Trang chủ     Có gì mới  
Đăng nhập
Username:
Password:
File quyết định

Quyết định số 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
Sổ VB Họ tênNgày sinhQuê quánKhóa họcNgành họcXếp loạiPhương thức GDSố hiệu VBKí nhận
1981Lê Thị An12/04/1994Thanh HóaKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554001 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
1982Lê Thị Anh05/08/1995Hà TĩnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554002 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
1983Nguyễn Thị Anh09/07/1994Quảng BìnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554003 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
1984Nguyễn Trọng Ánh12/07/1993Hà TĩnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554004 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
1985Phạm Thị Ánh24/07/1994Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554005 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
1986Trần Thị Lệ Bạch20/05/1995Quảng NgãiKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554006 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
1987Nguyễn Thị Bình01/08/1994Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554007 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
1988Tạ Thị Thanh Tình20/12/1993Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554008 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
1989Lê Thị Cảnh27/07/1993Quảng NgãiKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554009 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
1990Phan Kim Châu10/01/1993Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554010 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
1991Dương Thị Chính30/09/1995Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554011 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
1992Mai Thị Kim Cúc13/07/1993Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554012 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
1993Nguyễn Thị Thúy Diễm10/05/1993Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554013 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
1994Trần Thị Diễm10/10/1993Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554014 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
1995Nguyễn Ngọc Diệu27/07/1994Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554015 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
1996Trần Khắc Đức16/09/1993Nghệ AnKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554016 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
1997Hồ Thùy Dung22/08/1993Gia LaiKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554017 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
1998Nguyễn Thị Thanh Dung01/01/1994Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554018 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
1999Nguyễn Thị Thùy Dung26/04/1993Nghệ AnKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554019 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2000Đỗ Việt Dũng16/12/1990Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554020 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2001Trần Thị Duyên01/10/1994Nghệ AnKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554021 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2002Hồ Thị Cầm Giang22/10/1994Quảng BìnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554022 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2003Lê Thị Giang04/02/1995Hà TĩnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554023 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2004Trần Thị Giang20/07/1994Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554024 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2005Lê Thị Thu Hà29/10/1992Đắk LắkKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554025 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2006Nguyễn Thị Hà10/07/1995Quảng NgãiKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554026 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2007Phạm Thị Bích Hà23/10/1994Đắk LắkKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554027 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2008Võ Huỳnh Hải Hà02/02/1993Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554028 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2009Phạm Hoàng Hải21/12/1992Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554029 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2010Đặng Thị Hằng25/07/1994Nghệ AnKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554030 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2011Lê Thị Thúy Hằng21/10/1994Thừa Thiên HuếKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554031 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2012Nguyễn Thị Thúy Hằng25/09/1995Quảng BìnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554032 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2013Nguyễn Thị Thúy Hằng15/08/1995Quảng BìnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554033 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2014Phạm Thị Thúy Hằng24/06/1995Đắk LắkKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554034 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2015Trần Thị Hằng23/01/1994Hà TĩnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554035 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2016Trần Thị Yên Hằng01/05/1994Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554036 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2017Võ Thị Thúy Hằng04/02/1995Gia LaiKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554037 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2018Nguyễn Thị Hạnh13/10/1995Đắk LắkKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554038 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2019Phạm Nguyễn Hồng Hạnh08/01/1993Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554039 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2020Phạm Thị Hồng Hạnh28/10/1992Quảng BìnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554040 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2021Võ Thị Mỹ Hạnh15/01/1994Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554041 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2022Hoàng Thị Hậu10/02/1994Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554042 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2023Cao Thị Hiền01/05/1992Quảng BìnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554043 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2024Đoàn Thị Thảo Hiền10/07/1993Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554044 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2025Hà Thị Thu Hiền14/04/1994Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554045 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2026Phạm Thị Út Hiền24/04/1993Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554046 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2027Trần Thị Hiền14/01/1994Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554047 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2028Trần Thị Thanh Hiền04/07/1995Hà TĩnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554048 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2029Võ Thị Thu Hiền23/07/1993Đắk LắkKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554049 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2030Nguyễn Thị Hiệp15/08/1993Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554050 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2031Huỳnh Thị Hoa30/08/1993Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554051 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2032Nguyễn Thị Phương Hoa12/12/1994Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554052 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2033Nguyễn Thị Thanh Hòa13/05/1994Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554053 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2034Hoàng Thị Thu Hoài04/04/1994Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554054 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2035Hoàng Thị Thu Hoài10/08/1993Thừa Thiên HuếKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554055 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2036Văn Thị Hoài04/09/1994Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554056 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2037Phạm Thị Hoàng05/01/1995Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554057 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2038Nguyễn Thị Hồng19/05/1994Quảng BìnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554058 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2039Trần Thị Hồng24/03/1995Quảng BìnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554059 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2040Võ Thị Hồng08/08/1995Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554060 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2041Nguyễn Thị Huệ07/06/1994Hà TĩnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554061 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2042Nguyễn Thị Huệ15/07/1994Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554062 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2043Nguyễn Thị Huệ02/01/1993Kon TumKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554063 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2044Nguyễn Thị Kim Huệ29/04/1994Thừa Thiên HuếKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554064 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2045Diêm Thanh Hùng22/12/1991Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646382 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2046Đậu Thị Hương10/06/1994Nghệ AnKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646383 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2047Hoàng Thị Hương21/04/1995Thừa Thiên HuếKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646384 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2048Nguyễn Thị Hương27/12/1993Hà TĩnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646385 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2049Mai Lệ Huyền22/03/1994Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646386 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2050Phạm Thị Huyền04/01/1994Gia LaiKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646387 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2051Vũ Thị Huyền09/06/1995Thái BìnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646388 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2052Đinh Ngọc Khôi01/08/1991Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646389 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2053Nguyễn Thị Kiều22/02/1995Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646390 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2054Nguyễn Thị Kỳ13/05/1995Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646391 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2055Lê Thị Thanh Lan18/07/1995Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646392 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2056Lưu Thị Ngọc Lan25/01/1994Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646393 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2057Phan Thị Mai Lan01/06/1994Quảng BìnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646394 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2058Nguyễn Thị Mỹ Lệ16/06/1995Quảng NgãiKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646395 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2059Thái Thị Kim Liên29/09/1995Bình ĐịnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646396 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2060Đặng Thị Mỹ Linh10/01/1993Thừa Thiên HuếKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646397 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2061Hoàng Thị Diệu Linh24/11/1995Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646398 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2062Lê Văn Linh12/06/1994Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646399 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2063Nguyễn Thị Thùy Linh28/10/1994Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646400 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2064Trần Thị Phương Loan03/10/1995Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646401 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2065Đinh Ngô Khắc Lượng12/12/1987Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646402 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2066Phạm Thị Khánh Ly22/12/1995Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646403 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2067Phạm Thị Mai Lý08/09/1993Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646404 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2068Nguyễn Thị Thanh Mai06/06/1995Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646405 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2069Nguyễn Thị Mận14/01/1993Thừa Thiên HuếKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646406 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2070Nguyễn Thị Mộng05/06/1995Thừa Thiên HuếKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646407 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2071Nguyễn Nhật Kiều My20/11/1994Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646408 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2072Đặng Thị Mỹ07/03/1995Quảng NgãiKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646409 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2073Nguyễn Thị Ngọc Mỹ04/04/1995Quảng BìnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646410 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2074Lê Thị Mỹ Nga22/08/1994Đắk LắkKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646411 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2075Võ Thị Phương Ngân01/09/1993Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646412 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2076Lê Thị Ngoãn03/04/1995Thừa Thiên HuếKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646413 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2077Vũ Thảo Nguyên18/07/1994 Quảng NinhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646414 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2078Nguyễn Diệu Thảo Nhi17/12/1995Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646415 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2079Đoàn Thị Hồng Nhung26/03/1994Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646416 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2080Nguyễn Thị Nhung14/12/1993Nghệ AnKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646417 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2081Phan Thị Nhung20/09/1995Quảng BìnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646418 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2082Võ Thị Nở07/05/1995Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646419 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2083Bùi Thị Trúc Oanh19/09/1994Quảng BìnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646420 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2084Cao Thị hồng Phúc26/06/1994Gia LaiKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646421 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2085Phạm Minh Phúc24/05/1980Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646422 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2086Trần Thị Phúc22/08/1994Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646423 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2087Huỳnh Thị Uyên Phương20/02/1993Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646424 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2088Lê Thị Linh Phương02/04/1994Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646425 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2089Nguyễn Thị Như Phương11/03/1995Quảng BìnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646426 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2090Trần Thị Ánh Phương09/04/1993Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646427 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2091Trần Thị Thanh Phương11/05/1994Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646428 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2092Nguyễn Thành Quang18/07/1992Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646429 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2093Huỳnh Văn Quốc05/12/1993Gia LaiKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646430 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2094Nguyễn Thị Quyên26/11/1993Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646431 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2095Nguyễn Thị Tuyết Minh Sa16/04/1995Quảng NgãiKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646432 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2096Huỳnh Như Sang02/02/1992Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646433 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2097Hồ Thị Thu Sương08/07/1995Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646434 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2098Nguyễn Ngọc Tâm12/12/1993Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646435 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2099Đoàn Thị Thắm20/09/1992Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646436 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2100Nguyễn Thị Quỳnh Thắm05/06/1995Gia LaiKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646437 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2101Nguyễn Hoàn Nhật Thanh10/10/1994Thừa Thiên HuếKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646438 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2102Lê Thị Thảo01/02/1994Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646439 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2103lê Thị Phương Thảo07/10/1994Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646440 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2104Lê Thị Thu Thảo23/03/1993Đắk LắkKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646441 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2105Nguyễn Thị Thu Thảo10/10/1993Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646442 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2106Trà Lê Phương Thảo21/10/1993Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646443 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2107Trần Thị Phương Thảo02/03/1995Nghệ AnKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646444 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2108Võ Thị Thảo06/04/1993Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646445 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2109Nguyễn Thị Bích Thi05/01/1994Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646446 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2110Nguyễn Thị Hoài Thi01/01/1994Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646447 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2111Nguyễn Thị Mai Thi18/03/1992Quảng NgãiKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646448 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2112Nguyễn Khánh Thiện10/09/1995Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646449 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2113Võ Thị Hoài Thu23/07/1995Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646450 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2114Đỗ Thị Hoàng Thương10/10/1993Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646451 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2115Lê Thị Thương06/06/1994Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646452 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2116Trần Thị Thương25/01/1994Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646453 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2117Trần Thị Như Thường01/05/1995Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646454 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2118Lê Thị Thanh Thúy26/01/1995Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646455 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2119Thái Thị Thúy20/02/1993Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646456 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2120Trần Thị Phương Thúy17/10/1995Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646457 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2121Nguyễn Thị Thùy13/04/1993Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646458 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2122Đặng Thị Thu Thủy20/05/1993Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646459 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2123Định Thị Lý Thủy19/09/1994Quảng BìnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646460 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2124Lại Thị Tiền10/01/1995Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646461 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2125Trương Quang Tính25/06/1994Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646462 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2126Trần Đình Toản10/07/1990Quảng BìnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646463 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2127Nguyễn Thị Bích Trâm18/08/1995Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646464 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2128Phạm Thị Bích Tâm15/04/1994Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646465 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2129Bùi Thị Thùy Trang13/03/1994Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646466 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2130Đinh Quỳnh Trang15/07/1993Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646467 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2131Lê Thị Trang11/10/1993Quảng NamKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646468 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2132Nguyễn Thị Ngọc Trang08/03/1995Hà TĩnhKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646469 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2133Hồ Ngọc Cẩm Tú07/01/1994Thừa Thiên HuếKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646470 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2134Trần Thị Tư08/11/1994Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646471 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2135Nguyễn Anh Tuấn27/06/1988Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646472 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2136Đặng Thị Ánh Tuyết15/07/1994Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646473 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2137Dương Ngọc Khánh Vân27/11/1994Thừa Thiên HuếKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646474 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2138Lê Thị Huỳnh Vân16/09/1995Bình ThuậnKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646475 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2139Nguyễn Thị Cẩm Vân09/02/1992Thừa Thiên HuếKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646476 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2140Nguyễn Thị Hồng Vân01/04/1994Quảng TrịKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646477 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2141Phạm Nguyên Vũ18/06/1994Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646478 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2142Lê Bảo Vy01/03/1992Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646479 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2143Hoàng Thị Hải Yến10/10/1994Đà NẵngKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646480 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015
2144Lê Thị Thủy15/10/1995Đông HàKhóa thi 10-01-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646481 37/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 26/01/2015