4283 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 17/12/1998 | Quảng Bình | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814133 | |
4284 | Võ Doãn Cường | 12/12/1994 | Quảng Bình | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814134 | |
4285 | Tôn Nữ Thị Ngọc Diệp | 01/10/1998 | Thừa Thiên Huế | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814135 | |
4286 | Phạm Thị Thùy Dung | 05/06/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814136 | |
4287 | Đinh Công Dũng | 12/06/1975 | Đà Nẵng | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814137 | |
4288 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 28/06/1998 | Quảng Bình | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814138 | |
4289 | Phạm Thị Mỷ Duyên | 17/12/1998 | Quảng Bình | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814139 | |
4290 | Nguyễn Thị Ngọc Giang | 25/05/1998 | Quảng Trị | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814140 | |
4291 | Nguyễn Minh Hà | 10/01/1997 | Khánh Hòa | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814141 | |
4292 | Nguyễn Văn Hải | 27/02/1984 | Đà Nẵng | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814142 | |
4293 | Nguyễn Thị Khánh Hằng | 16/03/1998 | Quảng Bình | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814143 | |
4294 | Trần Thị Thu Hằng | 11/03/1997 | Quảng Bình | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814144 | |
4295 | Cao Thị Hạnh | 15/08/1999 | Hà Tĩnh | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814145 | |
4296 | Hồ Thị Hiền | 23/11/1998 | Nghệ An | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814146 | |
4297 | Nguyễn Thị Hiền | 17/10/1998 | Hà Tĩnh | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814147 | |
4298 | Phan Thị Thu Hiền | 29/10/1999 | Quảng Trị | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814148 | |
4299 | Võ Thị Thu Hiền | 01/03/1998 | Quảng Trị | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814149 | |
4300 | Phan Huy Hiệp | 06/12/1996 | Hà Tĩnh | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814150 | |
4301 | Đoàn Thị Minh Hiếu | 27/01/1999 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814151 | |
4302 | Lê Thị Hoa | 05/01/1999 | Quảng Bình | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814152 | |
4303 | Lê Thị Hoài | 10/05/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814153 | |
4304 | Trần Hoàng | 11/10/1995 | Gia Lai | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814154 | |
4305 | Bùi Thị Hội | 10/09/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814155 | |
4306 | Phạm Thị Lệ Hồng | 08/02/1998 | Quảng Ngãi | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814156 | |
4307 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 26/06/1997 | Quảng Trị | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814157 | |
4308 | Nguyễn Thị Hương | 13/07/1997 | Quảng Trị | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814158 | |
4309 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 25/05/1998 | Quảng Bình | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814159 | |
4310 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 27/05/1999 | Quảng Bình | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814160 | |
4311 | Chu Thị Lệ | 15/03/1999 | Hà Tĩnh | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814161 | |
4312 | Trần Thị Quỳnh Liêu | 29/10/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814162 | |
4313 | Cao Thị Mỹ Linh | 20/09/1997 | Thừa Thiên Huế | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814163 | |
4314 | Trần Thị Thùy Linh | 25/01/1998 | Thừa Thiên Huế | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814164 | |
4315 | Phạm Thị Hồng Loan | 07/07/1998 | Thừa Thiên Huế | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814165 | |
4316 | Ngô Thị Hoàng Ly | 24/03/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814166 | |
4317 | Nguyễn Khánh Ly | 07/12/1999 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814167 | |
4318 | Nguyễn Thị Hải Lý | 10/07/1998 | Quảng Bình | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814168 | |
4319 | Lê Thị Mau | 25/08/1998 | Thừa Thiên Huế | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814169 | |
4320 | Nguyễn Thị Kiều My | 16/02/1999 | Quảng Ngãi | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814170 | |
4321 | Trần Thị Thùy Ngân | 18/03/1999 | Quảng Bình | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814171 | |
4322 | Trịnh Thị Cẩm Nhung | 19/05/1998 | Quảng Bình | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814172 | |
4323 | Võ Thị Thu Niềm | 06/05/1997 | Quảng Trị | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814173 | |
4324 | Bùi Thị Kim Oanh | 14/04/1998 | Quảng Ngãi | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814174 | |
4325 | Lê Thị Phượng | 14/12/1998 | Quảng Trị | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814175 | |
4326 | Đoàn Thị Ngọc Tâm | 23/01/1996 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814176 | |
4327 | Nguyễn Thị Hoài Thanh | 28/06/1999 | Hà Tĩnh | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814177 | |
4328 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 31/07/1998 | Quảng Bình | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814178 | |
4329 | Phạm Thị Thảo | 22/09/1999 | Đà Nẵng | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814179 | |
4330 | Phạm Thị Thu Thảo | 26/10/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814180 | |
4331 | Trương Thị Thu Thảo | 28/05/1998 | Quảng Ngãi | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814181 | |
4332 | Trần Thị Hiền Thư | 18/04/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814182 | |
4333 | Trần Thị Thúy | 06/02/1999 | Quảng Bình | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814183 | |
4334 | Nguyễn Thị Toàn | 10/06/1997 | Thừa Thiên Huế | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814184 | |
4335 | Trần Thị Huyền Trang | 10/01/1999 | Hà Tĩnh | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814185 | |
4336 | Hoàng Nguyễn Thúy Vy | 15/01/1998 | Đăk Lăk | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814186 | |
4337 | Phạm Thị Xi | 17/09/1997 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814187 | |
4338 | Ngô Thị Thanh Xuân | 12/09/1999 | Thừa Thiên Huế | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814188 | |