|
File quyết định
Quyết định số 88/QĐ-KTKH 05/02/2018
10289 | Lưu Thị Thúy Linh | 04/11/1993 | Bình Định | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731624 | | 10290 | Phạm Thị Khánh Hà | 03/11/1994 | Quảng Trị | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731625 | | 10291 | Nguyễn Tấn Trọng Sang | 20/02/1994 | Quảng Nam | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731626 | | 10292 | Đoàn Thị Hoàng Anh | 25/03/1994 | Quảng Nam | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731627 | | 10293 | Phan Thị Thuỳ Ngân | 20/09/1992 | Đà Nẵng | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731628 | | 10294 | Hoàng Thị Hồng | 05/09/1994 | Quảng Trị | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731629 | | 10295 | Trần Thị Khánh Ly | 01/01/1993 | Qu?ng Nam | TATM2_12 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731630 | | 10296 | Nguyễn Thị Kim Thảo | 08/02/1994 | quảng nam | CTH1_12 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731631 | | 10297 | Trần Viết Hải | 30/10/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731632 | | 10298 | Tô Thị Quỳnh Như | 27/03/1995 | Thừa Thiên Huế | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731633 | | 10299 | Hạ Khánh Thy | 13/05/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731634 | | 10300 | Trần Thanh Thanh | 11/03/1995 | Gia Lai | QTDLTour1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731635 | | 10301 | Huỳnh Thị Thanh Nhã | 29/11/1995 | Quảng Nam | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731636 | | 10302 | Nguyễn Thùy Trang | 18/03/1995 | Đà Nẵng | KTTH2_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731637 | | 10303 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 22/03/1995 | Quảng Nam | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731638 | | 10304 | Nguyễn Trần Thị Hồng Nhung | 06/08/1994 | Quảng Nam | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731639 | | 10305 | Võ Như Chiến | 19/06/1995 | Đà Nẵng | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731640 | | 10306 | Hồ Xuân Hà | 04/04/1995 | Bình Định | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731641 | | 10307 | Dương Thị Mỹ Hiền | 28/12/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731642 | | 10308 | Trần Thúy Thanh Nhi | 21/08/1994 | Thừa thiên Huế | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731643 | | 10309 | Bùi Thị Kiều Oanh | 28/01/1994 | Quảng Ngãi | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731644 | | 10310 | Dương Thị Mỹ Diên | 17/03/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731645 | | 10311 | Dương Thị Trịnh Trâm | 19/05/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731646 | | 10312 | Trần Thị Kim Linh | 11/12/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731647 | | 10313 | Nguyễn Văn Trung | 06/08/1995 | Quảng Ngãi | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731648 | | 10314 | Nguyễn Đăng Thịnh | 16/10/1994 | Đà Nẵng | CTH1_13 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731649 | | 10315 | Huỳnh Thị Thu Thảo | 11/04/1995 | Gia Lai | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731650 | | 10316 | Nguyễn Thị Diệu Quỳnh | 26/09/1995 | Đà Nẵng | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731651 | | 10317 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 01/01/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731652 | | 10318 | La Thị Lệ Tường | 30/09/1996 | Gia Lai | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731653 | | 10319 | Nguyễn Thùy Linh | 28/02/1996 | Hà Tĩnh | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731654 | | 10320 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 11/12/1996 | Quảng Ngãi | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731655 | | 10321 | Lê Nguyễn Thị Trâm Anh | 02/03/1996 | Quảng Nam - Đà Nẵng | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731656 | | 10322 | Phạm Thị Kiều Sương | 20/07/1996 | Quảng Nam | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731657 | | 10323 | Nguyễn Hữu Thái | 19/06/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731658 | | 10324 | Nguyễn Thanh Bình | 27/03/1993 | Quảng Nam | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731659 | | 10325 | Nguyễn Xuân Dũng | 11/02/1996 | Hà Tĩnh | QTDN2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731660 | | 10326 | Lê Hữu Thanh | 13/05/1996 | Quảng Trị | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731661 | | 10327 | Lương Văn Phương Kỳ | 30/08/1996 | Quảng Nam | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731662 | | 10328 | Võ Thị Thùy Dung | 22/10/1996 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731663 | | 10329 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 13/10/1996 | Kon Tum | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731664 | | 10330 | Nguyễn Ngọc Trung | 22/04/1996 | Quảng Trị | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731665 | | 10331 | Nguyễn Trọng Tuyên | 09/02/1995 | Quảng Bình | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731666 | | 10332 | Dương Hồng Thảo | 12/11/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731667 | | 10333 | Nguyễn Trung Kiên | 09/07/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731668 | | 10334 | Lê Viết Phi Diển | 03/09/1996 | Quảng Trị | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731669 | | 10335 | Đặng Ngọc Phương Thi | 06/06/1996 | Đăk Lăk | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731670 | | 10336 | Nguyễn Thị Hồng Như | 19/10/1996 | Quảng Trị | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731671 | | 10337 | Nguyễn Thành Đạt | 01/01/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731672 | | 10338 | Nguyễn Văn Chí | 04/01/1996 | Bình Định | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731673 | | 10339 | Lê Thị Thu Thảo | 15/04/1996 | Đăk Lăk | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731674 | | 10340 | Nguyễn Thị Huyền | 13/06/1996 | Quảng Bình | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731675 | | 10341 | Trần Thảo Nguyên | 18/12/1996 | Kon Tum | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731676 | | 10342 | Bùi Thị Thắm | 23/04/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731677 | | 10343 | Phan Thị Thương | 10/04/1996 | Quảng Nam | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731678 | | 10344 | Nguyễn Thị Hạnh | 23/08/1996 | Hà Tĩnh | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731679 | | 10345 | Phạm Thị Mỹ Châu | 03/08/1996 | Đà Nẵng | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731680 | | 10346 | Nguyễn Văn Nghĩa | 30/04/1996 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731681 | | 10347 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 09/11/1996 | Nghệ An | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731682 | | 10348 | Hắc Thị Thu Quyên | 18/05/1995 | Quảng Bình | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731683 | | 10349 | Đặng Thị Thanh Thanh | 01/09/1996 | Gia Lai | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731684 | | 10350 | Bùi Thị Tuyên | 10/10/1995 | Quảng Trị | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731685 | | 10351 | Phan Thị Lê Na | 10/06/1996 | Quảng Trị | KTTH4_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731686 | | 10352 | Nguyễn Thị Vân Trang | 03/02/1996 | Hà Tĩnh | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731687 | | 10353 | Huỳnh Minh Song | 05/02/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731688 | | 10354 | Ngô Thị Khánh Ly | 05/08/1995 | Quảng Trị | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731689 | | 10355 | Nguyễn Thị Tài Diễm | 25/01/1996 | Quảng Ngãi | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731690 | | 10356 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 08/12/1996 | Quảng Ngãi | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731691 | | 10357 | Nguyễn Tuấn Thành | 18/08/1995 | Quảng Trị | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731692 | | 10358 | Nguyễn Huỳnh Trà My | 04/11/1996 | Đăk Lăk | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731693 | | 10359 | Nguyễn Thị Kim Dung | 28/07/1996 | Quảng Trị | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731694 | | 10360 | Nguyễn Khánh Diệu Thuần | 15/12/1996 | Đà Nẵng | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731695 | | 10361 | Phạm Thị Thu Thanh | 11/10/1995 | Quảng Nam | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731696 | | 10362 | Trần Thị Kim Ngân | 15/03/1996 | Đắk Lắk | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731697 | | 10363 | Lâm Hoài Đô | 17/07/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731698 | | 10364 | Trần Thị Ngọc Triệu | 03/06/1996 | Quảng Nam | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731699 | | 10365 | Bùi Thị Thu Hường | 25/11/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731700 | | 10366 | Nguyễn Thị Kiều My | 11/09/1995 | Quảng Ngãi | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731701 | | 10367 | Nguyễn Thị Thúy Oanh | 04/02/1996 | Gia Lai | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731702 | | 10368 | Tạ Thị Bảo Hân | 28/04/1995 | Đắk Lắk | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731703 | | 10369 | Trần Thị Hoan | 03/01/1996 | Nghệ An | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731704 | | 10370 | Trương Thị Xuân Thắm | 01/07/1996 | Quảng Trị | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731705 | | 10371 | Trương Hoài Nhật Lý | 30/09/1996 | Quảng Trị | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731706 | | 10372 | Huỳnh Thị Nhàn | 26/01/1996 | Quảng Ngãi | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731707 | | 10373 | Huỳnh Thị Trinh | 13/05/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731708 | | 10374 | Nguyễn Thị Ngọc Vy | 10/12/1996 | Đắk Lắk | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731709 | | 10375 | Trần Thị Như Quỳnh | 09/05/1996 | Quảng Trị | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731710 | | 10376 | Lê Thị Ngọc Mai | 25/10/1995 | Quảng Bình | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731711 | | 10377 | Nguyễn Thị Hồng Huệ | 02/09/1996 | Thừa Thiên Huế | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731712 | | 10378 | Võ Thị Diễm | 20/06/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731713 | | 10379 | Đinh Thị Kim Nguyên | 15/01/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731714 | | 10380 | Lê Thị Tâm | 16/10/1996 | Hà Tĩnh | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731715 | | 10381 | Đoàn Thị Tường Vi | 17/06/1995 | Quảng Nam | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731716 | | 10382 | Lê Thị Hoàng | 01/03/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731717 | | 10383 | Thái Thị Mỹ Linh | 26/03/1995 | Đà Nẵng | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731718 | | 10384 | Phan Thị Diễm Trinh | 24/11/1996 | Quảng Nam | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731719 | | 10385 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | 10/06/1996 | Thừa Thiên Huế | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731720 | | 10386 | Trần Thị Khánh Hòa | 25/07/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731721 | | 10387 | Nguyễn Thụy Hà Vi | 12/07/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731722 | | 10388 | Trần Thị Thùy | 12/09/1995 | Quảng Trị | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731723 | | 10389 | Phạm Quang Hoàng Nguyên | 06/12/1996 | Đà Nẵng | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731724 | | 10390 | Phạm Thị Kim Anh | 11/11/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731725 | | 10391 | Đinh Thị Bảo Hoài | 14/06/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731726 | | 10392 | Nguyễn Như Khoa | 17/04/1995 | Quảng Nam | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731727 | | 10393 | Đỗ Thị Thùy Linh | 28/08/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731728 | | 10394 | Lê Thị Ngọc Đức | 19/06/1996 | Đà Nẵng | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731729 | | 10395 | Lê Thị Thảo Nguyên | 15/07/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731730 | | 10396 | Diệp Thị Bích Hồng | 20/07/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731731 | | 10397 | Võ Thị Mỹ Tranh | 28/08/1995 | Quảng Nam | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731732 | | 10398 | Huỳnh Thị Minh Thủy | 08/08/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731733 | | 10399 | Dương Thị Nhật Linh | 20/01/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731734 | | 10400 | Trần Thị Hường | 15/10/1996 | Quảng Trị | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731735 | | 10401 | Nguyễn Thị Phượng | 02/10/1995 | Đà Nẵng | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731736 | | 10402 | Hoàng Nghĩa | 17/09/1995 | Quảng Ngãi | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731737 | | 10403 | Nguyễn Duy Phương | 17/10/1996 | Quảng Trị | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731738 | | 10404 | Nguyễn Văn Đức | 05/07/1996 | Gia Lai | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731739 | | 10405 | Nguyễn Thị Linh Hoàng | 01/06/1996 | Bình Định | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731740 | | 10406 | Nguyễn Thị Duyên | 03/06/1995 | Hà Tĩnh | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731741 | | 10407 | Lê Thị Thúy Phượng | 09/11/1997 | Quảng Nam | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731742 | | 10408 | Nguyễn Thị Xuân Hường | 17/05/1997 | Bình Định | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731743 | | 10409 | Lê Thị Thu Thảo | 08/11/1997 | Quảng Nam | QTDN2_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731744 | | 10410 | Hồ Thị Như | 11/10/1997 | Thừa Thiên Huế | QTDN2_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731745 | | 10411 | Lê Thị Mỹ Hoa | 18/12/1996 | Quảng Ngãi | QTDN2_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731746 | | 10412 | Phan Thị Thanh Tuyên | 10/10/1997 | Quảng Nam | QTDN2_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731747 | | 10413 | Nguyễn Thị Thu Tiên | 05/08/1997 | Quảng Bình | QTDN2_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731748 | | 10414 | Vũ Nguyễn Thanh Hằng | 09/09/1997 | Đà Nẵng | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731749 | | 10415 | Dương Thị Mỹ Huyền | 20/10/1997 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_15 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731750 | | 10416 | Nguyễn Thị Thủy | 30/11/1997 | Nghệ An | KTTH1_15 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731751 | | 10417 | Nguyễn Thị Phương Hiếu | 29/09/1997 | Đà Nẵng | KTTH1_15 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731752 | | 10418 | Trần Thị Hoài Thương | 13/11/1997 | Quảng Nam | KTTH1_15 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731753 | | 10419 | Kiều Thị Lê Dung | 28/10/1997 | Quảng Nam | KTTH1_15 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731754 | | 10420 | Lê Thị Thúy Quỳnh | 21/02/1997 | Hà Tĩnh | KTTH1_15 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731755 | | 10421 | Trần Thị Thúy Hằng | 28/01/1997 | Hà Tĩnh | KTTH1_15 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731756 | | 10422 | Võ Thị Thanh Tuyền | 16/08/1997 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_15 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731757 | | 10423 | Trần Thị Hà | 15/11/1995 | Quảng Trị | KTTH1_15 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731758 | | 10424 | Hồ Thị Ngọc Thu Thảo | 22/09/1997 | Quảng Nam | KTTH1_15 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731759 | | 10425 | Nguyễn Hồ Phương Trinh | 10/10/1997 | Quảng Nam | KTTH1_15 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731760 | | 10426 | Huỳnh Thị Mỹ Vân | 01/04/1997 | Quảng Nam | KTTH1_15 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731761 | | 10427 | Nguyễn Thị Mai | 16/03/1997 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_15 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731762 | | 10428 | Bùi Thị Hòa | 23/04/1997 | Hà Tĩnh | KTTH1_15 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731763 | | 10429 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 05/08/1997 | Đắk Lắk | KTTH2_15 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731764 | | 10430 | Trương Thị Mỹ Duyên | 20/04/1997 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_15 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731765 | | 10431 | Nguyễn Thị Phương Hải | 01/11/1997 | Quảng Trị | KTTH2_15 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731766 | | 10432 | Lê Thị Minh | 27/01/1997 | Hà Tĩnh | KTTH2_15 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731767 | | 10433 | Lê Thị Vân | 19/09/1997 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_15 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731768 | | 10434 | Ngô Thị Kiều Trinh | 01/10/1997 | Quảng Trị | KTTH2_15 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731769 | | 10435 | Dương Thị Tú Oanh | 28/10/1997 | Quảng Bình | KTTH3_15 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731770 | | 10436 | Lê Phú Quốc | 15/06/1997 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_15 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731771 | | 10437 | Đặng Thị Nên | 01/06/1994 | Đà Nẵng | KTTH3_15 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731772 | | 10438 | Hoàng Thị Thanh Loan | 19/12/1996 | Quản Trị | KTTH3_15 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731773 | | 10439 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 06/07/1996 | Đà Nẵng | KTTH3_15 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731774 | | 10440 | Hoàng Thị Hằng | 16/09/1996 | Quảng Bình | KTTH3_15 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731775 | | 10441 | Phạm Thị Thúy Nga | 03/09/1997 | Hà Tĩnh | KTTH3_15 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731776 | | 10442 | Dương Thị Ngọc Bích | 09/08/1997 | Quảng Bình | KTTH3_15 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731777 | | 10443 | Đinh Thị Phương Nhi | 03/08/1997 | Gia Lai | KTTH3_15 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731778 | | 10444 | Trần Thị Anh | 20/06/1995 | Quảng Bình | KTTH3_15 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731779 | | 10445 | Hoàng Văn Trường | 10/04/1994 | Quảng Bình | KTTH4_15 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731780 | | 10446 | Nguyễn Thị Thân | 03/04/1997 | Thừa Thiên Huế | KTTH4_15 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731781 | | 10447 | Nguyễn Thị Trang | 10/01/1996 | Hà Tĩnh | KTTH4_15 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731782 | | 10448 | Lưu Nguyễn Hồng Hạnh | 06/06/1997 | Trà Vinh | KTTH4_15 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731783 | | 10449 | Trần Thị Hà | 18/08/1996 | Hà Tĩnh | KTTH4_15 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731784 | | 10450 | Nguyễn Thị Minh Thư | 17/08/1995 | Quảng Nam | KTTH4_15 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731785 | | 10451 | Nguyễn Thị Thu Giang | 17/09/1996 | Đắk Lắk | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731786 | | 10452 | Nguyễn Thị Thu Nữ | 06/06/1997 | Quảng Ngãi | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731787 | | 10453 | Phan Thị Thúy Liễu | 02/02/1996 | Quảng Ngãi | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731788 | | 10454 | Cao Thị Thu Trang | 05/07/1997 | Thừa Thiên | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731789 | | 10455 | Nguyễn Thị Thơm | 28/08/1997 | Quảng Ngãi | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731790 | | 10456 | Trần Minh Hào | 24/05/1997 | Đắk Lắk | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731791 | | 10457 | Võ Thị Thu Hà | 08/01/1997 | Quảng Ngãi | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731792 | | 10458 | Phạm Thị Thủy Tiên | 27/05/1997 | Quảng Nam | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731793 | | 10459 | Nguyễn Thị Diễm My | 16/06/1996 | Quảng Nam | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731794 | | 10460 | Nguyễn Thị Thu Sương | 09/09/1997 | Quảng Nam | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731795 | | 10461 | Phan Thị Kiều | 30/05/1997 | Quảng Ngãi | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731796 | | 10462 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 15/09/1997 | Quảng Trị | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731797 | | 10463 | Nguyễn Thị Mai | 01/10/1997 | Quảng Trị | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731798 | | 10464 | Phạm Thị Hậu | 01/12/1996 | Quảng Nam | DVPL2_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731799 | | 10465 | Nguyễn Thị Duyên | 13/04/1997 | Gia Lai | DVPL2_15 | Dịch vụ pháp lý | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731800 | | 10466 | Lê Thị Ánh Liểu | 20/04/1997 | Quảng Nam | DVPL2_15 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731801 | | 10467 | Lê Đặng Như Ý | 10/03/1996 | Đà Nẵng | DVPL2_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731802 | | 10468 | Phạm Thị Lệ | 02/02/1996 | Phú Yên | DVPL2_15 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731803 | | 10469 | Lương Thảo Vy | 20/02/1997 | Đà Nẵng | DVPL2_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731804 | | 10470 | Nguyễn Thị Hồng Cúc | 13/08/1997 | Quảng Nam | DVPL2_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731805 | | 10471 | Nguyễn Minh Hậu | 12/01/1997 | Đà Nẵng | DVPL2_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731806 | |
|