| 3392 | Huỳnh Thị Diệu Ái | 27/02/1995 | Kon Tum | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202403 |  |
| 3393 | Nguyễn Thị Thảo An | 23/12/1995 | Đà Nẵng | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202404 |  |
| 3394 | Ngô Thị Quỳnh Anh | 06/03/1994 | Thừa Thiên Huế | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202405 |  |
| 3395 | Trần Thị Hoàng Anh | 26/10/1995 | Đồng Hới | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202406 |  |
| 3396 | Trần Thị Kiều Anh | 28/10/1995 | Sông Bé | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202407 |  |
| 3397 | Trần Thị Kim Anh | 28/10/1995 | Sông Bé | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202408 |  |
| 3398 | Dũ Thị Ngọc Ánh | 02/02/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202409 |  |
| 3399 | Nguyễn Cu Ba | 14/02/1995 | Thừa Thiên Huế | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202410 |  |
| 3400 | Trần Thị Lệ Bạch | 20/05/1995 | Quảng Ngãi | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202411 |  |
| 3401 | Hoàng Ngọc Bảo | 05/11/1995 | Quảng Trị | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202412 |  |
| 3402 | Nguyễn Lê Gia Bảo | 22/09/1995 | Bình Định | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202413 |  |
| 3403 | Lê Thị Châu | 20/09/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202414 |  |
| 3404 | Đinh Thị Ngọc Chinh | 11/11/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202415 |  |
| 3405 | Mạc Thị Công | 12/04/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202416 |  |
| 3406 | Phạm Thị Kim Cúc | 26/11/1980 | Đà Nẵng | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202417 |  |
| 3407 | Nguyễn Thị Hồng Đào | 10/10/1994 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202418 |  |
| 3408 | Phạm Thị Mỹ Dịu | 10/04/1995 | Thừa Thiên Huế | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202419 |  |
| 3409 | Ngô Thị Thùy Dung | 12/04/1995 | Quảng Trị | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202420 |  |
| 3410 | Nguyễn Thị Dung | 02/09/1995 | Quảng Ngãi | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202421 |  |
| 3411 | Phạm Thị Dương | 19/08/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202422 |  |
| 3412 | Hồ Thị Thu Hà | 12/11/1994 | Quảng Ngãi | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202423 |  |
| 3413 | Trần Thị Minh Hải | 24/08/1980 | Đà Nẵng | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202424 |  |
| 3414 | Võ Thị Hải | 23/08/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202425 |  |
| 3415 | Nguyễn Thị Hằng | 15/10/1994 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202426 |  |
| 3416 | Phạm Thị Thúy Hằng | 24/06/1995 | Đắk Lắk | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202427 |  |
| 3417 | Phạm Thị Thúy Hằng | 19/01/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202428 |  |
| 3418 | Phan Thị Thu Hằng | 05/03/1995 | Quảng Bình | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202429 |  |
| 3419 | Trần Thị Thúy Hằng | 26/11/1995 | Hà Tĩnh | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202430 |  |
| 3420 | Võ Thị Thúy Hằng | 04/02/1995 | Gia Lai | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202431 |  |
| 3421 | Đinh Thị Mỹ Hiền | 28/09/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202432 |  |
| 3422 | Lê Thị Hiền | 11/05/1995 | Hà Tĩnh | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202433 |  |
| 3423 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 03/10/1995 | Quảng Bình | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202434 |  |
| 3424 | Đặng Thị Hoa | 12/05/1994 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202435 |  |
| 3425 | Nguyễn Thị Hoa | 05/10/1994 | Nghệ An | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202436 |  |
| 3426 | Bùi Thị Vân Hòa | 28/01/1995 | Quảng Ngãi | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202437 |  |
| 3427 | Phan Thị Vĩnh Hòa | 30/03/1995 | Đà Nẵng | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202438 |  |
| 3428 | Hoàng Thị Thu Hoài | 20/08/1995 | Quảng Trị | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202439 |  |
| 3429 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 02/04/1995 | Hà Tĩnh | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202440 |  |
| 3430 | Huỳnh Thị Mỹ Hội | 08/06/1994 | Quảng Ngãi | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202441 |  |
| 3431 | Phan Thị Hồng | 01/06/1994 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202442 |  |
| 3432 | Trần Thị Kim Hưng | 16/08/1995 | Bình Định | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202443 |  |
| 3433 | Hoàng Thị Hương | 23/04/1995 | Thừa Thiên Huế | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202444 |  |
| 3434 | Nguyễn Thị Hương | 02/01/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202445 |  |
| 3435 | Nguyễn Thị Kim Hương | 05/05/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202446 |  |
| 3436 | Nguyễn Thị Lan Hường | 19/12/1980 | Nghệ An | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202447 |  |
| 3437 | Chu Thị Huyền | 02/01/1995 | Gia Lai | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202448 |  |
| 3438 | Nguyễn Thị Huyền | 10/12/1994 | Quảng Trị | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202449 |  |
| 3439 | Vũ Thị Huyền | 09/06/1995 | Thái Bình | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202450 |  |
| 3440 | Nguyễn Thị Kiều | 22/02/1995 | Quảng Trị | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202451 |  |
| 3441 | Nguyễn Thị Kỳ | 13/05/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202452 |  |
| 3442 | Đỗ Thị Thu Lan | 07/10/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202453 |  |
| 3443 | Nguyễn Thị Lệ | 01/05/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202454 |  |
| 3444 | Phan Thị Linh | 06/09/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202455 |  |
| 3445 | Trần Thị Diệu Linh | 19/12/1994 | Quảng Bình | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202456 |  |
| 3446 | Trần Thị Thùy Linh | 23/03/1994 | Hà Tĩnh | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202457 |  |
| 3447 | Trần Thị Loan | 15/05/1995 | Quảng Bình | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202458 |  |
| 3448 | Nguyễn Thị Mai Ly | 29/07/1994 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202459 |  |
| 3449 | Phạm Thị Khánh Ly | 22/12/1995 | Đà Nẵng | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202460 |  |
| 3450 | Nguyễn Ngọc Thanh Mai | 17/02/1995 | Quảng Bình | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202461 |  |
| 3451 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 02/06/1995 | Kon Tum | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202462 |  |
| 3452 | Trương Thị Ngọc Mai | 30/06/1994 | Nghệ An | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202463 |  |
| 3453 | Trương Văn Mạnh | 20/06/1995 | Nghệ An | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202464 |  |
| 3454 | Đặng Thị Min | 09/12/1994 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202465 |  |
| 3455 | Pha Thị Như Mơ | 30/08/1995 | Đà Nẵng | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202466 |  |
| 3456 | Nguyễn Thị Mộng | 05/06/1995 | Thừa Thiên Huế | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202467 |  |
| 3457 | Trương Thị Mượn | 24/12/1995 | Quảng Trị | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202468 |  |
| 3458 | Lương Thị Trà My | 08/12/1995 | Bình Định | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202469 |  |
| 3459 | Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | 04/04/1995 | Quảng Bình | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202470 |  |
| 3460 | Ung Thị Thùy Mỹ | 25/05/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202471 |  |
| 3461 | Phạm Thị Ly Na | 29/06/1995 | Đà Nẵng | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202472 |  |
| 3462 | Phạm Thị Thúy Nga | 08/02/1995 | Quảng Bình | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202473 |  |
| 3463 | Trần Thị Quỳnh Nga | 22/06/1995 | Quảng Bình | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202474 |  |
| 3464 | Trần Thị Thanh Nga | 03/12/1995 | Đắk Lắk | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202475 |  |
| 3465 | Hồng Thị Thúy Ngân | 16/08/1995 | Hà Tĩnh | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202476 |  |
| 3466 | Trần Thị Ngân | 12/02/1995 | Hà Tĩnh | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202477 |  |
| 3467 | Cao Thị Ngọc | 27/02/1991 | Nghệ An | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202478 |  |
| 3468 | Đặng Thị Hoàng Ngọc | 02/06/1995 | Đà Nẵng | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202479 |  |
| 3469 | Lê Nguyễn Như Ngọc | 23/01/1995 | Minh Hải | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202480 |  |
| 3470 | Trần Thị Bảo Ngọc | 29/05/1995 | Quảng Bình | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202481 |  |
| 3471 | Trần Thị Tuyết Nguyên | 10/04/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202482 |  |
| 3472 | Nguyễn Thị Như Nguyệt | 11/05/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202483 |  |
| 3473 | Phạm Bùi Nhật Nguyệt | 28/10/1995 | Quảng Ngãi | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202484 |  |
| 3474 | Trần Thị Minh Nguyệt | 18/03/1995 | Đà Nẵng | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202485 |  |
| 3475 | Nguyễn Thị Nhi | 04/04/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202486 |  |
| 3476 | Nguyễn Thị Yến Ny | 02/04/1995 | Kon Tum | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202487 |  |
| 3477 | Đặng Thị Quỳnh Như | 30/12/1995 | Quảng Bình | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202488 |  |
| 3478 | Đặng Tuyết Nhung | 02/03/1995 | Bình Định | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202489 |  |
| 3479 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 20/09/1995 | Bình Định | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202490 |  |
| 3480 | Phan Thị Nhung | 20/09/1995 | Quảng Bình | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202491 |  |
| 3481 | Trần Thị Cẩm Nhung | 01/11/1994 | Hà Tĩnh | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202492 |  |
| 3482 | Châu Thị Thùy Nương | 13/05/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202493 |  |
| 3483 | Đặng Kim Oanh | 04/06/1995 | Bình Định | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202494 |  |
| 3484 | Trần Thị Oanh | 04/03/1995 | Hà Tĩnh | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202495 |  |
| 3485 | Lê Thị Ngọc Phước | 28/12/1994 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202496 |  |
| 3486 | Hoàng Thị Phương | 05/09/1995 | Quảng Bình | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202497 |  |
| 3487 | Nguyễn Thị Phương | 03/03/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202498 |  |
| 3488 | Phạm Thị Đan Phượng | 16/07/1995 | Quảng Trị | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202499 |  |
| 3489 | Phạm Quốc Quân | 22/09/1995 | Gia Lai | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202500 |  |
| 3490 | Đỗ Trường Quang | 23/06/1993 | Bình Định | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202501 |  |
| 3491 | Trần Thị Quy | 20/10/1994 | Quảng Trị | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202502 |  |
| 3492 | Võ Trần Thị Hạ Quyên | 26/09/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202503 |  |
| 3493 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 21/04/1995 | Quảng Trị | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202504 |  |
| 3494 | Nguyễn Thị Tuyết Minh Sa | 16/04/1995 | Quảng Ngãi | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202505 |  |
| 3495 | Nguyễn Tài Thành | 02/05/1987 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202506 |  |
| 3496 | Mai Thị Thanh Tâm | 02/01/1995 | Quảng Trị | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202507 |  |
| 3497 | Ngô Thị Thanh Tâm | 18/03/1995 | Thừa Thiên Huế | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202508 |  |
| 3498 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 29/01/1995 | Đà Nẵng | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202509 |  |
| 3499 | Phạm Thị Tâm | 02/09/1991 | Hà Tĩnh | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202510 |  |
| 3500 | Trương Thảo Tâm | 23/08/1995 | Đà Nẵng | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202511 |  |
| 3501 | Nguyễn Thị Quỳnh Thắm | 05/06/1995 | Gia Lai | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202512 |  |
| 3502 | Bạch Hoài Thu Thảo | 01/05/1995 | Thừa thiên Huế | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202513 |  |
| 3503 | Đào Thị Thu Thảo | 03/09/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202514 |  |
| 3504 | Đỗ Thị Thu Thảo | 14/05/1994 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202515 |  |
| 3505 | Lê Thị Phương Thảo | 17/03/1995 | Đà Nẵng | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202516 |  |
| 3506 | Văn Thị Phương Thảo | 25/11/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202517 |  |
| 3507 | Nguyễn Mai Thêm | 06/07/1995 | Bình Định | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202518 |  |
| 3508 | Nguyễn Thị Thanh Thiên | 21/12/1994 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202519 |  |
| 3509 | Lê Thị Kim Thoa | 20/05/1995 | Đà Nẵng | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202520 |  |
| 3510 | Cao Thị Thu | 12/08/1995 | Nghệ An | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202521 |  |
| 3511 | Nguyễn Thị Thu | 06/10/1994 | Nam Định | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202522 |  |
| 3512 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 01/01/1993 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202523 |  |
| 3513 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 01/09/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202524 |  |
| 3514 | Nguyễn Thị Thanh Thu | 09/01/1994 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202525 |  |
| 3515 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 21/07/1995 | Quảng Trị | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202526 |  |
| 3516 | Nguyễn Thị Thủy | 14/10/1995 | Quảng Bình | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202527 |  |
| 3517 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 18/05/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202528 |  |
| 3518 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 14/05/1995 | Quảng Trị | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202529 |  |
| 3519 | Nguyễn Thị Kim Tiền | 10/05/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202530 |  |
| 3520 | Hoàng Thị Thu Trang | 22/07/1995 | Quảng Trị | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202531 |  |
| 3521 | Nguyễn Thị Phương Trang | 19/10/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202532 |  |
| 3522 | Nguyễn Thị Thu Trang | 01/10/1995 | Đà Nẵng | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202533 |  |
| 3523 | Phạm Thảo Trang | 29/08/1992 | Đà Nẵng | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202534 |  |
| 3524 | Trần Thị Trang | 06/03/1995 | Hà Tĩnh | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202535 |  |
| 3525 | Lê Thế Trí | 06/05/1994 | Quảng Trị | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202536 |  |
| 3526 | Hồ Thị Phương Trinh | 24/07/1994 | Đà Nẵng | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202537 |  |
| 3527 | Nguyễn Ngọc Tố Trinh | 29/07/1995 | Đà Nẵng | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202538 |  |
| 3528 | Nguyễn Thị Trường | 05/10/1993 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202539 |  |
| 3529 | Nguyễn Thị Thanh Truyền | 18/11/1995 | Quảng Trị | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202540 |  |
| 3530 | Nguyễn Thị Tư | 28/09/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202541 |  |
| 3531 | Nguyễn Thị Túy | 24/07/1995 | Quảng Bình | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202542 |  |
| 3532 | Hoàng Thị Hồng Vân | 03/06/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202543 |  |
| 3533 | Lê Thị Anh Vân | 03/02/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202544 |  |
| 3534 | Lê Thị Hồng Vân | 28/02/1993 | Đà Nẵng | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202545 |  |
| 3535 | Cao Thị Thùy Văn | 20/03/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202546 |  |
| 3536 | Nguyễn Thị Huyền Vi | 16/01/1993 | Đà Nẵng | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202547 |  |
| 3537 | Trần Thị My Viên | 18/01/1995 | Quảng Ngãi | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202548 |  |
| 3538 | Nguyễn Thị Thanh Xuyến | 24/07/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202549 |  |
| 3539 | Lê Văn Viễn | 18/05/1995 | Quảng Nam | K14_11_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202550 |  |