Trang chủ     Có gì mới  
Đăng nhập
Username:
Password:
File quyết định

Quyết định số 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
Sổ VB Họ tênNgày sinhQuê quánKhóa họcNgành họcXếp loạiPhương thức GDSố hiệu VBKí nhận
4283Nguyễn Thị Ngọc Ánh17/12/1998Quảng BìnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814133 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4284Võ Doãn Cường12/12/1994Quảng BìnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814134 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4285Tôn Nữ Thị Ngọc Diệp01/10/1998Thừa Thiên HuếKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814135 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4286Phạm Thị Thùy Dung05/06/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814136 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4287Đinh Công Dũng12/06/1975Đà NẵngKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814137 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4288Nguyễn Thị Mỹ Duyên28/06/1998Quảng BìnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814138 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4289Phạm Thị Mỷ Duyên17/12/1998Quảng BìnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814139 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4290Nguyễn Thị Ngọc Giang25/05/1998Quảng TrịKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814140 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4291Nguyễn Minh Hà10/01/1997Khánh HòaKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814141 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4292Nguyễn Văn Hải27/02/1984Đà NẵngKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814142 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4293Nguyễn Thị Khánh Hằng16/03/1998Quảng BìnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814143 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4294Trần Thị Thu Hằng11/03/1997Quảng BìnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814144 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4295Cao Thị Hạnh15/08/1999Hà TĩnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814145 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4296Hồ Thị Hiền23/11/1998Nghệ AnKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814146 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4297Nguyễn Thị Hiền17/10/1998 Hà TĩnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814147 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4298Phan Thị Thu Hiền29/10/1999Quảng TrịKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814148 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4299Võ Thị Thu Hiền01/03/1998Quảng TrịKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814149 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4300Phan Huy Hiệp06/12/1996Hà TĩnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814150 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4301Đoàn Thị Minh Hiếu27/01/1999Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814151 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4302Lê Thị Hoa05/01/1999Quảng BìnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814152 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4303Lê Thị Hoài10/05/1998 Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814153 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4304Trần Hoàng11/10/1995Gia LaiKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814154 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4305Bùi Thị Hội10/09/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814155 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4306Phạm Thị Lệ Hồng08/02/1998Quảng NgãiKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814156 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4307Nguyễn Thị Kim Huệ26/06/1997Quảng TrịKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814157 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4308Nguyễn Thị Hương13/07/1997Quảng TrịKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814158 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4309Nguyễn Thị Thanh Hương25/05/1998Quảng BìnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814159 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4310Nguyễn Thị Khánh Huyền27/05/1999Quảng BìnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814160 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4311Chu Thị Lệ15/03/1999Hà TĩnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814161 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4312Trần Thị Quỳnh Liêu29/10/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814162 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4313Cao Thị Mỹ Linh20/09/1997Thừa Thiên HuếKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814163 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4314Trần Thị Thùy Linh25/01/1998Thừa Thiên HuếKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814164 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4315Phạm Thị Hồng Loan07/07/1998Thừa Thiên HuếKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814165 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4316Ngô Thị Hoàng Ly24/03/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814166 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4317Nguyễn Khánh Ly07/12/1999Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814167 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4318Nguyễn Thị Hải Lý10/07/1998Quảng BìnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814168 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4319Lê Thị Mau25/08/1998Thừa Thiên HuếKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814169 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4320Nguyễn Thị Kiều My16/02/1999Quảng NgãiKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814170 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4321Trần Thị Thùy Ngân18/03/1999Quảng BìnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814171 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4322Trịnh Thị Cẩm Nhung19/05/1998Quảng BìnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814172 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4323Võ Thị Thu Niềm06/05/1997 Quảng TrịKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814173 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4324Bùi Thị Kim Oanh14/04/1998Quảng NgãiKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814174 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4325Lê Thị Phượng14/12/1998Quảng TrịKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814175 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4326Đoàn Thị Ngọc Tâm23/01/1996Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814176 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4327Nguyễn Thị Hoài Thanh28/06/1999Hà TĩnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814177 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4328Nguyễn Thị Phương Thảo31/07/1998Quảng BìnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814178 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4329Phạm Thị Thảo22/09/1999Đà NẵngKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814179 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4330Phạm Thị Thu Thảo26/10/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814180 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4331Trương Thị Thu Thảo28/05/1998Quảng NgãiKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814181 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4332Trần Thị Hiền Thư18/04/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814182 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4333Trần Thị Thúy06/02/1999Quảng BìnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814183 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4334Nguyễn Thị Toàn10/06/1997Thừa Thiên HuếKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814184 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4335Trần Thị Huyền Trang10/01/1999Hà TĩnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814185 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4336Hoàng Nguyễn Thúy Vy15/01/1998Đăk LăkKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814186 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4337Phạm Thị Xi17/09/1997Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814187 687/CĐ-KTKH 04/10/2018
4338Ngô Thị Thanh Xuân12/09/1999Thừa Thiên HuếKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814188 687/CĐ-KTKH 04/10/2018