hồng | 08/08/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554060 | |
2041 | Nguyễn Thị Huệ | 07/06/1994 | Hà Tĩnh | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554061 | |
2042 | Nguyễn Thị Huệ | 15/07/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554062 | |
2043 | Nguyễn Thị Huệ | 02/01/1993 | Kon Tum | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554063 | |
2044 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 29/04/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554064 | |
2045 | Diêm Thanh Hùng | 22/12/1991 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646382 | |
2046 | Đậu Thị Hương | 10/06/1994 | Nghệ An | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646383 | |
2047 | Hoàng Thị Hương | 21/04/1995 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646384 | |
2048 | Nguyễn Thị Hương | 27/12/1993 | Hà Tĩnh | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646385 | |
2049 | Mai Lệ Huyền | 22/03/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646386 | |
2050 | Phạm Thị Huyền | 04/01/1994 | Gia Lai | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646387 | |
2051 | Vũ Thị Huyền | 09/06/1995 | Thái Bình | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646388 | |
2052 | Đinh Ngọc Khôi | 01/08/1991 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646389 | |
2053 | Nguyễn Thị Kiều | 22/02/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646390 | |
2054 | Nguyễn Thị Kỳ | 13/05/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646391 | |
2055 | Lê Thị Thanh Lan | 18/07/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646392 | |
2056 | Lưu Thị Ngọc Lan | 25/01/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646393 | |
2057 | Phan Thị Mai Lan | 01/06/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646394 | |
2058 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 16/06/1995 | Quảng Ngãi | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646395 | |
2059 | Thái Thị Kim Liên | 29/09/1995 | Bình Định | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646396 | |
2060 | Đặng Thị Mỹ Linh | 10/01/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646397 | |
2061 | Hoàng Thị Diệu Linh | 24/11/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646398 | |
2062 | Lê Văn Linh | 12/06/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646399 | |
2063 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 28/10/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646400 | |
2064 | Trần Thị Phương Loan | 03/10/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646401 | |
2065 | Đinh Ngô Khắc Lượng | 12/12/1987 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646402 | |
2066 | Phạm Thị Khánh Ly | 22/12/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646403 | |
2067 | Phạm Thị Mai Lý | 08/09/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646404 | |
2068 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 06/06/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646405 | |
2069 | Nguyễn Thị Mận | 14/01/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646406 | |
2070 | Nguyễn Thị Mộng | 05/06/1995 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646407 | |
2071 | Nguyễn Nhật Kiều My | 20/11/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646408 | |
2072 | Đặng Thị Mỹ | 07/03/1995 | Quảng Ngãi | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646409 | |
2073 | Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | 04/04/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646410 | |
2074 | Lê Thị Mỹ Nga | 22/08/1994 | Đắk Lắk | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646411 | |
2075 | Võ Thị Phương Ngân | 01/09/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646412 | |
2076 | Lê Thị Ngoãn | 03/04/1995 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646413 | |
2077 | Vũ Thảo Nguyên | 18/07/1994 | Quảng Ninh | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646414 | |
2078 | Nguyễn Diệu Thảo Nhi | 17/12/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646415 | |
2079 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 26/03/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646416 | |
2080 | Nguyễn Thị Nhung | 14/12/1993 | Nghệ An | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646417 | |
2081 | Phan Thị Nhung | 20/09/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646418 | |
2082 | Võ Thị Nở | 07/05/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646419 | |
2083 | Bùi Thị Trúc Oanh | 19/09/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646420 | |
2084 | Cao Thị hồng Phúc | 26/06/1994 | Gia Lai | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646421 | |
2085 | Phạm Minh Phúc | 24/05/1980 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646422 | |
2086 | Trần Thị Phúc | 22/08/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646423 | |
2087 | Huỳnh Thị Uyên Phương | 20/02/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646424 | |
2088 | Lê Thị Linh Phương | 02/04/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646425 | |
2089 | Nguyễn Thị Như Phương | 11/03/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646426 | |
2090 | Trần Thị Ánh Phương | 09/04/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646427 | |
2091 | Trần Thị Thanh Phương | 11/05/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646428 | |
2092 | Nguyễn Thành Quang | 18/07/1992 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646429 | |
2093 | Huỳnh Văn Quốc | 05/12/1993 | Gia Lai | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646430 | |
2094 | Nguyễn Thị Quyên | 26/11/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646431 | |
2095 | Nguyễn Thị Tuyết Minh Sa | 16/04/1995 | Quảng Ngãi | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646432 | |
2096 | Huỳnh Như Sang | 02/02/1992 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646433 | |
2097 | Hồ Thị Thu Sương | 08/07/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646434 | |
2098 | Nguyễn Ngọc Tâm | 12/12/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646435 | |
2099 | Đoàn Thị Thắm | 20/09/1992 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646436 | |
2100 | Nguyễn Thị Quỳnh Thắm | 05/06/1995 | Gia Lai | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646437 | |
2101 | Nguyễn Hoàn Nhật Thanh | 10/10/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646438 | |
2102 | Lê Thị Thảo | 01/02/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646439 | |
2103 | lê Thị Phương Thảo | 07/10/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646440 | |
2104 | Lê Thị Thu Thảo | 23/03/1993 | Đắk Lắk | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646441 | |
2105 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 10/10/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646442 | |
2106 | Trà Lê Phương Thảo | 21/10/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646443 | |
2107 | Trần Thị Phương Thảo | 02/03/1995 | Nghệ An | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646444 | |
2108 | Võ Thị Thảo | 06/04/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646445 | |
2109 | Nguyễn Thị Bích Thi | 05/01/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646446 | |
2110 | Nguyễn Thị Hoài Thi | 01/01/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646447 | |
2111 | Nguyễn Thị Mai Thi | 18/03/1992 | Quảng Ngãi | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646448 | |
2112 | Nguyễn Khánh Thiện | 10/09/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646449 | |
2113 | Võ Thị Hoài Thu | 23/07/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646450 | |
2114 | Đỗ Thị Hoàng Thương | 10/10/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646451 | |
2115 | Lê Thị Thương | 06/06/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646452 | |
2116 | Trần Thị Thương | 25/01/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646453 | |
2117 | Trần Thị Như Thường | 01/05/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646454 | |
2118 | Lê Thị Thanh Thúy | 26/01/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646455 | |
2119 | Thái Thị Thúy | 20/02/1993 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646456 | |
2120 | Trần Thị Phương Thúy | 17/10/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646457 | |
2121 | Nguyễn Thị Thùy | 13/04/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646458 | |
2122 | Đặng Thị Thu Thủy | 20/05/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646459 | |
2123 | Định Thị Lý Thủy | 19/09/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646460 | |
2124 | Lại Thị Tiền | 10/01/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646461 | |
2125 | Trương Quang Tính | 25/06/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646462 | |
2126 | Trần Đình Toản | 10/07/1990 | Quảng Bình | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646463 | |
2127 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 18/08/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646464 | |
2128 | Phạm Thị Bích Tâm | 15/04/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646465 | |
2129 | Bùi Thị Thùy Trang | 13/03/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646466 | |
2130 | Đinh Quỳnh Trang | 15/07/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646467 | |
2131 | Lê Thị Trang | 11/10/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646468 | |
2132 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | 08/03/1995 | Hà Tĩnh | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646469 | |
2133 | Hồ Ngọc Cẩm Tú | 07/01/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646470 | |
2134 | Trần Thị Tư | 08/11/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646471 | |
2135 | Nguyễn Anh Tuấn | 27/06/1988 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646472 | |
2136 | Đặng Thị Ánh Tuyết | 15/07/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646473 | |
2137 | Dương Ngọc Khánh Vân | 27/11/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646474 | |
2138 | Lê Thị Huỳnh Vân | 16/09/1995 | Bình Thuận | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646475 | |
2139 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 09/02/1992 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646476 | |
2140 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 01/04/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646477 | |
2141 | Phạm Nguyên Vũ | 18/06/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646478 | |
2142 | Lê Bảo Vy | 01/03/1992 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646479 | |
2143 | Hoàng Thị Hải Yến | 10/10/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646480 | |
2144 | Lê Thị Thủy | 15/10/1995 | Đông Hà | Khóa thi 10-01-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646481 | |