|
File quyết định
Quyết định số 690/QĐ-KTKH 19/09/2024
1852 | LÂM BÁ QUYỀN | 25/12/2000 | Gia Lai | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1851 | | 1853 | ĐẶNG NGỌC THÀNH | 01/05/1997 | Quảng Bình | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1852 | | 1854 | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN | 20/02/2001 | Đắk Lắk | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1853 | | 1855 | HOÀNG ĐÌNH PHÁP | 29/01/1999 | Quảng Bình | DLLH1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1854 | | 1856 | NGUYỄN THỊ KIM HOÀNG | 07/02/2002 | Quảng Ngãi | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1855 | | 1857 | LÊ THỊ NGỌC | 28/03/2002 | Quảng Nam | QTKS3_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1856 | | 1858 | TRƯƠNG LÊ KHÁNH QUYÊN | 06/11/2000 | Đà Nẵng | QTKS3_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1857 | | 1859 | NGUYỄN TẤN ĐẠI | 23/09/1999 | Gia Lai | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1858 | | 1860 | TRƯƠNG VIỆT HOÀNG | 29/05/2003 | Quảng Bình | CNTT2_21 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1859 | | 1861 | NGUYỄN HUYNH KIỆT | 23/09/2003 | Quảng Nam | CNTT2_21 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1860 | | 1862 | NGUYỄN TẤN QUÍ | 19/01/2003 | Quảng Ngãi | CNTT2_21 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1861 | | 1863 | TRẦN THANH HẰNG | 12/06/2003 | Quảng Nam | KT1_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1862 | | 1864 | CAO THỊ DIỄM HẰNG | 11/01/2003 | Quảng Nam | KT1_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1863 | | 1865 | PHẠM THUỲ DIỄM | 27/04/2002 | Bình Định | KT1_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1864 | | 1866 | HỒ TRẦN QUỐC | 15/06/2002 | Đà Nẵng | KT2_21 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1865 | | 1867 | ĐƯỜNG THỊ QUỲNH TIÊN | 12/12/2003 | Thừa Thiên Huế | KT2_21 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1866 | | 1868 | NGÔ THỊ CẨM LINH | 02/09/2003 | Quảng Nam | KT2_21 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1867 | | 1869 | TRẦN THỊ DUYÊN HÀ | 31/10/2003 | Đà Nẵng | KT2_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1868 | | 1870 | LÊ NGUYỄN NGỌC HOÀNG | 29/07/2003 | Quảng Nam | KT2_21 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1869 | | 1871 | TRẦN MINH PHƯƠNG | 28/05/2003 | Quảng Nam | KT2_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1870 | | 1872 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 21/12/2002 | Quảng Nam | KT3_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1871 | | 1873 | LÊ THỊ THANH TRANG | 08/07/2003 | Quảng Nam | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1872 | | 1874 | NGUYỄN THỊ THANH HÀ | 17/05/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1873 | | 1875 | BÙI THU HƯƠNG | 10/01/2001 | Hoà Bình | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1874 | | 1876 | TRẦN QUỐC PHONG | 08/06/2003 | Đà Nẵng | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1875 | | 1877 | PHẠM MINH THẮNG | 08/12/2003 | Quảng Nam | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1876 | | 1878 | NGÔ VĂN PHÚC | 10/10/2000 | Đà Nẵng | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1877 | | 1879 | HUỲNH ÁNH NHƯ | 06/06/2003 | Quảng Nam | TADL1_21 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1878 | | 1880 | LÊ THỊ TUYỀN | 20/01/2001 | Quảng Bình | TADL1_21 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1879 | | 1881 | THÁI THỊ NGỌC ANH | 06/01/2002 | Nghệ An | TADL1_21 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1880 | | 1882 | HỒ THỊ BÉC LIN | 17/08/2003 | Quảng Nam | TADL1_21 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1881 | | 1883 | TRẦN THỊ KIỀU OANH | 01/12/1998 | Hà Tĩnh | TATM1_21 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1882 | | 1884 | TRẦN THẾ SANG | 06/06/1996 | Quảng Bình | TCNH1_21 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1883 | |
|