|
File quyết định
Quyết định số 333/QĐ-KTKH 13/09/2023
1542 | Phan Thị Thùy Trang | 27/05/1997 | Quảng Nam | QTKS3_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1541 | | 1543 | Nguyễn Thị Kim Anh Ngọc Giàu | 20/07/1997 | Quảng Trị | KTTH5_16 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1542 | | 1544 | Nguyễn Nhật Long | 01/01/1998 | Đà Nẵng | QTDN1_16 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1543 | | 1545 | Trần Quang Hậu | 19/04/1999 | Đà Nẵng | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1544 | | 1546 | Lê Thị Phương Thảo | 27/07/2000 | Quảng Nam | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1545 | | 1547 | Cao Thị Linh | 10/12/2000 | Quảng Bình | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1546 | | 1548 | Nguyễn Đoàn Thọ | 01/09/2000 | Gia Lai | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1547 | | 1549 | Hoàng Trọng Nhân | 01/01/2000 | Quảng Trị | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1548 | | 1550 | Nguyễn Thị Ánh Thư | 15/05/2000 | Quảng Ngãi | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1549 | | 1551 | Nguyễn Hoàng Thắm | 24/09/2000 | Quảng Ngãi | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1550 | | 1552 | Nguyễn Phạm Tố Uyên | 09/07/2001 | Quảng Nam | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1551 | | 1553 | Hà Thị Thoa | 07/04/2001 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1552 | | 1554 | Võ Thị Hồng Cẩm | 26/04/2001 | Bình Định | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1553 | | 1555 | Lữ Nguyên Thiệu | 20/08/1996 | Quảng Nam | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1554 | | 1556 | Nguyễn Thị Vi An | 01/05/2001 | Đà Nẵng | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1555 | | 1557 | Nguyễn Thị Diệu Lan | 19/05/2001 | Thừa Thiên Huế | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1556 | | 1558 | Đặng Thị Hải Yến | 14/12/2001 | Đắk Nông | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1557 | | 1559 | Hồ Thị Thanh Yến | 24/01/2001 | Đắk Lắk | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1558 | | 1560 | Trương Khánh Hữu | 24/09/2002 | Bình Định | CNTT1_20 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1559 | | 1561 | Lê Doãn Hồng Lâm | 23/07/2002 | Quảng Nam | CNTT1_20 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1560 | | 1562 | Nguyễn Văn Nhật | 05/04/2002 | Quảng Nam | CNTT1_20 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1561 | | 1563 | Đỗ Hữu Pháp | 11/09/2002 | Đà Nẵng | CNTT1_20 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1562 | | 1564 | Đinh Quang Phúc | 13/01/2002 | Đà Nẵng | CNTT1_20 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1563 | | 1565 | Nguyễn Văn Tân | 30/12/2002 | Quảng Nam | CNTT1_20 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1564 | | 1566 | Nguyễn Mạnh Thuận | 13/07/2000 | Đà Nẵng | CNTT1_20 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1565 | | 1567 | Nguyễn Ngọc Hải | 24/01/2002 | Quảng Trị | CNTT1_20 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1566 | | 1568 | Lê Thị Mỹ Hà | 14/12/2000 | Hà Tĩnh | DLLH1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1567 | | 1569 | Cao Thị Thu Phương | 20/01/2001 | Quảng Bình | DLLH1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1568 | | 1570 | Đoàn Thảo Vy | 12/06/2002 | Đà Nẵng | DLLH1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1569 | | 1571 | Hồ Thái Bình | 16/04/1997 | Quảng Bình | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1570 | | 1572 | Nguyễn Thị Thúy An | 15/04/2001 | Quảng Trị | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1571 | | 1573 | Bùi Thị Thanh Tâm | 18/05/2000 | Đà Nẵng | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1572 | | 1574 | Bùi Ngọc Nhật Linh | 27/01/2002 | Khánh Hòa | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1573 | | 1575 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 05/11/2002 | Quảng Nam | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1574 | | 1576 | Bùi Anh Thư | 04/11/2002 | Gia Lai | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1575 | | 1577 | Phạm Thị Thu Trang | 05/09/2002 | Quảng Nam | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1576 | | 1578 | Hoàng Thị Hương Giang | 20/09/2001 | Quảng Nam | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1577 | | 1579 | Nguyễn Thị Hà Giang | 04/04/2002 | Quảng Nam | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1578 | | 1580 | Nguyễn Hồng Hà | 21/06/2002 | Quảng Nam | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1579 | | 1581 | Bùi Ngọc Luận | 26/09/2002 | Kon Tum | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1580 | | 1582 | Nguyễn Linh Na | 28/10/2002 | Quảng Nam | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1581 | | 1583 | Đặng Thị Thiên Quý | 07/01/2002 | Ninh Thuận | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1582 | | 1584 | Lương Hà Thảo | 02/09/2001 | Quảng Nam | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1583 | | 1585 | Phạm Hoàng Dáng Tiên | 01/01/2002 | Đà Nẵng | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1584 | | 1586 | Phạm Châu Hạ An | 26/07/2002 | Quảng Nam | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1585 | | 1587 | Lê Cảnh Phùng Đạt | 02/01/1998 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1586 | | 1588 | Nguyễn Hoàng Phương Thanh | 10/11/2001 | Hồ Chí Minh | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1587 | | 1589 | Nguyễn Nguyên Hảo | 06/04/2002 | Quảng Trị | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1588 | | 1590 | Nguyễn Anh Nghĩa | 12/02/2002 | Bình Định | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1589 | | 1591 | Hoàng Xuân Vượng | 20/03/2002 | Quảng Trị | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1590 | | 1592 | Bùi Thị Như Bình | 01/10/2002 | Quảng Trị | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1591 | | 1593 | Vi Thị Thu Nguyên | 19/07/2002 | Quảng Nam | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1592 | | 1594 | Nguyễn Quỳnh Trang | 04/08/2002 | Quảng Ngãi | QTKS3_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1593 | | 1595 | Thái Thị Bích Trâm | 07/10/2002 | Đà Nẵng | QTKS3_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1594 | | 1596 | Vương Thị Bích Trâm | 11/12/2002 | Đà Nẵng | QTKS3_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1595 | | 1597 | Trần Thị Thùy Trang | 11/11/2002 | Quảng Nam | QTKS3_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1596 | | 1598 | Nguyễn Thị Trường Vi | 30/10/2002 | Đà Nẵng | QTKS3_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1597 | | 1599 | Mai Lý Hùng | 19/02/2001 | Hà Tĩnh | TADL1_20 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1598 | | 1600 | Đỗ Thị Lanh | 09/04/2002 | Đà Nẵng | TADL1_20 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1599 | | 1601 | Nguyễn Thị Luyến | 28/03/2002 | Quảng Nam | TADL1_20 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1600 | | 1602 | Trần Thị Ý Ny | 16/11/2002 | Quảng Nam | TADL1_20 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1601 | | 1603 | Võ Thị Như Quỳnh | 03/05/2001 | Quảng Trị | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1602 | | 1604 | La Bảo Trân | 28/01/2001 | Quảng Nam | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1603 | | 1605 | Huỳnh Linh Chi | 07/09/2002 | Đà Nẵng | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1604 | | 1606 | Lê Thị Hảo | 30/12/2001 | Quảng Trị | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1605 | | 1607 | Nguyễn Thị Thu Hiếu | 04/06/2002 | Đắk Nông | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1606 | | 1608 | Trần Nhật Quỳnh Nhi | 27/10/2002 | Đà Nẵng | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1607 | | 1609 | Nguyễn Vũ Anh Thư | 19/10/2001 | Đà Nẵng | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1608 | | 1610 | Trần Thị Minh Trang | 29/09/2001 | Quảng Nam | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1609 | | 1611 | Phạm Thị Thúy Vy | 18/07/2002 | Đà Nẵng | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1610 | |
|