2529 | Tăng Thị Cẫm | 08/11/1989 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137801 | |
2530 | Huỳnh Nguyễn Bảo Châu | 17/01/1988 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137802 | |
2531 | Trần Lê Chiêu | 10/11/1988 | Đà Nẵng | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137803 | |
2532 | Lê Văn Đức | 20/03/1986 | Hà Tĩnh | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137804 | |
2533 | Lê Thị Hà Mộng Dung | 17/01/1988 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137805 | |
2534 | Nguyễn Thị Lệ Dung | 01/11/1988 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137806 | |
2535 | Phạm Thị Ngọc Duyến | 09/02/1989 | Quảng Bình | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137807 | |
2536 | Nguyễn Hải | 22/01/1985 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137808 | |
2537 | Nguyễn Duy Hòa | 24/07/1988 | Nghệ An | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137809 | |
2538 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 16/03/1989 | Bình Định | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137810 | |
2539 | Trần Thị Hòa | 23/09/1988 | Thừa Thiên-Huế | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137811 | |
2540 | Cao Thị Hồng Kiều | 21/11/1989 | Quảng Trị | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137812 | |
2541 | Nguyễn Thị Lê | 08/05/1988 | Nghệ An | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137813 | |
2542 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 28/05/1989 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137814 | |
2543 | Nguyễn Thị Ly Ly | 25/07/1989 | Đà Nẵng | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137815 | |
2544 | Nguyễn Thị Lệ Na | 08/01/1989 | Thừa Thiên-Huế | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137816 | |
2545 | Hồ Thị Nga | 20/08/1989 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137817 | |
2546 | Nguyễn Thanh Ngọc | 20/07/1987 | Nghệ An | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137818 | |
2547 | Nguyễn Minh Ny | 05/11/1987 | Thừa Thiên-Huế | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137819 | |
2548 | Lê Thị Oanh | 07/07/1987 | Thanh Hóa | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137820 | |
2549 | Trần Thị Phượng | 08/03/1989 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137821 | |
2550 | Bùi Thị Cẩm Sa | 14/10/1988 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137822 | |
2551 | Nguyễn Thị Minh Sang | 28/03/1989 | KonTum | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137823 | |
2552 | Đồng Văn Sỹ | 17/12/1988 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137824 | |
2553 | Phan Thị Thanh Tâm | 28/03/1989 | Đà Nẵng | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137825 | |
2554 | Phan Thị Phương Thảo | 20/09/1987 | Quảng Bình | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137826 | |
2555 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 02/09/1988 | Quảng Trị | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137827 | |
2556 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 16/12/1989 | Thừa Thiên-Huế | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137828 | |
2557 | Nguyễn Thị Hương Trà | 01/06/1987 | Nghệ An | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137829 | |
2558 | Đồng Thị Trang | 10/01/1989 | Bình Định | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137830 | |
2559 | Ngô Thị ái Trinh | 01/12/1989 | Đà Nẵng | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137831 | |
2560 | Trần Thị Thu Trinh | 09/02/1988 | Đà Nẵng | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137832 | |
2561 | Võ Quốc Việt | 12/09/1988 | Hà Tĩnh | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137833 | |
2562 | Hồ Thị Yến | 23/06/1989 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137834 | |
2563 | Lê Văn Thìn | 10/04/1988 | Nghệ An | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137835 | |
2564 | Hà Việt Anh | 18/02/1989 | Hà Tĩnh | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137836 | |
2565 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 06/11/1988 | Đà Nẵng | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137837 | |
2566 | Lê Thị Thúy Hằng | 01/02/1989 | Đắk Lắk | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137838 | |
2567 | Huỳnh Thị Mỹ Hạnh | 28/10/1987 | Đà Nẵng | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137839 | |
2568 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 23/05/1989 | Đắk Lắk | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137840 | |
2569 | Nguyễn Xuân Huy | 29/01/1989 | Thừa Thiên-Huế | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137841 | |
2570 | Trần Duy Khôi | 18/09/1988 | Đà Nẵng | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137842 | |
2571 | Nguyễn Đắc Kiện | 13/12/1986 | Sóc Trăng | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137843 | |
2572 | Lê Thị Lệ Kiều | 03/09/1989 | Quảng Nam | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137844 | |
2573 | Võ Thị Mỹ Liên | 11/05/1989 | Quảng Nam | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137845 | |
2574 | Phạm Thị Mỹ Linh | 20/08/1988 | Quảng Nam | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137846 | |
2575 | Võ Nguyễn Quốc Long | 27/07/1989 | Đà Nẵng | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 00137847 | |
2576 | Tạ Thị Chiêu Ly | 01/01/1989 | Quảng Nam | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137848 | |
2577 | Vũ Thành Minh | 17/02/1987 | Đà Nẵng | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 00137849 | |
2578 | Nguyễn Cửu Phương Nhi | 16/11/1987 | Bình Định | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137850 | |
2579 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 26/10/1988 | Gia Lai | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137851 | |
2580 | Trần Quang Phú | 05/04/1988 | Quảng Nam | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137852 | |
2581 | Trương Công Thắng | 07/11/1989 | Nghệ An | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137853 | |
2582 | Nguyễn Thị Minh Thảo | 11/08/1988 | Đà Nẵng | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137854 | |
2583 | Huỳnh Hữu Thuận | 26/05/1989 | Quảng Nam | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137855 | |
2584 | Phan Thị Thủy | 05/10/1989 | Quảng Trị | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137856 | |
2585 | Thái Thị Thủy | 29/03/1989 | Quảng Nam | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137857 | |
2586 | Nguyễn Thị Thu Thúy | 02/03/1987 | Thừa Thiên-Huế | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137858 | |
2587 | Lê Ngọc Toàn | 15/10/1989 | Gia Lai | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137859 | |
2588 | Nguyễn Thị ái Trang | 24/05/1989 | Quảng Nam | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137860 | |
2589 | Phạm Thị Quỳnh Trang | 26/03/1989 | Quảng Bình | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137861 | |
2590 | Nguyễn Quang Trung | 12/05/1988 | Hà Tĩnh | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137862 | |
2591 | Phan Nhật Trường | 14/04/1989 | Quảng Ngãi | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137863 | |
2592 | Nguyễn Như Tuyển | 15/10/1988 | Thừa Thiên-Huế | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137864 | |
2593 | Lê Thị Yến | 05/07/1989 | Thanh Hóa | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137865 | |
2594 | Trần Thị Hoàng Yến | 30/09/1989 | Quảng Nam | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137866 | |
2595 | Công Thế An | 05/11/1989 | Nghệ An | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137867 | |
2596 | Hoàng Thị Phương Bắc | 16/05/1989 | Đắc Lắc | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00137868 | |
2597 | Võ Thị Sao Băng | 05/03/1989 | Bình Định | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137869 | |
2598 | Nguyễn Thị Thu Chung | 15/10/1988 | KonTum | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137870 | |
2599 | Nguyễn Thị Điểm | 26/01/1988 | Quảng Trị | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137871 | |
2600 | Nguyễn Văn Đô | 19/08/1989 | Đà Nẵng | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137872 | |
2601 | Nguyễn Văn Dưỡng | 24/11/1989 | Bình Định | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137873 | |
2602 | Nguyễn Thị Thanh Duyên | 11/10/1989 | Đắk Lắk | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137874 | |
2603 | Phan Ngọc Giàu | 02/04/1989 | Quảng Trị | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00137875 | |
2604 | Nguyễn Lê Khánh Hà | 13/11/1989 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137876 | |
2605 | Huỳnh Thị Lệ Hạnh | 10/02/1989 | Phú Yên | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137877 | |
2606 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 27/01/1989 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00137878 | |
2607 | Đoàn Thị Hiếu | 01/08/1989 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137879 | |
2608 | Đỗ Thị Hoa | 13/12/1988 | Đắk Lắk | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137880 | |
2609 | Nguyễn Duy Huân | 13/11/1989 | Thừa Thiên-Huế | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137881 | |
2610 | Võ Thành Hưng | 28/11/1987 | Bình Định | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137882 | |
2611 | Phan Thị Trường Hương | 17/09/1989 | Nghệ An | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137883 | |
2612 | Nguyễn Quang Huy | 30/12/1988 | Thừa Thiên-Huế | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137884 | |
2613 | Hồ Thị Hồng Liên | 05/08/1989 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137885 | |
2614 | Võ Văn Linh | 11/04/1987 | Gia Lai | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137886 | |
2615 | Đặng Ngọc Loan | 28/01/1989 | Đắk Lắk | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137887 | |
2616 | Huỳnh Bá Lợi | 08/03/1989 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137888 | |
2617 | Phan Thị Mười | 01/04/1988 | Gia Lai | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137889 | |
2618 | Nguyễn Thị Mỹ | 01/07/1988 | Thừa Thiên-Huế | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137890 | |
2619 | Hoàng Thị Ngân | 25/12/1989 | Hà Tĩnh | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137891 | |
2620 | Lê Thị Trang Nghiêm | 01/01/1989 | Phú Yên | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137892 | |
2621 | Huỳnh Thị Mỹ Ngọc | 22/03/1989 | Quảng Ngãi | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137893 | |
2622 | Nguyễn Đình Nhàn | 15/09/1988 | Nghệ An | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137894 | |
2623 | Nguyễn ái Nhi | 19/11/1988 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137895 | |
2624 | Nguyễn Thị Hoài Như | 24/12/1989 | Quảng Trị | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137896 | |
2625 | Nguyễn Nhựt | 20/10/1988 | Bình Định | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137897 | |
2626 | Đỗ Thị Duy Oanh | 17/04/1989 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137898 | |
2627 | Trần Thị Ngọc Phương | 19/05/1988 | Thừa Thiên-Huế | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137899 | |
2628 | Bế Văn Quyết | 03/06/1987 | Cao Bằng | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137900 | |
2629 | Nguyễn Trường Sơn | 29/09/1988 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137901 | |
2630 | Nguyễn Thị Sương | 01/07/1989 | Bình Định | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137902 | |
2631 | Nguyễn Thị Thảo | 10/10/1989 | Đắc Lắc | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137903 | |
2632 | Lê Tự Thiện | 23/12/1989 | Đà Nẵng | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137904 | |
2633 | Phan Thị Thoa | 20/01/1988 | Quảng Trị | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137905 | |
2634 | Nguyễn Lê Anh Thư | 16/09/1989 | Đà Nẵng | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137906 | |
2635 | Võ Thị Thủy | 05/10/1988 | Đắc Lắc | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137907 | |
2636 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 20/10/1988 | Hà Tĩnh | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137908 | |
2637 | Nguyễn Thị Thanh Tiến | 21/05/1989 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137909 | |
2638 | Nguyễn Thị Trâm | 05/02/1988 | Nghệ An | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137910 | |
2639 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 06/11/1989 | Quảng Ngãi | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137911 | |
2640 | Đặng Văn Tùng | 02/07/1989 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137912 | |
2641 | Nguyễn Văn Vinh | 24/02/1988 | Gia Lai | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137913 | |
2642 | Nguyễn Hồng Yến | 20/10/1989 | Gia Lai | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137914 | |
2643 | Đỗ Mạnh Lực | 01/01/1987 | Đà Nẵng | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137915 | |
2644 | Nguyễn Thị á Châu | 02/12/1989 | Quảng Nam | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137916 | |
2645 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | 20/06/1988 | Quảng Nam | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137917 | |
2646 | Lê Văn Dự | 10/10/1989 | Thừa Thiên-Huế | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137918 | |
2647 | Huỳnh Phước Đức | 07/03/1984 | Đà Nẵng | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137919 | |
2648 | Nguyễn Đoàn Minh Dung | 26/02/1989 | Đà Nẵng | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137920 | |
2649 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 02/08/1988 | Đà Nẵng | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137921 | |
2650 | Nguyễn Thị Thanh Giang | 27/01/1990 | Nghệ An | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137922 | |
2651 | Lưu Thị Hà | 22/09/1987 | Nghệ An | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137923 | |
2652 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 26/08/1989 | Nghệ An | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137924 | |
2653 | Phan Thị Hiền | 04/09/1987 | Nghệ An | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137925 | |
2654 | Trần Thị Hiền | 06/04/1989 | Nghệ An | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137926 | |
2655 | Võ Thị Huệ | 06/09/1988 | Nghệ An | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137927 | |
2656 | Nguyễn Quí Hưng | 14/10/1989 | Quảng Nam | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137928 | |
2657 | Trần Phước Hưng | 05/06/1988 | Thừa Thiên-Huế | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137929 | |
2658 | Nguyễn Thị Lành | 30/10/1988 | Thừa Thiên-Huế | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137930 | |
2659 | Bùi Thị Bích Liên | 07/04/1989 | Quảng Nam | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137931 | |
2660 | Phan Thị Bích Liên | 21/11/1989 | Đà Nẵng | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137932 | |
2661 | Lê Thị Kim Loan | 08/11/1988 | Đà Nẵng | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137933 | |
2662 | Phan Thị Minh | 15/05/1988 | Nghệ An | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137934 | |
2663 | Nguyễn Thị Nghĩa | 21/12/1988 | Quảng Nam | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137935 | |
2664 | Nguyễn Thị Hài Nhi | 02/11/1986 | Quảng Bình | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137936 | |
2665 | Phùng Thị Thảo Nhi | 26/03/1989 | Đà Nẵng | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137937 | |
2666 | Phùng Ngọc Phúc | 06/03/1989 | Đăk Lăk | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137938 | |
2667 | Nguyễn Thị Phương | 14/05/1989 | Nghệ An | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137939 | |
2668 | Nguyễn Thị Kim Phương | 15/06/1989 | Quảng Nam | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137940 | |
2669 | Đỗ Thị Quyên | 10/07/1988 | Quảng Ngãi | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137941 | |
2670 | Huỳnh Thị Thân | 09/10/1989 | Bình Định | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137942 | |
2671 | Hồ Viết Thắng | 28/02/1989 | Đăk Lăk | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137943 | |
2672 | Đinh Thị Thảo | 10/08/1988 | Quảng Trị | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137944 | |
2673 | Trần Thị Thời | 07/06/1989 | Hà Tĩnh | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137945 | |
2674 | Nguyễn Thị Thuận | 12/02/1988 | Quảng Nam | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137946 | |
2675 | Nguyễn Thị Thủy | 21/01/1987 | Thừa Thiên-Huế | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137947 | |
2676 | Lê Thị Tình | 01/01/1988 | Đăk Lăk | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137948 | |
2677 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 18/01/1989 | Quảng Nam | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137949 | |
2678 | Trần Triệu | 04/11/1987 | Bình Định | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137950 | |
2679 | Đặng Duy Trung | 13/11/1988 | Thừa Thiên-Huế | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137951 | |
2680 | Đậu Khắc Tuân | 15/01/1989 | Nghệ An | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 00137952 | |
2681 | Nguyễn Thị Tuyết | 10/09/1989 | Quảng Nam | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137953 | |
2682 | Nguyễn Thị Kim Anh | 17/03/1989 | Đà Nẵng | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137954 | |
2683 | Đỗ Văn Biểu | 05/07/1988 | Nam Định | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137955 | |
2684 | Nguyễn Đình Chung | 29/06/1988 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137956 | |
2685 | Lý Hoàng Minh Dung | 22/07/1988 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137957 | |
2686 | Võ Thị Hạnh | 25/11/1988 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137958 | |
2687 | Hoàng Minh Hóa | 12/06/1987 | Quảng Bình | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137959 | |
2688 | Trần Đình Khánh Hòa | 26/03/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137960 | |
2689 | Văn Thị Hồng | 07/05/1989 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137961 | |
2690 | Trương Thị Hương | 10/04/1988 | Hà Tĩnh | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137962 | |
2691 | Nguyễn Quốc Huy | 14/07/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137963 | |
2692 | Lê Mạnh Huy | 30/03/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137964 | |
2693 | Lê Thị Thúy Lan | 10/09/1989 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137965 | |
2694 | Trần Thị Tuyết Mai | 17/03/1988 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137966 | |
2695 | Lê Thị Nga | 13/11/1989 | Nghệ An | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137967 | |
2696 | Lê Đăng Mỹ | 14/09/1986 | Quảng Trị | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137968 | |
2697 | Lê Thị Thu Nghiền | 20/01/1988 | Quảng Trị | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00137969 | |
2698 | Đoàn Thảo Nguyên | 01/01/1989 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137970 | |
2699 | Lê Đình Nguyên | 25/08/1988 | Quảng Trị | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137971 | |
2700 | Lê Trọng Nguyên | 26/01/1989 | Bình Định | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137972 | |
2701 | Lê Thị Minh Nguyệt | 18/12/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137973 | |
2702 | Lê Hoài Nhân | 16/12/1988 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137974 | |
2703 | Nguyễn Diệu Thảo Nhi | 01/05/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137975 | |
2704 | Nguyễn Trương Thị Thu Nhi | 21/06/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137976 | |
2705 | Phạm Thị Bích Nhị | 01/01/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137977 | |
2706 | Nguyễn Thị Nhựt | 24/02/1987 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137978 | |
2707 | Đinh Thị Nở | 01/03/1987 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137979 | |
2708 | Lê Hoàng Oanh | 11/06/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137980 | |
2709 | Phan Thị Minh Phúc | 30/11/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137981 | |
2710 | Trần Thị Thu Phương | 14/01/1989 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137982 | |
2711 | Dương Thị Như Quỳnh | 30/09/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137983 | |
2712 | Lê Thị Phương Thảo | 30/10/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137984 | |
2713 | Trần Hồ Phương Thảo | 10/06/1989 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137985 | |
2714 | Lê Thị Kim Thi | 25/03/1989 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137986 | |
2715 | Lương Thị Diệu Thu | 18/01/1989 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137987 | |
2716 | Nguyễn Thị Thu | 10/05/1989 | Hà Tĩnh | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137988 | |
2717 | Trần Thị Như Thủy | 01/02/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137989 | |
2718 | Võ Thị Thu Thủy | 14/11/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137990 | |
2719 | Nguyễn Thị Tình | 06/07/1988 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137991 | |
2720 | Lê Dương Kiều Trinh | 30/06/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137992 | |
2721 | Trần Thị Vân | 30/04/1989 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137993 | |
2722 | Vũ Thị Vinh | 17/11/1988 | Nghệ An | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137994 | |
2723 | Võ Đình Xuân | 18/06/1987 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137995 | |
2724 | Nguyễn Thị Bảo Yến | 10/03/1989 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137996 | |
2725 | Nguyễn Thị Lan Chi | 23/05/1989 | Gia Lai | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137997 | |
2726 | Nguyễn Thị Điểm | 22/06/1988 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137998 | |
2727 | Tăng Thị Dương | 10/08/1988 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137999 | |
2728 | Doãn Nguyễn Hương Giang | 24/12/1989 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138000 | |
2729 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 02/04/1989 | Thừa Thiên-Huế | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138001 | |
2730 | Trần Thị Thu Hà | 20/02/1989 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138002 | |
2731 | Phạm Thị Hạnh | 10/11/1989 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138003 | |
2732 | Tô Thị Diệu Hiền | 20/10/1989 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138004 | |
2733 | Huỳnh Thị Thu Hiền | 10/02/1988 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138005 | |
2734 | Phan Thị Mỹ Hồng | 13/08/1989 | Đà Nẵng | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138006 | |
2735 | Lê Thị Lan Hương | 21/05/1988 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138007 | |
2736 | Trần Thị Quốc Hương | 20/06/1989 | Thừa Thiên-Huế | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138008 | |
2737 | Văn Thị Lên | 29/12/1989 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138009 | |
2738 | Nguyễn Thị Kim Liên | 23/05/1988 | Đà Nẵng | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138010 | |
2739 | Nguyễn Thị Hồng Liễu | 25/07/1989 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138011 | |
2740 | Lê Thị Phương Loan | 15/08/1987 | Đắk Lắk | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138012 | |
2741 | Lê Thị Phương Loan | 29/11/1989 | Gia Lai | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138013 | |
2742 | Võ Thị Mai Loan | 07/11/1988 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138014 | |
2743 | Phạm Thị Bê Ly | 24/01/1989 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138015 | |
2744 | Đậu Công Lý | 21/05/1988 | Đà Nẵng | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138016 | |
2745 | Nguyễn Hồng Minh | 23/01/1988 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138017 | |
2746 | Nguyễn Thị Diệu My | 11/07/1989 | Thừa Thiên-Huế | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138018 | |
2747 | Huỳnh Thị Kim Nga | 19/05/1989 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138019 | |
2748 | Nguyễn Thảo Nguyên | 24/02/1989 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138020 | |
2749 | Nguyễn Thị Nhàn | 06/08/1988 | Quảng Trị | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138021 | |
2750 | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | 27/10/1988 | Đà Nẵng | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138022 | |
2751 | Trần Thị Tuyết Nhạn | 24/04/1989 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138023 | |
2752 | Hoàng Thị Phương Nhung | 16/05/1988 | Quảng Trị | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00138024 | |
2753 | Thân Thị Ngọc Nhung | 25/07/1989 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138025 | |
2754 | Hồ Thị Thúy Oanh | 19/07/1989 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138026 | |
2755 | Nguyễn Phú | 07/01/1989 | Thừa Thiên-Huế | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138027 | |
2756 | Lê Thị Phượng | 02/03/1989 | Nghệ An | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138028 | |
2757 | Lê Thị Phượng | 10/07/1989 | Thừa Thiên-Huế | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138029 | |
2758 | Nguyễn Thị Quế | 07/12/1987 | Nghệ An | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138030 | |
2759 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | 20/07/1988 | Thừa Thiên-Huế | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138031 | |
2760 | Phạm Văn Thiệu | 19/09/1989 | Ninh Bình | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138032 | |
2761 | Phạm Anh Thư | 04/08/1989 | Đà Nẵng | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138033 | |
2762 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 01/01/1988 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138034 | |
2763 | Lê Thị Huỳnh Trân | 12/05/1988 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138035 | |
2764 | Trần Thị Thu Trang | 01/08/1988 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138036 | |
2765 | Vũ Thị Hoài Trang | 24/11/1989 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138037 | |
2766 | Lương Thị ánh Trinh | 14/09/1988 | Đà Nẵng | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138038 | |
2767 | Mai Thị Tuyết Trinh | 09/07/1989 | Đà Nẵng | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138039 | |
2768 | Nguyễn Tuấn | 08/10/1988 | Đà Nẵng | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138040 | |
2769 | Nguyễn Thị ánh Tuyết | 14/04/1989 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138041 | |
2770 | Võ Thị Yến | 17/08/1988 | Quảng Nam | CQT4_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138042 | |
2771 | Nguyễn Thị Hằng | 15/06/1988 | Quảng Nam | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138043 | |
2772 | Nguyễn Thị Hằng | 09/03/1988 | Hà Tĩnh | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138044 | |
2773 | Trần Thị Huế | 13/09/1989 | Nghệ An | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138045 | |
2774 | Đỗ Thị Thu Hường | 06/02/1989 | Yên Bái | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138046 | |
2775 | Hồ Thị Hường | 02/03/1989 | Thừa Thiên-Huế | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138047 | |
2776 | Nguyễn Thị Huyền | 16/04/1989 | Nghệ An | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138048 | |
2777 | Lê Thị Lệ | 09/03/1989 | Quảng Nam | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138049 | |
2778 | Mai Thị Mỹ Liên | 08/06/1987 | Quảng Nam | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138050 | |
2779 | Trần Thị Loan | 25/10/1988 | Nghệ An | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138051 | |
2780 | Huỳnh Thị Lợi | 20/06/1989 | Thừa Thiên-Huế | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138052 | |
2781 | Phạm Thị Oanh | 12/04/1989 | Hà Tĩnh | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138053 | |
2782 | Nguyễn Thị Mỹ Phúc | 26/06/1989 | Bình Định | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138054 | |
2783 | Ngô Thị Phương | 15/06/1988 | Đắk Lắk | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138055 | |
2784 | Nguyễn Thị Phượng | 20/05/1989 | Quảng Nam | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138056 | |
2785 | Phạm Ngọc Quang | 05/09/1988 | Thừa Thiên-Huế | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138057 | |
2786 | Nguyễn Ngọc Sơn | 23/05/1989 | Quảng Nam | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138058 | |
2787 | Trần Nữ Tâm | 08/07/1989 | Quảng Ngãi | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138059 | |
2788 | Trần Thị Thạnh | 09/12/1989 | Bình Định | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138060 | |
2789 | Đỗ Thị Thảo | 06/02/1989 | Ninh Bình | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138061 | |
2790 | Hồ Thị Thiên | 12/08/1989 | Quảng Nam | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138062 | |
2791 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 01/01/1989 | Quảng Nam | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138063 | |
2792 | Ngô Thị Thuận | 09/09/1987 | Đà Nẵng | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138064 | |
2793 | Nguyễn Thị Lệ Thương | 04/08/1989 | Phú Yên | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138065 | |
2794 | Nguyễn Thị Thúy | 12/04/1988 | Nghệ An | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138066 | |
2795 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 10/10/1989 | Quảng Nam | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138067 | |
2796 | Nguyễn Thị Tịch | 30/11/1987 | Quảng Nam | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138068 | |
2797 | Mai Thị Tình | 01/01/1989 | Quảng Nam | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138069 | |
2798 | Nguyễn Thị Tình | 25/10/1989 | Nghệ An | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138070 | |
2799 | Trần Thị Hương Trà | 01/03/1989 | Quảng Nam | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138071 | |
2800 | Bùi Thị Nguyên Trinh | 02/04/1989 | Quảng Nam | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138072 | |
2801 | Trà Thị Tuyết | 01/05/1988 | Quảng Nam | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138073 | |
2802 | Đinh Thị Vân | 06/07/1989 | Quảng Bình | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138074 | |
2803 | Lê Thị Tường Vi | 06/04/1989 | Quảng Nam | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138075 | |
2804 | Nguyễn Quốc Cường | 25/11/1988 | Đăk Lăk | CQT5_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 00138076 | |
2805 | Đỗ Hồng Phong | 07/10/1987 | Đăk Lăk | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138077 | |
2806 | Hoàng Thủy Châu | 01/06/1987 | Quảng Nam | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138078 | |
2807 | Trần Thị Thùy Oanh | 03/01/1985 | Đà Nẵng | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138079 | |
2808 | Nguyễn Thị Kim Anh | 12/03/1989 | Đà Nẵng | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138080 | |
2809 | Nguyễn Văn Cường | 10/01/1988 | Quảng Nam | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138081 | |
2810 | Phạm Quốc Danh | 16/02/1989 | Đà Nẵng | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138082 | |
2811 | Lê Hoàng Dung | 11/11/1987 | Đăk Lăk | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138083 | |
2812 | Trần Thị Mỹ Dung | 15/11/1988 | Đà Nẵng | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138084 | |
2813 | Châu Văn Duy | 27/04/1987 | Quảng Nam | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138085 | |
2814 | Trần Đức | 14/10/1988 | Đà Nẵng | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138086 | |
2815 | Nguyễn Thị Hà Giang | 18/01/1988 | Quảng Nam | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138087 | |
2816 | Võ Thị Thu Hương | 26/10/1989 | Quảng Trị | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138088 | |
2817 | Nguyễn Thị Hạnh | 21/06/1989 | Đà Nẵng | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138089 | |
2818 | Nguyễn Thị Hiền | 19/05/1988 | Hà Tĩnh | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138090 | |
2819 | Lê Hồng Hòa | 21/11/1989 | Quảng Nam | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00138091 | |
2820 | Trần Thị Diễm Hương | 20/03/1989 | Quảng Nam | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138092 | |
2821 | Nguyễn Thị Phước Liên | 23/08/1989 | Đà Nẵng | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138093 | |
2822 | Lý Thị Ngọc Linh | 19/05/1989 | Đăk Lăk | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138094 | |
2823 | Hoàng Thị Loan | 28/02/1989 | Hà Tĩnh | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138095 | |
2824 | Phạm Thị Tố Loan | 02/02/1989 | Quảng Nam | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138096 | |
2825 | Nguyễn Thị Long | 26/11/1989 | Quảng Nam | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138097 | |
2826 | Nguyễn Thị Thu Nga | 21/11/1987 | Đăk Lăk | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138098 | |
2827 | Trần Thị Bích Ngân | 07/01/1989 | Đăk Lăk | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138099 | |
2828 | Phan Thị Thảo Nguyên | 11/10/1989 | Gia Lai | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138100 | |
2829 | Huỳnh Thị Hồng Như | 02/02/1987 | Đà Nẵng | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138101 | |
2830 | Trương Nguyễn ái Như | 15/04/1988 | Quảng Nam | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138102 | |
2831 | Trương Thị Phương Nhi | 01/06/1988 | Thừa Thiên - Huế | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138103 | |
2832 | Dương Thị Hồng Nhung | 15/01/1990 | Gia Lai | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138104 | |
2833 | Huỳnh Thị Mỹ Nhung | 15/07/1987 | Thừa Thiên - Huế | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138105 | |
2834 | Nguyễn Quang Ninh | 27/07/1987 | Lâm Đồng | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138106 | |
2835 | Phạm Quốc | 20/09/1989 | Quảng Nam | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138107 | |
2836 | Trần Đình Quốc | 12/01/1988 | Quảng Nam | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138108 | |
2837 | Lê Thị Thanh Tâm | 10/04/1988 | Hà Tĩnh | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138109 | |
2838 | Đoàn Thị Hoài Thảo | 18/12/1989 | Hồ Chí Minh | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138110 | |
2839 | Trần Thị Thắm | 10/01/1989 | Hà Tĩnh | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138111 | |
2840 | Huỳnh Thị Thịnh | 06/08/1989 | Quảng Ngãi | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138112 | |
2841 | Lưu Nguyễn Ka Thi | 15/02/1989 | Đà Nẵng | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138113 | |
2842 | Tô Thị Hồng Tiên | 30/06/1989 | Quảng Ngãi | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138114 | |
2843 | Chế Quốc Trung | 11/12/1989 | KonTum | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00138115 | |
2844 | Đào Anh Tuấn | 15/02/1989 | Hà Nội | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138116 | |
2845 | Vũ Thị Tuyền | 22/04/1989 | Hưng Yên | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138117 | |
2846 | Nguyễn Thị Mỹ Tuyết | 18/03/1989 | Bình Định | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138118 | |
2847 | Nguyễn Phạm Thùy Trang | 17/10/1989 | Đà Nẵng | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138119 | |
2848 | Trần Thị Ngọc Uyên | 15/08/1987 | Quảng Trị | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138120 | |
2849 | Nguyễn Thị Tuyết Vân | 11/02/1986 | Đăk Lăk | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138121 | |
2850 | Võ Thị Bích Vân | 27/07/1989 | Đà Nẵng | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138122 | |
2851 | Nguyễn Thị Bảo Vi | 05/01/1988 | Quảng Nam | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138123 | |
2852 | Dương Thị Kim Yến | 01/04/1988 | Quảng Trị | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138124 | |
2853 | Nguyễn Thị Kim Yến | 19/12/1989 | Quảng Nam | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138125 | |
2854 | Nguyễn Xuân Vĩnh | 30/11/1988 | Hà Tĩnh | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138126 | |
2855 | Võ Thị Thu Đà | 12/08/1989 | Đà Nẵng | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138127 | |
2856 | Lê Thị Văn Bảo | 03/05/1989 | Quảng Nam | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138128 | |
2857 | Nguyễn Quốc Bảo | 17/11/1989 | Quảng Ngãi | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138129 | |
2858 | Phan Thị Diểm | 03/11/1989 | Quảng Nam | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138130 | |
2859 | Phạm Thị Mỹ Dung | 10/09/1989 | Đà Nẵng | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138131 | |
2860 | Trần Thị Mỹ Dung | 10/10/1989 | Đăk Lăk | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138132 | |
2861 | Lê Thị Hường | 22/03/1988 | Nghệ An | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138133 | |
2862 | Lê Thị Hà | 26/10/1987 | Quảng Trị | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138134 | |
2863 | Lương Thị Diệu Hằng | 25/10/1989 | Quảng Bình | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138135 | |
2864 | Lê Thị Hồng Hạnh | 19/05/1988 | Thanh Hóa | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138136 | |
2865 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 15/02/1988 | Đăk Lăk | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138137 | |
2866 | Nguyễn Thị Hiền | 17/12/1989 | Nghệ An | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138138 | |
2867 | Nguyễn Thị Hoa | 22/08/1989 | Quảng Nam | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138139 | |
2868 | Từ Thị Thu Hoài | 12/10/1989 | Quảng Nam | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138140 | |
2869 | Võ Thị Hòa | 25/08/1989 | Đăk Lăk | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138141 | |
2870 | Văn Thị Huệ | 28/04/1989 | Quảng Trị | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138142 | |
2871 | Lương Quang Huy | 27/07/1989 | Đà Nẵng | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138143 | |
2872 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 15/08/1989 | Đà Nẵng | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00138144 | |
2873 | Trần Văn Long | 31/01/1989 | Quảng Nam | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138145 | |
2874 | Huỳnh Thị Minh | 25/09/1988 | Quảng Nam | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138146 | |
2875 | Phạm Thanh Minh | 13/09/1988 | Quảng Nam | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138147 | |
2876 | Nguyễn Quang Diễm My | 25/05/1989 | Đà Nẵng | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138148 | |
2877 | Tô Nhật Nam | 16/04/1989 | Bình Định | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138149 | |
2878 | Lê Thị Thanh Nga | 15/10/1989 | Hà Tĩnh | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138150 | |
2879 | Nguyễn Huyền Nga | 08/08/1989 | Bình Định | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00138151 | |
2880 | Bùi Thị Ngữ | 20/02/1989 | Quảng Nam | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138152 | |
2881 | Huỳnh Lê Nguyên | 08/12/1989 | Đà Nẵng | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138153 | |
2882 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 01/04/1989 | Quảng Nam | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138154 | |
2883 | Lưu Thị Diệu Phi | 01/07/1989 | Quảng Nam | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138155 | |
2884 | Nguyễn Thị Phúc | 20/06/1989 | Đăk Lăk | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138156 | |
2885 | Nguyễn Đức Quyền | 16/03/1989 | Quảng Nam | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138157 | |
2886 | Nguyễn Thị Mai Sương | 13/09/1989 | Quảng Nam | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138158 | |
2887 | Trịnh Thị Hồng Sương | 08/12/1989 | Quảng Nam | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00138159 | |
2888 | Trần Thị Tưởng | 14/06/1989 | Quảng Nam | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138160 | |
2889 | Lương Thị Thương | 15/04/1989 | Hà Tĩnh | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138161 | |
2890 | Nguyễn Thị Thương | 11/06/1989 | Quảng Nam | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138162 | |
2891 | Nguyễn Thị Thúy Thảo | 02/01/1988 | Đăk Lăk | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00138163 | |
2892 | Dương Thị Kim Thanh | 08/03/1989 | Đà Nẵng | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138164 | |
2893 | Lê Thị Bích Thạnh | 10/10/1989 | Quảng Nam | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138165 | |
2894 | Cao Thị Hồng Thi | 27/01/1989 | Bình Định | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138166 | |
2895 | Phạm Thị Thuận | 24/06/1989 | Bình Thuận | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138167 | |
2896 | Lê Thị Kim Thủy | 26/09/1988 | Đăk Lăk | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138168 | |
2897 | Thiều Thanh Thúy | 18/06/1989 | Đà Nẵng | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00138169 | |
2898 | Lương Minh Toàn | 06/08/1989 | Quảng Nam | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138170 | |
2899 | Lê Thị út Trà | 17/09/1989 | Hải Dương | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138171 | |
2900 | Nguyễn Thị Cài Trâm | 20/04/1989 | Quảng Nam | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138172 | |
2901 | Trương Thị ánh Trâm | 10/08/1989 | Quảng Ngãi | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138173 | |
2902 | Hoàng Thị Huyền Trang | 30/11/1989 | Đà Nẵng | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138174 | |
2903 | Phạm Thị Trang | 05/11/1989 | Quảng Nam | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138175 | |
2904 | Nguyễn Ngọc ánh Tuyết | 08/04/1988 | Đăk Lăk | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00138176 | |
2905 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 10/10/1988 | Quảng Trị | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138177 | |
2906 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 20/12/1988 | Quảng Nam | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138178 | |
2907 | Võ Minh Chính | 14/07/1989 | Quảng Nam | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138179 | |
2908 | Hồ Văn Dinh | 01/01/1988 | Thừa Thiên-Huế | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138180 | |
2909 | Lê Thị Thanh Hảo | 20/08/1989 | Đà Nẵng | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138181 | |
2910 | Hồ Thị Thu Hiền | 23/03/1989 | Đà Nẵng | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138182 | |
2911 | Vương Văn Hiển | 13/09/1986 | Cao Bằng | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138183 | |
2912 | Trịnh Thị Ngọc Hoa | 01/07/1989 | Quảng Nam | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138184 | |
2913 | Trần Thị Minh Hòa | 30/01/1989 | Đà Nẵng | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138185 | |
2914 | Hà Thị Bích Huệ | 20/12/1989 | Quảng Nam | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138186 | |
2915 | Nguyễn Thị Bích Hường | 09/11/1989 | Quảng Nam | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138187 | |
2916 | Hoàng Thị Huyền | 10/03/1989 | Hà Tĩnh | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138188 | |
2917 | Hà Thị Kiều | 15/07/1989 | Quảng Nam | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138189 | |
2918 | Nguyễn Thị Kiểu | 10/11/1989 | Đăk Lăk | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138190 | |
2919 | Phan Thị Cẩm Lệ | 18/12/1989 | Quảng Trị | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138191 | |
2920 | Đoàn Thị Bích Liên | 05/11/1989 | Quảng Ngãi | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138192 | |
2921 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 08/06/1988 | Đà Nẵng | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138193 | |
2922 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 07/06/1989 | Đăk Lăk | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138194 | |
2923 | Vũ Đặng Diệu Linh | 20/12/1989 | Đà Nẵng | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138195 | |
2924 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 15/03/1989 | Đà Nẵng | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138196 | |
2925 | Lê Thị Mơ | 15/01/1989 | Quảng Trị | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138197 | |
2926 | Trần Thị Cảnh Mai | 18/03/1988 | Quảng Nam | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138198 | |
2927 | Mai Thị Thanh Nga | 24/08/1989 | Quảng Nam | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138199 | |
2928 | Nguyễn Hoàng Nhã | 01/05/1989 | Quảng Nam | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138200 | |
2929 | Nguyễn Thị Thanh Nhã | 06/03/1988 | Nghệ An | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138201 | |
2930 | Nguyễn Xuân Ninh | 07/07/1989 | Quảng Ngãi | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138202 | |
2931 | Nguyễn Thị Thái Phương | 31/08/1989 | Đăk Lăk | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138203 | |
2932 | Đinh Văn Phấn | 10/03/1989 | Quảng Nam | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138204 | |
2933 | Nguyễn Công Phi | 08/05/1988 | Hà Tĩnh | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138205 | |
2934 | Dương Thị Phúc | 20/07/1989 | Quảng Nam | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138206 | |
2935 | Tán Thị Mỹ Quỳnh | 26/07/1989 | Đà Nẵng | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138207 | |
2936 | Lê Ngọc Tấn | 10/07/1985 | Đà Nẵng | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138208 | |
2937 | Đỗ Thị Thanh Thương | 06/06/1989 | Quảng Nam | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138209 | |
2938 | Trương Thị Phương Thảo | 11/09/1989 | Quảng Nam | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138210 | |
2939 | Nguyễn Thị Hà Thanh | 10/11/1989 | Đà Nẵng | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138211 | |
2940 | Phạm Văn Thanh | 02/05/1988 | Quảng Trị | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138212 | |
2941 | Nguyễn Thị Phương Thủy | 28/01/1989 | Đà Nẵng | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138213 | |
2942 | Phạm Thị Thanh Thủy | 01/12/1989 | Quảng Nam | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138214 | |
2943 | Đặng Thị Thùy Trang | 18/09/1989 | Đăk Lăk | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138215 | |
2944 | Phan Thị Thu Trinh | 20/12/1988 | Quảng Nam | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138216 | |
2945 | Trương Thùy Diệu Trinh | 26/03/1988 | Đà Nẵng | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138217 | |
2946 | Huỳnh Thị Thúy Vân | 31/08/1989 | Quảng Nam | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138218 | |
2947 | Nguyễn Thị Thúy Vân | 16/01/1987 | Đăk Lăk | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138219 | |
2948 | Nguyễn Thị Vinh | 15/05/1989 | Nghệ An | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138220 | |
2949 | Ngô Thị Như ý | 01/05/1989 | Quảng Nam | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138221 | |
2950 | Kpă Yu | 24/01/1986 | Gia Lai | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138222 | |
2951 | Nguyễn Thị Hồng ánh | 15/12/1987 | Quảng Trị | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 00138223 | |
2952 | Trần Văn Bằng | 09/05/1987 | Quảng Bình | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138224 | |
2953 | Lê Thị Bình | 04/01/1988 | Đà Nẵng | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138225 | |
2954 | Nguyễn Thị Thủy Chung | 27/11/1988 | Đà Nẵng | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138226 | |
2955 | Nguyễn Phước Đạo | 26/06/1989 | Quảng Trị | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138227 | |
2956 | Hoàng Thị Thu Diễm | 10/08/1989 | Đà Nẵng | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138228 | |
2957 | Vũ Thị Duy Dương | 13/05/1989 | Đà Nẵng | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 00138229 | |
2958 | Dương Thị Ngọc Hà | 13/10/1988 | Đà Nẵng | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138230 | |
2959 | Trương Thị Thu Hằng | 16/08/1989 | Đà Nẵng | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138231 | |
2960 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 20/02/1989 | Đà Nẵng | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138232 | |
2961 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | 02/08/1988 | Đà Nẵng | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138233 | |
2962 | Võ Văn Hiền | 27/07/1989 | Quảng Nam | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138234 | |
2963 | Bùi Thị Hoa | 22/02/1989 | Hà Tĩnh | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138235 | |
2964 | Hàng Thị Hồng | 24/04/1988 | Đăk Lăk | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138236 | |
2965 | Trần Thị Thanh Kim Huệ | 25/10/1989 | Quảng Trị | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138237 | |
2966 | Nguyễn Thị Hường | 22/05/1989 | Quảng Ngãi | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138238 | |
2967 | Lê ánh Hường | 10/11/1989 | Đà Nẵng | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138239 | |
2968 | Nguyễn Vi La | 12/10/1989 | Quảng Nam | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138240 | |
2969 | Nguyễn Thị Lạc | 08/03/1989 | Quảng Nam | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138241 | |
2970 | Nguyễn Thị Ly Lai | 10/07/1989 | Đà Nẵng | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138242 | |
2971 | Nguyễn Thị Lài | 14/10/1989 | Quảng Nam | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138243 | |
2972 | Trần Thị Lan | 03/10/1987 | Đà Nẵng | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138244 | |
2973 | Nguyễn Thị Kim Liên | 04/04/1989 | Quảng Nam | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138245 | |
2974 | Võ Thị Thúy Liễu | 14/06/1989 | Quảng Nam | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138246 | |
2975 | Lý Thị Huyền Linh | 28/04/1988 | Đà Nẵng | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138247 | |
2976 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 15/02/1988 | Đà Nẵng | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138248 | |
2977 | Lương Thị Lê Na | 29/09/1988 | Quảng Nam | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138249 | |
2978 | Nguyễn Hoàng Tâm Nguyên | 07/06/1987 | Đà Nẵng | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138250 | |
2979 | Võ Thị Thu Nguyệt | 24/08/1989 | Bình Định | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138251 | |
2980 | Nguyễn Thị Thanh Nhung | 03/05/1989 | Gia Lai | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138252 | |
2981 | Nguyễn Thị Hà Phương | 14/02/1988 | Đà Nẵng | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138253 | |
2982 | Lê Thị Linh Tâm | 09/05/1988 | Quảng Nam | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138254 | |
2983 | Đặng Thị Thu Thanh | 19/08/1989 | Thừa Thiên-Huế | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138255 | |
2984 | Huỳnh Thị Kim Thoa | 10/12/1989 | Quảng Ngãi | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138256 | |
2985 | Quách Thị Thương | 05/10/1989 | Quảng Nam | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138257 | |
2986 | Nguyễn Thị Tiền | 12/10/1988 | Quảng Nam | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138258 | |
2987 | Đoàn Hữu Trí | 05/10/1988 | Đà Nẵng | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138259 | |
2988 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | 04/10/1989 | Đà Nẵng | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138260 | |
2989 | Huỳnh Thị Vinh | 01/05/1989 | Đà Nẵng | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138261 | |
2990 | Nguyễn Thị Lâm Vỹ | 12/07/1989 | Quảng Nam | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138262 | |
2991 | Nguyễn Thị Yến | 18/08/1989 | Quảng Nam | CTA1_07 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138263 | |
2992 | Lê Thị Thanh Bình | 28/04/1989 | Thừa Thiên-Huế | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138264 | |
2993 | Cao Thị Hạnh Dung | 17/08/1989 | Thừa Thiên-Huế | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138265 | |
2994 | Thái Nữ Bình Dương | 21/05/1989 | Quảng Nam | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138266 | |
2995 | Hoàng Thị Hằng | 01/06/1988 | Thanh Hóa | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138267 | |
2996 | Ngô Thị Hạnh | 11/05/1988 | Đà Nẵng | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138268 | |
2997 | Nguyễn Thị Hiền | 18/09/1988 | Quảng Nam | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138269 | |
2998 | Lê Thị Lệ Hoa | 03/11/1988 | Quảng Trị | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138270 | |
2999 | Nguyễn Thị Thu Hoà | 15/07/1989 | Đà Nẵng | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138271 | |
3000 | Trần Thị Đông Hoà | 10/01/1988 | Đà Nẵng | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138272 | |
3001 | Nguyễn Thị Như Hoài | 04/03/1989 | Quảng Trị | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138273 | |
3002 | Hoàng Thị Xuân Hương | 22/05/1987 | Quảng Trị | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138274 | |
3003 | Phan Thị Thu Hương | 24/05/1988 | Quảng Nam | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138275 | |
3004 | Nguyễn Giáng Huyên | 30/09/1986 | Quảng Ngãi | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138276 | |
3005 | Lương Thị Hương Lài | 30/08/1988 | Đà Nẵng | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138277 | |
3006 | Nguyễn Văn Lâm | 05/10/1988 | Nghệ An | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138278 | |
3007 | Ngô Thị Lân | 02/04/1988 | Thanh Hóa | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138279 | |
3008 | Phùng Thị Kim Liên | 15/10/1988 | Quảng Trị | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138280 | |
3009 | Trần Thị Thanh Lương | 25/07/1988 | Quảng Trị | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138281 | |
3010 | Đinh Thị Ngọc Mai | 05/09/1989 | Đà Nẵng | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138282 | |
3011 | Châu Thị Thúy Nga | 10/04/1987 | Quảng Nam | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138283 | |
3012 | Hồ Thị ái Ngân | 15/04/1989 | Gia Lai | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138284 | |
3013 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 10/12/1987 | Thừa Thiên-Huế | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138285 | |
3014 | Võ Thị Hiền Nhật | 25/12/1989 | Quảng Bình | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138286 | |
3015 | Nguyễn Thị Nhung | 21/01/1989 | Thừa Thiên-Huế | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138287 | |
3016 | Nguyễn Hữu Phước | 03/01/1988 | Thừa Thiên-Huế | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138288 | |
3017 | Phạm Thị Tú Quỳnh | 03/10/1989 | Quảng Nam | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138289 | |
3018 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 23/01/1989 | Quảng Trị | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138290 | |
3019 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 06/10/1989 | Quảng Nam | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138291 | |
3020 | Hồ Thị Thắm | 16/01/1989 | Quảng Nam | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138292 | |
3021 | Phạm Thị Thảo | 17/10/1988 | Quảng Nam | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138293 | |
3022 | Trần Hữu Thịnh | 10/11/1988 | Quảng Nam | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138294 | |
3023 | Trần Thị Thuận | 25/03/1989 | Quảng Nam | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138295 | |
3024 | Nguyễn Thị Thúy | 05/09/1988 | Thái Bình | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138296 | |
3025 | Đỗ Thị Thủy | 18/07/1988 | Hưng Yên | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138297 | |
3026 | Huỳnh Thị Trắc | 28/08/1989 | Quảng Ngãi | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138298 | |
3027 | Lê Anh Tuấn | 17/11/1988 | Quảng Trị | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138299 | |
3028 | Lê Thị Ngọc Tuyền | 17/08/1988 | Đà Nẵng | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138300 | |
3029 | Phạm Thị út | 27/01/1989 | Quảng Nam | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138301 | |
3030 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 03/11/1986 | Nghệ An | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138302 | |
3031 | Lê Thị Tường Vi | 16/06/1989 | Quảng Trị | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138303 | |
3032 | Lê Thị Xoan | 10/01/1988 | Quảng Trị | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138304 | |
3033 | Trương Minh Yến | 14/01/1989 | Đăk Lăk | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138305 | |
3034 | Nguyễn Thị Kim Ân | 07/01/1988 | Đà Nẵng | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138306 | |
3035 | Võ Thị Linh Đa | 27/03/1989 | Quảng Nam | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138307 | |
3036 | Đỗ Lương Quỳnh Giang | 15/06/1989 | Quảng Nam | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138308 | |
3037 | Nguyễn Thị Thu Hà | 06/03/1988 | Đà Nẵng | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138309 | |
3038 | Ngô Thị Hải | 23/07/1988 | Nghệ An | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138310 | |
3039 | Đặng Thị Hạnh | 20/08/1989 | Quảng Nam | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138311 | |
3040 | Phan Diệu Hiền | 06/03/1988 | Đà Nẵng | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138312 | |
3041 | Hồ Thị Như Hiền | 08/09/1989 | Quảng Nam | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138313 | |
3042 | Nguyễn Hà Hiệp | 30/09/1987 | Quảng Nam | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138314 | |
3043 | Nguyễn Thị Hồng | 10/05/1989 | Quảng Nam | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138315 | |
3044 | Hoàng Thị Thiên Hương | 10/01/1988 | Đăk Lăk | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138316 | |
3045 | Trần Thị Thiên Hương | 07/02/1988 | Đà Nẵng | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138317 | |
3046 | Lê Thanh Nhật Linh | 26/01/1988 | Thừa Thiên-Huế | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138318 | |
3047 | Trương Thị Lợi | 01/08/1989 | Đà Nẵng | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138319 | |
3048 | Đoàn Thị Thanh Ly | 18/11/1989 | Quảng Nam | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138320 | |
3049 | Hoàng Khánh Ly | 08/01/1989 | Đà Nẵng | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138321 | |
3050 | Phạm Lê Hồng Mẫn | 01/01/1988 | Đà Nẵng | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138322 | |
3051 | Đinh Thị Mến | 07/04/1989 | Quảng Nam | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138323 | |
3052 | Phạm Thị Tuyết My | 16/07/1989 | Đà Nẵng | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138324 | |
3053 | Nguyễn Thị ái My | 20/01/1989 | Quảng Nam | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138325 | |
3054 | Nguyễn Thị Nga | 18/06/1989 | Quảng Nam | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138326 | |
3055 | Phạm Thị Phương | 04/12/1988 | Đà Nẵng | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138327 | |
3056 | Huỳnh Thị Thu Quyên | 10/10/1989 | Quảng Nam | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138328 | |
3057 | Ông Thị Sương | 19/09/1988 | Đà Nẵng | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138329 | |
3058 | Nguyễn Thu Sương | 16/07/1988 | Thừa Thiên-Huế | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138330 | |
3059 | Huỳnh Trịnh Tố Tâm | 08/01/1989 | Đà Nẵng | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138331 | |
3060 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 02/02/1988 | Hà Tĩnh | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138332 | |
3061 | Nguyễn Thị Thảo | 22/07/1989 | Thừa Thiên-Huế | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138333 | |
3062 | Phan Thị Thanh Thảo | 17/08/1988 | Đà Nẵng | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138334 | |
3063 | Trần Thị Thoa | 21/01/1989 | Quảng Nam | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138335 | |
3064 | Nguyễn Thị Hồng Thuận | 10/10/1989 | Nghệ An | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138336 | |
3065 | Trần Thị Thúy Tiên | 18/05/1989 | Quảng Nam | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138337 | |
3066 | Phan Thị Thùy Trang | 17/02/1989 | Quảng Nam | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138338 | |
3067 | Hồ Thị Vũ Trường | 25/08/1989 | Quảng Nam | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138339 | |
3068 | Nguyễn Anh Tuấn | 25/01/1989 | Đà Nẵng | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138340 | |
3069 | Nguyễn Thị Tuyết | 12/02/1989 | Quảng Nam | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138341 | |
3070 | Huỳnh Thị Lâm Uy | 01/07/1989 | Quảng Nam | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138342 | |
3071 | Đinh Nhất Vy | 30/10/1988 | Đà Nẵng | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138343 | |
3072 | Lê Thị Hải Yến | 06/09/1988 | Hà Tĩnh | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138344 | |
3073 | Lê Văn Cương | 09/04/1989 | Thanh Hóa | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138345 | |
3074 | Lê Thị ái Diễm | 27/12/1989 | Thừa Thiên-Huế | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138346 | |
3075 | Phan Thị Huế | 06/10/1987 | Thừa Thiên-Huế | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138347 | |
3076 | Phan Thị Kim Huệ | 12/06/1989 | Quảng Nam | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138348 | |
3077 | Lê Thị Hương | 10/11/1988 | Quảng Nam | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138349 | |
3078 | Nguyễn Phạm Mỹ Kim | 18/04/1989 | Đà Nẵng | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138350 | |
3079 | Võ Thị Kim Liên | 02/11/1989 | Quảng Nam | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138351 | |
3080 | Nguyễn Thị Liểu | 20/02/1989 | Quảng Nam | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138352 | |
3081 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 14/05/1988 | Quảng Nam | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138353 | |
3082 | Võ Văn Quang Long | 03/07/1988 | Thừa Thiên-Huế | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138354 | |
3083 | Lê Thị Lư | 13/12/1989 | Quảng Nam | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138355 | |
3084 | Trần Thị Cam Ly | 21/04/1989 | Đà Nẵng | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138356 | |
3085 | Hồ Thị Nghĩa | 01/06/1989 | KonTum | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138357 | |
3086 | Phan Thị Thùy Nhung | 09/08/1988 | Quảng Bình | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138358 | |
3087 | Nguyễn Thị Phước Nhựt | 10/04/1988 | Quảng Nam | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138359 | |
3088 | Nguyễn Tấn Phát | 16/01/1988 | Quảng Nam | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138360 | |
3089 | Trần Minh Sáng | 20/11/1987 | Quảng Trị | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138361 | |
3090 | Nguyễn Thị Tâm | 16/05/1988 | Nghệ An | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138362 | |
3091 | Đoàn Thị Minh Tâm | 26/03/1989 | Quảng Nam | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138363 | |
3092 | Ngô Thị Phương Thảo | 05/07/1989 | Quảng Nam | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138364 | |
3093 | Nguyễn Thị Thi Thơ | 26/01/1989 | Quảng Nam | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138365 | |
3094 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 16/01/1989 | Phú Yên | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138366 | |
3095 | Đỗ Thị Thủy | 05/09/1989 | Thanh Hóa | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138367 | |
3096 | Huỳnh Thị Thủy Tiên | 10/01/1989 | Thừa Thiên-Huế | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138368 | |
3097 | Lâm Thị Tiền | 25/07/1988 | Quảng Nam | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138369 | |
3098 | Đinh Thị Huyền Trang | 20/08/1989 | Hà Tĩnh | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138370 | |
3099 | Trần Văn Trạng | 29/11/1987 | Đà Nẵng | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138371 | |
3100 | Đồng Thị Diễm Tuyết | 09/01/1989 | Quảng Nam | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138372 | |
3101 | Diệp Thị Cẩm Vân | 19/01/1988 | Đà Nẵng | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138373 | |
3102 | Huỳnh Thị Vy | 03/09/1989 | Quảng Nam | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138374 | |
3103 | Hoàng Thị Kim Loan | 10/12/1988 | Thừa Thiên-Huế | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 00138375 | |
3104 | Trần Thị Ni Na | 10/05/1987 | Quảng Nam | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 00138376 | |
3105 | Huỳnh Thị Mỵ Diễm | 15/01/1987 | Quảng Nam | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 00138377 | |
3106 | Hồ Thị Kim ánh | 10/11/1989 | Thừa Thiên-Huế | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138378 | |
3107 | Phan Thị Lệ Chi | 08/12/1989 | Quảng Ngãi | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138379 | |
3108 | Nguyễn Trường Chinh | 15/10/1989 | Hà Tĩnh | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138380 | |
3109 | Ngô Thị Thanh Diệu | 02/07/1989 | Đà Nẵng | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138381 | |
3110 | Huỳnh Thị Kim Dung | 02/12/1988 | Bình Định | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138382 | |
3111 | Lê Thị Hằng | 01/08/1989 | Hà Tĩnh | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138383 | |
3112 | Lê Thị Hằng | 24/02/1989 | Hà Tĩnh | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138384 | |
3113 | Lê Thị Ngọc Hiền | 02/10/1988 | Quảng Trị | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138385 | |
3114 | Nguyễn Thị Hiền | 12/08/1988 | Hà Tĩnh | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138386 | |
3115 | Lê Thị Thu Hoài | 02/01/1989 | Hà Tĩnh | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138387 | |
3116 | Từ Thị Hoàn | 10/10/1988 | Hà Tĩnh | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00138388 | |
3117 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 10/06/1989 | Quảng Nam | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138389 | |
3118 | Phùng Ngọc Hùng | 07/04/1989 | Đà Nẵng | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138390 | |
3119 | Trần Thị Lan | 03/05/1988 | Quảng Nam | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138391 | |
3120 | Nguyễn Thị Mai | 19/04/1989 | Nghệ An | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138392 | |
3121 | Trần Thị ánh Hồng Mơ | 10/12/1989 | Đà Nẵng | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138393 | |
3122 | Nguyễn Thị Hoài Nam | 11/01/1989 | Đà Nẵng | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138394 | |
3123 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 11/11/1989 | Đăk Lăk | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138395 | |
3124 | Hoàng Thị Bích Ngọc | 16/06/1989 | Nghệ an | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138396 | |
3125 | Nguyễn Thị Ngọc | 10/09/1989 | Hà Tĩnh | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138397 | |
3126 | Mai Thị Khánh Nguyên | 09/12/1989 | Đà Nẵng | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138398 | |
3127 | Nguyễn Thị Thúy Nương | 06/07/1989 | Gia Lai | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138399 | |
3128 | Nguyễn Thị Phúc | 07/07/1989 | Quảng Nam | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138400 | |
3129 | La Văn Quốc | 10/06/1987 | Thừa Thiên-Huế | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138401 | |
3130 | Phan Lệ Quyên | 06/12/1986 | Hà Tĩnh | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138402 | |
3131 | Trần Sang | 30/06/1989 | Đà Nẵng | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138403 | |
3132 | Phạm Thị Kim Sơn | 01/04/1988 | Quảng Nam | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138404 | |
3133 | Phạm Thị Thanh Sương | 29/02/1988 | Quảng Nam | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138405 | |
3134 | Tán Thị Thanh | 03/03/1988 | Đà Nẵng | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138406 | |
3135 | Trần Thị Thanh Thảo | 20/09/1989 | Quảng Nam | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138407 | |
3136 | Trần Thị Thìn | 10/02/1988 | Nghệ an | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138408 | |
3137 | Nguyễn Thị Thương | 12/07/1989 | Bình Định | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138409 | |
3138 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 27/08/1989 | Quảng Nam | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138410 | |
3139 | Đào Thị Như Thủy | 12/06/1988 | Quảng Trị | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138411 | |
3140 | Dương Thị Thủy | 12/03/1979 | Quảng Nam | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138412 | |
3141 | Nguyễn Thị Thủy | 30/10/1989 | Quảng Nam | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138413 | |
3142 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | 02/06/1988 | Quảng Trị | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138414 | |
3143 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | 21/05/1987 | Hà Tĩnh | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138415 | |
3144 | Hồ Thị Toàn | 07/10/1988 | Nghệ An | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138416 | |
3145 | Lê Thị Xuân Trâm | 10/01/1989 | Quảng Nam | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138417 | |
3146 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 03/02/1988 | Đà Nẵng | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138418 | |
3147 | Trần Thị Trâm | 29/07/1987 | Quảng Trị | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138419 | |
3148 | Trần Thị Kiều Trang | 14/10/1989 | Đà Nẵng | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138420 | |
3149 | Phạm Thị Xuân | 28/12/1989 | Nghệ An | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138421 | |
3150 | Trương Thị Lệ Xuân | 13/11/1988 | Gia Lai | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138422 | |
3151 | Huỳnh Thị Như ý | 12/08/1989 | Quảng Nam | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138423 | |
3152 | Phan Thị Như ý | 16/01/1988 | Đà Nẵng | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138424 | |
3153 | Lê Thị Phương Anh | 06/07/1989 | Nghệ An | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138425 | |
3154 | Trần Ngọc Thanh Bình | 26/05/1988 | Đà Nẵng | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138426 | |
3155 | Phạm Thị Cúc | 04/07/1987 | Ninh Bình | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138427 | |
3156 | Trần Thị Hương Diệp | 05/04/1988 | Quảng Nam | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138428 | |
3157 | Lê Minh Đức | 12/09/1988 | Hà Tĩnh | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138429 | |
3158 | Hoàng Thị Dung | 15/04/1987 | Đăk Lăk | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138430 | |
3159 | Lê Thị Dung | 30/10/1989 | Hà Tĩnh | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138431 | |
3160 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 26/01/1989 | Đăk Lăk | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138432 | |
3161 | Vũ Thị Phương Dung | 20/09/1989 | Đăk Lăk | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138433 | |
3162 | Nguyễn Văn Được | 24/07/1986 | Hưng Yên | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138434 | |
3163 | Nguyễn Hoàng Giang | 21/11/1988 | Quảng Trị | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138435 | |
3164 | Lê Thị Đan Hạ | 10/01/1988 | Quảng Nam | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138436 | |
3165 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 01/05/1988 | Quảng Bình | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138437 | |
3166 | Nguyễn Thị Hiền | 01/05/1989 | Thanh Hóa | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138438 | |
3167 | Nguyễn Thị Hương | 30/08/1989 | Thanh Hóa | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138439 | |
3168 | Lê Thị Lam | 26/01/1988 | Nghệ An | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138440 | |
3169 | Tô Thị Lành | 02/02/1989 | Bình Định | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138441 | |
3170 | Lê Thị Liên | 13/05/1989 | Quảng Trị | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138442 | |
3171 | Nguyễn Thị Kim Liên | 15/02/1989 | Quảng Trị | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138443 | |
3172 | Bùi Thùy Linh | 08/11/1988 | Cao Bằng | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 00138444 | |
3173 | Đỗ Thị Linh | 11/12/1989 | Thừa Thiên-Huế | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138445 | |
3174 | Nguyễn Thị Mai | 26/05/1989 | Nghệ An | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138446 | |
3175 | Nguyễn Thị Mẩn | 13/12/1989 | Quảng Nam | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138447 | |
3176 | Hà Thị Thanh Nguyên | 23/03/1989 | Đà Nẵng | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138448 | |
3177 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 26/08/1989 | Quảng Trị | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138449 | |
3178 | Nguyễn Thị Nguyệt | 02/12/1988 | Đăk Lăk | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138450 | |
3179 | Vương Thị Nguyệt | 15/08/1988 | Nghệ An | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138451 | |
3180 | Trần Thị Mỹ Nhung | 10/03/1989 | Thừa Thiên-Huế | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138452 | |
3181 | Trần Thị Phụng | 24/10/1987 | Thừa Thiên-Huế | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138453 | |
3182 | Hồ Thị Phương | 16/06/1987 | Thanh Hóa | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138454 | |
3183 | Nguyễn Thị Quyên | 02/12/1988 | Đăk Lăk | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138455 | |
3184 | Văn Nữ Tuyết Sương | 19/01/1989 | Quảng Nam | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138456 | |
3185 | Hồ Thị Tân | 25/08/1989 | Nghệ An | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138457 | |
3186 | Nguyễn Thị Thanh | 08/10/1989 | Quảng Nam | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138458 | |
3187 | Nguyễn Thị Thanh | 27/09/1987 | Nghệ An | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138459 | |
3188 | Nguyễn Thị Hoài Thanh | 12/02/1988 | Quảng Trị | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138460 | |
3189 | Phạm Quang Thành | 01/06/1988 | Quảng Trị | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138461 | |
3190 | Nguyễn Thị Thêm | 06/02/1988 | Quảng Nam | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138462 | |
3191 | Nguyễn Thị Thương | 20/06/1988 | Quảng Bình | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138463 | |
3192 | Đào Thị Xuân Thùy | 28/07/1989 | Đăk Lăk | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138464 | |
3193 | Hoàng Thị Thủy | 18/09/1988 | Nghệ An | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138465 | |
3194 | Đinh Thị Toán | 04/04/1987 | Nghệ An | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138466 | |
3195 | Nguyễn Thị Trâm | 20/04/1989 | Quảng Nam | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138467 | |
3196 | Đàm Thị Thanh Trúc | 18/10/1989 | Đà Nẵng | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138468 | |
3197 | Phạm Thị Thanh Tuyền | 09/04/1989 | Quảng Trị | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138469 | |
3198 | Nguyễn Thị Tuyết | 20/07/1989 | Đăk Lăk | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138470 | |
3199 | Phan Thị Vân | 09/06/1988 | Hà Tĩnh | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138471 | |
3200 | Trần Thị Vân | 16/06/1989 | Đà Nẵng | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138472 | |
3201 | Vương Thị Vân | 29/09/1987 | Quảng Nam | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 00138473 | |
3202 | Dương Thị Hồng Vi | 12/12/1989 | Quảng Nam | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138474 | |
3203 | Nguyễn Thị Tường Vi | 28/03/1989 | Quảng Nam | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138475 | |
3204 | Lương Thị Kim Viên | 11/11/1989 | Quảng Nam | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138476 | |
3205 | Phạm Thị Bích Việt | 30/11/1988 | Hà Tĩnh | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138477 | |
3206 | Hoàng Thị Như ý | 26/03/1989 | Thừa Thiên-Huế | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138478 | |
3207 | Trần Thị Tuyết An | 28/04/1988 | Quảng Nam | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138479 | |
3208 | Phạm Thị Lan Anh | 27/07/1988 | Hải Phòng | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138480 | |
3209 | Nguyễn Văn Bằng | 24/10/1988 | Quảng Bình | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138481 | |
3210 | Đỗ Thị Bé | 01/04/1989 | Quảng Nam | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138482 | |
3211 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 10/02/1989 | Quảng Trị | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138483 | |
3212 | Đoàn Thị Mỹ Dung | 13/10/1988 | Quảng Nam | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138484 | |
3213 | Phan Thị Bích Dung | 01/02/1989 | Quảng Nam | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138485 | |
3214 | Nguyễn Thị Duy | 15/02/1988 | Nghệ An | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138486 | |
3215 | Trần Thị Giang | 01/06/1988 | Hà Tĩnh | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138487 | |
3216 | Trần Thị Thu Hà | 29/09/1989 | Đà Nẵng | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138488 | |
3217 | Võ Thị Thúy Hà | 10/01/1989 | Đà Nẵng | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138489 | |
3218 | Nguyễn Thị Hải | 10/02/1988 | Quảng Nam | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138490 | |
3219 | Trương Thị Mĩ Hạnh | 28/10/1988 | Đà Nẵng | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138491 | |
3220 | Trương Đăng Hoàng | 17/08/1989 | Quảng Trị | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138492 | |
3221 | Hoàng Thị Hồng | 02/06/1987 | Nghệ An | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138493 | |
3222 | Nguyễn Thị Hoàng Hồng | 28/10/1989 | Hà Tĩnh | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138494 | |
3223 | Phan Thị Hồng | 04/05/1989 | Nghệ An | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138495 | |
3224 | Tô Thị Hồng | 26/09/1987 | Hà Tĩnh | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138496 | |
3225 | Trương Thị Việt Hồng | 20/04/1989 | Đà Nẵng | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138497 | |
3226 | Nguyễn Thị Hưng | 12/06/1988 | Nghệ An | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138498 | |
3227 | Nguyễn Thu Hương | 21/02/1988 | Thái Bình | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138499 | |
3228 | Trương Thị Như Huyền | 04/12/1989 | Bình Định | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138500 | |
3229 | Trần Thị Kim Lan | 12/08/1989 | Quảng Nam | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138501 | |
3230 | Nguyễn Thị Lê | 12/03/1988 | Đà Nẵng | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138502 | |
3231 | Nguyễn Thị Lệ | 05/02/1989 | Quảng Ngãi | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138503 | |
3232 | Đoàn Thị Bích Liên | 01/01/1988 | Quảng Nam | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138504 | |
3233 | Lê Thị Loan | 05/05/1989 | Thanh Hóa | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138505 | |
3234 | Phạm Thị Thủy Lương | 20/09/1989 | Thừa Thiên-Huế | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138506 | |
3235 | Nguyễn Thị Mai Ly | 02/11/1989 | Nghệ An | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138507 | |
3236 | Phạm Thị Thu Lý | 15/06/1989 | Đà Nẵng | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138508 | |
3237 | Trương Thị My | 22/04/1988 | Thừa Thiên-Huế | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138509 | |
3238 | Đặng Thị Nga | 27/08/1988 | Thanh Hóa | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138510 | |
3239 | Nguyễn Thị Nguyệt | 01/10/1989 | Đà Nẵng | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138511 | |
3240 | Tạ Thị Mỹ Nương | 29/05/1989 | Bình Định | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138512 | |
3241 | Phạm Kim Oanh | 14/11/1989 | Hà Tĩnh | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138513 | |
3242 | Lê Bình ái Phương | 06/11/1988 | Thừa Thiên-Huế | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138514 | |
3243 | Nguyễn Thị Thu Sương | 03/08/1986 | Quảng Trị | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138515 | |
3244 | Hà Thị Thảo | 28/10/1988 | Thanh Hóa | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138516 | |
3245 | Lê Thị Phương Thảo | 25/02/1989 | Quảng Nam | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138517 | |
3246 | Hồ Thị Thúy | 02/04/1988 | Quảng Nam | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138518 | |
3247 | Huỳnh Thị Thu Thủy | 03/08/1987 | Bình Định | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138519 | |
3248 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 22/12/1988 | Quảng Bình | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138520 | |
3249 | Nguyễn Thị Trí | 20/10/1989 | Thừa Thiên-Huế | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138521 | |
3250 | Đặng Thị Kim Tuyền | 17/12/1989 | Quảng Nam | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138522 | |
3251 | Lê Thị Tuyết | 13/03/1989 | Đà Nẵng | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138523 | |
3252 | Trần Thị Cao Tuyết | 06/01/1989 | Quảng Nam | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138524 | |
3253 | Nguyễn Thị Huỳnh Vân | 01/12/1989 | Đà Nẵng | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138525 | |
3254 | Nguyễn Thị Vi | 18/06/1988 | Quảng Nam | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138526 | |
3255 | Nguyễn Thị Thanh Vi | 25/02/1989 | Quảng Nam | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138527 | |
3256 | Nguyễn Thị Kim Vinh | 12/03/1989 | Quảng Ngãi | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138528 | |
3257 | Phạm Thị Thanh Vinh | 22/02/1988 | Đà Nẵng | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138529 | |
3258 | Bùi Thị Ngọc Anh | 24/09/1989 | Hà Tĩnh | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138530 | |
3259 | Trần Thị Ngọc Bé | 12/07/1987 | Hà Tĩnh | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138531 | |
3260 | Huỳnh Thị Kim Chi | 12/10/1989 | Quảng Ngãi | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138532 | |
3261 | Nguyễn Lương Chung | 08/06/1987 | Thừa Thiên-Huế | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138533 | |
3262 | Nguyễn Thị Ngọc Có | 15/04/1989 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138534 | |
3263 | Nguyễn Thị Đào | 01/10/1989 | Nghệ An | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138535 | |
3264 | Nguyễn Thị Diệu | 21/03/1989 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138536 | |
3265 | Lê Thị Dung | 29/03/1989 | Thanh Hóa | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138537 | |
3266 | Nguyễn Huỳnh Lệ Giang | 02/08/1989 | Thừa Thiên-Huế | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138538 | |
3267 | Trịnh Thị Hoa | 05/03/1989 | Ninh Bình | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138539 | |
3268 | Nguyễn Lê Mỹ Hòa | 14/02/1988 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138540 | |
3269 | Hồ Thị Thanh Hồng | 15/06/1988 | Đà Nẵng | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138541 | |
3270 | Phùng Thị Lan Hương | 12/10/1989 | Nghệ An | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138542 | |
3271 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 02/04/1989 | Đà Nẵng | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138543 | |
3272 | Phạm Thị Kiều | 01/05/1989 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138544 | |
3273 | Phan Thị Lan | 20/10/1988 | Đà Nẵng | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138545 | |
3274 | Nguyễn Thị Lên | 22/12/1989 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00138546 | |
3275 | Đào Thị Liểu | 10/05/1989 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138547 | |
3276 | Hoàng Văn Linh | 08/10/1985 | Quảng Bình | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138548 | |
3277 | Lê Thị Tuyết Linh | 28/12/1989 | Đà Nẵng | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138549 | |
3278 | Trần Văn Lưu | 12/12/1989 | Bình Định | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138550 | |
3279 | Nguyễn Thị Mai | 02/09/1989 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138551 | |
3280 | Lê Thị Diễm My | 23/02/1989 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138552 | |
3281 | Đặng Trần Công Thị Nhân | 21/05/1988 | Đà Nẵng | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138553 | |
3282 | Nguyễn Thị Ngọc Nhung | 01/05/1989 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138554 | |
3283 | Thái Thị Cẩm Nhung | 02/02/1989 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138555 | |
3284 | Nguyễn Thị Mơ Ny | 01/11/1988 | Đà Nẵng | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138556 | |
3285 | Trần Thị Oanh | 05/01/1988 | Quảng Trị | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138557 | |
3286 | Hồ Thị Mỹ Phong | 17/05/1989 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138558 | |
3287 | Hà Thị Hồng Phước | 07/10/1989 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138559 | |
3288 | Lê Trần Mỹ Phương | 10/10/1989 | Đà Nẵng | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138560 | |
3289 | Trà Thị Phượng | 10/10/1988 | Đà Nẵng | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138561 | |
3290 | Đỗ Thị Lệ Quyên | 20/08/1989 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00138562 | |
3291 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 10/04/1989 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138563 | |
3292 | Trần Thị Quyên | 11/03/1989 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138564 | |
3293 | Lê Trần Như Thạch | 10/06/1989 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138565 | |
3294 | Trương Thị Thạnh | 26/04/1988 | Quảng Trị | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138566 | |
3295 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 17/06/1988 | Đà Nẵng | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138567 | |
3296 | Trần Thị Thảo | 07/07/1989 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138568 | |
3297 | Lê Văn Thêu | 12/06/1989 | Thanh Hóa | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138569 | |
3298 | Nguyễn Thị Thìn | 09/05/1988 | Nghệ An | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138570 | |
3299 | Trần Thị Thu | 28/08/1988 | Đăk Lăk | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138571 | |
3300 | Trần Thị Thuận | 23/08/1989 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138572 | |
3301 | Lương Thùy Trang | 24/11/1989 | Đà Nẵng | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138573 | |
3302 | Ngô Thị Minh Trang | 07/03/1989 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00138574 | |
3303 | Phạm Thị Trúc | 11/02/1989 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138575 | |
3304 | Nguyễn Thị ái Vy | 09/11/1989 | Đà Nẵng | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138576 | |
3305 | Nguyễn Thị Trúc Vy | 03/01/1988 | Quảng Nam | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138577 | |
3306 | Nguyễn Thị Xuân | 13/03/1989 | Nghệ An | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138578 | |
3307 | Lê Thị Hoàng Yến | 28/05/1987 | Đồng Nai | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138579 | |
3308 | Nguyễn Thị Phương Anh | 11/11/1989 | Nghệ An | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138580 | |
3309 | Nguyễn Thị Anh Đào | 27/07/1989 | Đà Nẵng | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138581 | |
3310 | Đỗ Thị Thanh Dung | 16/03/1989 | Hà Nam Ninh | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138582 | |
3311 | Huỳnh Thị Dung | 10/01/1989 | Đà Nẵng | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138583 | |
3312 | Huỳnh Thị Thu Hà | 20/04/1989 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138584 | |
3313 | Nguyễn Thị Hà | 15/12/1989 | Thanh Hóa | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138585 | |
3314 | Phạm Thị Hằng | 30/07/1989 | Thái Bình | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138586 | |
3315 | Lê Ngọc Hiền | 09/08/1988 | Đà Nẵng | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138587 | |
3316 | Lê Thị Hò | 20/10/1988 | Thừa Thiên-Huế | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138588 | |
3317 | Nguyễn Thị Kiều Hoa | 09/07/1988 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138589 | |
3318 | Hoàng Thị Hoài | 23/10/1988 | Nghệ An | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138590 | |
3319 | Ngô Thị Hoài | 09/11/1989 | Nghệ An | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138591 | |
3320 | Nguyễn Đăng Hải | 04/04/1988 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138592 | |
3321 | Trần Thị Thu Hương | 20/02/1989 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138593 | |
3322 | Nguyễn Thị Như Lai | 19/12/1989 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138594 | |
3323 | Nguyễn Thị Thanh Lịch | 10/02/1989 | Bình Định | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138595 | |
3324 | Lê Nguyễn Phương Linh | 27/10/1989 | Đà Nẵng | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138596 | |
3325 | Nguyễn Thị Linh | 01/04/1988 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138597 | |
3326 | Nguyễn Thị Phương Ly | 26/01/1989 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138598 | |
3327 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 10/09/1989 | Quảng Trị | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138599 | |
3328 | Trần Thị Hoa Mơ | 02/06/1989 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138600 | |
3329 | Cao Thị Hằng My | 21/01/1989 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138601 | |
3330 | Hồ Thị Mỹ Nga | 05/03/1989 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138602 | |
3331 | Nguyễn Kim Ngân | 13/12/1989 | Đà Nẵng | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138603 | |
3332 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 18/08/1989 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138604 | |
3333 | Nguyễn Thị Ngọc | 15/08/1988 | Nghệ An. | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138605 | |
3334 | Trần Thảo Ngọc | 01/08/1989 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138606 | |
3335 | Lê Thị Yến Nhi | 20/11/1988 | Quảng Trị | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138607 | |
3336 | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | 28/10/1989 | Thừa Thiên-Huế | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138608 | |
3337 | Nguyễn Thị Nhung | 21/06/1989 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138609 | |
3338 | Trần Thị Kiều Oanh | 04/12/1987 | Đà Nẵng | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138610 | |
3339 | Ngô Thị Thúy Phương | 22/12/1989 | Thái Bình | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138611 | |
3340 | Ngô Thị Yến Phượng | 19/05/1988 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138612 | |
3341 | Lê Thị Thu Sang | 04/09/1988 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138613 | |
3342 | Nguyễn Thị Thắm | 20/09/1989 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138614 | |
3343 | Hồ Thị Thảo | 19/02/1989 | Bình Định | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00138615 | |
3344 | Nhan Thị Phương Thảo | 24/10/1987 | Gia Lai | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138616 | |
3345 | Trần Thị Phương Thảo | 24/04/1989 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138617 | |
3346 | Trịnh Thị Thúy | 09/10/1989 | Thanh Hóa | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138618 | |
3347 | Nguyễn Thị Như Thủy | 08/01/1989 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138619 | |
3348 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 21/02/1989 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138620 | |
3349 | Võ Thị Thu Thủy | 12/04/1989 | Đà Nẵng | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138621 | |
3350 | Võ Thị Tuyển Tới | 24/12/1989 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138622 | |
3351 | Nguyễn Thị Kim Trâm | 24/12/1989 | Thừa Thiên-Huế | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138623 | |
3352 | Hồ Thị Quỳnh Trang | 19/11/1988 | Quảng Bình | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138624 | |
3353 | Nguyễn Thị Thảo Trang | 21/02/1989 | Gia Lai | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138625 | |
3354 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 07/11/1989 | Đà Nẵng | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00138626 | |
3355 | Trần Thị Thùy Trang | 08/11/1988 | Đà Nẵng | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138627 | |
3356 | Lê Thị Mỹ Tuyết | 14/11/1989 | Đà Nẵng | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138628 | |
3357 | Võ Thị Bạch Tuyết | 27/10/1989 | Bình Định | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138629 | |
3358 | Bùi Thị Tỵ | 07/10/1989 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138630 | |
3359 | Đỗ Thị Vân | 07/09/1988 | Thanh Hóa | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138631 | |
3360 | Lê Thị Hồng Vân | 01/09/1989 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138632 | |
3361 | Lê Như Ai | 19/05/1989 | Bình Định | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138633 | |
3362 | Nguyễn Đức Anh | 06/08/1988 | Quảng Bình | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138634 | |
3363 | Nguyễn Thị Châu | 28/08/1988 | Nghệ An | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138635 | |
3364 | Nguyễn Quang Chữ | 25/10/1988 | Hà Tĩnh | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138636 | |
3365 | Trần Thị Diễm | 22/12/1986 | Quảng Trị | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138637 | |
3366 | Từ Thị Bích Diễm | 14/06/1988 | Phú Yên | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138638 | |
3367 | Nông Thị Diệu | 02/09/1988 | Cao Bằng | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 00138639 | |
3368 | Đào Thị Dung | 27/10/1987 | Quảng Nam | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138640 | |
3369 | Lê Thị Mỹ Dung | 19/11/1988 | Quảng Nam | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138641 | |
3370 | Nguyễn Thị Dương | 14/10/1989 | Nam Định | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138642 | |
3371 | Đỗ Thị Gái | 30/12/1988 | Quảng Nam | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138643 | |
3372 | Lê Thị Lệ Hà | 08/08/1988 | Quảng Bình | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138644 | |
3373 | Nguyễn Thị Hiền | 01/05/1989 | Nghệ An | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138645 | |
3374 | Hoàng Thị Hoa | 22/11/1987 | Nghệ An | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138646 | |
3375 | Nguyễn Thị Hoa | 20/01/1989 | Hà Tây | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138647 | |
3376 | Vũ Thị Huế | 27/09/1989 | Thái Nguyên | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138648 | |
3377 | Nguyễn Thị Hương | 04/04/1989 | Hà Tĩnh | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138649 | |
3378 | Trần Thị Hương | 15/04/1989 | Hà Tĩnh | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138650 | |
3379 | Lê Kim Khánh | 02/09/1988 | Quảng Nam | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138651 | |
3380 | Lưu Thị Lan | 20/11/1989 | Quảng Nam | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138652 | |
3381 | Nguyễn Thị Lê | 27/07/1989 | Nghệ An | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138653 | |
3382 | Phan Thị Thu Lệ | 11/01/1989 | Đà Nẵng | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00138654 | |
3383 | Nguyễn Thị Loan | 08/02/1989 | Đà Nẵng | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138655 | |
3384 | Lê Văn Luận | 20/08/1989 | Quảng Nam | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138656 | |
3385 | Trần Thị Mai | 05/08/1988 | Hà Tĩnh | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138657 | |
3386 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 22/12/1989 | Hà Tĩnh | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138658 | |
3387 | Trần Thị Hạnh Nguyên | 24/06/1989 | Quảng Nam | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138659 | |
3388 | Nguyễn Thị Nhị | 05/10/1989 | Quảng Bình | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00138660 | |
3389 | Nguyễn Thị Nhiều | 12/04/1989 | Quảng Ngãi | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138661 | |
3390 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | 02/03/1987 | Quảng Trị | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138662 | |
3391 | Phùng Thị Nhung | 19/01/1989 | Thanh Hóa | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138663 | |
3392 | Phạm Thị Thắm | 21/11/1989 | Thái Bình | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138664 | |
3393 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 20/01/1989 | Hà Tĩnh | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138665 | |
3394 | Võ Thị Thình | 15/11/1988 | Quảng Bình | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138666 | |
3395 | Nguyễn Xuân Thọ | 20/09/1987 | KonTum | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138667 | |
3396 | Trần Thị Thư | 10/12/1989 | Thanh Hóa | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138668 | |
3397 | Nguyễn Thị Thuận | 15/04/1988 | Đà Nẵng | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138669 | |
3398 | Lê Thị Hoài Thương | 20/04/1989 | Nghệ An | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138670 | |
3399 | Trịnh Thị Kiều Thương | 02/09/1987 | Đà Nẵng | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138671 | |
3400 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 18/05/1989 | Đà Nẵng | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138672 | |
3401 | Huỳnh Thị Mai Trang | 14/10/1989 | Bình Định | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138673 | |
3402 | Trần Thị Huyền Trang | 15/05/1989 | Nghệ An | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138674 | |
3403 | Vũ Thị Thu Trang | 16/03/1988 | Đà Nẵng | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138675 | |
3404 | Trần Thị Thùy Trang | 20/11/1989 | Thừa Thiên-Huế | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138676 | |
3405 | Võ Thị Huyền Trang | 08/07/1989 | Hà Tĩnh | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138677 | |
3406 | Bùi Thị Hồng Vân | 16/01/1988 | Quảng Nam | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138678 | |
3407 | Lê Nguyễn Bảo Vy | 08/08/1988 | Quảng Nam | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138679 | |
3408 | Huỳnh Thị Thu Xuân | 11/11/1989 | Thừa Thiên-Huế | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138680 | |
3409 | Trần Thị Thanh Xuân | 03/01/1989 | Đà Nẵng | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138681 | |
3410 | Trần Thị Linh Vương | 07/10/1988 | Quảng Nam | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138682 | |
3411 | Võ Thị Minh Nguyệt | 14/07/1986 | Quảng Nam | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 00138683 | |
3412 | Cao Thị Linh | 01/06/1987 | Hà Tĩnh | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138684 | |
3413 | Phạm Thị Thảo | 15/03/1986 | Thừa Thiên-Huế | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138685 | |
3414 | Hồ Thị Ngọc Chi | 02/01/1987 | Đà Nẵng | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00138686 | |
3415 | Nguyễn Minh Tâm | 22/02/1988 | Quảng Trị | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138687 | |
3416 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 07/01/1986 | Đăk Lăk | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138688 | |
3417 | Phạm Thị Xuân | 05/04/1984 | Đà Nẵng | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138689 | |
3418 | Nguyễn Thị Hoa | 10/05/1985 | Nghệ An | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00138690 | |