4393 | Trịnh Hữu Anh | 22/10/1998 | Thanh Hoá | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814244 | |
4394 | Trịnh Thị Ngọc Ánh | 09/09/1997 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814245 | |
4395 | Lê Thị Hải Âu | 01/01/1998 | Đà Nẵng | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814246 | |
4396 | Phạm Thị Hồng Diệu | 06/11/1998 | Thừa Thiên Huế | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814247 | |
4397 | Hồ Thị Kim Dung | 26/03/1998 | Gia Lai | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814248 | |
4398 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 13/11/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814249 | |
4399 | Bling Thị Dương | 27/07/1997 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814250 | |
4400 | Nguyễn Thị Thanh Giang | 18/10/1999 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814251 | |
4401 | Nguyễn Thị Hà | 26/01/1998 | Nghệ An | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814252 | |
4402 | Hoàng Thị Hạnh | 05/05/1999 | Quảng Trị | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814253 | |
4403 | Lê Thị Hồng Hạnh | 16/07/1999 | Quảng Bình | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814254 | |
4404 | Bùi Thị Hậu | 22/12/1998 | Quảng Bình | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814255 | |
4405 | Lê Thị Thanh Hiền | 08/04/1997 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814256 | |
4406 | Nguyễn Thúy Hiền | 16/07/1998 | Hà Tĩnh | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814257 | |
4407 | Lê Thị Hiếu | 25/12/1998 | Thừa Thiên Huế | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814258 | |
4408 | Nguyễn Thị Hoàng | 07/06/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814259 | |
4409 | Nguyễn Thị Hương | 10/09/1996 | Quảng Bình | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814260 | |
4410 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 05/10/1999 | Đà Nẵng | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814261 | |
4411 | Nguyễn Thị Kim Khánh | 10/09/1998 | Hà Tĩnh | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814262 | |
4412 | Lê Thị Mỹ Kiều | 24/03/1998 | Quảng Trị | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814263 | |
4413 | Hồ Thị Mỹ Lệ | 10/10/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814264 | |
4414 | Nguyễn Thị Loan | 02/11/1997 | Quảng Trị | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814265 | |
4415 | Ngô Thị Khánh Ly | 28/02/1998 | Quảng Trị | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814266 | |
4416 | Huỳnh Yến Nhi | 29/03/1998 | Đà Nẵng | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814267 | |
4417 | Phạm Thị Quỳnh Như | 20/07/1998 | Quảng Bình | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814268 | |
4418 | Lê Thị Kiều Oanh | 15/03/1997 | Quảng Trị | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814269 | |
4419 | Nguyễn Thị Hoàng Phúc | 23/07/1999 | Đà Nẵng | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814270 | |
4420 | Phùng Thị Thu Phương | 06/11/1998 | Đà Nẵng | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814271 | |
4421 | Đào Ngọc Quyền | 30/07/1998 | Quảng Ngãi | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814272 | |
4422 | Ngô Văn Sơn | 02/04/1997 | Đà Nẵng | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814273 | |
4423 | Phạm Thị Thanh | 21/07/1995 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814274 | |
4424 | Ngô Thị Thu Thảo | 01/11/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814275 | |
4425 | Nguyễn Thị Mai Thoại | 27/02/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814276 | |
4426 | Phạm Thị Toàn | 12/10/1998 | Thừa Thiên Huế | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814277 | |
4427 | Lê Thị Ngọc Trâm | 05/11/1996 | Quảng Trị | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814278 | |
4428 | Võ Thị Trâm | 22/10/1998 | Hà Tĩnh | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814279 | |
4429 | Hồ Thị Thúy Trinh | 05/02/1997 | Thừa Thiên Huế | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814280 | |
4430 | Trần Thị Lý Trinh | 20/10/1998 | Hà Tĩnh | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814281 | |
4431 | Nguyễn Thị Châu Uyên | 15/01/1998 | Quảng Trị | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814282 | |
4432 | Trần Thị Vân | 08/10/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814283 | |
4433 | Phạm Thị Mỹ Vy | 20/05/1998 | Đà Nẵng | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814284 | |