Trang chủ     Có gì mới  
Đăng nhập
Username:
Password:
File quyết định

Quyết định số 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
Sổ VB Họ tênNgày sinhQuê quánKhóa họcNgành họcXếp loạiPhương thức GDSố hiệu VBKí nhận
4214Lê Anh21/01/1985Đà Nẵng00/01/1900Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283790 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4215Võ Thị Anh02/04/1998 Quảng BìnhKTTH1_16Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283791 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4216Văn Thị Thu Bình24/05/1997Quảng NamQTKS1_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283792 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4217Võ Thị Phương Dung02/09/1997Gia LaiQTDN1_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283793 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4218Nguyễn Thị Thu Hà31/03/1997 Quảng NamKTTH2_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283794 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4219Nguyễn Nhật Hạ10/11/1998Quảng NamKTTH2_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283795 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4220Nguyễn Thị Hằng09/04/1998Quảng NamKTTH2_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283796 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4221Võ Thị Thanh Hằng10/03/1998 Quảng NamKTTH1_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283797 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4222Tôn Thất Hậu01/09/1996Gia LaiQTDN1_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283798 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4223Lê Thị Hiền25/08/1997Quảng TrịDVPL1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283799 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4224Lê Thị Bích Hiền27/07/1998 Bình ĐịnhKTTH1_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283800 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4225Nguyễn Thị Hoàng Hiếu05/09/1997Đà NẵngQTKS1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283801 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4226Nguyễn Thị Cúc Hoa19/05/1997Quảng NamQTDN2_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283802 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4227Trần Văn Hợi02/07/1995Quảng TrịKTTH2_13Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283803 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4228Hồ Thanh Hữu10/10/1997Thừa Thiên HuếQTDN1_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283804 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4229Nguyễn Thị Lan04/01/1998 Quảng NamKTTH1_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283805 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4230Nguyễn Thị Lan02/05/1998 Quảng BìnhKTTH4_16Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283806 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4231Nguyễn Thị Thanh Lan05/11/1997Gia LaiQTDN1_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283807 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4232Nguyễn Thị Lệ07/01/1996Quảng NamKTTH4_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283808 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4233Đào Thị Mỹ Linh23/04/1997Thừa Thiên HuếKTTH3_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283809 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4234Võ Thị Minh Mẫn04/01/1997Quảng NamQTDN2_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283810 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4235Hồ Thị Mỹ02/02/1996Nghệ AnQTKS1_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283811 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4236Phan Thị Ngọc Mỵ11/05/1995Đà NẵngQTDLTour1_13Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283812 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4237Bùi Nhật Hoàng Ngân12/09/1997Thừa Thiên HuếQTDN1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283813 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4238RMAH Y Nghi04/09/1994Gia LaiQTDN1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283814 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4239Huỳnh Trương Thảo Nguyên01/11/1997Đà NẵngQTKS1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283815 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4240Đoàn Thị Tiên Nhi07/03/1998Quảng NgãiKTTH1_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283816 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4241Hồ Thị Nữ Nhi25/10/1997Gia LaiKTTH4_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283817 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4242Nguyễn Thị Thanh Nhung28/03/1996Đà NẵngDVPL1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283818 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4243Nguyễn Thị Kim Oanh08/03/1998Quảng BìnhKTTH2_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283819 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4244Nguyễn Thị Kim Phương20/12/1998Quảng NamKTTH1_16Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283820 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4245Võ Thị Tú Quyên23/08/1997Quảng NgãiDVPL1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283821 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4246Trần Thị Tâm28/05/1998 Hà TĩnhKTTH5_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283822 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4247Hoàng Thị Thu Thảo25/10/1997Quảng TrịQTKS2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283823 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4248Nguyễn Thị Phương Thảo19/10/1997Gia LaiKTTH1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283824 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4249Huỳnh Thị Hoài Thu20/04/1998Quảng BìnhKTTH1_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283825 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4250Hà Thị Thương24/10/1997Quảng NamKTTH3_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283826 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4251Nguyễn Thị Thủy25/08/1998Quảng TrịKTTH1_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283827 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4252Lê Thị Tình21/03/1998Quảng BìnhKTTH4_16Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283828 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4253Lê Thị Thùy Trang03/01/1998 Quảng TrịKTTH1_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283829 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4254Trần Thị Khánh Trang10/04/1998 Quảng BìnhKTTH4_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283830 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4255Trịnh Thị Uyên26/05/1998Quảng NamKTTH2_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283831 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4256Nguyễn Thị Vinh14/09/1998Quảng BìnhKTTH1_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283832 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4257Nguyễn Thị Ngọc Thảo04/01/1997Đà NẵngDVPL2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283833 295/QĐ-KTKH 09/05/2018
4258Nguyễn Phúc Thu Thảo26/10/1996Thừa Thiên HuếMar1_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283834 295/QĐ-KTKH 09/05/2018