|
File quyết định
Quyết định số 328/QÐ-KTKH-QLÐT 04/09/2015
9001 | Trần Thị Mỹ Duyên | 05/09/1994 | Đà Nẵng | K36C2 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05060 | | 9002 | Mai Thị Thu Hiền | 03/10/1994 | Đà Nẵng | K36C2 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05061 | | 9003 | Trần Thị Kim Loan | 27/01/1994 | Đà Nẵng | K36C2 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05062 | | 9004 | Bùi Thị Thanh Pháp | 28/06/1994 | Quảng Ngãi | K36C3 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05063 | | 9005 | Nguyễn Thị Minh Thanh | 23/10/1994 | Quảng Nam | K36C3 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05064 | | 9006 | Lê Thị Vi | 19/07/1994 | Đà Nẵng | K36C3 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05065 | | 9007 | Trần Thị Hồng Gấm | 04/05/1993 | Quảng Trị | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05066 | | 9008 | Phan Thị Tú Linh | 25/07/1994 | Đà Nẵng | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05067 | | 9009 | Lưu Thị Hằng Mơ | 24/09/1994 | Quảng Bình | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05068 | | 9010 | Đinh Thị Tuyết Nhung | 02/04/1994 | Quảng Ngãi | K36C5 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05069 | | 9011 | Lê Thị Ly Na | 16/07/1994 | Quảng Trị | K36C1 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05070 | | 9012 | Võ Thị Kim Lành | 23/07/1994 | Quảng Trị | K36C2 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05071 | | 9013 | Nguyễn Thị Hoài Diệp | 10/07/1993 | Đà Nẵng | K36C3 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05072 | | 9014 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 14/04/1992 | Quảng Nam | K36C3 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05073 | | 9015 | Trần Thị Quý | 04/04/1994 | Quảng Bình | K36C5 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05074 | | 9016 | Đinh Thị Thủy | 25/10/1991 | Quảng Bình | K36C5 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05075 | | 9017 | Trần Thị Kim Hậu | 27/11/1993 | Đà Nẵng | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05076 | | 9018 | Nguyễn Thị Lan Anh | 15/06/1995 | Quảng Trị | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05079 | | 9019 | Phan Thị Hồng Dung | 06/11/1995 | Quảng Bình | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05080 | | 9020 | Nguyễn Trung Dũng | 12/03/1994 | Quảng Bình | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05081 | | 9021 | Đỗ Thị Hà Giang | 02/06/1995 | Quảng Trị | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05082 | | 9022 | Nguyễn Thị Hà | 08/05/1995 | Quảng Bình | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05083 | | 9023 | Lê Thị Hiên | 21/07/1993 | Quảng Trị | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05084 | | 9024 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 23/05/1991 | Quảng Trị | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05085 | | 9025 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 10/07/1995 | Hà Tĩnh | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05086 | | 9026 | Phạm Thị Hoa | 20/08/1994 | Quảng Bình | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05087 | | 9027 | Trần Thị Huệ | 28/02/1995 | Quảng Trị | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Xuất sắc | Trung Cấp Chính qui | B05088 | | 9028 | Nguyễn Thị Huyền | 20/12/1983 | Đà Nẵng | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B05089 | | 9029 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 14/12/1992 | Đà Nẵng | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05090 | | 9030 | Phạm Thị Mỹ Linh | 08/05/1993 | Đà Nẵng | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05091 | | 9031 | Trần Văn Linh | 28/10/1991 | Quảng Trị | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05092 | | 9032 | Nguyễn Thị Lương | 27/09/1994 | Quảng Trị | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05093 | | 9033 | Hồ Thanh Thiên Lý | 22/10/1994 | Quảng Nam | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05094 | | 9034 | Nguyễn Thị Lý | 17/08/1994 | Quảng Trị | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05095 | | 9035 | Nguyễn Thị Mai | 26/03/1995 | Đà Nẵng | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05096 | | 9036 | Lê Thị Na | 22/08/1993 | Hà Tĩnh | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05097 | | 9037 | Trần Thị Oanh | 30/08/1995 | Quảng Bình | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05098 | | 9038 | Nguyễn Thị Mỹ Sương | 01/01/1994 | Quảng Nam | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B05099 | | 9039 | Mai Thị Hồng Thắm | 30/06/1993 | Quảng Trị | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05100 | | 9040 | Trần Thị Hồng Thắm | 10/07/1995 | Quảng Ngãi | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05101 | | 9041 | Nguyễn Thị Thái Thảo | 14/09/1994 | Quảng Trị | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05102 | | 9042 | Diệp Thị Thanh Thiêm | 24/04/1995 | Quảng Bình | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05103 | | 9043 | Nguyễn Thị Thu | 28/04/1995 | Quảng Trị | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05104 | | 9044 | Trần Thị Trung Thu | 09/09/1995 | Đà Nẵng | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05105 | | 9045 | Nguyễn Thị Thuận | 10/04/1994 | Hà Tĩnh | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05106 | | 9046 | Ngô Văn Thương | 10/08/1994 | Đà Nẵng | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05107 | | 9047 | Huỳnh Thị Huyền Trang | 04/06/1991 | Đà Nẵng | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05108 | | 9048 | Nguyễn Thị ánh Tuyết | 24/03/1994 | Quảng Nam | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05109 | | 9049 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 06/10/1994 | Nghệ An | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05110 | | 9050 | Vương Ngọc Phương Uyên | 28/10/1995 | Đà Nẵng | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05111 | | 9051 | Nguyễn Thị Hoàng Vy | 16/06/1995 | Quảng Nam | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05112 | | 9052 | Phạm Thị Hải Yến | 13/08/1995 | Quảng Ngãi | K37C1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05113 | | 9053 | Đặng Công ánh | 16/10/1995 | Đà Nẵng | K37Q1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05114 | | 9054 | Ngô Quí Đường | 20/04/1993 | Quảng Bình | K37Q1 | Kế toán doanh nghiệp | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B05115 | | 9055 | Đặng Nguyên Hòa | 14/01/1993 | Quảng Nam | K37Q1 | Kế toán doanh nghiệp | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B05116 | | 9056 | Lê Nhật Lệ | 18/10/1995 | Quảng Trị | K37Q1 | Kế toán doanh nghiệp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05117 | | 9057 | Ngô Hồng Thủy Ngân | 06/04/1992 | Đà Nẵng | K37Q1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05118 | | 9058 | Phan Thị Ước | 20/01/1995 | Quảng Trị | K37Q1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05119 | | 9059 | Nguyễn Thị Bích Vân | 12/04/1992 | Bình Định | K37Q1 | Kế toán doanh nghiệp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05120 | | 9060 | Đặng Thùy Vy | 27/03/1993 | Quảng Nam | K37Q1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05121 | | 9061 | Võ Văn Đức Trí | 03/03/1991 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05077 | | 9062 | Đoàn ánh | 16/09/1991 | Đà Nẵng | K35Q2 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05078 | |
|