2546 | Lê Hoàng Anh | 14/03/1994 | Quảng Bình | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868728 | |
2547 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 27/04/1994 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868729 | |
2548 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 11/10/1994 | Quảng Bình | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868730 | |
2549 | Nguyễn Trinh Anh | 08/12/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868731 | |
2550 | Trần Thị Phương Anh | 20/04/1995 | Quảng Bình | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868732 | |
2551 | Lê Thị Ngọc Ánh | 08/04/1994 | Thừa Thiên Huế | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868733 | |
2552 | Hoàng Ngọc Bảo | 05/11/1995 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868734 | |
2553 | Tạ Thị Thu Bảo | 10/04/1994 | Quảng Ngãi | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868735 | |
2554 | Bùi Thị Bé | 12/04/1995 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868736 | |
2555 | Phùng Thị Bé | 19/03/1995 | Quảng Ngãi | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868737 | |
2556 | KSOR BÔM | 14/07/1989 | Gia Lai | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868738 | |
2557 | Châu Thị Cẩm | 12/04/1994 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868739 | |
2558 | Cao Thị Bé Châu | 12/03/1993 | Phú Yên | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868740 | |
2559 | Văn Ngọc Minh Châu | 18/11/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868741 | |
2560 | Đinh Thị Ngọc Chinh | 11/11/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868742 | |
2561 | Mạc Thị Công | 12/04/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868743 | |
2562 | Thái Thị Đào | 24/11/1995 | Hà Tĩnh | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868744 | |
2563 | Võ Thị Kim Đào | 29/09/1994 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868745 | |
2564 | Lê Thị Ngọc Diễm | 20/08/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868746 | |
2565 | Lê Thị Thúy Diểm | 24/10/1993 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868747 | |
2566 | Võ Thị Diễn | 18/06/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868748 | |
2567 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 20/08/1996 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868749 | |
2568 | Phan Thị Dương | 23/09/1996 | Nghệ An | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868750 | |
2569 | Hoàng Thái Duy | 02/09/1995 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868751 | |
2570 | Đỗ Thị Trúc Duyên | 20/06/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868752 | |
2571 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 08/07/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868753 | |
2572 | Ngô Thị Hồng Gấm | 14/05/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868754 | |
2573 | Nguyễn Thị Lê Giang | 01/06/1995 | Quảng Ngãi | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868755 | |
2574 | Trần Long Giang | 10/09/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868756 | |
2575 | Trương Thị Trà Giang | 03/02/1993 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868757 | |
2576 | Hồ Thị Hà | 16/07/1995 | Nghệ An | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868758 | |
2577 | Lê Thị Thu Hà | 08/03/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868759 | |
2578 | Nguyễn Thị Hà | 02/10/1995 | Hà Tĩnh | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868760 | |
2579 | Trần Thị Thu Hà | 18/11/1994 | Quảng Bình | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868761 | |
2580 | Trần Thị Thu Hà | 04/04/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868762 | |
2581 | Võ Thị Ngọc Hà | 17/11/1993 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868763 | |
2582 | Huỳnh Thị Phi Hải | 06/12/1993 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868764 | |
2583 | Võ Văn Hải | 25/12/1994 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868765 | |
2584 | Huỳnh Thị Mỹ Hằng | 20/06/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868766 | |
2585 | Lê Thị Hằng | 06/04/1994 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868767 | |
2586 | Lê Thị Hằng | 27/08/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868768 | |
2587 | Nguyễn Thị Hằng | 12/12/1995 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868769 | |
2588 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 15/01/1994 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868770 | |
2589 | Nguyễn Thị Hào | 07/03/1995 | Quảng Bình | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868771 | |
2590 | Nguyễn Hữu Hảo | 25/08/1995 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868772 | |
2591 | Ngô Thị Hè | 19/01/1995 | Thừa Thiên Huế | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868773 | |
2592 | Lê Thúy Hiên | 17/08/1992 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868774 | |
2593 | Hồ Phan Ngọc Hiền | 29/04/1995 | Thừa Thiên Huế | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868775 | |
2594 | Lê Thị Thu Hiền | 25/03/1994 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868776 | |
2595 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 03/10/1995 | Quảng Bình | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868777 | |
2596 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 22/11/1995 | Quảng Bình | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868778 | |
2597 | Phạm Thị Minh Hiền | 16/09/1995 | Bình Định | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868779 | |
2598 | Đoàn Thị Hiệp | 22/06/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868780 | |
2599 | Đoàn Thị Hiếu | 13/10/1993 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868781 | |
2600 | Trần Thị Minh Hiếu | 14/02/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868782 | |
2601 | Trương Quang Hiếu | 25/12/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868783 | |
2602 | Đặng Thị Hoa | 12/05/1994 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868784 | |
2603 | Trần Thị Kim Hoa | 26/11/1996 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868785 | |
2604 | Võ Thị Lệ Hoa | 27/05/1994 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868786 | |
2605 | Lê Trần Ngọc Hòa | 24/11/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868787 | |
2606 | Phạm Thị Mỹ Hòa | 08/02/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868788 | |
2607 | Nguyễn Thị Hoài | 24/08/1995 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868789 | |
2608 | Nguyễn Thị Thúy Hoài | 22/03/1994 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868790 | |
2609 | Ngô Thị Hoàng | 30/09/1992 | Quảng Ngãi | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868791 | |
2610 | Phan Thị Hồng | 01/06/1994 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868792 | |
2611 | Phan Thị Hồng | 02/01/1995 | Quảng Bình | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868793 | |
2612 | Trần Thị Hương | 04/04/1994 | Hà Tĩnh | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868794 | |
2613 | Lê Thị Mỹ Hường | 18/09/1995 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868795 | |
2614 | Trần Thị Hường | 02/11/1993 | Quảng Bình | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868796 | |
2615 | Trần Thị Lệ Hường | 05/03/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868797 | |
2616 | Bùi Văn Huy | 30/11/1994 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868798 | |
2617 | Trần Quốc Huy | 11/12/1993 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868799 | |
2618 | Bùi Thị Huyền | 13/06/1993 | Thanh Hóa | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868800 | |
2619 | Huỳnh Thị Mỹ Huyền | 10/04/1995 | Bình Định | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868801 | |
2620 | Nguyễn Phạm Thanh Huyền | 01/01/1992 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868802 | |
2621 | Nguyễn Thị Huyền | 01/02/1994 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868803 | |
2622 | Huỳnh Minh Khang | 09/10/1994 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868804 | |
2623 | Nguyễn Vũ Khánh | 13/09/1995 | Thừa Thiên Huế | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868805 | |
2624 | Phạm Đình Khánh | 06/05/1994 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868806 | |
2625 | Lê Thị Trinh Kiều | 09/01/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868807 | |
2626 | Trương Thị Mỹ Kiều | 20/02/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868808 | |
2627 | Nguyễn Thị Liễu | 20/10/1992 | Quảng Bình | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868809 | |
2628 | Võ Thị Lan | 06/03/1994 | Quảng Ngãi | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868810 | |
2629 | Hoàng Thị Lành | 11/02/1996 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868811 | |
2630 | Bùi Thị Kim Lệ | 24/09/1995 | Gia Lai | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868812 | |
2631 | Trần Thị Lệ | 28/11/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868813 | |
2632 | Bùi Thị Mai Linh | 07/02/1996 | Quảng Ngãi | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868814 | |
2633 | Bùi Thị Ngọc Linh | 22/11/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868815 | |
2634 | Đỗ Thị Kiều Linh | 24/07/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868816 | |
2635 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 08/09/1994 | Quảng Bình | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868817 | |
2636 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 14/11/1995 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868818 | |
2637 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 18/07/1995 | Bình Định | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868819 | |
2638 | Phạm Thùy Linh | 28/03/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868820 | |
2639 | Phan Thị Thùy Linh | 25/12/1992 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868821 | |
2640 | Phan Thị Lĩnh | 10/10/1995 | Hà Tĩnh | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868822 | |
2641 | Đặng Thị Kim Loan | 13/10/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868823 | |
2642 | Trần Thanh Luân | 12/08/1995 | Bình Định | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868824 | |
2643 | Dương Thị Luyến | 13/04/1994 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868825 | |
2644 | Cao Thị Kim Ly | 14/02/1995 | Thừa Thiên Huế | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868826 | |
2645 | Bùi Thị Lý | 20/08/1995 | Nghệ An | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868827 | |
2646 | Hồ Thị Như Mai | 18/01/1993 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868828 | |
2647 | Trần Thị Thanh Mai | 07/05/1993 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868829 | |
2648 | Trương Văn Mạnh | 20/06/1995 | Nghệ An | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868830 | |
2649 | Phạm Thị May | 06/09/1992 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868831 | |
2650 | Nguyễn Văn Minh | 23/11/1994 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868832 | |
2651 | Nguyễn Thị Mơ | 04/03/1995 | Thừa Thiên Huế | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868833 | |
2652 | Trương Thị Ngọc Mỹ | 20/06/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868834 | |
2653 | Phan Thị Lê Na | 10/06/1996 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868835 | |
2654 | Trương Trần Ly Na | 22/02/1994 | Quảng Ngãi | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868836 | |
2655 | Dương Thị Thúy Nga | 24/10/1995 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868837 | |
2656 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 26/03/1995 | Vũng Tàu | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868838 | |
2657 | Nguyễn Thị Ngọc Nga | 02/02/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868839 | |
2658 | Ông Thị Quỳnh Nga | 18/08/1994 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868840 | |
2659 | Phạm Thị Thúy Nga | 13/09/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868841 | |
2660 | Nguyễn Bạch Thanh Ngân | 13/08/1994 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868842 | |
2661 | Trần Thị Kim Ngân | 24/03/1995 | Đắk Lắk | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868843 | |
2662 | Cao Thị Ngọc | 27/02/1991 | Nghệ An | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868844 | |
2663 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 14/08/1994 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868845 | |
2664 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | 01/10/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868846 | |
2665 | Trương Thị Hồng Ngọc | 22/10/1995 | Bình Định | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868847 | |
2666 | Nguyễn Thị Nguyên | 24/05/1995 | Đắk Lắk | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868848 | |
2667 | Nguyễn Thị Út Nguyên | 24/06/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868849 | |
2668 | Trần Thị Minh Nguyệt | 18/03/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868850 | |
2669 | Lê Phúc Nhân | 26/11/1994 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868851 | |
2670 | Lê Thị Yến Nhi | 09/09/1995 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868852 | |
2671 | Nguyễn Thị Nhị | 14/02/1995 | Quảng Ngãi | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868853 | |
2672 | Lê Thị Hoài Như | 05/06/1995 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868854 | |
2673 | Nguyễn Thị Nỡ | 27/10/1994 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868855 | |
2674 | Châu Thị Thùy Nương | 13/05/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868856 | |
2675 | Hoàng Thị My Ny | 02/02/1994 | Thừa Thiên Huế | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868857 | |
2676 | Hoàng Thị Kiều Oanh | 16/10/1995 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868858 | |
2677 | Phạm Thị Pha | 24/12/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868859 | |
2678 | Nguyễn Đăng Phú | 18/07/1995 | Thanh Hóa | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868860 | |
2679 | Bùi Thị Mỹ Phụng | 22/01/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868861 | |
2680 | Nguyễn Thị Phụng | 15/07/1994 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868862 | |
2681 | Nguyễn Thị Hoài Phương | 20/11/1995 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868863 | |
2682 | Lê Thị Ngọc Phượng | 20/02/1996 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868864 | |
2683 | Nguyễn Thị Phượng | 09/07/1995 | Gia Lai | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868865 | |
2684 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 21/04/1995 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868866 | |
2685 | Phan Thị Cẩm Sâm | 10/01/1995 | Bình Định | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868867 | |
2686 | Ngô Tiến Sĩ | 17/10/1993 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868868 | |
2687 | Phan Công Sơn | 19/03/1994 | Quảng Bình | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868869 | |
2688 | Nguyễn Lương Tâm | 22/11/1993 | Quảng Bình | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868870 | |
2689 | Trần Thị Thủy Tâm | 25/06/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868871 | |
2690 | Nguyễn Văn Tân | 27/09/1993 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868872 | |
2691 | Lê Đinh Thị Thắm | 14/01/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868873 | |
2692 | Lê Thị Thanh | 08/06/1995 | Gia Lai | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868874 | |
2693 | Hồ Thị Bích Thảo | 25/04/1993 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868875 | |
2694 | Lê Thị Thu Thảo | 05/06/1995 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868876 | |
2695 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 16/08/1995 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868877 | |
2696 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 16/02/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868878 | |
2697 | Phan Thị Thu Thảo | 14/01/1995 | Quảng Bình | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868879 | |
2698 | Trần Thị Thanh Thảo | 01/10/1992 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868880 | |
2699 | Trương Thị Thu Thảo | 27/06/1994 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868881 | |
2700 | Văn Thị Phương Thảo | 25/11/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868882 | |
2701 | Võ Thị Thu Thảo | 16/12/1996 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868883 | |
2702 | Lê Thiện | 25/08/1995 | Quảng Ngãi | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868884 | |
2703 | Ngô Lê Thịnh | 23/05/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868885 | |
2704 | Nguyễn Đức Thịnh | 25/02/1994 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868886 | |
2705 | Phạm Khánh Thọ | 20/08/1992 | Kon Tum | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868887 | |
2706 | Lê Thị Kim Thoa | 20/05/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868888 | |
2707 | Ngô Thị Minh Thoa | 03/01/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868889 | |
2708 | Phan Thị Thoa | 18/02/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868890 | |
2709 | Lê Thị Hoài Thu | 28/04/1995 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868891 | |
2710 | Lê Kông Thương | 03/11/1988 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868892 | |
2711 | Nguyễn Thị Thương | 05/02/1995 | Hà Tĩnh | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868893 | |
2712 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 14/03/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868894 | |
2713 | Nguyễn Thị Kim Thương | 21/01/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868895 | |
2714 | Lê Thị Thanh Thúy | 05/06/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868896 | |
2715 | Nguyễn Thị Minh Thúy | 08/05/1993 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868897 | |
2716 | Trần Thị Thu Thúy | 25/05/1994 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868898 | |
2717 | Tăng Thị Bích Thủy | 05/01/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868899 | |
2718 | Trần Thị Thủy | 12/04/1995 | Nghệ An | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868900 | |
2719 | Trần Thị Bích Thủy | 20/11/1994 | Thừa Thiên Huế | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868901 | |
2720 | Trương Thị Mỹ Thủy | 02/02/1994 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868902 | |
2721 | Lê Thị Tình | 20/04/1995 | Thừa Thiên Huế | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868903 | |
2722 | Võ Đức Trình | 03/12/1993 | Thừa Thiên Huế | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868904 | |
2723 | Nguyễn Thị Mỹ Toàn | 22/05/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868905 | |
2724 | Nguyễn Thị Hương Trà | 20/02/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868906 | |
2725 | Võ Thị Trà | 03/09/1995 | Nghệ An | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868907 | |
2726 | Nguyễn Đặng Thùy Trâm | 07/05/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868908 | |
2727 | Trần Thị Ngọc Trâm | 21/10/1993 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868909 | |
2728 | Nguyễn Thị Thùy Trân | 06/09/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868910 | |
2729 | Huỳnh Thị Thùy Trang | 06/03/1994 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868911 | |
2730 | Nguyễn Thị Thu Trang | 26/07/1994 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868912 | |
2731 | Trương Thị Kim Trang | 15/06/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868913 | |
2732 | Võ Thị Thùy Trang | 26/09/1995 | Nghệ An | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868914 | |
2733 | Hồ Thị Phương Trinh | 24/07/1994 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868915 | |
2734 | Nguyễn Thị Bé Trinh | 10/06/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868916 | |
2735 | Phạm Thị Ngọc Trinh | 10/09/1995 | Đắk Lắk | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868917 | |
2736 | Trần Thị Trinh | 10/07/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868918 | |
2737 | Huỳnh Thị Thanh Trúc | 24/08/1995 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868919 | |
2738 | Nguyễn Thị Tư | 28/09/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868920 | |
2739 | Trịnh Thị Tâm Tư | 16/10/1994 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868921 | |
2740 | Nguyễn Thị Thu Vân | 10/04/1996 | Quảng Trị | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868922 | |
2741 | Phan Thị Cẩm Vân | 22/07/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868923 | |
2742 | Lê Hồng Vi | 04/11/1995 | Quảng Nam | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868924 | |
2743 | Nguyễn Thị Huyền Vi | 16/01/1993 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868925 | |
2744 | Nguyễn Thị Xuân | 10/09/1995 | Hà Tĩnh | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868926 | |
2745 | Hồ Thị Yến | 22/01/1995 | Quảng Bình | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868927 | |
2746 | Trần Thị Ngọc Yến | 26/06/1995 | Quảng Nam-Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868928 | |
2747 | Phan Nguyễn Thành Nhân | 14/01/1974 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868929 | |
2748 | Nguyễn Duy Thanh | 23/09/1993 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868930 | |
2749 | Dương Quốc | 10/06/1991 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868931 | |
2750 | Phạm Thị Thanh Đào | 10/03/1991 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868932 | |
2751 | Phạm Thị Tâm | 02/09/1991 | Hà Tĩnh | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868933 | |
2752 | Ngô Thị Quỳnh Anh | 06/03/1994 | Thừa Thiên Huế | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868934 | |
2753 | Trần Đức Thọ | 07/07/1994 | Đà Nẵng | K31_10_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1868935 | |