1 | Cao Thị Bắc | 16/10/1979 | Thái Bình | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 01NG/KTT-024 | |
2 | Võ Thị Thanh Bình | 01/05/1977 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 02NG/KTT-024 | |
3 | B Nướch Bước | 01/01/1982 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 03NG/KTT-024 | |
4 | Nguyễn Cảng | 10/12/1965 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 04NG/KTT-024 | |
5 | Briu Chrưn | 07/09/1990 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 05NG/KTT-024 | |
6 | Bùi Thị Chững | 01/01/1979 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 06NG/KTT-024 | |
7 | Hiêng Gúi | 21/03/1985 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 07NG/KTT-024 | |
8 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 12/09/1986 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 08NG/KTT-024 | |
9 | Đặng Thị Thu Hà | 01/03/1990 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 09NG/KTT-024 | |
10 | Nguyễn Thị Bích Hằng | 21/05/1981 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 10NG/KTT-024 | |
11 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 02/08/1979 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 11NG/KTT-024 | |
12 | Phan Thị Hoa | 17/07/1990 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 12NG/KTT-024 | |
13 | Huỳnh Thị Học | 15/05/1972 | Đà Nẵng | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 13NG/KTT-024 | |
14 | Lê Thị Ánh Hồng | 26/03/1978 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 14NG/KTT-024 | |
15 | Đỗ Công Hữu | 08/08/1982 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 15NG/KTT-024 | |
16 | Dương Quốc Huy | 06/02/1978 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 16NG/KTT-024 | |
17 | Nguyễn Trần Kiều | 23/06/1989 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 17NG/KTT-024 | |
18 | A Râl Kuôn | 11/10/1988 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 18NG/KTT-024 | |
19 | Trần Thị Bé Lai | 10/11/1987 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 19NG/KTT-024 | |
20 | Huỳnh Thị Mai Linh | 30/06/1991 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 20NG/KTT-024 | |
21 | Lưu Thị Mỹ | 01/12/1991 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 21NG/KTT-024 | |
22 | Đỗ Xuân Nam | 26/07/1981 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 22NG/KTT-024 | |
23 | Hoàng Thị Hồng Nga | 14/03/1984 | Nghệ An | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 23NG/KTT-024 | |
24 | Nguyễn Thị Hiền Nga | 20/06/1983 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 24NG/KTT-024 | |
25 | Bnướch Thị Minh Nguyệt | 29/04/1985 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 25NG/KTT-024 | |
26 | Tơ Ngôl Ơn | 15/05/1980 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 26NG/KTT-024 | |
27 | Tơ Ngôl Phiên | 04/06/1984 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 27NG/KTT-024 | |
28 | Nguyễn Thị Thu Phương | 14/09/1983 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 28NG/KTT-024 | |
29 | Hồ Thị Ngọc Phương | 02/09/1986 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 29NG/KTT-024 | |
30 | Nguyễn Thị Phượng | 20/10/1983 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 30NG/KTT-024 | |
31 | Phạm Thị Tài | 20/10/1970 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 31NG/KTT-024 | |
32 | Bhơ Nướch Thanh Tâm | 07/08/1986 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 32NG/KTT-024 | |
33 | Nguyễn Thị Ngọc Tâm | 19/10/1984 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 33NG/KTT-024 | |
34 | Trần Thị Thắng | 01/03/1985 | Hà Tĩnh | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 34NG/KTT-024 | |
35 | Lê Thị Thanh Thảo | 20/08/1981 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 35NG/KTT-024 | |
36 | Lê Thị Kim Thiên | 18/11/1986 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 36NG/KTT-024 | |
37 | Lê Thị Thu Thủy | 05/12/1978 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 37NG/KTT-024 | |
38 | A Lăng Tiệm | 20/05/1987 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 38NG/KTT-024 | |
39 | Ngô Thị Minh Tuyền | 27/03/1990 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 39NG/KTT-024 | |
40 | Phạm Thị Tuyết | 04/06/1973 | Quảng Ninh | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 40NG/KTT-024 | |
41 | Võ Thị Việt | 15/01/1973 | Nghệ An | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 41NG/KTT-024 | |
42 | Nguyễn Đức Vinh | 25/12/1978 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 42NG/KTT-024 | |
43 | Nguyễn Đức Vương | 22/09/1987 | Quảng Nam | KTTHCSN04-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 43NG/KTT-024 | |