Trang chủ     Có gì mới  
Đăng nhập
Username:
Password:
File quyết định

Quyết định số 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
Sổ VB Họ tênNgày sinhQuê quánKhóa họcNgành họcXếp loạiPhương thức GDSố hiệu VBKí nhận
4393Trịnh Hữu Anh22/10/1998Thanh HoáKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814244 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4394Trịnh Thị Ngọc Ánh09/09/1997Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814245 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4395Lê Thị Hải Âu01/01/1998Đà NẵngKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814246 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4396Phạm Thị Hồng Diệu06/11/1998Thừa Thiên HuếKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814247 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4397Hồ Thị Kim Dung26/03/1998Gia LaiKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814248 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4398Nguyễn Thị Mỹ Dung13/11/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814249 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4399Bling Thị Dương27/07/1997Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814250 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4400Nguyễn Thị Thanh Giang18/10/1999Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814251 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4401Nguyễn Thị Hà26/01/1998Nghệ AnKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814252 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4402Hoàng Thị Hạnh05/05/1999Quảng TrịKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814253 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4403Lê Thị Hồng Hạnh16/07/1999Quảng BìnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814254 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4404Bùi Thị Hậu22/12/1998Quảng BìnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814255 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4405Lê Thị Thanh Hiền08/04/1997Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814256 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4406Nguyễn Thúy Hiền16/07/1998Hà TĩnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814257 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4407Lê Thị Hiếu25/12/1998Thừa Thiên HuếKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814258 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4408Nguyễn Thị Hoàng07/06/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814259 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4409Nguyễn Thị Hương10/09/1996Quảng BìnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814260 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4410Nguyễn Thị Thanh Hương05/10/1999Đà NẵngKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814261 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4411Nguyễn Thị Kim Khánh10/09/1998Hà TĩnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814262 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4412Lê Thị Mỹ Kiều24/03/1998Quảng TrịKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814263 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4413Hồ Thị Mỹ Lệ10/10/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814264 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4414Nguyễn Thị Loan02/11/1997Quảng TrịKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814265 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4415Ngô Thị Khánh Ly28/02/1998Quảng TrịKChứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814266 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4416Huỳnh Yến Nhi29/03/1998Đà NẵngKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814267 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4417Phạm Thị Quỳnh Như20/07/1998Quảng BìnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814268 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4418Lê Thị Kiều Oanh15/03/1997Quảng TrịKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814269 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4419Nguyễn Thị Hoàng Phúc23/07/1999Đà NẵngKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814270 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4420Phùng Thị Thu Phương06/11/1998Đà NẵngKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814271 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4421Đào Ngọc Quyền30/07/1998Quảng NgãiKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814272 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4422Ngô Văn Sơn02/04/1997Đà NẵngKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814273 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4423Phạm Thị Thanh21/07/1995Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814274 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4424Ngô Thị Thu Thảo01/11/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814275 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4425Nguyễn Thị Mai Thoại27/02/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814276 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4426Phạm Thị Toàn12/10/1998Thừa Thiên HuếKChứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814277 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4427Lê Thị Ngọc Trâm05/11/1996Quảng TrịKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814278 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4428Võ Thị Trâm22/10/1998Hà TĩnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814279 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4429Hồ Thị Thúy Trinh05/02/1997Thừa Thiên HuếKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814280 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4430Trần Thị Lý Trinh20/10/1998Hà TĩnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814281 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4431Nguyễn Thị Châu Uyên15/01/1998Quảng TrịKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814282 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4432Trần Thị Vân08/10/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814283 885/CĐ-KTKH 21/12/2018
4433Phạm Thị Mỹ Vy20/05/1998Đà NẵngKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814284 885/CĐ-KTKH 21/12/2018