|
File quyết định
Quyết định số 402/QÐ-KTKH 04/07/2017
9826 | Bùi Thị Sang | 10/02/1993 | Thanh Hóa | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731161 |  | 9827 | Lê Văn Anh Tú | 12/05/1992 | Hoà Vang, Đà Nẵng | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731162 |  | 9828 | Lê Phúc Nhân | 26/11/1994 | Đà Nẵng | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731163 |  | 9829 | Phan Thị Mỹ Ly | 01/10/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731164 |  | 9830 | Phan Thị Mỹ Phương | 09/04/1994 | Hà Tĩnh | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731165 |  | 9831 | Võ Trọng Đức | 15/09/1994 | Quảng Nam | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731166 |  | 9832 | Nguyễn Thị Thúy | 21/01/1993 | Quảng Bình | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731167 |  | 9833 | Nguyễn Hải Dương | 08/05/1994 | Quảng Trị | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731168 |  | 9834 | Lương Thị Bích Vân | 04/03/1993 | Đắc Lắc | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731169 |  | 9835 | Đoàn Thị Thu Hương | 02/09/1994 | Quảng Nam | TATM4_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731170 |  | 9836 | Lê Văn Quang | 15/03/1994 | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731171 |  | 9837 | Phan Công Sơn | 19/03/1994 | Quảng Bình | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731172 |  | 9838 | Nguyễn Thị Hương Trinh | 22/08/1994 | Quảng Nam | CTH1_13 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731173 |  | 9839 | Phan Thị Thu Mơ | 26/04/1995 | Thừa Thiên Huế | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731174 |  | 9840 | Đặng Thị Thanh Vân | 03/10/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731175 |  | 9841 | Trần Nguyễn Lan Trinh | 29/05/1994 | Quảng Nam | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731176 |  | 9842 | Phạm Thị Anh Tú | 10/10/1995 | Quảng Nam | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731177 |  | 9843 | Lê Thị Thu Hiền | 04/05/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731178 |  | 9844 | Nguyễn Quỳnh Thúy Ngân | 04/04/1995 | Bình Định | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731179 |  | 9845 | Trần Thị Kim Tuyền | 23/10/1995 | Đà Nẵng | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731180 |  | 9846 | Nguyễn Hoàng Hồng Ngọc | 23/09/1995 | Đà Nẵng | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731181 |  | 9847 | Võ Thị Duy Thanh | 17/05/1995 | Quảng Nam | KTTH3_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731182 |  | 9848 | Hồ Thị Bích Dung | 22/09/1995 | Quảng Trị | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731183 |  | 9849 | Lê Thị Kim Ngân | 30/03/1995 | Đà Nẵng | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731184 |  | 9850 | Trần Thị Thùy Linh | 23/03/1994 | Hà Tĩnh | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731185 |  | 9851 | Hồ Như Thuyết | 18/11/1993 | Gia Lai | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731186 |  | 9852 | Bùi Thị Phụng | 26/03/1994 | Quảng Ngãi | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731187 |  | 9853 | Phạm Thị Hồng Diễm | 22/05/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731188 |  | 9854 | Nguyễn Hoàng Yến | 13/01/1995 | Quảng Trị | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731189 |  | 9855 | Văn Thị Mỹ Dung | 21/12/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731190 |  | 9856 | Võ Sơn | 24/04/1995 | Quảng Trị | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731191 |  | 9857 | Nguyễn Thị Triều | 11/07/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731192 |  | 9858 | Hồng Quang Tâm | 21/04/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731193 |  | 9859 | Lê Thị Tường Vy | 22/09/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731194 |  | 9860 | Nguyễn Thị Bé Trinh | 10/06/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731195 |  | 9861 | Nguyễn Thị Tường Vy | 05/11/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731196 |  | 9862 | Trần Văn Cảnh | 28/07/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731197 |  | 9863 | Nguyễn Thái Hiển | 22/04/1994 | Quang Nam | QTDLTour1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731198 |  | 9864 | Trần Viết Thắng | 08/10/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731199 |  | 9865 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 24/07/1995 | Quảng Trị | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731200 |  | 9866 | Nguyễn Lê Hoàng Oanh | 03/09/1995 | Đà Nẵng | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731201 |  | 9867 | Nguyễn Đăng Thảo Nguyên | 15/10/1994 | Đà Nẵng | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731202 |  | 9868 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 25/09/1994 | Quảng Nam | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731203 |  | 9869 | Trương Thị Khánh Vân | 27/09/1994 | Đà Nẵng | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731204 |  | 9870 | Võ Thị Ly | 25/07/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731205 |  | 9871 | Huỳnh Thị Tâm | 05/05/1994 | Quảng Nam | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731206 |  | 9872 | Nguyễn Thị Thanh Ty | 19/01/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731207 |  | 9873 | Đặng Thị Thanh Hương | 13/05/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731208 |  | 9874 | Lê Thị Phương Thảo | 17/03/1995 | Đà Nẵng | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731209 |  | 9875 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 29/10/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731210 |  | 9876 | Mai Thị Thu Hiền | 26/07/1995 | Quảng Trị | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731211 |  | 9877 | Ngô Thị Phương | 10/10/1992 | Quảng Nam | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731212 |  | 9878 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 02/09/1995 | Quảng Ngãi | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731213 |  | 9879 | Nguyễn Thị Hồng | 12/07/1995 | Quảng Trị | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731214 |  | 9880 | Lê Thị Ngọc Ánh | 25/11/1995 | Điện Bàn - Quảng Nam | TCDN1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731215 |  | 9881 | Trần Viết Thể | 20/04/1993 | Duy Xuyên - Quảng Nam | TCDN1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731216 |  | 9882 | Lê Văn Bảo | 10/11/1996 | Quảng Nam | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731217 |  | 9883 | Trịnh Thị Hồng Diễm | 12/06/1995 | Quảng Nam | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731218 |  | 9884 | Đặng Thị Hồng Dung | 10/10/1996 | Quảng Nam | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731219 |  | 9885 | Cao Thị Mỹ Duyên | 07/09/1996 | Quảng Bình | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731220 |  | 9886 | Lê Thị Mỹ Duyên | 10/08/1995 | Quảng Trị | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731221 |  | 9887 | Võ Thị Minh Hà | 09/04/1996 | Đà Nẵng | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731222 |  | 9888 | Dương Thị Thu Hiền | 14/02/1996 | Quảng Ngãi | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731223 |  | 9889 | Đoàn Thị Bích Hồng | 27/01/1996 | Đà Nẵng | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731224 |  | 9890 | Trương Thị Huyền | 03/04/1996 | Quảng Nam | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731225 |  | 9891 | Nguyễn Ngọc Lâm | 17/05/1995 | Đăk Lăk | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731226 |  | 9892 | Hoàng Mạnh Lâm | 27/12/1995 | Đăk Lăk | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731227 |  | 9893 | Đặng Thị Nhật Linh | 21/11/1996 | Thừa Thiên Huế | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731228 |  | 9894 | Nguyễn Thị Anh Lộc | 28/05/1996 | Quảng Nam | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731229 |  | 9895 | Bạch Thị Mẫn | 01/01/1996 | Quảng Ngãi | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731230 |  | 9896 | Lê Thị Thu Nhi | 10/08/1996 | Quảng Ngãi | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731231 |  | 9897 | Đinh Tấn Pháp | 09/04/1996 | Quảng Nam | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731232 |  | 9898 | Nguyễn Thị Lan Phương | 07/04/1995 | Quảng Bình | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731233 |  | 9899 | Vũ Thị Phượng | 04/09/1995 | Gia Lai | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731234 |  | 9900 | Lê Thị Tố Quỳnh | 02/06/1996 | Gia Lai | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731235 |  | 9901 | Phan Thị Thu Thảo | 02/01/1996 | Đà Nẵng | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731236 |  | 9902 | Đinh Thị Thông | 23/11/1994 | Gia Lai | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731237 |  | 9903 | Trịnh Duy Thương | 19/05/1995 | Gia Lai | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731238 |  | 9904 | Hà Thị Mỹ Thương | 25/04/1996 | Bình Định | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731239 |  | 9905 | Võ Thị Kim Tình | 20/12/1996 | Bình Định | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731240 |  | 9906 | Nguyễn Thị Tuyết | 15/03/1995 | Quảng Trị | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731241 |  | 9907 | Bạch Hồng Vũ | 29/04/1996 | Đắk Lắk | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731242 |  | 9908 | Nguyễn Minh Vương | 09/01/1996 | Gia Lai | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731243 |  | 9909 | Nguyễn Thị Hải Âu | 12/05/1996 | Bình Định | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731244 |  | 9910 | Nguyễn Thị Hiền | 30/01/1996 | Quảng Ngãi | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731245 |  | 9911 | Huỳnh Đức Hiếu | 20/06/1996 | Quảng Nam | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731246 |  | 9912 | Lê Phạm Hữu Hưng | 05/03/1993 | Đăk Lăk | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731247 |  | 9913 | Lê Đức Lịch | 08/04/1994 | Quảng Trị | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731248 |  | 9914 | Nguyễn Thị Loan | 12/04/1996 | Bình Định | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731249 |  | 9915 | Trương Thị Trà My | 14/06/1996 | Bình Định | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731250 |  | 9916 | Trần Thị Nhụy | 06/11/1996 | Quảng Ngãi | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731251 |  | 9917 | Phan Thị Kim Oanh | 10/09/1996 | Quảng Bình | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731252 |  | 9918 | Nguyễn Thị Phượng | 28/04/1996 | Bình Định | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731253 |  | 9919 | Nguyễn Thị Ny Sa | 21/09/1996 | Quảng Nam | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731254 |  | 9920 | Nguyễn Thị Hồng Thoa | 28/09/1996 | Quảng Nam | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731255 |  | 9921 | Đàm Thanh Tùng | 26/07/1996 | Đà Nẵng | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731256 |  | 9922 | Lê Thị Ngọc Ánh | 04/02/1996 | Đà Nẵng | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731257 |  | 9923 | Võ Quốc Công | 25/01/1994 | Đăk Nông | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731258 |  | 9924 | Ngô Thị Hoài Đạt | 24/12/1996 | Hà Tĩnh | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731259 |  | 9925 | Nguyễn Thị Mỹ Hà | 01/01/1995 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731260 |  | 9926 | Ngô Thị Thu Hà | 28/05/1996 | Gia Lai | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731261 |  | 9927 | Nguyễn Thị Linh Hương | 19/08/1995 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731262 |  | 9928 | Nguyễn Thị Lam | 05/08/1996 | Hà Tĩnh | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731263 |  | 9929 | Trần Văn Lâm | 10/01/1995 | Bình Định | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731264 |  | 9930 | Nguyễn Thị Lệ | 13/10/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731265 |  | 9931 | Trương Ngọc Linh | 11/05/1996 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731266 |  | 9932 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 18/08/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731267 |  | 9933 | Nguyễn Thị Ngọc Lựu | 20/07/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731268 |  | 9934 | Nguyễn Thị My My | 18/09/1996 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731269 |  | 9935 | Phan Thị Nhi | 26/12/1995 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731270 |  | 9936 | Võ Minh Tài | 22/12/1996 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731271 |  | 9937 | Nguyễn Thị Thảo | 09/12/1996 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731272 |  | 9938 | Hoàng Thị Thương | 04/05/1996 | Quảng Bình | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731273 |  | 9939 | Nguyễn Thị Dũ Thường | 15/05/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731274 |  | 9940 | Lê Thị Tiên | 03/07/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731275 |  | 9941 | Nguyễn Anh Tùng | 30/10/1996 | Hà Nội | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731276 |  | 9942 | Nguyễn Thị Phi Yến | 15/01/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731277 |  | 9943 | Trương Thị Ngân Giang | 19/02/1996 | Thừa Thiên Huế | KTDN1_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731278 |  | 9944 | Nguyễn Thị Hân | 20/03/1996 | Quảng Bình | KTDN1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731279 |  | 9945 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 10/04/1996 | Quảng Trị | KTDN1_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731280 |  | 9946 | Hứa Thị Linh | 04/05/1996 | Quảng Nam | KTDN1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731281 |  | 9947 | Võ Thị Hồng Linh | 14/07/1996 | Đăk Lăk | KTDN1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731282 |  | 9948 | Trần Thị Linh | 10/02/1996 | Quảng Trị | KTDN1_14 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731283 |  | 9949 | Dương Thị Quỳnh Lưu | 20/04/1995 | Quảng Ngãi | KTDN1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731284 |  | 9950 | Trần Thị Uyên Phương | 15/06/1996 | Thừa Thiên Huế | KTDN1_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731285 |  | 9951 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 05/11/1996 | Quảng Nam | KTDN1_14 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731286 |  | 9952 | Lê Thị Thảo | 03/03/1995 | Quảng Nam | KTDN1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731287 |  | 9953 | Lê Thị Thuận | 20/11/1995 | Quảng Trị | KTDN1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731288 |  | 9954 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 12/12/1995 | Quảng Trị | KTDN1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731289 |  | 9955 | Đinh Thị Thuyền | 15/11/1996 | Quảng Bình | KTDN1_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731290 |  | 9956 | Hoàng Thị Tuyến | 05/10/1996 | Quảng Trị | KTDN1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731291 |  | 9957 | Trần Thị Kim Chi | 03/01/1996 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731292 |  | 9958 | Phan Thị Thùy Dương | 09/07/1996 | Quảng Nam | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731293 |  | 9959 | Trần Thị Thu Hằng | 17/05/1996 | Quảng Bình | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731294 |  | 9960 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 30/07/1996 | Quảng Bình | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731295 |  | 9961 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 10/02/1996 | Đà Nẵng | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731296 |  | 9962 | Nguyễn Thị Lan Hương | 22/06/1996 | Quảng Trị | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731297 |  | 9963 | Nguyễn Thị Hương | 01/01/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731298 |  | 9964 | Lê Thị Hương | 26/03/1995 | Quảng Trị | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731299 |  | 9965 | Phạm Thị Quý Linh | 13/07/1995 | Hà Tĩnh | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731300 |  | 9966 | Lê Thị Mỹ Linh | 17/07/1996 | Quảng Nam | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731301 |  | 9967 | Thạch Thị Kim Loan | 16/12/1995 | Quảng Ngãi | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731302 |  | 9968 | Hoàng Phương Loan | 06/05/1996 | Quảng Bình | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731303 |  | 9969 | Võ Thị Tuyết Ly | 19/10/1996 | Quảng Nam | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731304 |  | 9970 | Trần Thị Hồng Mạnh | 30/01/1996 | Đà Nẵng | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731305 |  | 9971 | Trần Thị Mơ | 22/11/1996 | Đà Nẵng | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731306 |  | 9972 | Huỳnh Thị Hồng Nga | 19/11/1996 | Đà Nẵng | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731307 |  | 9973 | Phạm Thị Trúc Ngân | 20/10/1996 | Đà Nẵng | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731308 |  | 9974 | Nguyễn Thị Phương | 09/05/1995 | Quảng Trị | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731309 |  | 9975 | Phan Thị Hồng Sương | 14/02/1996 | Quảng Nam | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731310 |  | 9976 | Nguyễn Văn Tài | 20/04/1996 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731311 |  | 9977 | Trần Thị Hồng Thắm | 19/07/1996 | Quảng Bình | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731312 |  | 9978 | Nguyễn Thị Thảo | 04/12/1996 | Hà Tĩnh | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731313 |  | 9979 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 24/05/1996 | Quảng Nam | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731314 |  | 9980 | Cù Thùy Trâm | 03/05/1996 | Đà Nẵng | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731315 |  | 9981 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 25/09/1996 | Đà Nẵng | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731316 |  | 9982 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 27/07/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731317 |  | 9983 | Trần Thị Ngọc Diệp | 14/12/1996 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731318 |  | 9984 | Lê Thị Thu Hà | 02/09/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731319 |  | 9985 | Nguyễn Thị Hải | 08/01/1996 | Nghệ An | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731320 |  | 9986 | Nguyễn Thị Hằng | 10/08/1996 | Hà Tĩnh | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731321 |  | 9987 | Nguyễn Thị Mỹ Hương | 01/02/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731322 |  | 9988 | Nguyễn Thị Thanh Huy | 08/02/1994 | Quảng Nam | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731323 |  | 9989 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | 06/06/1996 | Quảng Nam | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731324 |  | 9990 | Đỗ Thị Nhiễm Kiều | 19/11/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731325 |  | 9991 | Hoàng Thị Lành | 11/02/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731326 |  | 9992 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 27/06/1995 | Quảng Nam | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731327 |  | 9993 | Nguyễn Thị Mến | 01/09/1995 | Quảng Trị | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731328 |  | 9994 | Lê Thị Nhi | 23/09/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731329 |  | 9995 | Cáp Thị Kim Oanh | 15/09/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731330 |  | 9996 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 30/07/1994 | Quảng Bình | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731331 |  | 9997 | Lê Thị Sương | 20/10/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731332 |  | 9998 | Trần Thị Lệ Thu | 28/08/1996 | Quảng Bình | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731333 |  | 9999 | Phạm Thị Huyền Trang | 16/10/1996 | Quảng Nam | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731334 |  | 10000 | Phan Thị Tường Vi | 25/02/1995 | Quảng Nam | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731335 |  | 10001 | Nguyễn Thị Trường Vi | 20/02/1996 | Quảng Nam | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731336 |  | 10002 | Lê Thị Yến | 26/07/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731337 |  | 10003 | Nguyễn Thị Yến | 28/01/1995 | Hà Tĩnh | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731338 |  | 10004 | Hồ Thị Ngọc Ánh | 26/02/1996 | Quảng Trị | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731339 |  | 10005 | Lê Thị Duyên | 26/02/1994 | Thanh Hóa | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731340 |  | 10006 | Trần Thị Hằng | 06/02/1996 | Hà Tĩnh | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731341 |  | 10007 | Lê Thị Thu Hoài | 10/06/1996 | Quảng Trị | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731342 |  | 10008 | Nguyễn Thị Ánh Hoài | 13/03/1994 | Quảng Bình | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731343 |  | 10009 | Bùi Thị Hồng | 06/07/1996 | Quảng Nam | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731344 |  | 10010 | Đào Văn Hung | 27/07/1994 | Bình Định | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731345 |  | 10011 | Võ Thị Ly | 19/07/1996 | Quảng Trị | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731346 |  | 10012 | Hoàng Thị Mãi | 16/11/1996 | Quảng Bình | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731347 |  | 10013 | Vũ Thị Nga | 25/08/1995 | Thanh Hóa | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731348 |  | 10014 | Ngô Thị Hồng Nhung | 20/03/1996 | Quảng Nam | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731349 |  | 10015 | Trịnh Thị Lan Ni | 29/03/1996 | Quảng Trị | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731350 |  | 10016 | Nguyễn Thị Ngọc Phúc | 15/06/1996 | Quảng Nam | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731351 |  | 10017 | Nguyễn Thị Thu Phương | 28/03/1996 | Quảng Trị | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731352 |  | 10018 | Lương Thị Phương | 27/02/1996 | Quảng Nam | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731353 |  | 10019 | Nguyễn Thị Thúy Sang | 05/07/1996 | Quảng Bình | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731354 |  | 10020 | Nguyễn Thị Tâm | 06/05/1996 | Quảng Bình | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731355 |  | 10021 | Trần Thị Mỹ Tâm | 12/07/1996 | Quảng Nam | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731356 |  | 10022 | Võ Thị Thái | 04/01/1995 | Quảng Bình | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731357 |  | 10023 | Lê Thị Hồng Thắm | 17/09/1996 | Bình Định | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731358 |  | 10024 | Trần Thị Kim Tiền | 20/05/1996 | Đà Nẵng | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731359 |  | 10025 | Lê Thị Thủy Trinh | 06/07/1996 | Quảng Trị | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731360 |  | 10026 | Trần Thị Trinh | 16/03/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731361 |  | 10027 | Trần Thị Vỹ | 10/04/1996 | Đăk Lăk | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731362 |  | 10028 | Phan Thị Dương | 23/09/1996 | Nghệ An | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731363 |  | 10029 | Nguyễn Thị Thu Hà | 27/01/1996 | Hà Tĩnh | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731364 |  | 10030 | Lê Thị Hảo | 29/11/1995 | Quảng Trị | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731365 |  | 10031 | Trần Thị Lệ | 13/09/1996 | Quảng Trị | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731366 |  | 10032 | Võ Thị Lên | 10/02/1996 | Quảng Nam | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731367 |  | 10033 | Đặng Thị Linh | 16/01/1996 | Hà Tĩnh | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731368 |  | 10034 | Phạm Thị Mai | 08/07/1996 | Quảng Ngãi | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731369 |  | 10035 | Phan Thị Cẩm Mỹ | 10/02/1996 | Bình Định | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731370 |  | 10036 | Huỳnh Thị Bích Nghĩa | 18/11/1996 | Bình Định | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731371 |  | 10037 | Trần Thị Nhung | 15/11/1996 | Quảng Trị | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731372 |  | 10038 | Hồ Thị Hải Oanh | 28/05/1996 | Quảng Bình | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731373 |  | 10039 | Phạm Thị Thúy Phương | 23/10/1996 | Quảng Trị | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731374 |  | 10040 | Lê Thị Lâm Phương | 26/11/1996 | Quảng Bình | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731375 |  | 10041 | Dương Thị Mai Sương | 24/08/1996 | Quảng Bình | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731376 |  | 10042 | Đoàn Thị Thu Thảo | 25/05/1996 | Quảng Trị | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731377 |  | 10043 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 08/01/1996 | Quảng Nam | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731378 |  | 10044 | Nguyễn Thị Thủy | 26/03/1995 | Quảng Trị | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731379 |  | 10045 | Nguyễn Thị Kim Tuyền | 20/12/1996 | Quảng Trị | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731380 |  | 10046 | Nguyễn Thị Thu Vân | 10/04/1996 | Quảng Trị | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731381 |  | 10047 | Đường Xuân Vị | 06/10/1996 | Đăk Lăk | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731382 |  | 10048 | Trần Thị Ái | 01/11/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731383 |  | 10049 | Cao Bi | 01/06/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731384 |  | 10050 | Đoàn Thị Mỹ Diệu | 05/01/1996 | Bình Định | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731385 |  | 10051 | Trần Thị Mỹ Dung | 22/05/1996 | Đăk Lăk | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731386 |  | 10052 | Lê Thị Bích Hảo | 12/12/1996 | Quảng Trị | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731387 |  | 10053 | Nguyễn Thị Hợi | 16/07/1996 | Hà Tĩnh | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731388 |  | 10054 | Nguyễn Thị Huê | 20/08/1995 | Quảng Bình | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731389 |  | 10055 | Nguyễn Như Huyền | 27/10/1995 | Gia Lai | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731390 |  | 10056 | Trương Thị Kiều | 24/09/1996 | Quảng Trị | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731391 |  | 10057 | Phạm Thị Lài | 08/03/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731392 |  | 10058 | Nguyễn Thị Lê | 10/03/1996 | Thừa Thiên Huế | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731393 |  | 10059 | Lê Thị Liên | 05/10/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731394 |  | 10060 | Nguyễn Thị Ly | 05/05/1996 | Bình Định | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731395 |  | 10061 | Võ Thị Mai | 28/03/1996 | Hà Tĩnh | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731396 |  | 10062 | Nguyễn Thị Nhiên | 12/05/1995 | Quảng Trị | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731397 |  | 10063 | Nguyễn Thị Phúc | 21/12/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731398 |  | 10064 | Bùi Thị Hoài Phương | 20/07/1995 | Quảng Trị | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731399 |  | 10065 | Nguyễn Thị Quỳnh | 02/10/1996 | Nghệ An | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731400 |  | 10066 | Nguyễn Thị Thảo | 20/09/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731401 |  | 10067 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 01/01/1996 | Quảng Trị | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731402 |  | 10068 | Nguyễn Thủy Tiên | 16/11/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731403 |  | 10069 | Nguyễn Phương Trang | 02/04/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731404 |  | 10070 | Bùi Thị Hồng Tươi | 12/02/1996 | Quảng Ngãi | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731405 |  | 10071 | Nguyễn Thị Tuyết | 15/10/1996 | Đà Nẵng | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731406 |  | 10072 | Lê Thị Mỹ Yến | 30/07/1995 | Quảng Trị | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731407 |  | 10073 | Hoàng Thị Cúc | 20/11/1996 | Quảng Bình | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731408 |  | 10074 | Nguyễn Thị Duyên | 20/06/1994 | Ninh Bình | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731409 |  | 10075 | Văn Hồ Khánh Linh | 10/11/1996 | Quảng Nam | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731410 |  | 10076 | Trần Thị Nhẫn | 02/09/1995 | Quảng Ngãi | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731411 |  | 10077 | Trần Thị Quỳnh Như | 01/04/1996 | Quảng Nam | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731412 |  | 10078 | Trần Thị Nhung | 25/03/1996 | Nghệ An | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731413 |  | 10079 | Trần Thị Thu Thuận | 16/06/1996 | Đăk Lăk | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731414 |  | 10080 | Trần Thị Hoài Trang | 12/02/1996 | Quảng Bình | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731415 |  | 10081 | Phạm Thị Lê Yến | 10/08/1995 | Bình Định | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731416 |  | 10082 | Phan Thị Thanh Hằng | 19/09/1996 | Quảng Nam | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731417 |  | 10083 | Lê Dương Thảo Linh | 17/03/1996 | Quảng Ngãi | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731418 |  | 10084 | Nguyễn Phan Hùng Lộc | 30/11/1996 | Đà Nẵng | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731419 |  | 10085 | Nguyễn Thành Luân | 09/01/1995 | Quảng Nam | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731420 |  | 10086 | Nguyễn Như Ngọc | 29/06/1996 | Quảng Ngãi | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731421 |  | 10087 | Phạm Thị Minh Tâm | 06/11/1996 | Đà Nẵng | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731422 |  | 10088 | Lưu Diệu Thư | 22/12/1996 | Quảng Trị | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731423 |  | 10089 | Đoàn Thị Bích Trâm | 26/08/1996 | Quảng Nam | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731424 |  | 10090 | Đinh Hồ Phương Trinh | 09/02/1996 | Đà Nẵng | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731425 |  | 10091 | Võ Thị Kiều Trinh | 16/06/1996 | Quảng Ngãi | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731426 |  | 10092 | Vương Vũ Thùy Vân | 17/06/1996 | Quảng Ngãi | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731427 |  | 10093 | Dương Hạnh Vi | 01/01/1996 | Quảng Nam | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731428 |  | 10094 | Nguyễn Thị Kim Anh | 08/10/1996 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731429 |  | 10095 | Nguyễn Thị Thanh Châu | 12/03/1996 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731430 |  | 10096 | Trần Thị Hồng Đào | 22/04/1996 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731431 |  | 10097 | Dương Kỳ Duyên | 23/12/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731432 |  | 10098 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 08/03/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731433 |  | 10099 | Lê Thị Hai | 18/11/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731434 |  | 10100 | Trương Thị Hằng | 12/08/1996 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731435 |  | 10101 | Đoàn Thị Ngọc Huyền | 29/12/1996 | Đăk Lăk | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731436 |  | 10102 | Lê Thị Thúy Huyền | 03/05/1996 | Đăk Lăk | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731437 |  | 10103 | Lê Thị Phương Loan | 04/05/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731438 |  | 10104 | Nguyễn Thị Nhất Nguyên | 24/07/1996 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731439 |  | 10105 | Nguyễn Hồng Phương Nhung | 10/07/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731440 |  | 10106 | Nguyễn Hồng Hoài Phong | 10/01/1996 | Đăk Lăk | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731441 |  | 10107 | Nguyễn Văn Sinh | 08/05/1996 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731442 |  | 10108 | Nguyễn Thị Phương Trang | 12/10/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731443 |  | 10109 | Nguyễn Thị Mộng Trinh | 12/05/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731444 |  | 10110 | Nguyễn Thị Như Ý | 03/09/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731445 |  | 10111 | Lê Thị Thanh Bình | 09/08/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731446 |  | 10112 | Phạm Thị Minh Diệu | 26/03/1996 | Đăk Lăk | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731447 |  | 10113 | Huỳnh Thị Ái Diệu | 14/08/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731448 |  | 10114 | Nguyễn Đình Dương | 28/11/1996 | Quảng Trị | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731449 |  | 10115 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 28/05/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731450 |  | 10116 | Nguyễn Thị Kim Hạnh | 20/08/1996 | Bình Định | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731451 |  | 10117 | Lê Trọng Hoàng | 25/09/1996 | Nghệ An | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731452 |  | 10118 | Trương Thị Mỹ Lan | 29/04/1996 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731453 |  | 10119 | Nguyễn Thị Phụng | 10/02/1996 | Quảng Trị | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731454 |  | 10120 | Lê Thị Phương Thảo | 25/10/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731455 |  | 10121 | Trần Thị Thảo | 24/02/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731456 |  | 10122 | Trần Thị Thu Thủy | 13/11/1996 | Quảng Trị | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731457 |  | 10123 | Trần Công Trí | 13/04/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731458 |  | 10124 | Đặng Thị Hồng Yến | 12/09/1996 | Quảng Trị | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731459 |  | 10125 | Đỗ Hạnh Hồng Đào | 22/11/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731460 |  | 10126 | Thủy Thị Thúy Hiền | 29/03/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731461 |  | 10127 | Nguyễn Chí Hiếu | 23/08/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731462 |  | 10128 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 13/11/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731463 |  | 10129 | Phạm Thị Mi Na | 26/04/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731464 |  | 10130 | Trần Thị Thúy Nga | 12/02/1996 | Gia Lai | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731465 |  | 10131 | Tống Thị Mạnh Ngọc | 12/08/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731466 |  | 10132 | Trần Thị Ngọc | 10/06/1996 | Quảng Bình | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731467 |  | 10133 | Trần Thị Phượng | 01/02/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731468 |  | 10134 | Nguyễn Thị Tuyết Sương | 23/08/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731469 |  | 10135 | Thái Văn Thắng | 03/08/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731470 |  | 10136 | Võ Thị Diệp Thúy | 27/04/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731471 |  | 10137 | Lê Thân Diệu Thúy | 03/03/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731472 |  | 10138 | Võ Thị Kim Thủy | 19/12/1996 | Gia Lai | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731473 |  | 10139 | Phạm Thị Thu Trang | 08/03/1996 | Ninh Bình | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731474 |  | 10140 | Nguyễn Thị Phương Trinh | 17/06/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731475 |  | 10141 | Lê Thị Tuyết | 05/02/1995 | Quảng Trị | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731476 |  | 10142 | Hoàng Thị Tố Uyên | 01/09/1996 | Hà Tĩnh | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731477 |  | 10143 | Phan Mạnh Bằng | 02/12/1996 | Quảng Nam | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731478 |  | 10144 | Lê Thị Hiệp | 17/09/1996 | Quảng Nam | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731479 |  | 10145 | Lê Thùy Đăng Huyền | 11/05/1996 | Đà Nẵng | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731480 |  | 10146 | Bùi Thị Mai Linh | 07/02/1996 | Quảng Ngãi | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731481 |  | 10147 | Nguyễn Thị Châu Long | 05/05/1996 | Quảng Nam | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731482 |  | 10148 | Nguyễn Thị Nga | 22/05/1996 | Hà Nội | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731483 |  | 10149 | Phạm Thị Thanh Nga | 27/08/1996 | Quảng Bình | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731484 |  | 10150 | Trương Thị Mỹ Ngọc | 08/08/1996 | Quảng Bình | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731485 |  | 10151 | Lê Thị Yến Nhi | 09/09/1995 | Quảng Trị | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731486 |  | 10152 | Trần Thị Thanh Tao | 10/11/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731487 |  | 10153 | Huỳnh Thị Phương Thảo | 15/11/1994 | Đà Nẵng | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731488 |  | 10154 | Võ Văn Thọ | 04/04/1996 | Quảng Ngãi | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731489 |  | 10155 | Trần Thị Kim Thoa | 02/10/1996 | Đà Nẵng | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731490 |  | 10156 | Trịnh Thị Thùy | 09/03/1996 | Quảng Nam | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731491 |  | 10157 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 25/10/1995 | Quảng Ngãi | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731492 |  | 10158 | Phan Thanh Vinh | 01/01/1996 | Đà Nẵng | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731493 |  | 10159 | Nguyễn Thị Xuân | 04/02/1996 | Nghệ An | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731494 |  | 10160 | Trần Xuân Đạt | 10/06/1996 | Quảng Nam | QTDN2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731495 |  | 10161 | Lê Thị Lựu | 26/05/1996 | Gia Lai | QTDN2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731496 |  | 10162 | Phạm Thị Mỵ | 19/04/1995 | Quảng Nam | QTDN2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731497 |  | 10163 | Hoàng Quang Bảo Quốc | 30/05/1993 | Quảng Bình | QTDN2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731498 |  | 10164 | Lê Đình Nguyên Thưởng | 23/07/1994 | Đà Nẵng | QTDN2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731499 |  | 10165 | Đỗ Mạnh Tiến | 06/06/1996 | Gia Lai | QTDN2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731500 |  | 10166 | Ngô Chu Toàn | 04/01/1995 | Quảng Nam | QTDN2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731501 |  | 10167 | Hà Hiền Trang | 21/12/1996 | Quảng Nam | QTDN2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731502 |  | 10168 | Nguyễn Thị Trinh | 18/06/1996 | Quảng Nam | QTDN2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731503 |  | 10169 | Phạm Minh Tuấn | 16/11/1995 | Đà Nẵng | QTDN2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731504 |  | 10170 | Nguyễn Thị Minh Chi | 26/11/1996 | Đắk Lắk | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731505 |  | 10171 | Hồ Thúy Hà | 08/10/1996 | Quảng Bình | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731506 |  | 10172 | Phan Thị Bích Hà | 10/04/1995 | Quảng Nam | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731507 |  | 10173 | Ngô Thị Thúy Hồng | 31/05/1996 | Đà Nẵng | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731508 |  | 10174 | Trương Thị Liên | 20/04/1995 | Quảng Nam | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731509 |  | 10175 | Trần Thị Mỹ Linh | 23/03/1996 | Thừa Thiên Huế | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731510 |  | 10176 | Phan Thị Diệu My | 19/06/1996 | Thừa Thiên Huế | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731511 |  | 10177 | Phạm Thị Huỳnh Mỹ | 25/03/1996 | Quảng Nam | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731512 |  | 10178 | Nguyễn Thị Thu Nga | 26/01/1995 | Đà Nẵng | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731513 |  | 10179 | Huỳnh Thị Thanh Nga | 01/09/1996 | Đà Nẵng | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731514 |  | 10180 | Bùi Thị Thảo Nguyên | 10/05/1996 | Quảng Ngãi | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731515 |  | 10181 | Lê Thị Yến Nhi | 04/06/1996 | Quảng Ngãi | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731516 |  | 10182 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 20/01/1996 | Quảng Nam | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731517 |  | 10183 | Phạm Thị Minh Tài | 28/11/1996 | Đà Nẵng | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731518 |  | 10184 | Nguyễn Thị Thương | 13/03/1996 | Quảng Nam | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731519 |  | 10185 | Nguyễn Thị Thủy | 02/08/1996 | Quảng Nam | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731520 |  | 10186 | Nguyễn Thị Hà Tiên | 13/09/1994 | Bình Định | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731521 |  | 10187 | Ngô Thị Trinh | 15/06/1996 | Quảng Nam | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731522 |  | 10188 | Nguyễn Thị Mỹ Xuân | 12/10/1996 | Bình Định | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731523 |  | 10189 | Phan Thị Phương Linh | 24/06/1995 | Đà Nẵng | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731524 |  | 10190 | Dương Thị Bích Ly | 10/02/1996 | Bình Định | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731525 |  | 10191 | Phạm Thị Tuyết Ngân | 08/10/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731526 |  | 10192 | Võ Thị Giáng Quỳnh | 14/07/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731527 |  | 10193 | Nguyễn Thị Hiền Duyên | 13/11/1996 | Đà Nẵng | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731528 |  | 10194 | Lê Thị Thu Giang | 08/01/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731529 |  | 10195 | Phan Thị Nguyệt Hằng | 11/05/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731530 |  | 10196 | Nguyễn Thị Tố Hiền | 21/10/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731531 |  | 10197 | Hà Thị Thu Liền | 01/01/1996 | Bình Định | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731532 |  | 10198 | Trương Thị Lựu | 10/11/1995 | Quảng Nam | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731533 |  | 10199 | Đinh Thị Bích Ngọc | 19/02/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731534 |  | 10200 | Bùi Thị Hồng Nhung | 21/03/1996 | Quảng Trị | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731535 |  | 10201 | Lương Thị Ái Phi | 01/01/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731536 |  | 10202 | Lê Thị Phụng | 28/02/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731537 |  | 10203 | Ngô Thị Thân Thương | 25/01/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731538 |  | 10204 | Hồ Thị Hà Trang | 07/07/1995 | Quảng Nam | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731539 |  | 10205 | Võ Thị Thúy An | 10/08/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731540 |  | 10206 | Nguyễn Kiều Ân | 28/08/1996 | Quảng Nam | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731541 |  | 10207 | Nguyễn Thị Hội | 20/09/1995 | Đắk Lắk | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731542 |  | 10208 | Phan Thị Hương | 12/09/1996 | Quảng Trị | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731543 |  | 10209 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 30/05/1995 | Quảng Nam | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731544 |  | 10210 | Phan Thị Ly Na | 30/04/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731545 |  | 10211 | Võ Thị Nỡ | 15/08/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731546 |  | 10212 | Phạm Thị Kim Phụng | 30/07/1996 | Bình Định | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731547 |  | 10213 | Huỳnh Thị Thà | 24/04/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731548 |  | 10214 | Mai Thị Thiết | 02/01/1995 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731549 |  | 10215 | Bùi Kiều Thu | 15/11/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731550 |  | 10216 | Lê Công Trình | 17/04/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731551 |  | 10217 | Nguyễn Thị Minh Tuân | 03/01/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731552 |  | 10218 | Đoàn Thùy Vi | 12/08/1996 | Bình Định | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731553 |  | 10219 | Lê Thị Châu Vi | 20/03/1995 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731554 |  | 10220 | Trần Thị Xa | 16/10/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731555 |  | 10221 | Hoàng Thị Lan Anh | 28/08/1996 | Quảng Bình | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731556 |  | 10222 | Trần Thị Hoa Biển | 14/11/1996 | Bình Định | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731557 |  | 10223 | Đặng Thị Thu Dung | 06/05/1996 | Quảng Ngãi | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731558 |  | 10224 | Nguyễn Thị Diệu Hà | 22/11/1996 | Quảng Trị | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731559 |  | 10225 | Lê Thị Hằng | 06/10/1996 | Quảng Nam | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731560 |  | 10226 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 10/08/1995 | Bình Định | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731561 |  | 10227 | Trần Thị Ngọc Huyền | 25/11/1995 | Quảng Ngãi | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731562 |  | 10228 | Hồ Thị Tài Linh | 25/02/1996 | Quảng Nam | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731563 |  | 10229 | Trần Thị Nghĩa | 21/07/1996 | Quảng Nam | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731564 |  | 10230 | Hồ Thị Tuyết Nhi | 06/08/1996 | Quảng Nam | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731565 |  | 10231 | Hồ Thị Phương Nhi | 02/12/1996 | Thừa Thiên Huế | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731566 |  | 10232 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 22/10/1996 | Quảng Bình | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731567 |  | 10233 | Nguyễn Đình Thiên | 28/02/1995 | Quảng Nam | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731568 |  | 10234 | Võ Thị Thùy | 10/05/1996 | Quảng Ngãi | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731569 |  | 10235 | Đào Thị Thùy Trâm | 25/12/1996 | Quảng Ngãi | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731570 |  | 10236 | Trương Ngọc Tường Vy | 05/10/1996 | Quảng Nam | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731571 |  | 10237 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 20/02/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731572 |  | 10238 | Trần Thị Cẩm Giang | 20/05/1996 | Thừa Thiên Huế | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731573 |  | 10239 | Phạm Thị Thu Hà | 30/05/1995 | Quảng Trị | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731574 |  | 10240 | Lê Ái Hạ | 01/02/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731575 |  | 10241 | Trần Thị Minh Hằng | 30/09/1994 | Gia Lai | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731576 |  | 10242 | Nguyễn Thị Huế | 06/04/1996 | Quảng Bình | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731577 |  | 10243 | Ngô Thị Hằng Nga | 30/04/1995 | Quảng Trị | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731578 |  | 10244 | Trần Nguyễn Nghĩa | 28/01/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731579 |  | 10245 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 09/05/1995 | Quảng Nam | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731580 |  | 10246 | Lê Anh Phương | 17/04/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731581 |  | 10247 | Nguyễn Thị Tâm | 28/06/1995 | Bình Định | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731582 |  | 10248 | Hồ Thị Minh Thảo | 25/08/1995 | Quảng Nam | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731583 |  | 10249 | Lê Huỳnh Thư | 02/08/1995 | Quảng Nam | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731584 |  | 10250 | Võ Thị Hoài Thương | 31/12/1995 | Quảng Trị | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731585 |  | 10251 | Phạm Thị Thủy Trinh | 08/09/1996 | Đắk Lắk | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731586 |  | 10252 | Hồ Thị Vân | 12/10/1995 | Nghệ An | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731587 |  | 10253 | Văn Tường Vi | 12/09/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731588 |  | 10254 | Phạm Châu Như Ý | 14/04/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731589 |  | 10255 | Nguyễn Thị Hải Yến | 17/02/1996 | Nghệ An | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731590 |  |
|