2959 | Nguyễn Thị An | 15/12/1994 | Nghệ An | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012405 | |
2960 | Nguyễn Thị Kim Anh | 06/02/1995 | Quảng Nam | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012406 | |
2961 | Nguyễn Ngọc Hoàng Bảo | 01/06/1993 | Đà Nẵng | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012407 | |
2962 | Nguyễn Đình Bình | 13/06/1990 | Bắc Ninh | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012408 | |
2963 | Nguyễn Hửu Kim | 26/05/1994 | Quảng Nam | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012409 | |
2964 | Hà Thị Linh | 13/03/1994 | Thanh Hóa | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012410 | |
2965 | Nguyễn Hoài Nam | 08/12/1993 | Quảng Trị | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012411 | |
2966 | Hồng Thị Thảo Nguyên | 15/09/1994 | Đà Nẵng | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012412 | |
2967 | Trần Thị Tố Như | 09/05/1995 | Thừa Thiên Huế | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012413 | |
2968 | Võ Văn Quang | 07/12/1994 | Đà Nẵng | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012414 | |
2969 | Trần Thị Thắng | 26/01/1993 | Quảng Nam | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012415 | |
2970 | Võ Thị Duy Thanh | 17/05/1995 | Quảng Nam | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012416 | |
2971 | Trần Thị Thao | 18/05/1993 | Nghệ An | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012417 | |
2972 | Phạm Thị Thu Thảo | 03/01/1991 | Đà Nẵng | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012418 | |
2973 | Hứa Thị Minh Thi | 05/04/1995 | Quảng Nam | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012419 | |
2974 | Phạm Phương Ngọc Thuý | 25/09/1994 | Đà Nẵng | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012420 | |
2975 | Đặng Nguyễn Thị Thu Thúy | 09/05/1995 | Đà Nẵng | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012421 | |
2976 | Hứa Đại Tin | 01/01/1987 | Đà Nẵng | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012422 | |
2977 | Dương Thị Bích Trâm | 19/04/1995 | Quảng Trị | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012423 | |
2978 | Phan Thị Tuyền | 05/05/1970 | Quảng Ngãi | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012424 | |
2979 | Phan Thị Xuyến | 19/03/1995 | Quảng Nam | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012425 | |
2980 | Lê Hà Minh Hồng | 29/10/1975 | Đà Nẵng | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012426 | |
2981 | Võ Thị Mỹ Lệ | 15/05/1990 | Đà Nẵng | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012427 | |
2982 | Trần Thị Thu Nguyệt | 14/08/1982 | Đà Nẵng | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012428 | |
2983 | Phạm Thị Thanh Thủy | 31/10/1981 | Đà Nẵng | Khóa 23_01-2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012429 | |