4214 | Lê Anh | 21/01/1985 | Đà Nẵng | 00/01/1900 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283790 | |
4215 | Võ Thị Anh | 02/04/1998 | Quảng Bình | KTTH1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283791 | |
4216 | Văn Thị Thu Bình | 24/05/1997 | Quảng Nam | QTKS1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283792 | |
4217 | Võ Thị Phương Dung | 02/09/1997 | Gia Lai | QTDN1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283793 | |
4218 | Nguyễn Thị Thu Hà | 31/03/1997 | Quảng Nam | KTTH2_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283794 | |
4219 | Nguyễn Nhật Hạ | 10/11/1998 | Quảng Nam | KTTH2_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283795 | |
4220 | Nguyễn Thị Hằng | 09/04/1998 | Quảng Nam | KTTH2_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283796 | |
4221 | Võ Thị Thanh Hằng | 10/03/1998 | Quảng Nam | KTTH1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283797 | |
4222 | Tôn Thất Hậu | 01/09/1996 | Gia Lai | QTDN1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283798 | |
4223 | Lê Thị Hiền | 25/08/1997 | Quảng Trị | DVPL1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283799 | |
4224 | Lê Thị Bích Hiền | 27/07/1998 | Bình Định | KTTH1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283800 | |
4225 | Nguyễn Thị Hoàng Hiếu | 05/09/1997 | Đà Nẵng | QTKS1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283801 | |
4226 | Nguyễn Thị Cúc Hoa | 19/05/1997 | Quảng Nam | QTDN2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283802 | |
4227 | Trần Văn Hợi | 02/07/1995 | Quảng Trị | KTTH2_13 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283803 | |
4228 | Hồ Thanh Hữu | 10/10/1997 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283804 | |
4229 | Nguyễn Thị Lan | 04/01/1998 | Quảng Nam | KTTH1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283805 | |
4230 | Nguyễn Thị Lan | 02/05/1998 | Quảng Bình | KTTH4_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283806 | |
4231 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 05/11/1997 | Gia Lai | QTDN1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283807 | |
4232 | Nguyễn Thị Lệ | 07/01/1996 | Quảng Nam | KTTH4_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283808 | |
4233 | Đào Thị Mỹ Linh | 23/04/1997 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283809 | |
4234 | Võ Thị Minh Mẫn | 04/01/1997 | Quảng Nam | QTDN2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283810 | |
4235 | Hồ Thị Mỹ | 02/02/1996 | Nghệ An | QTKS1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283811 | |
4236 | Phan Thị Ngọc Mỵ | 11/05/1995 | Đà Nẵng | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283812 | |
4237 | Bùi Nhật Hoàng Ngân | 12/09/1997 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283813 | |
4238 | RMAH Y Nghi | 04/09/1994 | Gia Lai | QTDN1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283814 | |
4239 | Huỳnh Trương Thảo Nguyên | 01/11/1997 | Đà Nẵng | QTKS1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283815 | |
4240 | Đoàn Thị Tiên Nhi | 07/03/1998 | Quảng Ngãi | KTTH1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283816 | |
4241 | Hồ Thị Nữ Nhi | 25/10/1997 | Gia Lai | KTTH4_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283817 | |
4242 | Nguyễn Thị Thanh Nhung | 28/03/1996 | Đà Nẵng | DVPL1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283818 | |
4243 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 08/03/1998 | Quảng Bình | KTTH2_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283819 | |
4244 | Nguyễn Thị Kim Phương | 20/12/1998 | Quảng Nam | KTTH1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283820 | |
4245 | Võ Thị Tú Quyên | 23/08/1997 | Quảng Ngãi | DVPL1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283821 | |
4246 | Trần Thị Tâm | 28/05/1998 | Hà Tĩnh | KTTH5_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283822 | |
4247 | Hoàng Thị Thu Thảo | 25/10/1997 | Quảng Trị | QTKS2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283823 | |
4248 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 19/10/1997 | Gia Lai | KTTH1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283824 | |
4249 | Huỳnh Thị Hoài Thu | 20/04/1998 | Quảng Bình | KTTH1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283825 | |
4250 | Hà Thị Thương | 24/10/1997 | Quảng Nam | KTTH3_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283826 | |
4251 | Nguyễn Thị Thủy | 25/08/1998 | Quảng Trị | KTTH1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283827 | |
4252 | Lê Thị Tình | 21/03/1998 | Quảng Bình | KTTH4_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283828 | |
4253 | Lê Thị Thùy Trang | 03/01/1998 | Quảng Trị | KTTH1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283829 | |
4254 | Trần Thị Khánh Trang | 10/04/1998 | Quảng Bình | KTTH4_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283830 | |
4255 | Trịnh Thị Uyên | 26/05/1998 | Quảng Nam | KTTH2_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283831 | |
4256 | Nguyễn Thị Vinh | 14/09/1998 | Quảng Bình | KTTH1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283832 | |
4257 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | 04/01/1997 | Đà Nẵng | DVPL2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283833 | |
4258 | Nguyễn Phúc Thu Thảo | 26/10/1996 | Thừa Thiên Huế | Mar1_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283834 | |