1806 | Bùi Thị Thủy An | 26/03/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449374 | |
1807 | Nguyễn Võ Quốc An | 13/01/1993 | Gia Lai | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449375 | |
1808 | Võ Thị Thúy An | 26/06/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449376 | |
1809 | Nguyễn Thị Kim Anh | 06/12/1994 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449377 | |
1810 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 14/06/1993 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449378 | |
1811 | Nguyễn Thị Minh Châu | 29/04/1993 | Quảng Ngãi | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449379 | |
1812 | Cao Thị Cúc | 24/07/1994 | Huế | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449380 | |
1813 | Nguyễn Thị Danh | 22/11/1992 | Nghệ An | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449381 | |
1814 | Lê Thị Diễm | 28/04/1992 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449382 | |
1815 | Nguyễn Thị Thúy Diễm | 30/04/1992 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449383 | |
1816 | Võ Thị Diễm Diễm | 19/01/1994 | Gia Lai | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449384 | |
1817 | Lê Thi Duyên | 20/10/1992 | Thanh Hóa | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449385 | |
1818 | Phan Thị Mỹ Duyên | 15/05/1994 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449386 | |
1819 | Cao Tiến Giang | 28/09/1993 | Quảng Bình | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449387 | |
1820 | Đặng Thị Thu Giang | 05/09/1993 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449388 | |
1821 | Lê Thị Thu Hà | 05/05/1993 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449389 | |
1822 | Phạm Thị Hà | 15/08/1980 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449390 | |
1823 | Nguyễn Thanh Hải | 30/06/1990 | Đắc Nông | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449391 | |
1824 | Hoàng Thị Hằng | 07/08/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449392 | |
1825 | Lê Thị Lệ Hằng | 10/04/1994 | Huế | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449393 | |
1826 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 07/03/1993 | Nghệ An | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449394 | |
1827 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 24/07/1992 | Hà Tĩnh | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449395 | |
1828 | Lê Thị Hồng Hạnh | 10/01/1994 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449396 | |
1829 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/05/1991 | Hà Tĩnh | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449397 | |
1830 | Nguyễn Thị Hạnh | 01/05/1993 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449398 | |
1831 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 10/10/1994 | Quảng Bình | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449399 | |
1832 | Hồ Thị Hiền | 20/02/1993 | Nghệ An | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449400 | |
1833 | Lê Thị Hiền | 30/08/1994 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449401 | |
1834 | Lê Thị Hiền | 18/04/1992 | Hà Tĩnh | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449402 | |
1835 | Phan Thị Diệu Hiền | 28/04/1994 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449403 | |
1836 | Phan Thị Ngọc Hiền | 15/06/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449404 | |
1837 | Trịnh Thị Hiền | 29/02/1988 | Thanh Hóa | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449405 | |
1838 | Bùi Thị Hiển | 25/07/1993 | Nghệ An | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449406 | |
1839 | Đoàn Thị Hiếu | 22/07/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449407 | |
1840 | Nguyễn Thị Ánh Hoài | 13/03/1994 | Quảng Bình | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449408 | |
1841 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 12/03/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449409 | |
1842 | Cao Thị Hồng | 15/08/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449410 | |
1843 | Lê Thị Hương | 20/06/1993 | Quảng Bình | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449411 | |
1844 | Nguyễn Thị Trang Hương | 19/02/1993 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449412 | |
1845 | Trần Thị Hương | 01/09/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449413 | |
1846 | Lê Thị Hường | 04/06/1993 | Nghệ An | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449414 | |
1847 | Nguyễn Quang Huy | 03/05/1993 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449415 | |
1848 | Trần Thị Huyên | 18/09/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449416 | |
1849 | Trần Khánh Huyền | 12/12/1993 | Quảng Bình | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449417 | |
1850 | Phạm Văn Hoàng Khuê | 01/06/1993 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449418 | |
1851 | Phan Vũ Ngọc Kim | 04/02/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449419 | |
1852 | Lê Thị Lan | 19/03/1993 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449420 | |
1853 | Nguyễn Thị Xuân Lan | 31/10/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449421 | |
1854 | Phạm Thị Lành | 16/11/1991 | Huế | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449422 | |
1855 | Lê Thị Thùy Linh | 18/02/1993 | Quảng Bình | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449423 | |
1856 | Nguyễn Thị Linh | 23/10/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449424 | |
1857 | Trà Thị Vũ Linh | 03/01/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449425 | |
1858 | Lê Thị Kim Loan | 04/07/1994 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449426 | |
1859 | Nguyễn Thị Loan | 01/10/1994 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449427 | |
1860 | Lê Thị Xuân Lộc | 28/08/1993 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449428 | |
1861 | Trần Thị Xuân Lộc | 18/03/1992 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449429 | |
1862 | Huỳnh Thị Mỹ Lợi | 24/07/1990 | Quảng Ngãi | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449430 | |
1863 | Lê Thị Thu Lợi | 16/10/1994 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449431 | |
1864 | Trần Thị Lựu | 17/02/1992 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449432 | |
1865 | Phan Thị Hồng Ly | 08/08/1994 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449433 | |
1866 | Nguyễn Thị Mỹ Lý | 22/09/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449434 | |
1867 | Ngô Thị Tuyết Mai | 25/06/1993 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449435 | |
1868 | Phạm Thị May | 06/09/1992 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449436 | |
1869 | Lê Thị Trà My | 08/10/1993 | Huế | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449437 | |
1870 | Phạm Thị Hà My | 15/01/1993 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449438 | |
1871 | Phạm Thị Trà My | 19/11/1993 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449439 | |
1872 | Trần Thị My My | 21/01/1993 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449440 | |
1873 | Lê Thị Vi Na | 29/09/1994 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449441 | |
1874 | Nguyễn Thị Kim Na | 11/12/1993 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449442 | |
1875 | Nguyễn Thị Phương Na | 04/04/1993 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449443 | |
1876 | Huỳnh Trung Nam | 12/09/1992 | Quảng Bình | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449444 | |
1877 | Hoàng Thị Nga | 24/10/1993 | Huế | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449445 | |
1878 | Lê Thị Nga | 18/03/1993 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449446 | |
1879 | Lê Thị Mỹ Nga | 22/08/1994 | Đăk Lăk | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449447 | |
1880 | Trần Thị Kim Ngân | 29/09/1993 | Đắc Lắc | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449448 | |
1881 | Phạm Thị Nguyên | 01/01/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449449 | |
1882 | La Minh Nguyệt | 04/06/1992 | Huế | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449450 | |
1883 | Nguyễn Đình Nhân | 27/06/1994 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449451 | |
1884 | Võ Thị Thành Nhi | 18/05/1992 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449452 | |
1885 | Nguyễn Thị Thanh Nhị | 24/10/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449453 | |
1886 | Trần Thị Nhớ | 05/06/1992 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449454 | |
1887 | Bùi Thị Nhung | 29/04/1994 | Quảng Bình | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449455 | |
1888 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 26/03/1994 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449456 | |
1889 | Hồ Thị Hồng Nhung | 15/06/1993 | Quảng Bình | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449457 | |
1890 | Nguyễn Thị Nhung | 20/04/1994 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449458 | |
1891 | Nguyễn Thị Nhung | 12/09/1994 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449459 | |
1892 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 18/02/1993 | Quảng Bình | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449460 | |
1893 | Nguyễn Thị Hoài Ni | 20/04/1994 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449461 | |
1894 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 01/12/1993 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449462 | |
1895 | Phan Thị Oanh | 26/05/1993 | Đắc Lắc | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449463 | |
1896 | Châu Thị Hồng Phúc | 29/01/1994 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449464 | |
1897 | Nguyễn Thị Phúc | 22/02/1992 | Đắc Lắc | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449465 | |
1898 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 10/07/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449466 | |
1899 | Trần Thị Phương | 02/06/1993 | Thái Bình | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449467 | |
1900 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 20/11/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449468 | |
1901 | Võ Thị Ngọc Quỳnh | 28/01/1992 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449469 | |
1902 | Bùi Thị Sang | 10/02/1993 | Thanh Hóa | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449470 | |
1903 | Nguyễn Thị Sự | 28/07/1992 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449471 | |
1904 | Nguyễn Thị Sương | 03/06/1994 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449472 | |
1905 | Lê Thị Thắm | 25/12/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449473 | |
1906 | Nguyễn Duy Thanh | 22/02/1984 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449474 | |
1907 | Phạm Thị Kim Thanh | 25/01/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449475 | |
1908 | Võ Thị Thanh | 14/02/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449476 | |
1909 | Võ Thị Hoài Thanh | 12/05/1994 | Huế | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449477 | |
1910 | Hà Phương Thảo | 21/05/1992 | Hà Tĩnh | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449478 | |
1911 | Huỳnh Nguyễn Ngọc Thảo | 14/05/1993 | Huế | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449479 | |
1912 | Lê Thị Thu Thảo | 30/10/1993 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449480 | |
1913 | Nguyễn Thị Thảo | 22/12/1990 | Bình Định | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449481 | |
1914 | Nguyễn Thị Nguyên Thảo | 20/06/1994 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449482 | |
1915 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 13/11/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449483 | |
1916 | Phạm Thị Thanh Thảo | 29/03/1993 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449484 | |
1917 | Trần Thị Thanh Thảo | 20/01/1993 | Đắc Lắc | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449485 | |
1918 | Lê Thị Ngọc Thiềm | 23/04/1992 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449486 | |
1919 | Nguyễn Thị Thỏa | 28/06/1993 | Quảng Bình | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449487 | |
1920 | Hoàng Thị Thu | 20/06/1993 | Đắc Lắc | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449488 | |
1921 | Huỳnh Thị Hoài Thu | 04/10/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449489 | |
1922 | Lê Thị Thương | 07/11/1994 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449490 | |
1923 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 20/06/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449491 | |
1924 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 04/05/1993 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449492 | |
1925 | Nguyễn Văn Thường | 14/09/1993 | Thái Bình | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449493 | |
1926 | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 21/09/1994 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449494 | |
1927 | Phạm Thị Bích Thủy | 04/03/1994 | Quảng Bình | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449495 | |
1928 | Phan Thị Thanh Tình | 12/04/1994 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449496 | |
1929 | Bùi Thị Ngọc Trâm | 16/12/1993 | Nghệ An | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449497 | |
1930 | Nguyễn Thị Trâm | 21/03/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449498 | |
1931 | Võ Thị Thùy Trâm | 04/04/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449499 | |
1932 | Hoàng Thùy Trang | 10/07/1994 | Lạng Sơn | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449500 | |
1933 | Lê Thị Quỳnh Trang | 10/01/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449501 | |
1934 | Nguyễn Dương Thùy Trang | 28/09/1992 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449502 | |
1935 | Nguyễn Thị Thảo Trang | 12/10/1993 | Nghệ An | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449503 | |
1936 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 06/06/1971 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449504 | |
1937 | Trần Thùy Trang | 31/01/1993 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449505 | |
1938 | Đinh Thị Việt Trinh | 08/10/1993 | Quảng Ngãi | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449506 | |
1939 | Nguyễn Thị Đoan Trinh | 01/03/1993 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449507 | |
1940 | Nguyễn Thị Thu Trinh | 01/02/1993 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449508 | |
1941 | Vũ Thị Ngọc Trinh | 16/03/1994 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449509 | |
1942 | Hoàng Thị Thanh Tú | 16/01/1993 | Nghệ An | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449510 | |
1943 | Lê Thanh Tuấn | 10/12/1989 | Quảng Bình | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449511 | |
1944 | Võ Thị Thùy Tuyên | 01/02/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449512 | |
1945 | Phạm Thị Tuyết | 24/02/1993 | Quảng Nam | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449513 | |
1946 | Phan Thị Ánh Tuyết | 26/06/1993 | Quảng Bình | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449514 | |
1947 | Hồ Thị Uyển | 01/02/1992 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449515 | |
1948 | Nguyễn Cẩm Vân | 18/05/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449516 | |
1949 | Nguyễn Thị Thùy Vân | 15/04/1993 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449517 | |
1950 | Dương Thị Vi | 01/01/1994 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449518 | |
1951 | Hoàng Thúy Vi | 16/11/1994 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449519 | |
1952 | Lê Thị Hà Vy | 12/02/1994 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449520 | |
1953 | Nguyễn Nguyên Như Ý | 01/11/1991 | Đà Nẵng | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449521 | |
1954 | Nguyễn Thị Như Ý | 03/07/1994 | Quảng Trị | Khóa 20/1/2014-20/04/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449522 | |