186 | Hoàng Thị Ba | 12/12/1985 | Nghệ An | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243829 | |
187 | Hồ Văn Đoàn | 18/10/1987 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243828 | |
188 | Nguyễn Thị Thúy Dung | 06/01/1986 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243827 | |
189 | Lê Thị Thanh Duyên | 30/09/1987 | Nghệ An | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243826 | |
190 | Phạm Thị Thùy Giang | 28/02/1984 | Quảng Bình | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243825 | |
191 | Hoàng Thị Ngọc Hà | 12/01/1987 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243824 | |
192 | Hoàng Thị Thu Hà | 19/06/1986 | Đà Nẵng | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243823 | |
193 | Nguyễn Thị Hà | 10/04/1986 | Hà Tĩnh | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243822 | |
194 | Bá Thị Thu Hằng | 24/01/1986 | Hà Tây | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243821 | |
195 | Lưu Thị Mỹ Hạnh | 02/05/1986 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243820 | |
196 | Nguyễn Thị Hạnh | 20/02/1986 | Nghệ An | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243819 | |
197 | Phạm Thị Hạnh | 01/02/1986 | Hà Tĩnh | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243818 | |
198 | Võ Thị Bích Hạnh | 02/07/1986 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243817 | |
199 | Võ Thị Hồng Hạnh | 06/11/1987 | Quảng Bình | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243816 | |
200 | Lê Thị Hiên | 10/06/1985 | Nghệ An | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243815 | |
201 | Mai Thị Thu Hiền | 15/11/1987 | Thừa Thiên -Huế | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243814 | |
202 | Trần Thị Hiền | 26/07/1987 | Quảng Bình | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243813 | |
203 | Trần Thị Ngọc Hiền | 12/02/1987 | Đà Nẵng | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243812 | |
204 | Đặng Thị Thanh Hiệp | 25/09/1984 | Quảng Bình | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243811 | |
205 | Cao Thị Ngọc Hoa | 14/05/1986 | Nghệ An | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243810 | |
206 | Huỳnh Thị Bảo Hoa | 03/07/1987 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243809 | |
207 | Hồ Thị Hoài | 12/08/1986 | Nghệ An | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243808 | |
208 | Nguyễn Thị Hoan | 03/04/1986 | Hà Tĩnh | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243807 | |
209 | Đinh Thị Hồng | 20/05/1986 | Nghệ An | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243806 | |
210 | Lê Thị Thanh Hương | 24/07/1985 | Quảng Trị | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243805 | |
211 | Nguyễn Thị Kiều Hương | 20/02/1987 | Quảng Ngãi | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243804 | |
212 | Nguyễn Thị Thu Hương | 27/02/1986 | Quảng Bình | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243803 | |
213 | Trương Thị Hương | 15/07/1987 | Quảng Trị | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243802 | |
214 | Lê Thị Huyền | 16/07/1986 | Thanh Hoá | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244800 | |
215 | Phan Thị Vĩnh Khánh | 13/09/1983 | Đà Nẵng | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243999 | |
216 | Huỳnh Thị Mỹ Lệ | 08/06/1987 | Bình Định | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243998 | |
217 | Trần Thị Lệ | 20/10/1986 | Thừa Thiên -Huế | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243997 | |
218 | Phạm Thị Bích Liên | 28/01/1987 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243996 | |
219 | Trần Thị Mỹ Liên | 20/04/1986 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243995 | |
220 | Hoàng Thị Liễu | 15/01/1984 | Nghệ An | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243994 | |
221 | Nguyễn Thị Liễu | 11/02/1987 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243993 | |
222 | Nguyễn Thị Loan | 14/07/1985 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243992 | |
223 | Nguyễn Thị Loan | 26/08/1986 | Quảng Trị | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243991 | |
224 | Nguyễn Thị Bích Loan | 20/10/1985 | Bình Định | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243990 | |
225 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 10/10/1986 | Quảng Bình | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243989 | |
226 | Nguyễn Thị Hải Miên | 02/11/1987 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243988 | |
227 | Nguyễn Thị Mai Na | 19/08/1986 | Nghệ An | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243987 | |
228 | Trần Thị Thanh Nga | 10/06/1985 | Bình Định | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243986 | |
229 | Trần Thị Nguyệt | 10/02/1986 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243985 | |
230 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 23/11/1985 | Quảng Bình | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243984 | |
231 | Trần Thị Nhung | 07/12/1985 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243983 | |
232 | Đoàn Thị Kim Quy | 11/11/1985 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243982 | |
233 | Hoàng Thị Quý | 25/07/1986 | Nghệ An | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243981 | |
234 | Nguyễn Thị Lệ Quỳnh | 05/07/1985 | Đà Nẵng | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243980 | |
235 | Võ Thị Sáu | 12/10/1987 | Bình Định | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243979 | |
236 | Nguyễn Thị Cao Sô | 12/03/1987 | Bình Định | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243978 | |
237 | Nguyễn Thanh Sơn | 06/08/1987 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243977 | |
238 | Nguyễn Thị Tầng | 01/04/1986 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243976 | |
239 | Huỳnh Thị Thảo | 19/06/1986 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243975 | |
240 | Nguyễn Chánh Thi | 20/09/1986 | Bình Định | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243974 | |
241 | Phạm Thị Kim Thoa | 25/01/1986 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243973 | |
242 | Nguyễn Thị Hương Thu | 20/01/1986 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243972 | |
243 | Nguyễn Thị Thương | 27/02/1987 | Thanh Hoá | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243971 | |
244 | Phan Thị Thúy | 13/10/1985 | Đăk Lăk | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243970 | |
245 | Nguyễn Thị Thùy | 30/05/1986 | Quảng Trị | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243969 | |
246 | Lê Thị Hồng Thủy | 08/08/1986 | Quảng Bình | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243968 | |
247 | Hà Thị Trang | 18/08/1986 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243967 | |
248 | Phạm Thùy Trang | 23/12/1987 | Quảng Bình | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243966 | |
249 | Trần Thị Huyền Trang | 01/08/1987 | Quảng Bình | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243965 | |
250 | Trương Thị Thanh Trúc | 22/10/1986 | Bình Định | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243964 | |
251 | Phan Văn Tuyền | 25/10/1986 | Quảng Nam | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243963 | |
252 | Dương Thị Yến | 10/01/1987 | Nam Định | CLT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243962 | |
253 | Nguyễn Thị Vân Anh | 02/03/1986 | Kon Tum | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243961 | |
254 | Hoàng Ngọc ánh | 20/07/1987 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243960 | |
255 | Trần Thị Bình | 24/03/1987 | Hà Tĩnh | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243959 | |
256 | Thái Thị Thùy Chi | 16/05/1986 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243958 | |
257 | Ngô Văn Dương | 04/04/1984 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243957 | |
258 | Phạm Thị Gái | 17/09/1986 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243956 | |
259 | Nguyễn Thị Giang | 06/07/1987 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243955 | |
260 | Bùi Thanh Hà | 20/04/1986 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243954 | |
261 | Nguyễn Thị Hải | 10/05/1985 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243953 | |
262 | Phạm Thị Thúy Hằng | 10/10/1986 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243952 | |
263 | Nguyễn Thị Hạnh | 25/01/1985 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243951 | |
264 | Trương Thị Hiền | 02/06/1987 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243950 | |
265 | Nguyễn Thị Hiền | 28/04/1986 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243949 | |
266 | Lê Đình Hiệp | 12/12/1985 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243948 | |
267 | Nguyễn Thị Kim Hoa | 20/04/1985 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243947 | |
268 | Đinh Thị Hoa | 09/07/1987 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243946 | |
269 | Chu Thị Hoà | 10/02/1986 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243945 | |
270 | Nguyễn Thu Hoài | 12/10/1986 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243944 | |
271 | Đinh Văn Huấn | 06/06/1985 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243943 | |
272 | Trần Thị Huyền | 06/08/1986 | Hà Tĩnh | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243942 | |
273 | Đậu Ngọc Lam | 12/01/1987 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243941 | |
274 | Nguyễn Hoa Lê | 04/12/1987 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243940 | |
275 | Chu Thị Thanh Loan | 14/08/1986 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243939 | |
276 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 22/11/1987 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243938 | |
277 | Nguyễn Thị Lý | 12/02/1987 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243937 | |
278 | Lê Thị Lý | 20/10/1986 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243936 | |
279 | Lê Sao Mai | 16/09/1985 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243935 | |
280 | Trần Mạnh | 07/06/1986 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243934 | |
281 | Nguyễn Thị Minh | 24/08/1987 | Hà Tĩnh | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243933 | |
282 | Nguyễn Hồng Minh | 10/01/1987 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243932 | |
283 | Hoàng Thị Minh | 21/12/1987 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243931 | |
284 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 06/04/1988 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243930 | |
285 | Nguyễn Thị Nga | 05/05/1987 | Hà Tĩnh | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243929 | |
286 | Nguyễn Thị Thùy Như | 09/11/1987 | Hà Tĩnh | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243928 | |
287 | Thái Thị Oanh | 12/12/1987 | Hà Tĩnh | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243927 | |
288 | Đặng Ngọc Phi | 09/10/1987 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243926 | |
289 | Lê Thị Phú | 15/09/1984 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243925 | |
290 | Võ Thị Hoài Phương | 22/09/1987 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243924 | |
291 | Nguyễn Thị Xinh Phương | 22/08/1987 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243923 | |
292 | Nguyễn Thị Lan Phương | 03/05/1986 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243922 | |
293 | Nguyễn Thị Phượng | 26/02/1988 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243921 | |
294 | Nguyễn Thị Quyên | 16/02/1985 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243920 | |
295 | Ngô Thị Như Quỳnh | 19/05/1987 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243919 | |
296 | Nguyễn Thị Thắng | 07/07/1985 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243918 | |
297 | Trần Văn Thành | 16/01/1985 | Hà Tĩnh | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243917 | |
298 | Võ Thị Bảo Thoa | 20/08/1987 | Hà Tĩnh | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243916 | |
299 | Vũ Thị Thơm | 13/02/1987 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243915 | |
300 | Hoàng Thị Thư | 02/08/1987 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243914 | |
301 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 30/03/1986 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243913 | |
302 | Lê Thanh Thủy | 11/01/1986 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243912 | |
303 | Dương Thị Thủy | 22/04/1983 | Hà Tĩnh | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243911 | |
304 | Lê Thị Huyền Trang | 20/02/1987 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243910 | |
305 | Nguyễn Thành Trung | 08/10/1985 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243909 | |
306 | Nguyễn Thị Tú | 28/12/1987 | Nghệ An | CLT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243908 | |
307 | Trần Thị Tuyết | 17/06/1987 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243907 | |
308 | Hoàng Thị Yến | 06/10/1984 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243906 | |
309 | Đặng Thị Huyền Anh | 06/11/1986 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243905 | |
310 | Ngô Tuấn Anh | 20/11/1987 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243904 | |
311 | Phạm Vân Anh | 18/06/1987 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243903 | |
312 | Lỳ Bá Chùa | 25/06/1983 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243902 | |
313 | Đinh Thị Thủy Chung | 13/05/1986 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243901 | |
314 | Nguyễn Trần Chung | 25/04/1987 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243299 | |
315 | Hoàng Văn Cường | 09/02/1985 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243298 | |
316 | Phạm Thị Thùy Dung | 04/07/1986 | Hà Tĩnh | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243297 | |
317 | Trịnh Thị Thùy Dung | 11/09/1986 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243296 | |
318 | Nguyễn Tiến Đạt | 07/01/1986 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243295 | |
319 | Trần Thị Hải | 01/03/1987 | Hà Tĩnh | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243294 | |
320 | Đỗ Thị Hằng | 08/08/1987 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243293 | |
321 | Lê Thị Hằng | 12/10/1987 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243292 | |
322 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 19/09/1986 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243291 | |
323 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 13/09/1987 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243290 | |
324 | Ngô Thị Diệu Hoa | 10/02/1986 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243289 | |
325 | Võ Thị Mai Hoa | 08/09/1987 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243288 | |
326 | Đàm Ngọc Hoàn | 10/02/1986 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243287 | |
327 | Trương Thị Hồng | 20/09/1986 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243286 | |
328 | Vũ Thị Huệ | 08/02/1986 | Hà Tĩnh | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243285 | |
329 | Nguyễn Công Hùng | 20/04/1987 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243284 | |
330 | Nguyễn Văn Hưng | 04/02/1986 | Hà Tĩnh | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243283 | |
331 | Đàm Thị Thúy Hường | 20/12/1986 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243282 | |
332 | Hồ Thị Thu Huyền | 07/11/1987 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243281 | |
333 | Dương Thị Kim | 15/06/1985 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243280 | |
334 | Nguyễn Thị Hồng Lam | 12/05/1987 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A243300 | |
335 | Nguyễn Thị Loan | 12/06/1984 | Hà Tĩnh | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244029 | |
336 | Nguyễn Thị Loan | 20/06/1987 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244028 | |
337 | Bùi Thị Mai | 28/02/1987 | Hà Tĩnh | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244027 | |
338 | Đồng Thị Hồng Mến | 20/10/1987 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244026 | |
339 | Chu Thị Mơ | 11/10/1987 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244025 | |
340 | Đinh Thị Nga | 30/09/1984 | Hà Tĩnh | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244024 | |
341 | Trần Sỹ Nguyên | 15/09/1983 | Hà Tĩnh | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244023 | |
342 | Hà Thị Nhung | 10/04/1985 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244022 | |
343 | Nguyễn Thị Gien Ny | 16/07/1986 | Hà Tĩnh | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244021 | |
344 | Hồ Thị Oanh | 10/08/1987 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244020 | |
345 | Phạm Quỳnh Phương | 26/12/1987 | Lai Châu | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244019 | |
346 | Lê Hồng Quân | 21/10/1987 | Hà Tĩnh | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244018 | |
347 | Lê Thị Quyên | 15/02/1986 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244017 | |
348 | Hồ Viết Thành | 18/11/1984 | Hà Tĩnh | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244016 | |
349 | Võ Thị Bích Thảo | 06/03/1985 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244015 | |
350 | Lê Thị Phương Thảo | 01/01/1986 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244014 | |
351 | Trần Thị Hoài Thu | 15/07/1986 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244013 | |
352 | Trần Quốc Thúc | 08/02/1987 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244012 | |
353 | Nguyễn Thị Hương Thúy | 10/03/1986 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244011 | |
354 | Hoàng Thu Thủy | 18/02/1988 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244010 | |
355 | Bùi Thị Quỳnh Trang | 03/10/1987 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244009 | |
356 | Dương Thị Thu Trang | 24/06/1986 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244008 | |
357 | Nguyễn Thị Trang | 05/09/1987 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244007 | |
358 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 15/05/1985 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244006 | |
359 | Phạm Thị Trang | 18/09/1987 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244005 | |
360 | Phan Thị Thùy Trang | 02/06/1986 | Hà Tĩnh | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244004 | |
361 | Trần Văn Trung | 27/09/1985 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244003 | |
362 | Hồ Thị Tứ | 20/06/1984 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244002 | |
363 | Trần Thị Tý | 22/03/1985 | Nghệ An | CLT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A244001 | |