|
File quyết định
Quyết định số 81/CĐ-KTKH 21/02/2019
10842 | HOÀNG ANH TÀI | 10/05/1993 | Quảng Bình | KTTH14_12 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798350 | | 10843 | HUỲNH TẤN ĐẠT | 16/08/1995 | Bình Định | QTDN2_13 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798351 | | 10844 | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP | 01/09/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798352 | | 10845 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 18/08/1995 | Hà Tĩnh | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798353 | | 10846 | LÊ THỊ MỸ TẰM | 02/03/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_13 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798354 | | 10847 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 04/03/1995 | Đăk Lăk | KTDN1_13 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798355 | | 10848 | PHẠM THÙY LINH | 28/03/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | Kế toán doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798356 | | 10849 | LÊ HOÀNG QUÝ | 15/08/1995 | Hướng Hóa - Quảng Trị | TCDN1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798357 | | 10850 | PHAN THỊ HỒNG LINH | 10/02/1994 | Quảng Nam | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798358 | | 10851 | NGUYỄN KHÁNH DUY | 20/02/1996 | Bình Định | QTDN1_14 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798359 | | 10852 | HÀ THÀNH NHÂN | 16/10/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798360 | | 10853 | NGUYỄN THỊ LAN | 27/07/1995 | Quảng Nam | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798361 | | 10854 | HUỲNH THỊ HÀ NHI | 11/01/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798362 | | 10855 | HUỲNH THỊ TÂM | 13/07/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798363 | | 10856 | NGUYỄN THỊ KIM ANH | 28/04/1996 | Quảng Trị | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798364 | | 10857 | TRẦN TUẤN CẢNH | 05/08/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798365 | | 10858 | VÕ THỊ PHƯƠNG DUNG | 02/09/1997 | Gia Lai | QTDN1_15 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798366 | | 10859 | NGUYỄN ANH DŨNG | 16/06/1997 | Quảng Bình | QTDN1_15 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798367 | | 10860 | HOÀNG PHI HƯNG | 09/03/1997 | Đà Nẵng | QTDN1_15 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798368 | | 10861 | CAO THỊ MỸ LINH | 20/09/1997 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_15 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798369 | | 10862 | LÊ THỊ THU NGUYỆT | 25/01/1997 | Đắk Lắk | QTDN1_15 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798370 | | 10863 | NGUYỄN MINH THÔNG | 17/06/1996 | Đà Nẵng | QTDN1_15 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798371 | | 10864 | NGUYỄN THỊ TOÀN | 10/06/1997 | Thừa Thiên | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798372 | | 10865 | NGUYỄN THANH TUẤN | 01/04/1997 | Bình Định | QTDN1_15 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798373 | | 10866 | LÊ THANH YÊN | 15/04/1997 | Quảng Nam | QTDN1_15 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798374 | | 10867 | NGUYỄN VÂN QUỐC HÂN | 25/01/1997 | Quảng Ngãi | QTDN1_15 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798375 | | 10868 | TRẦN THỊ NGỌC HIỀN | 03/03/1997 | Quảng Ngãi | QTDN1_15 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798376 | | 10869 | NGUYỄN THỊ THANH HÀ | 21/03/1997 | Đà Nẵng | QTDN2_15 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798377 | | 10870 | BÙI THỊ NỠ | 02/05/1997 | Quảng Nam | QTDN2_15 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798378 | | 10871 | MAI CÔNG TIẾN | 22/12/1997 | Đắk Lắk | QTDN2_15 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798379 | | 10872 | NGUYỄN THỊ VIỄN | 17/05/1997 | Quảng Nam | QTDN2_15 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798380 | | 10873 | NGÔ THỊ THÙY VƯƠNG | 12/11/1997 | Quảng Nam | QTDN2_15 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798381 | | 10874 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 10/06/1997 | Quảng Nam | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798498 | | 10875 | NGÔ VĂN SƠN | 02/04/1997 | Đà Nẵng | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798499 | | 10876 | NGUYỄN LÊ UYÊN PHƯƠNG | 17/09/1997 | Quảng Nam | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798500 | | 10877 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 12/10/1997 | Quảng Nam | QTKS3_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798501 | | 10878 | TRẦN VĂN HÀ | 30/07/1997 | Quảng Trị | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798386 | | 10879 | TRẦN THỊ THU HIỀN | 22/05/1997 | Quảng Bình | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798387 | | 10880 | LÊ THỊ KIỀU OANH | 15/03/1997 | Quảng Trị | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798388 | | 10881 | ĐOÀN THỊ HỒNG VÂN | 08/02/1997 | Quảng Trị | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798389 | | 10882 | PHẠM THỊ THÚY AN | 25/12/1997 | Đà Nẵng | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798390 | | 10883 | NGUYỄN DIỆP CHI | 02/04/1997 | Quảng Bình | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798391 | | 10884 | NGUYỄN LÊ DUY | 20/11/1997 | Quảng Trị | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798392 | | 10885 | NGUYỄN THỊ HIẾU | 27/01/1997 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798393 | | 10886 | LÊ VĂN NAM | 14/12/1997 | Quảng Trị | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798394 | | 10887 | NGUYỄN THỊ Ý NHI | 16/07/1997 | Quảng Trị | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798395 | | 10888 | NGUYỄN THỊ HÀ | 13/04/1997 | Quảng Trị | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798396 | | 10889 | NGUYỄN THỊ QUÝ NI | 17/03/1997 | Quảng Trị | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798397 | | 10890 | NGUYỄN THỊ TÂM | 01/01/1997 | Quảng Trị | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798398 | | 10891 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | 02/09/1997 | Quảng Trị | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798399 | | 10892 | HÀ MINH TRÀ | 11/05/1997 | Đắk Lắk | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798400 | | 10893 | HỒ THỊ KIỀU TRINH | 23/12/1997 | Quảng Trị | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798401 | | 10894 | NGUYỄN VĂN HẢI | 02/09/1995 | Quảng Bình | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798402 | | 10895 | ĐẶNG THỊ TRÀ MY | 01/04/1997 | Quảng Bình | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798403 | | 10896 | NGUYỄN THỊ THU NGA | 06/11/1997 | Quảng Nam | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798404 | | 10897 | NGUYỄN THỊ THU | 03/03/1997 | Quảng Trị | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798405 | | 10898 | UÔNG THỊ THANH BÌNH | 08/12/1997 | Hà Tĩnh | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798406 | | 10899 | VÕ THỊ HẢI | 16/03/1997 | Quảng Ngãi | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798407 | | 10900 | NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU | 12/12/1997 | Quảng Ngãi | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798408 | | 10901 | HOÀNG THỊ LIÊN | 10/08/1997 | Quảng Bình | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798409 | | 10902 | PHAN THỊ TUYẾT NGA | 02/04/1997 | Quảng Trị | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798410 | | 10903 | TRẦN THỊ NỞ | 20/10/1997 | Quảng Nam | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798411 | | 10904 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 10/05/1997 | Quảng Ngãi | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798412 | | 10905 | NGUYỄN THỊ THÚY | 15/06/1996 | Hà Tĩnh | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798413 | | 10906 | LÊ THANH THẢO ÁNH | 13/03/1997 | Đà Nẵng | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798414 | | 10907 | TRẦN THỊ KHẢ DANH | 21/08/1997 | Đà Nẵng | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798415 | | 10908 | TRẦN THANH MỸ DUYÊN | 15/06/1997 | Quảng Nam | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798416 | | 10909 | ĐỖ THỊ MỸ HẢO | 26/10/1997 | Quảng Ngãi | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798417 | | 10910 | NGUYỄN THỊ HOA | 08/08/1996 | Quảng Bình | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798418 | | 10911 | VÕ THỊ PHƯƠNG NGA | 22/07/1997 | Quảng Nam | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798419 | | 10912 | NGUYỄN THU THẢO | 08/07/1997 | Đà Nẵng | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798420 | | 10913 | LÊ HỮU THIÊN | 24/07/1997 | Quảng Trị | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798421 | | 10914 | HỒ THỊ BẢO TRÂN | 20/11/1997 | Quảng Nam | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798422 | | 10915 | PHAN THỊ MỸ TRINH | 10/09/1996 | Thừa Thiên Huế | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798423 | | 10916 | LÊ THỊ VÂN | 08/10/1997 | Quảng Nam | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798424 | | 10917 | TRỊNH THỊ NHƯ Ý | 21/03/1997 | Quảng Nam | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798425 | | 10918 | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | 14/10/1997 | Thừa Thiên Huế | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798426 | | 10919 | PHAN THỊ HOÀNG OANH | 01/10/1997 | Quảng Nam | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798427 | | 10920 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | 09/11/1997 | Quảng Nam | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798428 | | 10921 | NGUYỄN THỊ DIỆP ÂN | 26/01/1997 | Đà Nẵng | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798429 | | 10922 | TRẦN THỊ NHƯ ÂN | 20/02/1997 | Thừa Thiên Huế | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798430 | | 10923 | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | 25/06/1997 | Quảng Nam | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798431 | | 10924 | NGUYỄN THỊ ÚT CẦM | 23/05/1997 | Đà Nẵng | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798432 | | 10925 | LƯƠNG THỊ HẠNH | 22/04/1997 | Đà Nẵng | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798433 | | 10926 | TRƯƠNG CÔNG HẬU | 18/08/1997 | Thừa Thiên Huế | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798434 | | 10927 | LÊ THỊ PHƯƠNG MAI | 23/01/1997 | Thừa Thiên Huế | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798435 | | 10928 | NGUYỄN THỊ YẾN PHƯƠNG | 28/02/1997 | Quảng Nam | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798436 | | 10929 | ĐẶNG THỊ THÙY DƯƠNG | 13/04/1997 | Đà Nẵng | TADL2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798437 | | 10930 | HUỲNH THỊ LỆ HUYỀN | 28/01/1997 | Đà Nẵng | TADL2_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798438 | | 10931 | TRƯƠNG THỊ KHÁNH HUYỀN | 13/10/1997 | Quảng Nam | TADL2_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798439 | | 10932 | VÕ THỊ THẢO SƯƠNG | 19/01/1997 | Quảng Nam | TADL2_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798440 | | 10933 | VÕ THỊ CHI ĐIỂM | 20/10/1997 | Bình Định | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798441 | | 10934 | LÊ THỊ DƯƠNG | 05/10/1997 | Quảng Nam | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798442 | | 10935 | TRẦN HOÀNG THU HÀ | 09/03/1997 | Quảng Nam | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798443 | | 10936 | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | 09/12/1997 | Quảng Bình | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798444 | | 10937 | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | 02/05/1997 | Bình Định | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798445 | | 10938 | LÊ THỊ HƯƠNG LAN | 17/03/1996 | Quảng Nam | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798446 | | 10939 | TRẦN THỊ NGA | 17/01/1997 | Hà Tĩnh | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798447 | | 10940 | NGUYỄN THỊ PHÚ PHƯỚC | 10/09/1997 | Quảng Nam | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798448 | | 10941 | CÁI TRỌNG QUANG | 01/09/1997 | Quảng Nam | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798449 | | 10942 | PHÙNG THỊ QUYÊN | 20/12/1997 | Nghệ An | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798450 | | 10943 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO | 24/11/1997 | Quảng Nam | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798451 | | 10944 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 26/07/1997 | Quảng Nam | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798452 | | 10945 | ĐOÀN THỊ MAI THI | 13/09/1997 | Quảng Trị | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798453 | | 10946 | TRẦN TÔ THU THÚY | 26/09/1997 | Gia Lai | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798454 | | 10947 | TRẦN MỸ TRINH | 01/11/1997 | Quảng Nam | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798455 | | 10948 | ĐOÀN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG | 01/05/1997 | Quảng Nam | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798456 | | 10949 | TẠ THANH SANG | 10/10/1996 | Bình Định | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798457 | | 10950 | PHẠM THỊ THANH | 21/07/1995 | Quảng Nam | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798458 | | 10951 | PHẠM THỊ MINH ÁNH | 12/11/1998 | Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798459 | | 10952 | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | 23/10/1994 | Liên Chiểu, Đà Nẵng | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798460 | | 10953 | ĐINH THỊ HIỀN | 10/03/1998 | Nông Sơn, Quảng Nam | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798461 | | 10954 | LÊ THỊ HIẾU | 25/12/1998 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798462 | | 10955 | PHẠM THỊ MỸ LINH | 04/05/1998 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798463 | | 10956 | PHẠM MINH MÂY | 06/05/1998 | Huyện Hòa Vang, Đà Nẵng | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798464 | | 10957 | BÙI THỊ NI | 06/01/1998 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798465 | | 10958 | NGÔ THỊ THU THẢO | 01/11/1998 | Đại Lộc, Quảng Nam | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798466 | | 10959 | LÊ THỊ HOÀI | 10/05/1998 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798467 | | 10960 | NGÔ HOÀNG YẾN | 25/01/1998 | Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798468 | | 10961 | TRƯƠNG THỊ YẾN NHI | 26/12/1998 | Quế Sơn, Quảng Nam | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798469 | | 10962 | TRẦN THỊ LAN HƯƠNG | 03/10/1998 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798470 | | 10963 | NGUYỄN THỊ XUÂN LAN | 21/01/1998 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798471 | | 10964 | HỒ THỊ MỸ | 02/02/1996 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798472 | | 10965 | NGUYỄN THỊ NGA | 02/02/1998 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798473 | | 10966 | HUỲNH YẾN NHI | 29/03/1998 | Huyện Hòa Vang, Đà Nẵng | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798474 | | 10967 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | 27/08/1998 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798475 | | 10968 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | 07/09/1998 | Huyện Krông Bông, Đắk Lắk | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798476 | | 10969 | TRẦN THỊ MINH TÂM | 27/10/1998 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798477 | | 10970 | LỮ NGUYÊN NHẬT THANH | 04/04/1998 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798478 | | 10971 | NGUYỄN THỊ THƯỜNG | 05/06/1997 | Đại Lộc, Quảng Nam | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798479 | | 10972 | PHAN THỊ THỦY TIÊN | 16/11/1998 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798480 | | 10973 | PHẠM THỊ HOÀNG VY | 23/01/1998 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798481 | | 10974 | ĐẶNG THỊ BÍCH THẬT | 24/06/1998 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798482 | | 10975 | PHẠM THỊ THANH HẰNG | 08/01/1998 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798483 | | 10976 | ĐOÀN THỊ TIÊN NHI | 07/03/1998 | Quảng Ngãi | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798484 | | 10977 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 30/10/1997 | Krông Ana, Đắk Lắk | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798485 | | 10978 | ĐỖ THỊ THÚY HẰNG | 24/08/1994 | Chư Prông, Gia Lai | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798486 | | 10979 | LÊ THỊ NGỌC HUYỀN | 17/02/1998 | Quế Sơn, Quảng Nam | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798487 | | 10980 | VÕ DOÃN CƯỜNG | 12/12/1994 | Quảng Ninh, Quảng Bình | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798488 | | 10981 | PHẠM THỊ MỶ DUYÊN | 17/12/1998 | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798489 | | 10982 | TRẦN THỊ THU HẰNG | 11/03/1997 | Quảng Trạch, Quảng Bình | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798490 | | 10983 | HỒ THỊ HIỀN | 23/11/1998 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798491 | | 10984 | NGUYỄN THỊ KIM HUỆ | 26/06/1997 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798492 | | 10985 | TRẦN THỊ THÙY LINH | 25/01/1998 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798493 | | 10986 | BÙI THỊ KIM OANH | 14/04/1998 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798494 | | 10987 | HỒ THỊ THÚY TRINH | 05/02/1997 | Phong Điền, TT Huế | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798495 | | 10988 | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | 25/05/1998 | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798496 | | 10989 | NGUYỄN THỊ LOAN | 02/11/1997 | Vĩnh Linh, Quảng Trị | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798497 | |
|