3540 | Hoàng Thị Thùy Anh | 13/02/1994 | Hưng Yên | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202551 | |
3541 | Huỳnh Thị Tuyết Anh | 10/06/1994 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202552 | |
3542 | Lý Thị Kim Anh | 22/11/1994 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202553 | |
3543 | Nguyễn Thị Thùy Anh | 11/06/1994 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202554 | |
3544 | Phan Thị Anh | 01/06/1994 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202555 | |
3545 | Trần Thị Anh | 12/09/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202556 | |
3546 | Cao Hoài Bảo | 05/09/1995 | Thừa Thiên Huế | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202557 | |
3547 | Bùi Thị Bé | 12/04/1995 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202558 | |
3548 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 06/10/1995 | Hà Bắc | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202559 | |
3549 | Thái Thị Cẩm | 01/04/1994 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202560 | |
3550 | Trần Thị Bảo Châu | 14/01/1994 | Thừa Thiên Huế | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202561 | |
3551 | Đinh Công Cường | 24/03/1994 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202562 | |
3552 | Phạm Thị Ngọc Diễm | 08/08/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202563 | |
3553 | Lê Thị Diệp | 07/07/1994 | Đà Nẵng | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202564 | |
3554 | Lê Thị Hoàng Diệu | 06/02/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202565 | |
3555 | Lê Quang Dự | 27/03/1993 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202566 | |
3556 | Hoàng Thị Thu Dung | 08/04/1995 | Gia Lai | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202567 | |
3557 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 27/09/1993 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202568 | |
3558 | Trần Thị Dung | 22/08/1995 | Hà Tĩnh | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202569 | |
3559 | Phan Anh Dũng | 01/12/1992 | Quảng Bình | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202570 | |
3560 | Lê Thị Thúy Duyên | 04/05/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202571 | |
3561 | Đào Thủy Giang | 08/01/1992 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202572 | |
3562 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 16/07/1995 | Hà Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202573 | |
3563 | Lê Nguyễn Ngân Hà | 02/12/1994 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202574 | |
3564 | Mai Thị Hà | 01/12/1994 | Thanh Hóa | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202575 | |
3565 | Nguyễn Ngọc Hà | 25/02/1995 | Quảng Bình | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202576 | |
3566 | Đoàn Thị Hằng | 22/08/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202577 | |
3567 | Huỳnh Thị Mỹ Hằng | 20/06/1995 | Đà Nẵng | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202578 | |
3568 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 15/08/1995 | Quảng Bình | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202579 | |
3569 | Trần Thị Ngọc Hằng | 01/01/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202580 | |
3570 | Nguyễn Thị Hạnh | 13/10/1995 | Đắk Lắk | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202581 | |
3571 | Phạm Thị Minh Hiền | 16/09/1995 | Bình Định | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202582 | |
3572 | Phùng Thị Hiệp | 03/06/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202583 | |
3573 | Hoàng Thị Mỹ Hoa | 10/10/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202584 | |
3574 | Nguyễn Thị Hòa | 14/02/1995 | Đà Nẵng | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202585 | |
3575 | Ngô Thị Hoàng | 30/09/1992 | Quảng Ngãi | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202586 | |
3576 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 02/09/1995 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202587 | |
3577 | Trần Thị Hồng | 24/03/1995 | Quảng Bình | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202588 | |
3578 | Võ Thị Hồng | 26/04/1995 | Quảng Bình | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202589 | |
3579 | Hoàng Thị Hồng Huê | 08/08/1995 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202590 | |
3580 | Bùi Thị Huế | 26/08/1994 | Quảng Bình | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202591 | |
3581 | Nguyễn Thị Huệ | 25/12/1995 | Thừa Thiên Huế | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202592 | |
3582 | Nguyễn Thị Linh Huệ | 13/05/1995 | Đà Nẵng | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202593 | |
3583 | Phan Thị Ngọc Huệ | 30/01/1995 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202594 | |
3584 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 19/11/1995 | Đà Nẵng | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202595 | |
3585 | Võ Thị Xuân Hương | 08/11/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202596 | |
3586 | Trần Thị Hường | 02/11/1993 | Quảng Bình | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202597 | |
3587 | Trần Quốc Huy | 11/12/1993 | Đà Nẵng | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202598 | |
3588 | Nguyễn Thị Huyền | 04/12/1995 | Hà Tĩnh | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202599 | |
3589 | Nguyễn Thị Huyền | 02/12/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202600 | |
3590 | Phạm Thị Thanh Huyền | 19/09/1994 | Nghệ An | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202601 | |
3591 | Nguyễn Thị Lan | 15/09/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202602 | |
3592 | Vũ Thị Lan | 27/09/1990 | Bắc Ninh | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202603 | |
3593 | Nguyễn Thị Lành | 01/08/1994 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202604 | |
3594 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 16/06/1995 | Quảng Ngãi | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202605 | |
3595 | Nguyễn Thị Liêm | 02/08/1995 | Quảng Ngãi | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202606 | |
3596 | Lê Thị Thùy Linh | 20/11/1993 | Hà Tĩnh | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202607 | |
3597 | Ngô Thị Linh | 10/01/1994 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202608 | |
3598 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 13/07/1995 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202609 | |
3599 | Phan Thị Thùy Linh | 25/12/1992 | Quảng Bình | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202610 | |
3600 | Trần Thị Khánh Linh | 26/10/1995 | Đà Nẵng | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202611 | |
3601 | Phan Thị Lĩnh | 10/10/1995 | Hà Tĩnh | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202612 | |
3602 | Trần Nữ Duy Lộc | 16/09/1995 | Quảng Bình | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202613 | |
3603 | Nguyễn Thị Lương | 18/08/1994 | Hà Tĩnh | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202614 | |
3604 | Dương Thị Luyến | 12/02/1995 | Hà Tĩnh | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202615 | |
3605 | Nguyễn Thị Ly | 08/05/1994 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202616 | |
3606 | Nguyễn Thị Mai Ly | 14/03/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202617 | |
3607 | Nguyễn Thị Mãi | 20/11/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202618 | |
3608 | Đặng Thị Minh | 09/03/1995 | Hà Tĩnh | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202619 | |
3609 | Trần Công Minh | 23/03/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202620 | |
3610 | Cao Thị Mùi | 13/09/1995 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202621 | |
3611 | Lương Thị Trà My | 08/12/1995 | Bình Định | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202622 | |
3612 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 05/01/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202623 | |
3613 | Võ Thị Nga | 27/08/1995 | Hà Tĩnh | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202624 | |
3614 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 22/08/1995 | Hà Tĩnh | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202625 | |
3615 | Vương Thị Kim Ngân | 16/11/1995 | Đà Nẵng | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202626 | |
3616 | Huỳnh Thị Minh Ngọc | 28/06/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202627 | |
3617 | Lê Thị Ngọc | 11/09/1995 | Hà Tĩnh | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202628 | |
3618 | Mai Thị Bích Ngọc | 20/10/1995 | Bình Định | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202629 | |
3619 | Lê Ánh Nguyệt | 20/11/1994 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202630 | |
3620 | Nguyễn Thị Ý Nhi | 01/06/1995 | Đà Nẵng | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202631 | |
3621 | Phan Hiền Nhi | 03/10/1995 | Quảng Bình | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202632 | |
3622 | Nguyễn thị Tuyết Như | 01/09/1995 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202633 | |
3623 | Lê Thị Quỳnh Nhung | 27/07/1995 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202634 | |
3624 | Hoàng Thị My Ny | 02/02/1994 | Thừa Thiên Huế | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202635 | |
3625 | Bùi Thị Trúc Oanh | 19/09/1994 | Quảng Bình | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202636 | |
3626 | Nguyễn Thị Kim Phấn | 21/07/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202637 | |
3627 | Nguyễn Thị Hoàng Phú | 16/01/1994 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202638 | |
3628 | Hà Thị Phương | 17/11/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202639 | |
3629 | Nguyễn Thị Phương | 24/05/1995 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202640 | |
3630 | Phan Thị Mỹ Phương | 09/04/1994 | Hà Tĩnh | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202641 | |
3631 | Lê Thị Phượng | 02/02/1993 | Hà Tĩnh | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202642 | |
3632 | Nguyễn Văn Quốc | 04/06/1994 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202643 | |
3633 | Lê Thị Lệ Quyên | 28/03/1994 | Đắc Nông | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202644 | |
3634 | Nguyễn Ngô Diệu Quỳnh | 22/11/1994 | Quảng Bình | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202645 | |
3635 | Phan Thị Như Quỳnh | 09/10/1994 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202646 | |
3636 | Hồ Thị Thu Sương | 08/07/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202647 | |
3637 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 24/05/1992 | Đà Nẵng | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202648 | |
3638 | Phạm Ngọc Tâm | 10/12/1995 | Đà Nẵng | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202649 | |
3639 | Phan Văn Thăng | 24/06/1991 | Phú Thọ | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202650 | |
3640 | Phan Thị Kim Thanh | 11/05/1994 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202651 | |
3641 | Võ Thị Duy Thanh | 17/05/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202652 | |
3642 | Hồ Thị Bích Thảo | 25/04/1993 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202653 | |
3643 | Trần Thị Thạch Thảo | 28/02/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202654 | |
3644 | Trương Thị Thu Thảo | 27/06/1994 | Đà Nẵng | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202655 | |
3645 | Nguyễn Đức Thịnh | 25/02/1994 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202656 | |
3646 | Bùi Thị Ngọc Thu | 01/01/1995 | Thừa Thiên Huế | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202657 | |
3647 | Nguyễn Thị Anh Thư | 07/03/1995 | Đà Nẵng | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202658 | |
3648 | Đỗ Thị Ngọc Thương | 09/04/1994 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202659 | |
3649 | Lưu Thị Hoài Thương | 07/10/1993 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202660 | |
3650 | Nguyễn Thị Hồng Thương | 01/07/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202661 | |
3651 | Ông Thị Hoài Thương | 09/12/1995 | Đà Nẵng | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202662 | |
3652 | Trần Thị Thương | 25/01/1994 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202663 | |
3653 | Trần Thị Thanh Thương | 27/11/1994 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202664 | |
3654 | Dương Thị Thanh Thúy | 10/07/1995 | Bình Định | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202665 | |
3655 | Lê Thị Thanh Thúy | 26/01/1995 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202666 | |
3656 | Trần Thị Phương Thúy | 17/10/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202667 | |
3657 | Dương Thị Minh Thủy | 14/02/1994 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202668 | |
3658 | Nguyễn Thị Thủy | 26/10/1995 | Quảng Bình | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202669 | |
3659 | Tăng Thị Bích Thủy | 05/01/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202670 | |
3660 | Trần Thị Thủy | 05/04/1995 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202671 | |
3661 | Trần Thị Bích Thủy | 20/11/1994 | Thừa Thiên Huế | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202672 | |
3662 | Trần Thị Thu Thúy | 20/08/1995 | Quảng Bình | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202673 | |
3663 | Trần Thị Thu Thủy | 30/04/1994 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202674 | |
3664 | Trương Thị Mỹ Thủy | 02/02/1994 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202675 | |
3665 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 09/03/1994 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202676 | |
3666 | Nguyễn Thị Tình | 26/02/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202677 | |
3667 | Nguyễn Thị Hương Trà | 20/02/1995 | Đà Nẵng | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202678 | |
3668 | Trần Thị Thanh Trà | 05/02/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202679 | |
3669 | Võ Thị Trà | 03/09/1995 | Nghệ An | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202680 | |
3670 | Hà Thị Xuân Trang | 14/04/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202681 | |
3671 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 20/09/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202682 | |
3672 | Nguyễn Thùy Trang | 31/08/1994 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202683 | |
3673 | Trần Thị Thùy Trang | 25/03/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202684 | |
3674 | Trương Thị Kim Trang | 15/06/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202685 | |
3675 | Dương Thị Trung Trọng | 12/01/1994 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202686 | |
3676 | Nguyễn Thị Hoàng Trúc | 12/09/1995 | Đắk Lắk | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202687 | |
3677 | Hoàng Thị Tú | 22/02/1995 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202688 | |
3678 | Nguyễn Trần Hoàng Tú | 16/07/1991 | Quảng Ngãi | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202689 | |
3679 | Đỗ Thị Minh Tuyết | 28/03/1995 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202690 | |
3680 | Thái Thị Ánh Tuyết | 03/06/1994 | Đà Nẵng | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202691 | |
3681 | Lê Thị Vân | 24/03/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202692 | |
3682 | Lê Thị Vân | 10/01/1995 | Quảng Ngãi | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202693 | |
3683 | Lê Thị Huỳnh Vân | 16/09/1995 | Bình Thuận | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202694 | |
3684 | Lưu Thị Cẩm Vi | 04/06/1995 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202695 | |
3685 | Nguyễn Thị Tường Vi | 01/01/1995 | Đà Nẵng | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202696 | |
3686 | Phạm Nguyên Vũ | 18/06/1994 | Đà Nẵng | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202697 | |
3687 | Dương Hoàng Vy | 10/08/1995 | Đà Nẵng | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202698 | |
3688 | Nguyễn Thị Kiều Vy | 16/08/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202699 | |
3689 | Nguyễn Thị Tuyết Vy | 04/10/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202700 | |
3690 | Hồ Quang Vỹ | 20/10/1995 | Quảng Ngãi | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202701 | |
3691 | Ngô Thị Thanh Xuân | 19/07/1995 | Đà Nẵng | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202702 | |
3692 | Phan Thị Xuyến | 19/03/1995 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202703 | |
3693 | Đỗ Thị Như Ý | 09/11/1994 | Quảng Trị | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202704 | |
3694 | Nguyễn Thị Mơ | 10/12/1993 | Quảng Nam | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202705 | |
3695 | Phạm Xuân Dũng | 28/02/1994 | Nghệ An | K12-12-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202706 | |