2469 | Nguyễn Phước Hoài Anh | 09/11/1994 | Đà Nẵng | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868651 | |
2470 | Nguyễn Thị Thùy Anh | 11/06/1994 | Quảng Trị | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868652 | |
2471 | Hồ Thị Ngọc Ánh | 26/02/1996 | Quảng Trị | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868653 | |
2472 | Bùi Mạnh Cầm | 22/06/1992 | Gia Lai | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868654 | |
2473 | Nguyễn Thị Đào | 02/10/1995 | Quảng Nam | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868655 | |
2474 | Đinh Thị Thùy Dung | 16/11/1994 | Quảng Nam | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868656 | |
2475 | Lê Thị Hương Giang | 20/08/1993 | Hà Tĩnh | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868657 | |
2476 | Viêm Thị Giang | 13/04/1994 | Quảng Trị | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868658 | |
2477 | Dương Thị Hải | 17/04/1995 | Đà Nẵng | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868659 | |
2478 | Lê Thị Hải | 03/09/1995 | Quảng Trị | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868660 | |
2479 | Võ Thị Hằng | 11/09/1993 | Hà Tĩnh | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868661 | |
2480 | Võ Thị Hiền | 25/04/1994 | Quảng Trị | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868662 | |
2481 | Nguyễn Thị Hoa | 05/10/1994 | Nghệ An | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868663 | |
2482 | Bùi Thị Hồng | 04/02/1994 | Quảng Nam | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868664 | |
2483 | Võ Văn Hồng | 12/09/1986 | Đà Nẵng | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868665 | |
2484 | Nguyễn Thị Lan Hương | 27/08/1994 | Đà Nẵng | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868666 | |
2485 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 06/01/1995 | Thừa Thiên Huế | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868667 | |
2486 | Võ Thị Như Lài | 01/01/1994 | Quảng Nam | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868668 | |
2487 | Nguyễn Thị Lành | 22/12/1995 | Nghệ An | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868669 | |
2488 | Lê Thị Kim Liên | 25/11/1995 | Quảng Trị | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868670 | |
2489 | Nguyễn Thị Long | 04/07/1994 | Hà Tĩnh | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868671 | |
2490 | Hoàng Ngọc Lực | 23/07/1991 | Quảng Nam | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868672 | |
2491 | Trần Thị Lưu | 25/12/1995 | Quảng Bình | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868673 | |
2492 | Huỳnh Thị Hồng Ly | 30/09/1995 | Đà Nẵng | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868674 | |
2493 | Trần Thị Kiều Mỹ | 12/03/1994 | Đà Nẵng | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868675 | |
2494 | Trần Thị Mỹ Na | 07/03/1994 | Quảng Trị | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868676 | |
2495 | Trương Thị Na | 04/04/1995 | Quảng Trị | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868677 | |
2496 | Phạm Thị Ngà | 24/02/1994 | Quảng Bình | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868678 | |
2497 | Lê Thị Kim Ngân | 30/03/1995 | Đà Nẵng | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868679 | |
2498 | Lê Thị Kim Nghĩa | 27/03/1995 | Quảng Trị | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868680 | |
2499 | Hoàng Thị Mộng Ngọc | 25/01/1995 | Đắk Lắk | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868681 | |
2500 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 08/08/1994 | Quảng Trị | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868682 | |
2501 | Trần Thị Nguyệt | 30/07/1994 | Vũng Tàu | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868683 | |
2502 | Trần Thị Ánh Nguyệt | 10/11/1995 | Quảng Bình | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868684 | |
2503 | Lê Thị Hồng Nhạn | 21/05/1993 | Quảng Trị | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868685 | |
2504 | Nguyễn Thị Hoài Nhi | 03/08/1995 | Đà Nẵng | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868686 | |
2505 | Phạm Thị Kiều Nhi | 24/04/1994 | Đà Nẵng | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868687 | |
2506 | Phan Hiền Nhi | 03/10/1995 | Quảng Bình | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868688 | |
2507 | Dương Thị Quỳnh Như | 11/07/1993 | Quảng Bình | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868689 | |
2508 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 09/09/1994 | Thừa Thiên Huế | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868690 | |
2509 | Bùi Thị Ni | 25/10/1995 | Thừa Thiên Huế | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868691 | |
2510 | Trần Thị Mai Ni | 26/11/1994 | Quảng Nam | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868692 | |
2511 | Lê Thị Quý | 10/08/1994 | Hà Tĩnh | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868693 | |
2512 | Nguyễn Ngô Diệu Quỳnh | 22/11/1994 | Quảng Bình | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868694 | |
2513 | Phạm Thị Kiều Sương | 20/07/1996 | Quảng Nam | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868695 | |
2514 | Dương Thị Thắm | 31/10/1994 | Quảng Nam | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868696 | |
2515 | Nguyễn Thị Thảo | 10/12/1994 | Quảng Trị | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868697 | |
2516 | Nguyễn Thị Bích Thảo | 08/05/1995 | Đà Nẵng | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868698 | |
2517 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 01/01/1994 | Quảng Trị | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868699 | |
2518 | Trần Thị Thảo | 15/08/1994 | Quảng Bình | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868700 | |
2519 | Trương Thị Thịnh | 10/10/1994 | Quảng Nam | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868701 | |
2520 | Đặng Thị Hiền Thu | 26/08/1994 | Đà Nẵng | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868702 | |
2521 | Nguyễn Thị Anh Thư | 07/03/1995 | Đà Nẵng | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868703 | |
2522 | Trần Thị Thương | 14/05/1993 | Quảng Trị | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868704 | |
2523 | Dương Thị Thúy | 06/02/1995 | Quảng Trị | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868705 | |
2524 | Trần Thị Thúy | 05/10/1995 | Hà Tĩnh | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868706 | |
2525 | Nguyễn Thị Thùy | 01/01/1993 | Quảng Bình | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868707 | |
2526 | Trần Thị Thùy | 27/02/1994 | Quảng Nam | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868708 | |
2527 | Lê Thị Thủy | 04/08/1994 | Quảng Bình | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868709 | |
2528 | Nguyễn Thu Thủy | 14/07/1994 | Quảng Nam | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868710 | |
2529 | Lê Thị Mỹ Tiên | 24/09/1995 | Quảng Ngãi | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868711 | |
2530 | Nguyễn Thị Tiền | 06/11/1985 | Quảng Nam | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868712 | |
2531 | Hồ Thị Ngọc Trinh | 02/02/1994 | Quảng Trị | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868713 | |
2532 | Lê Thị Tú Trinh | 31/03/1993 | Đà Nẵng | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868714 | |
2533 | Trương Phan Quỳnh Trinh | 01/12/1995 | Đà Nẵng | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868715 | |
2534 | Nguyễn Thị Hoàng Trúc | 12/09/1995 | Đắk Lắk | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868716 | |
2535 | Nguyễn Thị Lâm Trúc | 23/02/1993 | Quảng Nam | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868717 | |
2536 | Đỗ Thị Tuyết | 19/09/1994 | Kiên Giang | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868718 | |
2537 | Lê Thị Phương Uyên | 09/03/1993 | Thừa Thiên Huế | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868719 | |
2538 | Lê Thị Hồng Vân | 28/02/1993 | Đà Nẵng | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868720 | |
2539 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 01/02/1994 | Quảng Trị | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868721 | |
2540 | Võ Thị Hoàng Vi | 10/04/1994 | Đà Nẵng | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868722 | |
2541 | Đỗ Thị Như Ý | 09/11/1994 | Quảng Trị | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868723 | |
2542 | Lê Thị Ý | 11/01/1993 | Quảng Nam | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868724 | |
2543 | Phan Thị Ngọc Yến | 16/12/1994 | Đà Nẵng | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868725 | |
2544 | Võ Thị Thủy Tiên | 27/06/1993 | Quảng Nam | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868726 | |
2545 | Nguyễn Thanh Hải | 30/06/1990 | Đắk Lắk | K_13-06-2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868727 | |