Trang chủ     Có gì mới  
Đăng nhập
Username:
Password:
File quyết định

Quyết định số 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
Sổ VB Họ tênNgày sinhQuê quánKhóa họcNgành họcXếp loạiPhương thức GDSố hiệu VBKí nhận
2546Lê Hoàng Anh14/03/1994Quảng BìnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868728 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2547Nguyễn Thị Hồng Anh27/04/1994Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868729 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2548Nguyễn Thị Quỳnh Anh11/10/1994Quảng BìnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868730 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2549Nguyễn Trinh Anh08/12/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868731 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2550Trần Thị Phương Anh20/04/1995Quảng BìnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868732 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2551Lê Thị Ngọc Ánh08/04/1994Thừa Thiên HuếK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868733 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2552Hoàng Ngọc Bảo05/11/1995Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868734 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2553Tạ Thị Thu Bảo10/04/1994Quảng NgãiK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868735 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2554Bùi Thị Bé12/04/1995Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868736 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2555Phùng Thị Bé19/03/1995Quảng NgãiK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868737 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2556KSOR BÔM14/07/1989Gia LaiK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868738 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2557Châu Thị Cẩm12/04/1994Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868739 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2558Cao Thị Bé Châu12/03/1993Phú YênK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868740 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2559Văn Ngọc Minh Châu18/11/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868741 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2560Đinh Thị Ngọc Chinh11/11/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868742 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2561Mạc Thị Công12/04/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868743 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2562Thái Thị Đào24/11/1995Hà TĩnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868744 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2563Võ Thị Kim Đào29/09/1994Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868745 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2564Lê Thị Ngọc Diễm20/08/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868746 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2565Lê Thị Thúy Diểm24/10/1993Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868747 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2566Võ Thị Diễn18/06/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868748 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2567Nguyễn Thị Ngọc Dung20/08/1996Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868749 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2568Phan Thị Dương23/09/1996Nghệ AnK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868750 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2569Hoàng Thái Duy02/09/1995Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868751 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2570Đỗ Thị Trúc Duyên20/06/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868752 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2571Nguyễn Thị Mỹ Duyên08/07/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868753 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2572Ngô Thị Hồng Gấm14/05/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868754 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2573Nguyễn Thị Lê Giang01/06/1995Quảng NgãiK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868755 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2574Trần Long Giang10/09/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868756 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2575Trương Thị Trà Giang03/02/1993Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868757 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2576Hồ Thị Hà16/07/1995Nghệ AnK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868758 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2577Lê Thị Thu Hà08/03/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868759 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2578Nguyễn Thị Hà02/10/1995Hà TĩnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868760 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2579Trần Thị Thu Hà18/11/1994Quảng BìnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868761 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2580Trần Thị Thu Hà04/04/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868762 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2581Võ Thị Ngọc Hà17/11/1993Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868763 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2582Huỳnh Thị Phi Hải06/12/1993Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868764 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2583Võ Văn Hải25/12/1994Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868765 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2584Huỳnh Thị Mỹ Hằng20/06/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868766 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2585Lê Thị Hằng06/04/1994Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868767 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2586Lê Thị Hằng27/08/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868768 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2587Nguyễn Thị Hằng12/12/1995Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868769 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2588Lê Thị Mỹ Hạnh15/01/1994Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868770 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2589Nguyễn Thị Hào07/03/1995Quảng BìnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868771 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2590Nguyễn Hữu Hảo25/08/1995Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868772 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2591Ngô Thị Hè19/01/1995Thừa Thiên HuếK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868773 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2592Lê Thúy Hiên17/08/1992Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868774 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2593Hồ Phan Ngọc Hiền29/04/1995Thừa Thiên HuếK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868775 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2594Lê Thị Thu Hiền25/03/1994Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868776 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2595Nguyễn Thị Thu Hiền03/10/1995Quảng BìnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868777 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2596Nguyễn Thị Thu Hiền22/11/1995Quảng BìnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868778 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2597Phạm Thị Minh Hiền16/09/1995Bình ĐịnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868779 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2598Đoàn Thị Hiệp22/06/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868780 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2599Đoàn Thị Hiếu13/10/1993Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868781 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2600Trần Thị Minh Hiếu14/02/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868782 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2601Trương Quang Hiếu25/12/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868783 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2602Đặng Thị Hoa12/05/1994Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868784 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2603Trần Thị Kim Hoa26/11/1996Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868785 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2604Võ Thị Lệ Hoa27/05/1994Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868786 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2605Lê Trần Ngọc Hòa24/11/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868787 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2606Phạm Thị Mỹ Hòa08/02/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868788 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2607Nguyễn Thị Hoài24/08/1995Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868789 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2608Nguyễn Thị Thúy Hoài22/03/1994Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868790 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2609Ngô Thị Hoàng30/09/1992Quảng NgãiK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868791 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2610Phan Thị Hồng01/06/1994Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868792 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2611Phan Thị Hồng02/01/1995Quảng BìnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868793 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2612Trần Thị Hương04/04/1994Hà TĩnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868794 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2613Lê Thị Mỹ Hường18/09/1995Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868795 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2614Trần Thị Hường02/11/1993Quảng BìnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868796 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2615Trần Thị Lệ Hường05/03/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868797 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2616Bùi Văn Huy30/11/1994Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868798 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2617Trần Quốc Huy11/12/1993Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868799 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2618Bùi Thị Huyền13/06/1993Thanh HóaK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868800 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2619Huỳnh Thị Mỹ Huyền10/04/1995Bình ĐịnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868801 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2620Nguyễn Phạm Thanh Huyền01/01/1992Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868802 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2621Nguyễn Thị Huyền01/02/1994Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868803 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2622Huỳnh Minh Khang09/10/1994Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868804 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2623Nguyễn Vũ Khánh13/09/1995Thừa Thiên HuếK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868805 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2624Phạm Đình Khánh06/05/1994Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868806 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2625Lê Thị Trinh Kiều09/01/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868807 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2626Trương Thị Mỹ Kiều20/02/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868808 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2627Nguyễn Thị Liễu20/10/1992Quảng BìnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868809 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2628Võ Thị Lan06/03/1994Quảng NgãiK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868810 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2629Hoàng Thị Lành11/02/1996Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868811 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2630Bùi Thị Kim Lệ24/09/1995Gia LaiK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868812 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2631Trần Thị Lệ28/11/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868813 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2632Bùi Thị Mai Linh07/02/1996Quảng NgãiK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868814 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2633Bùi Thị Ngọc Linh22/11/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868815 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2634Đỗ Thị Kiều Linh24/07/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868816 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2635Nguyễn Thị Mỹ Linh08/09/1994Quảng BìnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868817 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2636Nguyễn Thị Ngọc Linh14/11/1995Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868818 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2637Nguyễn Thị Nhật Linh18/07/1995Bình ĐịnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868819 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2638Phạm Thùy Linh28/03/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868820 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2639Phan Thị Thùy Linh25/12/1992Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868821 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2640Phan Thị Lĩnh10/10/1995Hà TĩnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868822 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2641Đặng Thị Kim Loan13/10/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868823 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2642Trần Thanh Luân12/08/1995Bình ĐịnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868824 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2643Dương Thị Luyến13/04/1994Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868825 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2644Cao Thị Kim Ly14/02/1995Thừa Thiên HuếK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868826 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2645Bùi Thị Lý20/08/1995Nghệ AnK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868827 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2646Hồ Thị Như Mai18/01/1993Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868828 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2647Trần Thị Thanh Mai07/05/1993Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868829 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2648Trương Văn Mạnh20/06/1995Nghệ AnK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868830 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2649Phạm Thị May06/09/1992Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868831 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2650Nguyễn Văn Minh23/11/1994Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868832 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2651Nguyễn Thị Mơ04/03/1995Thừa Thiên HuếK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868833 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2652Trương Thị Ngọc Mỹ20/06/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868834 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2653Phan Thị Lê Na10/06/1996Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868835 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2654Trương Trần Ly Na22/02/1994Quảng NgãiK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868836 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2655Dương Thị Thúy Nga24/10/1995Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868837 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2656Nguyễn Thị Hằng Nga26/03/1995Vũng TàuK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868838 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2657Nguyễn Thị Ngọc Nga02/02/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868839 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2658Ông Thị Quỳnh Nga18/08/1994Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868840 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2659Phạm Thị Thúy Nga13/09/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868841 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2660Nguyễn Bạch Thanh Ngân13/08/1994Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868842 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2661Trần Thị Kim Ngân24/03/1995Đắk LắkK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868843 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2662Cao Thị Ngọc27/02/1991Nghệ AnK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868844 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2663Nguyễn Thị Kim Ngọc14/08/1994Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868845 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2664Nguyễn Thị Mỹ Ngọc01/10/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868846 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2665Trương Thị Hồng Ngọc22/10/1995Bình ĐịnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868847 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2666Nguyễn Thị Nguyên24/05/1995Đắk LắkK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868848 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2667Nguyễn Thị Út Nguyên24/06/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868849 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2668Trần Thị Minh Nguyệt18/03/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868850 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2669Lê Phúc Nhân26/11/1994Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868851 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2670Lê Thị Yến Nhi09/09/1995Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868852 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2671Nguyễn Thị Nhị14/02/1995Quảng NgãiK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868853 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2672Lê Thị Hoài Như05/06/1995Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868854 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2673Nguyễn Thị Nỡ27/10/1994Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868855 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2674Châu Thị Thùy Nương13/05/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868856 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2675Hoàng Thị My Ny02/02/1994Thừa Thiên HuếK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868857 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2676Hoàng Thị Kiều Oanh16/10/1995Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868858 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2677Phạm Thị Pha24/12/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868859 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2678Nguyễn Đăng Phú18/07/1995Thanh HóaK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868860 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2679Bùi Thị Mỹ Phụng22/01/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868861 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2680Nguyễn Thị Phụng15/07/1994Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868862 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2681Nguyễn Thị Hoài Phương20/11/1995Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868863 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2682Lê Thị Ngọc Phượng20/02/1996Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868864 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2683Nguyễn Thị Phượng09/07/1995Gia LaiK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868865 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2684Nguyễn Thị Như Quỳnh21/04/1995Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868866 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2685Phan Thị Cẩm Sâm10/01/1995Bình ĐịnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868867 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2686Ngô Tiến Sĩ17/10/1993Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868868 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2687Phan Công Sơn19/03/1994Quảng BìnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868869 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2688Nguyễn Lương Tâm22/11/1993Quảng BìnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868870 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2689Trần Thị Thủy Tâm25/06/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868871 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2690Nguyễn Văn Tân27/09/1993Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868872 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2691Lê Đinh Thị Thắm14/01/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868873 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2692Lê Thị Thanh08/06/1995Gia LaiK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868874 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2693Hồ Thị Bích Thảo25/04/1993Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868875 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2694Lê Thị Thu Thảo05/06/1995Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868876 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2695Nguyễn Thị Thu Thảo16/08/1995Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868877 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2696Nguyễn Thị Thu Thảo16/02/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868878 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2697Phan Thị Thu Thảo14/01/1995Quảng BìnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868879 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2698Trần Thị Thanh Thảo01/10/1992Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868880 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2699Trương Thị Thu Thảo27/06/1994Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868881 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2700Văn Thị Phương Thảo25/11/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868882 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2701Võ Thị Thu Thảo16/12/1996Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868883 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2702Lê Thiện25/08/1995Quảng NgãiK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868884 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2703Ngô Lê Thịnh23/05/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868885 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2704Nguyễn Đức Thịnh25/02/1994Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868886 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2705Phạm Khánh Thọ20/08/1992Kon TumK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868887 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2706Lê Thị Kim Thoa20/05/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868888 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2707Ngô Thị Minh Thoa03/01/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868889 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2708Phan Thị Thoa18/02/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868890 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2709Lê Thị Hoài Thu28/04/1995Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868891 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2710Lê Kông Thương03/11/1988Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868892 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2711Nguyễn Thị Thương05/02/1995Hà TĩnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868893 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2712Nguyễn Thị Hoài Thương14/03/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868894 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2713Nguyễn Thị Kim Thương21/01/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868895 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2714Lê Thị Thanh Thúy05/06/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868896 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2715Nguyễn Thị Minh Thúy08/05/1993Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868897 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2716Trần Thị Thu Thúy25/05/1994Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868898 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2717Tăng Thị Bích Thủy05/01/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868899 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2718Trần Thị Thủy12/04/1995Nghệ AnK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868900 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2719Trần Thị Bích Thủy20/11/1994Thừa Thiên HuếK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868901 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2720Trương Thị Mỹ Thủy02/02/1994Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868902 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2721Lê Thị Tình20/04/1995Thừa Thiên HuếK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868903 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2722Võ Đức Trình03/12/1993Thừa Thiên HuếK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868904 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2723Nguyễn Thị Mỹ Toàn22/05/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868905 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2724Nguyễn Thị Hương Trà20/02/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868906 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2725Võ Thị Trà03/09/1995Nghệ AnK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868907 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2726Nguyễn Đặng Thùy Trâm07/05/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868908 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2727Trần Thị Ngọc Trâm21/10/1993Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868909 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2728Nguyễn Thị Thùy Trân06/09/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868910 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2729Huỳnh Thị Thùy Trang06/03/1994Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868911 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2730Nguyễn Thị Thu Trang26/07/1994Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868912 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2731Trương Thị Kim Trang15/06/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868913 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2732Võ Thị Thùy Trang26/09/1995Nghệ AnK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868914 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2733Hồ Thị Phương Trinh24/07/1994Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868915 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2734Nguyễn Thị Bé Trinh10/06/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868916 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2735Phạm Thị Ngọc Trinh10/09/1995Đắk LắkK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868917 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2736Trần Thị Trinh10/07/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868918 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2737Huỳnh Thị Thanh Trúc24/08/1995Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868919 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2738Nguyễn Thị Tư28/09/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868920 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2739Trịnh Thị Tâm Tư16/10/1994Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868921 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2740Nguyễn Thị Thu Vân10/04/1996Quảng TrịK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868922 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2741Phan Thị Cẩm Vân22/07/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868923 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2742Lê Hồng Vi04/11/1995Quảng NamK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868924 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2743Nguyễn Thị Huyền Vi16/01/1993Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868925 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2744Nguyễn Thị Xuân10/09/1995Hà TĩnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868926 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2745Hồ Thị Yến22/01/1995Quảng BìnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868927 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2746Trần Thị Ngọc Yến26/06/1995Quảng Nam-Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868928 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2747Phan Nguyễn Thành Nhân14/01/1974Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868929 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2748Nguyễn Duy Thanh23/09/1993Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868930 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2749Dương Quốc10/06/1991Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868931 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2750Phạm Thị Thanh Đào10/03/1991Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868932 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2751Phạm Thị Tâm02/09/1991Hà TĩnhK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868933 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2752Ngô Thị Quỳnh Anh06/03/1994Thừa Thiên HuếK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868934 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015
2753Trần Đức Thọ07/07/1994Đà NẵngK31_10_2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868935 600/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/11/2015