|
File quyết định
Quyết định số 509/QÐ-KTKH-QLÐT 26/11/2015
9063 | Lê Thị Bảo Hạnh | 07/05/1995 | Quảng Bình | K37C | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05122 | | 9064 | Trần Thị Hồng | 18/10/1995 | Quảng Trị | K37C | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05123 | | 9065 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 06/12/1995 | Quảng Bình | K37C | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05124 | | 9066 | Hoàng Thị Hương | 21/04/1995 | Quảng Bình | K37C | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05125 | | 9067 | Đinh Khánh Linh | 17/07/1994 | Nghệ An | K37C | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05126 | | 9068 | Bùi Anh Quang | 22/12/1993 | Quảng Ngãi | K37Q | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05127 | | 9069 | Lê Văn Tâm | 03/08/1992 | Gia Lai | K37Q | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05128 | | 9070 | Đặng Minh Thông | 17/06/1992 | Đà Nẵng | K37Q | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05129 | | 9071 | Phạm Huỳnh Vương | 23/08/1994 | Quảng Nam | K37Q | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05130 | | 9072 | Nguyễn Văn Thuyết | 02/07/1993 | Quảng Trị | K37Q | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05131 | | 9073 | Trần Thị Thu Hà | 13/11/1991 | Nam Định | K37Q | Quản lý doanh nghiệp | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B05132 | |
|