2208 | Phan Ngọc Dũng | 06/01/1968 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868402 |  |
2209 | Nguyễn Đức Duy | 03/03/1992 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868403 |  |
2210 | Ngô Thị Thanh Hiền | 22/04/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868404 |  |
2211 | Nguyễn Thị Hiền | 18/06/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868405 |  |
2212 | Dương Minh Hiếu | 03/06/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868406 |  |
2213 | Nguyễn Hà Thu Hiếu | 01/01/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868407 |  |
2214 | Hoàng Thị Thu Hoài | 20/08/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868408 |  |
2215 | Lưu Thị Hoài | 18/12/1995 | Hà Tĩnh | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868409 |  |
2216 | Nguyễn Thị Hoài | 12/08/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868410 |  |
2217 | Lưu Minh Hoàng | 25/09/1985 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868411 |  |
2218 | Nguyễn Thị Huệ | 25/12/1995 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868412 |  |
2219 | Hoàng Thị Thu Hương | 10/06/1993 | Quảng Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868413 |  |
2220 | Trương Anh Khoa | 10/01/1985 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868414 |  |
2221 | Nguyễn Thị Lanh | 25/09/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868415 |  |
2222 | Trần Thị Bích Liên | 20/03/1993 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868416 |  |
2223 | Lê Thị Mai Linh | 06/09/1995 | Bình Định | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868417 |  |
2224 | Lê Thị Thiên Lộc | 17/12/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868418 |  |
2225 | Trần Sơn Long | 20/04/1978 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868419 |  |
2226 | Vũ Văn Mạnh | 26/05/1979 | Bắc Giang | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868420 |  |
2227 | Dương Thị Mỹ | 07/09/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868421 |  |
2228 | Phạm Thị Ly Na | 29/06/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868422 |  |
2229 | Hồ Thị Hồng Nga | 26/03/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868423 |  |
2230 | Nguyễn Thị Phương Nga | 31/07/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868424 |  |
2231 | Trần Thị Quỳnh Nga | 22/06/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868425 |  |
2232 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 22/08/1995 | Hà Tĩnh | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868426 |  |
2233 | Phan Thị Ngân | 21/09/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868427 |  |
2234 | Phan Thị Thùy Ngân | 20/09/1992 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868428 |  |
2235 | Trần Trọng Nghĩa | 07/11/1991 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868429 |  |
2236 | Trương Thành Nghĩa | 14/02/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868430 |  |
2237 | Hồ Thị Minh Ngọc | 07/02/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868431 |  |
2238 | Mai Thị Bích Ngọc | 20/10/1995 | Bình Định | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868432 |  |
2239 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 01/03/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868433 |  |
2240 | Đỗ Thái Nguyên | 14/06/1994 | Gia Lai | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868434 |  |
2241 | Vũ Thảo Nguyên | 18/07/1994 | Quảng Ninh | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868435 |  |
2242 | Nguyễn Thị Nguyệt | 27/07/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868436 |  |
2243 | Hoàng Thị Hoài Nhi | 05/11/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868437 |  |
2244 | Mai Thị Phương Nhi | 15/03/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868438 |  |
2245 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 27/11/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868439 |  |
2246 | Hoàng Thị Nhung | 25/08/1994 | Đắk Lắk | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868440 |  |
2247 | Ngô Thị Thanh Nữ | 03/04/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868441 |  |
2248 | Hoàng Thị Phương | 05/09/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868442 |  |
2249 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 05/11/1968 | Hà Giang | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868443 |  |
2250 | Phạm Thị Đan Phượng | 16/07/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868444 |  |
2251 | Đinh Thanh Quân | 03/11/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868445 |  |
2252 | Trần Thanh Quang | 22/09/1984 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868446 |  |
2253 | Đào Thị Quỳnh | 27/04/1994 | Nghệ An | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868447 |  |
2254 | Đỗ Thị Thu Quỳnh | 30/05/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868448 |  |
2255 | Lê Thị Quỳnh | 01/07/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868449 |  |
2256 | Lê Ru Sa | 01/03/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868450 |  |
2257 | Nguyễn Thị Sâm | 09/08/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868451 |  |
2258 | Cao Thị Sen | 16/06/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868452 |  |
2259 | Dương Thị Thanh Tâm | 08/10/1992 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868453 |  |
2260 | Hồ Thị Thắm | 10/12/1995 | Bình Định | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868454 |  |
2261 | Lê Thị Thắm | 14/06/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868455 |  |
2262 | Mai Thị Thu Thanh | 22/01/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868456 |  |
2263 | Nguyễn Thị Hà Thanh | 16/08/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868457 |  |
2264 | Cao Thị Xuân Thảo | 10/10/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868458 |  |
2265 | Lê Thị Thu Thảo | 01/01/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868459 |  |
2266 | Nguyễn Thị Thảo | 01/07/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868460 |  |
2267 | Trần Thị Thảo | 10/09/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868461 |  |
2268 | Văn Thị Phương Thảo | 11/03/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868462 |  |
2269 | Ông Thị Hoài Thương | 09/12/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868463 |  |
2270 | Trần Vũ Hoài Thương | 07/01/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868464 |  |
2271 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 01/01/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868465 |  |
2272 | Trần Thị Thu Thúy | 20/08/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868466 |  |
2273 | Nguyễn Thị Thùy | 02/10/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868467 |  |
2274 | Lê Thị Kim Thủy | 16/01/1992 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868468 |  |
2275 | Trần Thị Thủy | 05/04/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868469 |  |
2276 | Trần Thị Thu Thủy | 30/04/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868470 |  |
2277 | Đinh Thị Thùy Trang | 06/01/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868471 |  |
2278 | Đỗ Thị Trang | 23/03/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868472 |  |
2279 | Hoàng Linh Trang | 01/06/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868473 |  |
2280 | Nguyễn Thị Thu Trang | 22/03/1995 | Đắk Lắk | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868474 |  |
2281 | Lâm Thị Thanh Triều | 03/06/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868475 |  |
2282 | Trần Thị Lệ Trinh | 09/08/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868476 |  |
2283 | Trịnh Thị Tú Trinh | 20/12/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868477 |  |
2284 | Phạm Xuân Trường | 01/10/1990 | Đắk Lắk | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868478 |  |
2285 | Hoàng Thị Tú | 22/02/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868479 |  |
2286 | Lê Thị Tú | 23/12/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868480 |  |
2287 | Phạm Thị Tú | 21/02/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868481 |  |
2288 | Trương Phước Tuấn | 27/12/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868482 |  |
2289 | Lê Thị Ánh Tuyết | 03/10/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868483 |  |
2290 | Nguyễn Thị Lệ Tuyết | 16/06/1995 | Quảng Ngãi | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868484 |  |
2291 | Trần Thị Ty | 10/02/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868485 |  |
2292 | Trần Thị Mỹ Uyên | 24/07/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868486 |  |
2293 | Cao Thị Vân | 11/07/1993 | Thanh Hóa | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868487 |  |
2294 | Nguyễn Thị Thúy Vân | 10/05/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868488 |  |
2295 | Thái Thị Vân | 13/11/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868489 |  |
2296 | Nguyễn Thị Văn | 07/09/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868490 |  |
2297 | Lê Văn Viễn | 18/10/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868491 |  |
2298 | Nguyễn Văn Lê Vũ | 24/06/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868492 |  |
2299 | Nguyễn Thị Mỹ Vy | 12/12/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868493 |  |
2300 | Võ Thị Như Vy | 12/12/1994 | Quảng Ngãi | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868494 |  |
2301 | Trần Thị Kim Yến | 16/05/1993 | Quảng Ngãi | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868495 |  |
2302 | Dương Thành Trung | 17/06/1989 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868496 |  |