2865 | Hoàng Thị Thùy Anh | 13/02/1994 | Hưng Yên | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012311 | |
2866 | Lý Thị Kim Anh | 22/11/1994 | Quảng Nam | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012312 | |
2867 | Nguyễn Thị Ánh | 01/01/1978 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012313 | |
2868 | Nguyễn Lê Gia Bảo | 22/09/1995 | Bình Định | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012314 | |
2869 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 06/10/1995 | Hà Bắc | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012315 | |
2870 | Hoàng Thị Bông | 10/08/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012316 | |
2871 | Hoàng Mỹ Hồ Châu | 26/01/1995 | Quảng Nam | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012317 | |
2872 | Đinh Thị Chi | 13/07/1994 | Quảng Ngãi | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012318 | |
2873 | Nguyễn Đình Chỉ | 02/12/1965 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012319 | |
2874 | Nguyễn Thị Đào | 22/09/1993 | Nghệ An | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012320 | |
2875 | Lê Quang Dự | 27/03/1993 | Quảng Trị | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012321 | |
2876 | Nguyễn Thị Dung | 02/09/1995 | Quảng Ngãi | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012322 | |
2877 | Nguyễn Thị Kim Dung | 20/10/1995 | Đắk Lắk | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012323 | |
2878 | Mai Thị Lệ Giang | 17/12/1994 | Quảng Trị | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012324 | |
2879 | Mai Thị Hà | 01/12/1994 | Thanh Hóa | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012325 | |
2880 | Phạm Thị Khánh Hà | 03/11/1994 | Quảng Bình | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012326 | |
2881 | Thái Thị Thu Hà | 27/07/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012327 | |
2882 | Nguyễn Thị Quý Hằng | 02/04/1993 | Gia Lai | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012328 | |
2883 | Trần Thị Thu Hằng | 22/11/1993 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012329 | |
2884 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 02/01/1983 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012330 | |
2885 | Nguyễn Thị Hiên | 03/07/1994 | Nghệ An | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012331 | |
2886 | Lâm Phương Hiền | 20/11/1994 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012332 | |
2887 | Ngô Thị Hiền | 10/03/1994 | Nghệ An | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012333 | |
2888 | Phạm Thị Thu Hiền | 27/07/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012334 | |
2889 | Phan Thanh Hiền | 12/04/1994 | Quảng Bình | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012335 | |
2890 | Võ Thị Thanh Hiền | 09/09/1980 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012336 | |
2891 | Hoàng Thị Mỹ Hoa | 10/10/1995 | Quảng Nam | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012337 | |
2892 | Trịnh Thị Thanh Hoa | 08/03/1995 | Nghệ An | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012338 | |
2893 | Bùi Thị Vân Hòa | 28/01/1995 | Quảng Ngãi | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012339 | |
2894 | Nguyễn Thị Hồng | 21/04/1994 | Quảng Bình | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012340 | |
2895 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 01/02/1995 | Quảng Nam | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012341 | |
2896 | Đoàn Thanh Hùng | 10/10/1993 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012342 | |
2897 | Đặng Thị Thanh Hương | 09/08/1994 | Quảng Trị | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012343 | |
2898 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 26/06/1995 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012344 | |
2899 | Nguyễn Thị Lệ Hường | 10/10/1995 | Quảng Nam | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012345 | |
2900 | Nguyễn Thị Thanh Huyên | 05/01/1994 | Quảng Ngãi | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012346 | |
2901 | La Văn Huỳnh | 10/06/1992 | Hà Tĩnh | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012347 | |
2902 | Nguyễn Đình Minh Kha | 02/07/1988 | Quảng Trị | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012348 | |
2903 | Mai Thị Lan | 27/12/1995 | Hà Tĩnh | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012349 | |
2904 | Võ Thị Quỳnh Lê | 02/10/1995 | Quảng Trị | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012350 | |
2905 | Bùi Thị Hồng Liên | 23/09/1995 | Quảng Trị | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012351 | |
2906 | Trần Thị Loan | 15/05/1995 | Quảng Bình | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012352 | |
2907 | Phạm Hữu Lộc | 20/02/1995 | Quảng Nam | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012353 | |
2908 | Phan Văn Mẫn | 01/01/1986 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012354 | |
2909 | Trần Phương Huệ Mẫn | 28/02/1994 | Đắk Lắk | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012355 | |
2910 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | 18/04/1995 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012356 | |
2911 | Nguyễn Thị Thu Minh | 07/12/1981 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012357 | |
2912 | Nguyễn Thị Mơ | 10/12/1993 | Quảng Nam | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012358 | |
2913 | Phan Thị Như Mơ | 30/06/1995 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012359 | |
2914 | Hà Tiểu My | 28/04/1995 | Quảng Nam | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012360 | |
2915 | Mai Thị Hoàng My | 15/05/1995 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012361 | |
2916 | Mai Thị Kiều My | 18/08/1995 | Kon Tum | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012362 | |
2917 | Nguyễn Thị Hằng My | 03/04/1992 | Thừa Thiên Huế | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012363 | |
2918 | Lê Thị Nga | 09/10/1995 | Hà Tĩnh | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012364 | |
2919 | Trần Thị Nga | 22/06/1994 | Đắk Lắk | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012365 | |
2920 | Trần Thị Kim Ngân | 09/12/1995 | Thừa Thiên Huế | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012366 | |
2921 | Bùi Thị Bích Ngọc | 15/02/1995 | Đắk Lắk | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012367 | |
2922 | Đặng Thị Hoàng Ngọc | 02/06/1995 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012368 | |
2923 | Phạm Văn Nguyên | 10/09/1993 | Quảng Nam | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012369 | |
2924 | Hạ Thị Thanh Nguyện | 30/11/1995 | Quảng Ngãi | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012370 | |
2925 | Lê Ánh Nguyệt | 20/11/1994 | Quảng Trị | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012371 | |
2926 | Nguyễn Thị Nhàn | 06/01/1995 | Quảng Bình | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012372 | |
2927 | Ngô Thị Thu Nhung | 28/12/1994 | Hà Nội | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012373 | |
2928 | Phan Thị Mỹ Phương | 09/04/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012374 | |
2929 | Hoàng Như Quỳnh | 07/10/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012375 | |
2930 | Nguyễn Thị Hồng Sen | 30/11/1995 | Quảng Trị | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012376 | |
2931 | Mai Thị Thanh Tâm | 02/01/1995 | Quảng Trị | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012377 | |
2932 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 24/05/1992 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012378 | |
2933 | Nguyễn Tố Tâm | 23/09/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012379 | |
2934 | Đào Ngọc Hải Tây | 27/07/1993 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012380 | |
2935 | Phạm Văn Thiện | 12/10/1995 | Quảng Nam | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012381 | |
2936 | Trần Thị Kim Thoa | 23/10/1990 | Thừa Thiên Huế | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012382 | |
2937 | Nguyễn Thị Thu | 06/10/1994 | Nam Định | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012383 | |
2938 | Nguyễn Thị Thu | 20/04/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012384 | |
2939 | Vương Thị Thu | 08/08/1995 | Hà Tĩnh | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012385 | |
2940 | Phạm Thị Hoài Thương | 16/02/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012386 | |
2941 | Dương Thị Minh Thủy | 14/02/1994 | Quảng Nam | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012387 | |
2942 | Nguyễn Thị Minh Thủy | 19/09/1995 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012388 | |
2943 | Lê Thủy Tiên | 07/04/1995 | Đồng nai | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012389 | |
2944 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 18/05/1995 | Quảng Nam | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012390 | |
2945 | Mai Thị Thùy Trâm | 06/06/1995 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012391 | |
2946 | Nguyễn Nữ Hồng Trang | 12/12/1992 | Hà Tĩnh | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012392 | |
2947 | Nguyễn Thùy Trang | 31/08/1994 | Quảng Trị | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012393 | |
2948 | Lê Thị Việt Trinh | 20/08/1995 | Quảng Trị | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012394 | |
2949 | Nguyễn Nghĩa Trình | 10/07/1992 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012395 | |
2950 | Hoàng Thị Truyền | 12/09/1994 | Quảng Nam | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012396 | |
2951 | Phan Công Nhật Tuấn | 24/07/1994 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012397 | |
2952 | Phạm Thị Tuyết | 10/06/1994 | Thái Bình | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012398 | |
2953 | Trần Thị Ngọc Uyên | 23/02/1995 | Quảng Nam | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012399 | |
2954 | Lê Thị Anh Vân | 03/02/1995 | Quảng Nam | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012400 | |
2955 | Nguyễn Thị Thanh Xuyến | 24/07/1995 | Quảng Nam | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012401 | |
2956 | Nguyễn Thị Mỹ Ý | 10/06/1970 | Đà Nẵng | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012402 | |
2957 | Lê Thị Thu Yên | 25/04/1993 | Quảng Nam | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012403 | |
2958 | Phạm Thị Kim Hằng | 15/04/1995 | Quảng Nam | Khóa 26_12_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012404 | |