|
File quyết định
Quyết định số 503/QÐ-KTKH-QLÐT 26/11/2015
8336 | Hồ Minh Tuấn | 15/02/1989 | Quảng Nam | CTC_08 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480742 | | 8337 | Ngô Thị Lệ Hạnh | 24/06/1992 | Quảng Nam | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480743 | | 8338 | Hệ Đức Đông | 01/11/1993 | Quảng Nam | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480744 | | 8339 | Trương Thị Huyền | 12/05/1993 | Quảng Bình | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480745 | | 8340 | Nguyễn Dương Thùy Trang | 28/09/1992 | Đà Nẵng | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480746 | | 8341 | Trương Thị Hoài Nhi | 02/02/1993 | Đà Nẵng | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480747 | | 8342 | Hoàng Thị Mỹ Linh | 07/09/1993 | Thừa Thiên Huế | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480748 | | 8343 | Nguyễn Thế Hải Đăng | 20/09/1993 | Quảng Trị | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480749 | | 8344 | Đoàn Thị Vân | 18/02/1994 | Quảng Trị | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480750 | | 8345 | Nguyễn Thị Thu Hà | 22/01/1994 | Quảng Bình | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480751 | | 8346 | Tạ Thị Thanh Tình | 20/12/1993 | Quảng Trị | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480752 | | 8347 | Lê Quang Mỹ | 01/07/1994 | Quảng Trị | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480753 | | 8348 | Phan Thị Duy Huyền | 01/08/1993 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480754 | | 8349 | Trần Thị Diễm | 05/12/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480755 | | 8350 | Trần Văn Quốc | 29/02/1992 | Quảng Trị | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480756 | | 8351 | Trần Thị Trà | 06/10/1994 | Hà Tĩnh | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480757 | | 8352 | Nguyễn Thị Thùy | 02/10/1994 | Quảng Nam | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480758 | | 8353 | Lê Thị Huyền | 14/01/1994 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480759 | | 8354 | Phạm Phương Trang | 14/10/1993 | Đà Nẵng | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480760 | | 8355 | Nguyễn Thị Loan | 01/03/1993 | Nghệ An | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480761 | | 8356 | Nguyễn Thị Bích Thi | 05/01/1994 | Quảng Nam | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480762 | | 8357 | Hoàng Thuỳ Trang | 10/07/1994 | Lạng Sơn | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480763 | | 8358 | Trần Thị Thu Thảo | 03/02/1994 | Quảng Bình | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480764 | | 8359 | Dương Thị Ngọc Bích | 19/10/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480765 | | 8360 | Nguyễn Thị Giang | 09/05/1994 | Hà Tĩnh | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480766 | | 8361 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 02/09/1994 | Quảng Trị | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480767 | | 8362 | Dương Thị Thùy Dung | 10/03/1994 | Quảng Nam | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480768 | | 8363 | Nguyễn Thị Thuỳ | 27/11/1994 | Quảng Nam | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480769 | | 8364 | Võ Thị Son | 17/05/1994 | Nghệ An | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480770 | | 8365 | Phan Thị Thanh Thảo | 25/04/1994 | Đà Nẵng | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480771 | | 8366 | Nguyễn Thị My | 21/08/1994 | Quảng Trị | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480772 | | 8367 | Võ Quốc Bình | 19/09/1993 | Quảng Bình | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480773 | | 8368 | Nguyễn Thị Hải | 15/06/1993 | Quảng Bình | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480774 | | 8369 | Nguyễn Tấn Cường | 17/08/1993 | Bình Định | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480775 | | 8370 | Trương Thị Thủy | 25/12/1994 | Nghệ An | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480776 | | 8371 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | 12/02/1994 | Quảng Trị | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480777 | | 8372 | Phạm Thị Kim Oanh | 12/03/1992 | Quảng Nam | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480778 | |
|