|
File quyết định
Quyết định số 402/QĐ-KTKH 05/09/2022
5072 | Lê Tuấn Anh | 05/07/2001 | Quảng Nam | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5072 | | 5073 | Chu Nam An | 08/05/2003 | Quảng Nam | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5073 | | 5074 | Võ Thúy Anh | 13/01/2000 | Kon Tum | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5074 | | 5075 | Nguyễn Lê Hồng Anh | 10/12/2002 | Quảng Trị | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5075 | | 5076 | Đoàn Ngọc Ánh | 24/08/2001 | Đà Nẵng | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5076 | | 5077 | Hồ Nguyễn Ngọc Ánh | 05/04/2003 | Bình Định | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5077 | | 5078 | Võ Thị Thu Ba | 29/06/2000 | Quảng Nam | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5078 | | 5079 | Lê Thị Ngọc Bích | 15/05/2000 | Quảng Trị | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5079 | | 5080 | Binh | 19/11/2002 | Gia Lai | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5080 | | 5081 | Trần Hữu Bình | 17/05/1998 | Đà Nẵng | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5081 | | 5082 | Hà Thị Hải Châu | 16/07/2003 | Đà Nẵng | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5082 | | 5083 | Huỳnh Linh Chi | 07/09/2002 | Đà Nẵng | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5083 | | 5084 | Hoàng Thị Cúc | 29/04/2001 | Quảng Trị | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5084 | | 5085 | Phạm Thị Hồng Đào | 17/08/2002 | Quảng Nam | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5085 | | 5086 | Lê Cảnh Phùng Đạt | 02/01/1998 | Thừa Thiên Huế | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5086 | | 5087 | Nguyễn Văn Đạt | 14/12/2002 | Bình Thuận | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5087 | | 5088 | Nguyễn Thị Dịu | 15/06/2002 | Quảng Trị | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5088 | | 5089 | Trần Thị Hồng Dung | 22/01/2002 | Đắk Lắk | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5089 | | 5090 | Nguyễn Trọng Đường | 13/09/2001 | Hà Tĩnh | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5090 | | 5091 | Tô Nguyễn Quốc Duy | 30/03/1999 | Đà Nẵng | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5091 | | 5092 | Đỗ Thị Mỹ Duyên | 26/05/2002 | Đắk Lắk | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5092 | | 5093 | Trần Nguyễn Hà Giang | 06/04/2001 | Đà Nẵng | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5093 | | 5094 | Trần Hương Giang | 01/10/2002 | Quảng Nam | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5094 | | 5095 | Phan Thị Giang | 03/02/2002 | Quảng Trị | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5095 | | 5096 | Lê Thị Mỹ Hà | 14/12/2000 | Hà Tĩnh | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5096 | | 5097 | Huỳnh Thị Hạnh | 11/08/2002 | Quảng Nam | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5097 | | 5098 | Lê Thị Hảo | 30/12/2001 | Quảng Trị | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5098 | | 5099 | Phạm Văn Trung Hậu | 18/08/2001 | Quảng Nam | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5099 | | 5100 | Phạm Văn Hậu | 16/08/2001 | Thừa Thiên Huế | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5100 | | 5101 | Võ Thị Hậu | 24/04/2002 | Quảng Nam | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5101 | | 5102 | Nguyễn Thị Hiền | 01/02/2002 | Đắk Lắk | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5102 | | 5103 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 18/03/2002 | Đắk Lắk | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5103 | | 5104 | Phan Thị Hiệp | 12/09/2000 | Thừa Thiên Huế | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5104 | | 5105 | Nguyễn Thị Thu Hiếu | 04/06/2002 | Đắk Nông | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5105 | | 5106 | Nguyễn Trọng Hiếu | 02/03/2003 | Đà Nẵng | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5106 | | 5107 | Trần Thị Hiếu | 15/02/2002 | Đà Nẵng | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5107 | | 5108 | Hà Thị Hoa | 11/10/1998 | Thanh Hóa | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5108 | | 5109 | Huỳnh Thị Hòa | 25/09/2000 | Quảng Nam | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5109 | | 5110 | Nguyễn Thị Hoài | 23/01/2002 | Hà Tĩnh | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5110 | | 5111 | Nguyễn Thị Kim Hoàng | 07/02/2002 | Quảng Ngãi | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5111 | | 5112 | Hoàng Thị Cẩm Hồng | 08/01/2000 | Quảng Trị | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5112 | | 5113 | Nguyễn Thị Hồng | 07/10/2001 | Quảng Nam | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5113 | | 5114 | Lê Thị Kim Hồng | 16/02/2002 | Quảng Bình | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5114 | | 5115 | Bùi Thị Kim Hồng | 13/08/2003 | Đắk Lắk | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5115 | | 5116 | Nguyễn Bùi Mạnh Hùng | 01/06/2002 | Quảng Nam | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5116 | | 5117 | Trần Thanh Hưng | 30/01/2000 | Quảng Nam | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5117 | | 5118 | Lê Thị Thanh Hương | 07/11/2002 | Quảng Nam | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5118 | | 5119 | Phan Thị Mai Hương | 09/01/2001 | Hà Tĩnh | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5119 | | 5120 | Đỗ Quang Huy | 23/02/2002 | Quảng Nam | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5120 | | 5121 | Lê Thị Thu Huyền | 17/09/2002 | Quảng Nam | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5121 | | 5122 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 01/01/2003 | Quảng Nam | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5122 | | 5123 | Ngô Thị Phương Khánh | 05/10/2003 | Quảng Nam | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5123 | | 5124 | Nguyễn Hồng Khoa | 31/05/2002 | Bình Định | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5124 | | 5125 | Trần Thị Linh Kiều | 11/08/2003 | Quảng Nam | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5125 | | 5126 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 30/03/2002 | Quảng Bình | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5126 | | 5127 | Trần Hoàng Lân | 20/10/2003 | Đà Nẵng | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5127 | | 5128 | Đỗ Thị Lanh | 09/04/2002 | Đà Nẵng | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5128 | | 5129 | Hồ Thị Lanh | 03/01/2002 | Đà Nẵng | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5129 | | 5130 | Vũ Thị Hải Linh | 21/12/1998 | Hà Nam | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5130 | | 5131 | Phan Thuỳ Linh | 04/05/2002 | Quảng Nam | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5131 | | 5132 | Lê Thị Kiều Linh | 15/01/2003 | Quảng Nam | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5132 | | 5133 | Trần Thị Thùy Linh | 06/11/2003 | Bình Định | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5133 | | 5134 | Nguyễn Quốc Lộc | 15/01/2003 | Quảng Nam | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5134 | | 5135 | Nguyễn Thị Luyến | 28/03/2002 | Quảng Nam | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5135 | | 5136 | Nguyễn Lê Quỳnh Ly | 09/04/2003 | Quảng Nam | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5136 | | 5137 | Phạm Thị Mai | 29/10/1997 | Hà Tĩnh | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5137 | | 5138 | Trần Thị Thu Mai | 01/08/2002 | Quảng Bình | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5138 | | 5139 | Nguyễn Thị Trà My | 12/02/2001 | Bình Định | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5139 | | 5140 | Lê Thị Diệu My | 05/09/2002 | Đà Nẵng | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5140 | | 5141 | Nguyễn Thị Mỹ | 12/10/2002 | Hà Tĩnh | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5141 | | 5142 | Lê Kim Đại Nam | 02/10/2002 | Hồ Chí Minh | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5142 | | 5143 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 14/12/2000 | Đà Nẵng | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5143 | | 5144 | Nguyễn Vũ Thùy Ngân | 18/03/2002 | Quảng Nam | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5144 | | 5145 | Nguyễn Anh Nghĩa | 12/02/2002 | Bình Định | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5145 | | 5146 | Huỳnh Thị Ánh Ngọc | 08/10/2002 | Hồ Chí Minh | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5146 | | 5147 | Lê Thị Ngọc | 28/03/2002 | Quảng Nam | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5147 | | 5148 | Vi Thị Thu Nguyên | 19/07/2002 | Quảng Nam | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5148 | | 5149 | Phạm Thị Minh Nguyệt | 28/09/2001 | Đà Nẵng | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5149 | | 5150 | Đặng Nguyễn Thanh Nguyệt | 23/09/2003 | Đà Nẵng | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5150 | | 5151 | Thân Đức Nhân | 01/04/1998 | Đắk Lắk | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5151 | | 5152 | Nguyễn Thị Thúy Nhân | 01/10/2003 | Quảng Nam | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5152 | | 5153 | Hồ Thanh Nhi | 25/11/2000 | Đắk Lắk | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5153 | | 5154 | Lê Đoàn Yến Nhi | 17/03/2001 | Quảng Bình | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5154 | | 5155 | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | 15/05/2002 | Quảng Bình | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5155 | | 5156 | Bùi Thị Như | 20/09/2002 | Đồng Nai | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5156 | | 5157 | Trần Thị Hoài Nhung | 04/04/2002 | Hà Tĩnh | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5157 | | 5158 | Lê Thị Nhung | 07/05/2002 | Quảng Ngãi | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5158 | | 5159 | Tô Thị Nhung | 12/12/2003 | Quảng Nam | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5159 | | 5160 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 05/11/2002 | Quảng Nam | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5160 | | 5161 | Trần Thị Ý Ny | 16/11/2002 | Quảng Nam | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5161 | | 5162 | Đặng Thục Oanh | 29/05/2002 | Quảng Nam | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5162 | | 5163 | Hoàng Đình Pháp | 29/01/1999 | Quảng Bình | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5163 | | 5164 | Trần Quốc Phong | 08/06/2003 | Đà Nẵng | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5164 | | 5165 | Huỳnh Hoàng Phúc | 03/12/2002 | Quảng Nam | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5165 | | 5166 | Nguyễn Xuân Phúc | 02/07/2002 | Quảng Nam | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5166 | | 5167 | Trần Văn Phúc | 11/09/2003 | Quảng Nam | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5167 | | 5168 | Nguyễn Thị Thu Phước | 11/06/2001 | Đà Nẵng | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5168 | | 5169 | Nguyễn Thu Phương | 14/09/2003 | Bình Định | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5169 | | 5170 | Nguyễn Thị Lan Phương | 27/06/2002 | Đắk Lắk | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5170 | | 5171 | Nguyễn Tuấn Phương | 14/04/2002 | Hà Tĩnh | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5171 | | 5172 | Phạm Thị Kim Phương | 22/06/2002 | Quảng Nam | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5172 | | 5173 | Võ Văn Quang | 18/07/2001 | Quảng Nam | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5173 | | 5174 | Trương Lê Khánh Quyên | 06/11/2000 | Đà Nẵng | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5174 | | 5175 | Trần Xuân Quỳnh | 01/09/2002 | Quảng Nam | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5175 | | 5176 | Võ Thị Như Quỳnh | 03/05/2001 | Quảng Trị | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5176 | | 5177 | Trần Thị Như Quỳnh | 13/09/2001 | Quảng Bình | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5177 | | 5178 | Võ Hồ Ngọc Quỳnh | 06/10/2001 | Lâm Đồng | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5178 | | 5179 | Nguyễn Hồng Sơn | 25/09/1997 | Quảng Nam | K52 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52-5179 | | 5180 | Phạm Thu Sương | 09/02/2002 | Quảng Nam | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5180 | | 5181 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 11/01/2001 | Đà Nẵng | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5181 | | 5182 | Trần Thị Tâm | 20/01/2002 | Quảng Nam | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5182 | | 5183 | Trần Duy Tân | 21/01/2001 | Quảng Nam | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5183 | | 5184 | Nguyễn Văn Tân | 30/12/2002 | Quảng Nam | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5184 | | 5185 | Bùi Văn Tề | 22/08/2002 | Quảng Nam | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5185 | | 5186 | Hoàng Minh Thái | 10/04/1996 | Quảng Bình | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5186 | | 5187 | Ngô Quang Thái | 19/08/2002 | Quảng Trị | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5187 | | 5188 | Võ Thị Thắm | 10/05/2002 | Nghệ An | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5188 | | 5189 | Nguyễn Hoàng Thắm | 24/09/2000 | Quảng Ngãi | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5189 | | 5190 | Nguyễn Thị Hồng Thân | 30/07/2002 | Quảng Ngãi | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5190 | | 5191 | Phạm Minh Thắng | 08/12/2003 | Quảng Nam | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5191 | | 5192 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 20/05/2002 | Thừa Thiên Huế | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5192 | | 5193 | Lê Mậu Thanh | 23/10/2000 | Quảng Bình | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5193 | | 5194 | Nguyễn Hoàng Phương Thanh | 10/11/2001 | Hồ Chí Minh | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5194 | | 5195 | Lê Thị Thu Thảo | 23/11/2002 | Quảng Trị | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5195 | | 5196 | Lê Thị Phương Thảo | 07/10/2002 | Quảng Trị | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5196 | | 5197 | Lê Thị Thu Thảo | 21/11/2001 | Quảng Nam | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5197 | | 5198 | Huỳnh Thị Thảo | 13/12/1995 | Đà Nẵng | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5198 | | 5199 | Lê Thị Thảo | 18/11/2003 | Quảng Nam | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5199 | | 5200 | Võ Thị Thanh Thảo | 29/10/2002 | Quảng Nam | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5200 | | 5201 | Trần Thị Thanh Thảo | 16/03/2003 | Quảng Nam | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5201 | | 5202 | Nguyễn Thị Thu Thi | 17/08/2002 | Bình Định | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5202 | | 5203 | Trịnh Thị Kim Thoa | 10/06/2001 | Đà Nẵng | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5203 | | 5204 | Lê Thị Cẩm Thu | 24/05/2000 | Huế | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5204 | | 5205 | Đặng Thị Kim Thư | 02/11/2001 | Đà Nẵng | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5205 | | 5206 | Lê Thu Thuận | 20/02/2002 | Quảng Ngãi | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5206 | | 5207 | Trần Thị Thanh Thúy | 20/10/2002 | Quảng Nam | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5207 | | 5208 | Mai Lê Anh Thy | 25/09/2001 | Đà Nẵng | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5208 | | 5209 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 20/06/2001 | Huế | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5209 | | 5210 | Trần Thị Thùy Trâm | 23/08/2001 | Quảng Nam | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5210 | | 5211 | Hồ Thị Ngọc Trâm | 24/11/2002 | Đắk Lắk | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5211 | | 5212 | La Bảo Trân | 28/01/2001 | Quảng Nam | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5212 | | 5213 | Thạch Thu Trân | 01/07/2003 | Phú Yên | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5213 | | 5214 | Lê Thị Thùy Trang | 24/06/2000 | Huế | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5214 | | 5215 | Lê Thị Huyền Trang | 19/03/2002 | Quảng Nam | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5215 | | 5216 | Nguyễn Quỳnh Trang | 04/08/2002 | Quảng Ngãi | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5216 | | 5217 | Phạm Thị Thu Trang | 05/09/2002 | Quảng Nam | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5217 | | 5218 | Võ Thị Tú Trinh | 30/12/2002 | Quảng Nam | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5218 | | 5219 | Trần Thị Tuyết Trinh | 14/02/2002 | Quảng Bình | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B-5219 | | 5220 | Phan Ngọc Trinh | 29/12/2002 | Quảng Nam | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5220 | | 5221 | Huỳnh Thị Thanh Trúc | 25/04/2002 | Đà Nẵng | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5221 | | 5222 | Võ Ngọc Thủy Trúc | 02/09/2002 | Hồ Chí Minh | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5222 | | 5223 | Nguyễn Thành Trung | 10/07/2000 | Quảng Ngãi | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5223 | | 5224 | Nguyễn Quốc Trung | 07/09/2000 | Quảng Bình | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5224 | | 5225 | Nguyễn Phi Trường | 28/04/1999 | Quảng Bình | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5225 | | 5226 | Lê Thị Cẩm Tú | 23/08/2001 | Đà Nẵng | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5226 | | 5227 | Bling Tú | 13/03/2002 | Quảng Nam | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5227 | | 5228 | Trần Ngọc Tuân | 18/12/2003 | Đà Nẵng | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A-5228 | | 5229 | Vương Thanh Tùng | 03/09/1999 | Quảng Ngãi | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5229 | | 5230 | Trần Thị Ánh Tuyết | 04/04/2002 | Hà Tĩnh | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5230 | | 5231 | Bùi Đình Văn | 22/02/1999 | Đà Nẵng | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5231 | | 5232 | Đinh Văn Vên | 18/07/2001 | Gia Lai | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5232 | | 5233 | Nguyễn Thị Tú Vinh | 02/09/2003 | Đà Nẵng | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5233 | | 5234 | Võ Thị Lâm Vũ | 01/01/1999 | Quảng Trị | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5234 | | 5235 | Nguyễn Quang Vũ | 16/02/2002 | Đà Nẵng | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5235 | | 5236 | Trình Văn Vũ | 29/03/2001 | Bình Định | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5236 | | 5237 | Trần Thị Vũ | 27/10/2002 | Quảng Nam | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5237 | | 5238 | Hoàng Xuân Vượng | 20/03/2002 | Quảng Trị | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5238 | | 5239 | Nguyễn Thị Tường Vy | 19/01/2002 | Đà Nẵng | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5239 | | 5240 | Phạm Lê Hà Vy | 18/05/2002 | Quảng Nam | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5240 | | 5241 | Lê Nguyễn Trường Vy | 18/08/2000 | Quảng Bình | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2-5241 | | 5242 | Nguyễn Thị Hồng Vy | 16/09/2003 | Đà Nẵng | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1-5242 | | 5243 | Phạm Thị Thúy Vy | 18/07/2002 | Đà Nẵng | K53B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53B-5243 | | 5244 | Trần Thị Lệ Xuân | 05/06/2000 | Quảng Trị | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1-5244 | |
|