1782 | Phạm Thị Ngọc Bích | 20/08/1994 | quảng nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449350 | |
1783 | Vũ Bảo Giang | 15/01/1994 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449351 | |
1784 | Huỳnh Thị Thu Hà | 24/12/1994 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449352 | |
1785 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 16/12/1994 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449353 | |
1786 | Lê Thị Hoài | 10/09/1994 | Thanh Hóa | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449354 | |
1787 | Hồ Thị Hồng | 25/01/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449355 | |
1788 | Phan Lê Phi Hùng | 01/01/1993 | Huế | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449356 | |
1789 | Bùi Thị Minh Huyền | 05/09/1992 | Quảng Ngãi | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449357 | |
1790 | Ngô Thị Lài | 30/08/1994 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449358 | |
1791 | Phan Thị Linh | 08/04/1994 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449359 | |
1792 | Đỗ Văn Lộc | 06/06/1994 | Huế | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449360 | |
1793 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 23/03/1994 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449361 | |
1794 | Phan Thị Hồng Nguyệt | 10/08/1994 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449362 | |
1795 | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | 01/10/1994 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449363 | |
1796 | Lê Quỳnh Như | 20/08/1994 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449364 | |
1797 | Nguyễn Quốc Phong | 20/01/1994 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449365 | |
1798 | Lý Thị Phụng | 05/07/1993 | Huế | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449366 | |
1799 | Cao Thi Sung Phương | 02/08/1992 | Nghệ An | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449367 | |
1800 | Trần Thị Thanh Phương | 20/05/1994 | Huế | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449368 | |
1801 | Lưu Hồ Phương Thảo | 17/05/1994 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449369 | |
1802 | Nguyễn Thị Trâm | 18/04/1994 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449370 | |
1803 | Nguyễn Thị Thúy Triều | 17/06/1994 | Bình Định | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449371 | |
1804 | Huỳnh Thị Tuyết | 19/01/1994 | Quảng nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449372 | |
1805 | Phạm Thị Thu Vân | 11/08/1994 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449373 | |