|
File quyết định
Quyết định số 132/QÐ-KTKH 02/03/2017
1361 | Phan Quý | 09/03/1990 | Đà Nẵng | LQT1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731159 | | 1362 | Trần Thị Thu Hà | 18/11/1994 | Quảng Bình | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731160 | | 9468 | Nguyễn Lê Tường Oanh | 26/11/1991 | Đà Nẵng | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730801 | | 9469 | Phan Nguyễn Hữu Hoàng | 19/03/1992 | Đà Nẵng | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730802 | | 9470 | Lê Thị Mỹ Kiều | 10/09/1993 | Đà Nẵng | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730803 | | 9471 | Phan Hồng Sơn | 24/10/1990 | Quảng Bình | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730804 | | 9472 | Ngô Thị Thanh Nữ | 03/04/1994 | Đà Nẵng | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730805 | | 9473 | Nguyễn Thái Huyền | 10/08/1994 | Đà Nẵng | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730806 | | 9474 | Võ Văn Tâm | 27/05/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730807 | | 9475 | Nguyễn Thị Chương | 20/10/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730808 | | 9476 | Huỳnh Thị Kiều Trinh | 30/09/1994 | Quảng Nam | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730809 | | 9477 | Trần Văn Hùng | 23/10/1993 | Thừa Thiên Huế | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730810 | | 9478 | Trương Thành Nghĩa | 14/02/1994 | Quảng Trị | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730811 | | 9479 | Nguyễn Xuân Lộc | 02/06/1993 | Quảng Nam | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730812 | | 9480 | Trần Thị Mỹ Duyên | 29/04/1994 | Hồ Chí Minh | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730813 | | 9481 | Ngụy Nguyễn Kiều My | 18/05/1994 | Quảng Ngãi | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730814 | | 9482 | Nguyễn Ngọc Hoàng Bảo | 01/06/1993 | Đà Nẵng | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730815 | | 9483 | Đỗ Thị Thu Thảo | 14/05/1994 | Quảng Nam | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730816 | | 9484 | Nguyễn Bạch Thanh Ngân | 13/08/1994 | Đà Nẵng | KTTH4_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730817 | | 9485 | Lê Thị Thu Hiền | 25/03/1994 | Quảng Nam | KTTH8_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730818 | | 9486 | Hồng thị thảo Nguyên | 15/09/1994 | Đà Nẵng | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730819 | | 9487 | Lại Văn Hải | 15/09/1994 | Thái Bình | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730820 | | 9488 | Nguyễn Bá Như Mai | 18/03/1993 | Đăk Lăk | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730821 | | 9489 | Trần Quang Đạt | 03/03/1993 | Đà nẵng | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730822 | | 9490 | Trương Thị Mỹ Lượng | 16/04/1994 | Quảng Trị | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730823 | | 9491 | Nguyễn Đăng Khoa | 21/09/1991 | Quảng Nam | NH3_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730824 | | 9492 | Lê Văn Tịnh | 28/08/1993 | Quảng Nam | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730825 | | 9493 | Võ Thu Trang | 15/10/1993 | Quảng Nam | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730826 | | 9494 | Trần Thị Hoài Thu | 21/08/1994 | Nghệ An | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730827 | | 9495 | Trần Thị Hoài Thu | 21/08/1994 | Nghệ An | TATM1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B730828 | | 9496 | Vũ Thị Huyền | 17/05/1994 | Đăk Lăk | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730829 | | 9497 | Lê Thị Quỳnh Long | 16/02/1994 | Đà Nẵng | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730830 | | 9498 | Trương Quang Diệu | 02/08/1994 | Quảng Nam | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730831 | | 9499 | Trần Thị Ly Na | 01/05/1994 | Đà Nẵng | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730832 | | 9500 | Võ Văn Trung | 15/05/1995 | Đăk Lăk | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730833 | | 9501 | Nguyễn Thị Quyên | 02/02/1995 | Hà Tĩnh | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730834 | | 9502 | Lê Đức Khoa | 19/12/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730835 | | 9503 | Trần Ngọc Hoá | 16/06/1994 | Quảng Bình | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730836 | | 9504 | Hồ Thị Thanh Ngân | 12/03/1993 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730837 | | 9505 | Võ Thanh Chinh | 07/06/1994 | Quảng Nam | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730838 | | 9506 | Nguyễn Thị Thanh Sương | 25/02/1995 | Quảng Ngãi | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730839 | | 9507 | Võ Văn Linh | 12/09/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730840 | | 9508 | Nguyễn Thị Hiền | 20/03/1995 | Đà Nẵng | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730841 | | 9509 | Văn Viết Hà | 22/07/1995 | Quảng Trị | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730842 | | 9510 | Phạm Ngọc Sang | 04/01/1994 | Đà Nẵng | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730843 | | 9511 | Nguyễn Văn Hậu | 04/10/1995 | Quảng Nam | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730844 | | 9512 | Lương Vũ Linh | 10/11/1995 | Quảng Nam | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730845 | | 9513 | Văn Bá Phong | 09/08/1995 | Quảng Trị | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730846 | | 9514 | Hoàng Thị Hoa | 08/06/1995 | Quảng Ninh | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730847 | | 9515 | Hồ Nguyễn Phương Thảo | 29/11/1995 | Đà Nẵng | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730848 | | 9516 | Ngô Thị Minh Thoa | 03/01/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730849 | | 9517 | Võ Thị Xuân Hương | 08/11/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730850 | | 9518 | Đỗ Thị Trúc Duyên | 20/06/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730851 | | 9519 | Trương Quang Hiếu | 25/12/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730852 | | 9520 | Trần Thị Tường Vy | 09/10/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730853 | | 9521 | Phạm Thị Bích Trâm | 02/08/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730854 | | 9522 | Phan Thanh Nhựt Hoàng | 08/01/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730855 | | 9523 | Hoàng Thị Mộng Ngọc | 25/01/1995 | Đăk Lăk | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730856 | | 9524 | Bùi Thị Ngọc Linh | 22/11/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730857 | | 9525 | Nguyễn Thị Kiều Trâm | 25/07/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730858 | | 9526 | Nguyễn Thị Trà My | 19/10/1995 | Quảng Trị | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730859 | | 9527 | Nguyễn Thị Hiền | 10/11/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730860 | | 9528 | Trần Thị Thanh Bình | 24/09/1993 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730861 | | 9529 | Lê Thị Đoan Trúc | 26/12/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730862 | | 9530 | Trương Thảo Tâm | 23/08/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730863 | | 9531 | Huỳnh Thị Diệu Trâm | 27/11/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730864 | | 9532 | Lê Thị Tuyết Trinh | 14/02/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730865 | | 9533 | Trần Thị Thanh Kiều | 13/03/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730866 | | 9534 | Nguyễn Thị Như Mỹ | 20/09/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730867 | | 9535 | Hồ Thị Mỹ ánh | 16/01/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730868 | | 9536 | Hồ Thị Xuân Vy | 19/06/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730869 | | 9537 | Ngô Tiến Trung | 29/04/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730870 | | 9538 | Phan Thị Thảo Nguyên | 20/01/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730871 | | 9539 | Nguyễn Thị Xuân Diệu | 09/08/1994 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730872 | | 9540 | Trần Phan Hải Yến | 17/01/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730873 | | 9541 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 21/06/1994 | Đà Nẵng | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730874 | | 9542 | Phan Thị Thu Hạ | 29/05/1995 | Đăk Lăk | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730875 | | 9543 | Lê Thủy Tiên | 07/04/1995 | Đồng Nai | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730876 | | 9544 | Võ Thị Ngân | 25/03/1994 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730877 | | 9545 | Trần Thị Xuân Hường | 30/01/1994 | Đà Nẵng | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730878 | | 9546 | Nguyễn Thị Tường Vi | 07/09/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730879 | | 9547 | Lê Thị Quỳnh | 01/07/1995 | Quảng Trị | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730880 | | 9548 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 20/12/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730881 | | 9549 | Đặng Thị Thùy Trâm | 13/10/1994 | Đà Nẵng | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730882 | | 9550 | Đặng Thị Min | 09/12/1994 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730883 | | 9551 | Nguyễn Thị Kim Thương | 21/01/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730884 | | 9552 | Lê Thị Tình | 20/04/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730885 | | 9553 | Ngụy Thị Như Miên | 24/08/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730886 | | 9554 | Võ Thị Hoài Uyên | 01/08/1995 | Quảng Nam | QTDLTour1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730887 | | 9555 | Trần Thị Anh Thư | 19/11/1995 | Đà Nẵng | QTDLTour1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730888 | | 9556 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 06/11/1995 | Đà Nẵng | QTDLTour1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730889 | | 9557 | Nguyễn Thị Mơ | 04/03/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLTour1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730890 | | 9558 | Lê Ngọc Tuấn | 20/05/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730891 | | 9559 | Trần Long Giang | 10/09/1995 | Đà Nẵng | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730892 | | 9560 | Nguyễn Thị Hồng Tuyết | 20/06/1995 | Quảng Bình | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730893 | | 9561 | Lại Thị Tiền | 10/01/1995 | Quảng Nam | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730894 | | 9562 | Thái Thị Vân | 13/11/1995 | Quảng Nam | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730895 | | 9563 | Lê Thị Anh | 05/08/1995 | Hà Tĩnh | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730896 | | 9564 | Nguyễn Thị Xuân | 10/09/1995 | Hà Tĩnh | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730897 | | 9565 | Lê Thiện | 25/08/1995 | Quảng Ngãi | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730898 | | 9566 | Phạm Thị Mai Hương | 29/03/1994 | Thanh Hóa | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730899 | | 9567 | Cao Thị Kim Ly | 14/02/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730900 | | 9568 | Trần Thị Thủy Tâm | 25/06/1995 | Đà Nẵng | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730901 | | 9569 | Nguyễn Thị Hường | 20/10/1995 | Đà Nẵng | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730902 | | 9570 | Lê Thị Trinh Kiều | 09/01/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730903 | | 9571 | Nguyễn Thị Diểm Loan | 26/07/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730904 | | 9572 | Lê Thị Thùy Linh | 20/11/1993 | Hà Tĩnh | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730905 | | 9573 | Lê Thị Thùy Linh | 20/11/1993 | Hà Tĩnh | KTTH2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730906 | | 9574 | Trần Thị Thảo Nguyên | 25/06/1995 | Quảng Ngãi | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730907 | | 9575 | Võ Thị ánh Vân | 15/12/1995 | Quảng Ngãi | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730908 | | 9576 | Trần Thanh Luân | 12/08/1995 | Bình Định | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730909 | | 9577 | Nguyễn Thị Phi Nga | 02/12/1995 | Hà Tĩnh | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730910 | | 9578 | Nguyễn Thị Hiền | 18/06/1994 | Quảng Trị | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730911 | | 9579 | Nguyễn Thị Thiên | 22/08/1995 | Hà Tĩnh | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730912 | | 9580 | Phạm Thị Phương | 26/10/1995 | Đà Nẵng | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730913 | | 9581 | Phan Thị Hồng | 02/01/1995 | Quảng Bình | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730914 | | 9582 | Dương Thị Tú Anh | 16/03/1995 | Đăk Lăk | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730915 | | 9583 | Nguyễn Thị Trinh | 06/06/1995 | Đà Nẵng | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730916 | | 9584 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 13/11/1995 | Nam Định | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730917 | | 9585 | Mai Thị Ngọc Huyền | 20/12/1995 | Quảng Bình | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730918 | | 9586 | Nguyễn Mai Duyên | 27/08/1995 | Đà Nẵng | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730919 | | 9587 | Phạm Quốc Quân | 22/09/1995 | Gia Lai | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730920 | | 9588 | Nguyễn Khánh Thiện | 10/09/1995 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730921 | | 9589 | Hoàng Thị Hậu | 10/02/1994 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730922 | | 9590 | Hoàng Ngọc Linh | 14/11/1995 | Quảng Bình | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730923 | | 9591 | Võ Thị Hồng | 08/08/1995 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730924 | | 9592 | Phạm Minh Hiền | 20/11/1995 | Đà Nẵng | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730925 | | 9593 | Trần Đại Dương | 13/09/1995 | Quảng Bình | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730926 | | 9594 | Nay H' Toanh | 28/08/1995 | Gia Lai | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730927 | | 9595 | Nguyễn Thị Đào | 02/10/1995 | Quảng Nam | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730928 | | 9596 | Lê Thị Thúy | 05/04/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730929 | | 9597 | Lê Hoài Bảo Duyên | 30/05/1995 | Đà Nẵng | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730930 | | 9598 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 08/03/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730931 | | 9599 | Châu Thị Hiền | 14/01/1995 | Đà Nẵng | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730932 | | 9600 | Nguyễn Ngọc Dung | 05/08/1995 | Quảng Nam | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730933 | | 9601 | Ngô Lê Thịnh | 23/05/1995 | Đà Nẵng | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730934 | | 9602 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 15/09/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730935 | | 9603 | Trương Thị Quỳnh Như | 29/11/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730936 | | 9604 | Lê Xuân Thao | 15/04/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730937 | | 9605 | Trần Thị Trinh | 10/07/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730938 | | 9606 | Lê Thị Thu Hương | 05/01/1995 | Quảng Trị | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730939 | | 9607 | Ngô Thị Thủy Dương | 21/11/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730940 | | 9608 | Ngô Thị Tư | 10/10/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730941 | | 9609 | Trịnh Hoàng Sơn | 05/12/1994 | Hà Tĩnh | NH1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730942 | | 9610 | Phan Xuân Tuấn | 23/06/1994 | Quảng Bình | NH1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730943 | | 9611 | Nguyễn Thị Phương Anh | 24/09/1995 | Quảng Trị | NH1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730944 | | 9612 | Trần Công Sỹ | 28/04/1993 | Quảng Nam | TCDN1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730945 | | 9613 | Hứa Thị Minh Thi | 05/04/1995 | Quảng Nam | TCDN1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730946 | | 9614 | Lê Thị Hoài Hương | 15/09/1994 | Đà Nẵng | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730947 | | 9615 | Lê Hoàng Diễm Trang | 18/01/1995 | Đà Nẵng | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730948 | | 9616 | Phạm Thị Oanh Kiều | 25/04/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730949 | | 9617 | Nguyễn Thị Thúy Trâm | 29/10/1995 | Quảng Trị | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730950 | | 9618 | Hồ Thị Huyền Trang | 13/11/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730951 | | 9619 | Huỳnh Thị Mỹ Hội | 08/06/1994 | Quảng Ngãi | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730952 | | 9620 | Nguyễn Thị Thoại | 07/08/1995 | Bình Định | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730953 | | 9621 | Lê Thảo Linh | 18/08/1995 | Nghệ An | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730954 | | 9622 | Nguyễn Thị Kim Trúc | 30/03/1995 | Quảng Nam | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730955 | | 9623 | Hà Thị Mỹ Nhanh | 06/04/1995 | Quảng Ngãi | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730956 | | 9624 | Đoàn Thị Thu Hà | 02/06/1994 | Quảng Ngãi | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730957 | | 9625 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 09/03/1994 | Quảng Nam | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730958 | | 9626 | Võ Thị Thu Thảo | 14/02/1995 | Quảng Ngãi | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730959 | | 9627 | Phan Thị Minh Toàn | 10/03/1995 | Quảng Nam | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730960 | | 9628 | Huỳnh Thị Lệ Huyền | 10/07/1995 | Quảng Ngãi | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730961 | | 9629 | Nguyễn Thị Việt Nga | 30/11/1995 | Gia Lai | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730962 | | 9630 | Huỳnh Thị Nga | 06/09/1995 | Quảng Nam | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730963 | | 9631 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 10/12/1993 | Thừa thiên Huế | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730964 | | 9632 | Phạm Thị Sen | 04/10/1995 | Đăk Lăk | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730965 | | 9633 | Nguyễn Thảo Ly | 25/07/1995 | Đà Nẵng | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730966 | | 9634 | Phan Thị Thanh Mẫn | 01/08/1995 | Quảng Nam | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730967 | | 9635 | Đặng Thị Mỹ Dung | 08/09/1995 | Quảng Ngãi | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730968 | | 9636 | Trương Thị Hồng Hạnh | 25/05/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730969 | | 9637 | Ngô Thị Thu | 22/07/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730970 | | 9638 | Trương Thị Thu Thảo | 09/07/1994 | Quảng Nam | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730971 | | 9639 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 27/07/1993 | Quảng Ngãi | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730972 | | 9640 | Phạm Thị Ngọc Yến | 28/05/1995 | Đăk Lăk | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730973 | | 9641 | Hoàng Thị Lụa | 20/07/1991 | Quảng Ninh | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730974 | | 9642 | Nguyễn Thị Hồng Thơm | 25/10/1994 | Quảng Nam | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730975 | | 9643 | Nguyễn Thị Minh | 12/08/1995 | Quảng Nam | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730976 | | 9644 | Nguyễn Kim Phấn | 15/02/1995 | Bình Định | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730977 | | 9645 | Huỳnh Nhật Uyên | 12/12/1995 | Quảng Nam | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730978 | | 9646 | Nguyễn Như Khánh | 03/09/1995 | Đà Nẵng | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730979 | | 9647 | Trần Thị Thu Thảo | 12/12/1994 | Quảng Nam | TATM8_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730980 | | 9648 | Nguyễn Thị Trà My | 22/06/1995 | Đà Nẵng | TATM8_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730981 | | 9649 | Trương Thị Chung | 12/10/1995 | Gia Lai | TATM8_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730982 | | 9650 | Nguyễn Thị Dung | 28/11/1993 | Hà Tĩnh | TATM8_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730983 | | 9651 | Trương Thị Trang | 03/06/1994 | Quảng Nam | TATM8_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730984 | | 9652 | Nguyễn Công Hoan | 02/06/1994 | Quảng Trị | CTH1_13 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730985 | | 9653 | Phạm Công Trọng | 08/09/1995 | Đà Nẵng | CTH1_13 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730986 | | 9654 | Phạm Chấn Thiện | 29/06/1994 | Quảng Nam | CTH1_13 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730987 | | 9655 | Trần Thị Ngọc Lê | 01/11/1995 | Quảng Trị | CTH1_13 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730988 | | 9656 | Võ Thị Tân Huyền | 22/06/1995 | QNam - ĐNẵng | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730989 | | 9657 | Phạm Thị Thúy Linh | 27/09/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730990 | | 9658 | Lê Thị Thanh Mai | 19/04/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730991 | | 9659 | Tăng Thị Kim Tuyển | 18/01/1995 | Quảng Nam | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730992 | | 9660 | Phạm Thị Kiều Ni | 03/07/1995 | Đà Nẵng | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730993 | | 9661 | Phùng Thị Yến Nhi | 24/02/1995 | Thừa thiên Huế | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730994 | | 9662 | Uông Thị Hồng Miên | 18/04/1995 | Quảng Nam | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730995 | | 9663 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 06/07/1995 | Quảng Nam | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730996 | | 9664 | Trịnh Thị Ngọc Diễm | 28/06/1994 | Đà Nẵng | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730997 | | 9665 | Mai Ngọc Trang | 05/12/1995 | Đà Nẵng | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730998 | | 9666 | Trần Thị Diễm Thúy | 05/09/1995 | Quảng Nam | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730999 | | 9667 | Phan Thị Kim Tuyến | 03/03/1993 | Quảng Nam | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731000 | | 9668 | Nguyễn Thị Thu | 26/10/1994 | Quảng Nam | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731001 | | 9669 | Phạm Thị Nhung | 25/07/1995 | Hà Tĩnh | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731002 | | 9670 | Lê Nguyên Phong | 05/02/1994 | Quảng Nam | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731003 | | 9671 | Lê Thị Hải Yến | 28/08/1995 | Kon Tum | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731004 | | 9672 | Võ Thị Hải | 23/08/1995 | Quảng Nam | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731005 | | 9673 | Bùi Văn Côi | 05/12/1995 | Nghệ An | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731006 | | 9674 | Nguyễn Đức Quyền | 01/08/1995 | Nghệ An | TADL3_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731007 | | 9675 | Lê Thị Thảo Vi | 05/04/1995 | Quảng Ngãi | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731008 | | 9676 | Phạm Thị Thùy Trang | 04/03/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731009 | | 9677 | Trương Duy Quang | 05/05/1994 | Đà Nẵng | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731010 | | 9678 | Nguyễn Thị Như ý | 18/06/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731011 | | 9679 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 16/07/1994 | Đà Nẵng | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731012 | | 9680 | Võ Thị Tường Hân | 07/07/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731013 | | 9681 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 20/09/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731014 | | 9682 | Trần Thị Hạ Quyên | 11/04/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731015 | | 9683 | Nguyễn Ngọc Phương | 20/09/1996 | Quảng Ngãi | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731016 | | 9684 | Phạm Thị Mùi | 02/10/1996 | Hà Tĩnh | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731017 | | 9685 | Huỳnh Thị Kim Kiều | 27/10/1996 | Quảng Nam | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731018 | | 9686 | Trịnh Thị Yên | 23/11/1996 | Quảng Trị | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731019 | | 9687 | Trương Thị Chung | 05/06/1996 | Quảng Nam | QTDN2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731020 | | 9688 | Nguyễn Thị Ly Sa | 20/06/1995 | Quảng Nam | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731021 | | 9689 | Trần Thị Oanh Oanh | 02/09/1996 | Quảng Nam | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731022 | | 9690 | Lê Vũ Văn Viên | 13/02/1996 | Quảng Nam | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731023 | | 9691 | Nguyễn Quốc Phú | 05/05/1996 | Quảng Nam | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731024 | | 9692 | Đặng Thị Phương Trâm | 21/03/1996 | Đà Nẵng | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731025 | | 9693 | Trần Thiện Thành | 15/07/1995 | Quảng Trị | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731026 | | 9694 | Võ Thị Thùy Linh | 30/09/1996 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731027 | | 9695 | Nguyễn Văn Hữu | 28/07/1994 | Quảng Bình | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731028 | | 9696 | Hoàng Thị Ngọc Hạnh | 12/07/1996 | Quản Trị | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731029 | | 9697 | Thái Thị Loan | 20/07/1995 | Bình Định | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731030 | | 9698 | Lê Thị Bích Quỳnh | 24/05/1995 | Quảng Ngãi | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731031 | | 9699 | Trần Thị Nhi | 10/08/1996 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731032 | | 9700 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 15/03/1995 | Quảng Trị | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731033 | | 9701 | Nguyễn Thị Hải Yến | 24/04/1996 | Đăk Lăk | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731034 | | 9702 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 25/09/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731035 | | 9703 | Nguyễn Thị Lộc | 02/11/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731036 | | 9704 | Trần Thị Tinh Vi | 17/01/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731037 | | 9705 | Phan Thị Thuý An | 03/01/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731038 | | 9706 | Võ Nhật Trường | 02/09/1995 | Hồ Chí Minh | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731039 | | 9707 | Đinh Thị Mỹ Linh | 26/08/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731040 | | 9708 | Huỳnh Thị Nỡ | 22/10/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731041 | | 9709 | Nguyễn Thị Hoàng Dững | 28/02/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731042 | | 9710 | Đỗ Thị Bé | 11/10/1996 | Quảng Bình | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731043 | | 9711 | Hà Thị Kim Sương | 27/04/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731044 | | 9712 | Văn Phan Thanh Trúc | 11/12/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731045 | | 9713 | Phạm Thị Nhi | 12/02/1996 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731046 | | 9714 | Nguyễn Thị Nga | 01/07/1996 | Hà Tĩnh | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731047 | | 9715 | Nguyễn Thị Kim Chi | 23/03/1995 | Hà Tĩnh | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731048 | | 9716 | Trần Thị Diệu ánh | 25/09/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731049 | | 9717 | Hoàng Thị Phương Linh | 12/08/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731050 | | 9718 | Dương Thị Thúy | 20/04/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731051 | | 9719 | Cao Thị Hải Yến | 19/02/1996 | Quảng Bình | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731052 | | 9720 | Nguyễn Văn Ben | 25/02/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731053 | | 9721 | Trần Thị Thùy Dương | 19/06/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731054 | | 9722 | Trần Thị Kim Huệ | 19/06/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731055 | | 9723 | Lê Thị Kim Phượng | 18/08/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731056 | | 9724 | Lê Thị Minh Phương | 18/03/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731057 | | 9725 | Phan Thị Thương | 16/02/1995 | Quảng Bình | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731058 | | 9726 | Đinh Cao Thành Đạt | 15/07/1996 | Quảng Bình | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731059 | | 9727 | Dương Thị Hoa | 17/12/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731060 | | 9728 | Phạm Thị Diễm Quỳnh | 02/01/1996 | Đăk Lăk | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731061 | | 9729 | Võ Thị Thùy Dung | 30/05/1996 | Quảng Ngãi | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731062 | | 9730 | Đinh Thị Diệu Hương | 26/01/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731063 | | 9731 | Hồ Thị Nhi | 10/07/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731064 | | 9732 | Phạm Thị Bích Vy | 03/04/1996 | Quảng Ngãi | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731065 | | 9733 | Trương Thị Thu Thảo | 19/07/1995 | Đăk Lăk | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731066 | | 9734 | Nguyễn Lê Bảo Anh | 20/01/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731067 | | 9735 | Huỳnh Thị Thu Hương | 15/05/1993 | Đà Nẵng | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731068 | | 9736 | Võ Thị Ngọc Nguyên | 12/03/1995 | Quảng Nam | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731069 | | 9737 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 06/06/1996 | Quảng Bình | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731070 | | 9738 | Võ Thị Thu Thảo | 16/12/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731071 | | 9739 | Trần Thị Kim Ngân | 24/03/1995 | Đăk Lăk | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731072 | | 9740 | Trần Thị Phương Liên | 08/12/1996 | Đà Nẵng | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731073 | | 9741 | Nguyễn Thị Lệ | 26/03/1995 | Quảng Trị | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731074 | | 9742 | Trần Thị Lan | 08/08/1996 | Hà Tĩnh | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731075 | | 9743 | Nguyễn Thị Kim Nhung | 28/07/1995 | Quảng Trị | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731076 | | 9744 | Dương Thị Tâm | 04/05/1996 | Hà Tĩnh | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731077 | | 9745 | Phạm Thị Hương | 21/08/1995 | Quảng Nam | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731078 | | 9746 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 27/06/1996 | Quảng Nam | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731079 | | 9747 | Võ Thị Hà | 02/10/1996 | Nghệ An | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731080 | | 9748 | Thiều Thị Nhung | 14/09/1996 | Quảng Trị | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731081 | | 9749 | Phạm Thị Phúc | 28/08/1996 | Quảng Bình | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731082 | | 9750 | Nguyễn Thị Hồng Lĩnh | 19/11/1995 | Quảng Trị | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731083 | | 9751 | Lê Thị Lệ Thu | 05/07/1996 | Quảng Nam | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731084 | | 9752 | Ngô Thị Tuyết Mai | 10/01/1995 | Quảng Nam | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731085 | | 9753 | Cao Kim Anh | 29/03/1996 | Đà Nẵng | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731086 | | 9754 | Dương Thị ánh Hồng | 05/05/1996 | Quảng Nam | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731087 | | 9755 | Lê Thị Kim Hoa | 22/10/1996 | Quảng Nam | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731088 | | 9756 | Huỳnh Thị Bích Trâm | 09/12/1996 | Quảng Nam | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731089 | | 9757 | Trần Thị Kim Hoa | 26/11/1996 | Quảng Nam | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731090 | | 9758 | Nguyễn Thị Hợi | 20/03/1996 | Nghệ An | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731091 | | 9759 | Châu Thị Cúc | 17/04/1995 | Đăk Lăk | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731092 | | 9760 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 16/02/1994 | Quảng Trị | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731093 | | 9761 | Huỳnh Thị Mỹ Trinh | 30/05/1996 | Đà Nẵng | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731094 | | 9762 | Lê Thị Ngọc Phượng | 20/02/1996 | Quảng Trị | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731095 | | 9763 | Trần Thị Thảo Nguyên | 15/07/1996 | Quảng Trị | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731096 | | 9764 | Võ Thị Hồng Tâm | 22/09/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731097 | | 9765 | Hà Thị Mai | 28/05/1996 | Quảng Bình | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731098 | | 9766 | Trần Ngọc Kiều Ngân | 20/04/1996 | Đăk Lăk | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731099 | | 9767 | Trần Thị Định | 01/07/1995 | Quảng Nam | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731100 | | 9768 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 26/11/1996 | Đà Nẵng | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731101 | | 9769 | Lương Thị Phương Thùy | 26/12/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731102 | | 9770 | Lê Trương Hằng Phương | 14/08/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731103 | | 9771 | Trần Thị Hồng Hạnh | 04/06/1996 | Quảng Trị | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731104 | | 9772 | Hoàng Thị Thôi | 25/05/1996 | Đăk Lăk | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731105 | | 9773 | Lê Thị Mai | 03/01/1995 | Quảng Trị | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731106 | | 9774 | Trần Thị Bảo Ngọc | 13/11/1995 | Quảng Bình | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731107 | | 9775 | Nguyễn Thị Kim Liên | 09/06/1996 | Đăk Lăk | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731108 | | 9776 | Phan Thị Mỹ Dung | 22/08/1995 | Bình Định | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731109 | | 9777 | Trương Thị Hà Giang | 12/03/1995 | Quảng Bình | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731110 | | 9778 | Lê Tấn Tài | 20/08/1996 | Phú Yên | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731111 | | 9779 | Lưu Nguyễn Bảo Châu | 02/06/1996 | Trà Vinh | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731112 | | 9780 | Phạm Thị Đức | 12/08/1996 | Quảng Trị | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731113 | | 9781 | Nguyễn Thị Huyền Mơ | 20/10/1996 | Đà Nẵng | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731114 | | 9782 | Nguyễn Thị Hoà | 14/02/1995 | Đà Nẵng | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731115 | | 9783 | Nguyễn Thị Kim ái | 12/04/1996 | Bình Định | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731116 | | 9784 | Nguyễn Thị Hoài Ân | 24/02/1995 | Đà Nẵng | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731117 | | 9785 | Lê Thị Hiền | 26/12/1996 | Đăk Lăk | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731118 | | 9786 | Phan Thị Bảo Trân | 02/11/1996 | Quảng Nam | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731119 | | 9787 | Trương Thị Thanh Thanh | 02/02/1995 | Quảng Ngãi | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731120 | | 9788 | Lê Thị Cát Tiên | 06/05/1996 | Quảng Ngãi | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731121 | | 9789 | Lưu Văn Sơn | 07/06/1995 | Quảng Nam | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731122 | | 9790 | Lê Thị Bích Hưởng | 17/11/1996 | Quảng Nam | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731123 | | 9791 | Nguyễn Lương Trường Linh | 08/02/1996 | Đà Nẵng | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731124 | | 9792 | Hoàng Phi Điệp | 06/10/1996 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731125 | | 9793 | Võ Thị Thúy Kiều | 17/01/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731126 | | 9794 | Châu Thị Hằng | 17/10/1995 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731127 | | 9795 | Nguyễn Thị Yến Ly | 29/02/1996 | Đà Nẵng | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731128 | | 9796 | Nguyễn Thị Ly Na | 20/06/1995 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731129 | | 9797 | Lê Thị Mỹ Duyên | 03/03/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731130 | | 9798 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 14/06/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731131 | | 9799 | Trương Thị Tánh | 14/05/1995 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731132 | | 9800 | Dương Thị Thanh Huyền | 16/04/1996 | Đà Nẵng | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731133 | | 9801 | Nguyễn Thị Ra Đa | 27/03/1995 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731134 | | 9802 | Lê Thị Khá | 13/07/1995 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731135 | | 9803 | Võ Thị Cẩm Loan | 12/10/1996 | Đăk Lăk | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731136 | | 9804 | Dương Vương | 11/12/1996 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731137 | | 9805 | Phan Thị Thu Hằng | 05/03/1995 | Quảng Bình | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731138 | | 9806 | Lê Thị Mỹ Linh | 04/03/1994 | Thừa Thiên Huế | NH1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731139 | | 9807 | Bạch Thị Kim Bình | 11/07/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731140 | | 9808 | Đỗ Thị Ngọc Thương | 09/04/1994 | Quảng Nam | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731141 | | 9809 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 04/04/1994 | Quảng Nam | TATM3_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731142 | | 9810 | Trần Thị Thương | 14/05/1993 | Quảng Trị | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731143 | | 9811 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 01/02/1994 | Quảng Trị | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731144 | | 9812 | Ông Thị Quỳnh Nga | 18/08/1994 | Đà Nẵng | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731145 | | 9813 | Trần Thị Kim Chung | 11/01/1994 | Quảng Nam | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731146 | | 9814 | Trịnh Thị Thanh Hoa | 08/03/1995 | Nghệ An | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731147 | | 9815 | Trương Thị Na | 04/04/1995 | Quảng Trị | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731148 | | 9816 | Lê Thị Ngọc | 11/09/1995 | Hà Tĩnh | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731149 | | 9817 | Lê Thị Thùy Linh | 20/11/1995 | Quảng Bình | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731150 | | 9818 | Phạm Thị Huyền | 04/01/1994 | Gia Lai | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731151 | | 9819 | Nguyễn Thị Hải Yến | 07/05/1995 | Quảng Bình | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731152 | | 9820 | Phạm Bùi Nhật Nguyệt | 28/10/1995 | Quảng Ngãi | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731153 | | 9821 | Nguyễn Bảo Kim | 20/07/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731154 | | 9822 | Ngô Thị Định | 10/09/1995 | Thừa Thiên Huế | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731155 | | 9823 | Lê Thị Hiền | 26/06/1995 | Hà Tĩnh | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731156 | | 9824 | Dương Thị ánh Nguyệt | 15/01/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731157 | | 9825 | Trần Thị Thu Hằng | 22/11/1993 | Đà Nẵng | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731158 | |
|