1318 | Hoàng Thị Thanh | 08/05/1990 | Nghệ An | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481070 | |
1319 | Nguyễn Thành Quang | 18/07/1992 | Đà Nẵng | LQT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481071 | |
1320 | Nguyễn Đình Bình | 13/06/1990 | Bắc Ninh | LQT1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481072 | |
1321 | Lê Thị Thúy Diểm | 24/10/1993 | Quảng Trị | LQT1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481073 | |
1322 | Châu Thị Thế Giang | 15/06/1993 | Quảng Ngãi | LQT1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481074 | |
1323 | Ngô Thị Hoàng | 30/09/1992 | Quảng Ngãi | LQT1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481075 | |
1324 | Nguyễn Hửu Kim | 26/05/1994 | Quảng Nam | LQT1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481076 | |
1325 | Trần Thị Thanh Mai | 07/05/1993 | Quảng Nam | LQT1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481077 | |
1326 | Phạm Thị May | 06/09/1992 | Đà Nẵng | LQT1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481078 | |
1327 | Châu Thị Cẩm | 12/04/1994 | Quảng Nam | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481079 | |
1328 | Trần Thị Đông | 01/10/1993 | Quảng Nam | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481080 | |
1329 | Lê Quang Dự | 27/03/1993 | Quảng Trị | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481081 | |
1330 | Ngô Thị Hiền | 10/03/1994 | Nghệ An | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481082 | |
1331 | Phan Thanh Hiền | 12/04/1994 | Quảng Bình | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481083 | |
1332 | Phan Thị Ánh Hồng | 05/02/1992 | Quảng Nam | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481084 | |
1333 | Nguyễn Thị Hồng | 21/04/1994 | Quảng Bình | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481085 | |
1334 | Hoàng Thị Thu Hương | 10/06/1993 | Quảng Bình | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481086 | |
1335 | Trần Thị Hường | 02/11/1993 | Quảng Bình | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481087 | |
1336 | Nguyễn Phạm Thanh Huyền | 01/01/1992 | Quảng Nam | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481088 | |
1337 | Bùi Thị Huyền | 13/06/1993 | Thanh Hóa | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481089 | |
1338 | Lê Thị Huyền Ly | 04/11/1994 | Quảng Trị | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481090 | |
1339 | Trần Hải Lý | 02/02/1992 | Quảng Bình | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481091 | |
1340 | Phan Thị Hương Lý | 18/09/1992 | Quảng Trị | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481092 | |
1341 | Ngô Thị Tuyết Mai | 25/06/1993 | Quảng Trị | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481093 | |
1342 | Dương Thị Quỳnh Như | 11/07/1993 | Quảng Bình | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481094 | |
1343 | Nguyễn Thị Ngọc Phước | 10/12/1993 | Đà Nẵng | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481095 | |
1344 | Trần Thị Thủy Phương | 10/01/1993 | Quảng Trị | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481096 | |
1345 | Ngô Tiến Sĩ | 17/10/1993 | Quảng Trị | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481097 | |
1346 | Dương Thị Thanh Tâm | 08/10/1992 | Quảng Nam | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481098 | |
1347 | Phạm Thị Thu Thảo | 03/01/1991 | Đà Nẵng | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481099 | |
1348 | Huỳnh Thị Thơm | 01/01/1994 | Quảng Nam | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481100 | |
1349 | Nguyễn Thị Bích Thuận | 02/10/1994 | Quảng Nam | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481101 | |
1350 | Thái Thị Hồng Thuận | 20/11/1992 | Quảng Nam | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481102 | |
1351 | Lưu Thị Hoài Thương | 07/10/1993 | Quảng Nam | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481103 | |
1352 | Thái Thị Thủy Tiên | 23/02/1993 | Quảng Nam | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481104 | |
1353 | Phan Thị Thanh Tình | 12/04/1994 | Quảng Trị | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481105 | |
1354 | Trần Lê Thảo Trinh | 29/12/1993 | Bình Định | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481106 | |
1355 | Nguyễn Thị Trường | 05/10/1993 | Quảng Nam | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481107 | |
1356 | Võ Thị Như Vy | 12/12/1994 | Quảng Ngãi | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481108 | |
1357 | Phan Thị Thùy Linh | 25/12/1992 | Quảng Trị | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B481109 | |