|
File quyết định
Quyết định số 329/QÐ-KTKH-QLÐT 04/09/2015
7699 | Nguyễn Thục Vy | 27/08/1991 | Đà Nẵng | CKT9_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480049 | | 7700 | Phạm Thái Sơn | 30/10/1992 | Đăk Lăk | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480050 | | 7701 | Trà Lê Phương Thảo | 21/10/1993 | Đà Nẵng | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480051 | | 7702 | Cao Thị Sung Phương | 02/08/1992 | Nghệ An | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480052 | | 7703 | Huỳnh Thị Mỹ Lệ | 18/10/1993 | Quảng Ngãi | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480053 | | 7704 | Lê Văn Đạt | 10/05/1993 | Hà Tĩnh | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480054 | | 7705 | Đỗ Phú Khánh | 14/11/1989 | Quảng Nam | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480055 | | 7706 | Trần Thị Tuyết Nhung | 03/11/1993 | Quảng Nam | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480056 | | 7707 | Trà Thị Tố Nữ | 20/10/1993 | Đà Nẵng | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480057 | | 7708 | Cao Thị Vân | 11/07/1993 | Thanh Hóa | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480058 | | 7709 | Nguyễn Thị Hải Yến | 28/07/1993 | Nghệ An | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480059 | | 7710 | Nguyễn Thị Lâm Trúc | 23/02/1993 | Quảng Nam | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480060 | | 7711 | Đoàn Thị Diệu Bích | 20/02/1990 | Quảng Bình | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480061 | | 7712 | Nguyễn Lương Bằng | 01/06/1993 | Bình Định | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480062 | | 7713 | Hồ Thị Thanh | 20/06/1993 | Nghệ An | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480063 | | 7714 | Nguyễn Thị Ngọc | 25/04/1993 | Đà Nẵng | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480064 | | 7715 | Phạm Thị Như Huyền | 02/03/1992 | Quảng Bình | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480065 | | 7716 | Nguyễn Thị Bích Ly | 19/08/1992 | Đà Nẵng | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480066 | | 7717 | Nguyễn Thị Nguyệt | 10/12/1991 | Quảng Ngãi | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480067 | | 7718 | Lê Thị Yến Vy | 30/01/1993 | Đà Nẵng | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480068 | | 7719 | Võ Thị Xuân Châu | 25/04/1993 | Đà Nẵng | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480069 | | 7720 | Thân Thanh Phương | 11/08/1993 | Quảng nam | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480070 | | 7721 | Đinh Thanh Quân | 03/11/1993 | Đà Nẵng | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480071 | | 7722 | Trần Thị ánh Minh | 16/12/1992 | Đà Nẵng | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480072 | | 7723 | Trần Thị ánh Quyên | 25/10/1993 | Quảng Nam | TATM2_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480073 | | 7724 | Huỳnh Thị Mỹ Lan | 08/08/1992 | Quảng Nam | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480074 | | 7725 | Trương Trường ái | 05/07/1993 | Quảng Nam | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480075 | | 7726 | Trần Thị Thùy Linh | 28/05/1994 | Quảng Bình | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480076 | | 7727 | Trương Thị ái Nhi | 19/01/1994 | Đà Nẵng | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480077 | | 7728 | Đặng Thị Liên Phương | 08/08/1994 | Hưng Yên | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480078 | | 7729 | Nguyễn Thị Thương | 17/05/1994 | Thanh Hóa | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480079 | | 7730 | Phạm Xuân Trường | 01/10/1990 | ĐăkLăk | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480080 | | 7731 | Lương Thị Thùy Diệu | 05/11/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480081 | | 7732 | Nguyễn Thị Hạnh | 02/10/1994 | Quảng Nam | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480082 | | 7733 | Lê Vũ Đình Hiến | 03/09/1994 | Đà Nẵng | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480083 | | 7734 | Ngô Thị Hiền | 01/02/1994 | Quảng Ngãi | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480084 | | 7735 | Võ Thị Hương | 10/06/1993 | Quảng Trị | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480085 | | 7736 | Nguyễn Thị Lợi | 13/07/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480086 | | 7737 | Đinh Thị Lưu Luyến | 21/12/1994 | Gia Lai | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480087 | | 7738 | Nguyễn Thị Mỹ | 11/10/1994 | Quảng Nam | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480088 | | 7739 | Cao Thị ái Nhi | 10/05/1994 | Quảng Trị | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480089 | | 7740 | Lê Quỳnh Như | 20/08/1994 | Quảng Trị | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480090 | | 7741 | Trần Thị Hoàn Ni | 14/08/1994 | Đà Nẵng | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480091 | | 7742 | Võ Thị Thu Thảo | 12/12/1994 | Quảng Nam | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480092 | | 7743 | Lưu Thị Thật | 10/04/1994 | ĐăkLăk | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480093 | | 7744 | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 21/09/1994 | Quảng Trị | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480094 | | 7745 | Nguyễn Thị Trâm | 18/04/1994 | Quảng Trị | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480095 | | 7746 | Trần Vũ Quỳnh Trang | 01/03/1993 | Quảng Nam | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480096 | | 7747 | Trần Thị Mỹ Vy | 11/06/1993 | Quảng Nam | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480097 | | 7748 | Nguyễn Chí Công | 09/07/1993 | Quảng Bình | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480098 | | 7749 | Nguyễn Thị Bích Diệu | 28/05/1994 | Đà Nẵng | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480099 | | 7750 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 20/03/1994 | Quảng Bình | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480100 | | 7751 | Tô Thị Kim Dung | 15/02/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480101 | | 7752 | Nguyễn Thị Duyên | 23/02/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480102 | | 7753 | Trần Thị Thu Hà | 14/09/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480103 | | 7754 | Trần Thị Thanh Hiền | 20/07/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480104 | | 7755 | Lê Thị Mỹ Hoa | 13/09/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480105 | | 7756 | Nguyễn Thị Huyền | 24/03/1994 | Quảng Trị | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480106 | | 7757 | Ngô Thị Mỹ Linh | 24/02/1994 | Nghệ An | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480107 | | 7758 | Nguyễn Thị Huỳnh Ly | 15/07/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480108 | | 7759 | Đặng Thị Mai | 26/04/1994 | Đà Nẵng | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480109 | | 7760 | Tăng Thị Thu Nguyên | 14/06/1994 | Đà Nẵng | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480110 | | 7761 | Võ Thị Phượng | 05/11/1994 | Quảng Ngãi | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480111 | | 7762 | Kiều Võ Quý | 01/09/1994 | Hà Tĩnh | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480112 | | 7763 | Đào Thị Thúy | 13/11/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480113 | | 7764 | Phạm Thị Tuyết Trinh | 26/06/1994 | ĐăkLăk | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480114 | | 7765 | Trần Thị Tuyết Diễm | 01/09/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480115 | | 7766 | Nguyễn Hồ Văn Điền | 16/06/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480116 | | 7767 | Nguyễn Thị Duyên | 18/01/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480117 | | 7768 | Thái Thị Hạnh | 21/10/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480118 | | 7769 | Huỳnh Thị Huệ | 23/07/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480119 | | 7770 | Phan Lê Phi Hùng | 01/01/1993 | Thừa Thiên Huế | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480120 | | 7771 | Trương Công Hưng | 01/05/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480121 | | 7772 | Nguyễn Thị Lan Hương | 27/08/1994 | Đà Nẵng | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480122 | | 7773 | Nguyễn Thị ánh Nga | 09/02/1994 | Quảng Bình | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480123 | | 7774 | Huỳnh Thị Tuyết Nhung | 29/05/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480124 | | 7775 | Chu Thị Sáng | 24/09/1994 | Hà Tĩnh | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480125 | | 7776 | Hồ Văn Thụ | 15/06/1994 | Quảng Trị | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480126 | | 7777 | Trần Thị Thùy | 27/02/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480127 | | 7778 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 07/05/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480128 | | 7779 | Nguyễn Văn Trí | 20/09/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480129 | | 7780 | Hoàng Thị Quỳnh Vân | 22/02/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480130 | | 7781 | Võ Thị Hoàng Vi | 10/04/1994 | Đà Nẵng | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480131 | | 7782 | Đặng Hữu Vỹ | 05/05/1994 | Thái Bình | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480132 | | 7783 | Lê Thị ý | 11/01/1993 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480133 | | 7784 | Trần Thị Thu Sương | 10/02/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480134 | | 7785 | Lê Thị Bích Yên | 01/06/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480135 | | 7786 | Nguyễn Phước Hoài Anh | 09/11/1994 | Đà Nẵng | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480136 | | 7787 | Nguyễn Thị Nhật ái | 06/10/1994 | Quảng Nam | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480137 | | 7788 | Nguyễn Thị Anh Đào | 07/11/1994 | Đà Nẵng | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480138 | | 7789 | Nguyễn Thị Gành | 27/03/1992 | Thừa Thiên Huế | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480139 | | 7790 | Huỳnh Thị Thu Hà | 26/01/1994 | Quảng Nam | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480140 | | 7791 | Nguyễn Thị Hiền | 14/03/1994 | Quảng Nam | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480141 | | 7792 | Trần Thị Kiều | 15/01/1994 | Quảng Nam | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480142 | | 7793 | Lê Thị Nhã | 20/06/1994 | Quảng Trị | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480143 | | 7794 | Phạm Thị Thanh Thúy | 17/03/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480144 | | 7795 | Nguyễn Thị Linh Trang | 21/06/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480145 | | 7796 | Hồ Thị Ngọc Trinh | 02/02/1994 | Quảng Trị | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480146 | | 7797 | Đoàn Thị Tuyến | 23/02/1994 | Quảng Trị | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480147 | | 7798 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 06/08/1994 | Gia Lai | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480148 | | 7799 | Châu Quốc Văn | 21/05/1993 | Đà Nẵng | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480149 | | 7800 | Nguyễn Thị Tường Vi | 10/09/1994 | Đà Nẵng | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480150 | | 7801 | Bùi Thị Phương Vy | 29/08/1994 | Đà Nẵng | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480151 | | 7802 | Nguyễn Lê Tuấn Anh | 14/10/1993 | Thừa Thiên Huế | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480152 | | 7803 | Mai Thị Kim Cúc | 13/07/1993 | Đà Nẵng | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480153 | | 7804 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 10/06/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480154 | | 7805 | Phạm Thanh Hằng | 21/08/1994 | ĐăkLăk | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480155 | | 7806 | Trần Thị Hồng | 27/06/1994 | Quảng Bình | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480156 | | 7807 | Nguyễn Thị Cẩm Linh | 01/05/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480157 | | 7808 | Phạm Thị Nhựt | 16/08/1994 | Quảng Ngãi | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480158 | | 7809 | Nguyễn Thị Như Niên | 01/01/1994 | Quảng Ngãi | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480159 | | 7810 | Nguyễn Thị Kim Thảo | 16/08/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480160 | | 7811 | Đỗ Thị Thủy | 20/02/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480161 | | 7812 | Lê Thu Dung | 27/03/1993 | Quảng Nam | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480162 | | 7813 | Lê Thị Hằng | 08/06/1994 | ĐăkLăk | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480163 | | 7814 | Ngô Thị Hiền | 15/04/1994 | Gia Lai | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480164 | | 7815 | Võ Thị Hiền | 25/04/1994 | Quảng Trị | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480165 | | 7816 | Phạm Thị Kim Hiếu | 17/05/1994 | Quảng Ngãi | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480166 | | 7817 | Phan Thị Hữu Huyền | 16/10/1993 | Bình Định | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480167 | | 7818 | Nguyễn Thị Lanh | 25/09/1993 | Quảng Nam | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480168 | | 7819 | Lê Thị Thiên Lộc | 17/12/1993 | Quảng Nam | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480169 | | 7820 | Võ Thị Thúy Ngân | 20/08/1994 | Quảng Nam | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480170 | | 7821 | Phan Thị Như Ngọc | 23/05/1994 | Đà Nẵng | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480171 | | 7822 | Nguyễn Thị Kim Phú | 21/04/1994 | Quảng Trị | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480172 | | 7823 | Cao Thị Hồng Phúc | 26/06/1994 | Gia Lai | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480173 | | 7824 | Đỗ Thị Thu Quỳnh | 30/05/1994 | Quảng Nam | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480174 | | 7825 | Lê Thị Thu Thảo | 01/01/1994 | Quảng Nam | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480175 | | 7826 | Đinh Thị Lý Thủy | 19/09/1994 | Quảng Bình | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480176 | | 7827 | Lê Thị Phương Uyên | 09/03/1993 | Thừa Thiên Huế | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480177 | | 7828 | Chu Thị Thanh An | 25/02/1994 | Nghệ An | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480178 | | 7829 | Võ Thị Kiều Diễm | 02/08/1994 | Quảng Trị | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480179 | | 7830 | Trần Thị Minh Hà | 18/09/1994 | Quảng Trị | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480180 | | 7831 | Đoàn Thị Thùy Linh | 15/11/1994 | Quảng Bình | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480181 | | 7832 | Lê Đình Ngọc | 04/10/1994 | Quảng Trị | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480182 | | 7833 | Trần Thanh Ngọc | 23/01/1994 | Quảng Nam | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480183 | | 7834 | Nguyễn Quốc Phong | 20/01/1994 | Quảng Nam | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480184 | | 7835 | Lê Thị Thu Thảo | 23/03/1993 | ĐăkLăk | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480185 | | 7836 | Phạm Thị Thanh Trúc | 28/02/1994 | Quảng Nam | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480186 | | 7837 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 28/10/1994 | Quảng Nam | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480187 | | 7838 | Trần Thị Hải Bình | 17/04/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480188 | | 7839 | Viêm Thị Giang | 13/04/1994 | Quảng Trị | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480189 | | 7840 | Hoàng Thị Thu Hoài | 04/04/1994 | Quảng Trị | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480190 | | 7841 | Phan Thị Như Hoàng | 08/08/1993 | Quảng Nam | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480191 | | 7842 | Nguyễn Thị Huệ | 07/06/1994 | Hà Tĩnh | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480192 | | 7843 | Nguyễn Thị Lan Hương | 12/01/1994 | Quảng Bình | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480193 | | 7844 | Nguyễn Khánh Huyền | 16/05/1994 | Quảng Bình | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480194 | | 7845 | Lại Khánh Linh | 02/08/1993 | Phú Yên | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480195 | | 7846 | Tô Thị Mỹ Linh | 26/06/1994 | Bình Định | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480196 | | 7847 | Huỳnh Thị Ly | 10/02/1994 | Quảng Nam | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480197 | | 7848 | Huỳnh Thị Thu Mai | 21/01/1994 | Đà Nẵng | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480198 | | 7849 | Lê Ngọc Như | 19/05/1994 | Quảng Trị | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480199 | | 7850 | Vũ Thị Hồng Nương | 08/10/1994 | Gia Lai | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480200 | | 7851 | Nguyễn Thị Sâm | 09/08/1994 | Quảng Nam | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480201 | | 7852 | Phan Thị Thanh | 06/05/1994 | Hà Tĩnh | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480202 | | 7853 | Hồ Thị Thơ | 01/07/1994 | Quảng Bình | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480203 | | 7854 | Nguyễn Cửu Thị Thu | 28/03/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480204 | | 7855 | Hoàng Linh Trang | 01/06/1994 | Quảng Bình | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480205 | | 7856 | Mai Thị Hồng Trinh | 08/07/1994 | Quảng Nam | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480206 | | 7857 | Nguyễn Thị Hoài Xuân | 22/04/1994 | Quảng Bình | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480207 | | 7858 | Nguyễn Thị Kim Anh | 06/12/1994 | Đà Nẵng | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480208 | | 7859 | Phan Thị Mỹ Duyên | 15/05/1994 | Đà Nẵng | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480209 | | 7860 | Lê Thị Thu Hà | 05/05/1993 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480210 | | 7861 | Võ Thị Như Hải | 08/11/1992 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480211 | | 7862 | Võ Thị Hằng | 11/09/1993 | Hà Tĩnh | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480212 | | 7863 | Phan Thị Diệu Hiền | 28/04/1994 | Đà Nẵng | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480213 | | 7864 | Nguyễn Thị Hương | 16/10/1994 | Quảng Bình | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480214 | | 7865 | Nguyễn Thị Trang Hương | 19/02/1993 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480215 | | 7866 | Nguyễn Thị Huyền | 07/06/1993 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480216 | | 7867 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 04/04/1994 | Quảng Nam | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480217 | | 7868 | Phan Thị Thanh Nhàn | 02/10/1994 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480218 | | 7869 | Nguyễn Đình Nhân | 27/06/1994 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480219 | | 7870 | Nguyễn Thị Thúy Nhi | 07/08/1994 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480220 | | 7871 | Nguyễn Thị Như | 26/05/1994 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480221 | | 7872 | Đào Thị Kiều Oanh | 30/11/1994 | Quảng Bình | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480222 | | 7873 | Phạm Văn Sĩ | 11/07/1994 | Quảng Nam | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480223 | | 7874 | Bùi Thị Mỹ Tâm | 14/05/1993 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480224 | | 7875 | Trần Thị Thắm | 01/08/1993 | Hà Tĩnh | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480225 | | 7876 | Bùi Thị Thùy Trang | 13/03/1994 | Quảng trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480226 | | 7877 | Hà Thị Trang | 28/09/1994 | Phú Thọ | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480227 | | 7878 | Trần Thị Thu Trang | 10/03/1994 | Quảng Nam | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480228 | | 7879 | Lưu Thị Lệ Vi | 01/03/1994 | Đà Nẵng | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480229 | | 7880 | Trần Thị Thu Diễm | 06/09/1994 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480230 | | 7881 | Lê Thị Hoàng Diệu | 10/10/1993 | Đà Nẵng | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480231 | | 7882 | Nguyễn Thị Lệ Dung | 20/01/1992 | Quảng Bình | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480232 | | 7883 | Hồ Thị Duyên | 10/02/1994 | Nghệ An | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480233 | | 7884 | Đỗ Thị Hoa | 20/01/1994 | Thanh Hóa | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480234 | | 7885 | Võ Thị Kim | 01/03/1993 | Đà Nẵng | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480235 | | 7886 | Ngô Thị Lan | 05/10/1994 | Quảng Nam | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480236 | | 7887 | Phan Thị Kiều Lệ | 02/03/1994 | Bình Định | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480237 | | 7888 | Bùi Thị Thảo Linh | 30/07/1994 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480238 | | 7889 | Phạm Thị Loan | 17/10/1994 | Quảng Nam | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480239 | | 7890 | Phạm Thị Mai Lý | 08/09/1993 | Đà Nẵng | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480240 | | 7891 | Bùi Thị Minh | 20/08/1994 | Quảng Nam | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480241 | | 7892 | Lê Thị Mùi | 01/04/1994 | Nghệ An | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480242 | | 7893 | Nguyễn Thị Mỵ | 02/11/1994 | Quảng Nam | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480243 | | 7894 | Nguyễn Thị Ngân | 14/08/1994 | Nghệ An | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480244 | | 7895 | Phạm Thị Nguyên | 27/02/1994 | Quảng Nam | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480245 | | 7896 | Lê Thị Thảo Nhi | 10/11/1994 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480246 | | 7897 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 12/12/1993 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480247 | | 7898 | Dương Thị Thắm | 31/10/1994 | Quảng Nam | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480248 | | 7899 | Trần Thị Thu | 05/10/1992 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480249 | | 7900 | Lê Thị Thương | 07/11/1994 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480250 | | 7901 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 28/08/1993 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480251 | | 7902 | Lê Thị Trang | 11/10/1993 | Quảng Nam | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480252 | | 7903 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 07/11/1994 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480253 | | 7904 | Nguyễn Thị Vân | 15/08/1994 | Quảng Nam | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480254 | | 7905 | Võ Thị Thu Giang | 10/10/1994 | Hà Tĩnh | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480255 | | 7906 | Huỳnh Thị Hiền | 15/09/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480256 | | 7907 | Bùi Thị Thảo Lai | 10/03/1994 | Vũng Tàu | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480257 | | 7908 | Nguyễn Thị Mai Lan | 28/04/1994 | Quảng Bình | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480258 | | 7909 | Hoàng Thị Liên | 25/04/1994 | Quảng Bình | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480259 | | 7910 | Mai Thị Phương Linh | 25/04/1994 | Quảng Bình | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480260 | | 7911 | Trịnh Thị Linh | 10/04/1994 | Quảng Nam | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480261 | | 7912 | Trần Thị Luận | 05/05/1994 | Quảng Nam | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480262 | | 7913 | Võ Thị Ly | 04/07/1993 | Đồng Nai | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480263 | | 7914 | Nguyễn Thị Anh Ngọc | 04/05/1994 | Hà Tĩnh | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480264 | | 7915 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 08/08/1994 | Quảng Trị | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480265 | | 7916 | Nguyễn Thị Nguyệt | 26/08/1994 | Hà Tĩnh | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480266 | | 7917 | Võ Thị Nguyệt | 20/07/1994 | Quảng Ngãi | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480267 | | 7918 | Hồ Cẩm Nhung | 12/06/1994 | Hà Tĩnh | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480268 | | 7919 | Lê Thị Phương | 21/10/1994 | Hà Tây | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480269 | | 7920 | Ngô Thị Phượng | 01/03/1994 | Quảng Nam | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480270 | | 7921 | Tăng Tấn Quang | 24/03/1994 | Đà Nẵng | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480271 | | 7922 | Bùi Thị Phương Thảo | 25/05/1994 | Quảng Trị | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480272 | | 7923 | Lê Thị Thảo | 01/02/1994 | Quảng Trị | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480273 | | 7924 | Trần Thị Thảo | 09/09/1994 | Quảng Trị | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480274 | | 7925 | Nguyễn Thị Hồng Thuyết | 24/01/1993 | Đà Nẵng | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480275 | | 7926 | Lê Thị Trang | 23/07/1994 | Hà Tĩnh | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480276 | | 7927 | Lê Thị Tuyết | 20/02/1994 | Hà Tĩnh | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480277 | | 7928 | Hồ Thị Mỹ Uyên | 18/10/1993 | Quảng Nam | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480278 | | 7929 | Dương Thị Vi | 01/01/1994 | Đà Nẵng | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480279 | | 7930 | Lê Thị Hà Vy | 12/02/1994 | Quảng Trị | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480280 | | 7931 | Nguyễn Thị Thúy Yên | 27/02/1993 | Quảng Ngãi | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480281 | | 7932 | Hoàng Yến | 25/11/1994 | Bình Định | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480282 | | 7933 | Nguyễn Hồng Lê | 21/11/1994 | Hà Tĩnh | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480283 | | 7934 | Đỗ Thị Dung | 01/01/1994 | Quảng Nam | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480284 | | 7935 | Hồ Thùy Dung | 22/08/1993 | Gia Lai | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480285 | | 7936 | Bùi Thị Mỹ Duyên | 02/06/1994 | Quảng Bình | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480286 | | 7937 | Lê Thị Hạnh | 30/01/1994 | Quảng Trị | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480287 | | 7938 | Đậu Thị Hiền | 18/12/1994 | Nghệ An | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480288 | | 7939 | Nguyễn Thị Hiền | 26/04/1994 | Hà Tĩnh | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480289 | | 7940 | Nguyễn Thị Hiền | 28/08/1994 | Đăk Lăk | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480290 | | 7941 | Dương Thị Hương | 12/12/1994 | Quảng Nam | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480291 | | 7942 | Huỳnh Thị Trúc Linh | 10/02/1994 | Quảng Nam | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480292 | | 7943 | Nguyễn Thị Hồng Ly | 27/07/1994 | Quảng Ngãi | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480293 | | 7944 | Nguyễn Thị Ngân | 25/01/1994 | Hà Tĩnh | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480294 | | 7945 | Trần Thị Nguyệt | 30/07/1994 | Vũng Tàu | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480295 | | 7946 | Nguyễn Thị Phương Oanh | 11/01/1993 | Quảng Bình | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480296 | | 7947 | Võ Thị Phượng | 28/08/1994 | Quảng Trị | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480297 | | 7948 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 25/07/1994 | Quảng Ngãi | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480298 | | 7949 | Nguyễn Thị Diệu Thảo | 28/09/1994 | Quảng Trị | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480299 | | 7950 | Trần Thị Thảo | 15/08/1994 | Quảng Bình | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480300 | | 7951 | Lê Thị Phước Trinh | 02/11/1994 | Quảng Nam | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480301 | | 7952 | Trần Thị Tư | 08/11/1994 | Đà Nẵng | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480302 | | 7953 | Phạm Thị Hồng Vân | 25/01/1993 | Quảng Nam | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480303 | | 7954 | Nguyễn Ngọc Việt | 01/01/1993 | Quảng Trị | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480304 | | 7955 | Nguyễn Thị Yến | 13/11/1993 | Nghệ An | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480305 | | 7956 | Phan Thị Yến | 18/01/1994 | Đà Nẵng | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480306 | | 7957 | Phạm Thị ánh | 24/07/1994 | Đà Nẵng | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480307 | | 7958 | Nguyễn Thị Châu | 02/04/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480308 | | 7959 | Nguyễn Thị Diễm | 07/12/1994 | Bình Định | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480309 | | 7960 | Nguyễn Minh Hằng | 27/07/1994 | Nghệ An | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480310 | | 7961 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 20/06/1994 | Quảng Bình | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480311 | | 7962 | Lê Thị Ngọc Hạnh | 01/10/1994 | Đà Nẵng | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480312 | | 7963 | Nguyễn Thị Hoa | 07/04/1993 | Hà Tĩnh | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480313 | | 7964 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 29/04/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480314 | | 7965 | Nguyễn Thị Trâm Huyền | 23/01/1994 | Quảng Ngãi | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480315 | | 7966 | Trần Diệp Lam | 05/09/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480316 | | 7967 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 20/10/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480317 | | 7968 | Nguyễn Thị Mận | 28/04/1994 | Bình Định | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480318 | | 7969 | Nguyễn Thị Bích Nga | 06/01/1992 | Đà Nẵng | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480319 | | 7970 | Lê Thị Kim Ngân | 24/04/1994 | Hà Tĩnh | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480320 | | 7971 | Trần Thị Thu Quyên | 03/02/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480321 | | 7972 | Hoàng Như Quỳnh | 24/09/1993 | Đà Nẵng | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480322 | | 7973 | Võ Thị Son | 01/01/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480323 | | 7974 | Thái Thị Sương | 11/07/1994 | Nghệ An | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480324 | | 7975 | Lê Thị Tài | 20/01/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480325 | | 7976 | Võ Thị Thủy Tiên | 27/06/1993 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480326 | | 7977 | Nguyễn Thị Tiền | 05/11/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480327 | | 7978 | Ngô Thị Trâm | 09/06/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480328 | | 7979 | Phan Thị Anh Triều | 15/06/1994 | Đà Nẵng | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480329 | | 7980 | Nguyễn Kiều Trinh | 06/08/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480330 | | 7981 | Lê Thị Ngọc Tuyền | 15/07/1994 | Quảng Trị | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480331 | | 7982 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 01/01/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480332 | | 7983 | Trần Thị Bình | 04/05/1994 | Quảng Nam | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480333 | | 7984 | Đặng Thị Kim Diệu | 02/02/1994 | Quảng Nam | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480334 | | 7985 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 12/12/1994 | Quảng Trị | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480335 | | 7986 | Trần Thị Huệ | 04/06/1994 | Quảng Trị | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480336 | | 7987 | Trương Thị Mến | 21/12/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480337 | | 7988 | Hà Ngọc Ly Na | 23/03/1994 | Quảng Nam | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480338 | | 7989 | Phạm Thị Na | 22/05/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480339 | | 7990 | Trần Thị Minh Nguyệt | 14/07/1994 | Đà Nẵng | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480340 | | 7991 | Lê Thị Thùy | 15/04/1994 | Nghệ An | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480341 | | 7992 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 15/05/1994 | Quảng Nam | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480342 | | 7993 | Trần Thị Lệ Trinh | 09/08/1994 | Quảng Nam | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480343 | | 7994 | Huỳnh Thị Chúc Vi | 01/01/1994 | Quảng Nam | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480344 | | 7995 | Nguyễn Thị Vỹ | 31/07/1994 | Quảng Nam | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480345 | | 7996 | Võ Thị Ngọc Anh | 17/01/1994 | Quảng Bình | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480346 | | 7997 | Nguyễn Thị Dương | 01/01/1994 | Đà Nẵng | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480347 | | 7998 | Trần Thị Duyên | 04/09/1994 | Hà Tĩnh | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480348 | | 7999 | Lê Thị Hương Giang | 20/08/1993 | Hà Tĩnh | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480349 | | 8000 | Võ Thị Thu Hà | 08/12/1994 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480350 | | 8001 | Võ Thị Mỹ Hạnh | 15/01/1994 | Đà Nẵng | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480351 | | 8002 | Trần Thị Hẹn | 08/10/1994 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480352 | | 8003 | Nguyễn Thị Thái Hoà | 10/01/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480353 | | 8004 | Bùi Kim Hoàng | 18/10/1994 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480354 | | 8005 | Nguyễn Thị Thu Hương | 08/08/1994 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480355 | | 8006 | Đoàn Thị Long | 19/07/1994 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480356 | | 8007 | Phan Hồng Nhân | 01/03/1994 | Hà Tĩnh | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480357 | | 8008 | Hồ Thị Hà Nhi | 19/10/1994 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480358 | | 8009 | Dương Thị Oanh | 18/09/1993 | Quảng Trị | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480359 | | 8010 | Lê Thị Phương | 24/06/1994 | Đà Nẵng | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480360 | | 8011 | Trần Thị Nhã Phương | 12/08/1994 | Quảng Bình | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480361 | | 8012 | Trương Thị Hồng Phương | 07/04/1993 | Hà Tĩnh | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480362 | | 8013 | Hoàng Thị Lệ Quyên | 26/01/1993 | Quảng Bình | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480363 | | 8014 | Trần Thị Như Quyên | 06/12/1994 | Đà Nẵng | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480364 | | 8015 | Trần Thị Như Quỳnh | 15/06/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480365 | | 8016 | Nguyễn Thị Thùy Sương | 04/05/1993 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480366 | | 8017 | Trần Thị Thu Thanh | 10/08/1994 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480367 | | 8018 | Lý Thị Như Thảo | 24/06/1993 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480368 | | 8019 | Nguyễn Thị Thảo | 18/01/1994 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480369 | | 8020 | Nguyễn Thị Thiếp | 22/12/1993 | Quảng Trị | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480370 | | 8021 | Trương Thị Kim Thoa | 24/11/1994 | Bình Định | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | | |