1358 | Phạm Thị Hoài Sương | 27/05/1991 | Quảng Bình | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730743 |  |
1359 | Nguyễn Thị Trang | 25/07/1993 | Quảng Bình | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730744 |  |
1360 | Huỳnh Thị Hiền | 15/07/1994 | Đà Nẵng | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730745 |  |
8670 | Trịnh Thị Tú Trinh | 20/12/1993 | Đà Nẵng | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481116 |  |
8671 | Võ Ngọc Hoàng Yến | 27/01/1992 | Kon Tum | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481117 |  |
8672 | Nguyễn Thị Trà | 09/08/1993 | Nghệ An | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481118 |  |
8673 | Võ Thị Ngọc Lựu | 12/10/1994 | Quảng Trị | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481119 |  |
8674 | Võ Thị Ngọc Lựu | 12/10/1994 | Quảng Trị | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481120 |  |
8675 | Trần Thị Kim Tường | 03/09/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481121 |  |
8676 | Đoàn Thanh Hùng | 10/10/1993 | Đà Nẵng | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481122 |  |
8677 | Võ Thị Thu | 28/04/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481123 |  |
8678 | Võ Thị Thu | 28/04/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481124 |  |
8679 | Huỳnh Thị Phi Hải | 06/12/1993 | Đà Nẵng | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481125 |  |
8680 | Lê Thị Hằng | 18/01/1994 | Quảng Trị | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481126 |  |
8681 | Lê Thị Hằng | 18/01/1994 | Quảng Trị | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481127 |  |
8682 | Lê Thị Thu Hà | 29/10/1992 | Đăk Lăk | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481128 |  |
8683 | Nguyễn Thị Lan | 12/05/1994 | Hà Tĩnh | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481129 |  |
8684 | Nguyễn Xuân Tư | 20/10/1994 | Quảng Trị | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481130 |  |
8685 | Nguyễn Thị Hải | 12/10/1994 | Quảng Ngãi | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481131 |  |
8686 | Trần Thanh Trâm | 08/12/1993 | Đà Nẵng | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481132 |  |
8687 | Đỗ Thái Nguyên | 14/06/1994 | Gia Lai | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481133 |  |
8688 | Lê Ngọc Phước | 11/07/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481134 |  |
8689 | Chung Mỹ Linh | 24/07/1993 | Hồng Kông | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481135 |  |
8690 | Nguyễn Thị Cẩm | 28/11/1994 | Hà Tĩnh | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481136 |  |
8691 | Đinh Thị Lệ Huyền | 10/05/1994 | Quảng Bình | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481137 |  |
8692 | Phạm Phương Ngọc Thúy | 25/09/1994 | Đà Nẵng | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481138 |  |
8693 | Võ Thị Lệ Hoa | 27/05/1994 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481139 |  |
8694 | Tôn Nữ Thị Hão | 02/01/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481140 |  |
8695 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 23/03/1994 | Quảng Trị | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481141 |  |
8696 | Huỳnh Thị My Diễm | 15/06/1994 | Quảng Nam | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481142 |  |
8697 | Mai Thu Thủy | 15/12/1994 | Đà Nẵng | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481143 |  |
8698 | Nguyễn Thị Hà | 23/04/1994 | Đà Nẵng | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481144 |  |
8699 | Đặng Thị Tuyết Dung | 18/10/1994 | Quảng Trị | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481145 |  |
8700 | Đinh Thị Thùy Dung | 16/11/1994 | Quảng Nam | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481146 |  |
8701 | Phạm Văn Nguyên | 10/09/1993 | Quảng Nam | NH3_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481147 |  |
8702 | Đặng Đình Đức | 02/08/1994 | Gia Lai | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481148 |  |
8703 | Lê Thị Quý | 10/08/1994 | Hà Tĩnh | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481149 |  |
8704 | Phạm Thị Ngọc Hà | 27/08/1994 | Quảng Bình | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481150 |  |
8705 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 08/04/1994 | Đà Nẵng | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481151 |  |
8706 | Nguyễn Thị Thu | 30/06/1991 | Thừa Thiên - Huế | TATM6_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481152 |  |
8707 | Trương Thị Loan | 01/01/1994 | Đà Nẵng | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481153 |  |
8708 | Trần Thị Minh Hiếu | 14/02/1995 | Đà Nẵng | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481154 |  |
8709 | Trần Thị Tố Như | 09/05/1995 | Thừa Thiên Huế | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481155 |  |
8710 | Nguyễn Thị Kim Anh | 06/02/1995 | Quảng Nam | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481156 |  |
8711 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | 18/04/1995 | Đà Nẵng | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481157 |  |
8712 | Đặng Thị Thu Hương | 17/10/1994 | Đà Nẵng | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481158 |  |
8713 | Ngô Văn Mỹ | 22/04/1994 | Quảng Nam | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481159 |  |
8714 | Phạm Thị Vũ | 01/01/1995 | Quảng Nam | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481160 |  |
8715 | Vũ Mạnh Hoàng | 02/09/1995 | Gia Lai | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481161 |  |
8716 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 26/06/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481162 |  |
8717 | Trương Thị Mỹ Kiều | 20/02/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481163 |  |
8718 | Hoàng Thị Thu Dung | 08/04/1995 | Gia Lai | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481164 |  |
8719 | Nguyễn Thị Tuyết Như | 01/09/1995 | Quảng Trị | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481165 |  |
8720 | Trần Thị Phương Dung | 07/06/1995 | Quảng Nam | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481166 |  |
8721 | Trương Thị Mỹ Thủy | 02/02/1994 | Quảng Trị | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481167 |  |
8722 | Phạm Văn Hoài | 20/12/1995 | Quảng Bình | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481168 |  |
8723 | Phạm Thị Ngọc Diễm | 08/08/1995 | Quảng Nam | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481169 |  |
8724 | Nguyễn Thị Huyền | 02/12/1995 | Quảng Nam | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481170 |  |
8725 | Nguyễn Văn Định | 20/06/1994 | Hà Tĩnh | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481171 |  |
8726 | Võ Thị Kim Đào | 29/09/1994 | Quảng Trị | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481172 |  |
8727 | Nguyễn Thị Thảo | 01/07/1995 | Quảng Trị | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481173 |  |
8728 | Nguyễn Thị Phượng | 09/07/1995 | Hải Dương | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481174 |  |
8729 | Tăng Thị Bích Thủy | 05/01/1995 | Quảng Nam | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481175 |  |
8730 | Đoàn Thị Hiển | 12/02/1995 | Quảng Trị | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481176 |  |
8731 | Mai Thị Kiều My | 18/08/1995 | Kon Tum | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481177 |  |
8732 | Phan Thị Hồng Linh | 20/11/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481178 |  |
8733 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 16/08/1995 | Quảng Trị | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481179 |  |
8734 | Hoàng Diên Tuân | 13/09/1994 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481180 |  |
8735 | Trần Thị Lanh | 10/05/1995 | Quảng Ngãi | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481181 |  |
8736 | Nguyễn Thị Dung | 12/01/1995 | Quảng Nam | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481182 |  |
8737 | Phan Thị Hòa | 13/07/1995 | Hà Tĩnh | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481183 |  |
8738 | Trần Thị Hồng | 24/03/1995 | Quảng Bình | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481184 |  |
8739 | Nguyễn Thị Huyền | 20/08/1995 | Quảng Bình | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481185 |  |
8740 | Trần Thị Thu Trang | 01/01/1995 | Bắc Giang | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481186 |  |
8741 | Nguyễn Thị Thu | 20/04/1994 | Hà Tĩnh | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481187 |  |
8742 | Nguyễn Thị Thanh Thọ | 04/01/1995 | Quảng Nam | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481188 |  |
8743 | Nguyễn Thị Ý Nhi | 01/06/1995 | Đà Nẵng | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481189 |  |
8744 | Hoàng Thị Bông | 10/08/1993 | Thừa Thiên Huế | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481190 |  |
8745 | Trần Thị Khánh Linh | 26/10/1995 | Đà Nẵng | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481191 |  |
8746 | Hồng Bảo Ngọc | 31/01/1995 | Quảng Bình | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481192 |  |
8747 | Ngô Thị Thu Nhung | 28/12/1994 | Hà Nội | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B481193 |  |
8748 | Lê Thị Thúy Duyên | 04/05/1995 | Quảng Nam | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481194 |  |
8749 | Mai Thị Bích Ngọc | 20/10/1995 | Bình Định | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481195 |  |
8750 | Nguyễn Quang Nhơn | 27/07/1994 | Quảng Trị | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481196 |  |
8751 | Nguyễn Thị Tình | 26/02/1995 | Quảng Nam | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481197 |  |
8752 | Nguyễn Hữu Hảo | 25/08/1995 | Quảng Trị | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481198 |  |
8753 | Đoàn Thị Thảo Nhi | 21/07/1995 | Quảng Trị | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481199 |  |
8754 | Lê Tự Bình | 07/10/1994 | Quảng Nam | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481200 |  |
8755 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 16/02/1995 | Bình Định | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481201 |  |
8756 | Hoàng Thị Truyền | 12/09/1994 | Quảng Nam | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481202 |  |
8757 | Nguyễn Thị Kim Ánh | 27/07/1995 | Quảng Nam | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481203 |  |
8758 | Đặng Thị Kim Loan | 13/10/1995 | Đà Nẵng | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481204 |  |
8759 | Nguyễn Thị Kim Phấn | 21/07/1995 | Quảng Nam | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481205 |  |
8760 | Đặng Thị Hồng Linh | 01/02/1994 | Quảng Bình | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481206 |  |
8761 | Nguyễn Thị Phương Nga | 26/08/1995 | Bình Thuận | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481207 |  |
8762 | Lê Thị Mỹ Dung | 14/12/1995 | Quảng Nam | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B481208 |  |
8763 | Trần Thị Thủy | 10/05/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481209 |  |
8764 | Bùi Thị Vân Hòa | 28/01/1995 | Quảng Ngãi | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481210 |  |
8765 | Phạm Hữu Lộc | 20/02/1995 | Quảng Nam | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481211 |  |
8766 | Nguyễn Thị Minh Bé | 16/06/1994 | Quảng Ngãi | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481212 |  |
8767 | Trần Quốc Dũng | 08/08/1993 | Quảng Bình | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481213 |  |
8768 | Nguyễn Thị Thu | 06/10/1994 | Nam Định | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B481214 |  |
8769 | Lê Thị Huỳnh Vân | 16/09/1995 | Bình Thuận | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481215 |  |
8770 | Phan Thị Mỹ Duyên | 01/11/1995 | Quảng Nam | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481216 |  |
8771 | Đỗ Trường Quang | 23/06/1993 | Bình Định | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481217 |  |
8772 | Nguyễn Thị Dung | 02/09/1995 | Quảng Ngãi | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B481218 |  |
8773 | Hoàng Thị Diệu Linh | 24/11/1995 | Đà Nẵng | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481219 |  |
8774 | Trần Thị Phương Thảo | 02/03/1995 | Nghệ An | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481220 |  |
8775 | Mai Văn Đạt | 01/05/1994 | Quảng Trị | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481221 |  |
8776 | Lê Thị Anh Vân | 03/02/1995 | Quảng Nam | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B481222 |  |
8777 | Võ Thị Ly | 28/05/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481223 |  |
8778 | Nguyễn Tấn Dương | 19/12/1994 | Quảng Ngãi | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481224 |  |
8779 | Mai Thị Lệ Giang | 17/12/1994 | Quảng Trị | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481225 |  |
8780 | Nguyễn Thị Thúy Loan | 17/01/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481226 |  |
8781 | Hồ Thị Bích Huệ | 12/02/1995 | Đăk Lăk | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B481227 |  |
8782 | Trần Thị Như Hằng | 08/09/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481228 |  |
8783 | Cao Thị Bé Châu | 12/03/1993 | Phú Yên | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481229 |  |
8784 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 19/11/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481230 |  |
8785 | Lê Thị Thanh Thúy | 05/06/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481231 |  |
8786 | Ngô Thị Thanh Xuân | 19/07/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481232 |  |
8787 | Nguyễn Thị Hồng Thương | 01/07/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481233 |  |
8788 | Đoàn Nguyễn Anh Tín | 15/07/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481234 |  |
8789 | Cao Anh Khoa | 01/12/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481235 |  |
8790 | Nguyễn Trinh Anh | 08/12/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481236 |  |
8791 | Nguyễn Thị Ngọc Nga | 02/02/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481237 |  |
8792 | Vương Thị Kim Ngân | 16/11/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481238 |  |
8793 | Nguyễn Thị Lan Hương | 24/05/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481239 |  |
8794 | Cao Thị Nhớ | 25/09/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481240 |  |
8795 | Nguyễn Thị Uyên Nhi | 14/08/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481241 |  |
8796 | Hoàng Thị Ngọc Diệu | 08/01/1995 | Thừa Thiên Huế | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481242 |  |
8797 | Trần Thị Thu Hà | 04/04/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481243 |  |
8798 | Ngô Bá Sơn | 02/10/1995 | Hải Dương | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481244 |  |
8799 | Nguyễn Thị Hào | 07/03/1995 | Quảng Bình | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481245 |  |
8800 | Bùi Thị Mỹ Phụng | 22/01/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481246 |  |
8801 | Đặng Nguyễn Thị Thu Thúy | 09/05/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481247 |  |
8802 | Phùng Thị Bé | 19/03/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481248 |  |
8803 | Đỗ Thị Cẩm Tú | 20/07/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481249 |  |
8804 | Nguyễn Thị Tuyên | 25/12/1995 | Quảng Trị | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481250 |  |
8805 | Phạm Ngọc Tâm Anh | 26/09/1994 | Đà Nẵng | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481251 |  |
8806 | Lê Thị Phi Tuyết | 01/02/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481252 |  |
8807 | Châu Thị Thùy Nương | 13/05/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481253 |  |
8808 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 29/01/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481254 |  |
8809 | Hoàng Thị Thu Hoài | 20/08/1995 | Quảng Trị | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481255 |  |
8810 | Lê Thị Hoài Thu | 28/04/1995 | Quảng Trị | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481256 |  |
8811 | Huỳnh Thị Thu Thảo | 05/08/1995 | Quảng Ngãi | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481257 |  |
8812 | Phan Thị Vĩnh Hòa | 30/03/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481258 |  |
8813 | Hồ Thị Xuân Anh | 20/04/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481259 |  |
8814 | Võ Văn Hải | 25/12/1994 | Quảng Trị | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481260 |  |
8815 | Lê Thị Bảo Ngọc | 01/01/1994 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481261 |  |
8816 | Trần Thị Hoàng Anh | 26/10/1995 | Quảng Bình | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481262 |  |
8817 | Đới Thị Duyên | 10/02/1995 | Đắk Lắk | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481263 |  |
8818 | Lưu Thị Hoài | 18/12/1995 | Hà Tĩnh | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481264 |  |
8819 | Phạm Thị Đan Phượng | 16/07/1995 | Quảng Trị | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481265 |  |
8820 | Trần Thị Lệ Hường | 05/03/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B481266 |  |
8821 | Nguyễn Thị Tuyết Vy | 04/10/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481267 |  |
8822 | Trương Thị Hảo | 25/01/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481268 |  |
8823 | Bùi Thị Liên | 24/11/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481269 |  |
8824 | Văn Thị Phương Thảo | 25/11/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481270 |  |
8825 | Trần Thị Yến Nguyên | 17/10/1995 | Kiên Giang | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481271 |  |
8826 | Huỳnh Thị Mỹ Vi | 20/03/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481272 |  |
8827 | Đinh Thị Ngọc Chinh | 11/11/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481273 |  |
8828 | Nguyễn Ngọc Lê Trâm | 12/04/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481274 |  |
8829 | Bùi Thị Bích Ngọc | 15/02/1995 | Đăk Lăk | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481275 |  |
8830 | Ngô Thị Thu Hà | 10/05/1994 | Quảng Trị | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481276 |  |
8831 | Trương Công Bảo | 28/03/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481277 |  |
8832 | Trần Thị Loan | 15/05/1995 | Quảng Bình | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481278 |  |
8833 | Lê Thị Hằng | 27/08/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481279 |  |
8834 | Phùng Thị Hiệp | 03/06/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481280 |  |
8835 | Trần Thị Kim Ngân | 09/12/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481281 |  |
8836 | Lê Ánh Nguyệt | 20/11/1994 | Quảng Trị | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481282 |  |
8837 | Trần Thị Tuyết Nguyên | 10/04/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481283 |  |
8838 | Nguyễn Thị Thanh Sang | 09/03/1995 | Đăk Lăk | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481284 |  |
8839 | Ngô Thị Hè | 19/01/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481285 |  |
8840 | Đặng Ngọc Thu | 10/08/1995 | Quảng Bình | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481286 |  |
8841 | Trà Thị Quỳnh Như | 20/11/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481287 |  |
8842 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 01/02/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481288 |  |
8843 | Bùi Thị Mai Vinh | 10/10/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481289 |  |
8844 | Hà Tiểu My | 28/04/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481290 |  |
8845 | Lê Thị Diễm My | 06/10/1995 | Bình Định | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481291 |  |
8846 | Trần Văn Long | 03/03/1994 | Quảng Trị | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481292 |  |
8847 | Trương Trần Ly Na | 22/02/1994 | Quảng Ngãi | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481293 |  |
8848 | Nguyễn Thị Nhị | 14/02/1995 | Quảng Ngãi | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481294 |  |
8849 | Trần Huỳnh Kim Dung | 26/02/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481295 |  |
8850 | Phạm Thị Như Ý | 22/11/1995 | Quảng Trị | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481296 |  |
8851 | Nguyễn Ngọc Thanh Mai | 17/02/1995 | Quảng Bình | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481297 |  |
8852 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 15/01/1994 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481298 |  |
8853 | Huỳnh Thị Thanh Trúc | 24/08/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481299 |  |
8854 | Trần Thị Ngọc Vân | 04/04/1994 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481300 |  |
8855 | Diệp Duy Trung | 17/09/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481301 |  |
8856 | Nguyễn Đăng Phú | 18/07/1995 | Thanh Hóa | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481302 |  |
8857 | Trần Thị Thanh Trà | 05/02/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481303 |  |
8858 | Nguyễn Thị Lành | 01/08/1994 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481304 |  |
8859 | Nguyễn Thị Minh Thủy | 19/09/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481305 |  |
8860 | Hồ Phan Ngọc Hiền | 29/04/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481306 |  |
8861 | Trần Thị Mỹ Linh | 10/08/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481307 |  |
8862 | Ngô Thị Hồng Gấm | 14/05/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B481308 |  |
8863 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 01/09/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481309 |  |
8864 | Đoàn Thị Hằng | 22/08/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481310 |  |
8865 | Nguyễn Thị Huyền Thanh | 26/05/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481311 |  |
8866 | Nguyễn Thị Tường Vi | 01/07/1994 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481312 |  |
8867 | Tống Thị Mỹ Hà | 20/06/1995 | Bình Định | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481313 |  |
8868 | Nguyễn Hồ Thị Xuân | 07/07/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481314 |  |
8869 | Phạm Thị Bích Thảo | 23/12/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481315 |  |
8870 | Trần Thị Anh Thư | 19/05/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481316 |  |
8871 | Huỳnh Thị Thúy | 24/04/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481317 |  |
8872 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | 01/10/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481318 |  |
8873 | Lâm Phương Hiền | 20/11/1994 | Đà Nẵng | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481319 |  |
8874 | Phạm Thị Kim Hằng | 15/04/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481320 |  |
8875 | Trần Thị Thạch Thảo | 28/02/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481321 |  |
8876 | Võ Thị Hải Yến | 01/01/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481322 |  |
8877 | Huỳnh Thị Thu Thùy | 11/06/1994 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481323 |  |
8878 | Trần Thị Thúy | 14/01/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481324 |  |
8879 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 01/08/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481325 |  |
8880 | Nguyễn Thị Lan | 15/09/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481326 |  |
8881 | Nguyễn Thị Hoàng Phú | 16/01/1994 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481327 |  |
8882 | Trương Thị Gia Thanh | 26/04/1994 | Đà Nẵng | QTDLTour1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B481328 |  |
8883 | Nguyễn Thị Lệ Hường | 10/10/1995 | Quảng Nam | QTDLTour1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481329 |  |
8884 | Nguyễn Thị Thảo An | 23/12/1995 | Đà Nẵng | QTDLTour1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481330 |  |
8885 | Huỳnh Thị Lệ Diễm | 19/08/1995 | Quảng Nam | QTDLTour1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481331 |  |
8886 | Nguyễn Kim Khánh Ngọc | 13/08/1995 | Đà Nẵng | QTDLTour1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481332 |  |
8887 | Cao Hoài Bảo | 05/09/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLTour1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481333 |  |
8888 | Lưu Thị Như Thủy | 10/08/1994 | Quảng Nam | QTDLTour1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481334 |  |
8889 | Võ Như Ngọc | 17/06/1995 | Hồ Chí Minh | QTDLTour1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481335 |  |
8890 | Hồ Thị Thanh Linh | 26/03/1995 | Đà Nẵng | QTDLTour1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481336 |  |
8891 | Huỳnh Văn Toàn | 26/01/1995 | Quảng Nam | QTDLTour1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481337 |  |
8892 | Võ Bích Phượng | 10/10/1995 | Quảng Nam | QTDLTour1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481338 |  |
8893 | Phạm Văn Thiện | 12/10/1995 | Quảng Nam | QTDLTour1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481339 |  |
8894 | Phạm Thị Mỹ Dịu | 10/04/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481340 |  |
8895 | Nguyễn Trương Thanh Nhàn | 17/02/1995 | Đà Nẵng | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481341 |  |
8896 | Trần Thị Dung | 18/02/1995 | Quảng Bình | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481342 |  |
8897 | Võ Thị Thúy Hằng | 04/02/1995 | Gia Lai | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481343 |  |
8898 | Nguyễn Thị Hoàng Trúc | 12/09/1995 | Đăk Lăk | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481344 |  |
8899 | Lê Thị Mai Linh | 06/09/1995 | Bình Định | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481345 |  |
8900 | Nguyễn Thị Liêm | 02/08/1995 | Quảng Ngãi | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481346 |  |
8901 | Lê Thế Trí | 06/05/1994 | Quảng Trị | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481347 |  |
8902 | Nguyễn Thị Kim Anh | 11/11/1995 | Quảng Nam | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481348 |  |
8903 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 01/01/1995 | Quảng Nam | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481349 |  |
8904 | Trần Đình Duẫn | 02/01/1994 | Quảng Nam | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481350 |  |
8905 | Phan Thị Ly | 10/01/1994 | Quảng Nam | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481351 |  |
8906 | Võ Thị Thùy Trang | 09/10/1995 | Quảng Trị | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481352 |  |
8907 | Hà Kiều Oanh | 11/12/1994 | Quảng Bình | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481353 |  |
8908 | Nguyễn Thị Thu Hải | 03/08/1995 | Quảng Ngãi | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481354 |  |
8909 | Dương Thị Ngọc Bích | 01/05/1995 | Quảng Nam | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481355 |  |
8910 | Phạm Thúy Hằng | 04/04/1995 | Thanh Hóa | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481356 |  |
8911 | Nguyễn Thị Dung | 21/10/1995 | Hà Tĩnh | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481357 |  |
8912 | Nguyễn Thị Nguyên | 24/05/1995 | Đăk Lăk | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481358 |  |
8913 | Lê Thị Sa | 17/06/1995 | Quảng Trị | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481359 |  |
8914 | Lê Thị Kim Nghĩa | 27/03/1995 | Quảng Trị | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481360 |  |
8915 | Nguyễn Thị Trang | 20/11/1994 | Quảng Trị | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481361 |  |
8916 | Võ Thị Nga | 27/08/1995 | Hà Tĩnh | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481362 |  |
8917 | Đặng Thị Quỳnh Như | 30/12/1995 | Quảng Bình | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481363 |  |
8918 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 11/02/1995 | Quảng Trị | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481364 |  |
8919 | Đỗ Thị Kiều Linh | 24/07/1995 | Đà Nẵng | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481365 |  |
8920 | Nguyễn Tố Tâm | 23/09/1994 | Hà Tĩnh | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481366 |  |
8921 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 01/01/1994 | Quảng Trị | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481367 |  |
8922 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 30/10/1994 | Quảng Bình | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481368 |  |
8923 | Trần Thị Lệ | 28/11/1995 | Quảng Nam | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481369 |  |
8924 | Trần Thị Họa My | 21/02/1995 | Quảng Nam | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481370 |  |
8925 | Võ Thị Quốc | 14/05/1995 | Bình Định | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481371 |  |
8926 | Nguyễn Thị Phương Hiếu | 10/11/1994 | Quảng Nam | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481372 |  |
8927 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 06/01/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481373 |  |
8928 | Phạm Thị Thúy Nga | 13/09/1995 | Quảng Nam | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481374 |  |
8929 | Hà Thị Thu Hiền | 14/04/1994 | Quảng Nam | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481375 |  |
8930 | Phạm Thị Mỹ Hòa | 08/02/1995 | Quảng Nam | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481376 |  |
8931 | Phạm Thị Thúy Hằng | 24/06/1995 | Đăk Lăk | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481377 |  |
8932 | Nguyễn Thị Hoài Phương | 20/02/1995 | Quảng Bình | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481378 |  |
8933 | Võ Thị Thùy Trang | 10/10/1994 | Quảng Trị | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481379 |  |
8934 | Nguyễn Hữu Thùy Nhi | 15/09/1995 | Đà Nẵng | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481380 |  |
8935 | Lê Thị Hải | 03/09/1995 | Quảng Trị | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481381 |  |
8936 | Lưu Thị Ngọc Lan | 25/01/1994 | Quảng Nam | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481382 |  |
8937 | Huỳnh Thị Thùy Trang | 06/03/1994 | Đà Nẵng | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481383 |  |
8938 | Đậu Thị Hương | 10/06/1994 | Nghệ An | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481384 |  |
8939 | Huỳnh Thị Mỹ Hương | 05/09/1994 | Quảng Nam | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481385 |  |
8940 | Phạm Thị Hoàng | 05/01/1995 | Quảng Nam | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481386 |  |
8941 | Nguyễn Thị Anh | 08/07/1994 | Bình Thuận | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481387 |  |
8942 | Nguyễn Thị Hà Thanh | 16/08/1995 | Quảng Trị | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481388 |  |
8943 | Trần Thị Lệ Bạch | 20/05/1995 | Quảng Ngãi | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481389 |  |
8944 | Trần Thị Thu Thúy | 25/05/1994 | Quảng Nam | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481390 |  |
8945 | Lê Thị Thanh Tâm | 27/09/1995 | Quảng Trị | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481391 |  |
8946 | Đàm Thị Mỹ Huyền | 12/07/1995 | Đà Nẵng | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481392 |  |
8947 | Trương Thị Cẩm Giang | 20/01/1995 | Quảng Nam | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481393 |  |
8948 | Nguyễn Hà My | 03/12/1995 | Quảng Trị | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481394 |  |
8949 | Võ Thị Tài | 16/06/1995 | Bình Định | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481395 |  |
8950 | Phạm Nguyễn Hàn Ny | 19/10/1995 | Gia Lai | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481396 |  |
8951 | Lê Thị Minh Trí | 20/09/1995 | Quảng Trị | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481397 |  |
8952 | Nguyễn Thị Mộng | 05/06/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481398 |  |
8953 | Huỳnh Thị Lưu Luyến | 04/05/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481399 |  |
8954 | Hoàng Thị Hương | 23/04/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481400 |  |
8955 | Trần Thị Thanh Thảo | 01/10/1992 | Đà Nẵng | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B545503 |  |
8956 | Nguyễn Thị Hạnh | 13/10/1995 | Đăk Lăk | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B545504 |  |
8957 | Hồ Thị Phương Nhi | 02/03/1995 | Quảng Trị | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545505 |  |
8958 | Đỗ Thị Thu Lan | 07/10/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B545506 |  |
8959 | Lê Thị Hoài Như | 05/06/1995 | Quảng Trị | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545507 |  |
8960 | Võ Thị Hồng | 26/04/1995 | Quảng Bình | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B545508 |  |
8961 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 16/06/1995 | Quảng Ngãi | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545509 |  |
8962 | Nguyễn Thị Như Phương | 11/03/1995 | Quảng Bình | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B545510 |  |
8963 | Lê Thị Thanh Thúy | 26/01/1995 | Quảng Trị | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B545511 |  |
8964 | Thái Thị Nga | 25/10/1995 | Hà Tĩnh | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545512 |  |
8965 | Huỳnh Thị Thanh Ly | 20/03/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545513 |  |
8966 | Văn Ngọc Minh Châu | 18/11/1995 | Đà Nẵng | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B545514 |  |
8967 | Đào Thị Bích | 06/04/1995 | Hà Tĩnh | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545515 |  |
8968 | Huỳnh Thị Mỹ Huyền | 10/04/1995 | Bình Định | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B545516 |  |
8969 | Nguyễn Ngọc Hà | 25/02/1995 | Quảng Bình | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545517 |  |
8970 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 21/04/1995 | Quảng Trị | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545518 |  |
8971 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 26/03/1995 | Bà Rịa-Vũng Tàu | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545519 |  |
8972 | Trần Thị Thương | 25/01/1994 | Quảng Nam | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545520 |  |
8973 | Hoàng Thị Kiều Oanh | 16/10/1995 | Quảng Trị | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545521 |  |
8974 | Nguyễn Ngọc Diệu | 27/07/1994 | Quảng Nam | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B545522 |  |
8975 | Hồ Thị Thu Sương | 08/07/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B545523 |  |
8976 | Nguyễn Thị Văn | 07/09/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545524 |  |
8977 | Nguyễn Thị Phương | 24/05/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545525 |  |
8978 | Trương Thị Trà Giang | 31/07/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545526 |  |
8979 | Lê Thị Sương | 23/07/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B545527 |  |
8980 | Phạm Thị Dương | 19/08/1995 | Quảng Nam | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B545528 |  |
8981 | Lê Thị Phượng | 01/12/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B545529 |  |
8982 | Lê Thị Thu Hà | 08/03/1995 | Đà Nẵng | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545530 |  |
8983 | Nguyễn Thị Phương Trang | 19/10/1995 | Quảng Nam | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B545531 |  |
8984 | Lê Thị Ánh Tuyết | 03/10/1994 | Quảng Trị | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545532 |  |
8985 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 08/01/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545533 |  |
8986 | Trần Thị Khánh Trâm | 03/01/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545534 |  |
8987 | Đặng Thị Minh | 09/03/1995 | Hà Tĩnh | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B545535 |  |
8988 | Ông Thị Hoài Thương | 09/12/1995 | Đà Nẵng | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B545536 |  |
8989 | Dương Hoàng Vy | 10/08/1995 | Đà Nẵng | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B545537 |  |
8990 | Phan Thị Thùy Dung | 16/04/1995 | Bình Định | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B545538 |  |
8991 | Trần Nữ Duy Lộc | 16/09/1995 | Quảng Bình | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545539 |  |
8992 | Hồ Thị Mỹ Lệ | 10/08/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B545540 |  |
8993 | Bạch Hoài Thu Thảo | 01/05/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545541 |  |
8994 | Nguyễn Thị Phương | 20/11/1995 | Quảng Bình | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B545542 |  |
8995 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 02/04/1995 | Hà Tĩnh | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545543 |  |
8996 | Trần Thị Linh | 15/04/1995 | Nghệ An | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B545544 |  |
8997 | Nguyễn Thị Thưỡng | 24/04/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730327 |  |
8998 | Hoàng Thị Hồng Huê | 08/08/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730328 |  |
8999 | Lê Thị Loan | 17/06/1995 | Đông Hà | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730329 |  |
9000 | Dương Thị Luyến | 12/02/1995 | Hà Tĩnh | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730330 |  |
9001 | Trần Thị Cẩm Nhung | 01/11/1994 | Hà Tĩnh | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730331 |  |
9002 | Nguyễn Thị Bích Thúy | 01/08/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730332 |  |
9003 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 02/06/1995 | Kon Tum | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730333 |  |
9004 | Mai Thị Lan | 27/12/1995 | Hà Tĩnh | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730334 |  |
9005 | Hoàng Thị Mai Ly | 22/08/1995 | Quảng Bình | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730335 |  |
9006 | Nguyễn Thị Kim Dung | 20/10/1995 | Đăk Lăk | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730336 |  |
9007 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 16/07/1995 | Hà Nam | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730337 |  |
9008 | Hoàng Phương Ngọc | 18/11/1995 | Quảng Bình | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730338 |  |
9009 | Lê Trần Ngọc Hòa | 24/11/1995 | Đà Nẵng | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730339 |  |
9010 | Hoàng Thị Thu Trang | 22/07/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730340 |  |
9011 | Nguyễn Thị Mơ | 10/06/1995 | Quảng Bình | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730341 |  |
9012 | Phan Thị Cẩm Sâm | 10/01/1995 | Bình Định | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730342 |  |
9013 | Huỳnh Thị Diệu Ái | 27/02/1995 | Kon Tum | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730343 |  |
9014 | Lê Thị Hồng Cam | 20/10/1995 | Quảng Nam | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730344 |  |
9015 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 25/09/1993 | Quảng Nam | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B730345 |  |
9016 | Phạm Thị Pha | 24/12/1995 | Quảng Nam | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730346 |  |
9017 | Đào Ngọc Điệp | 03/10/1995 | Quảng Trị | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730347 |  |
9018 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 17/09/1995 | Quảng Trị | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730348 |  |
9019 | Lê Thị Thùy Dương | 17/03/1993 | Đà Nẵng | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730349 |  |
9020 | Hoàng Thị Hồng Ly | 06/02/1994 | Quảng Trị | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730350 |  |
9021 | Trần Thị Thu Nhiễm | 18/03/1995 | Quảng Trị | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730351 |  |
9022 | Dương Thị Thúy | 06/02/1995 | Quảng Trị | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730352 |  |
9023 | Nguyễn Thị Vy | 05/02/1995 | Quảng Nam | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730353 |  |
9024 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 01/09/1995 | Nghệ An | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730354 |  |
9025 | Bùi Thị Ni | 25/10/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730355 |  |
9026 | Phạm Thị Diễm | 16/04/1995 | Quảng Nam | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730356 |  |
9027 | Hoàng Thị Hoài Nhi | 05/11/1994 | Quảng Trị | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730357 |  |
9028 | Lê Thị Kim Liên | 25/11/1995 | Quảng Trị | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730358 |  |
9029 | Bùi Thị Kim Lệ | 24/09/1995 | Gia Lai | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730359 |  |
9030 | Nguyễn Thị Hoài Phượng | 26/11/1994 | Quảng Trị | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730360 |  |
9031 | Phạm Thị Lựu | 20/12/1994 | Quảng Trị | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730361 |  |
9032 | Lê Thị Hoàng Phương | 01/02/1995 | Quảng Trị | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730362 |  |
9033 | Trần Thị Thúy | 05/10/1995 | Hà Tĩnh | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730363 |  |
9034 | Trần Thị Thanh Giang | 06/10/1994 | Quảng Bình | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730364 |  |
9035 | Nguyễn Thị Thủy | 14/10/1995 | Quảng Bình | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730365 |  |
9036 | Nguyễn Diệu Thảo Nhi | 17/12/1995 | Đông Hà | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730366 |  |
9037 | Nguyễn Thị Lành | 22/12/1995 | Nghệ An | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730367 |  |
9038 | Nguyễn Cu Ba | 14/02/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730368 |  |
9039 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 14/05/1995 | Quảng Trị | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730369 |  |
9040 | Đỗ Thị ái Mỹ | 20/04/1994 | Quảng Trị | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730370 |  |
9041 | Đào Thị Quỳnh | 27/04/1994 | Nghệ An | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730371 |  |
9042 | Trần Thị Bảo Châu | 14/01/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730372 |  |
9043 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 21/07/1995 | Bệnh viện Hà Lan | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730373 |  |
9044 | Lê Thị Mỹ Tiên | 24/09/1995 | Quảng Ngãi | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730374 |  |
9045 | Trương Thị Yến | 25/05/1995 | Hà Tĩnh | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730375 |  |
9046 | Thái Thị Đào | 24/11/1995 | Hà Tĩnh | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730376 |  |
9047 | Nguyễn Thị Hoài | 12/08/1995 | Quảng Bình | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730377 |  |
9048 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 06/10/1995 | Hà Bắc | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730378 |  |
9049 | Phạm Thị Thúy Nga | 08/02/1995 | Quảng Bình | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730379 |  |
9050 | Ngô Thị Thùy Dung | 12/04/1995 | Quảng Trị | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730380 |  |
9051 | Phan Thị Thu Hà | 06/02/1994 | Quảng Trị | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730381 |  |
9052 | Mai Thị Thùy Trâm | 06/06/1995 | Đà Nẵng | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730382 |  |
9053 | Lê Thị Hiền | 11/05/1995 | Hà Tĩnh | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730383 |  |
9054 | Lê Thị Thanh | 08/06/1995 | Gia Lai | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730384 |  |
9055 | Ngô Thị Thanh Tâm | 18/03/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730385 |  |
9056 | Huỳnh Thị Hồng Ly | 30/09/1995 | Đà Nẵng | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730386 |  |
9057 | Phan Thị Phương Thảo | 12/08/1995 | Quảng Bình | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730387 |  |
9058 | Trần Thị Bảo Ngọc | 29/05/1995 | Quảng Bình | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730388 |  |
9059 | Lê Nguyễn Như Ngọc | 23/01/1995 | Minh Hải | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730389 |  |
9060 | Dương Thị Chính | 30/09/1995 | Quảng Trị | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730390 |  |
9061 | Hoàng Thị Phương | 05/09/1995 | Quảng Bình | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B730391 |  |
9062 | Hoàng Thị Ngọc Linh | 11/12/1995 | Quảng Bình | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730392 |  |
9063 | Nguyễn Thị Thu Trang | 01/10/1995 | Đà Nẵng | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730393 |  |
9064 | Hồng Thị Thúy Ngân | 16/08/1995 | Hà Tĩnh | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B730394 |  |
9065 | Lại Tấn Long | 17/09/1995 | Quảng Bình | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730395 |  |
9066 | Nguyễn Thị Hoàng Quyên | 25/10/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B730396 |  |
9067 | Trương Thị Mỹ Lựu | 01/01/1995 | Quảng Nam | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730397 |  |
9068 | Võ Thị Tường Vy | 01/01/1995 | Quảng Nam | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730398 |  |
9069 | Lê Thị Nhật Huyền | 02/03/1995 | Quảng Nam | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730399 |  |
9070 | Võ Thị Bích Diễm | 27/07/1994 | Quảng Nam | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730400 |  |
9071 | Trần Thị Mỹ Uyên | 24/07/1995 | Quảng Nam | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730401 |  |
9072 | Huỳnh Thị Trúc Hà | 11/05/1994 | Quảng Nam | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730402 |  |
9073 | Trần Thị Thủy | 12/04/1995 | Nghệ An | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730403 |  |
9074 | Trần Thị Thắm | 20/10/1994 | Quảng Trị | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730404 |  |
9075 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 16/10/1994 | Quảng Trị | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730405 |  |
9076 | Lê Thị Tú Trinh | 31/03/1993 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730406 |  |
9077 | Dương Thị Hải | 17/04/1995 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730407 |  |
9078 | Đặng Thị Mỹ | 07/03/1995 | Quảng Ngãi | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730408 |  |
9079 | Trần Thị Kim Hải | 31/01/1995 | Bình Định | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730409 |  |
9080 | Lưu Thị Cẩm Vi | 04/06/1995 | Đông Hà | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B730410 |  |
9081 | Nguyễn Thị Anh Thư | 07/03/1995 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730411 |  |
9082 | Trần Thị Quy | 20/10/1994 | Quảng Trị | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730412 |  |
9083 | Lê Thị Hoài My | 10/06/1994 | Quảng Trị | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730413 |  |
9084 | Trương Phan Quỳnh Trinh | 01/12/1995 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730414 |  |
9085 | Phan Thị Lê Nhơn | 17/06/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730415 |  |
9086 | Bùi Thị Trúc Oanh | 19/09/1994 | Quảng Bình | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730416 |  |
9087 | Trần Thị Hồng Hậu | 28/06/1995 | Bình Định | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730417 |  |
9088 | Phan Thị Thu Thảo | 14/01/1995 | Quảng Bình | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730418 |  |
9089 | Trần Nguyễn Ngọc Hòa | 08/12/1995 | Quảng Ngãi | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730419 |  |
9090 | Đỗ Hà Xuyên | 18/06/1995 | Gia Lai | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730420 |  |
9091 | Trần Thị Quỳnh Nga | 22/06/1995 | Quảng Bình | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730421 |  |
9092 | Phạm Thị Ngọc Hạnh | 12/12/1994 | Quảng Nam | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730422 |  |
9093 | Võ Thị Diễn | 18/06/1995 | Quảng Nam | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730423 |  |
9094 | Bùi Thị Hồng Liên | 23/09/1995 | Quảng Trị | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730424 |  |
9095 | Hồ Thị Phượng | 10/08/1995 | Nghệ An | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730425 |  |
9096 | Nguyễn Thị Hồng Ni | 06/02/1995 | Quảng Trị | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730426 |  |
9097 | Thái Thị Kim Liên | 29/09/1995 | Bình Định | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730427 |  |
9098 | Trần Thị Thúy Hậu | 18/03/1995 | Quảng Nam | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730428 |  |
9099 | Đinh Thị Thùy Trang | 06/01/1995 | Đà Nẵng | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730429 |  |
9100 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 06/06/1995 | Đà Nẵng | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730430 |  |
9101 | Võ Thị Huyền Trang | 05/09/1995 | Hà Tĩnh | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730431 |  |
9102 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 25/09/1995 | Quảng Bình | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730432 |  |
9103 | Lê Thị Ngoãn | 03/04/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730433 |  |
9104 | Trần Thị Thảo | 10/09/1995 | Quảng Bình | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730434 |  |
9105 | Võ Thị Lan | 06/03/1994 | Quảng Ngãi | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730435 |  |
9106 | Lê Thị Thủy | 15/10/1995 | Đông Hà | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730436 |  |
9107 | Bùi Thị Hiền | 11/12/1995 | Đà Nẵng | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730437 |  |
9108 | Hán Thị Thuyên | 02/09/1994 | Hà Tĩnh | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730438 |  |
9109 | Nguyễn Thị Hà | 10/07/1995 | Quảng Ngãi | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730439 |  |
9110 | Trần Thị Phương Anh | 20/04/1995 | Quảng Bình | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730440 |  |
9111 | Đỗ Thị Trang | 23/03/1995 | Quảng Nam | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730441 |  |
9112 | Lê Thị Hồng Duyên | 11/02/1995 | Đà Nẵng | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730442 |  |
9113 | Trần Thị Như Thường | 01/05/1995 | Quảng Nam | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730443 |  |
9114 | Trần Thị Thu Hà | 08/10/1995 | Quảng Nam | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730444 |  |
9115 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 14/03/1995 | Quảng Nam | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730445 |  |
9116 | Lê Thị Mỹ Ly | 10/10/1994 | Quảng Nam | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730446 |  |
9117 | Trần Thị Kim Phượng | 01/01/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730447 |  |
9118 | Trần Thị Thu Hà | 28/04/1995 | Nam Định | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730448 |  |
9119 | Hoàng Thị Cẩm Nhi | 17/08/1994 | Quảng Trị | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730449 |  |
9120 | Nguyễn Thị Hằng | 01/06/1994 | Quảng Bình | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730450 |  |
9121 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 19/07/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B730451 |  |
9122 | Phan Thị Thoa | 18/02/1995 | Quảng Nam | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730452 |  |
9123 | Lê Hồng Vi | 04/11/1995 | Quảng Nam | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730453 |  |
9124 | Phan Thị Thu Hương | 19/08/1995 | Quảng Nam | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730454 |  |
9125 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 02/09/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730455 |  |
9126 | Doãn Thị Hồng Nữ | 23/08/1995 | Quảng Nam | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730456 |  |
9127 | Nguyễn Thị Hồng Sen | 30/11/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730457 |  |
9128 | Lê Thị Việt Trinh | 20/08/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730458 |  |
9129 | Bùi Thị Ngọc Thu | 01/01/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730459 |  |
9130 | Nguyễn Thị Linh | 28/08/1995 | Quảng Bình | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730460 |  |
9131 | Trần Thị ánh Nguyệt | 10/11/1995 | Quảng Bình | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730461 |  |
9132 | Trần Thị Kim Nhung | 17/03/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730462 |  |
9133 | Đoàn Thị Ngọc Tâm | 17/11/1995 | Hồng Kông | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730463 |  |
9134 | Nguyễn Thị Phương | 28/03/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730464 |  |
9135 | Hạ Thị Thanh Nguyện | 30/11/1995 | Quảng Ngãi | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730465 |  |
9136 | Võ Thị Trang | 22/09/1995 | Quảng Nam | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730466 |  |
9137 | Trần Thị Thúy Vân | 18/08/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730467 |  |
9138 | Đào Thị Ngọc Định | 13/10/1994 | Đà Nẵng | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730468 |  |
9139 | Võ Thị Quỳnh Lê | 02/10/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730469 |  |
9140 | Phạm Phan Hoàng Hậu | 17/02/1995 | Quảng Ngãi | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730470 |  |
9141 | Hồ Thị Yến | 22/01/1995 | Quảng Bình | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730471 |  |
9142 | Đậu Thị Thanh Hằng | 01/01/1995 | Hà Tĩnh | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730472 |  |
9143 | Hoàng Thị Dạ Thảo | 26/11/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730473 |  |
9144 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 08/09/1994 | Quảng Bình | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730474 |  |
9145 | Phạm Thị Kiều Nhi | 24/04/1994 | Đà Nẵng | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730475 |  |
9146 | Phạm Thị Tú | 21/02/1995 | Quảng Bình | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730476 |  |
9147 | Thái Thị Thảo | 10/03/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730477 |  |
9148 | Châu Thị Bình | 17/02/1995 | Quảng Nam | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730478 |  |
9149 | Hồ Thị Ly Ly | 03/10/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730479 |  |
9150 | Cao Thị Mùi | 13/09/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730480 |  |
9151 | Cao Thị Sen | 16/06/1995 | Đà Nẵng | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730481 |  |
9152 | Phan Bảo Trâm | 13/03/1994 | Đà Nẵng | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730482 |  |
9153 | Nguyễn Thị Ly Na | 02/09/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730483 |  |
9154 | Hồ Thị Thắm | 10/12/1995 | Bình Định | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730484 |  |
9155 | Nguyễn Thị Thủy | 26/10/1995 | Quảng Bình | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730485 |  |
9156 | Trương Thị Kim Lan | 12/05/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730486 |  |
9157 | Lê Thị Thu Thảo | 05/06/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730487 |  |
9158 | Phan Thị Nhung | 20/09/1995 | Quảng Bình | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730488 |  |
9159 | Lê Thị Như ý | 17/03/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730489 |  |
9160 | Nguyễn Thị ái Tâm | 15/08/1994 | Quảng Trị | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730490 |  |
9161 | Nguyễn Thị Phương Thu | 28/01/1994 | Quảng Trị | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730491 |  |
9162 | Dương Thị Thúy Nga | 24/10/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730492 |  |
9163 | Bùi Thị Huyền | 05/02/1995 | Quảng Bình | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730493 |  |
9164 | Lê Thị Hằng | 06/04/1994 | Quảng Trị | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730494 |  |
9165 | Nguyễn Thị Quỳnh Thắm | 05/06/1995 | Gia Lai | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730495 |  |
9166 | Võ Thị Hoài Thu | 23/07/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730496 |  |
9167 | Trần Thị Hoa | 30/08/1995 | Hà Tĩnh | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730497 |  |
9168 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 14/11/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730498 |  |
9169 | Trần Thị Ngọc Hương | 27/01/1995 | Quảng Nam | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730499 |  |
9170 | Nguyễn Thị Phượng | 05/11/1995 | Đăk Lăk | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730500 |  |
9171 | Huỳnh Thị Mỹ Hằng | 20/06/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730501 |  |
9172 | Nguyễn Thị Hà | 19/08/1995 | Hà Tĩnh | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730502 |  |
9173 | Lê Thị Ngọc Anh | 29/11/1995 | Gia Lai | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730503 |  |
9174 | Nguyễn Thị Hằng | 15/10/1994 | Quảng Nam | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730504 |  |
9175 | Nguyễn Thị Thành | 20/08/1995 | Quảng Bình | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730505 |  |
9176 | Nguyễn Thị Hà | 02/10/1995 | Hà Tĩnh | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730506 |  |
9177 | Ngô Thị Thanh Hiền | 22/04/1995 | Quảng Trị | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730507 |  |
9178 | Lê Thị Nga | 09/10/1995 | Hà Tĩnh | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730508 |  |
9179 | Võ Thị Trà | 03/09/1995 | Nghệ An | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730509 |  |
9180 | Trần Thị Mai Phương | 12/05/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730510 |  |
9181 | Trần Thị Giang | 15/08/1995 | Hà Tĩnh | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B730511 |  |
9182 | Lê Thị Lan Anh | 29/11/1995 | Gia Lai | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730512 |  |
9183 | Đào Thị Trinh | 20/02/1994 | Bình Định | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730513 |  |
9184 | Trương Thị Ngọc Mỹ | 20/06/1995 | Quảng Ngãi | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730514 |  |
9185 | Lê Văn Quân | 01/04/1995 | Quảng Bình | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730515 |  |
9186 | Nguyễn Đặng Thùy Trâm | 07/05/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730516 |  |
9187 | Nguyễn Thị Hương Trà | 20/02/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730517 |  |
9188 | Phạm Thị Minh Hiền | 16/09/1995 | Bình Định | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730518 |  |
9189 | Hoàng Văn Trung | 11/08/1995 | Gia Lai | NH1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730519 |  |
9190 | Lê Thị Ngọc Tâm | 24/10/1994 | Quảng Nam | NH1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730520 |  |
9191 | Đặng Thị Thu Thạo | 20/08/1995 | Quảng Nam | NH1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730521 |  |
9192 | Lê Ru Sa | 01/03/1995 | Quảng Nam | NH1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730522 |  |
9193 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 08/02/1995 | Quảng Nam | NH1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730523 |  |
9194 | Nguyễn Thị Huyên | 30/04/1994 | Đắc Lắk | NH1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730524 |  |
9195 | Phan Thị Thu Hà | 05/08/1995 | Quảng Nam | NH1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730525 |  |
9196 | Vũ Thị Phương Thảo | 05/02/1995 | Gia Lai | TCDN1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730526 |  |
9197 | Mai Thị Thanh Tâm | 02/01/1995 | Quảng Trị | TCDN1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730527 |  |
9198 | Trần Thị Kim Anh | 28/10/1995 | Sông Bé | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730528 |  |
9199 | Trình Thị Hồng Cẩm | 26/10/1995 | Bình Định | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730529 |  |
9200 | Nguyễn Thị Huyền | 04/12/1995 | Hà Tĩnh | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730530 |  |
9201 | Trịnh Thị Giang | 04/10/1995 | Nam Định | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730531 |  |
9202 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 06/05/1995 | Nam Định | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730532 |  |
9203 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 22/04/1994 | Quảng Nam - Đà Nẵng | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730533 |  |
9204 | Văn Nguyễn Trà Giang | 12/12/1995 | Đà Lạt | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730534 |  |
9205 | Nguyễn Thị Túy | 24/07/1995 | Quảng Bình | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730535 |  |
9206 | Nguyễn Thị Yến Ny | 02/04/1995 | Kon Tum | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730536 |  |
9207 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 05/01/1995 | Quảng Nam | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730537 |  |
9208 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 23/01/1995 | Quảng Nam | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730538 |  |
9209 | Trần Thị Nhung | 11/12/1995 | Quảng Nam | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730539 |  |
9210 | Trần Thị Thùy Trang | 25/03/1995 | Quảng Nam | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730540 |  |
9211 | Dương Thị Thu Thúy | 09/10/1993 | Quảng Nam | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730541 |  |
9212 | Ngô Bạch Thu Hiền | 25/07/1995 | Quảng Nam | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730542 |  |
9213 | Trần Thị Thảo Ly | 28/01/1995 | Quảng Nam | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730543 |  |
9214 | Nguyễn Vũ Vân Âu | 14/09/1994 | Quảng Ngãi | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730544 |  |
9215 | Nguyễn Thị Phương Oanh | 05/12/1995 | Đà Nẵng | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730545 |  |
9216 | Nguyễn Thị Vinh | 20/05/1995 | Nghệ An | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730546 |  |
9217 | Trần Thị Kiều Anh | 28/10/1995 | Sông Bé | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730547 |  |
9218 | Trần Thị Thanh Nga | 03/12/1995 | Đăk Lăk | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730548 |  |
9219 | Bùi Thị Hoài | 05/04/1995 | Quảng Trị | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730549 |  |
9220 | Nguyễn Thu Diễm | 20/06/1995 | Quảng Ngãi | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730550 |  |
9221 | Võ Thị Thu Hà | 28/08/1995 | Bình Định | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730551 |  |
9222 | Ngô Thị Ngọc Hiền | 09/02/1995 | Đà Nẵng | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730552 |  |
9223 | Trịnh Thị Kim Dung | 24/08/1995 | Quảng Ngãi | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730553 |  |
9224 | Trần Thị Anh | 12/09/1995 | Quảng Nam | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730554 |  |
9225 | Phạm Thị Dịu | 26/08/1995 | Đăk Lăk | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730555 |  |
9226 | Vũ Trúc Linh | 03/12/1994 | Quảng Nam | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730556 |  |
9227 | Nguyễn Thị Lý | 01/04/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730557 |  |
9228 | Dương Thị Tường Vi | 08/11/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730558 |  |
9229 | Trần Thị Dung | 22/08/1995 | Hà Tĩnh | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730559 |  |
9230 | Hồ Thị Hoàng Thơ | 01/10/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730560 |  |
9231 | Võ Thị Hoài | 28/06/1995 | Quảng Trị | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730561 |  |
9232 | Trần Thị Trà My | 11/10/1995 | Kon Tum | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730562 |  |
9233 | Phan Hạnh Dung | 02/09/1994 | Bình Định | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730563 |  |
9234 | Võ Thị Lệ Huyền | 12/07/1994 | Quảng Ngãi | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730564 |  |
9235 | Phạm Thị Phượng | 18/02/1994 | Hà Tĩnh | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730565 |  |
9236 | Trần Thị My Viên | 18/01/1995 | Quảng Ngãi | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B730566 |  |
9237 | Võ Thị Thu Dung | 15/05/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730567 |  |
9238 | Ngô Thị Trang | 16/09/1995 | Quảng Ngãi | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730568 |  |
9239 | Nguyễn Đặng Nhật Dương | 07/10/1995 | Quảng Ngãi | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730569 |  |
9240 | Phạm Thị Thúy Hằng | 19/01/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730570 |  |
9241 | Hà Thị Xuân Trang | 14/04/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730571 |  |
9242 | Châu Thị Bông | 26/12/1994 | Đăk Lăk | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730572 |  |
9243 | Võ Thị Hồng Phượng | 24/01/1995 | Quảng Ngãi | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730573 |  |
9244 | Phan Thị Linh | 06/09/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730574 |  |
9245 | Trần Thị Ngân | 12/02/1995 | Hà Tĩnh | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730575 |  |
9246 | Huỳnh Thị Minh Ngọc | 28/06/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730576 |  |
9247 | Nguyễn Thị Kim Tiền | 10/05/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730577 |  |
9248 | Nguyễn Thị Huyền | 10/12/1994 | Quảng Trị | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730578 |  |
9249 | Hồ Thị Mỹ Diệu | 10/11/1995 | Đăk Lăk | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730579 |  |
9250 | Trần Thị Thu Hà | 31/05/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730580 |  |
9251 | Trần Thị Hoài Nuy | 15/09/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730581 |  |
9252 | Nguyễn Thị Thanh Thiên | 21/12/1994 | Quảng Nam | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730582 |  |
9253 | Nguyễn Thị Phương | 03/03/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730583 |  |
9254 | Cao Thị Thu | 12/08/1995 | Nghệ An | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730584 |  |
9255 | Nguyễn Thị Mai Ly | 14/03/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730585 |  |
9256 | Nguyễn Thị Mai Ly | 29/07/1994 | Quảng Nam | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730586 |  |
9257 | Lê Thị Hải | 24/04/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730587 |  |
9258 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 28/08/1995 | Bình Định | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730588 |  |
9259 | Trần Thị Trang | 12/08/1994 | Quảng Nam | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730589 |  |
9260 | Thái Thị Cẩm | 01/04/1994 | Quảng Nam | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730590 |  |
9261 | Bùi Thị Hồng Lưu | 01/10/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730591 |  |
9262 | Nguyễn Ngọc Tố Trinh | 29/07/1995 | Đà Nẵng | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730592 |  |
9263 | Nguyễn Thị Thanh May | 30/01/1995 | Đăk Lăk | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730593 |  |
9264 | Võ Thị Hồng Ngọc | 10/04/1995 | Quảng Ngãi | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730594 |  |
9265 | Trần Thị Thương | 10/11/1993 | Quảng Nam | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730595 |  |
9266 | Hoàng Thị Nga | 01/01/1995 | Hà Tĩnh | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730596 |  |
9267 | Trần Đào Như Thùy | 19/04/1994 | Quảng Ngãi | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730597 |  |
9268 | Đỗ Thị Hằng | 08/02/1995 | Quảng Trị | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730598 |  |
9269 | Nguyễn Anh Trang | 03/09/1995 | Quảng Nam | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730599 |  |
9270 | Trần Thị Thu Hà | 26/01/1994 | Quảng Nam | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730600 |  |
9271 | Nguyễn Thị Mơ | 12/04/1995 | Nghệ An | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730601 |  |
9272 | Thái Thị Quý Thảo | 01/09/1993 | Quảng Nam | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730602 |  |
9273 | Đặng Thị Mỹ Thảo | 30/12/1995 | Gia Lai | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730603 |  |
9274 | Dũ Thị Ngọc ánh | 02/02/1995 | Quảng Nam | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730604 |  |
9275 | Phạm Thị Tính | 28/06/1995 | Quảng Nam | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730605 |  |
9276 | Nguyễn Thị Tường Vi | 28/04/1995 | Quảng Nam | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730606 |  |
9277 | Nguyễn Thị Vững | 26/10/1995 | Quảng Nam | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730607 |  |
9278 | Lê Thị Tường Vi | 02/08/1994 | Quảng Ngãi | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730608 |  |
9279 | Võ Thị Giang | 15/03/1995 | Hà Tĩnh | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730609 |  |
9280 | Đinh Thị Thương | 20/11/1995 | Quảng Ngãi | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730610 |  |
9281 | Trương Thảo Trang | 09/11/1995 | Đà Nẵng | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730611 |  |
9282 | Nguyễn Thị Linh Huệ | 13/05/1995 | Đà Nẵng | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730612 |  |
9283 | Bùi Thị Yên | 17/11/1995 | Quảng Nam | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730613 |  |
9284 | Hồ Thị Vẽ | 20/10/1994 | Quảng Trị | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730614 |  |
9285 | Phạm Thị Cẩm | 17/05/1995 | Đăk Lăk | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730615 |  |
9286 | Lâm Tiểu My | 09/08/1994 | Đà Nẵng | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730616 |  |
9287 | Lê Thị Thiên Trang | 25/05/1995 | Quảng Nam | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730617 |  |
9288 | Đặng Thị Sen | 15/04/1995 | Bình Định | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730618 |  |
9289 | Vương Thị Huế | 29/09/1995 | Quảng Bình | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730619 |  |
9290 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 06/06/1995 | Quảng Bình | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730620 |  |
9291 | Nguỵ Thị Thanh Tâm | 06/01/1995 | Quảng Nam | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730621 |  |
9292 | Nguyễn Thị Thanh Thu | 09/01/1994 | Quảng Nam | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730622 |  |
9293 | Trần Thị Phương Trúc | 30/03/1995 | Quảng Nam | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730623 |  |
9294 | Trương Thị Mượn | 24/12/1995 | Quảng Trị | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730624 |  |
9295 | Lê Thị Kim Ngọc | 10/11/1995 | Thừa Thiên Huế | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730625 |  |
9296 | Lương Thị Trà My | 08/12/1995 | Bình Định | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730626 |  |
9297 | Phan Thị ý Như | 20/06/1995 | Quảng Nam | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730627 |  |
9298 | Mai Lệ Trang | 28/07/1995 | Đà Nẵng | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730628 |  |
9299 | Đinh Thị Lý | 22/02/1994 | Hà Tĩnh | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730629 |  |
9300 | Võ Thị Tuyết | 12/03/1995 | Thừa Thiên Huế | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730630 |  |
9301 | Đặng Tuyết Nhung | 02/03/1995 | Bình Định | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730631 |  |
9302 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 06/02/1995 | Quảng Nam | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730632 |  |
9303 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 20/09/1995 | Bình Định | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730633 |  |
9304 | Hồ Thị Phương | 10/01/1995 | Quảng Trị | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730634 |  |
9305 | Ngô Thị Minh | 08/11/1994 | Nghệ An | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730635 |  |
9306 | Đoàn Thị Ngọc Ánh | 18/08/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730636 |  |
9307 | Nguyễn Thị Thu An | 09/09/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730637 |  |
9308 | Phan Thị Diễm | 18/08/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730638 |  |
9309 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 13/05/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730639 |  |
9310 | Dương Thị Thanh Thúy | 10/07/1995 | Bình Định | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730640 |  |
9311 | Phạm Thị Kiều Diễm | 21/07/1995 | Gia Lai | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730641 |  |
9312 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 11/01/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730642 |  |
9313 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 27/08/1995 | Quảng Ngãi | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730643 |  |
9314 | Lưu Thị Thanh Kiều | 06/10/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730644 |  |
9315 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 01/06/1994 | Quảng Nam | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730645 |  |
9316 | Lê Thị Tịnh Giang | 10/01/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730646 |  |
9317 | Trần Thị Thu Thủy | 11/10/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730647 |  |
9318 | Vũ Thị Lan | 27/09/1990 | Bắc Ninh | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730648 |  |
9319 | Nguyễn Đỗ Hoàng Yến | 06/11/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730649 |  |
9320 | Trần Thị Thu Hà | 03/09/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730650 |  |
9321 | Phan Thị Diễm Trinh | 02/09/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730651 |  |
9322 | Nguyễn Thị Lương | 18/08/1994 | Hà Tĩnh | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730652 |  |
9323 | Nguyễn Thị Kim Tiền | 15/01/1995 | Quảng Nam | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730653 |  |
9324 | Lê Thị Yến Ngọc | 15/05/1995 | Quảng Trị | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730654 |  |
9325 | Lê Thị ánh Tuyết | 22/09/1994 | Đồng Nai | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730655 |  |
9326 | Trần Thị Kim Hưng | 16/08/1995 | Bình Định | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730656 |  |
9327 | Võ Thị Trinh | 28/07/1995 | Bình Định | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730657 |  |
9328 | Hồ Quang Vỹ | 20/10/1995 | Quảng Ngãi | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730658 |  |
9329 | Phan Thị Như Thảo | 30/08/1994 | Quảng Nam | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730659 |  |
9330 | Đinh Đoàn Bảo Khuyên | 09/11/1995 | Quảng Nam | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730660 |  |
9331 | Phạm Thị Thảo | 18/02/1995 | Đà Nẵng | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730661 |  |
9332 | Nguyễn Thị Liên Hạ | 10/11/1995 | Quảng Nam | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730662 |  |
9333 | Hà Thị Huyền Trang | 10/06/1994 | Đăk Lăk | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730663 |  |
9334 | Trương Hàm Uyên | 10/10/1994 | Quảng Trị | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730664 |  |
9335 | Lê Thị Mai | 27/05/1994 | Quảng Trị | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730665 |  |
9336 | Bùi Thị Trang | 18/05/1995 | Quảng Ngãi | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730666 |  |
9337 | Nguyễn Thị Duyên | 12/06/1995 | Quảng Ngãi | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B730667 |  |
9338 | Trương Thị Ngọc Mai | 30/06/1994 | Nghệ An | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730668 |  |
9339 | Trần Thị Kiều Oanh | 06/01/1993 | Quảng Bình | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730669 |  |
9340 | Nguyễn Thị Trang | 28/06/1993 | Quảng Trị | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730670 |  |
9341 | Nguyễn Thị Kim Ly | 02/06/1994 | Đà Nẵng | TATM8_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730671 |  |
9342 | Hoàng Thị Hồng Vân | 03/06/1995 | Quảng Nam | TATM8_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730672 |  |
9343 | Lê Thị Dung | 10/12/1995 | Quảng Nam | TATM8_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730673 |  |
9344 | Đặng Thị Hà | 06/10/1995 | Quảng Nam | TATM8_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730674 |  |
9345 | Hoàng Thị Hiền | 20/05/1994 | Quảng Nam | TATM8_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730675 |  |
9346 | Chu Thị Huyền | 02/01/1995 | Gia Lai | TATM8_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730676 |  |
9347 | Phan Thị Lệ Duyên | 18/02/1995 | Quảng Nam | TATM8_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730677 |  |
9348 | Nguyễn Trung Hiển | 13/05/1995 | Quảng Nam | CTH1_13 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730678 |  |
9349 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 16/08/1995 | Đà Nẵng | CTH1_13 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730679 |  |
9350 | Phạm Khánh Thọ | 20/08/1992 | Kon Tum | CTH1_13 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730680 |  |
9351 | Nguyễn Thị Thùy Anh | 16/04/1995 | Quảng Nam | CTH1_13 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730681 |  |
9352 | Phan Thị Phương Thanh | 10/10/1995 | Quảng Ngãi | CTH1_13 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730682 |  |
9353 | Lê Thị Nhiên | 10/12/1995 | Quảng Nam | CTH1_13 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730683 |  |
9354 | Đinh Công Quảng Huy | 22/06/1995 | Đà Nẵng | CTH1_13 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730684 |  |
9355 | Phạm Thị Lan | 24/08/1995 | Nghệ An | CTH1_13 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730685 |  |
9356 | Nguyễn Thị Lê Giang | 01/06/1995 | Quảng Ngãi | CTH1_13 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730686 |  |
9357 | Trần Thị Kiều Trinh | 29/06/1995 | Đà Nẵng | CTH1_13 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730687 |  |
9358 | Nguyễn Thị Kiều Vy | 16/08/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730688 |  |
9359 | Lê Thị Bích Mai | 25/11/1995 | Quảng Ngãi | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730689 |  |
9360 | Đinh Thị Mỹ Hiền | 28/09/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730690 |  |
9361 | Nguyễn Thị Mãi | 20/11/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730691 |  |
9362 | Nguyễn Thị Như Nguyệt | 11/05/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730692 |  |
9363 | Nguyễn Thị Huệ | 12/03/1993 | Quảng Nam | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730693 |  |
9364 | Lương Thị Ngọc Phương | 10/03/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730694 |  |
9365 | Nguyễn Thị Minh Thi | 26/10/1995 | Gia Lai | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730695 |  |
9366 | Trần Công Minh | 23/03/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730696 |  |
9367 | Lê Thị Hoài Thu | 09/12/1995 | Quảng Trị | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730697 |  |
9368 | Phạm Thị Thúy Kiều | 30/03/1995 | Đà Nẵng | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730698 |  |
9369 | Phạm Ngọc Tâm | 10/12/1995 | Đà Nẵng | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730699 |  |
9370 | Nguyễn Thị Tường Vi | 01/01/1995 | Đà Nẵng | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730700 |  |
9371 | Nguyễn Thị Thảo | 02/09/1994 | Gia Lai | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730701 |  |
9372 | Lê Thị Hoàng Diệu | 06/02/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730702 |  |
9373 | Nguyễn Thị Huỳnh Trang | 01/01/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730703 |  |
9374 | Nguyễn Hạ Khải Thi | 22/06/1995 | Thừa Thiên Huế | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730704 |  |
9375 | Ngô Thị Thùy Trang | 24/08/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730705 |  |
9376 | Nguyễn Thị Thanh | 12/12/1995 | Hà Tĩnh | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730706 |  |
9377 | Dương Thị Thúy Linh | 29/10/1995 | Bình Thuận | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730707 |  |
9378 | Vũ Thị Hồng Thu | 03/12/1995 | Lai châu | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730708 |  |
9379 | Phan Thị Trang | 30/04/1995 | Quảng Nam | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730709 |  |
9380 | Đinh Thị Sương | 01/09/1995 | Quảng Ngãi | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730710 |  |
9381 | Hàm Thị Hải | 08/09/1995 | Nghệ An | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730711 |  |
9382 | Trần Thị Thanh Nhàn | 22/04/1995 | Đà Nẵng | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730712 |  |
9383 | Trịnh Thị Bích Ngà | 02/08/1995 | Gia Lai | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730713 |  |
9384 | Nguyễn Thị Thùy Trâm | 05/08/1994 | Đà Nẵng | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730714 |  |
9385 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 10/01/1995 | Quảng Nam | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B730715 |  |
9386 | Nguyễn Thị Lệ | 01/05/1995 | Quảng Nam | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730716 |  |
9387 | Cao Thị Thùy Văn | 20/03/1995 | Quảng Nam | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730717 |  |
9388 | Phạm Thị Minh Huyền | 22/09/1994 | Quảng Nam | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730718 |  |
9389 | Nguyễn Mai Thêm | 06/07/1995 | Bình Định | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730719 |  |
9390 | Ung Thị Thùy Mỹ | 25/05/1995 | Quảng Nam | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730720 |  |
9391 | Phạm Thị Thu Hương | 30/04/1995 | Quảng Nam | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730721 |  |
9392 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 10/05/1994 | Thừa Thiên Huế | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730722 |  |
9393 | Phan Thanh Linh | 25/05/1995 | Nghệ An | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730723 |  |
9394 | Nguyễn Thị Mỹ Thuận | 27/02/1995 | Quảng Trị | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730724 |  |
9395 | Lưu Lê Gia Bảo | 22/11/1995 | Đà Nẵng | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730725 |  |
9396 | Đào Thị Thu Thảo | 03/09/1995 | Quảng Nam | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730726 |  |
9397 | Dương Thị Bích Cẩm | 25/11/1994 | Đà Nẵng | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730727 |  |
9398 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | 02/04/1995 | Vũng Tàu | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730728 |  |
9399 | Trần Thị Tình | 06/08/1995 | Quảng Nam | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730729 |  |
9400 | Nguyễn Thị Hải | 02/09/1994 | Đà Nẵng | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730730 |  |
9401 | Đỗ Hoài Trang | 11/09/1995 | Quảng Nam | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730731 |  |
9402 | Phan Thị Hiệp | 25/03/1994 | Quảng Nam | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730732 |  |
9403 | Văn Thị Như Ngọc | 12/07/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730733 |  |
9404 | Trần Thị Thủy | 28/09/1995 | Hà Tĩnh | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730734 |  |
9405 | Phạm Thị Bích Ngọc | 29/09/1994 | Đà Nẵng | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730735 |  |
9406 | Trần Thị Đào | 04/05/1995 | Đà Nẵng | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730736 |  |
9407 | Võ Thị Sanh | 01/09/1995 | Quảng Ngãi | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730737 |  |
9408 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | 26/12/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730738 |  |
9409 | Lê Thị Ngọc Tâm | 15/04/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730739 |  |
9410 | Trần Thị Hồng Xuân | 03/02/1994 | Quảng Nam | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730740 |  |
9411 | Văn Thị Trâm | 06/09/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730741 |  |
9412 | Hà Thị Oanh | 13/06/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730742 |  |