7699 | Nguyễn Thục Vy | 27/08/1991 | Đà Nẵng | CKT9_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480049 | |
7700 | Phạm Thái Sơn | 30/10/1992 | Đăk Lăk | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480050 | |
7701 | Trà Lê Phương Thảo | 21/10/1993 | Đà Nẵng | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480051 | |
7702 | Cao Thị Sung Phương | 02/08/1992 | Nghệ An | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480052 | |
7703 | Huỳnh Thị Mỹ Lệ | 18/10/1993 | Quảng Ngãi | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480053 | |
7704 | Lê Văn Đạt | 10/05/1993 | Hà Tĩnh | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480054 | |
7705 | Đỗ Phú Khánh | 14/11/1989 | Quảng Nam | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480055 | |
7706 | Trần Thị Tuyết Nhung | 03/11/1993 | Quảng Nam | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480056 | |
7707 | Trà Thị Tố Nữ | 20/10/1993 | Đà Nẵng | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480057 | |
7708 | Cao Thị Vân | 11/07/1993 | Thanh Hóa | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480058 | |
7709 | Nguyễn Thị Hải Yến | 28/07/1993 | Nghệ An | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480059 | |
7710 | Nguyễn Thị Lâm Trúc | 23/02/1993 | Quảng Nam | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480060 | |
7711 | Đoàn Thị Diệu Bích | 20/02/1990 | Quảng Bình | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480061 | |
7712 | Nguyễn Lương Bằng | 01/06/1993 | Bình Định | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480062 | |
7713 | Hồ Thị Thanh | 20/06/1993 | Nghệ An | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480063 | |
7714 | Nguyễn Thị Ngọc | 25/04/1993 | Đà Nẵng | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480064 | |
7715 | Phạm Thị Như Huyền | 02/03/1992 | Quảng Bình | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480065 | |
7716 | Nguyễn Thị Bích Ly | 19/08/1992 | Đà Nẵng | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480066 | |
7717 | Nguyễn Thị Nguyệt | 10/12/1991 | Quảng Ngãi | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480067 | |
7718 | Lê Thị Yến Vy | 30/01/1993 | Đà Nẵng | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480068 | |
7719 | Võ Thị Xuân Châu | 25/04/1993 | Đà Nẵng | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480069 | |
7720 | Thân Thanh Phương | 11/08/1993 | Quảng nam | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480070 | |
7721 | Đinh Thanh Quân | 03/11/1993 | Đà Nẵng | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480071 | |
7722 | Trần Thị ánh Minh | 16/12/1992 | Đà Nẵng | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480072 | |
7723 | Trần Thị ánh Quyên | 25/10/1993 | Quảng Nam | TATM2_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480073 | |
7724 | Huỳnh Thị Mỹ Lan | 08/08/1992 | Quảng Nam | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480074 | |
7725 | Trương Trường ái | 05/07/1993 | Quảng Nam | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480075 | |
7726 | Trần Thị Thùy Linh | 28/05/1994 | Quảng Bình | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480076 | |
7727 | Trương Thị ái Nhi | 19/01/1994 | Đà Nẵng | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480077 | |
7728 | Đặng Thị Liên Phương | 08/08/1994 | Hưng Yên | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480078 | |
7729 | Nguyễn Thị Thương | 17/05/1994 | Thanh Hóa | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480079 | |
7730 | Phạm Xuân Trường | 01/10/1990 | ĐăkLăk | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480080 | |
7731 | Lương Thị Thùy Diệu | 05/11/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480081 | |
7732 | Nguyễn Thị Hạnh | 02/10/1994 | Quảng Nam | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480082 | |
7733 | Lê Vũ Đình Hiến | 03/09/1994 | Đà Nẵng | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480083 | |
7734 | Ngô Thị Hiền | 01/02/1994 | Quảng Ngãi | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480084 | |
7735 | Võ Thị Hương | 10/06/1993 | Quảng Trị | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480085 | |
7736 | Nguyễn Thị Lợi | 13/07/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480086 | |
7737 | Đinh Thị Lưu Luyến | 21/12/1994 | Gia Lai | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480087 | |
7738 | Nguyễn Thị Mỹ | 11/10/1994 | Quảng Nam | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480088 | |
7739 | Cao Thị ái Nhi | 10/05/1994 | Quảng Trị | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480089 | |
7740 | Lê Quỳnh Như | 20/08/1994 | Quảng Trị | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480090 | |
7741 | Trần Thị Hoàn Ni | 14/08/1994 | Đà Nẵng | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480091 | |
7742 | Võ Thị Thu Thảo | 12/12/1994 | Quảng Nam | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480092 | |
7743 | Lưu Thị Thật | 10/04/1994 | ĐăkLăk | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480093 | |
7744 | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 21/09/1994 | Quảng Trị | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480094 | |
7745 | Nguyễn Thị Trâm | 18/04/1994 | Quảng Trị | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480095 | |
7746 | Trần Vũ Quỳnh Trang | 01/03/1993 | Quảng Nam | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480096 | |
7747 | Trần Thị Mỹ Vy | 11/06/1993 | Quảng Nam | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480097 | |
7748 | Nguyễn Chí Công | 09/07/1993 | Quảng Bình | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480098 | |
7749 | Nguyễn Thị Bích Diệu | 28/05/1994 | Đà Nẵng | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480099 | |
7750 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 20/03/1994 | Quảng Bình | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480100 | |
7751 | Tô Thị Kim Dung | 15/02/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480101 | |
7752 | Nguyễn Thị Duyên | 23/02/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480102 | |
7753 | Trần Thị Thu Hà | 14/09/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480103 | |
7754 | Trần Thị Thanh Hiền | 20/07/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480104 | |
7755 | Lê Thị Mỹ Hoa | 13/09/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480105 | |
7756 | Nguyễn Thị Huyền | 24/03/1994 | Quảng Trị | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480106 | |
7757 | Ngô Thị Mỹ Linh | 24/02/1994 | Nghệ An | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480107 | |
7758 | Nguyễn Thị Huỳnh Ly | 15/07/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480108 | |
7759 | Đặng Thị Mai | 26/04/1994 | Đà Nẵng | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480109 | |
7760 | Tăng Thị Thu Nguyên | 14/06/1994 | Đà Nẵng | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480110 | |
7761 | Võ Thị Phượng | 05/11/1994 | Quảng Ngãi | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480111 | |
7762 | Kiều Võ Quý | 01/09/1994 | Hà Tĩnh | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480112 | |
7763 | Đào Thị Thúy | 13/11/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480113 | |
7764 | Phạm Thị Tuyết Trinh | 26/06/1994 | ĐăkLăk | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480114 | |
7765 | Trần Thị Tuyết Diễm | 01/09/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480115 | |
7766 | Nguyễn Hồ Văn Điền | 16/06/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480116 | |
7767 | Nguyễn Thị Duyên | 18/01/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480117 | |
7768 | Thái Thị Hạnh | 21/10/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480118 | |
7769 | Huỳnh Thị Huệ | 23/07/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480119 | |
7770 | Phan Lê Phi Hùng | 01/01/1993 | Thừa Thiên Huế | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480120 | |
7771 | Trương Công Hưng | 01/05/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480121 | |
7772 | Nguyễn Thị Lan Hương | 27/08/1994 | Đà Nẵng | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480122 | |
7773 | Nguyễn Thị ánh Nga | 09/02/1994 | Quảng Bình | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480123 | |
7774 | Huỳnh Thị Tuyết Nhung | 29/05/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480124 | |
7775 | Chu Thị Sáng | 24/09/1994 | Hà Tĩnh | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480125 | |
7776 | Hồ Văn Thụ | 15/06/1994 | Quảng Trị | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480126 | |
7777 | Trần Thị Thùy | 27/02/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480127 | |
7778 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 07/05/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480128 | |
7779 | Nguyễn Văn Trí | 20/09/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480129 | |
7780 | Hoàng Thị Quỳnh Vân | 22/02/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480130 | |
7781 | Võ Thị Hoàng Vi | 10/04/1994 | Đà Nẵng | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480131 | |
7782 | Đặng Hữu Vỹ | 05/05/1994 | Thái Bình | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480132 | |
7783 | Lê Thị ý | 11/01/1993 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480133 | |
7784 | Trần Thị Thu Sương | 10/02/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480134 | |
7785 | Lê Thị Bích Yên | 01/06/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480135 | |
7786 | Nguyễn Phước Hoài Anh | 09/11/1994 | Đà Nẵng | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480136 | |
7787 | Nguyễn Thị Nhật ái | 06/10/1994 | Quảng Nam | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480137 | |
7788 | Nguyễn Thị Anh Đào | 07/11/1994 | Đà Nẵng | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480138 | |
7789 | Nguyễn Thị Gành | 27/03/1992 | Thừa Thiên Huế | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480139 | |
7790 | Huỳnh Thị Thu Hà | 26/01/1994 | Quảng Nam | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480140 | |
7791 | Nguyễn Thị Hiền | 14/03/1994 | Quảng Nam | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480141 | |
7792 | Trần Thị Kiều | 15/01/1994 | Quảng Nam | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480142 | |
7793 | Lê Thị Nhã | 20/06/1994 | Quảng Trị | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480143 | |
7794 | Phạm Thị Thanh Thúy | 17/03/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480144 | |
7795 | Nguyễn Thị Linh Trang | 21/06/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480145 | |
7796 | Hồ Thị Ngọc Trinh | 02/02/1994 | Quảng Trị | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480146 | |
7797 | Đoàn Thị Tuyến | 23/02/1994 | Quảng Trị | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480147 | |
7798 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 06/08/1994 | Gia Lai | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480148 | |
7799 | Châu Quốc Văn | 21/05/1993 | Đà Nẵng | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480149 | |
7800 | Nguyễn Thị Tường Vi | 10/09/1994 | Đà Nẵng | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480150 | |
7801 | Bùi Thị Phương Vy | 29/08/1994 | Đà Nẵng | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480151 | |
7802 | Nguyễn Lê Tuấn Anh | 14/10/1993 | Thừa Thiên Huế | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480152 | |
7803 | Mai Thị Kim Cúc | 13/07/1993 | Đà Nẵng | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480153 | |
7804 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 10/06/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480154 | |
7805 | Phạm Thanh Hằng | 21/08/1994 | ĐăkLăk | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480155 | |
7806 | Trần Thị Hồng | 27/06/1994 | Quảng Bình | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480156 | |
7807 | Nguyễn Thị Cẩm Linh | 01/05/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480157 | |
7808 | Phạm Thị Nhựt | 16/08/1994 | Quảng Ngãi | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480158 | |
7809 | Nguyễn Thị Như Niên | 01/01/1994 | Quảng Ngãi | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480159 | |
7810 | Nguyễn Thị Kim Thảo | 16/08/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480160 | |
7811 | Đỗ Thị Thủy | 20/02/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480161 | |
7812 | Lê Thu Dung | 27/03/1993 | Quảng Nam | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480162 | |
7813 | Lê Thị Hằng | 08/06/1994 | ĐăkLăk | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480163 | |
7814 | Ngô Thị Hiền | 15/04/1994 | Gia Lai | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480164 | |
7815 | Võ Thị Hiền | 25/04/1994 | Quảng Trị | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480165 | |
7816 | Phạm Thị Kim Hiếu | 17/05/1994 | Quảng Ngãi | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480166 | |
7817 | Phan Thị Hữu Huyền | 16/10/1993 | Bình Định | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480167 | |
7818 | Nguyễn Thị Lanh | 25/09/1993 | Quảng Nam | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480168 | |
7819 | Lê Thị Thiên Lộc | 17/12/1993 | Quảng Nam | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480169 | |
7820 | Võ Thị Thúy Ngân | 20/08/1994 | Quảng Nam | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480170 | |
7821 | Phan Thị Như Ngọc | 23/05/1994 | Đà Nẵng | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480171 | |
7822 | Nguyễn Thị Kim Phú | 21/04/1994 | Quảng Trị | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480172 | |
7823 | Cao Thị Hồng Phúc | 26/06/1994 | Gia Lai | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480173 | |
7824 | Đỗ Thị Thu Quỳnh | 30/05/1994 | Quảng Nam | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480174 | |
7825 | Lê Thị Thu Thảo | 01/01/1994 | Quảng Nam | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480175 | |
7826 | Đinh Thị Lý Thủy | 19/09/1994 | Quảng Bình | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480176 | |
7827 | Lê Thị Phương Uyên | 09/03/1993 | Thừa Thiên Huế | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480177 | |
7828 | Chu Thị Thanh An | 25/02/1994 | Nghệ An | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480178 | |
7829 | Võ Thị Kiều Diễm | 02/08/1994 | Quảng Trị | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480179 | |
7830 | Trần Thị Minh Hà | 18/09/1994 | Quảng Trị | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480180 | |
7831 | Đoàn Thị Thùy Linh | 15/11/1994 | Quảng Bình | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480181 | |
7832 | Lê Đình Ngọc | 04/10/1994 | Quảng Trị | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480182 | |
7833 | Trần Thanh Ngọc | 23/01/1994 | Quảng Nam | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480183 | |
7834 | Nguyễn Quốc Phong | 20/01/1994 | Quảng Nam | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480184 | |
7835 | Lê Thị Thu Thảo | 23/03/1993 | ĐăkLăk | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480185 | |
7836 | Phạm Thị Thanh Trúc | 28/02/1994 | Quảng Nam | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480186 | |
7837 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 28/10/1994 | Quảng Nam | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480187 | |
7838 | Trần Thị Hải Bình | 17/04/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480188 | |
7839 | Viêm Thị Giang | 13/04/1994 | Quảng Trị | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480189 | |
7840 | Hoàng Thị Thu Hoài | 04/04/1994 | Quảng Trị | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480190 | |
7841 | Phan Thị Như Hoàng | 08/08/1993 | Quảng Nam | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480191 | |
7842 | Nguyễn Thị Huệ | 07/06/1994 | Hà Tĩnh | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480192 | |
7843 | Nguyễn Thị Lan Hương | 12/01/1994 | Quảng Bình | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480193 | |
7844 | Nguyễn Khánh Huyền | 16/05/1994 | Quảng Bình | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480194 | |
7845 | Lại Khánh Linh | 02/08/1993 | Phú Yên | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480195 | |
7846 | Tô Thị Mỹ Linh | 26/06/1994 | Bình Định | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480196 | |
7847 | Huỳnh Thị Ly | 10/02/1994 | Quảng Nam | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480197 | |
7848 | Huỳnh Thị Thu Mai | 21/01/1994 | Đà Nẵng | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480198 | |
7849 | Lê Ngọc Như | 19/05/1994 | Quảng Trị | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480199 | |
7850 | Vũ Thị Hồng Nương | 08/10/1994 | Gia Lai | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480200 | |
7851 | Nguyễn Thị Sâm | 09/08/1994 | Quảng Nam | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480201 | |
7852 | Phan Thị Thanh | 06/05/1994 | Hà Tĩnh | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480202 | |
7853 | Hồ Thị Thơ | 01/07/1994 | Quảng Bình | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480203 | |
7854 | Nguyễn Cửu Thị Thu | 28/03/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480204 | |
7855 | Hoàng Linh Trang | 01/06/1994 | Quảng Bình | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480205 | |
7856 | Mai Thị Hồng Trinh | 08/07/1994 | Quảng Nam | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480206 | |
7857 | Nguyễn Thị Hoài Xuân | 22/04/1994 | Quảng Bình | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480207 | |
7858 | Nguyễn Thị Kim Anh | 06/12/1994 | Đà Nẵng | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480208 | |
7859 | Phan Thị Mỹ Duyên | 15/05/1994 | Đà Nẵng | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480209 | |
7860 | Lê Thị Thu Hà | 05/05/1993 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480210 | |
7861 | Võ Thị Như Hải | 08/11/1992 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480211 | |
7862 | Võ Thị Hằng | 11/09/1993 | Hà Tĩnh | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480212 | |
7863 | Phan Thị Diệu Hiền | 28/04/1994 | Đà Nẵng | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480213 | |
7864 | Nguyễn Thị Hương | 16/10/1994 | Quảng Bình | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480214 | |
7865 | Nguyễn Thị Trang Hương | 19/02/1993 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480215 | |
7866 | Nguyễn Thị Huyền | 07/06/1993 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480216 | |
7867 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 04/04/1994 | Quảng Nam | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480217 | |
7868 | Phan Thị Thanh Nhàn | 02/10/1994 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480218 | |
7869 | Nguyễn Đình Nhân | 27/06/1994 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480219 | |
7870 | Nguyễn Thị Thúy Nhi | 07/08/1994 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480220 | |
7871 | Nguyễn Thị Như | 26/05/1994 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480221 | |
7872 | Đào Thị Kiều Oanh | 30/11/1994 | Quảng Bình | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480222 | |
7873 | Phạm Văn Sĩ | 11/07/1994 | Quảng Nam | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480223 | |
7874 | Bùi Thị Mỹ Tâm | 14/05/1993 | Quảng Trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480224 | |
7875 | Trần Thị Thắm | 01/08/1993 | Hà Tĩnh | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480225 | |
7876 | Bùi Thị Thùy Trang | 13/03/1994 | Quảng trị | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480226 | |
7877 | Hà Thị Trang | 28/09/1994 | Phú Thọ | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480227 | |
7878 | Trần Thị Thu Trang | 10/03/1994 | Quảng Nam | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480228 | |
7879 | Lưu Thị Lệ Vi | 01/03/1994 | Đà Nẵng | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480229 | |
7880 | Trần Thị Thu Diễm | 06/09/1994 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480230 | |
7881 | Lê Thị Hoàng Diệu | 10/10/1993 | Đà Nẵng | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480231 | |
7882 | Nguyễn Thị Lệ Dung | 20/01/1992 | Quảng Bình | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480232 | |
7883 | Hồ Thị Duyên | 10/02/1994 | Nghệ An | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480233 | |
7884 | Đỗ Thị Hoa | 20/01/1994 | Thanh Hóa | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480234 | |
7885 | Võ Thị Kim | 01/03/1993 | Đà Nẵng | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480235 | |
7886 | Ngô Thị Lan | 05/10/1994 | Quảng Nam | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480236 | |
7887 | Phan Thị Kiều Lệ | 02/03/1994 | Bình Định | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480237 | |
7888 | Bùi Thị Thảo Linh | 30/07/1994 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480238 | |
7889 | Phạm Thị Loan | 17/10/1994 | Quảng Nam | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480239 | |
7890 | Phạm Thị Mai Lý | 08/09/1993 | Đà Nẵng | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480240 | |
7891 | Bùi Thị Minh | 20/08/1994 | Quảng Nam | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480241 | |
7892 | Lê Thị Mùi | 01/04/1994 | Nghệ An | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480242 | |
7893 | Nguyễn Thị Mỵ | 02/11/1994 | Quảng Nam | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480243 | |
7894 | Nguyễn Thị Ngân | 14/08/1994 | Nghệ An | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480244 | |
7895 | Phạm Thị Nguyên | 27/02/1994 | Quảng Nam | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480245 | |
7896 | Lê Thị Thảo Nhi | 10/11/1994 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480246 | |
7897 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 12/12/1993 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480247 | |
7898 | Dương Thị Thắm | 31/10/1994 | Quảng Nam | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480248 | |
7899 | Trần Thị Thu | 05/10/1992 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480249 | |
7900 | Lê Thị Thương | 07/11/1994 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480250 | |
7901 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 28/08/1993 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480251 | |
7902 | Lê Thị Trang | 11/10/1993 | Quảng Nam | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480252 | |
7903 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 07/11/1994 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480253 | |
7904 | Nguyễn Thị Vân | 15/08/1994 | Quảng Nam | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480254 | |
7905 | Võ Thị Thu Giang | 10/10/1994 | Hà Tĩnh | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480255 | |
7906 | Huỳnh Thị Hiền | 15/09/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480256 | |
7907 | Bùi Thị Thảo Lai | 10/03/1994 | Vũng Tàu | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480257 | |
7908 | Nguyễn Thị Mai Lan | 28/04/1994 | Quảng Bình | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480258 | |
7909 | Hoàng Thị Liên | 25/04/1994 | Quảng Bình | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480259 | |
7910 | Mai Thị Phương Linh | 25/04/1994 | Quảng Bình | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480260 | |
7911 | Trịnh Thị Linh | 10/04/1994 | Quảng Nam | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480261 | |
7912 | Trần Thị Luận | 05/05/1994 | Quảng Nam | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480262 | |
7913 | Võ Thị Ly | 04/07/1993 | Đồng Nai | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480263 | |
7914 | Nguyễn Thị Anh Ngọc | 04/05/1994 | Hà Tĩnh | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480264 | |
7915 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 08/08/1994 | Quảng Trị | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480265 | |
7916 | Nguyễn Thị Nguyệt | 26/08/1994 | Hà Tĩnh | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480266 | |
7917 | Võ Thị Nguyệt | 20/07/1994 | Quảng Ngãi | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480267 | |
7918 | Hồ Cẩm Nhung | 12/06/1994 | Hà Tĩnh | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480268 | |
7919 | Lê Thị Phương | 21/10/1994 | Hà Tây | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480269 | |
7920 | Ngô Thị Phượng | 01/03/1994 | Quảng Nam | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480270 | |
7921 | Tăng Tấn Quang | 24/03/1994 | Đà Nẵng | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480271 | |
7922 | Bùi Thị Phương Thảo | 25/05/1994 | Quảng Trị | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480272 | |
7923 | Lê Thị Thảo | 01/02/1994 | Quảng Trị | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480273 | |
7924 | Trần Thị Thảo | 09/09/1994 | Quảng Trị | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480274 | |
7925 | Nguyễn Thị Hồng Thuyết | 24/01/1993 | Đà Nẵng | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480275 | |
7926 | Lê Thị Trang | 23/07/1994 | Hà Tĩnh | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480276 | |
7927 | Lê Thị Tuyết | 20/02/1994 | Hà Tĩnh | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480277 | |
7928 | Hồ Thị Mỹ Uyên | 18/10/1993 | Quảng Nam | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480278 | |
7929 | Dương Thị Vi | 01/01/1994 | Đà Nẵng | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480279 | |
7930 | Lê Thị Hà Vy | 12/02/1994 | Quảng Trị | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480280 | |
7931 | Nguyễn Thị Thúy Yên | 27/02/1993 | Quảng Ngãi | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480281 | |
7932 | Hoàng Yến | 25/11/1994 | Bình Định | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480282 | |
7933 | Nguyễn Hồng Lê | 21/11/1994 | Hà Tĩnh | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480283 | |
7934 | Đỗ Thị Dung | 01/01/1994 | Quảng Nam | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480284 | |
7935 | Hồ Thùy Dung | 22/08/1993 | Gia Lai | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480285 | |
7936 | Bùi Thị Mỹ Duyên | 02/06/1994 | Quảng Bình | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480286 | |
7937 | Lê Thị Hạnh | 30/01/1994 | Quảng Trị | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480287 | |
7938 | Đậu Thị Hiền | 18/12/1994 | Nghệ An | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480288 | |
7939 | Nguyễn Thị Hiền | 26/04/1994 | Hà Tĩnh | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480289 | |
7940 | Nguyễn Thị Hiền | 28/08/1994 | Đăk Lăk | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480290 | |
7941 | Dương Thị Hương | 12/12/1994 | Quảng Nam | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480291 | |
7942 | Huỳnh Thị Trúc Linh | 10/02/1994 | Quảng Nam | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480292 | |
7943 | Nguyễn Thị Hồng Ly | 27/07/1994 | Quảng Ngãi | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480293 | |
7944 | Nguyễn Thị Ngân | 25/01/1994 | Hà Tĩnh | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480294 | |
7945 | Trần Thị Nguyệt | 30/07/1994 | Vũng Tàu | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480295 | |
7946 | Nguyễn Thị Phương Oanh | 11/01/1993 | Quảng Bình | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480296 | |
7947 | Võ Thị Phượng | 28/08/1994 | Quảng Trị | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480297 | |
7948 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 25/07/1994 | Quảng Ngãi | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480298 | |
7949 | Nguyễn Thị Diệu Thảo | 28/09/1994 | Quảng Trị | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480299 | |
7950 | Trần Thị Thảo | 15/08/1994 | Quảng Bình | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480300 | |
7951 | Lê Thị Phước Trinh | 02/11/1994 | Quảng Nam | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480301 | |
7952 | Trần Thị Tư | 08/11/1994 | Đà Nẵng | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480302 | |
7953 | Phạm Thị Hồng Vân | 25/01/1993 | Quảng Nam | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480303 | |
7954 | Nguyễn Ngọc Việt | 01/01/1993 | Quảng Trị | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480304 | |
7955 | Nguyễn Thị Yến | 13/11/1993 | Nghệ An | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480305 | |
7956 | Phan Thị Yến | 18/01/1994 | Đà Nẵng | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480306 | |
7957 | Phạm Thị ánh | 24/07/1994 | Đà Nẵng | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480307 | |
7958 | Nguyễn Thị Châu | 02/04/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480308 | |
7959 | Nguyễn Thị Diễm | 07/12/1994 | Bình Định | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480309 | |
7960 | Nguyễn Minh Hằng | 27/07/1994 | Nghệ An | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480310 | |
7961 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 20/06/1994 | Quảng Bình | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480311 | |
7962 | Lê Thị Ngọc Hạnh | 01/10/1994 | Đà Nẵng | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480312 | |
7963 | Nguyễn Thị Hoa | 07/04/1993 | Hà Tĩnh | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480313 | |
7964 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 29/04/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480314 | |
7965 | Nguyễn Thị Trâm Huyền | 23/01/1994 | Quảng Ngãi | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480315 | |
7966 | Trần Diệp Lam | 05/09/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480316 | |
7967 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 20/10/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480317 | |
7968 | Nguyễn Thị Mận | 28/04/1994 | Bình Định | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480318 | |
7969 | Nguyễn Thị Bích Nga | 06/01/1992 | Đà Nẵng | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480319 | |
7970 | Lê Thị Kim Ngân | 24/04/1994 | Hà Tĩnh | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480320 | |
7971 | Trần Thị Thu Quyên | 03/02/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480321 | |
7972 | Hoàng Như Quỳnh | 24/09/1993 | Đà Nẵng | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480322 | |
7973 | Võ Thị Son | 01/01/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480323 | |
7974 | Thái Thị Sương | 11/07/1994 | Nghệ An | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480324 | |
7975 | Lê Thị Tài | 20/01/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480325 | |
7976 | Võ Thị Thủy Tiên | 27/06/1993 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480326 | |
7977 | Nguyễn Thị Tiền | 05/11/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480327 | |
7978 | Ngô Thị Trâm | 09/06/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480328 | |
7979 | Phan Thị Anh Triều | 15/06/1994 | Đà Nẵng | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480329 | |
7980 | Nguyễn Kiều Trinh | 06/08/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480330 | |
7981 | Lê Thị Ngọc Tuyền | 15/07/1994 | Quảng Trị | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480331 | |
7982 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 01/01/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480332 | |
7983 | Trần Thị Bình | 04/05/1994 | Quảng Nam | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480333 | |
7984 | Đặng Thị Kim Diệu | 02/02/1994 | Quảng Nam | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480334 | |
7985 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 12/12/1994 | Quảng Trị | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480335 | |
7986 | Trần Thị Huệ | 04/06/1994 | Quảng Trị | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480336 | |
7987 | Trương Thị Mến | 21/12/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480337 | |
7988 | Hà Ngọc Ly Na | 23/03/1994 | Quảng Nam | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480338 | |
7989 | Phạm Thị Na | 22/05/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480339 | |
7990 | Trần Thị Minh Nguyệt | 14/07/1994 | Đà Nẵng | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480340 | |
7991 | Lê Thị Thùy | 15/04/1994 | Nghệ An | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480341 | |
7992 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 15/05/1994 | Quảng Nam | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480342 | |
7993 | Trần Thị Lệ Trinh | 09/08/1994 | Quảng Nam | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480343 | |
7994 | Huỳnh Thị Chúc Vi | 01/01/1994 | Quảng Nam | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480344 | |
7995 | Nguyễn Thị Vỹ | 31/07/1994 | Quảng Nam | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480345 | |
7996 | Võ Thị Ngọc Anh | 17/01/1994 | Quảng Bình | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480346 | |
7997 | Nguyễn Thị Dương | 01/01/1994 | Đà Nẵng | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480347 | |
7998 | Trần Thị Duyên | 04/09/1994 | Hà Tĩnh | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480348 | |
7999 | Lê Thị Hương Giang | 20/08/1993 | Hà Tĩnh | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480349 | |
8000 | Võ Thị Thu Hà | 08/12/1994 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480350 | |
8001 | Võ Thị Mỹ Hạnh | 15/01/1994 | Đà Nẵng | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480351 | |
8002 | Trần Thị Hẹn | 08/10/1994 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480352 | |
8003 | Nguyễn Thị Thái Hoà | 10/01/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480353 | |
8004 | Bùi Kim Hoàng | 18/10/1994 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480354 | |
8005 | Nguyễn Thị Thu Hương | 08/08/1994 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480355 | |
8006 | Đoàn Thị Long | 19/07/1994 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480356 | |
8007 | Phan Hồng Nhân | 01/03/1994 | Hà Tĩnh | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480357 | |
8008 | Hồ Thị Hà Nhi | 19/10/1994 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480358 | |
8009 | Dương Thị Oanh | 18/09/1993 | Quảng Trị | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480359 | |
8010 | Lê Thị Phương | 24/06/1994 | Đà Nẵng | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480360 | |
8011 | Trần Thị Nhã Phương | 12/08/1994 | Quảng Bình | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480361 | |
8012 | Trương Thị Hồng Phương | 07/04/1993 | Hà Tĩnh | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480362 | |
8013 | Hoàng Thị Lệ Quyên | 26/01/1993 | Quảng Bình | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480363 | |
8014 | Trần Thị Như Quyên | 06/12/1994 | Đà Nẵng | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480364 | |
8015 | Trần Thị Như Quỳnh | 15/06/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480365 | |
8016 | Nguyễn Thị Thùy Sương | 04/05/1993 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480366 | |
8017 | Trần Thị Thu Thanh | 10/08/1994 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480367 | |
8018 | Lý Thị Như Thảo | 24/06/1993 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480368 | |
8019 | Nguyễn Thị Thảo | 18/01/1994 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480369 | |
8020 | Nguyễn Thị Thiếp | 22/12/1993 | Quảng Trị | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480370 | |
8021 | Trương Thị Kim Thoa | 24/11/1994 | Bình Định | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480371 | |
8022 | Trần Thị Thùy Trâm | 18/01/1994 | Đà Nẵng | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480372 | |
8023 | Đào Thị Việt Trinh | 10/08/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480373 | |
8024 | Dương Ngọc Khánh Vân | 27/11/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480374 | |
8025 | Huỳnh Thị Minh Xuân | 01/04/1994 | Đà Nẵng | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480375 | |
8026 | Dương Thị Mỹ Dung | 10/07/1994 | Quảng Nam | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480376 | |
8027 | Lưu Thị Mỹ Dung | 19/10/1994 | Quảng Nam | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480377 | |
8028 | Bùi Thị Hồng | 04/02/1994 | Quảng Nam | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480378 | |
8029 | Hồ Thị Ngọc Huyền | 11/07/1994 | Quảng Trị | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480379 | |
8030 | Hoàng Ngọc Huyền | 17/10/1994 | Quảng Trị | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480380 | |
8031 | Đoàn Thị Mỹ Linh | 12/02/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480381 | |
8032 | Lê Thị Cẩm Linh | 24/02/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480382 | |
8033 | Nguyễn Thị Mai | 02/10/1993 | Quảng Trị | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480383 | |
8034 | Trần Thị Sao Mai | 14/08/1993 | Hà Tĩnh | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480384 | |
8035 | Nguyễn Thị J Na | 30/07/1994 | Quảng Nam | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480385 | |
8036 | Lê Thị Mỹ Nga | 22/08/1994 | Đăk Lăk | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480386 | |
8037 | Lê Thị Tố Nga | 01/01/1994 | Đà Nẵng | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480387 | |
8038 | Trần Thị Nghĩa | 06/06/1994 | Hà Tĩnh | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480388 | |
8039 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 26/03/1994 | Quảng Trị | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480389 | |
8040 | Trần Quang Phát | 25/04/1994 | Quảng Nam | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480390 | |
8041 | Hoàng Thanh Phương | 01/07/1994 | Gia Lai | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480391 | |
8042 | Nguyễn Thị Thạnh | 20/11/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480392 | |
8043 | Nguyễn Thị Thu Thương | 20/05/1994 | Quảng Nam | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480393 | |
8044 | Nguyễn Thu Thủy | 14/07/1994 | Quảng Nam | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480394 | |
8045 | Dương Thị Huyền Trang | 28/10/1994 | Quảng Trị | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480395 | |
8046 | Huỳnh Thị Kiều Trang | 03/02/1994 | Quảng Nam | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480396 | |
8047 | Trương Thị Tươi | 15/02/1994 | Quảng Bình | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480397 | |
8048 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 12/03/1994 | Đà Nẵng | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480398 | |
8049 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | 07/08/1994 | Quảng Nam | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480399 | |
8050 | Mai Thị Vẽ | 20/01/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480400 | |
8051 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 02/03/1994 | Quảng Trị | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480401 | |
8052 | Nguyễn Thị Bình | 01/08/1994 | Quảng Nam | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480402 | |
8053 | Đặng Thị Kim Chi | 07/03/1994 | Quảng Bình | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480403 | |
8054 | Đinh Thị Thùy Dương | 02/07/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480404 | |
8055 | Phạm Nguyễn Mỹ Duyên | 01/01/1994 | Đà Nẵng | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480405 | |
8056 | Lê Thị Hà | 10/01/1994 | Quảng Trị | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480406 | |
8057 | Hoàng Thị Hằng | 27/10/1994 | Quảng Trị | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480407 | |
8058 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 31/01/1994 | Quảng Nam | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480408 | |
8059 | Trần Thị Thanh Hiền | 27/04/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480409 | |
8060 | Lê Thị Kim Hoa | 27/10/1994 | Quảng Nam | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480410 | |
8061 | Nguyễn Thị Thanh Hường | 02/11/1994 | Quảng Nam | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480411 | |
8062 | Hoàng Thị Ngọc Lan | 22/02/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480412 | |
8063 | Lê Thị Hiền Linh | 25/02/1994 | Bình Định | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480413 | |
8064 | Phạm Thị Mai | 22/10/1994 | Hà Tĩnh | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480414 | |
8065 | Bùi Thị Như Mơ | 11/04/1994 | Quảng Nam | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480415 | |
8066 | Dương Thị Nga | 13/04/1994 | Hà Tĩnh | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480416 | |
8067 | Phạm Thị Ngà | 24/02/1994 | Quảng Bình | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480417 | |
8068 | Nguyễn Thị Nguyệt | 27/07/1994 | Quảng Bình | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480418 | |
8069 | Hồ Thị Yến Nhi | 19/07/1994 | Đà Nẵng | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480419 | |
8070 | Trần Thị Nhi | 15/06/1994 | Quảng Trị | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480420 | |
8071 | Nguyễn Thị Hoài Như | 10/02/1994 | Quảng Trị | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480421 | |
8072 | Dương Thị Phương | 30/03/1994 | Nghệ An | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480422 | |
8073 | Lê Thị Thủy | 04/08/1994 | Quảng Bình | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480423 | |
8074 | Nguyễn Thị Thủy | 25/07/1994 | Quảng Trị | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480424 | |
8075 | Dương Thị Kim Tiền | 15/01/1994 | Quảng Nam | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480425 | |
8076 | Phạm Thị Quỳnh | 25/07/1994 | Thanh Hóa | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480426 | |
8077 | Nguyễn Hữu Kim Chi | 21/06/1994 | Quảng Trị | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480427 | |
8078 | Nguyễn Thị Thúy Diệu | 13/01/1993 | Quảng Trị | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480428 | |
8079 | Hồ Thị Cầm Giang | 22/10/1994 | Quảng Bình | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480429 | |
8080 | Trần Hương Giang | 03/08/1993 | Quảng Bình | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480430 | |
8081 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 04/07/1994 | Đăk Lăk | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480431 | |
8082 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | 05/07/1993 | Đà Nẵng | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480432 | |
8083 | Riah Hiên | 12/06/1994 | Quảng Nam | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480433 | |
8084 | Nguyễn Thị Huệ | 15/07/1994 | Quảng Trị | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480434 | |
8085 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | 16/10/1994 | Quảng Bình | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480435 | |
8086 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 10/03/1994 | Đà Nẵng | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480436 | |
8087 | Nguyễn Thị Mận | 14/01/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480437 | |
8088 | Trương Thị Mến | 15/02/1993 | Quảng Nam | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480438 | |
8089 | Trần Thị Kim Ngọc | 06/12/1993 | Quảng Trị | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480439 | |
8090 | Trần Thị Mai Ni | 26/11/1994 | Quảng Nam | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480440 | |
8091 | Phan Thị Kiều Oanh | 02/08/1994 | Hà Tĩnh | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480441 | |
8092 | Trương Phượng Quế | 22/08/1994 | Quảng Trị | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480442 | |
8093 | Mai Thị Thu Thanh | 22/01/1993 | Quảng Nam | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480443 | |
8094 | Nguyễn Thị Thảo | 10/12/1994 | Quảng Trị | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480444 | |
8095 | Phạm Thị Thúy | 16/01/1993 | Gia Lai | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480445 | |
8096 | Phan Thị Thu Trang | 02/10/1994 | Quảng Trị | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480446 | |
8097 | Trần Thị Hoài Trang | 08/11/1994 | Quảng Bình | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480447 | |
8098 | Phan Thị Tuyết | 22/12/1994 | Hà Tĩnh | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480448 | |
8099 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 01/04/1994 | Quảng Trị | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480449 | |
8100 | Trần Thị Ngọc Vân | 09/07/1993 | Đà Nẵng | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480450 | |
8101 | Nguyễn Văn Lê Vũ | 24/06/1994 | Quảng Nam | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480451 | |
8102 | Trần Thị Mỹ ý | 02/06/1994 | Quảng Nam | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480452 | |
8103 | Hoàng Thị Kim Dung | 24/12/1994 | Hà Tĩnh | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480453 | |
8104 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 08/06/1993 | Quảng Nam | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480454 | |
8105 | Lê Thị Thúy Hằng | 21/10/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480455 | |
8106 | Đoàn Thị Hảo | 14/07/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480456 | |
8107 | Trần Thị Hoa | 03/06/1994 | Hà Tĩnh | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480457 | |
8108 | Phạm Thị Mỹ Lành | 15/06/1994 | Quảng Nam | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480458 | |
8109 | Phạm Thị Mỹ Lệ | 12/07/1994 | Quảng Nam | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480459 | |
8110 | Thái Bá Lộc | 06/06/1994 | Quảng Nam | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480460 | |
8111 | Nguyễn Thị Long | 04/07/1994 | Hà Tĩnh | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480461 | |
8112 | Nguyễn Thị Kiều Mai | 20/04/1993 | Quảng Nam | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480462 | |
8113 | Trần Thị Mến | 12/02/1994 | Hà Tĩnh | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480463 | |
8114 | Võ Thị Phương Ngân | 01/09/1993 | Đà Nẵng | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480464 | |
8115 | Lê Thị Nhung | 20/08/1993 | Quảng Bình | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480465 | |
8116 | Phạm Thị Bích Tâm | 15/04/1994 | Đà Nẵng | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480466 | |
8117 | Trần Thị Thu Thảo | 14/12/1994 | Đăk Lăk | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480467 | |
8118 | Nguyễn Thị Thương | 21/05/1994 | Quảng Trị | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480468 | |
8119 | Trần Thị Thúy | 01/03/1994 | Quảng Bình | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480469 | |
8120 | Nguyễn Thị Thùy | 01/01/1993 | Quảng Bình | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480470 | |
8121 | Trương Thị Trinh | 05/02/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480471 | |
8122 | Hồ Ngọc Cẩm Tú | 07/01/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480472 | |
8123 | Nguyễn Thị Vân | 16/09/1994 | Quảng Trị | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480473 | |
8124 | Phạm Thị Vui | 20/12/1994 | Quảng Bình | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480474 | |
8125 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 01/04/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480475 | |
8126 | Trần Thị Nga | 13/07/1993 | Nghệ An | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480476 | |
8127 | Lưu Kiều Diệu An | 17/11/1994 | Quảng Bình | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480477 | |
8128 | Nguyễn Ngọc Anh | 03/01/1994 | Quảng Trị | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480478 | |
8129 | Đào Thị Dung | 08/07/1994 | Quảng Trị | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480479 | |
8130 | Lương Thị Dung | 01/10/1994 | Thanh Hóa | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480480 | |
8131 | Trần Thị Duyên | 01/10/1994 | Nghệ An | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480481 | |
8132 | Huỳnh Thị Lệ Giang | 19/05/1994 | Quảng Nam | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480482 | |
8133 | Lê Thị Hằng | 01/12/1993 | Hà Tĩnh | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480483 | |
8134 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 15/03/1994 | Bình Định | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480484 | |
8135 | Phan Thị Hiền | 08/12/1994 | Hà Tĩnh | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480485 | |
8136 | Phan Thị Cẩm Lê | 08/06/1994 | Bình Định | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480486 | |
8137 | Đặng Thị Linh | 23/01/1994 | Nghệ An | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480487 | |
8138 | Trương Thị Ly | 17/09/1994 | Quảng Nam | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480488 | |
8139 | Lê Hà My | 30/03/1994 | Quảng Bình | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480489 | |
8140 | Nguyễn Thị Nhàn | 28/02/1994 | Quảng Trị | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480490 | |
8141 | Phan Thị ý Nhi | 20/05/1992 | Đà Nẵng | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480491 | |
8142 | Đoàn Thị Phúc | 16/06/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480492 | |
8143 | Trần Thị Sửu | 10/01/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480493 | |
8144 | Đặng Thị Diễm Thúy | 26/03/1994 | Quảng Nam | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480494 | |
8145 | Nguyễn Thị Tư | 04/12/1993 | Quảng Trị | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480495 | |
8146 | Nguyễn Thị Mỹ Vy | 12/12/1994 | Đà Nẵng | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480496 | |
8147 | Nguyễn Thị Thơm | 30/10/1994 | Nghệ An | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480497 | |
8148 | Nguyễn Thị Anh | 09/07/1994 | Quảng Bình | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480498 | |
8149 | Phạm Thị Minh Châu | 11/02/1994 | Đăk Lăk | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480499 | |
8150 | Trần Thị Giang | 20/07/1994 | Quảng Nam | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480500 | |
8151 | Lê Thị Kim Hậu | 23/11/1994 | Đà Nẵng | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480501 | |
8152 | Trương Thị Huyền | 25/12/1994 | Nghệ An | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480502 | |
8153 | Hồ Thị Mỹ Liên | 04/08/1994 | Quảng Trị | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480504
| |
8154 | Nguyễn Thị Nguyệt | 11/10/1994 | Nghệ An | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480505 | |
8155 | Đoàn Thị Thu Nhàn | 02/06/1994 | Quảng Trị | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480506 | |
8156 | Mai Thị Phương Nhi | 15/03/1994 | Quảng Trị | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480507 | |
8157 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 09/09/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480508 | |
8158 | Nguyễn Thị Nhung | 20/04/1994 | Quảng Nam | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480509 | |
8159 | Trần Thị Quyên | 14/05/1993 | Quảng Nam | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480510 | |
8160 | Nguyễn Thị Sương | 03/06/1994 | Quảng Nam | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480511 | |
8161 | Lê Thị Hồng Thắm | 22/12/1994 | Quảng Nam | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480512 | |
8162 | Đặng Thị Sông Thu | 02/10/1992 | Đà Nẵng | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480513 | |
8163 | Phan Thị Hoài Thương | 21/10/1994 | Gia Lai | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480514 | |
8164 | Phạm Thị Bích Thủy | 04/03/1994 | Quảng Bình | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480515 | |
8165 | Phạm Thị Hồng Vi | 04/04/1994 | Quảng Nam | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480516 | |
8166 | Lê Thị Vững | 23/02/1993 | Quảng Nam | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480517 | |
8167 | Trần Khánh An | 01/08/1994 | Quảng Nam | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480518 | |
8168 | Bùi Mạnh Cầm | 22/06/1992 | Gia Lai | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480519 | |
8169 | Nguyễn Thị Phương Chi | 03/03/1993 | Quảng Trị | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480520 | |
8170 | Lê Thị Thu Giang | 30/01/1994 | Quảng Nam | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480521 | |
8171 | Võ Thị Hà | 16/05/1994 | Quảng Nam | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480522 | |
8172 | Trần Thị Ngọc Lan | 20/05/1993 | Quảng Nam | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480523 | |
8173 | Châu Thị Hồng Sâm | 01/08/1993 | Quảng Nam | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480524 | |
8174 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 15/05/1994 | Thừa Thiên Huế | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480525 | |
8175 | Lê Thị Thương | 06/06/1994 | Quảng Trị | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480526 | |
8176 | Võ Thị Thúy | 02/04/1994 | Đăk Lăk | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480527 | |
8177 | Lê Thị Thu Thủy | 02/12/1994 | Bình Định | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480528 | |
8178 | Nguyễn Thị Hương Trà | 10/12/1993 | Thừa Thiên Huế | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480529 | |
8179 | Lê Thị Huyền Trâm | 17/10/1994 | Quảng Nam | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480530 | |
8180 | Hoàng Hồ Khánh Trinh | 13/04/1994 | Quảng Trị | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480531 | |
8181 | Phạm Thị Thu Vân | 11/08/1994 | Đà Nẵng | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480532 | |
8182 | Võ Huỳnh Hải Hà | 02/02/1993 | Đà Nẵng | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480533 | |
8183 | Phạm Nguyễn Hồng Hạnh | 08/01/1993 | Đà Nẵng | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480534 | |
8184 | Phạm Thị út Hiền | 24/04/1993 | Quảng Nam | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480535 | |
8185 | Trương Mỹ Linh | 12/12/1994 | Quảng Nam | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480536 | |
8186 | Xiêng Mỹ Ngân | 20/08/1994 | Kon Tum | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480537 | |
8187 | Trần Thị Như Quỳnh | 30/08/1993 | Thừa Thiên Huế | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480538 | |
8188 | Trần Thị Thúy | 16/07/1993 | Hà Tĩnh | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480539 | |
8189 | Nguyễn Hồ Thoại Vy | 12/05/1994 | Đà Nẵng | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480540 | |
8190 | Huỳnh Thị Kim Anh | 20/04/1994 | Quảng Nam | NH3_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480541 | |
8191 | Vũ Bảo Giang | 15/01/1994 | Quảng Nam | NH3_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480542 | |
8192 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 28/03/1994 | Quảng Ngãi | NH3_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480543 | |
8193 | Võ Thị Như Lài | 01/01/1994 | Quảng Nam | NH3_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480544 | |
8194 | Nguyễn Thị hương Mi | 08/12/1993 | Đà Nẵng | NH3_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480545 | |
8195 | Trần Yến Nhi | 09/01/1994 | Đà Nẵng | NH3_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480546 | |
8196 | KPĂ NINANG | 10/08/1991 | Gia Lai | NH3_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480547 | |
8197 | Tăng Thị Tịnh | 01/01/1993 | Quảng Nam | NH3_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480548 | |
8198 | Lê Nguyễn Ngọc Trâm | 29/07/1993 | ĐăkLăk | NH3_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480549 | |
8199 | Nguyễn Thị Khánh Vy | 02/08/1994 | Quảng Nam | NH3_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480550 | |
8200 | Phan Thị Vân Anh | 28/07/1994 | Đà Nẵng | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480551 | |
8201 | Lê Thị Hương Bưởi | 12/02/1994 | Quảng Bình | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480552 | |
8202 | Nguyễn Hữu Đạt | 05/11/1992 | Nghệ An | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480553 | |
8203 | Hồ Thị Duệ | 03/03/1994 | Đăk Lăk | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480554 | |
8204 | Lê Thùy Dung | 15/12/1994 | Quảng Nam | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480555 | |
8205 | Trần Thị Mỹ Dung | 03/09/1994 | Đà Nẵng | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480556 | |
8206 | Nguyễn Thị Giang | 12/04/1990 | Quảng Nam | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480557 | |
8207 | Trần Phước Uyên Giang | 01/01/1994 | Quảng Nam | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480558 | |
8208 | Võ Thị Thu Hoài | 29/07/1994 | Quảng Trị | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480559 | |
8209 | Đặng Thị Vị Hoàng | 07/04/1993 | Đà Nẵng | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480560 | |
8210 | Hoàng Tôn Kiều Linh | 11/04/1993 | Hà Nội | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480561 | |
8211 | Trần Thị Kiều Mỹ | 12/03/1994 | Đà Nẵng | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480503 | |
8212 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 19/09/1994 | Quảng Nam | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480562 | |
8213 | Nguyễn Thị Thanh Nhã | 24/03/1994 | Đà Nẵng | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480563 | |
8214 | Hoàng Thị Thanh Tâm | 06/05/1994 | Đà Nẵng | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480564 | |
8215 | Lê Thị Thảo | 01/02/1993 | Quảng Trị | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480565 | |
8216 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 16/01/1994 | Đà Nẵng | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480566 | |
8217 | Võ Tuấn Huy | 17/03/1994 | Đắc Lắc | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480567 | |
8218 | Đỗ Thị Thu Thủy | 25/04/1993 | Đà Nẵng | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480568 | |
8219 | Trương Thị Thu Thủy | 10/09/1994 | Đà Nẵng | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480569 | |
8220 | Phạm Thị Chi | 02/02/1993 | Quảng Ngãi | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480570 | |
8221 | Dương Thị Kim Dung | 02/05/1994 | Quảng Nam | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480571 | |
8222 | Phạm Thị Thu Hà | 28/06/1994 | Quảng Trị | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480572 | |
8223 | Phong Thị Mỹ Hạnh | 24/03/1994 | Đà Nẵng | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480573 | |
8224 | Nguyễn Thị Lam | 18/08/1993 | Gia Lai | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480574 | |
8225 | Nguyễn Thị Lệ | 02/03/1993 | quảng nam | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480575 | |
8226 | Nguyễn Thị Hồng Lên | 04/09/1994 | Quảng Nam | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480576 | |
8227 | Phạm Thị Ly Ly | 20/06/1993 | Quảng Nam | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480577 | |
8228 | Nguyễn Thị Mỹ | 10/02/1992 | Hà Tĩnh | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480578 | |
8229 | Nguyễn Thị Phượng | 12/09/1993 | Quảng Nam | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480579 | |
8230 | Trần Thị Sương | 03/02/1993 | quảng bình | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480580 | |
8231 | Mai Thị Thu | 14/10/1994 | Quảng Bình | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480581 | |
8232 | Huỳnh Thị Thường | 25/12/1990 | Đăk Lăk | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480582 | |
8233 | Lê Thị Thùy Trâm | 21/08/1994 | Đà Nẵng | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480583 | |
8234 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 16/03/1994 | Quảng Trị | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480584 | |
8235 | Lê Thị ánh Tuyết | 28/04/1994 | Quảng Trị | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480585 | |
8236 | Nguyễn Thị Tuyết | 14/09/1994 | Nghệ An | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480586 | |
8237 | Nguyễn Khánh Vân | 12/05/1994 | Đà Nẵng | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480587 | |
8238 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 07/12/1994 | Quảng Nam | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480588 | |
8239 | Đoàn Thị Hoàng Vy | 30/11/1994 | Quảng Nam | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480589 | |
8240 | Trần Thị Bình | 12/01/1994 | Quảng Nam | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480590 | |
8241 | Đỗ Thị Dung | 05/04/1994 | Quảng Nam | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480591 | |
8242 | Nguyễn Thành Hiếu | 16/07/1992 | Quảng Nam | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480592 | |
8243 | Trần Thị Huệ | 21/12/1994 | Quảng Nam | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480593 | |
8244 | Nguyễn Thị Hường | 10/04/1994 | đà nẵng | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480594 | |
8245 | Phan Thị Mỹ Loan | 08/10/1994 | Quảng Trị | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480595 | |
8246 | Trần Thị Diễm Mi | 20/08/1994 | Bình Định | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480596 | |
8247 | Trương Thị Hồng Phúc | 04/06/1994 | Đà Nẵng | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480597 | |
8248 | Trần Thị Thu Phương | 01/06/1993 | Quảng Nam | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480598 | |
8249 | Phạm Thị Tài | 26/05/1994 | Đắc Lắc | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480599 | |
8250 | Nguyễn Thanh Thảo | 02/09/1993 | Đà Nẵng | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480600 | |
8251 | Phan Thị Ngọc Thùy | 20/04/1994 | Đắc Lắc | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480601 | |
8252 | Trương Thị Thủy Tiên | 18/04/1994 | Quảng Bình | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480602 | |
8253 | Lâm Thị Phương Trang | 20/04/1994 | Bình Đinh | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480603 | |
8254 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 20/12/1994 | Lâm Đồng | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480604 | |
8255 | Trần Thị Uyên | 27/12/1993 | Nghệ An | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480605 | |
8256 | Bùi Thúy Vi | 27/01/1994 | Quảng Ngãi | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480606 | |
8257 | Phạm Thị Yến | 25/08/1994 | Nghệ An | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480607 | |
8258 | Trần Thị Ba | 20/04/1994 | Quảng Ngãi | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480608 | |
8259 | Nguyễn Thị Phương Diễm | 27/04/1993 | Quảng Nam | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480609 | |
8260 | Lê Hạnh Dung | 14/06/1994 | Đà Nẵng | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480610 | |
8261 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 06/02/1994 | Quảng Ngãi | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480611 | |
8262 | Trần Thị Hiền Hậu | 07/09/1994 | Quảng Nam | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480612 | |
8263 | Nguyễn Thị Hoa | 06/04/1994 | Quảng Nam | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480613 | |
8264 | Nguyễn Hồ Nhật Hòa | 11/11/1994 | Đà Nẵng | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480614 | |
8265 | Nguyễn Thị Hương | 03/03/1994 | Quảng Nam | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480615 | |
8266 | Nguyễn Thị Mai | 10/10/1994 | Thừa Thiên - Huế | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480616 | |
8267 | Nguyễn Thị Lệ Mỹ | 02/06/1994 | Đà Nẵng | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480617 | |
8268 | Đặng Thị Thu Na | 02/08/1994 | Quảng Nam | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480618 | |
8269 | Hồ Thị Tố Như | 24/12/1994 | Quảng Nam | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480619 | |
8270 | Phan Thị Nữ | 26/05/1993 | Quảng Nam | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480620 | |
8271 | Đỗ Như Quỳnh | 20/11/1994 | Quảng Ngãi | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480621 | |
8272 | Trần Thị Hương Thùy | 01/01/1993 | Đà Nẵng | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480622 | |
8273 | Nguyễn Thị Túy | 02/02/1994 | Thừa Thiên - Huế | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480623 | |
8274 | Trần Thị Thúy Vi | 10/12/1994 | Đà Nẵng | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480624 | |
8275 | Đoàn Trương Tường Vy | 09/09/1994 | Đà Nẵng | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480625 | |
8276 | Thân Thị Dung | 05/06/1994 | Quảng Nam | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480626 | |
8277 | Trần Thị Hạnh | 23/01/1994 | Quảng Nam | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480627 | |
8278 | Nguyễn Thị Hiệp | 15/08/1993 | Quảng Nam | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480628 | |
8279 | Nguyễn Thị Hoa | 11/06/1994 | Quảng Nam | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480629 | |
8280 | Võ Thị Kim Nhung | 20/01/1994 | Quảng Trị | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480630 | |
8281 | Nguyễn Thị Mai Phượng | 06/09/1994 | Kon Tum | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480631 | |
8282 | Trần Thị Ngọc Quỳnh | 04/08/1993 | Đà Nẵng | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480632 | |
8283 | Nguyễn Phương Tâm | 16/07/1994 | Đà Nẵng | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480633 | |
8284 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 12/08/1994 | Quảng Ngãi | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480634 | |
8285 | Đặng Thị Thuận | 22/11/1994 | Bình Định | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480635 | |
8286 | Nguyễn Thị Thương | 12/02/1994 | Quảng Nam | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480636 | |
8287 | Võ Thị Tường Vi | 10/10/1994 | Đà Nẵng | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480637 | |
8288 | Đỗ Thị Tiểu Vy | 31/08/1994 | Đà Nẵng | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480638 | |
8289 | Vũ Bảo Vy | 22/12/1994 | Đà Nẵng | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480639 | |
8290 | Nguyễn Thị Xoan | 24/02/1994 | Quảng Trị | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480640 | |
8291 | Nguyễn Thị Kim Xuyến | 20/03/1994 | Quảng Nam | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480641 | |
8292 | Phạm Thị Kiều Diễm | 25/03/1994 | Quảng Nam | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480642 | |
8293 | Võ Thị Hồng Hạnh | 30/06/1993 | Quảng Nam | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480643 | |
8294 | Lê Thị Thúy Hòa | 10/02/1994 | Quảng Nam | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480644 | |
8295 | Nguyễn Thị Diệu Lan | 11/11/1994 | Quảng Bình | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480645 | |
8296 | Nguyễn Thị Thu Lan | 15/09/1994 | Quảng Nam | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480646 | |
8297 | Phạm Thị Thanh Lan | 25/07/1994 | Quảng Nam | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480647 | |
8298 | Trần Thị Thảo Nguyên | 02/01/1994 | Đăk Lăk | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480648 | |
8299 | Lê Thị Mỹ Nhung | 05/06/1994 | Đăk Lăk | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480649 | |
8300 | Trương Thị Phẩm | 08/08/1993 | Quảng Nam | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480650 | |
8301 | Phạm Thị Phương Thảo | 07/08/1994 | Quảng Nam | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480651 | |
8302 | Trần Thị Thu Thảo | 30/03/1994 | Quảng Nam | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480652 | |
8303 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 27/11/1994 | Quảng Nam | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480653 | |
8304 | Lâm Thị Thanh Thùy | 10/08/1994 | Quảng Nam | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480654 | |
8305 | Bùi Thị Bích Trâm | 30/09/1993 | Đăklăk | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480655 | |
8306 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 17/01/1994 | Quảng Nam | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480656 | |
8307 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 11/12/1994 | Bình Định | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480657 | |
8308 | Nguyễn Thị ánh Tuyết | 07/09/1994 | Quảng Nam | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480658 | |
8309 | Trần Thị Giáng Y | 20/07/1993 | Quảng Nam | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480659 | |
8310 | Hoàng Thị Thu Hiền | 25/05/1994 | Quảng Trị | TATM6_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480660 | |
8311 | Ngô Thị Ly Lệ | 26/12/1994 | Quảng Nam | TATM6_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480661 | |
8312 | Trương Thị Tiểu Loan | 29/09/1993 | Đà Nẵng | TATM6_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480662 | |
8313 | Võ Thị Tuyết Ngọc | 01/06/1994 | Quảng Nam | TATM6_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480663 | |
8314 | Đinh Thị Kim Nguyên | 24/08/1993 | Quảng Nam | TATM6_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480664 | |
8315 | Phùng Thị Thanh Tâm | 14/12/1992 | Quảng Nam | TATM6_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480665 | |
8316 | Phạm Thị Mai Thi | 17/01/1994 | Đà Nẵng | TATM6_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480666 | |
8317 | Nguyễn Thị Thuận | 19/01/1993 | Quảng Bình | TATM6_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480667 | |
8318 | Nguyễn Thị Thủy | 12/02/1993 | Đak Lak | TATM6_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480668 | |
8319 | Đào Thị Tình | 07/02/1994 | Quảng Ngãi | TATM6_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480669 | |
8320 | Nguyễn Trọng ánh | 12/07/1993 | Hà Tĩnh | CTH1_12 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480670 | |
8321 | Bùi Thị Anh Đào | 10/09/1994 | Gia Lai | CTH1_12 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480671 | |
8322 | Lê Thuận Đạt | 17/02/1994 | Quảng Bình | CTH1_12 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480672 | |
8323 | Hoàng Thị Giang | 10/05/1994 | Quảng Bình | CTH1_12 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480673 | |
8324 | Hồ Thị Hà | 20/02/1994 | Quảng Nam | CTH1_12 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480674 | |
8325 | Lê Thị Thu Hà | 05/04/1993 | Quảng Nam | CTH1_12 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480675 | |
8326 | Cao Thị Tuyết Hằng | 03/07/1994 | Quảng Nam | CTH1_12 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480676 | |
8327 | Vang Văn Hiệp | 19/02/1992 | Nghệ An | CTH1_12 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480677 | |
8328 | Chúc Bá Hiếu | 15/06/1993 | Quảng Nam | CTH1_12 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480678 | |
8329 | Nguyễn Thị Hương | 16/07/1994 | quảng trị | CTH1_12 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480679 | |
8330 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 15/06/1993 | Quảng Trị | CTH1_12 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480680 | |
8331 | Lê Thị Thanh Phụng | 07/07/1994 | Quảng Nam | CTH1_12 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480681 | |
8332 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 01/05/1993 | Quảng Nam | CTH1_12 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480682 | |
8333 | Đặng Thị Thu Thủy | 20/05/1993 | Quảng Nam | CTH1_12 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480683 | |
8334 | Nguyễn Nữ Thùy Trinh | 12/01/1993 | Đà Nẵng | CTH1_12 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480684 | |
8335 | Trương Quang Tính | 25/06/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480741 | |