|
File quyết định
Quyết định số 91/QĐ-KTKH-QLĐT 25/03/2015
7289 | Châu Nguyễn Tới | 29/09/1990 | Quảng Nam | CKH1_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340626 |  | 7290 | Trần Tiến Sĩ | 09/06/1991 | Quảng Nam | CQT2_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340627 |  | 7291 | Trần Nguyễn Nhựt Khang | 02/01/1991 | Đà Nẵng | CKT4_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340628 |  | 7292 | Võ Thị Thu Hà | 06/05/1990 | Quảng Nam | CKT8_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340629 |  | 7293 | Nguyễn Đăng Ngọc | 06/08/1990 | Quảng Trị | CNH2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340630 |  | 7294 | Lê Văn Thắng | 14/09/1990 | Thanh Hóa | KHDT1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340631 |  | 7295 | Trần Thị Ngọc Trinh | 21/03/1992 | Bình Định | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340632 |  | 7296 | Trần Quốc Tuấn | 15/07/1992 | Nghệ An | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340633 |  | 7297 | Lê Thị Hoàng Anh | 25/02/1992 | Quảng Nam | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340634 |  | 7298 | Trần Thị Thu Thủy | 04/10/1991 | Quảng Ngãi | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340635 |  | 7299 | Nguyễn Hữu Diệu | 06/12/1992 | Quảng Nam | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340636 |  | 7300 | Thái Bá Dũng | 01/07/1990 | Gia Lai | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340637 |  | 7301 | Nguyễn Hữu Toàn | 10/02/1992 | Quảng Bình | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340638 |  | 7302 | Lưu Quý Trang | 02/10/1992 | Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340639 |  | 7303 | Hoàng Thị Mỹ | 22/10/1991 | Quảng Trị | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340640 |  | 7304 | Lê Thị Thu | 05/11/1992 | Đăk Lăk | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340641 |  | 7305 | Trần Thị Thanh Nhàn | 26/11/1991 | Hà Tĩnh | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340642 |  | 7306 | Cao Thị Vân | 21/05/1992 | Nghệ An | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340643 |  | 7307 | Huỳnh Văn Thiện | 08/10/1992 | Đà Nẵng | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340644 |  | 7308 | Lê Đức Thắng | 19/04/1991 | Nghệ An | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340645 |  | 7309 | Lê Thị Khánh Hòa | 04/12/1992 | Quảng Bình | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340646 |  | 7310 | Võ Thị Hồng Lê | 18/05/1991 | Nghệ An | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340647 |  | 7311 | Hồ Thị Kim Liên | 15/02/1991 | Quảng Nam | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340648 |  | 7312 | Hồ Thị Trà My | 18/08/1990 | Quảng Nam | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340649 |  | 7313 | Trần Thị Hồng Nhơn | 01/10/1991 | Quảng Nam | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340650 |  | 7314 | Nguyễn Hữu Phú | 03/02/1992 | Gia Lai | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340651 |  | 7315 | Đoàn Hải Linh | 27/01/1992 | Hà Tĩnh | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340652 |  | 7316 | Huỳnh Tấn Việt | 05/05/1992 | Đà Nẵng | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340653 |  | 7317 | Trần Thế Hậu | 08/01/1992 | Quảng Nam | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340654 |  | 7318 | Đặng Tấn Tài | 15/01/1992 | Bình Định | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340655 |  | 7319 | Võ Thị Hậu | 16/07/1990 | Quảng Nam | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340656 |  | 7320 | Trần Hoàng Thương Hoài | 01/06/1993 | Kon Tum | KHDT1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340657 |  | 7321 | Hồ Thị Dương | 13/11/1992 | Hà Tĩnh | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340658 |  | 7322 | Đặng Thị Ngọc Giàu | 03/07/1992 | Quảng Nam | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340659 |  | 7323 | Bùi Thị Thu Hiền | 31/12/1993 | Quảng Nam | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340660 |  | 7324 | Phạm Thị Mỹ Linh | 20/11/1993 | Hà Tĩnh | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340661 |  | 7325 | Nguyễn Thị Thu Ly | 20/08/1993 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340662 |  | 7326 | Lê Thị Hồng Ngọc | 07/07/1993 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340663 |  | 7327 | Nguyễn Hoàng Thanh Sang | 24/05/1993 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340664 |  | 7328 | Trần Đình Toản | 10/07/1990 | Quảng Bình | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340665 |  | 7329 | Phạm Văn Trường | 02/02/1993 | Quảng Nam | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340666 |  | 7330 | Phạm Quốc Việt | 02/03/1993 | Hà Tĩnh | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340667 |  | 7331 | Lưu Huỳnh Kỳ Duyên | 20/07/1992 | Quảng Nam | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340668 |  | 7332 | Nguyễn Thị Huyền | 02/01/1993 | Quảng Bình | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340669 |  | 7333 | Trịnh Long Khánh | 20/04/1993 | Hà Tĩnh | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340670 |  | 7334 | Đặng Thị Mỹ Linh | 10/01/1993 | Thừa Thiên Huế | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340671 |  | 7335 | Thái Hùng Tín | 03/01/1993 | Đà Nẵng | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340672 |  | 7336 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 21/12/1993 | Đà Nẵng | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340673 |  | 7337 | Nguyễn Văn Tình | 26/09/1993 | Đà Nẵng | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340674 |  | 7338 | Nguyễn Thanh Hùng | 08/05/1992 | Quảng Bình | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340675 |  | 7339 | Nguyễn Thị Linh | 23/10/1993 | Quảng Nam | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340676 |  | 7340 | Võ Trung Long | 03/10/1993 | Quảng Nam | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340677 |  | 7341 | Trần Thị Thu Thảo | 22/11/1992 | Quảng Nam | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340678 |  | 7342 | Lê Tấn Tiến | 04/05/1993 | Đà Nẵng | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340679 |  | 7343 | Nguyễn Thị Thúy Diễm | 10/05/1993 | Quảng Nam | Mar1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340680 |  | 7344 | Phan Thị Dung | 25/01/1993 | Quảng Nam | Mar1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340681 |  | 7345 | Bùi Thị Mỹ Hạnh | 28/07/1993 | Quảng Nam | Mar1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340682 |  | 7346 | Cầm Thị Hạnh | 12/01/1992 | Thanh Hóa | Mar1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340683 |  | 7347 | Lê Tăng Thanh Hiếu | 14/09/1993 | Đà Nẵng | Mar1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340684 |  | 7348 | Dương Thị Như Lam | 12/07/1993 | Đà Nẵng | Mar1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340685 |  | 7349 | Trần Thị Mỹ Linh | 02/07/1993 | Đà Nẵng | Mar1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340686 |  | 7350 | Dương Thị Kim Tiền | 09/12/1992 | Quảng Nam | Mar1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340687 |  | 7351 | Nguyễn Thị Tuyền | 25/06/1992 | Quảng Trị | Mar1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340688 |  | 7352 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 07/11/1993 | Nghệ An | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340689 |  | 7353 | Trương Thị Thu Hiền | 13/07/1993 | Đà Nẵng | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340690 |  | 7354 | Nguyễn Thị Thanh Lam | 15/04/1993 | Quảng Bình | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340691 |  | 7355 | Nguyễn Hồng Lịnh | 01/02/1992 | Quảng Nam | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340692 |  | 7356 | Trình Đức Thiện Linh | 28/07/1993 | Đăk Lăk | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340693 |  | 7357 | Nguyễn Thị Diễm Ly | 16/05/1993 | Đà Nẵng | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340694 |  | 7358 | Phạm Thị Thúy Nhựt | 15/01/1992 | Quảng Nam | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340695 |  | 7359 | Nguyễn Thị Hồng Thoa | 02/03/1993 | Quảng Bình | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340696 |  | 7360 | Hà Bảo Trung | 01/11/1987 | Thanh Hóa | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340697 |  | 7361 | Nguyễn Thị Kim Giang | 19/05/1993 | Quảng Trị | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340698 |  | 7362 | Hồ Thị Liễu | 06/10/1992 | Quảng Trị | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340699 |  | 7363 | Nguyễn Thị Mai | 18/07/1993 | Hà Tĩnh | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340700 |  | 7364 | Lê Thị Hằng Sa | 02/06/1993 | Quảng Nam | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340701 |  | 7365 | Dương Thị Mơ | 16/08/1993 | Đắk Lắk | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340702 |  | 7366 | Đoàn Thị Hoài Như | 27/06/1993 | Quảng Trị | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340703 |  | 7367 | Trần Thị Phương | 02/06/1993 | Thái Bình | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340704 |  | 7368 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 24/12/1993 | Quảng Ngãi | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340705 |  | 7369 | Đoàn Thị Bích Hà | 22/06/1993 | Đà Nẵng | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340706 |  | 7370 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/05/1991 | Hà Tĩnh | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340707 |  | 7371 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 20/11/1993 | Đà Nẵng | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340708 |  | 7372 | Bùi Thị Huệ | 02/08/1993 | Đà Nẵng | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340709 |  | 7373 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 03/03/1993 | Quảng Nam | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340710 |  | 7374 | Trần Thị Quỳnh Nga | 04/06/1992 | Hà Tĩnh | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340711 |  | 7375 | Hồ Thị Tuyết Nhung | 01/09/1993 | Đà Nẵng | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340712 |  | 7376 | Phan Thị Đỗ Quyên | 16/05/1993 | Hà Tĩnh | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340713 |  | 7377 | Hồ Thị Hồng Thương | 02/03/1992 | Quảng Bình | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B340714 |  | 7378 | Hồ Thị Thùy Trang | 22/12/1993 | Đà Nẵng | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340715 |  | 7379 | Lương Nguyễn Hiền Trang | 01/08/1993 | Đà Nẵng | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340716 |  | 7380 | Dương Lê Thị Mỹ Vân | 10/12/1992 | Đắk Lắk | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340717 |  | 7381 | Hoàng Anh Vũ | 13/05/1992 | Đà Nẵng | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340718 |  | 7382 | Nguyễn Thùy Dung | 17/06/1993 | Quảng Nam | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340719 |  | 7383 | Mai Thị Khánh Huyền | 22/02/1993 | Nghệ An | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340720 |  | 7384 | Phan Thị Hà Uyên | 28/03/1993 | Hà Tĩnh | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340721 |  | 7385 | Nguyễn Võ Ngọc Hồng | 24/02/1993 | Quảng Trị | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340722 |  | 7386 | Phùng Thị Thu Thảo | 08/10/1993 | Quảng Nam | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340723 |  | 7387 | Hồ Viết Toàn | 20/03/1992 | Đà Nẵng | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340724 |  | 7388 | Kiều Thị Mỹ Linh | 13/07/1993 | Hà Tĩnh | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340725 |  | 7389 | Nguyễn Thị Nguyệt | 20/11/1993 | Hà Tĩnh | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340726 |  | 7390 | Nguyễn Thị Quyên | 26/11/1993 | Quảng Nam | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340727 |  | 7391 | Đinh Hoàng Tuyên | 16/02/1992 | Đà Nẵng | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340728 |  | 7392 | Nguyễn Thị Nga | 10/01/1993 | Hà Tĩnh | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340729 |  | 7393 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 09/02/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340730 |  | 7394 | Nguyễn Thị Thu Hà | 19/08/1993 | Đà Nẵng | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340731 |  | 7395 | Phạm Lê Quỳnh Ly | 10/03/1993 | Quảng Nam | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340732 |  | 7396 | Bùi Thị Bích Phượng | 18/06/1993 | Bình Định | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340733 |  | 7397 | Võ Thị Sâm | 10/07/1993 | Quảng Bình | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340734 |  | 7398 | Nguyễn Thị Thùy | 13/04/1993 | Quảng Nam | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340735 |  | 7399 | Nguyễn Thúy An | 21/02/1993 | Hà Tĩnh | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340736 |  | 7400 | Phan Thị Dung | 05/10/1993 | Hà Tĩnh | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340737 |  | 7401 | Lê Thị Thu Hiền | 25/08/1992 | Quảng Nam | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340738 |  | 7402 | Lê Thị Linh | 16/01/1993 | Quảng Ngãi | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340739 |  | 7403 | Hồ Thị Thu Nhã | 20/02/1993 | Quảng Trị | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340740 |  | 7404 | Nguyễn Thị Thảo | 12/02/1993 | Quảng Nam | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340741 |  | 7405 | Lê Khắc Quốc Bình | 24/02/1993 | Đà Nẵng | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340742 |  | 7406 | Hoàng Mỹ Duyên | 07/07/1993 | Hà Tĩnh | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340743 |  | 7407 | Văn Thị Thu Hà | 05/07/1993 | Quảng Nam | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340744 |  | 7408 | Nguyễn Thị Hiền | 01/10/1993 | Đà Nẵng | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340745 |  | 7409 | Huỳnh Thị Hoa | 30/08/1993 | Đà Nẵng | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340746 |  | 7410 | Ngô Hồng Ngọc | 16/05/1993 | Đà Nẵng | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340747 |  | 7411 | Huỳnh Thị Uyên Phương | 20/02/1993 | Đà Nẵng | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340748 |  | 7412 | Võ Thị Đồng Trinh | 15/07/1993 | Quảng Nam | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340749 |  | 7413 | Võ Văn Đức | 23/10/1993 | Đà Nẵng | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340750 |  | 7414 | Trịnh Thị Ý Na | 26/02/1993 | Quảng Trị | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340751 |  | 7415 | Lê Thị Hoàng Phúc | 09/09/1993 | Quảng Nam | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340752 |  | 7416 | Nguyễn Hữu Hồng Phúc | 18/09/1993 | Đà Nẵng | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340753 |  | 7417 | Đinh Phú Tài | 19/05/1993 | Đà Nẵng | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340754 |  | 7418 | Lê Thị Phương Thảo | 04/05/1993 | Đà Nẵng | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340755 |  | 7419 | Trần Thị Thu Thảo | 21/03/1993 | Quảng Nam | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340756 |  | 7420 | Trần Thị Thi Thi | 01/07/1993 | Quảng Nam | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B340757 |  | 7421 | Lê Thị Vinh | 16/03/1992 | Thanh Hoá | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340758 |  | 7422 | Dương Chí Đức | 10/07/1992 | Hà Tĩnh | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B340759 |  | 7423 | Trương Thị Lương | 09/10/1993 | ĐăkLăk | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479771 |  | 7424 | Phan Thị Cẩm Vân | 23/02/1992 | Thừa Thiên Huế | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479772 |  | 7425 | Đinh Thị Hồng Hà | 07/04/1993 | Đà Nẵng | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479773 |  | 7426 | Võ Thị Phương Dung | 19/04/1993 | Đà Nẵng | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479774 |  | 7427 | Bùi Trung Đa Na | 12/01/1992 | Đà Nẵng | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479775 |  | 7428 | Nguyễn Thị Hoa | 20/10/1992 | Đà Nẵng | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479776 |  | 7429 | Trần thị Ánh Phương | 09/04/1993 | Đà Nẵng | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479777 |  | 7430 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 24/01/1993 | Đà Nẵng | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479778 |  | 7431 | Nguyễn Thị Yến My | 08/07/1993 | Quảng Nam | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479779 |  | 7432 | Lê Thị Hoài Trâm | 23/06/1993 | Quảng Nam | TATM2_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B479780 |  | 7433 | Trần Thị Lệ | 03/09/1993 | Quảng Nam | TATM3_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B479781 |  | 7434 | Dương Thị Mơ | 08/08/1993 | Hà Tĩnh | TATM3_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479782 |  | 7435 | Trần Thị Kim Anh | 14/04/1994 | Thừa Thiên Huế | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B479783 |  | 7436 | Đỗ Văn Lộc | 06/06/1994 | Thừa Thiên Huế | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479784 |  | 7437 | Nguyễn Hửu Lượm | 02/01/1994 | Thừa Thiên Huế | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479785 |  | 7438 | Huỳnh Thị Minh Nguyệt | 16/01/1993 | Quảng Nam | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479786 |  | 7439 | Lê Thị Huỳnh Phương | 28/02/1993 | Quảng Ngãi | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479787 |  | 7440 | Trần Thị Thanh Phương | 11/05/1994 | Quảng Nam | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479788 |  | 7441 | Huỳnh Văn Quốc | 05/12/1993 | Gia Lai | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479789 |  | 7442 | Đinh Thị Trang | 27/11/1993 | Thừa Thiên Huế | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479790 |  | 7443 | Trịnh Văn Trung | 05/07/1994 | Quảng Nam | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479791 |  | 7444 | Trần Thị Kim Ánh | 08/05/1993 | Quảng Nam | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B479792 |  | 7445 | Nguyễn Thị Hiền | 02/03/1994 | Nghệ An | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479793 |  | 7446 | Trần Thị Hiền | 14/01/1994 | Quảng Nam | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479794 |  | 7447 | Nguyễn Công Khánh | 12/11/1991 | Nghệ An | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479795 |  | 7448 | Phan Thị Linh | 08/04/1994 | Đà Nẵng | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479796 |  | 7449 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 23/03/1994 | Quảng Nam | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479797 |  | 7450 | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | 01/10/1994 | Quảng Trị | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479798 |  | 7451 | Huỳnh Thị Tuyết Trinh | 24/04/1994 | Gia Lai | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479799 |  | 7452 | Huỳnh Thị Tuyết | 19/01/1994 | Quảng Nam | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479800 |  | 7453 | Nguyễn Thị Hồng Diệp | 04/09/1994 | Đà Nẵng | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479801 |  | 7454 | Ngô Thị Hậu | 15/10/1994 | Nghệ An | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479802 |  | 7455 | Vũ Thị Hoa | 05/03/1993 | Nghệ An | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479803 |  | 7456 | Lê Thị Hoài | 10/09/1994 | Thanh Hóa | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479804 |  | 7457 | Nguyễn Văn Hợi | 12/11/1993 | Quảng Bình | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479805 |  | 7458 | Cao Thị Hồng | 15/08/1994 | Hà Tĩnh | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479806 |  | 7459 | Trần Thị Huyền | 28/12/1994 | Hà Tĩnh | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479807 |  | 7460 | Nguyễn Thị Mai | 24/08/1992 | Đà Nẵng | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479808 |  | 7461 | Lý Thị Phụng | 05/07/1993 | Thừa Thiên Huế | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479809 |  | 7462 | Lê Thị Thắm | 25/12/1994 | Hà Tĩnh | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479810 |  | 7463 | Phạm Thị Thúy | 29/06/1994 | Quảng Ngãi | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479811 |  | 7464 | Đinh Thị Ngọc Bích | 02/09/1994 | Đà Nẵng | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479812 |  | 7465 | Huỳnh Thị Thu Hà | 24/12/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479813 |  | 7466 | Hoàng Thị Hằng | 15/03/1993 | Nghệ An | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479814 |  | 7467 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 13/09/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479815 |  | 7468 | Phan Thị Thuý Nhàn | 12/06/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479816 |  | 7469 | Nguyễn Thị Phụng | 21/08/1993 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479817 |  | 7470 | Trần Duy Phương | 09/03/1993 | Đà Nẵng | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479818 |  | 7471 | Trương Thị Tài | 16/03/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479819 |  | 7472 | Đỗ Thọ | 18/06/1993 | Đà Nẵng | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B479820 |  | 7473 | Đàm Thị Bích | 27/04/1993 | Quảng Ngãi | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479821 |  | 7474 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 16/12/1994 | Quảng Trị | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B479822 |  | 7475 | Phan Thị Thu Hiền | 07/02/1994 | Quảng Ngãi | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479823 |  | 7476 | Đặng Thị Kim Hoa | 14/12/1994 | Quảng Ngãi | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479824 |  | 7477 | Phan Thị Hương | 05/01/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479825 |  | 7478 | Đặng Thị Liễu | 27/09/1994 | Quảng Ngãi | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479826 |  | 7479 | Nguyễn Thị Bảo Ly | 24/01/1994 | Đà Nẵng | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479827 |  | 7480 | Lê Thị Ni Na | 04/12/1994 | Quảng Nam | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479828 |  | 7481 | Bùi Thị Tuyết Nga | 20/10/1994 | Quảng Nam | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479829 |  | 7482 | Lê Thị Nơ | 16/12/1994 | Quảng Nam | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479830 |  | 7483 | Phạm Thị Thùy Phương | 05/08/1993 | Đà Nẵng | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479831 |  | 7484 | Trần Thị Thanh Sang | 01/10/1994 | Quảng Nam | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479832 |  | 7485 | Trần Văn Tá | 03/07/1994 | Quảng Nam | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479833 |  | 7486 | Nguyễn Thị Thùy Trâm | 20/02/1994 | Quảng Nam | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479834 |  | 7487 | Nguyễn Thị Hiệp | 07/01/1994 | Đà Nẵng | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479835 |  | 7488 | Hoàng Thị Thu Hoài | 10/08/1993 | Thừa Thiên Huế | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479836 |  | 7489 | Phạm Thị Thu Huyền | 30/06/1994 | Nghệ An | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479837 |  | 7490 | Lê Nho Khôi | 05/03/1994 | Quảng Nam | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479838 |  | 7491 | Nguyễn Thị Lộc | 25/04/1994 | Đà Nẵng | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479839 |  | 7492 | Trần Thị Minh Ly | 01/02/1994 | Quảng Nam | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479840 |  | 7493 | Lê Thị ái Nghĩa | 21/03/1994 | Quảng Nam | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479841 |  | 7494 | Lê Thị Như Quỳnh | 16/03/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479842 |  | 7495 | Nguyễn Trường Sang | 05/05/1994 | Quảng Nam | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479843 |  | 7496 | Trương Thị Hoài Thương | 28/05/1994 | Quảng Nam | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479844 |  | 7497 | Hoàng Thị Vân | 22/02/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479845 |  | 7498 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 17/06/1994 | Quảng Ngãi | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479846 |  | 7499 | Đỗ Thị Tâm | 21/04/1994 | Quảng Nam | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479847 |  | 7500 | Lê Thị Bích Uyên | 02/04/1993 | Quảng Bình | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479848 |  | 7501 | Nguyễn Huyền Ý | 18/08/1994 | Kon Tum | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B479849 |  | 7502 | Trần Thị Kim Chung | 12/11/1992 | Quảng Nam | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B479850 |  | 7503 | Lê Thị Hồng Hạnh | 10/01/1994 | Quảng Nam | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479851 |  | 7504 | Phan Thị Hồng Nguyệt | 10/08/1994 | Quảng Nam | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479852 |  | 7505 | Lưu Hồ Phương Thảo | 17/05/1994 | Quảng Nam | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479853 |  | 7506 | Trần Thị Dung | 02/05/1994 | Quảng Bình | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479854 |  | 7507 | Lê Thị Hồng | 08/08/1993 | Quảng Nam | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479855 |  | 7508 | Đinh Nguyên Thiên Hương | 04/02/1993 | Đà Nẵng | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479856 |  | 7509 | Nguyễn Thị Thu Lài | 05/07/1993 | Quảng Trị | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B479857 |  | 7510 | Nguyễn Thị Lan | 03/10/1994 | Quảng Bình | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479858 |  | 7511 | Nguyễn Thị Liễu | 28/07/1994 | Đà Nẵng | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479859 |  | 7512 | Thân Thị Phương Loan | 12/04/1994 | Đà Nẵng | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479860 |  | 7513 | Đặng Thị Mỹ Ngọc | 16/12/1993 | Quảng Trị | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479861 |  | 7514 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 01/09/1993 | Gia Lai | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479862 |  | 7515 | Nguyễn Thị Ánh Phượng | 20/12/1993 | Quảng Trị | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479863 |  | 7516 | Lê Thị Quý | 08/09/1994 | Hà Tĩnh | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479864 |  | 7517 | Ngô Thị Thiên | 07/03/1994 | Đà Nẵng | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479865 |  | 7518 | Nguyễn Thị Thu | 02/02/1994 | Hà Tĩnh | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479866 |  | 7519 | Thái Thị Thúy | 20/02/1993 | Quảng Trị | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479867 |  | 7520 | Bùi Thị Vương | 28/09/1994 | Quảng Nam | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479868 |  | 7521 | Phan Thị Thuý Hằng | 04/05/1994 | Quảng Nam | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479869 |  | 7522 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 10/10/1994 | Quảng Bình | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479870 |  | 7523 | Lê Thị Hiền | 13/01/1994 | Đà Nẵng | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479871 |  | 7524 | Lê Thị Hiền | 30/08/1994 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479872 |  | 7525 | Lê Ngọc Huyền | 16/07/1994 | Hà Tĩnh | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479873 |  | 7526 | Phan Thị Thùy Khương | 11/02/1994 | Bình Định | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479874 |  | 7527 | Phan Thị Lành | 30/06/1994 | Quảng Nam | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479875 |  | 7528 | Đoàn Thị Thùy Linh | 10/12/1994 | Quảng Bình | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479876 |  | 7529 | Lê Thị Kim Loan | 04/07/1994 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479877 |  | 7530 | Mai Thị Loan | 21/05/1993 | Quảng Nam | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479878 |  | 7531 | Phạm Thị Hà My | 15/01/1993 | Đà Nẵng | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479879 |  | 7532 | Đỗ Thị Mỹ | 24/01/1994 | Quảng Nam | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479880 |  | 7533 | Lê Thị Nga | 01/03/1994 | Quảng Nam | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479881 |  | 7534 | Nguyễn Thị Yến Như | 22/11/1993 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479882 |  | 7535 | Nguyễn Thị Hoài Ni | 20/04/1994 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479883 |  | 7536 | Đoàn Thị Phượng | 15/07/1994 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479884 |  | 7537 | Đặng Thị Thu Thảo | 24/07/1994 | Quảng Nam | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479885 |  | 7538 | Nguyễn Thị Vân | 26/12/1993 | Quảng Nam | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479886 |  | 7539 | Đoàn Thị Thanh Xuân | 13/01/1994 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479887 |  | 7540 | Lê Thị Diệu | 01/02/1993 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479888 |  | 7541 | Nguyễn Thị Loan | 01/10/1994 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479889 |  | 7542 | Trần Thị Mai | 06/04/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479890 |  | 7543 | Lê Thị Linh Phương | 02/04/1994 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479891 |  | 7544 | Nguyễn Thị Quyết | 27/12/1994 | Quảng Nam | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479892 |  | 7545 | Lê Thị Thu Thảo | 30/10/1993 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479893 |  | 7546 | Trần Thị Phương Thảo | 27/07/1994 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479894 |  | 7547 | Nguyễn Thị Thủy | 08/03/1993 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479895 |  | 7548 | Nguyễn Thị Như Ý | 03/07/1994 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479896 |  | 7549 | Phạm Thị Hằng | 24/07/1994 | Quảng Bình | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479897 |  | 7550 | Lê Thị Thuý Hồng | 10/09/1994 | Đà Nẵng | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479898 |  | 7551 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 09/01/1994 | Quảng Trị | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479899 |  | 7552 | Trương Thị Thu Linh | 20/01/1994 | Quảng Trị | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479900 |  | 7553 | Lê Thị Thu Mỹ | 12/12/1993 | Quảng Trị | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479901 |  | 7554 | Phan Thị Thùy Trang | 20/05/1994 | Đà Nẵng | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479902 |  | 7555 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 20/08/1994 | Nghệ An | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479903 |  | 7556 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 20/03/1993 | Hà Tĩnh | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479904 |  | 7557 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 10/09/1994 | Hà Tĩnh | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479905 |  | 7558 | Phan Thị Mai Lan | 01/06/1994 | Quảng Bình | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479906 |  | 7559 | Nguyễn Thị Liên | 20/10/1994 | Quảng Trị | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B479907 |  | 7560 | Lê Thị Mỹ Linh | 14/12/1994 | Quảng Nam | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B479908 |  | 7561 | Trần Thị Linh | 27/10/1994 | Hà Tĩnh | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479909 |  | 7562 | Phan Thị Minh Trang | 03/08/1994 | Quảng Nam | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479910 |  | 7563 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 20/09/1994 | Quảng Nam | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479911 |  | 7564 | Hoàng Thuý Vi | 16/11/1994 | Quảng Trị | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479912 |  | 7565 | Lê Bá Vũ | 24/07/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479913 |  | 7566 | Phạm Thị Vui | 10/09/1993 | Hà Tĩnh | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479914 |  | 7567 | Võ Thị Thu Hiền | 23/07/1993 | Đăk Lăk | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479915 |  | 7568 | Phan Thị Hồng Lĩnh | 16/04/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479916 |  | 7569 | Võ Thị Minh Ngoan | 10/06/1993 | Quảng Trị | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479917 |  | 7570 | Lê Thị Thanh Nhàn | 20/11/1994 | Quảng Trị | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479918 |  | 7571 | Trần Thị Hồng Nhung | 28/12/1993 | Đăk Lăk | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479919 |  | 7572 | Ngô Thị Kiều Oanh | 21/04/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479920 |  | 7573 | Trần Thị Tâm | 12/11/1993 | Hà Tĩnh | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B479921 |  | 7574 | Võ Thị Hoài Thanh | 12/05/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479922 |  | 7575 | Nguyễn Thị Trâm | 20/04/1993 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479923 |  | 7576 | Nguyễn Thị Bi | 15/08/1994 | Quảng Trị | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B479924 |  | 7577 | Võ Thị Thùy Chi | 24/10/1994 | Quảng Trị | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479925 |  | 7578 | Ngô Thị Kim Chung | 11/08/1994 | Quảng Nam | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479926 |  | 7579 | Đặng Thanh Duy | 22/01/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479927 |  | 7580 | Lê Thị Thúy Hằng | 11/03/1994 | Quảng Bình | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479928 |  | 7581 | Nguyễn Thị Hồng | 19/05/1994 | Quảng Bình | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479929 |  | 7582 | Hoàng Thị Huệ | 28/12/1994 | Quảng Trị | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B479930 |  | 7583 | Đinh Thị Thu Huyền | 17/05/1994 | Quảng Trị | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B479931 |  | 7584 | Ngô Thị Huyền | 08/08/1994 | Quảng Trị | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B479932 |  | 7585 | Lê Thị Kiều Loan | 21/11/1994 | Quảng Trị | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479933 |  | 7586 | Phan Thị Loan | 20/08/1994 | Quảng Trị | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479934 |  | 7587 | Trần Thị Mơ | 10/10/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479935 |  | 7588 | Huỳnh Kim Nhung | 16/05/1993 | Bình Định | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479936 |  | 7589 | Dương Thị Nhã Phương | 06/01/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B479937 |  | 7590 | Trần Lê Quỳnh Phương | 02/12/1994 | Đà Nẵng | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479938 |  | 7591 | Nguyễn Thị Anh Thư | 05/04/1994 | Hà Tĩnh | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479939 |  | 7592 | Huỳnh Thị Thương | 22/09/1994 | Quảng Trị | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479940 |  | 7593 | Đoàn Thị Lệ Trâm | 26/03/1994 | Quảng Nam | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479941 |  | 7594 | Phan Thị Hoài Trinh | 01/06/1994 | Quảng Trị | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479942 |  | 7595 | Nguyễn Thị Thu Tuyết | 20/06/1994 | Quảng Nam | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479943 |  | 7596 | Đào Thị Cải | 31/07/1991 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B479944 |  | 7597 | Phạm Thị Chinh | 24/07/1994 | Nghệ An | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479945 |  | 7598 | Phạm Thị Mỹ Dung | 29/10/1994 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479946 |  | 7599 | Võ Thị Thục Nghĩa | 08/10/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479947 |  | 7600 | Nguyễn Thị Bích | 28/08/1994 | Hà Tĩnh | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479948 |  | 7601 | Lê Thị Chì | 13/07/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479949 |  | 7602 | Đào Thị Hạ | 15/09/1994 | Quảng Ngãi | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479950 |  | 7603 | Phan Thị Hiền | 14/02/1994 | Quảng Trị | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479951 |  | 7604 | Nguyễn Thị Hiếu | 09/02/1994 | Quảng Nam | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479952 |  | 7605 | Nguyễn Thị Mai Ly | 01/10/1994 | Quảng Nam | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479953 |  | 7606 | Nguyễn Thị Hàn My | 24/09/1994 | Quảng Nam | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479954 |  | 7607 | Phan Thị Diễm My | 02/05/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479955 |  | 7608 | Đinh Thị Nga | 28/01/1994 | Hà Tĩnh | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479956 |  | 7609 | Nguyễn Thị Ngọc | 10/10/1994 | Quảng Nam | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479957 |  | 7610 | Lê Thị Bé Phương | 28/06/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479958 |  | 7611 | Nguyễn Thị Thương | 01/04/1994 | Quảng Nam | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479959 |  | 7612 | Vũ Thị Ngọc Trinh | 16/03/1994 | Quảng Nam | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479960 |  | 7613 | Trương Thị Như Ý | 01/01/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479961 |  | 7614 | Lê Thị Anh | 27/07/1994 | Hà Tĩnh | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479962 |  | 7615 | Phạm Thị Hà | 08/12/1994 | Quảng Bình | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479963 |  | 7616 | Nguyễn Thị Hằng | 11/09/1993 | Nghệ An | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479964 |  | 7617 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 10/02/1994 | Đăk Lăk | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479965 |  | 7618 | Ngô Thị Công | 20/03/1994 | Quảng Nam | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479966 |  | 7619 | Lê Thị Giang | 04/04/1994 | Quảng Bình | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479967 |  | 7620 | Lê Thị Lệ Hằng | 10/04/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479968 |  | 7621 | Nguyễn Thị Nhung | 25/01/1994 | Quảng Bình | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479969 |  | 7622 | Trần Thị Thùy Dung | 05/09/1994 | Quảng Bình | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479970 |  | 7623 | Phan Trương Hồng Cẩm | 24/09/1993 | Quảng Ngãi | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479971 |  | 7624 | Lê Thị Mỹ Hằng | 27/03/1992 | Quảng Trị | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B479972 |  | 7625 | Lê Thị Xuân Lộc | 28/08/1993 | Đà Nẵng | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479973 |  | 7626 | Trần Thị Mến | 04/02/1993 | Quảng Trị | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479974 |  | 7627 | Lê Thị Vi Na | 29/09/1994 | Quảng Trị | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479975 |  | 7628 | Nguyễn Thị Cẩm Như | 01/11/1994 | Quảng Trị | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479976 |  | 7629 | Phạm Thị Phương Thảo | 28/08/1994 | Hà Tĩnh | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479977 |  | 7630 | Lê Thị Diệu Trâm | 14/08/1994 | Quảng Trị | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479978 |  | 7631 | Võ Thị Hoàng Anh | 15/02/1994 | Hà Tĩnh | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479979 |  | 7632 | Trần Thị Ngọc ánh | 10/07/1994 | Quảng Trị | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479980 |  | 7633 | Lê Thị Tố Lan | 19/06/1994 | Quảng Nam | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479981 |  | 7634 | Phạm Thị Lệ | 12/08/1993 | Quảng Bình | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479982 |  | 7635 | Võ Thị Mỹ Nhân | 01/01/1994 | Quảng Trị | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479983 |  | 7636 | Nguyễn Thị Nhật Phương | 05/11/1994 | Quảng Nam | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479984 |  | 7637 | Văn Hữu Sang | 20/12/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479985 |  | 7638 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 10/09/1994 | Đăk Lăk | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479986 |  | 7639 | Nguyễn Thị Minh Thư | 04/05/1993 | Đà Nẵng | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479987 |  | 7640 | Huỳnh Cẩm Tú | 06/11/1994 | Quảng Nam | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479988 |  | 7641 | Trần Thị Diễm | 10/10/1993 | Quảng Nam | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479989 |  | 7642 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 26/04/1993 | Nghệ An | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479990 |  | 7643 | Cao Thị Phương Lan | 24/11/1992 | Quảng Nam | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479991 |  | 7644 | Võ Thị Thảo | 06/04/1993 | Quảng Nam | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479992 |  | 7645 | Đặng Thị Trang | 29/06/1994 | Nghệ An | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479993 |  | 7646 | Nguyễn Hạnh Trang | 20/04/1993 | Hà Tĩnh | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479994 |  | 7647 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 20/06/1994 | Quảng Nam | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479995 |  | 7648 | Nguyễn Viết Đức | 21/04/1994 | Quảng Bình | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479996 |  | 7649 | Đặng Thị Kim Dung | 09/01/1994 | Đà Nẵng | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479997 |  | 7650 | Hồ Thị Hồng | 25/01/1993 | Quảng Nam | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B479998 |  | 7651 | Lê Thị Hương | 06/10/1994 | Hà Tĩnh | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B479999 |  | 7652 | Lê Thị Huyền | 26/03/1994 | Quảng Bình | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480000 |  | 7653 | Trần Thị Lan | 18/12/1994 | Hà Tĩnh | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480001 |  | 7654 | Nguyễn Thị Kim Ly | 19/09/1994 | Bình Định | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480002 |  | 7655 | Trần Thị Diệu Trang | 25/04/1993 | Đà Nẵng | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480003 |  | 7656 | Châu Thị Long Cảnh | 27/09/1994 | Đăk Lăk | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480004 |  | 7657 | Võ Thị Thùy Chi | 05/10/1994 | Thừa Thiên Huế | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480005 |  | 7658 | Phùng Thị Giang | 16/10/1994 | Nghệ An | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480006 |  | 7659 | Trần Thị Thu Hương | 22/04/1994 | Quảng Trị | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480007 |  | 7660 | Nguyễn Thị Mai | 29/05/1994 | Nghệ An | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480008 |  | 7661 | Nguyễn Thị Hà My | 10/10/1994 | Quảng Trị | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480009 |  | 7662 | Phan Hải Mỵ | 12/10/1994 | Bình Định | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480010 |  | 7663 | Châu Thị Hồng Phúc | 29/01/1994 | Quảng Nam | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480011 |  | 7664 | Lê Thị Cẩm Thúy | 26/11/1994 | Thừa Thiên Huế | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480012 |  | 7665 | Nguyễn Anh Tuấn | 27/06/1988 | Quảng Trị | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480013 |  | 7666 | Cao Thị Cúc | 24/07/1994 | Thừa Thiên Huế | NH3_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480014 |  | 7667 | Lương Thị Duyên | 10/05/1994 | Đà Nẵng | NH3_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480015 |  | 7668 | Hồ Thị Thanh Nhàn | 19/06/1993 | Đà Nẵng | NH3_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480016 |  | 7669 | Cao Thị Ngọc ánh | 10/06/1994 | ĐăkLăk | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480017 |  | 7670 | Phạm Ngọc Bích | 20/08/1994 | Quảng Nam | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480018 |  | 7671 | Huỳnh Thị Thùy Dung | 10/02/1993 | Quảng Nam | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480019 |  | 7672 | Nguyễn Thị Thanh Dung | 01/01/1994 | Quảng Nam | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480020 |  | 7673 | Lê Thị Ngọc Huyền | 28/07/1994 | Đà Nẵng | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480021 |  | 7674 | Ngô Thị Lài | 30/08/1994 | Đà Nẵng | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480022 |  | 7675 | Nguyễn Thị Thanh Liêm | 27/10/1994 | Đà Nẵng | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480023 |  | 7676 | Phạm Thị Bích Ngân | 07/03/1994 | Gia Lai | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480024 |  | 7677 | Huỳnh Thị Thanh Nguyên | 04/06/1993 | Đà Nẵng | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480025 |  | 7678 | Trần Thị Thanh Phương | 20/05/1994 | Thừa Thiên Huế | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480026 |  | 7679 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 24/10/1994 | Quảng Trị | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480027 |  | 7680 | Nguyễn Thị Tâm | 14/09/1994 | Nghệ An | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480028 |  | 7681 | Nguyễn Văn Thành | 10/09/1994 | Quảng Bình | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480029 |  | 7682 | Nguyễn Thị Nguyên Thảo | 20/06/1994 | Quảng Trị | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480030 |  | 7683 | Nguyễn Thị Thúy Triều | 17/06/1994 | Bình Định | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480031 |  | 7684 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 22/12/1992 | Quảng Trị | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480032 |  | 7685 | Nguyễn Thị Lan Anh | 22/12/1993 | Triệu Phong, Quảng Trị | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480035 |  | 7686 | Phạm Thị Thanh Duyên | 10/07/1993 | Đà Nẵng | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480036 |  | 7687 | Huỳnh Thị Ngọc Lam | 10/12/1993 | Hội An, Quảng Nam | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480037 |  | 7688 | Võ Thị Lệ Thu | 10/12/1993 | Núi Thành, Quảng Nam | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480038 |  | 7689 | Dương Thị Tâm | 25/04/1992 | Đà Nẵng | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480039 |  | 7690 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 22/09/1992 | Đà Nẵng | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480040 |  | 7691 | Nguyễn Thị Minh Trang | 10/03/1993 | Nông Sơn, Quảng Nam | TATM2_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480041 |  | 7692 | Phan Mai Xuân Uyên | 12/12/1992 | Quảng Nam | TATM2_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480042 |  | 7693 | Nguyễn Thị Hoài Nhi | 08/03/1993 | Tam Kỳ, Quảng Nam | TATM3_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480043 |  | 7694 | Đào Thị Cúc | 02/01/1993 | Đông Hà, Quảng Trị | TATM3_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480044 |  | 7695 | Trần Thị Kim Chi | 03/11/1993 | Hội An, Quảng Nam | TATM3_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480045 |  | 7696 | Nguyễn Thị Ngọc | 14/03/1993 | Hưng Nguyên, Nghệ An | TATM3_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480046 |  | 7697 | Hồ Thị Nhã Uyên | 30/09/1992 | Đà Nẵng | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480047 |  | 7698 | Phan Thị Thanh Tâm | 08/03/1993 | Cam Lộ, Quảng Trị | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480048 |  |
|