|
File quyết định
Quyết định số 669/QĐ-KTKH-QLĐT 04/07/2016
9074 | Mai Thị Ngọc Bảo | 01/05/1996 | Bình Định | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05134 | | 9075 | Lê Thị Châu | 15/07/1995 | Hà Tĩnh | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05135 | | 9076 | Cao Thị Đường | 15/02/1988 | Quy Nhơn | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Trung Cấp Chính qui | B05136 | | 9077 | Nguyễn Thị Việt Hà | 04/10/1995 | Hà Tĩnh | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Trung Cấp Chính qui | B05137 | | 9078 | Nguyễn Thúy Hằng | 09/08/1996 | Đà Nẵng | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05138 | | 9079 | Nguyễn Thị Thanh Hoài | 10/08/1995 | Quảng Nam | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Trung Cấp Chính qui | B05139 | | 9080 | Đỗ Tấn Hoàng | 16/06/1992 | Gia Lai | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B05140 | | 9081 | Huỳnh Thị Linh Kiều | 05/02/1995 | Quảng Nam | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B05141 | | 9082 | Nguyễn Xuân Lãm | 02/12/1990 | Quảng Trị | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Trung Cấp Chính qui | B05142 | | 9083 | Nguyễn Thế Lập | 10/06/1996 | Quảng Nam | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B05143 | | 9084 | Bùi Thị Lý | 11/12/1996 | Quảng Bình | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B05144 | | 9085 | Bùi Thị Lý | 20/08/1995 | Nghệ An | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05145 | | 9086 | Nguyễn Thị Mơ | 18/05/1995 | Quảng Trị | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Trung Cấp Chính qui | B05146 | | 9087 | Phạm Thị Tuyết Mơ | 02/07/1995 | Quảng Bình | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B05147 | | 9088 | Trịnh Thị Diễm My | 27/03/1994 | Quảng Ngãi | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05148 | | 9089 | Hồ Trương Ngọc Nga | 14/09/1996 | Quảng Ngãi | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B05149 | | 9090 | Tạ Thị Hồng Nhung | 09/05/1995 | Quảng Trị | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05150 | | 9091 | Văn Ngọc Phú | 18/06/1995 | Quảng Trị | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B05151 | | 9092 | Trần Doãn Phước | 26/12/1988 | Nghệ An | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B05152 | | 9093 | Hoàng Thị Tươi Sáng | 21/03/1996 | Quảng Trị | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05153 | | 9094 | Huỳnh Thị Băng Thanh | 14/03/1996 | Quảng Nam | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05154 | | 9095 | Nguyễn Thanh Thành | 06/03/1991 | Đà Nẵng | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B05155 | | 9096 | Đoàn Thị Kim Thảo | 01/09/1996 | Quảng Bình | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B05156 | | 9097 | Trần Lê công Thịnh | 01/01/1995 | Quảng Ngãi | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05157 | | 9098 | Nguyễn Văn Thuận | 24/04/1996 | Quảng Nam | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B05158 | | 9099 | Trần Thị Thương | 04/11/1993 | Hà Tĩnh | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B05159 | | 9100 | Lương Thị Phương Thúy | 11/02/1996 | Quảng Ngãi | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05160 | | 9101 | Đoàn Thị Thu Thủy | 16/07/1995 | Khánh Hòa | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05161 | | 9102 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 14/10/1996 | Đà Nẵng | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05162 | | 9103 | Lê Văn Tiến | 04/02/1995 | Quảng Trị | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05163 | | 9104 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 19/10/1996 | Thừa T Huế | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B589148 | | 9105 | Phạm Thị Cẩm Vân | 02/04/1996 | Hà Tĩnh | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B589149 | | 9106 | Nguyễn Thị Vinh | 05/04/1996 | Hà Tĩnh | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B589150 | | 9107 | Đoàn Thị Yến | 08/01/1996 | Quảng Bình | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Khá | Trung Cấp Chính qui | B589151 | | 9108 | Trần Duy Tịnh Tuyền | 06/08/1991 | Quy Nhơn | K38C1 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B589152 | | 9109 | Đỗ Thị Hảo | 15/11/1994 | Quảng Bình | K37C1 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B589153 | | 9110 | Nguyễn Cửu Thân | 15/03/1992 | Đà Nẵng | K35C3 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B589154 | | 9111 | Đoàn Thị Thu Trang | 18/09/1985 | Đà Nẵng | K35C11 | Kế toán tổng hợp | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B05133 | |
|