2145 | Dương Thị Tú Anh | 16/03/1995 | Đắk Lắk | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646482 |  |
2146 | Lê Thị Lan Anh | 29/11/1995 | Gia Lai | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646483 |  |
2147 | Nguyễn Thị Kim Anh | 11/11/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646484 |  |
2148 | Phạm Thị Mỹ Dịu | 10/04/1995 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646485 |  |
2149 | Nguyễn Thị Dung | 12/01/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646486 |  |
2150 | Trần Quốc Dũng | 08/08/1993 | Quảng Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646487 |  |
2151 | Trần Đại Dương | 13/09/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646488 |  |
2152 | Lại Văn Hải | 15/09/1994 | Thái Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646489 |  |
2153 | Đậu Thị Thanh Hằng | 01/01/1995 | Hà Tĩnh | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646490 |  |
2154 | Phan Thị Thu Hằng | 05/03/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646491 |  |
2155 | Trịnh Thị Hạnh | 10/11/1994 | Thanh Hóa | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646492 |  |
2156 | Nguyễn Thị Hảo | 25/06/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646493 |  |
2157 | Trần Thị Thúy Hậu | 18/03/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646494 |  |
2158 | Bùi Thị Hiền | 11/12/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646495 |  |
2159 | Lê Thị Thu Hiền | 04/05/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646496 |  |
2160 | Võ Thị Hồng Hiếu | 03/09/1995 | Đắk Lắk | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646497 |  |
2161 | Trần Thị Hoa | 30/08/1995 | Hà Tĩnh | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646498 |  |
2162 | Trần Nguyễn Ngọc Hòa | 08/12/1995 | Quảng Ngãi | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646499 |  |
2163 | Phan Thanh Nhựt Hoàng | 08/01/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646500 |  |
2164 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 02/09/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646501 |  |
2165 | Nguyễn Thị Hường | 20/10/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646502 |  |
2166 | Nguyễn Thị Huyền | 20/08/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646503 |  |
2167 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 01/09/1995 | Nghệ An | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646504 |  |
2168 | Đỗ Thị Thu Lan | 07/10/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646505 |  |
2169 | Chung Mỹ Linh | 24/07/1993 | Hồng Kông | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646506 |  |
2170 | Lê Thị Thùy Linh | 20/11/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646507 |  |
2171 | Nguyễn Thị Cẩm Linh | 01/05/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646508 |  |
2172 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 13/07/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646509 |  |
2173 | Trần Thị Thùy Linh | 23/03/1994 | Hà Tĩnh | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646510 |  |
2174 | Huỳnh Thị Thanh Ly | 20/03/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646511 |  |
2175 | Trương Thị Thùy Ly | 07/11/1992 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646512 |  |
2176 | Cao Thị Mùi | 13/09/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646513 |  |
2177 | Nguyễn Hà My | 03/12/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646514 |  |
2178 | Đỗ Thị Ái Mỹ | 20/04/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646515 |  |
2179 | Lê Thị Nhã | 20/06/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646516 |  |
2180 | Võ Thị Kim Nhàn | 04/09/1993 | Quảng Ngãi | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646517 |  |
2181 | Đặng Thị Quỳnh Như | 30/12/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646518 |  |
2182 | Lưu Thị Ny | 02/02/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646519 |  |
2183 | Hà Kiều Oanh | 11/12/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646520 |  |
2184 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 17/09/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646521 |  |
2185 | Phạm Thị Phương | 26/10/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646522 |  |
2186 | Trương Thị Hồng Phương | 07/04/1993 | Hà Tĩnh | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646523 |  |
2187 | Hồ Thị Phượng | 10/08/1995 | Nghệ An | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646524 |  |
2188 | Nguyễn Thị Hoàng Quyên | 25/10/1995 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646525 |  |
2189 | Lê Thị Sa | 17/06/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646526 |  |
2190 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 16/10/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646527 |  |
2191 | Hoàng Thị Dạ Thảo | 26/11/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646528 |  |
2192 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 13/11/1995 | Nam Định | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646529 |  |
2193 | Bùi Thị Ngọc Thu | 01/01/1995 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646530 |  |
2194 | Trần Thị Thúy | 14/01/1995 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646531 |  |
2195 | Nguyễn Thị Thủy | 26/10/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646532 |  |
2196 | Nay H' Toanh | 28/08/1995 | Gia Lai | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646533 |  |
2197 | Ngô Thị Trang | 08/10/1993 | Quảng Ngãi | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646534 |  |
2198 | Phạm Phương Trang | 14/10/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646535 |  |
2199 | Trần Thị Thu Trang | 01/01/1995 | bắc Giang | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646536 |  |
2200 | Trương Thị Quỳnh Trang | 01/03/1995 | Đắk Lắk | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646537 |  |
2201 | Võ Thị Thùy Trang | 09/10/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646538 |  |
2202 | Đào Thị Trinh | 20/02/1994 | Bình Định | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646539 |  |
2203 | Nguyễn Thị Trường | 05/10/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646540 |  |
2204 | Lê Ngọc Tuấn | 20/05/1995 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646541 |  |
2205 | Trần Thị Ngọc Tuyền | 22/03/1995 | Đắk Lắk | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646542 |  |
2206 | Đỗ Thị Minh Tuyết | 28/03/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646543 |  |
2207 | Châu Quốc Văn | 21/05/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 11-04-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1646544 |  |