|
File quyết định
Quyết định số 421/QÐ-KTKH-QLÐT 15/03/2016
8373 | Nguyễn Văn Hùng | 08/03/1990 | Quảng Ngãi | CQT2_08 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480779 |  | 8375 | Nguyễn Nghĩa Trình | 10/07/1992 | Đà Nẵng | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480781 |  | 8376 | Nguyễn Phi Đoàn | 01/01/1992 | Đà Nẵng | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480782 |  | 8377 | Nguyễn Văn Tân | 27/09/1993 | Quảng Nam | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480783 |  | 8378 | Võ Đức Trình | 03/12/1993 | Thừa Thiên Huế | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480784 |  | 8379 | Hồ Thị Như Mai | 18/01/1993 | Đà Nẵng | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480785 |  | 8380 | Phan Thị Thúy Ngân | 08/05/1993 | Quảng Nam | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480786 |  | 8381 | Trần Thị Kim Yến | 16/05/1993 | Quảng Ngãi | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480787 |  | 8382 | Nguyễn Thị Nhung | 14/12/1993 | Nghệ An | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480788 |  | 8383 | Phan Thị Ngọc Dung | 07/03/1993 | Quảng Nam | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480789 |  | 8384 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 12/01/1993 | Quảng Nam | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480790 |  | 8385 | Đinh Quỳnh Trang | 15/07/1993 | Quảng Nam | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480791 |  | 8386 | Lê Thị Hồng Vân | 28/02/1993 | Đà Nẵng | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480792 |  | 8387 | Nguyễn Thanh Hải | 30/06/1990 | Ðăk Lăk | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480793 |  | 8388 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 10/10/1993 | Đà Nẵng | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480794 |  | 8389 | Nguyễn Thị Hoài Nhi | 28/06/1993 | Quảng Nam | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480795 |  | 8390 | Đỗ Lê Hoàng Oanh | 24/05/1993 | Đà Nẵng | TATM2_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480796 |  | 8391 | Trịnh Thị Thu | 20/04/1993 | Quảng Nam | TATM3_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480797 |  | 8392 | Phạm Thị Thu Hà | 23/02/1993 | Quảng Nam | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480798 |  | 8393 | Huỳnh Thị Thiên Trang | 15/05/1992 | Quảng Nam | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480799 |  | 8395 | Nguyễn Thị Thùy Anh | 11/06/1994 | Quảng Trị | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480801 |  | 8396 | Đinh Công Cường | 24/03/1994 | Quảng Nam | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480802 |  | 8397 | Hoàng Thị Thu Hường | 16/10/1994 | Đà Nẵng | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480803 |  | 8398 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 30/04/1994 | Đà Nẵng | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480804 |  | 8399 | Phan Văn Mẫn | 01/01/1986 | Đà Nẵng | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480805 |  | 8400 | Đỗ Thị Như Ý | 09/11/1994 | Quảng Trị | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480806 |  | 8401 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 30/12/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480807 |  | 8402 | Nguyễn Thị Loan | 20/06/1992 | Thừa Thiên Huế | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480808 |  | 8403 | Trần Mến | 05/03/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480809 |  | 8404 | Đoàn Thị Phượng | 18/05/1994 | Hà Tĩnh | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480810 |  | 8405 | Nguyễn Thị Trinh | 01/02/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480811 |  | 8406 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 31/08/1994 | Đà Nẵng | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480812 |  | 8407 | Đặng Thị Thanh Hương | 09/08/1994 | Quảng Trị | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480813 |  | 8408 | Bùi Văn Huy | 30/11/1994 | Đà Nẵng | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480814 |  | 8409 | Phạm Đình Khánh | 06/05/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480815 |  | 8410 | Trần Thị Liên | 09/03/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480816 |  | 8411 | Nguyễn Hoài Nam | 08/12/1993 | Quảng Trị | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480817 |  | 8412 | Nguyễn Thị Nỡ | 27/10/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480818 |  | 8413 | Nguyễn Thị Hồng Đào | 10/10/1994 | Quảng Nam | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480819 |  | 8414 | Nguyễn Thị Thúy Hoài | 22/03/1994 | Quảng Nam | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480820 |  | 8415 | Nguyễn Thị Huyền Trinh | 28/01/1994 | Quảng Trị | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480821 |  | 8416 | Trần Quốc Huy | 11/12/1993 | Đà Nẵng | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480822 |  | 8417 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 11/08/1994 | Quảng Ngãi | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480823 |  | 8418 | Trần Trọng Nghĩa | 07/11/1991 | Quảng Nam | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480824 |  | 8419 | Đào Ngọc Hải Tây | 27/07/1993 | Đà Nẵng | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480825 |  | 8420 | Nguyễn Đức Thịnh | 25/02/1994 | Quảng Nam | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480826 |  | 8421 | Hồ Thị Phương Trinh | 24/07/1994 | Đà Nẵng | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480827 |  | 8422 | Nguyễn Thị Huyền Vi | 16/01/1993 | Đà Nẵng | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480828 |  | 8423 | Hồ Thị Hồng Nga | 26/03/1994 | Quảng Nam | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480829 |  | 8424 | Nguyễn Thị Tường Vi | 13/07/1994 | Đà Nẵng | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480830 |  | 8425 | Lê Thị Yến | 01/08/1994 | Quảng Trị | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480831 |  | 8426 | Phạm Thảo Trang | 29/08/1992 | Đà Nẵng | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480832 |  | 8427 | Trần Thị Yên Hằng | 01/05/1994 | Quảng Nam | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480833 |  | 8428 | Dương Thị Thùy Linh | 01/10/1994 | Quảng Bình | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480834 |  | 8429 | Nguyễn Thị Hoài Thi | 01/01/1994 | Quảng Nam | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480835 |  | 8430 | Trần Thị Nhật Trinh | 16/02/1994 | Thừa Thiên Huế | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480836 |  | 8431 | Trần Thị Phúc | 22/08/1994 | Quảng Nam | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480837 |  | 8432 | Hoàng Thị Thùy Anh | 13/02/1994 | Hưng Yên | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480838 |  | 8433 | Trần Thị Ngọc ánh | 10/02/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480839 |  | 8435 | Đặng Thị Hằng | 25/07/1994 | Nghệ An | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480841 |  | 8436 | Nguyễn Thị Hiên | 03/07/1994 | Nghệ An | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480842 |  | 8437 | Phạm Thị Thu Hiền | 27/07/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480843 |  | 8439 | Trần Thị Bích Thủy | 20/11/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480845 |  | 8441 | Nguyễn Thị Phương Linh | 07/07/1994 | Quảng Nam | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480847 |  | 8442 | Nguyễn Thị Nga | 11/07/1994 | Quảng Trị | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480848 |  | 8443 | Nguyễn Thị Phụng | 15/07/1994 | Đà Nẵng | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480849 |  | 8444 | Dương Thị Minh Thúy | 16/06/1994 | Quảng Bình | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480850 |  | 8445 | Trần Thị Ngọc Trâm | 21/10/1993 | Đà Nẵng | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480851 |  | 8446 | Đinh Thị Chi | 13/07/1994 | Quảng Ngãi | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480852 |  | 8448 | Thái Thu Thảo | 29/08/1993 | Hà Tĩnh | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480854 |  | 8449 | Đoàn Thị Hiếu | 13/10/1993 | Quảng Nam | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480855 |  | 8450 | Trần Thị Thao | 18/05/1993 | Nghệ An | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480856 |  | 8451 | Hồ Thị Bích Thảo | 25/04/1993 | Quảng Trị | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480857 |  | 8453 | Châu Thị Mỹ Linh | 28/09/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480859 |  | 8455 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 27/10/1994 | Hà Tĩnh | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480861 |  | 8456 | Lê Thị Thanh Huyền | 19/09/1994 | Hà Tĩnh | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480862 |  | 8457 | Trần Thị Mỹ Na | 07/03/1994 | Quảng Trị | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480863 |  | 8458 | Vũ Thị Kim Phượng | 05/08/1994 | Hà Tĩnh | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480864 |  | 8459 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 27/04/1994 | Đà Nẵng | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480865 |  | 8461 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 04/04/1994 | Đà Nẵng | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480867 |  | 8462 | Hà Thị Linh | 13/03/1994 | Thanh Hóa | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480868 |  | 8463 | Trần Phương Huệ Mẫn | 28/02/1994 | Đăk Lăk | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480869 |  | 8464 | Lê Thị Hương Uyên | 31/07/1994 | Đà Nẵng | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480870 |  | 8465 | Lê Thị Thu Yên | 25/04/1993 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480871 |  | 8466 | Nguyễn Thị An | 15/12/1994 | Nghệ An | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480872 |  | 8467 | Lê Thị Ngọc Ánh | 08/04/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480873 |  | 8468 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 13/08/1992 | Đà Nẵng | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480874 |  | 8469 | Nguyễn Thị Huyền | 01/02/1994 | Quảng Nam | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480875 |  | 8470 | Nguyễn Lương Tâm | 22/11/1993 | Quảng Bình | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480876 |  | 8471 | Phan Văn Thăng | 24/06/1991 | Vĩnh Phú | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480877 |  | 8473 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | 17/06/1994 | Gia Lai | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480879 |  | 8475 | Lê Hoàng Anh | 14/03/1994 | Quảng Bình | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480881 |  | 8476 | Nguyễn Thị Hoa | 05/10/1994 | Nghệ An | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480882 |  | 8477 | Nguyễn Thị Thanh Huyên | 05/01/1994 | Quảng Ngãi | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480883 |  | 8479 | Phùng Thị Bích Thảo | 25/08/1994 | Đà Nẵng | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480885 |  | 8480 | Võ Thị Khuê | 24/07/1994 | Quảng Nam | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480886 |  | 8481 | Nguyễn Thị Vân Anh | 13/02/1993 | Nghệ An | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480887 |  | 8482 | Phạm Xuân Dũng | 28/02/1994 | Nghệ An | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480888 |  | 8483 | Phan Anh Dũng | 01/12/1992 | Quảng Bình | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480889 |  | 8486 | Lê Văn Viễn | 18/10/1994 | Quảng Nam | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480892 |  | 8487 | Trịnh Tuấn Anh | 10/12/1993 | Thanh Hóa | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480893 |  | 8488 | Hoàng Trung Đức | 25/07/1992 | Quảng Bình | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480894 |  | 8489 | Ngô Thị Linh | 10/01/1994 | Quảng Nam | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480895 |  | 8490 | Ngô Thị Nhựt | 30/01/1994 | Quảng Nam | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480896 |  | 8491 | Trần Thị Thanh Thương | 27/11/1994 | Quảng Nam | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480897 |  | 8492 | Đặng Thị ánh Tuyết | 15/07/1994 | Đà Nẵng | KTTH13_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480898 |  | 8493 | Huỳnh Thị Tuyết Anh | 10/06/1994 | Quảng Nam | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480899 |  | 8494 | Nguyễn Hà Thu Hiếu | 01/01/1994 | Đà Nẵng | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480900 |  | 8495 | Nguyễn Thị Hương | 27/12/1993 | Hà Tĩnh | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480901 |  | 8496 | Nguyễn Thị Hằng My | 03/04/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480902 |  | 8497 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 14/08/1994 | Đà Nẵng | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480903 |  | 8499 | Lê Thị Thùy Anh | 03/01/1994 | Quảng Trị | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480905 |  | 8500 | Võ Văn Quang | 07/12/1994 | Đà Nẵng | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480906 |  | 8501 | Phan Công Nhật Tuấn | 24/07/1994 | Đà Nẵng | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480907 |  | 8502 | Văn Thị Minh Oanh | 10/06/1994 | Đà Nẵng | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480908 |  | 8503 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 11/10/1994 | Quảng Bình | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480909 |  | 8504 | Võ Thị Ngọc Hà | 17/11/1993 | Quảng Trị | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480910 |  | 8505 | Hoàng Như Quỳnh | 07/10/1993 | Hà Tĩnh | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480911 |  | 8506 | Hoàng Như Quỳnh | 07/10/1993 | Hà Tĩnh | NH2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480912 |  | 8507 | Lê Phạm Thị Phước Thảo | 24/09/1994 | Quảng Nam | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480913 |  | 8508 | Phạm Thị Thanh Xuân | 09/02/1994 | Đà Nẵng | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480914 |  | 8509 | Nguyễn Thị Linh | 22/05/1994 | Thanh Hóa | NH3_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480915 |  | 8510 | Phan Thị Như Quỳnh | 09/10/1994 | Quảng Nam | NH3_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480916 |  | 8511 | Trương Thị Thu Thảo | 27/06/1994 | Đà Nẵng | NH3_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480917 |  | 8512 | Trương Thị Thịnh | 10/10/1994 | Quảng Nam | NH3_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480918 |  | 8513 | Trần Thị Diện | 10/12/1994 | Bình Định | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480919 |  | 8515 | Nguyễn Thị Thu Trang | 26/07/1994 | Quảng Nam | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480921 |  | 8516 | Lưu Thị Mỹ Tươi | 15/07/1993 | Đà Nẵng | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480922 |  | 8517 | Nguyễn Thị Hoàng Vy | 03/01/1993 | Quảng Nam | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480923 |  | 8518 | Nguyễn Thị Khánh Hương | 09/05/1994 | Quảng Nam | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480924 |  | 8519 | Lê Thị Mỹ Lệ | 31/10/1994 | Quảng Nam | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480925 |  | 8521 | Võ Thị Tính | 12/04/1993 | Quảng Nam | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480927 |  | 8522 | Mai Thị Cúc | 13/07/1994 | Quảng Trị | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480928 |  | 8524 | Nguyễn Thị Hoài Linh | 30/09/1993 | Đà Nẵng | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480930 |  | 8525 | Nguyễn Thị Mai Yên | 20/03/1994 | Quảng Trị | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480931 |  | 8526 | Nguyễn Thị Tuyết An | 05/09/1994 | Quảng Nam | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480932 |  | 8527 | Nguyễn Thị Kim ánh | 25/01/1994 | Quảng Nam | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480933 |  | 8529 | Bùi Thị Lan | 01/01/1993 | Quảng Nam | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480935 |  | 8530 | Võ Thị Thu | 23/04/1994 | Quảng Nam | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480936 |  | 8531 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 28/09/1994 | Quảng Nam | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480937 |  | 8532 | Phan Thị Anh | 01/06/1994 | Quảng Nam | TATM6_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480938 |  | 8533 | Bùi Thị Huế | 26/08/1994 | Quảng Bình | TATM6_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480939 |  | 8534 | Hà Phương Loan | 12/01/1994 | Đà Nẵng | TATM6_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480940 |  | 8537 | Phạm Lê Thùy Trang | 10/06/1993 | Quảng Nam | TATM6_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480943 |  | 8538 | Lê Thị Tuyết Vy | 16/11/1994 | Đà Nẵng | TATM6_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480944 |  | 8540 | Hoàng Ngọc Bảo | 05/11/1995 | Quảng Trị | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B480946 |  | 8541 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 27/09/1993 | Quảng Nam | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480947 |  | 8542 | Nguyễn Thị Kiều | 22/02/1995 | Quảng Trị | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480948 |  | 8543 | Dương Thị Mỹ | 07/09/1995 | Quảng Bình | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480949 |  | 8544 | Nguyễn Thị Phương Nga | 31/07/1995 | Quảng Nam | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480950 |  | 8545 | Hoàng Ngọc Lực | 23/07/1991 | Quảng Nam | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480951 |  | 8546 | Phùng Thị Anh Đào | 23/10/1995 | Quảng Nam | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480952 |  | 8547 | Phan Thị Thúy Hằng | 10/04/1994 | Nghệ An | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480953 |  | 8548 | Nguyễn Thị Hoài | 24/08/1995 | Quảng Trị | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480954 |  | 8549 | Trần Thị Kim Thoa | 23/10/1990 | Thừa Thiên Huế | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480955 |  | 8550 | Trần Thị Ngọc Ánh | 15/12/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480956 |  | 8551 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 22/11/1995 | Quảng Bình | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480957 |  | 8552 | Nguyễn Thị Thu Hương | 06/12/1994 | Quảng Trị | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480958 |  | 8553 | Nguyễn Thị Nhàn | 06/01/1995 | Quảng Bình | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480959 |  | 8554 | Nguyễn Trần Hoàng Tú | 16/07/1991 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480960 |  | 8555 | Lê Thị Vân | 10/01/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480961 |  | 8556 | Huỳnh Thị Thanh Vy | 19/05/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480962 |  | 8557 | Mạc Thị Công | 12/04/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480963 |  | 8558 | Đoàn Thị Hiệp | 22/06/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480964 |  | 8559 | Võ Trần Thị Hạ Quyên | 26/09/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480965 |  | 8560 | Mai Thị Hà | 01/12/1994 | Bình Định | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480966 |  | 8561 | Hoàng Thị Mỹ Hoa | 10/10/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480967 |  | 8562 | Phan Thị Ngân | 21/09/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480968 |  | 8563 | Đặng Thị Hoàng Ngọc | 02/06/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480969 |  | 8564 | Hoàng Thị Nhung | 25/08/1994 | Đăk Lăk | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480970 |  | 8565 | Lê Thị Thắm | 14/06/1994 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480971 |  | 8566 | Cao Thị Xuân Thảo | 10/10/1994 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480972 |  | 8567 | Văn Thị Phương Thảo | 11/03/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480973 |  | 8568 | Trần Thị Ty | 10/02/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480974 |  | 8569 | Nguyễn Thị Thúy Vân | 10/05/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480975 |  | 8570 | Đoàn Thị Tường Vi | 26/11/1995 | Đăk Lăk | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480976 |  | 8571 | Trần Thị Ngọc Yến | 26/06/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480977 |  | 8572 | Trương Thị Kim Trang | 15/06/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480978 |  | 8573 | Nguyễn Thị Thanh Xuyến | 24/07/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480979 |  | 8574 | Phan Thị Xuyến | 19/03/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480980 |  | 8575 | Hoàng Mỹ Hồ Châu | 26/01/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480981 |  | 8576 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 22/08/1995 | Hà Tĩnh | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480982 |  | 8577 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 24/05/1992 | Đà Nẵng | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480983 |  | 8578 | Dương Thị Minh Thủy | 14/02/1994 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480984 |  | 8579 | Trần Thị Thủy | 05/04/1995 | Quảng Trị | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480985 |  | 8580 | Trần Thị Thu Thủy | 30/04/1994 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480986 |  | 8581 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 18/05/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480987 |  | 8582 | Phan Thị Cẩm Vân | 22/07/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480988 |  | 8583 | Lê Thị Quỳnh Nhung | 27/07/1995 | Quảng Trị | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480989 |  | 8584 | Ngô Thị Quỳnh Anh | 06/03/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480990 |  | 8585 | Trần Thị Thanh Diệp | 16/12/1995 | Quảng Nam | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480991 |  | 8586 | Nguyễn Thị Hảo | 25/06/1995 | Quảng Bình | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480992 |  | 8587 | Hồ Thị Thu Hà | 12/11/1994 | Quảng Ngãi | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B480993 |  | 8588 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 03/10/1995 | Quảng Bình | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B480994 |  | 8589 | Võ Thị Hồng Hiếu | 03/09/1995 | Đăk Lăk | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480995 |  | 8590 | Đặng Thị Hoa | 12/05/1994 | Quảng Nam | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480996 |  | 8591 | Vũ Thị Huyền | 09/06/1995 | Thái Bình | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480997 |  | 8592 | Trần Thị Minh Nguyệt | 18/03/1995 | Đà Nẵng | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480998 |  | 8593 | Trần Thị Oanh | 04/03/1995 | Hà Tĩnh | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B480999 |  | 8594 | Huỳnh Thị Hoa Sen | 08/04/1995 | Đà Nẵng | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481000 |  | 8595 | Lê Thị Kim Thoa | 20/05/1995 | Đà Nẵng | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481001 |  | 8596 | Nguyễn Thị Tư | 28/09/1995 | Quảng Nam | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481002 |  | 8597 | Nguyễn Thị Kỳ | 13/05/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481003 |  | 8598 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 13/07/1995 | Quảng Trị | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481004 |  | 8599 | Trần Thị Phương Thúy | 17/10/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481005 |  | 8600 | Dương Thị Trung Trọng | 12/01/1994 | Đăk Lăk | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481006 |  | 8601 | Huỳnh Quang Tường | 19/12/1995 | Bình Định | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481007 |  | 8602 | Lê Thị Vân | 24/03/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481008 |  | 8603 | Nguyễn Thị Hiền | 20/05/1995 | Quảng Nam | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481009 |  | 8604 | Trương Phước Tuấn | 27/12/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481010 |  | 8605 | Trịnh Thị Hạnh | 10/11/1994 | Thanh Hóa | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481011 |  | 8606 | Nguyễn Thị Kim Hương | 05/05/1995 | Quảng Nam | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481012 |  | 8607 | Trần Thị Diệu Linh | 19/12/1994 | Quảng Bình | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481013 |  | 8608 | Trương Văn Mạnh | 20/06/1995 | Nghệ An | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481014 |  | 8609 | Đỗ Thị Minh Tuyết | 28/03/1995 | Quảng Trị | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481015 |  | 8610 | Tống Thị Ánh Đông | 19/08/1994 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481016 |  | 8611 | Lê Thị Giang | 04/02/1995 | Hà Tĩnh | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481017 |  | 8612 | Nguyễn Thị Hằng | 12/12/1995 | Quảng Trị | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481018 |  | 8613 | Trần Thị Hương | 04/04/1994 | Hà Tĩnh | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481019 |  | 8614 | Mai Lệ Huyền | 22/03/1994 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481020 |  | 8615 | Lê Thị Thanh Lan | 18/07/1995 | Quảng Nam | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481021 |  | 8616 | Trần Thị Phương Loan | 03/10/1995 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481022 |  | 8617 | Trần Thị Lưu | 25/12/1995 | Quảng Bình | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481023 |  | 8618 | Phan Hiền Nhi | 03/10/1995 | Quảng Bình | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481024 |  | 8619 | Nguyễn Ngô Diệu Quỳnh | 22/11/1994 | Quảng Bình | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481025 |  | 8620 | Hoàng Thị Tuyết Sương | 24/04/1995 | Quảng Trị | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481026 |  | 8621 | Lâm Thị Thanh Triều | 03/06/1995 | Quảng Nam | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B481027 |  | 8622 | Nguyễn Thị Thúy Trinh | 01/09/1994 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481028 |  | 8623 | Hoàng Thị Tú | 22/02/1995 | Quảng Trị | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481029 |  | 8624 | Lê Thị Thuận | 05/09/1995 | Quảng Nam | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481030 |  | 8625 | Nguyễn Thị Trâm | 25/12/1995 | Đăk Lăk | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481031 |  | 8626 | Nguyễn Thị Út | 20/09/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481032 |  | 8627 | Lê Thị Diệp | 07/07/1994 | Đà Nẵng | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481033 |  | 8628 | Đào Thủy Giang | 08/01/1992 | Quảng Nam | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481034 |  | 8629 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/01/1995 | Quảng Nam | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481035 |  | 8630 | Phan Thị Hồng | 01/06/1994 | Quảng Nam | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B481036 |  | 8631 | Nguyễn Thị Huệ | 25/12/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481037 |  | 8632 | Dương Thị Luyến | 13/04/1994 | Quảng Nam | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481038 |  | 8633 | Phạm Thị Ly Na | 29/06/1995 | Đà Nẵng | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481039 |  | 8634 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 01/03/1995 | Quảng Nam | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481040 |  | 8635 | Lê Thị Kim Oanh | 02/03/1994 | Quảng Nam | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481041 |  | 8636 | Lê Thị Ngọc Phước | 28/12/1994 | Quảng Nam | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481042 |  | 8637 | Nguyễn Thị Tuyết Minh Sa | 16/04/1995 | Quảng Ngãi | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481043 |  | 8638 | Nguyễn Thị Thanh Truyền | 18/11/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B481044 |  | 8639 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 08/07/1995 | Quảng Nam | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481045 |  | 8640 | Lê Nguyễn Ngân Hà | 02/12/1994 | Quảng Trị | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481046 |  | 8641 | Nguyễn Thị Hương | 02/01/1995 | Quảng Nam | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481047 |  | 8642 | Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | 04/04/1995 | Quảng Bình | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481048 |  | 8643 | Trần Thị Thái Bảo | 09/10/1995 | Quảng Nam | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481049 |  | 8644 | Nguyễn Lê Gia Bảo | 22/09/1995 | Bình Định | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481050 |  | 8645 | Lê Thị Ngọc Diễm | 20/08/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481051 |  | 8646 | Phan Thị Như Mơ | 30/06/1995 | Quảng Nam | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481052 |  | 8647 | Hoàng Thị My Ny | 02/02/1994 | Thừa Thiên Huế | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481053 |  | 8648 | Lê Thị Lệ Quyên | 28/03/1994 | Đăk Nông | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481054 |  | 8649 | Nguyễn Thị Thùy Trân | 06/09/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481055 |  | 8650 | Phạm Thị Khánh Ly | 22/12/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481056 |  | 8651 | Nguyễn Thị Nhi | 04/04/1995 | Thừa Thiên Huế | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481057 |  | 8652 | Trần Thị Trang | 06/03/1995 | Hà Tĩnh | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481058 |  | 8653 | Lê Thị Bạch Tuyết | 23/04/1995 | Quảng Trị | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481059 |  | 8654 | Nguyễn Thị Ngà | 02/01/1994 | Quảng Ngãi | NH1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481060 |  | 8655 | Lê Thị Tú | 23/12/1995 | Quảng Bình | NH1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481061 |  | 8656 | Võ Thị Ánh Nguyệt | 22/04/1994 | Đà Nẵng | NH1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481062 |  | 8657 | Nguyễn Văn Quốc | 04/06/1994 | Quảng Trị | NH1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481063 |  | 8658 | Dương Thị Bích Trâm | 19/04/1995 | Quảng Trị | NH1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481064 |  | 8659 | Phan Thị Thảo Trang | 06/05/1995 | Bình Định | NH1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481065 |  | 8660 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 15/08/1995 | Quảng Bình | TCDN1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481066 |  | 8661 | Trần Văn Hưng | 29/03/1995 | Quảng Trị | TCDN1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481067 |  | 8662 | Trần Thị Mỹ Lai | 14/08/1995 | Quảng Trị | TCDN1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481068 |  | 8663 | Huỳnh Thị Thuẩn | 20/04/1993 | Quảng Nam | TCDN1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481069 |  |
|