1 | Bùi Thị Hồng An | 27/08/1997 | KTTH1_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442801 |  |
2 | Nguyễn Thị Thảo Ân | 11/05/1997 | KTTH1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442802 |  |
3 | Trần Thị Bình | 21/07/1997 | KTTH1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442803 |  |
4 | Nguyễn Thị Minh Châu | 15/03/1997 | KTTH1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442804 |  |
5 | Huỳnh Thị Anh Đào | 07/04/1997 | KTTH1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442805 |  |
6 | Kiều Thị Lê Dung | 28/10/1997 | KTTH1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442806 |  |
7 | Cao Thị Thu Hà | 25/05/1997 | KTTH1_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442807 |  |
8 | Trần Thị Hà | 15/11/1995 | KTTH1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442808 |  |
9 | Trần Văn Hà | 30/07/1997 | KTTH1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442809 |  |
10 | Nguyễn Hàng Hải | 22/02/1997 | KTTH1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442810 |  |
11 | Trần Thị Thúy Hằng | 28/01/1997 | KTTH1_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442811 |  |
12 | Lê Thị Hiền | 12/07/1997 | KTTH1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442812 |  |
13 | Trần Thị Thu Hiền | 22/05/1997 | KTTH1_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442813 |  |
14 | Trương Thị Thu Hiền | 02/09/1996 | KTTH1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442814 |  |
15 | Nguyễn Thị Phương Hiếu | 29/09/1997 | KTTH1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442815 |  |
16 | Nguyễn Trung Hiếu | 28/10/1997 | KTTH1_15 | Hà Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442816 |  |
17 | Bùi Thị Hòa | 23/04/1997 | KTTH1_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442817 |  |
18 | Bùi Thị Huệ | 18/10/1996 | KTTH1_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442818 |  |
19 | Dương Thị Mỹ Huyền | 20/10/1997 | KTTH1_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442819 |  |
20 | Thái Thị Thu Huyền | 08/05/1997 | KTTH1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442820 |  |
21 | Võ Thị Hồng Khánh | 05/07/1997 | KTTH1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442821 |  |
22 | Nguyễn Thị Khươm | 08/02/1997 | KTTH1_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442822 |  |
23 | Nguyễn Thị Oanh Kiều | 25/07/1996 | KTTH1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442823 |  |
24 | Đinh Thị Ngọc Lan | 10/05/1997 | KTTH1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442824 |  |
25 | Phan Thị Nhật Lệ | 02/03/1997 | KTTH1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442825 |  |
26 | Hồ Phương Thảo Ly | 08/07/1997 | KTTH1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442826 |  |
27 | Nguyễn Thị Mai | 16/03/1997 | KTTH1_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442827 |  |
28 | Trương Thị Hoàng Mai | 02/04/1997 | KTTH1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442828 |  |
29 | Nguyễn Thị Nam | 10/06/1997 | KTTH1_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442829 |  |
30 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 11/07/1997 | KTTH1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442830 |  |
31 | Ngô Thị Thảo Nguyên | 10/02/1996 | KTTH1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442831 |  |
32 | Nguyễn Thị Nhân | 28/11/1997 | KTTH1_15 | Bình Định | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442832 |  |
33 | Phan Thị Kỷ Nhân | 30/11/1997 | KTTH1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442833 |  |
34 | Lê Thị Ý Nhi | 26/12/1997 | KTTH1_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442834 |  |
35 | Nguyễn Thị Thu Nhi | 10/01/1997 | KTTH1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442835 |  |
36 | Nguyễn Thảo Như | 16/04/1997 | KTTH1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442836 |  |
37 | Phạm Thị Khương Nhung | 16/07/1996 | KTTH1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442837 |  |
38 | Lê Thị Kiều Oanh | 15/03/1997 | KTTH1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442838 |  |
39 | Lê Thị Thanh Phúc | 10/10/1997 | KTTH1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442839 |  |
40 | Nguyễn Thị Tuyết Phượng | 04/04/1997 | KTTH1_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442840 |  |
41 | Nguyễn Cao Quỳnh Quyên | 20/10/1996 | KTTH1_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442841 |  |
42 | Lê Thị Thúy Quỳnh | 21/02/1997 | KTTH1_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442842 |  |
43 | Lê Thị Thúy Quỳnh | 22/08/1997 | KTTH1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442843 |  |
44 | Đỗ Thị Tuyết Sương | 23/07/1997 | KTTH1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442844 |  |
45 | Lương Thị Thắm | 01/01/1997 | KTTH1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442845 |  |
46 | Hồ Thị Ngọc Thu Thảo | 22/09/1997 | KTTH1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442846 |  |
47 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 19/10/1997 | KTTH1_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442847 |  |
48 | Trần Thị Hoài Thương | 13/11/1997 | KTTH1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442848 |  |
49 | Nguyễn Thị Thủy | 30/11/1997 | KTTH1_15 | Nghệ An | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442849 |  |
50 | Đỗ Thị Thảo Trang | 02/01/1997 | KTTH1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442850 |  |
51 | Lê Thị Trang | 05/03/1997 | KTTH1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442851 |  |
52 | Lưu Hồ Huyền Trang | 20/04/1997 | KTTH1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442852 |  |
53 | Nguyễn Hồ Phương Trinh | 10/10/1997 | KTTH1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442853 |  |
54 | Võ Thị Trinh | 03/07/1996 | KTTH1_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442854 |  |
55 | Nguyễn Thị Thanh Truyền | 10/10/1997 | KTTH1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442855 |  |
56 | Lê Thanh Tuấn | 22/12/1997 | KTTH1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442856 |  |
57 | Võ Thị Thanh Tuyền | 16/08/1997 | KTTH1_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442857 |  |
58 | Đoàn Thị Hồng Vân | 08/02/1997 | KTTH1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442858 |  |
59 | Huỳnh Thị Mỹ Vân | 01/04/1997 | KTTH1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442859 |  |
60 | Ngô Nguyên Hạ Vy | 05/08/1997 | KTTH1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442860 |  |
61 | Lê Thị Diệu Ái | 20/10/1997 | KTTH2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442861 |  |
62 | Phạm Thị Thúy An | 25/12/1997 | KTTH2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442862 |  |
63 | Nguyễn Thị Thanh Ân | 18/06/1997 | KTTH2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442863 |  |
64 | Nguyễn Thị Lan Anh | 12/06/1997 | KTTH2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442864 |  |
65 | Nguyễn Thị Bình | 15/04/1996 | KTTH2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442865 |  |
66 | Hoàng Thị Bông | 20/04/1995 | KTTH2_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442866 |  |
67 | Nguyễn Diệp Chi | 02/04/1997 | KTTH2_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442867 |  |
68 | Nguyễn Lê Duy | 20/11/1997 | KTTH2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442868 |  |
69 | Trương Thị Mỹ Duyên | 20/04/1997 | KTTH2_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442869 |  |
70 | Nguyễn Ngọc Thanh Giang | 10/11/1997 | KTTH2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442870 |  |
71 | Phạm Ngân Giang | 03/11/1996 | KTTH2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442871 |  |
72 | Phạm Thị Thúy Hà | 09/04/1997 | KTTH2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442872 |  |
73 | Nguyễn Thị Phương Hải | 01/11/1997 | KTTH2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442873 |  |
74 | Trịnh Thị Minh Hằng | 25/04/1997 | KTTH2_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442874 |  |
75 | Lê Thị Hảo | 24/12/1996 | KTTH2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442875 |  |
76 | Lê Thị Thu Hiền | 24/01/1997 | KTTH2_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442876 |  |
77 | Nguyễn Thị Hiếu | 27/01/1997 | KTTH2_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442877 |  |
78 | Phạm Thị Ngọc Hiếu | 13/11/1997 | KTTH2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442878 |  |
79 | Từ Thị Hiếu | 03/08/1997 | KTTH2_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442879 |  |
80 | Trần Thị Hiểu | 08/08/1997 | KTTH2_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442880 |  |
81 | Phan Thị Huệ | 18/09/1997 | KTTH2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442881 |  |
82 | Lê Thị Diễm Hương | 30/03/1997 | KTTH2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442882 |  |
83 | Trần Thị Thu Huyền | 20/01/1996 | KTTH2_15 | Quảng trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442883 |  |
84 | Bùi Thị Sương Lệ | 02/11/1997 | KTTH2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442884 |  |
85 | Nguyễn Thị Ly | 19/03/1997 | KTTH2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442885 |  |
86 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 28/10/1997 | KTTH2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442886 |  |
87 | Lê Thị Minh | 27/01/1997 | KTTH2_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442887 |  |
88 | Lê Văn Nam | 14/12/1997 | KTTH2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442888 |  |
89 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 13/07/1997 | KTTH2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442889 |  |
90 | Phan Xuân Nghĩa | 16/03/1993 | KTTH2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442890 |  |
91 | Nguyễn Thị Ý Nhi | 16/07/1997 | KTTH2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442891 |  |
92 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 05/08/1997 | KTTH2_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442892 |  |
93 | Đoàn Thị Ngọc Tâm | 23/01/1996 | KTTH2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442893 |  |
94 | Võ Thị Tâm | 10/05/1997 | KTTH2_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442894 |  |
95 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 03/10/1995 | KTTH2_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442895 |  |
96 | Đinh Thị Thảo | 22/09/1997 | KTTH2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442896 |  |
97 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 07/01/1996 | KTTH2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442897 |  |
98 | Trần Thị Thanh Thảo | 09/11/1997 | KTTH2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442898 |  |
99 | Hà Thị Ngọc Hồng Thu | 18/12/1997 | KTTH2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442899 |  |
100 | Nguyễn Thị Anh Thư | 12/10/1997 | KTTH2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442900 |  |
101 | Trần Thị Anh Thư | 24/05/1992 | KTTH2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442901 |  |
102 | Võ Thị Thư | 15/05/1997 | KTTH2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442902 |  |
103 | Chu Thị Thương | 03/02/1997 | KTTH2_15 | Nghệ An | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442903 |  |
104 | Hoàng Thị Thương | 22/12/1997 | KTTH2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442904 |  |
105 | Đặng Thị Thúy | 20/06/1997 | KTTH2_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442905 |  |
106 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 02/08/1996 | KTTH2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442906 |  |
107 | Phạm Thị Thủy Tiên | 29/10/1997 | KTTH2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442907 |  |
108 | Lê Thị Hà Trang | 19/07/1997 | KTTH2_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442908 |  |
109 | Nguyễn Thị Hồng Trang | 21/11/1997 | KTTH2_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442909 |  |
110 | Võ Thị Huyền Trang | 20/11/1997 | KTTH2_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442910 |  |
111 | Ngô Thị Kiều Trinh | 01/10/1997 | KTTH2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442911 |  |
112 | Lê Thị Tuyên | 29/12/1997 | KTTH2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442912 |  |
113 | Lê Thị Vân | 19/09/1997 | KTTH2_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442913 |  |
114 | Võ Thị Vân | 15/04/1995 | KTTH2_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442914 |  |
115 | Trần Nữ Tường Vi | 01/01/1997 | KTTH2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442915 |  |
116 | Trần Thị Anh | 20/06/1995 | KTTH3_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442916 |  |
117 | Đậu Thị Ánh | 09/08/1997 | KTTH3_15 | Nghệ An | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442917 |  |
118 | Dương Thị Ngọc Bích | 09/08/1997 | KTTH3_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442918 |  |
119 | Nguyễn Hồng Cương | 24/06/1996 | KTTH3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442919 |  |
120 | Cao Cương | 20/06/1996 | KTTH3_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442920 |  |
121 | Hồ Tất Dự | 23/05/1997 | KTTH3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442921 |  |
122 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 06/11/1997 | KTTH3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442922 |  |
123 | Trần Thị Kim Dung | 15/02/1997 | KTTH3_15 | Kon Tum | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442923 |  |
124 | Ngô Thị Duyên | 19/06/1997 | KTTH3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442924 |  |
125 | Nguyễn Thị Hà | 13/04/1997 | KTTH3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442925 |  |
126 | Trần Thị Mỹ Hà | 19/09/1997 | KTTH3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442926 |  |
127 | Hoàng Thị Hằng | 16/09/1996 | KTTH3_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442927 |  |
128 | Hoàng Thị Thu Hiền | 16/07/1997 | KTTH3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442928 |  |
129 | Võ Thị Hoài | 15/09/1997 | KTTH3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442929 |  |
130 | Trần Thị Huyền | 14/05/1997 | KTTH3_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442930 |  |
131 | Trần Thị Liễu | 10/10/1996 | KTTH3_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442931 |  |
132 | Đào Thị Mỹ Linh | 23/04/1997 | KTTH3_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442932 |  |
133 | Lê Thị Mỹ Linh | 30/04/1997 | KTTH3_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442933 |  |
134 | Ngô Thị Linh | 18/12/1995 | KTTH3_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442934 |  |
135 | Ngô Thị Mỹ Linh | 14/11/1997 | KTTH3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442935 |  |
136 | Hoàng Thị Thanh Loan | 19/12/1996 | KTTH3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442936 |  |
137 | Nguyễn Thị Hà Ly | 08/09/1997 | KTTH3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442937 |  |
138 | Nguyễn Thị Kiều Mi | 09/08/1997 | KTTH3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442938 |  |
139 | Đặng Thị Nên | 01/06/1994 | KTTH3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442939 |  |
140 | Phạm Thị Thúy Nga | 03/09/1997 | KTTH3_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442940 |  |
141 | Võ Thị Kim Nguyên | 20/03/1997 | KTTH3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442941 |  |
142 | Nguyễn Văn Nhật | 15/07/1997 | KTTH3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442942 |  |
143 | Đinh Thị Phương Nhi | 03/08/1997 | KTTH3_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442943 |  |
144 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 06/07/1996 | KTTH3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442944 |  |
145 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 01/08/1997 | KTTH3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442945 |  |
146 | Nguyễn Thị Quý Ni | 17/03/1997 | KTTH3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442946 |  |
147 | Trần Thị Nữ | 04/08/1997 | KTTH3_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442947 |  |
148 | Dương Thị Tú Oanh | 28/10/1997 | KTTH3_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442948 |  |
149 | Võ Thị Kim Oanh | 02/02/1996 | KTTH3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442949 |  |
150 | Đào Thị Bích Phương | 12/04/1997 | KTTH3_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442950 |  |
151 | Lê Phú Quốc | 15/06/1997 | KTTH3_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442951 |  |
152 | Nguyễn Tấn Zã Sơn | 18/11/1997 | KTTH3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442952 |  |
153 | Nguyễn Thị Ngọc Sương | 20/02/1996 | KTTH3_15 | Bình Thuận | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442953 |  |
154 | Nguyễn Thị Tâm | 01/01/1997 | KTTH3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442954 |  |
155 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 25/08/1997 | KTTH3_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442955 |  |
156 | Phạm Thị Phương Thảo | 02/09/1997 | KTTH3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442956 |  |
157 | Văn Thị Thu Thảo | 05/07/1997 | KTTH3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442957 |  |
158 | Nguyễn Thị Thi | 20/06/1997 | KTTH3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442958 |  |
159 | Nguyễn Thị Minh Thi | 10/10/1997 | KTTH3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442959 |  |
160 | Phan Thị Vân Thi | 08/10/1997 | KTTH3_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442960 |  |
161 | Trần Thị Hoài Thu | 01/10/1997 | KTTH3_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442961 |  |
162 | Dương Thị Thương | 06/08/1997 | KTTH3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442962 |  |
163 | Hà Thị Thương | 24/10/1997 | KTTH3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442963 |  |
164 | Ngô Thị Thu Thủy | 16/01/1997 | KTTH3_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442964 |  |
165 | Hà Minh Trà | 11/05/1997 | KTTH3_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442965 |  |
166 | Hồ Thị Kiều Trinh | 23/12/1997 | KTTH3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442966 |  |
167 | Nguyễn Cao Trí | 18/09/1997 | KTTH3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442967 |  |
168 | Phạm Thị Như Trúc | 17/09/1997 | KTTH3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442968 |  |
169 | Nguyễn Hạ Vi | 28/04/1997 | KTTH3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442969 |  |
170 | Phạm Thị Diệu Vi | 20/07/1997 | KTTH3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442970 |  |
171 | Trần Thị Kim Anh | 16/11/1997 | KTTH4_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442971 |  |
172 | Phạm Thị Kim Chi | 20/08/1996 | KTTH4_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442972 |  |
173 | Trương Ngọc Chi | 10/05/1996 | KTTH4_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442973 |  |
174 | Trần Linh Đan | 25/03/1996 | KTTH4_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442974 |  |
175 | Lê Hải Đoan | 28/03/1997 | KTTH4_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442975 |  |
176 | Trần Thị Thùy Dung | 20/03/1996 | KTTH4_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442976 |  |
177 | Ngô Thị Châu Giang | 05/10/1996 | KTTH4_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442977 |  |
178 | Nguyễn Hiếu Giang | 11/11/1996 | KTTH4_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442978 |  |
179 | Hoàng Thị Nhật Hà | 13/01/1997 | KTTH4_15 | Thanh Hóa | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442979 |  |
180 | Trần Thị Hà | 18/08/1996 | KTTH4_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442980 |  |
181 | Nguyễn Thị Hồng Hài | 08/06/1994 | KTTH4_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442981 |  |
182 | Trần Thị Hải | 01/06/1997 | KTTH4_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442982 |  |
183 | Nguyễn Văn Hải | 02/09/1995 | KTTH4_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442983 |  |
184 | Dương Thị Thu Hằng | 27/01/1997 | KTTH4_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442984 |  |
185 | Lưu Nguyễn Hồng Hạnh | 06/06/1997 | KTTH4_15 | Trà Vinh | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442985 |  |
186 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 19/05/1997 | KTTH4_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442986 |  |
187 | Lê Thị Thanh Huyền | 03/11/1997 | KTTH4_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442987 |  |
188 | Nguyễn Thị Lan | 02/02/1997 | KTTH4_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442988 |  |
189 | Dương Thị Thắm | 04/02/1996 | DVDL3_14 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442989 |  |
190 | Nguyễn Thị Lan Phương | 07/04/1995 | DVDL1_14 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442990 |  |
191 | Phạm Thị Đức | 12/08/1996 | DVDL3_14 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442991 |  |
192 | Phan Thị Bảo Trân | 02/11/1996 | DVDL3_14 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442992 |  |
193 | Phạm Thị Lanh | 10/01/1997 | KTTH4_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442993 |  |
194 | Hoàng Thị Phương Linh | 20/03/1997 | KTTH4_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442994 |  |
195 | Nguyễn Thị Loan | 17/07/1997 | KTTH4_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442995 |  |
196 | Lưu Đức Lộc | 01/11/1997 | KTTH4_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442996 |  |
197 | Đặng Thị Trà My | 01/04/1997 | KTTH4_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442997 |  |
198 | Nguyễn Thị Thu Nga | 06/11/1997 | KTTH4_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442998 |  |
199 | Phùng Thị Kim Nga | 28/02/1997 | KTTH4_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442999 |  |
200 | Huỳnh Thị Tuyết Ngân | 04/03/1997 | Đà Nẵng | KTTH4_15 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443000 |  |
201 | Hà Thị Thanh Nghĩa | 20/06/1997 | KTTH4_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443801 |  |
202 | Lê Thị Nguyệt | 06/07/1997 | KTTH4_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443802 |  |
203 | Hồ Thị Nữ Nhi | 25/10/1997 | KTTH4_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443803 |  |
204 | Lê Thị Quỳnh Như | 25/01/1997 | KTTH4_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443804 |  |
205 | Nguyễn Thị Thân | 03/04/1997 | KTTH4_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443805 |  |
206 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 05/08/1997 | KTTH4_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443806 |  |
207 | Nguyễn Thị Thu | 03/03/1997 | KTTH4_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443807 |  |
208 | Nguyễn Thị Minh Thư | 17/08/1995 | KTTH4_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443808 |  |
209 | Nguyễn Thị Thương | 17/10/1997 | KTTH4_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443809 |  |
210 | Nguyễn Thị Thúy | 09/09/1997 | KTTH4_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443810 |  |
211 | Hồ Thị Thu Thủy | 28/10/1997 | KTTH4_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443811 |  |
212 | Lê Thị Thu Thủy | 01/07/1997 | KTTH4_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443812 |  |
213 | Lê Thị Ngọc Trâm | 05/11/1996 | KTTH4_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443813 |  |
214 | Lê Thị Trang | 21/07/1997 | KTTH4_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443814 |  |
215 | Hoàng Thị Minh Trang | 11/01/1997 | KTTH4_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443815 |  |
216 | Nguyễn Thị Trang | 10/01/1996 | KTTH4_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443816 |  |
217 | Nguyễn Thị Trang | 12/11/1997 | KTTH4_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443817 |  |
218 | Phạm Thị Kim Tuyến | 01/05/1997 | KTTH4_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443818 |  |
219 | Mai Trần Kim Tuyến | 19/11/1997 | KTTH4_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443819 |  |
220 | Ngô Thị Minh Uyên | 21/04/1997 | KTTH4_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443820 |  |
221 | Lê Thị Vân | 12/08/1997 | KTTH4_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443821 |  |
222 | Đào Thị Vui | 17/05/1997 | KTTH4_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443822 |  |
223 | Phạm Thị Xi | 17/09/1997 | KTTH4_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443823 |  |
224 | Hà Ngọc Anh | 27/07/1997 | QTDN1_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443824 |  |
225 | Bùi Văn Cảnh | 05/04/1996 | QTDN1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443825 |  |
226 | Bùi Thị Kim Cúc | 07/11/1997 | QTDN1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443826 |  |
227 | Trần Thị Hồng Cúc | 16/03/1997 | QTDN1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443827 |  |
228 | Nguyễn Thị Thu Diễm | 28/08/1997 | QTDN1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443828 |  |
229 | Phan Văn Đức | 10/10/1997 | QTDN1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443829 |  |
230 | Võ Thị Phương Dung | 02/09/1997 | QTDN1_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443830 |  |
231 | Nguyễn Anh Dũng | 16/06/1997 | QTDN1_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443831 |  |
232 | Tôn Thất Hậu | 01/09/1996 | QTDN1_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443832 |  |
233 | Nguyễn Thành Hiếu | 01/05/1997 | QTDN1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443833 |  |
234 | Nguyễn Thị Hòa | 26/06/1997 | QTDN1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443834 |  |
235 | Hoàng Phi Hưng | 09/03/1997 | QTDN1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443835 |  |
236 | Nguyễn Thị Xuân Hường | 17/05/1997 | QTDN1_15 | Bình Định | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443836 |  |
237 | Hồ Thanh Hữu | 10/10/1997 | QTDN1_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443837 |  |
238 | Nguyễn Quang Huy | 04/02/1996 | QTDN1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443838 |  |
239 | Dương Thị Huyền | 24/02/1997 | QTDN1_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443839 |  |
240 | Đặng Thị Kiều | 10/09/1997 | QTDN1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443840 |  |
241 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 05/11/1997 | QTDN1_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443841 |  |
242 | Trần Thị Xuân Liên | 29/10/1997 | QTDN1_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443842 |  |
243 | Cao Thị Mỹ Linh | 20/09/1997 | QTDN1_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443843 |  |
244 | Phan Hùng Lực | 01/07/1997 | QTDN1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443844 |  |
245 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 26/09/1997 | QTDN1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443845 |  |
246 | Bùi Nhật Hoàng Ngân | 12/09/1997 | QTDN1_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443846 |  |
247 | Lê Thị Thu Nguyệt | 25/01/1997 | QTDN1_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443847 |  |
248 | Phan Thị Thùy Nhung | 28/06/1997 | QTDN1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443848 |  |
249 | Trần Thị Phương Phúc | 10/11/1997 | QTDN1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443849 |  |
250 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 04/04/1997 | QTDN1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443850 |  |
251 | Lê Thị Thúy Phượng | 09/11/1997 | QTDN1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443851 |  |
252 | Nguyễn Hồng Phượng | 18/07/1997 | QTDN1_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443852 |  |
253 | Lê Tâm Quang | 24/04/1997 | QTDN1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443853 |  |
254 | Võ Thị Minh Tâm | 10/09/1997 | QTDN1_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443854 |  |
255 | Ma Thị Thảo | 16/02/1997 | QTDN1_15 | Đăk Nông | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443855 |  |
256 | Phan Thị Thu Thảo | 28/08/1997 | QTDN1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443856 |  |
257 | Bùi Thị Minh Thơ | 15/07/1997 | QTDN1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443857 |  |
258 | Nguyễn Minh Thông | 17/06/1996 | QTDN1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443858 |  |
259 | Võ Thị Thu Thúy | 11/01/1997 | QTDN1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443859 |  |
260 | Nguyễn Thị Thủy | 01/11/1997 | QTDN1_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443860 |  |
261 | Võ Văn Tiến | 10/01/1997 | QTDN1_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443861 |  |
262 | Nguyễn Thị Toàn | 10/06/1997 | QTDN1_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443862 |  |
263 | Đặng Ngọc Trang | 27/10/1997 | QTDN1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443863 |  |
264 | Lương Thị Thùy Trang | 01/01/1997 | QTDN1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443864 |  |
265 | Nguyễn Thị Thiên Trang | 08/12/1997 | QTDN1_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443865 |  |
266 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 10/12/1997 | QTDN1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443866 |  |
267 | Nguyễn Thanh Tuấn | 01/04/1997 | QTDN1_15 | Bình Định | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443867 |  |
268 | Võ Thị Tuyền | 15/04/1997 | QTDN1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443868 |  |
269 | Lê Thị Hồng Vân | 30/04/1997 | QTDN1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443869 |  |
270 | Lương Hoàng Việt | 05/09/1997 | QTDN1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443870 |  |
271 | Trần Thị Ý | 03/08/1997 | QTDN1_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443871 |  |
272 | Lê Thanh Yên | 15/04/1997 | QTDN1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443872 |  |
273 | Võ Thị Tú Yên | 05/07/1997 | QTDN1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443873 |  |
274 | Nguyễn Thị Hải Yến | 29/12/1997 | QTDN1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443874 |  |
275 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 03/11/1997 | QTKS1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443875 |  |
276 | Trịnh Thị Ngọc Ánh | 09/09/1997 | QTKS1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443876 |  |
277 | Hoàng Thị Bé | 16/05/1996 | QTKS1_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443877 |  |
278 | Văn Thị Thu Bình | 24/05/1997 | QTKS1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443878 |  |
279 | Lê Thị Bông | 10/01/1997 | QTKS1_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443879 |  |
280 | Phạm Quốc Cường | 09/09/1997 | QTKS1_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443880 |  |
281 | Lê Thị Thanh Đại | 16/06/1997 | QTKS1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443881 |  |
282 | Trần Thị Thùy Dung | 16/09/1997 | QTKS1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443882 |  |
283 | Đàm Thị Trà Giang | 26/09/1997 | QTKS1_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443883 |  |
284 | Phan Thị Diệu Hân | 18/10/1997 | QTKS1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443884 |  |
285 | Nguyễn Thị Hằng | 10/06/1997 | QTKS1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443885 |  |
286 | Nguyễn Thị Hằng | 04/06/1997 | QTKS1_15 | Bình Định | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443886 |  |
287 | Vũ Nguyễn Thanh Hằng | 09/09/1997 | QTKS1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443887 |  |
288 | Nguyễn Thị Hạnh | 01/01/1997 | QTKS1_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443888 |  |
289 | Võ Thị Kim Hạnh | 26/12/1996 | QTKS1_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443889 |  |
290 | Nguyễn Thị Hoàng Hiếu | 05/09/1997 | QTKS1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443890 |  |
291 | Nguyễn Thị Thu Hường | 20/02/1996 | QTKS1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443891 |  |
292 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 21/02/1997 | QTKS1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443892 |  |
293 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 20/06/1997 | QTKS1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443893 |  |
294 | Lê Thị Lan | 18/07/1997 | QTKS1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443894 |  |
295 | Mai Thị Lệ | 22/02/1997 | QTKS1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443895 |  |
296 | Phạm Thị Mỹ Lệ | 10/10/1997 | QTKS1_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2071988 |  |
297 | Ngô Thị Liễu | 26/11/1997 | QTKS1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2442784 |  |
298 | Võ Thị Ánh Linh | 01/10/1997 | QTKS1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443900 |  |
299 | Võ Thị Thùy Linh | 07/10/1996 | QTKS1_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443901 |  |
300 | Huỳnh Tấn Lĩnh | 08/11/1997 | QTKS1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443902 |  |
301 | Hoàng Thị Luyến | 18/09/1997 | QTKS1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443903 |  |
302 | Huỳnh Thị Ánh Ly | 30/06/1997 | QTKS1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443904 |  |
303 | Phan Thanh Tiểu My | 15/01/1997 | QTKS1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443905 |  |
304 | Phan Thị Trà My | 10/06/1997 | QTKS1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443906 |  |
305 | Trần Thị Kim Ngân | 03/09/1997 | QTKS1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443907 |  |
306 | Lê Thị Kim Ngọc | 26/04/1997 | QTKS1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443908 |  |
307 | Huỳnh Trương Thảo Nguyên | 01/11/1997 | QTKS1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443909 |  |
308 | Nguyễn Thị Nhiều | 06/09/1997 | QTKS1_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443910 |  |
309 | Hoàng Thị Hồng Nhung | 15/09/1997 | QTKS1_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443911 |  |
310 | Lê Thị Hồng Nhung | 06/03/1997 | QTKS1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443912 |  |
311 | Trần Thị Hồng Nhung | 07/10/1997 | QTKS1_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443913 |  |
312 | Trần Thị Minh Nhung | 01/12/1997 | QTKS1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443914 |  |
313 | Hoàng Thị Oanh | 10/04/1997 | QTKS1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443915 |  |
314 | Ngô Văn Sơn | 02/04/1997 | QTKS1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443916 |  |
315 | Trần Quang Thiện | 10/09/1996 | QTKS1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443917 |  |
316 | Huỳnh Đức Thịnh | 03/02/1996 | QTKS1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2071989 |  |
317 | Nguyễn Đức Thọ | 25/08/1996 | QTKS1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443797 |  |
318 | Bạch Thị Hồng Thương | 03/07/1995 | QTKS1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443798 |  |
319 | Nguyễn Thị Thương | 03/03/1996 | QTKS1_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443919 |  |
320 | Vương Thúy Thúy | 20/12/1996 | QTKS1_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443920 |  |
321 | Đinh Nữ Huyền Trâm | 26/04/1997 | QTKS1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443921 |  |
322 | Võ Thị Ngân Trâm | 26/04/1997 | QTKS1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443799 |  |
323 | Lê Mộng Kiều Ngọc Trang | 01/01/1996 | QTKS1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443923 |  |
324 | Nguyễn Thị Thu Trinh | 01/06/1997 | QTKS1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443924 |  |
325 | Nguyễn Thành Trực | 20/12/1997 | QTKS1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443925 |  |
326 | Trần Thị Ánh Tuyết | 07/10/1997 | QTKS1_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443926 |  |
327 | Đặng Yến Vy | 26/07/1997 | QTKS1_15 | Bình Định | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443927 |  |
328 | Trần Thị Thúy Vy | 15/06/1996 | QTKS1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443928 |  |
329 | Trang Kim Yên | 02/02/1997 | QTKS1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443929 |  |
330 | Nguyễn Thị Cúc | 22/06/1997 | QTKS2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443930 |  |
331 | Võ Thị Thu Hậu | 10/01/1997 | QTKS2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443931 |  |
332 | Phùng Thị Ngọc Hiền | 13/10/1997 | QTKS2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443932 |  |
333 | Lê Thị Thanh Hiền | 08/04/1997 | QTKS2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443933 |  |
334 | Lê Thị Hiền | 16/01/1997 | QTKS2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443934 |  |
335 | Phạm Thị Hòa | 11/06/1997 | QTKS2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443935 |  |
336 | Trần Thị Bích Hồng | 18/05/1997 | QTKS2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443936 |  |
337 | Nguyễn Xuân Hương | 17/12/1997 | QTKS2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443937 |  |
338 | Lê Khánh Hương | 08/10/1997 | QTKS2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443938 |  |
339 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 08/06/1997 | QTKS2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443939 |  |
340 | Nguyễn Khánh Linh | 24/06/1997 | QTKS2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443940 |  |
341 | Trịnh Công Minh | 06/06/1997 | QTKS2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443941 |  |
342 | Nguyễn Thị Kiều Ngân | 24/02/1997 | QTKS2_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443942 |  |
343 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc | 07/04/1997 | QTKS2_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443943 |  |
344 | Lương Thể Nguyên | 04/07/1997 | QTKS2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443944 |  |
345 | Võ Tấn Nhật | 20/08/1997 | QTKS2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443945 |  |
346 | Lê Thị Ngọc Nhi | 13/06/1997 | QTKS2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443946 |  |
347 | Trần Thị Nhu | 10/10/1997 | QTKS2_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443947 |  |
348 | Trần Hồng Nhung | 01/01/1997 | QTKS2_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443948 |  |
349 | Hoàng Thị Trinh Nữ | 10/04/1997 | QTKS2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443949 |  |
350 | Phạm Thị Ngọc Oanh | 04/03/1997 | QTKS2_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443950 |  |
351 | Trần Thị Kim Oanh | 28/02/1997 | QTKS2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443951 |  |
352 | Trương Thị Ngọc Oanh | 01/08/1997 | QTKS2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443952 |  |
353 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | 08/03/1997 | QTKS2_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443953 |  |
354 | Nguyễn Gia Quỳnh | 26/11/1997 | QTKS2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443954 |  |
355 | Trần Hữu Sáng | 11/09/1995 | QTKS2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443955 |  |
356 | Dương Thị Tâm | 17/06/1997 | QTKS2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443956 |  |
357 | Dương Thị Thiên Thanh | 04/11/1997 | QTKS2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443957 |  |
358 | Hoàng Thị Thu Thảo | 25/10/1997 | QTKS2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443958 |  |
359 | Nguyễn Thị Thảo | 30/01/1997 | QTKS2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443959 |  |
360 | Trần Thị Thu | 01/12/1997 | QTKS2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443960 |  |
361 | Phạm Thị Anh Thư | 01/01/1997 | QTKS2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443961 |  |
362 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 12/04/1997 | QTKS2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443962 |  |
363 | Nguyễn Lê Thị Thanh Thủy | 13/12/1997 | QTKS2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443963 |  |
364 | Cù Nguyễn Thụy Đoan Trang | 25/05/1997 | QTKS2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443964 |  |
365 | Phan Thị Kim Trinh | 21/02/1997 | QTKS2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443965 |  |
366 | Nguyễn Thành Văn | 02/10/1997 | QTKS2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443966 |  |
367 | Lê Ngọc Vủ | 11/04/1997 | QTKS2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443967 |  |
368 | Nguyễn Hoàng Vương | 27/01/1997 | QTKS2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443968 |  |
369 | Đinh Thúy Vy | 23/06/1997 | QTKS2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443969 |  |
370 | Phạm Thị Trúc Vy | 19/01/1997 | QTKS2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443970 |  |
371 | Nguyễn Thị Xương | 03/05/1996 | QTKS2_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443971 |  |
372 | Nguyễn Lê Uyên Phương | 17/09/1997 | QTKS2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443972 |  |
373 | Huỳnh Văn Duy | 05/11/1997 | CNTT_15 | Bình Định | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443973 |  |
374 | Nguyễn Quốc Hoàng | 26/10/1997 | CNTT_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443974 |  |
375 | Nguyễn Cảnh Khánh | 26/06/1997 | CNTT_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443975 |  |
376 | Trần Văn Lai | 20/10/1997 | CNTT_15 | Nghệ An | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443976 |  |
377 | Lê Đức Lai | 13/01/1997 | CNTT_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443977 |  |
378 | Nguyễn Văn Mạnh | 20/01/1997 | CNTT_15 | Nghệ An | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443978 |  |
379 | Nguyễn Tấn Nguyên | 18/11/1995 | CNTT_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443979 |  |
380 | Lê Quốc Phong | 21/11/1997 | CNTT_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443980 |  |
381 | Trần Hữu Tiến | 16/04/1996 | CNTT_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443981 |  |
382 | Phan Anh Vui | 04/08/1997 | CNTT_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443982 |  |
383 | Nguyễn Viết Khải | 08/02/1997 | CNTT_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443983 |  |
384 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 13/08/1996 | CNTT_15 | Kon Tum | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443984 |  |
385 | Nguyễn Thị Diệp Ân | 26/01/1997 | TADL1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443985 |  |
386 | Trần Thị Như Ân | 20/02/1997 | TADL1_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443986 |  |
387 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 25/06/1997 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443987 |  |
388 | Nguyễn Thị Út Cầm | 23/05/1997 | TADL1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443988 |  |
389 | Trần Thị Ly Đa | 24/08/1997 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443989 |  |
390 | Lê Thành Đạt | 22/02/1997 | TADL1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443990 |  |
391 | Trần Thị Bích Diễm | 24/09/1997 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443991 |  |
392 | Võ Thị Hồng Duyên | 19/04/1996 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443992 |  |
393 | Trần Thị Giàu | 06/08/1997 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443993 |  |
394 | Nguyễn Thị Thu Hà | 10/10/1997 | TADL1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443994 |  |
395 | Lưu Bảo Hân | 04/09/1997 | TADL1_15 | Hà Nội | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443995 |  |
396 | Lương Thị Hạnh | 22/04/1997 | TADL1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443996 |  |
397 | Võ Thị Mỹ Hạnh | 04/06/1997 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443997 |  |
398 | Trương Công Hậu | 18/08/1997 | TADL1_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443998 |  |
399 | Nguyễn Thị Lan Hương | 15/06/1997 | TADL1_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2444000 |  |
400 | Dương Thị Hường | 13/12/1997 | TADL1_15 | Bình Định | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A443800 |  |
401 | Lê Thị Thu Huyền | 09/02/1997 | TADL1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443401 |  |
402 | Tăng Ngọc Huyền | 12/11/1997 | TADL1_15 | Bình Định | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443402 |  |
403 | Huỳnh Thị Thanh Huyền | 20/02/1997 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443403 |  |
404 | Trần Thị Kiều | 08/08/1997 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443404 |  |
405 | Trần Thị Lệ Kiều | 14/05/1997 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443405 |  |
406 | Trần Thị Bích Lan | 12/02/1995 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443406 |  |
407 | Nguyễn Thị Lịch | 26/11/1996 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443407 |  |
408 | Lê Thị Mỹ Linh | 31/12/1997 | TADL1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443408 |  |
409 | Lê Thị Phương Mai | 23/01/1997 | TADL1_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443409 |  |
410 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 08/03/1997 | TADL1_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443410 |  |
411 | Lý Như Ngọc | 30/09/1996 | TADL1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443411 |  |
412 | Trần Quang Nguyên | 20/12/1997 | TADL1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443412 |  |
413 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 27/06/1997 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443413 |  |
414 | Lê Thị Nhanh | 14/04/1997 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443414 |  |
415 | Nguyễn Thị Oanh | 11/12/1995 | TADL1_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443415 |  |
416 | Nguyễn Thị Yến Phương | 28/02/1997 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443416 |  |
417 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 28/05/1997 | TADL1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443417 |  |
418 | Nguyễn Thị Thanh | 01/06/1997 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443418 |  |
419 | Trần Thị Thanh Thùy | 22/03/1997 | TADL1_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443419 |  |
420 | Hồ Trần Như Thủy | 19/03/1997 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443420 |  |
421 | Đào Thị Diệu Trinh | 09/06/1997 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443421 |  |
422 | Trần Nam Tùng | 06/10/1997 | TADL1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443422 |  |
423 | Nguyễn Thị Lê Uyên | 23/05/1997 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443423 |  |
424 | Phạm Thị Hồng Vân | 25/08/1997 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443424 |  |
425 | Nguyễn Cẩm Vân | 21/05/1997 | TADL1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443425 |  |
426 | Lê Thị Kim Xuyến | 01/05/1997 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443426 |  |
427 | Trần Thị Như Quỳnh | 01/09/1993 | TADL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443427 |  |
428 | Nguyễn Thị An | 28/08/1997 | TADL2_15 | Nghệ An | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443428 |  |
429 | Nguyễn Thị Hồng Ánh | 09/11/1996 | TADL2_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443429 |  |
430 | Trần Thị Kim Chi | 19/01/1997 | TADL2_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443430 |  |
431 | Đặng Thị Thùy Dương | 13/04/1997 | TADL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443431 |  |
432 | Phan Thục Hân | 18/11/1997 | TADL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443432 |  |
433 | Lê Thị Hội | 02/01/1997 | TADL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443433 |  |
434 | Nguyễn Trần Thị Huệ | 05/04/1997 | TADL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443434 |  |
435 | Trần Thị Bích Huyền | 26/01/1997 | TADL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443435 |  |
436 | Huỳnh Thị Lệ Huyền | 28/01/1997 | TADL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443436 |  |
437 | Trương Thị Khánh Huyền | 13/10/1997 | TADL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443437 |  |
438 | Dương Quốc Khánh | 06/08/1997 | TADL2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443438 |  |
439 | Nguyễn Thị Lan | 19/11/1997 | TADL2_15 | Nghệ An | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443439 |  |
440 | Nguyễn Phan Mỹ Linh | 22/03/1997 | TADL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443440 |  |
441 | Nguyễn Thị Tùng Linh | 13/02/1997 | TADL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443441 |  |
442 | Phùng Thị Phụng Long | 31/01/1995 | TADL2_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443442 |  |
443 | Ngô Hảo My | 16/09/1997 | TADL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443443 |  |
444 | Nguyễn Thị Mỹ Ngân | 10/11/1997 | TADL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443444 |  |
445 | Nguyễn Thị Ngọc | 25/02/1996 | TADL2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443445 |  |
446 | Trần Thị Ngọc | 28/06/1997 | TADL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443446 |  |
447 | Hồ Thị Hàn Nguyệt | 14/11/1997 | TADL2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443447 |  |
448 | Nguyễn Thị Nương | 08/07/1997 | TADL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443448 |  |
449 | Nguyễn Thị Như Mỹ | 21/12/1996 | TADL2_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443449 |  |
450 | Trần Thị Mỹ Phượng | 09/08/1997 | TADL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443450 |  |
451 | Lê Thị Phượng | 10/06/1997 | TADL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443451 |  |
452 | Hoàng Thị Phượng | 14/09/1997 | TADL2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443452 |  |
453 | Võ Đặng Như Quỳnh | 31/01/1997 | TADL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443453 |  |
454 | Võ Thị Thảo Sương | 19/01/1997 | TADL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443454 |  |
455 | Huỳnh Đức Tấn | 12/12/1997 | TADL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443455 |  |
456 | Lê Thị Thư | 01/11/1997 | TADL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443456 |  |
457 | Trần Thanh Thuý | 29/01/1997 | TADL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443457 |  |
458 | Trần Thị Diễm Thúy | 24/11/1997 | TADL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443458 |  |
459 | Nguyễn Lê Ánh Thùy | 23/04/1997 | TADL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443459 |  |
460 | Phạm Thị Tiên | 01/04/1996 | TADL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443460 |  |
461 | Nguyễn Đặng Thị Xuân Tiên | 09/01/1997 | TADL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443461 |  |
462 | Nguyễn Thị Thanh Trà | 30/03/1997 | TADL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443462 |  |
463 | Huỳnh Đặng Thùy Trang | 02/08/1997 | TADL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443463 |  |
464 | Phạm Thị Trang | 23/08/1997 | TADL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443464 |  |
465 | Lê Thảo Trang | 14/03/1997 | TADL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443465 |  |
466 | Hà Hoàng Vy | 26/01/1997 | TADL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443466 |  |
467 | Huỳnh Hữu Xuân | 17/11/1997 | TADL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443467 |  |
468 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 11/12/1997 | TADL3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443468 |  |
469 | Võ Thị Chi Điểm | 20/10/1997 | TADL3_15 | Bình Định | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443469 |  |
470 | Lê Thị Thùy Dung | 20/11/1996 | TADL3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443470 |  |
471 | Lê Thị Kim Duyên | 17/01/1997 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443471 |  |
472 | Đỗ Thị Kiều Duyên | 10/11/1996 | TADL3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443472 |  |
473 | Lê Thị Dương | 05/10/1997 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443473 |  |
474 | Nguyễn Thị Nam Giang | 01/01/1997 | TADL3_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443474 |  |
475 | Trần Hoàng Thu Hà | 09/03/1997 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443475 |  |
476 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 09/12/1997 | TADL3_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443476 |  |
477 | Trần Hồng Hạnh | 05/10/1997 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443477 |  |
478 | Hồ Thúy Hằng | 14/02/1997 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443478 |  |
479 | Phan Thị Hiền | 10/01/1996 | TADL3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443479 |  |
480 | Nguyễn Thị Lệ Hoa | 28/05/1996 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443480 |  |
481 | Thái Thị Mỹ Hoàng | 22/12/1997 | TADL3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443481 |  |
482 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 02/05/1997 | TADL3_15 | Bình Định | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443482 |  |
483 | Lê Thị Thúy Hường | 22/01/1997 | TADL3_15 | Nghệ An | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443483 |  |
484 | Lê Văn Huy | 22/04/1997 | TADL3_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443484 |  |
485 | Lê Thị Hương Lan | 17/03/1996 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443485 |  |
486 | Nguyễn Quốc Nhật Linh | 27/03/1997 | TADL3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443486 |  |
487 | Nguyễn Thị Tuyết Linh | 13/01/1997 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443487 |  |
488 | Đoàn Thị Linh | 24/07/1997 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443488 |  |
489 | Hồ Trần Thị Thùy Linh | 03/12/1997 | TADL3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443489 |  |
490 | Lê Minh | 21/10/1994 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443490 |  |
491 | Trần Thị Nga | 17/01/1997 | TADL3_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443491 |  |
492 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 26/11/1997 | TADL3_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443492 |  |
493 | Nguyễn Thị Phú Phước | 10/09/1997 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443493 |  |
494 | Trần Thị Phượng | 08/06/1997 | TADL3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443494 |  |
495 | Nguyễn Thị Phượng | 15/04/1997 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443495 |  |
496 | Cái Trọng Quang | 01/09/1997 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443496 |  |
497 | Phùng Thị Quyên | 20/12/1997 | TADL3_15 | Nghệ An | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443497 |  |
498 | Nguyễn Thị Thu Sương | 23/12/1997 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443498 |  |
499 | Trần Kim Thọ | 28/06/1997 | TADL3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443499 |  |
500 | Tạ Thị Hoàng Thao | 04/12/1997 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443500 |  |
501 | Đỗ Thị Phương Thảo | 24/11/1997 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443501 |  |
502 | Nguyễn Thị Anh Thư | 26/07/1997 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443502 |  |
503 | Đoàn Thị Mai Thi | 13/09/1997 | TADL3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443503 |  |
504 | Trần Tô Thu Thúy | 26/09/1997 | TADL3_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443504 |  |
505 | Lê Thị Thủy Tiên | 17/12/1996 | TADL3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443505 |  |
506 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 08/02/1997 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443506 |  |
507 | Trần Mỹ Trinh | 01/11/1997 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443507 |  |
508 | Nguyễn Việt Trinh | 17/09/1995 | TADL3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443508 |  |
509 | Nguyễn Thị Trọng | 12/01/1995 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443509 |  |
510 | Nguyễn Thị Lệ Vi | 23/08/1997 | TADL3_15 | Đăklăk | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443510 |  |
511 | Đoàn Nguyễn Hoài Thương | 01/05/1997 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443511 |  |
512 | Trần Thị Ngọc Hằng | 27/06/1997 | TADL3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443512 |  |
513 | Uông Thị Thanh Bình | 08/12/1997 | TATM1_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443513 |  |
514 | Võ Thị Hải | 16/03/1997 | TATM1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443514 |  |
515 | Nguyễn Thị Huệ | 28/09/1996 | TATM1_15 | Nghệ An | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443515 |  |
516 | Nguyễn Thị Thu Hương | 18/10/1996 | TATM1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443516 |  |
517 | Đỗ Quang Khải | 16/08/1997 | TATM1_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443517 |  |
518 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | 12/12/1997 | TATM1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443518 |  |
519 | Nguyễn Thị Lệ | 08/12/1997 | TATM1_15 | Hà Nội | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443519 |  |
520 | Hoàng Thị Liên | 10/08/1997 | TATM1_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443520 |  |
521 | Nguyễn Thị Bé Loan | 28/05/1997 | TATM1_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443521 |  |
522 | Lê Thị Tiểu My | 24/04/1997 | TATM1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443522 |  |
523 | Phạm Thị Trà My | 28/03/1997 | TATM1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443523 |  |
524 | Nguyễn Thị Luyn Na | 31/05/1997 | TATM1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443524 |  |
525 | Trần Thị Ny Na | 21/03/1997 | TATM1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443525 |  |
526 | Phan Thị Tuyết Nga | 02/04/1997 | TATM1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443526 |  |
527 | Trần Thị Nở | 20/10/1997 | TATM1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443527 |  |
528 | Trương Thị Thu Phương | 10/05/1997 | TATM1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443528 |  |
529 | Đặng Thị Thu Quỳnh | 05/05/1997 | TATM1_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443529 |  |
530 | Trần Thị Sương | 02/01/1997 | TATM1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443530 |  |
531 | Lê Thị Tịnh Tâm | 27/04/1997 | TATM1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443531 |  |
532 | Nguyễn Thị Thắm | 15/05/1997 | TATM1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443532 |  |
533 | Trương Thị Thiện | 12/04/1997 | TATM1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443533 |  |
534 | Nguyễn Ngọc Thủy Thương | 12/07/1997 | TATM1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443534 |  |
535 | Nguyễn Thị Thương | 10/05/1997 | TATM1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443535 |  |
536 | Nguyễn Thị Thúy | 15/06/1996 | TATM1_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443536 |  |
537 | Nguyễn Thị Thúy | 27/04/1997 | TATM1_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443537 |  |
538 | Đỗ Thị Thủy | 17/11/1997 | TATM1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443538 |  |
539 | Nguyễn Thanh Trà | 04/01/1997 | TATM1_15 | Khánh Hoà | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443539 |  |
540 | Nguyễn Trần Bảo Trân | 15/03/1997 | TATM1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443540 |  |
541 | Nguyễn Thị Hiền Trang | 09/09/1996 | TATM1_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443541 |  |
542 | Trần Thị Thanh Trang | 05/11/1997 | TATM1_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443542 |  |
543 | Nguyễn Đinh Ngọc Trinh | 10/10/1997 | TATM1_15 | Bình Định | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443543 |  |
544 | Đặng Thị Tú | 23/07/1997 | TATM1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443544 |  |
545 | Nguyễn Thị Tuyết | 22/08/1997 | TATM1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443545 |  |
546 | Lê Thảo Vy | 28/11/1997 | TATM1_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443546 |  |
547 | Huỳnh An | 17/10/1997 | TATM2_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443547 |  |
548 | Phạm Thị Mỹ Anh | 07/04/1997 | TATM2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443548 |  |
549 | Lê Thanh Thảo Ánh | 13/03/1997 | TATM2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443549 |  |
550 | Trần Quang Bin | 15/11/1997 | TATM2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443550 |  |
551 | Trần Thị Khả Danh | 21/08/1997 | TATM2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443551 |  |
552 | La Thị Hoàng Dung | 08/11/1997 | TATM2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443552 |  |
553 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 13/05/1997 | TATM2_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443553 |  |
554 | Trần Thanh Mỹ Duyên | 15/06/1997 | TATM2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443554 |  |
555 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 24/05/1997 | TATM2_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443555 |  |
556 | Phạm Thị Hằng | 15/03/1997 | TATM2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443556 |  |
557 | Đỗ Thị Mỹ Hảo | 26/10/1997 | TATM2_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443557 |  |
558 | Nguyễn Thị Hoa | 08/08/1996 | TATM2_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443558 |  |
559 | Thủy Thị Hương Lan | 29/11/1997 | TATM2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443559 |  |
560 | Hứa Thị Ngọc Lệ | 19/07/1997 | TATM2_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443560 |  |
561 | Trương Thị Trúc Linh | 28/01/1997 | TATM2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443561 |  |
562 | Hoàng Thị Loan | 26/05/1997 | TATM2_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443562 |  |
563 | Ca Ly Na | 10/04/1997 | TATM2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443563 |  |
564 | Lê Thị Kiều Nga | 01/02/1997 | TATM2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443564 |  |
565 | Võ Thị Phương Nga | 22/07/1997 | TATM2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443565 |  |
566 | Lê Thị Nga | 02/01/1997 | TATM2_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443566 |  |
567 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 26/02/1997 | TATM2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443567 |  |
568 | Huỳnh Thị Thuý Nhàn | 22/03/1996 | TATM2_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443568 |  |
569 | Trương Thị Quỳnh Như | 03/12/1997 | TATM2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443569 |  |
570 | Bùi Thùy Mai Phương | 02/09/1997 | TATM2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443570 |  |
571 | Huỳnh Thị Ái Quyên | 24/06/1997 | TATM2_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443571 |  |
572 | Dương Thị Hoàng Sa | 12/05/1997 | TATM2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443572 |  |
573 | Nguyễn Thu Thảo | 08/07/1997 | TATM2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443573 |  |
574 | Lê Hữu Thiên | 24/07/1997 | TATM2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443574 |  |
575 | Đinh Thị Thủy | 16/09/1996 | TATM2_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443575 |  |
576 | Phan Thị Mỹ Tiên | 27/05/1997 | TATM2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443576 |  |
577 | Hồ Thị Bảo Trân | 20/11/1997 | TATM2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443577 |  |
578 | Bùi Thị Huyền Trang | 12/07/1997 | TATM2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443578 |  |
579 | Phan Thị Mỹ Trinh | 10/09/1996 | TATM2_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443579 |  |
580 | Đinh Huỳnh Ái Tuyên | 08/11/1997 | TATM2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443580 |  |
581 | Phạm Thị Tuyết | 25/04/1997 | TATM2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443581 |  |
582 | Lê Thị Vân | 08/10/1997 | TATM2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443582 |  |
583 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 14/04/1997 | TATM2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443583 |  |
584 | Trần Mỹ Vi | 22/02/1997 | TATM2_15 | Bình Định | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443584 |  |
585 | Trịnh Thị Như Ý | 21/03/1997 | TATM2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443585 |  |
586 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 14/10/1997 | TATM3_14 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443586 |  |
587 | Nguyễn Thị Hằng | 20/08/1997 | TATM3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443587 |  |
588 | Nguyễn Thị Hằng | 23/09/1997 | TATM3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443588 |  |
589 | Đỗ Thị Thu Hằng | 27/10/1997 | TATM3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443589 |  |
590 | Ngô Thị Hồng Hạnh | 19/02/1997 | TATM3_15 | Nam Định | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443590 |  |
591 | Trần Thị Hiền | 25/03/1997 | TATM3_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443591 |  |
592 | Phan Thanh Hương | 19/10/1997 | TATM3_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443592 |  |
593 | Bùi Thị Lánh | 07/08/1997 | TATM3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443593 |  |
594 | Lê Thị Liên | 01/01/1997 | TATM3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443594 |  |
595 | Đoàn Thị Khánh Mỹ | 18/09/1997 | TATM3_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443595 |  |
596 | Nguyễn Thiên Nga | 03/10/1997 | TATM3_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443596 |  |
597 | Hoàng Thị Ngâu | 18/07/1997 | TATM3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443597 |  |
598 | Lê Thị Như Ngọc | 05/04/1997 | TATM3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443598 |  |
599 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 09/08/1997 | TATM3_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443599 |  |
600 | Phan Thị Hoàng Oanh | 01/10/1997 | TATM3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443600 |  |
601 | Hà Thị Phúc | 28/07/1997 | TATM3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443601 |  |
602 | Nguyễn Thị Phượng | 07/12/1997 | TATM3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443602 |  |
603 | Phan Thị Thanh Quỳnh | 05/12/1997 | TATM3_15 | Bình Định | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443603 |  |
604 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 06/08/1997 | TATM3_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443604 |  |
605 | Lê Thị Như Quỳnh | 09/09/1996 | TATM3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443605 |  |
606 | Võ Thị Thanh Tâm | 16/06/1996 | TATM3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443606 |  |
607 | Đinh Thị Kim Thảo | 12/11/1996 | TATM3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443607 |  |
608 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 20/11/1997 | TATM3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443608 |  |
609 | Nguyễn Thị Thúy | 10/07/1996 | TATM3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443609 |  |
610 | Huỳnh Thị Tiền | 17/06/1997 | TATM3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443610 |  |
611 | Nguyễn Thị Tỉnh | 20/08/1997 | TATM3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443611 |  |
612 | Nguyễn Thị Mỹ Trang | 10/05/1997 | TATM3_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443612 |  |
613 | Phan Quỳnh Trang | 08/09/1997 | TATM3_15 | Nghệ An | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443613 |  |
614 | Phạm Thị Hoàng Trang | 06/01/1995 | TATM3_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443614 |  |
615 | Trần Thị Lệ Trinh | 29/11/1996 | TATM3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443615 |  |
616 | Nguyễn Thị Ngọc Tú | 21/05/1997 | TATM3_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443616 |  |
617 | Dương Thị Sương Vì | 07/11/1997 | TATM3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443617 |  |
618 | Nguyễn Thị Hồng Vin | 03/02/1996 | TATM3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443618 |  |
619 | Huỳnh Thị Tường Vy | 05/10/1997 | TATM3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443619 |  |
620 | Nguyễn Thị Tường Vy | 09/11/1997 | TATM3_15 | Lâm Đồng | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443620 |  |
621 | Lê Thị Ngọc Giang | 07/04/1997 | TATM3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443621 |  |
622 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 01/12/1997 | TATM3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443622 |  |
623 | Lê Thị Ngọc Huệ | 06/05/1997 | TATM3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443623 |  |
624 | Hồ Thị Bích Hiền | 28/12/1997 | TATM3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443624 |  |
625 | Hồ Thị Thảo Lợi | 29/07/1997 | TATM3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443625 |  |
626 | Trần Tuyết Mai | 11/08/1997 | TATM3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443626 |  |
627 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 12/07/1997 | TATM3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443627 |  |
628 | Trần Thị Na | 07/01/1997 | TATM3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443628 |  |
629 | Lê Thị Thanh Ngọc | 02/02/1997 | TATM3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443629 |  |
630 | Nguyễn Hoàng Thảo Nhi | 16/07/1997 | TATM3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443630 |  |
631 | Đặng Thu Thảo | 29/11/1997 | TATM3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443631 |  |
632 | Nguyễn Thị Thương | 25/05/1995 | TATM3_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443632 |  |
633 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 22/06/1997 | TATM3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443633 |  |
634 | Hồ Thị Trinh | 20/02/1997 | TATM3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443634 |  |
635 | Đồng Thị Thảo Trinh | 29/05/1997 | TATM3_15 | Hòa Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443635 |  |
636 | Phạm Thị Hồng Nhung | 19/11/1997 | TATM3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443636 |  |
637 | Hoàng Thị Nga | 03/03/1997 | TATM3_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443637 |  |
638 | Nguyễn Thị Hồng Cúc | 13/08/1997 | DVPL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443638 |  |
639 | Nguyễn Thị Duyên | 13/04/1997 | DVPL2_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443639 |  |
640 | Trịnh Thị Thu Hà | 20/12/1997 | DVPL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443640 |  |
641 | Trần Kim Hân | 06/11/1996 | DVPL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443641 |  |
642 | Tán Thị Mỹ Hằng | 31/10/1997 | DVPL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443642 |  |
643 | Nguyễn Minh Hậu | 12/01/1997 | DVPL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443643 |  |
644 | Trần Trung Hiếu | 23/08/1995 | DVPL2_15 | Đăk Lăk | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443644 |  |
645 | Nguyễn Thanh Hưng | 27/08/1997 | DVPL2_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443645 |  |
646 | Phạm Thị Lệ | 02/02/1996 | DVPL2_15 | Phú Yên | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443646 |  |
647 | Lê Thị Ánh Liểu | 20/04/1997 | DVPL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443647 |  |
648 | Lê Thị Mỹ Linh | 01/08/1997 | DVPL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443648 |  |
649 | Huỳnh Thanh Luật | 23/03/1997 | DVPL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443649 |  |
650 | Phạm Thị Tuyết Mai | 02/05/1997 | DVPL2_15 | Liên Bang Nga | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443650 |  |
651 | Phạm Đức Minh | 28/03/1997 | DVPL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443651 |  |
652 | Phạm Thị Nguyệt | 07/02/1997 | DVPL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443652 |  |
653 | Cao Thị Kim Oanh | 14/09/1996 | DVPL2_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443653 |  |
654 | Lê Thị Phương | 18/10/1997 | DVPL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443654 |  |
655 | Lê Bích Phượng | 09/09/1997 | DVPL2_15 | Đăk Lăk | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443655 |  |
656 | Nguyễn Tiến Thành | 15/08/1996 | DVPL2_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443656 |  |
657 | Đồng Thị Minh Thảo | 26/10/1996 | DVPL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443657 |  |
658 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | 04/01/1997 | DVPL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443658 |  |
659 | Huỳnh Thị Huyền Trâm | 20/02/1997 | DVPL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443659 |  |
660 | Lương Thảo Vy | 20/02/1997 | DVPL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443660 |  |
661 | Lê Đặng Như Ý | 10/03/1996 | DVPL2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443661 |  |
662 | Phạm Thị Hậu | 01/12/1996 | DVPL2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443662 |  |
663 | Trần Ninh Bun | 30/05/1997 | QTKS3_15 | Quảng trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443663 |  |
664 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 14/08/1997 | QTKS3_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443664 |  |
665 | Nguyễn Thị Duyên | 02/12/1996 | QTKS3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443665 |  |
666 | Lê Thị Thanh Hằng | 01/08/1997 | QTKS3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443666 |  |
667 | Nguyễn Thúy Hằng | 30/10/1997 | QTKS3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443667 |  |
668 | Phạm Thị Lệ Huyền | 28/04/1997 | QTKS3_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443668 |  |
669 | Huỳnh Thị Thúy Kiều | 05/01/1995 | QTKS3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443669 |  |
670 | Trần Thị Nhung | 16/03/1997 | QTKS3_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443670 |  |
671 | Huỳnh Thị Phương | 29/09/1997 | QTKS3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443671 |  |
672 | Hà Thị Phương | 21/08/1997 | QTKS3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443672 |  |
673 | Phan Thị Thu Thảo | 18/03/1996 | QTKS3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443673 |  |
674 | Võ Thị Tình | 10/10/1997 | QTKS3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443674 |  |
675 | Phan Thị Thùy Trang | 27/05/1997 | QTKS3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443675 |  |
676 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 12/10/1997 | QTKS3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443676 |  |
677 | Trần Thị Diễm Trinh | 01/08/1997 | QTKS3_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443677 |  |
678 | Nguyễn Thị Vân Anh | 04/02/1997 | QTDN2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443678 |  |
679 | Võ Thị Tâm Anh | 26/10/1997 | QTDN2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443679 |  |
680 | Phạm Ngọc Chung | 07/02/1995 | QTDN2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443680 |  |
681 | Lê Văn Đoàn | 25/01/1997 | QTDN2_15 | Thanh Hóa | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443681 |  |
682 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 21/03/1997 | QTDN2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443682 |  |
683 | Hoàng Hải | 22/07/1997 | QTDN2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443683 |  |
684 | Trần Thanh Hải | 17/12/1996 | QTDN2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443684 |  |
685 | Phan Thị Như Hảo | 20/09/1997 | QTDN2_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443685 |  |
686 | Nguyễn Ngọc Hiệp | 18/10/1997 | QTDN2_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443686 |  |
687 | Phạm Xuân Hiệp | 28/03/1997 | QTDN2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443687 |  |
688 | Lê Thị Mỹ Hoa | 18/12/1996 | QTDN2_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443688 |  |
689 | Nguyễn Thị Cúc Hoa | 19/05/1997 | QTDN2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443689 |  |
690 | Trần Minh Hoàng | 22/01/1997 | QTDN2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443690 |  |
691 | Ngô Thị Nhật Lành | 27/04/1997 | QTDN2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443691 |  |
692 | Nguyễn Thị Thục Linh | 10/04/1997 | QTDN2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443692 |  |
693 | Phạm Thị Diệu Ly | 10/02/1997 | QTDN2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443693 |  |
694 | Võ Thị Ly | 08/08/1997 | QTDN2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443694 |  |
695 | Phạm Hoàng Mẫn | 03/05/1995 | QTDN2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443695 |  |
696 | Võ Thị Minh Mẫn | 04/01/1997 | QTDN2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443696 |  |
697 | Nguyễn Phan Thanh Ngân | 10/09/1997 | QTDN2_15 | Bình Định | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443697 |  |
698 | Hồ Thị Như | 11/10/1997 | QTDN2_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443698 |  |
699 | Bùi Thị Nỡ | 02/05/1997 | QTDN2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443699 |  |
700 | Nguyễn Hữu Phúc | 10/06/1997 | QTDN2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443700 |  |
701 | Trịnh Thị Ngọc Quý | 25/03/1997 | QTDN2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443701 |  |
702 | Đặng Quang Tân | 10/10/1996 | QTDN2_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443702 |  |
703 | Hồ Thanh Thành | 21/04/1997 | QTDN2_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443703 |  |
704 | Đỗ Thị Tuyết Thảo | 08/07/1997 | QTDN2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443704 |  |
705 | Lê Thị Thu Thảo | 08/11/1997 | QTDN2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443705 |  |
706 | Trần Thị Nhã Thi | 16/08/1997 | QTDN2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443706 |  |
707 | Nguyễn Thị Kim Thọ | 21/03/1997 | QTDN2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443707 |  |
708 | Nguyễn Đăng Thướng | 20/07/1997 | QTDN2_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443708 |  |
709 | Nguyễn Thị Thu Tiên | 05/08/1997 | QTDN2_15 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443709 |  |
710 | Mai Công Tiến | 22/12/1997 | QTDN2_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443710 |  |
711 | Trịnh Xuân Tiến | 20/04/1997 | QTDN2_15 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443711 |  |
712 | Trần Thị Trang | 29/03/1994 | QTDN2_15 | Thanh Hóa | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443712 |  |
713 | Nguyễn Quốc Trí | 01/05/1997 | QTDN2_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443713 |  |
714 | Phan Thị Thanh Tuyên | 10/10/1997 | QTDN2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443714 |  |
715 | Lê Thị Ngọc Ty | 20/06/1997 | QTDN2_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443715 |  |
716 | Lương Thị Thanh Uyên | 25/10/1997 | QTDN2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443716 |  |
717 | Nguyễn Hoài Vi | 28/04/1997 | QTDN2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443717 |  |
718 | Nguyễn Thị Viễn | 17/05/1997 | QTDN2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443718 |  |
719 | Ngô Thị Thùy Vương | 12/11/1997 | QTDN2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443719 |  |
720 | Lê Thị Kim Anh | 13/05/1997 | DVPL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443720 |  |
721 | Trần Thị Bình | 06/12/1996 | DVPL1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443721 |  |
722 | Huỳnh Thị Cẩm Châu | 07/09/1996 | DVPL1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443722 |  |
723 | Hà Đông | 18/05/1997 | DVPL1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443723 |  |
724 | Nguyễn Thị Thanh Dung | 22/11/1996 | DVPL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443724 |  |
725 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 28/02/1997 | DVPL1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443725 |  |
726 | Phạm Văn Dũng | 22/09/1996 | DVPL1_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443726 |  |
727 | Trần Kim Duyên | 26/01/1996 | DVPL1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443727 |  |
728 | Nguyễn Thị Thu Giang | 17/09/1996 | DVPL1_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443728 |  |
729 | Võ Thị Thu Hà | 08/01/1997 | DVPL1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443729 |  |
730 | Trịnh Thẩm Thúy Hằng | 30/01/1997 | DVPL1_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443730 |  |
731 | Trần Minh Hào | 24/05/1997 | DVPL1_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443731 |  |
732 | Lê Thị Hiền | 25/08/1997 | DVPL1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443732 |  |
733 | Nguyễn Thị Hiền | 16/04/1997 | DVPL1_15 | Gia Lai | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443733 |  |
734 | Nguyễn Thị Mỹ Hoa | 22/06/1997 | DVPL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443734 |  |
735 | Trần Văn Hùng | 27/07/1997 | DVPL1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443735 |  |
736 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 15/09/1997 | DVPL1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443736 |  |
737 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | 26/03/1997 | DVPL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443737 |  |
738 | Phan Thị Kiều | 30/05/1997 | DVPL1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443738 |  |
739 | Nguyễn Thị Lệ | 14/10/1997 | DVPL1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443739 |  |
740 | Phan Thị Thúy Liễu | 02/02/1996 | DVPL1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443740 |  |
741 | Đinh Hồng Long | 01/01/1996 | DVPL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443741 |  |
742 | Nguyễn Thị Mai | 01/10/1997 | DVPL1_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443742 |  |
743 | K Pá H' Min | 08/05/1997 | DVPL1_15 | Phú Yên | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443743 |  |
744 | Phan Lê Nguyệt Minh | 08/11/1997 | DVPL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443744 |  |
745 | Nguyễn Thị Diễm My | 16/06/1996 | DVPL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443745 |  |
746 | Ngô Thị Lưu Mỹ | 03/08/1997 | DVPL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443746 |  |
747 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 11/08/1997 | DVPL1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443747 |  |
748 | Nguyễn Thị Thanh Nhung | 28/03/1996 | DVPL1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443748 |  |
749 | Nguyễn Thị Thu Nữ | 06/06/1997 | DVPL1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443749 |  |
750 | Lê Thị Hoàng Oanh | 05/09/1997 | DVPL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443750 |  |
751 | Lê Đức Phú Quý | 05/08/1997 | DVPL1_15 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443751 |  |
752 | Võ Thị Tú Quyên | 23/08/1997 | DVPL1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443752 |  |
753 | Tạ Thanh Sang | 10/10/1996 | DVPL1_15 | Bình Định | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443753 |  |
754 | Nguyễn Ngọc Sơn | 26/02/1997 | DVPL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443754 |  |
755 | Nguyễn Thị Thu Sương | 09/09/1997 | DVPL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443755 |  |
756 | Phạm Thị Thanh | 21/07/1995 | DVPL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443756 |  |
757 | Võ Trần Quốc Thiện | 24/08/1997 | DVPL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443757 |  |
758 | Nguyễn Thị Thơm | 28/08/1997 | DVPL1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443758 |  |
759 | Phạm Thị Thủy Tiên | 27/05/1997 | DVPL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443759 |  |
760 | Cao Thị Thu Trang | 05/07/1997 | DVPL1_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443760 |  |
761 | Trần Dương Triều | 16/03/1996 | DVPL1_15 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443761 |  |
762 | Đoàn thị Thanh Uyên | 22/02/1997 | DVPL1_15 | Bình Định | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443762 |  |
763 | Trịnh Thị Hồng Vân | 22/06/1997 | DVPL1_15 | Bình Định | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443763 |  |
764 | Đỗ Thị Vĩnh Vân | 14/12/1997 | DVPL1_15 | Đắk Lắk | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443764 |  |
765 | Hồ Thị Xinh | 06/09/1996 | DVPL1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443765 |  |
766 | Tống Phước Đức | 01/11/1997 | QTKS2_15 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443766 |  |
767 | Vũ Thị Bích Thủy | 23/04/1997 | QTDN2_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Trung bình | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443767 |  |
768 | Lê Thái Nguyên | 08/08/1990 | NGOAITR | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443768 |  |
769 | Lê Văn Tấn Sang | 28/06/1995 | QTDN2_13 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443769 |  |
770 | Thái Thu Thảo | 29/08/1993 | KTKH3_12 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443770 |  |
771 | Phạm Thảo Trang | 29/08/1992 | MAR2_12 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443771 |  |
772 | Trần Thị Mỹ Diệu | 10/03/1994 | KTKH14_12 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443772 |  |
773 | Đỗ Trường Quang | 23/06/1993 | QTDN3_13 | Bình Định | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443773 |  |
774 | Văn Viết Hà | 22/07/1995 | QTDN2_13 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443774 |  |
775 | Nguyễn Đình Hải | 01/12/1994 | QTDN2_13 | Bình Định | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443775 |  |
776 | Nguyễn Phi Đoàn | 01/01/1992 | NH5_10 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443776 |  |
777 | Nguyễn Văn Huy | 01/06/1997 | QTDN1_15 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443777 |  |
778 | Lê Trọng Hoàng | 25/09/1996 | QTDLKS2_14 | Nghệ An | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443778 |  |
779 | Huỳnh Minh Khang | 09/10/1994 | QTDN1_13 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443779 |  |
780 | Trương Thị Hoài Phương | 14/08/1997 | KTTH3_15 | Quảng Trị | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443780 |  |
781 | Nguyễn Thị Thịnh | 20/08/1995 | TCDN1_13 | Quảng Nam | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443781 |  |
782 | Lê Đức Khoa | 19/12/1994 | QTDN1_13 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443782 |  |
783 | Phạm Văn Hoài | 20/12/1995 | QTDN1_13 | Quảng Bình | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443783 |  |
784 | Châu Thị Mỹ Linh | 28/09/1993 | KTTH4_12 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443784 |  |
785 | Trần Công Đức | 04/05/1995 | QTDN1_13 | Đà Nẵng | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2443785 |  |