1 | Nguyễn Hà Anh Thư | 13/09/1994 | Đà Nẵng | KHDT1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692638 | |
2 | Lê Thị Lan Anh | 29/11/1995 | Gia Lai | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816855 | |
3 | Lê Thị Ngọc Anh | 29/11/1995 | Gia Lai | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816856 | |
4 | Trần Ngọc Hoàng Anh | 06/05/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692641 | |
5 | Ngô Thị Thủy Dương | 21/11/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692642 | |
6 | Nguyễn Thị Hà | 19/08/1995 | Hà Tĩnh | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692643 | |
7 | Huỳnh Thị Mỹ Hằng | 20/06/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692644 | |
8 | Phạm Thị Minh Hiền | 16/09/1995 | Bình Định | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692645 | |
9 | Lê Thị Thu Hương | 05/01/1995 | Quảng Trị | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692646 | |
10 | Hoàng Thị Lan | 23/11/1995 | Quảng Bình | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692647 | |
11 | Phạm Thùy Linh | 28/03/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692648 | |
12 | Trương Thị Ngọc Mỹ | 20/06/1995 | Quảng Ngãi | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692649 | |
13 | Lê Thị Nga | 09/10/1995 | Hà Tĩnh | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692650 | |
14 | Nguyễn Thị Nhi | 04/04/1995 | Thừa Thiên Huế | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692651 | |
15 | Lê Xuân Thao | 15/04/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692652 | |
16 | Đinh Thị Ngọc Thuỳ | 01/05/1995 | Hà Tĩnh | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692653 | |
17 | Võ Thị Trà | 03/09/1995 | Nghệ An | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692654 | |
18 | Nguyễn Đặng Thùy Trâm | 07/05/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692655 | |
19 | Ngô Thị Tư | 10/10/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692656 | |
20 | Lê Thị Anh | 05/08/1995 | Hà Tĩnh | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692657 | |
21 | Nguyễn Thị Kim Anh | 11/11/1995 | Quảng Nam | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692658 | |
22 | Dương Thị Ngọc Bích | 01/05/1995 | Quảng Nam | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692659 | |
23 | Phạm Thị Mỹ Dịu | 10/04/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692660 | |
24 | Nguyễn Thị Dung | 21/10/1995 | Hà Tĩnh | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692661 | |
25 | Nguyễn Thị Thu Hải | 03/08/1995 | Quảng Ngãi | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692662 | |
26 | Võ Thị Hồng Hiếu | 03/09/1995 | Đăk Lăk | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692663 | |
27 | Nguyễn Thị Liêm | 02/08/1995 | Quảng Ngãi | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692664 | |
28 | Phan Thị Ly | 10/01/1994 | Quảng Nam | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692665 | |
29 | Lê Thị Kim Nghĩa | 27/03/1995 | Quảng Trị | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692666 | |
30 | Nguyễn Trương Thanh Nhàn | 17/02/1995 | Đà Nẵng | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692667 | |
31 | Đặng Thị Quỳnh Như | 30/12/1995 | Quảng Bình | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692668 | |
32 | Nguyễn Thị Thương | 05/02/1995 | Hà Tĩnh | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692669 | |
33 | Lại Thị Tiền | 10/01/1995 | Quảng Nam | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692670 | |
34 | Nguyễn Thị Trang | 20/11/1994 | Quảng Trị | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692671 | |
35 | Võ Thị Thùy Trang | 09/10/1995 | Quảng Trị | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692672 | |
36 | Lê Thế Trí | 06/05/1994 | Quảng Trị | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692673 | |
37 | Lê Ngọc Tuấn | 20/05/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692674 | |
38 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 11/02/1995 | Quảng Trị | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1692675 | |
39 | Trương Thị Cẩm Giang | 20/01/1995 | Quảng Nam | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816581 | |
40 | Lê Thị Hà | 21/08/1995 | Quảng Nam | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816582 | |
41 | Phạm Thị Thúy Hằng | 24/06/1995 | Đăk Lăk | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816583 | |
42 | Nguyễn Thị Hảo | 25/06/1995 | Quảng Bình | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816584 | |
43 | Nguyễn Thị Phương Hiếu | 10/11/1994 | Quảng Nam | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816585 | |
44 | Huỳnh Cẩm Hoàng | 18/03/1991 | Đà Nẵng | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816586 | |
45 | Phạm Thị Hoàng | 05/01/1995 | Quảng Nam | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816587 | |
46 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 06/01/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816588 | |
47 | Lưu Thị Ngọc Lan | 25/01/1994 | Quảng Nam | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816589 | |
48 | Nguyễn Tố Tâm | 23/09/1994 | Hà Tĩnh | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816590 | |
49 | Nguyễn Thị Hà Thanh | 16/08/1995 | Quảng Trị | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816591 | |
50 | Trần Thị Thu Thúy | 20/08/1995 | Quảng Bình | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816592 | |
51 | Huỳnh Thị Thùy Trang | 06/03/1994 | Đà Nẵng | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816593 | |
52 | Đào Thị Bích | 06/04/1995 | Hà Tĩnh | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816594 | |
53 | Nguyễn Ngọc Diệu | 27/07/1994 | Quảng Nam | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816595 | |
54 | Nguyễn Ngọc Hà | 25/02/1995 | Quảng Bình | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816596 | |
55 | Lê Thị Thu Hiền | 04/05/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816597 | |
56 | Võ Thị Hồng | 26/04/1995 | Quảng Bình | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816598 | |
57 | Nguyễn Thị Kỳ | 13/05/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816599 | |
58 | Đỗ Thị Thu Lan | 07/10/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816600 | |
59 | Huỳnh Thị Lưu Luyến | 04/05/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818001 | |
60 | Huỳnh Thị Thanh Ly | 20/03/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818002 | |
61 | Nguyễn Thị Như Phương | 11/03/1995 | Quảng Bình | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818003 | |
62 | Phạm Thị Ngọc Thạch | 20/01/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818004 | |
63 | Trần Thị Thương | 25/01/1994 | Quảng Nam | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818005 | |
64 | Lê Thị Thanh Thúy | 26/01/1995 | Quảng Trị | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818006 | |
65 | Nguyễn Thùy Trang | 18/03/1995 | Đà Nẵng | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818007 | |
66 | Huỳnh Quang Tường | 19/12/1995 | Bình Định | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818008 | |
67 | Trương Thị Uyên | 22/07/1995 | Quảng Trị | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818009 | |
68 | Lê Thị Vân | 24/03/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818010 | |
69 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 08/01/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818011 | |
70 | Nguyễn Thị Hiền | 18/06/1994 | Quảng Trị | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818012 | |
71 | Uông Thị Hồng Hiệp | 14/02/1993 | Quảng Nam | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818013 | |
72 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 02/04/1995 | Hà Tĩnh | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818014 | |
73 | Hoàng Thị Hồng Huê | 08/08/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818015 | |
74 | Hồ Thị Mỹ Lệ | 10/08/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818016 | |
75 | Trần Thị Linh | 15/04/1995 | Nghệ An | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818017 | |
76 | Lê Thị Loan | 17/06/1995 | Đông Hà | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818018 | |
77 | Dương Thị Luyến | 12/02/1995 | Hà Tĩnh | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818019 | |
78 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 02/06/1995 | Kon Tum | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818020 | |
79 | Đặng Thị Minh | 09/03/1995 | Hà Tĩnh | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818021 | |
80 | Trần Thị Cẩm Nhung | 01/11/1994 | Hà Tĩnh | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818022 | |
81 | Nguyễn Thị Phương | 24/05/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818023 | |
82 | Lê Thị Phượng | 01/12/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818024 | |
83 | Lê Thị Sương | 23/07/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818025 | |
84 | Nguyễn Thị Thưỡng | 24/04/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818026 | |
85 | Lê Thị Ánh Tuyết | 03/10/1994 | Quảng Trị | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818027 | |
86 | Huỳnh Thị Diệu Ái | 27/02/1995 | Kon Tum | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818028 | |
87 | Đào Ngọc Điệp | 03/10/1995 | Quảng Trị | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818029 | |
88 | Nguyễn Thị Kim Hương | 05/05/1995 | Quảng Nam | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818030 | |
89 | Lâm Thị Kim Huyền | 14/02/1995 | Đà Nẵng | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818031 | |
90 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 01/09/1995 | Nghệ An | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818032 | |
91 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 13/11/1995 | Nam Định | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818033 | |
92 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 22/03/1995 | Quảng Nam | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818034 | |
93 | Huỳnh Thị Thúy An | 09/09/1994 | Bình Định | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818035 | |
94 | Nguyễn Cu Ba | 14/02/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818036 | |
95 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 06/10/1995 | Hà Bắc | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818037 | |
96 | Trần Thị Bảo Châu | 14/01/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818038 | |
97 | Nguyễn Thị Kim Chi | 18/08/1995 | Hà Tĩnh | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818039 | |
98 | Dương Thị Chính | 30/09/1995 | Quảng Trị | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818040 | |
99 | Thái Thị Đào | 24/11/1995 | Hà Tĩnh | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818041 | |
100 | Ngô Thị Thuỳ Dung | 12/04/1995 | Quảng Trị | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818042 | |
101 | Nguyễn Mai Duyên | 27/08/1995 | Đà Nẵng | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818043 | |
102 | Trần Thị Thanh Giang | 06/10/1994 | Quảng Bình | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818044 | |
103 | Phan Thị Thu Hà | 06/02/1994 | Quảng Trị | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818045 | |
104 | Mai Thị Ngọc Huyền | 20/12/1995 | Quảng Bình | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818046 | |
105 | Nguyễn Thị Lành | 22/12/1995 | Nghệ An | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818047 | |
106 | Hoàng Thị Ngọc Linh | 11/12/1995 | Quảng Bình | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818048 | |
107 | Trần Thị Thuỳ Linh | 23/03/1994 | Hà Tĩnh | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818049 | |
108 | Phan Thị Lĩnh | 10/10/1995 | Hà Tĩnh | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818050 | |
109 | Lại Tấn Long | 17/09/1995 | Quảng Bình | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818051 | |
110 | Huỳnh Thị Hồng Ly | 30/09/1995 | Đà Nẵng | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818052 | |
111 | Lê Thị Lý | 03/03/1995 | Quảng Bình | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818053 | |
112 | Trương Văn Mạnh | 20/06/1995 | Nghệ An | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818054 | |
113 | Đỗ Thị ái Mỹ | 20/04/1994 | Quảng Trị | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818055 | |
114 | Phạm Thị Thúy Nga | 08/02/1995 | Quảng Bình | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818056 | |
115 | Hồng Thị Thúy Ngân | 16/08/1995 | Hà Tĩnh | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818057 | |
116 | Lê Nguyễn Như Ngọc | 23/01/1995 | Minh Hải | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818058 | |
117 | Trần Thị Bảo Ngọc | 29/05/1995 | Quảng Bình | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818059 | |
118 | Trương Thị Hồng Ngọc | 22/10/1995 | Bình Định | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818060 | |
119 | Nguyễn Diệu Thảo Nhi | 17/12/1995 | Đông Hà | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818061 | |
120 | Nguyễn Võ Thục Nhi | 03/12/1995 | Đà Nẵng | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818062 | |
121 | Hoàng Thị Phương | 05/09/1995 | Quảng Bình | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818063 | |
122 | Đào Thị Quỳnh | 27/04/1994 | Nghệ An | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818064 | |
123 | Nguyễn Thị Thanh Sương | 06/11/1995 | Quảng Nam | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818065 | |
124 | Ngô Thị Thanh Tâm | 18/03/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818066 | |
125 | Lê Thị Thanh | 08/06/1995 | Gia Lai | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818067 | |
126 | Phan Thị Phương Thảo | 12/08/1995 | Quảng Bình | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818068 | |
127 | Trần Thị Mai Thảo | 01/02/1995 | Quảng Nam | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818069 | |
128 | Nguyễn Thị Thủy | 14/10/1995 | Quảng Bình | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818070 | |
129 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 21/07/1995 | Bệnh viện Hà Lan | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818071 | |
130 | Võ Ngọc Diệu Thùy | 23/07/1995 | Đà Nẵng | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818072 | |
131 | Lê Thị Mỹ Tiên | 24/09/1995 | Quảng Ngãi | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818073 | |
132 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 14/05/1995 | Quảng Trị | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818074 | |
133 | Mai Thị Thùy Trâm | 06/06/1995 | Đà Nẵng | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818075 | |
134 | Hoàng Thị Thùy Trang | 15/03/1995 | Quảng Trị | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818076 | |
135 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | 08/03/1995 | Hà Tĩnh | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818077 | |
136 | Nguyễn Thị Thu Trang | 01/10/1995 | Đà Nẵng | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818078 | |
137 | Đỗ Thị Minh Tuyết | 28/03/1995 | Quảng Trị | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818079 | |
138 | Phan Thị Ngọc Yến | 16/12/1994 | Đà Nẵng | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818080 | |
139 | Trương Thị Yến | 25/05/1995 | Hà Tĩnh | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818081 | |
140 | Võ Thị Bích Diễm | 27/07/1994 | Quảng Nam | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818082 | |
141 | Tống Thị ánh Đông | 19/08/1994 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818083 | |
142 | Lê Thị Giang | 04/02/1995 | Hà Tĩnh | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818084 | |
143 | Trần Hồ Cẩm Giang | 10/05/1995 | Quảng Nam | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818085 | |
144 | Hồ Thị Hà | 16/07/1995 | Nghệ An | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818086 | |
145 | Dương Thị Hải | 17/04/1995 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818087 | |
146 | Nguyễn Thị Hằng | 12/12/1995 | Quảng Trị | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818088 | |
147 | Hoàng Thị Hậu | 10/02/1994 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818089 | |
148 | Trần Nguyễn Ngọc Hòa | 08/12/1995 | Quảng Ngãi | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818090 | |
149 | Võ Thị Hồng | 08/08/1995 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818091 | |
150 | Trần Thị Hương | 04/04/1994 | Hà Tĩnh | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818092 | |
151 | Mai Lệ Huyền | 22/03/1994 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818093 | |
152 | Hà Thị Mi La | 09/01/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818094 | |
153 | Lê Thị Thanh Lan | 18/07/1995 | Quảng Nam | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818095 | |
154 | Lê Văn Linh | 12/06/1994 | Quảng Trị | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818096 | |
155 | Trần Thị Phương Loan | 03/10/1995 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818097 | |
156 | Trần Thị Lưu | 25/12/1995 | Quảng Bình | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818098 | |
157 | Phạm Thị Thảo Ly | 15/04/1995 | Quảng Nam | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818099 | |
158 | Lê Thị Hoài My | 10/06/1994 | Quảng Trị | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818100 | |
159 | Đặng Thị Mỹ | 07/03/1995 | Quảng Ngãi | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818101 | |
160 | Hồ Thị Minh Ngọc | 07/02/1994 | Quảng Trị | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818102 | |
161 | Phan Hiền Nhi | 03/10/1995 | Quảng Bình | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818103 | |
162 | Phan Thị Lê Nhơn | 17/06/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818104 | |
163 | Nguyễn Trần Thị Hồng Nhung | 06/08/1994 | Quảng Nam | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818105 | |
164 | Bùi Thị Trúc Oanh | 19/09/1994 | Quảng Bình | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818106 | |
165 | Bùi Thị Phụng | 26/03/1994 | Quảng Ngãi | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818107 | |
166 | Trần Thị Quy | 20/10/1994 | Quảng Trị | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818108 | |
167 | Nguyễn Ngô Diệu Quỳnh | 22/11/1994 | Quảng Bình | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818109 | |
168 | Hoàng Thị Tuyết Sương | 24/04/1995 | Quảng Trị | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818110 | |
169 | Trần Thị Thắm | 20/10/1994 | Quảng Trị | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818111 | |
170 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 16/10/1994 | Quảng Trị | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818112 | |
171 | Nguyễn Thị Anh Thư | 07/03/1995 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818113 | |
172 | Lâm Thị Thanh Triều | 03/06/1995 | Quảng Nam | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818114 | |
173 | Lê Thị Tú Trinh | 31/03/1993 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818115 | |
174 | Nguyễn Thị Thúy Trinh | 01/09/1994 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818116 | |
175 | Trương Phan Quỳnh Trinh | 01/12/1995 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818117 | |
176 | Hoàng Thị Tú | 22/02/1995 | Quảng Trị | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818118 | |
177 | Trần Thị Mỹ Uyên | 24/07/1995 | Quảng Nam | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818119 | |
178 | Lưu Thị Cẩm Vi | 04/06/1995 | Đông Hà | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818120 | |
179 | Võ Thị Tường Vy | 01/01/1995 | Quảng Nam | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818121 | |
180 | Đỗ Hà Xuyên | 18/06/1995 | Gia Lai | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818122 | |
181 | Nguyễn Thị Đào | 02/10/1995 | Quảng Nam | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818123 | |
182 | Võ Thị Diễn | 18/06/1995 | Đà Nẵng | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818124 | |
183 | Đậu Thị Giang | 02/05/1995 | Nghệ An | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818125 | |
184 | Nguyễn Thị Hà Giang | 06/03/1995 | Quảng Nam | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818126 | |
185 | Trần Thị Thu Hà | 08/10/1995 | Quảng Nam | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818127 | |
186 | Trần Thị Thúy Hậu | 18/03/1995 | Quảng Nam | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818128 | |
187 | Phạm Minh Hiền | 20/11/1995 | Đà Nẵng | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818129 | |
188 | Bùi Thị Hồng Liên | 23/09/1995 | Quảng Trị | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818130 | |
189 | Thái Thị Kim Liên | 29/09/1995 | Bình Định | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818131 | |
190 | Trần Thị Quỳnh Nga | 22/06/1995 | Quảng Bình | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818132 | |
191 | Nguyễn Thị Hồng Ni | 06/02/1995 | Quảng Trị | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816601 | |
192 | Cao Thị Phượng | 24/05/1995 | Nghệ An | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816602 | |
193 | Lê Thị Thuận | 05/09/1995 | Quảng Nam | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816603 | |
194 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 14/03/1995 | Quảng Nam | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816604 | |
195 | Lê Thị Thủy | 15/10/1995 | Đông Hà | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816605 | |
196 | Nguyễn Thị Trâm | 25/12/1995 | Đăk Lăk | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816606 | |
197 | Đinh Thị Thùy Trang | 06/01/1995 | Đà Nẵng | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816607 | |
198 | Đỗ Thị Trang | 23/03/1995 | Quảng Nam | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816608 | |
199 | Võ Thị Huyền Trang | 05/09/1995 | Hà Tĩnh | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816609 | |
200 | Phan Thị Ngọc Dung | 07/03/1993 | Quảng Nam | KTTH8_11 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816610 | |
201 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 08/07/1995 | Quảng Nam | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816611 | |
202 | Trần Thị Hoa | 30/08/1995 | Hà Tĩnh | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816612 | |
203 | Nguyễn Thị Hương | 20/06/1995 | Đăk Lăk | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816613 | |
204 | Trương Thị Kim Lan | 12/05/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816614 | |
205 | Cao Thị Mùi | 13/09/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816615 | |
206 | Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | 04/04/1995 | Quảng Bình | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816616 | |
207 | Phan Thị Nhung | 20/09/1995 | Quảng Bình | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816617 | |
208 | Nguyễn Thị Quỳnh Thắm | 05/06/1995 | Gia Lai | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816618 | |
209 | Hoàng Thị Dạ Thảo | 26/11/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816619 | |
210 | Võ Thị Hoài Thu | 23/07/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816620 | |
211 | Lê Thị Như ý | 17/03/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816621 | |
212 | Trần Thị Ngọc Ánh | 15/12/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816622 | |
213 | Cao Thị Bé Châu | 12/03/1993 | Phú Yên | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816623 | |
214 | Hồ Thị Bích Huệ | 12/02/1995 | Đăk Lăk | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816624 | |
215 | Cao Thị Nhớ | 25/09/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816625 | |
216 | Nguyễn Thị Tuyên | 25/12/1995 | Quảng Trị | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816626 | |
217 | Lê Thị Phi Tuyết | 01/02/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816627 | |
218 | Mai Thị Vân | 18/09/1995 | Quảng Trị | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816628 | |
219 | Nguyễn Thành Đạt | 12/09/1995 | Quảng Trị | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816629 | |
220 | Phan Thị Thu Hà | 05/08/1995 | Duy Xuyên - Quảng Nam | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816630 | |
221 | Châu Thị Hằng | 17/10/1995 | Núi Thành - Quảng Nam | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816631 | |
222 | Đỗ Thùy Liên | 08/09/1995 | Núi Thành - Quảng Nam | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816632 | |
223 | Nguyễn Thị Ngà | 02/01/1994 | Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816633 | |
224 | Võ Thị ánh Nguyệt | 22/04/1994 | Hải Châu - Đà Nẵng | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816634 | |
225 | Nguyễn Bá Nhân | 10/01/1995 | Quảng Trị | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816635 | |
226 | Nguyễn Văn Quốc | 04/06/1994 | Cam Lộ - Quảng Trị | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816636 | |
227 | Lê Ru Sa | 01/03/1995 | Quế Sơn - Quảng Nam | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816637 | |
228 | Lê Thị Ngọc Tâm | 24/10/1994 | Điện Bàn - Quảng Nam | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816638 | |
229 | Đặng Thị Thu Thạo | 20/08/1995 | Tư Nghĩa - Quảng Ngãi | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816639 | |
230 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 08/02/1995 | Núi Thành - Quảng Nam | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816640 | |
231 | Dương Thị Bích Trâm | 19/04/1995 | Quảng Trị | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816641 | |
232 | Phan Thị Thảo Trang | 06/05/1995 | Bình Định | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816642 | |
233 | Lê Thị Trinh | 24/12/1994 | Quảng trị | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816643 | |
234 | Trịnh Lâm Trình | 06/07/1995 | Bình Sơn - Quảng Ngãi | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816644 | |
235 | Hoàng Văn Trung | 11/08/1995 | Thăng Hưng, Chưrông, Gia Lai | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816645 | |
236 | Lê Thị Tú | 23/12/1995 | Lệ Thủy - Quảng Bình | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816646 | |
237 | Trần Thị Lệ Hường | 05/03/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816647 | |
238 | Nguyễn Thị Trà My | 19/10/1995 | Quảng Trị | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816648 | |
239 | Văn Thị Phương Thảo | 25/11/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816649 | |
240 | Nguyễn Thị Xuân Diệu | 09/08/1994 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816650 | |
241 | Hoàng Thị Mỹ Hoa | 10/10/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816651 | |
242 | Trần Thị Thanh Tịnh | 01/10/1994 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816652 | |
243 | Lê Thị Tường Vy | 22/09/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816653 | |
244 | Phan Thị Ngân | 21/09/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816654 | |
245 | Lê ánh Nguyệt | 20/11/1994 | Quảng Trị | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816655 | |
246 | Hoàng Thị Nhung | 25/08/1994 | Đăk Lăk | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816656 | |
247 | Lê Thị Quỳnh | 01/07/1995 | Quảng Trị | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816657 | |
248 | Cao Võ Thanh Tâm | 25/10/1993 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816658 | |
249 | Lê Thị Thắm | 14/06/1994 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816659 | |
250 | Cao Thị Xuân Thảo | 10/10/1994 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816660 | |
251 | Văn Thị Phương Thảo | 11/03/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816661 | |
252 | Trần Thị Ty | 10/02/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816662 | |
253 | Nguyễn Thị Thúy Vân | 10/05/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816663 | |
254 | Đoàn Thị Tường Vi | 26/11/1995 | Đăk Lăk | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816664 | |
255 | Bùi Thị Mai Vinh | 10/10/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816665 | |
256 | Trần Văn Cảnh | 28/07/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816666 | |
257 | Hoàng Mỹ Hồ Châu | 26/01/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816667 | |
258 | Lâm Phương Hiền | 20/11/1994 | Đà Nẵng | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816668 | |
259 | Trịnh Thị Thanh Hoa | 08/03/1995 | Nghệ An | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816669 | |
260 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 24/05/1992 | | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816670 | |
261 | Dương Thị Minh Thủy | 14/02/1994 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816671 | |
262 | Hoàng Thị Hữu Tình | 03/04/1995 | Quảng Bình | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816672 | |
263 | Nguyễn Thị Lệ Hường | 10/10/1995 | Quảng Nam | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816673 | |
264 | Huỳnh Văn Toàn | 26/01/1995 | Quảng Nam | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816674 | |
265 | Võ Thị Kim Đào | 29/09/1994 | Quảng Trị | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816675 | |
266 | Phạm Thị Ngọc Diễm | 08/08/1995 | Quảng Nam | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816676 | |
267 | Hoàng Thị Thu Dung | 08/04/1995 | Gia Lai | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816677 | |
268 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 27/09/1993 | Quảng Nam | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816678 | |
269 | Trần Viết Hải | 30/10/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816679 | |
270 | Lê Thị Hằng | 08/08/1995 | Quảng Trị | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816680 | |
271 | Trần Ngọc Hoá | 16/06/1994 | Quảng Bình | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816681 | |
272 | Phan Thị Hòa | 13/07/1995 | Hà Tĩnh | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816682 | |
273 | Phạm Trần Xuân Hoàng | 29/06/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816683 | |
274 | Trần Thị Hồng | 24/03/1995 | Quảng Bình | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816684 | |
275 | Trần Thị Lanh | 10/05/1995 | Quảng Ngãi | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816685 | |
276 | Phan Thị Hồng Linh | 20/11/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816686 | |
277 | Mai Thị Kiều My | 18/08/1995 | Kon Tum | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816687 | |
278 | Dương Thị Mỹ | 07/09/1995 | Quảng Bình | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816688 | |
279 | Nguyễn Thị Phương Nga | 31/07/1995 | Quảng Nam | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816689 | |
280 | Nguyễn Thị Tuyết Như | 01/09/1995 | Quảng Trị | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816690 | |
281 | Lê Đoàn Ngọc Phú | 28/05/1994 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816691 | |
282 | Trần Viết Thắng | 08/10/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816692 | |
283 | Nguyễn Thị Thúy | 19/05/1995 | Quảng Ngãi | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816693 | |
284 | Tăng Thị Bích Thủy | 05/01/1995 | Quảng Nam | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816694 | |
285 | Trương Thị Mỹ Thủy | 02/02/1994 | Quảng Trị | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816695 | |
286 | Đào Ngọc Vũ | 18/12/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816696 | |
287 | Lê Tự Bình | 07/10/1994 | Quảng Nam | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816697 | |
288 | Lê Thị Thúy Duyên | 04/05/1995 | Quảng Nam | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816698 | |
289 | Vương Thị Kỳ Duyên | 02/08/1995 | Nghệ An | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816699 | |
290 | Nguyễn Hữu Hảo | 25/08/1995 | Quảng Trị | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816700 | |
291 | Trần Hoàng | 11/10/1995 | Gia Lai | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816701 | |
292 | Nguyễn Thị Huyền | 20/08/1995 | Quảng Bình | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816702 | |
293 | Đặng Thị Hồng Linh | 01/02/1994 | Quảng Bình | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816703 | |
294 | Trần Thị Khánh Linh | 26/10/1995 | Đà Nẵng | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816704 | |
295 | Đặng Thị Kim Loan | 13/10/1995 | Đà Nẵng | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816705 | |
296 | Nguyễn Thị Ti Na | 12/11/1992 | Bình Thuận | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816706 | |
297 | Hồng Bảo Ngọc | 31/01/1995 | Quảng Bình | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816707 | |
298 | Nguyễn Thị Ý Nhi | 01/06/1995 | Đà Nẵng | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816708 | |
299 | Phan Thị Quỳnh Như | 24/06/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816709 | |
300 | Nguyễn Thị Kim Phấn | 21/07/1995 | Quảng Nam | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816710 | |
301 | Trương Thị Phụng | 08/11/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816711 | |
302 | Nguyễn Thị Thanh Thọ | 04/01/1995 | Quảng Nam | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816712 | |
303 | Nguyễn Thị Tình | 26/02/1995 | Quảng Nam | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816713 | |
304 | Trần Thị Thu Trang | 01/01/1995 | Bắc Giang | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816714 | |
305 | Nguyễn Thành Trung | 03/07/1995 | Quảng Trị | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816715 | |
306 | Phùng Thị Anh Đào | 23/10/1995 | Quảng Nam | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816716 | |
307 | Nguyễn Văn Đạt | 29/05/1995 | Nghệ An | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816717 | |
308 | Trần Quốc Dũng | 08/08/1993 | Quảng Bình | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816718 | |
309 | Phan Thị Mỹ Duyên | 01/11/1995 | Quảng Nam | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816719 | |
310 | Mai Thị Lệ Giang | 17/12/1994 | Quảng Trị | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816720 | |
311 | Phan Thị Thúy Hằng | 10/04/1994 | Nghệ An | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816721 | |
312 | Đỗ Thị Khánh Hậu | 20/11/1995 | Quảng Ngãi | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816722 | |
313 | Nguyễn Thị Hoài | 24/08/1995 | Quảng Trị | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816723 | |
314 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 05/06/1995 | Quảng Nam | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816724 | |
315 | Nguyễn Huy Sơn | 13/02/1995 | Phú Yên | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816725 | |
316 | Hồ Nguyễn Phương Thảo | 29/11/1995 | Đà Nẵng | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816726 | |
317 | Trần Thị Kim Thoa | 23/10/1990 | Thừa Thiên Huế | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816727 | |
318 | Phạm Thị Bích Thuận | 05/01/1995 | Quảng Nam | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816728 | |
319 | Đinh Thị Mỹ Hiền | 28/09/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816729 | |
320 | Nguyễn Thị Huệ | 12/03/1993 | Quảng Nam | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816730 | |
321 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 06/08/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816731 | |
322 | Phạm Thị Thúy Kiều | 30/03/1995 | Đà Nẵng | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816732 | |
323 | Phạm Thị Thúy Linh | 27/09/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816733 | |
324 | Nguyễn Thị Như Nguyệt | 11/05/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816734 | |
325 | Lương Thị Ngọc Phương | 10/03/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816735 | |
326 | Vũ Thị Thanh Thảo | 14/09/1995 | Đà Nẵng | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816736 | |
327 | Nguyễn Hạ Khải Thi | 22/06/1995 | Đà Nẵng | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816737 | |
328 | Lê Thị Hoài Thu | 09/12/1995 | Quảng Trị | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816738 | |
329 | Ngô Thị Thùy Trang | 24/08/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816739 | |
330 | Nguyễn Thị Huỳnh Trang | 01/01/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816740 | |
331 | Nguyễn Thị Kiều Vy | 16/08/1995 | Quảng Nam - Đà Nẵng | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816741 | |
332 | Nguyễn Thị Mơ | 20/04/1994 | Thừa thiên Huế | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816742 | |
333 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 25/09/1994 | Quảng Nam | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816743 | |
334 | Nguyễn Thị Thùy Trâm | 05/08/1994 | Đà Nẵng | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816744 | |
335 | Phan Thị Trang | 30/04/1995 | Quảng Nam | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816745 | |
336 | Lưu Lê Gia Bảo | 22/11/1995 | Đà Nẵng | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816746 | |
337 | Dương Thị Bích Cẩm | 25/11/1994 | Đà Nẵng | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816747 | |
338 | Bùi Văn Côi | 05/12/1995 | Nghệ An | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816748 | |
339 | Trịnh Thị Ngọc Diễm | 28/06/1994 | Đà Nẵng | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816749 | |
340 | Nguyễn Thị Thúy Hà | 22/04/1995 | Hà Tĩnh | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816750 | |
341 | Nguyễn Thị Hải | 02/09/1994 | Đà Nẵng | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816751 | |
342 | Phan Thanh Linh | 25/05/1995 | Nghệ An | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816752 | |
343 | Đường Cẩm Nhung | 22/01/1995 | Đà Nẵng | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816753 | |
344 | Phạm Thị Nhung | 25/07/1995 | Hà Tĩnh | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816754 | |
345 | Lê Nguyên Phong | 05/02/1994 | Quảng Nam | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816755 | |
346 | Nguyễn Đức Quyền | 01/08/1995 | Nghệ An | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816756 | |
347 | Nguyễn Thị Mỹ Thuận | 27/02/1995 | Quảng Trị | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816757 | |
348 | Trần Thị Diễm Thúy | 05/09/1995 | Quảng Nam | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816758 | |
349 | Đỗ Hoài Trang | 11/09/1995 | Quảng Nam | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816759 | |
350 | Đặng Thị Uyên | 10/10/1995 | Quảng Trị | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816760 | |
351 | Lê Thị Hồng Vân | 08/08/1995 | Đà Nẵng | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816761 | |
352 | Cao Thị Thùy Văn | 20/03/1995 | Quảng Nam | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816762 | |
353 | Phạm Thị Thùy Trang | 04/03/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816763 | |
354 | Nguyễn Thị Tường Vi | 30/01/1995 | Đà Nẵng | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816764 | |
355 | Trương Thị Hà Giang | 12/03/1995 | Quảng Bình | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816765 | |
356 | Trần Thị Thúy Hằng | 26/11/1995 | Hà Tĩnh | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816766 | |
357 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 22/04/1994 | Quảng Nam - Đà Nẵng | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816767 | |
358 | Văn Thị Kim Hoàn | 01/07/1995 | Quảng Nam - Đà Nẵng | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816768 | |
359 | Trần Thị Thảo Ly | 28/01/1995 | Quảng Nam | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816769 | |
360 | Trần Thị Thùy Trang | 25/03/1995 | Quảng Nam | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816770 | |
361 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 23/01/1995 | Quảng Nam | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816771 | |
362 | Phạm Thị Oanh Kiều | 25/04/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816772 | |
363 | Huỳnh Thị Minh Ngọc | 28/06/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816773 | |
364 | Nguyễn Thị Kim Tiền | 10/05/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816774 | |
365 | Nguyễn Thị Thúy Trâm | 29/10/1995 | Quảng Trị | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816775 | |
366 | Lê Thị Huyền Trang | 06/03/1994 | Đăk Lăk | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816776 | |
367 | Dương Thị Tường Vi | 08/11/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816777 | |
368 | Hồ Thị Mỹ Diệu | 10/11/1995 | Đăk Lăk | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816778 | |
369 | Lê Thị Hải | 24/04/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816779 | |
370 | Lê Thảo Linh | 18/08/1995 | Nghệ An | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816780 | |
371 | Nguyễn Thị Mai Ly | 14/03/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816781 | |
372 | Nguyễn Thị Mai Ly | 29/07/1994 | Quảng Nam | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816782 | |
373 | Nguyễn Thị Thanh May | 30/01/1995 | Đăk Lăk | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816783 | |
374 | Lê Thị Việt Nga | 21/08/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816784 | |
375 | Võ Thị Phương | 27/03/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816785 | |
376 | Lê Thị Phương Thảo | 17/03/1995 | Đà Nẵng | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816786 | |
377 | Nguyễn Thị Thanh Thiên | 21/12/1994 | Quảng Nam | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816787 | |
378 | Phạm Thị Cẩm | 17/05/1995 | Đăk Lăk | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816788 | |
379 | Võ Thị Giang | 15/03/1995 | Hà Tĩnh | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816789 | |
380 | Đỗ Thị Hằng | 08/02/1995 | Quảng Trị | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816790 | |
381 | Nguyễn Thị Ngân Hạnh | 24/04/1995 | Hà Tĩnh | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816791 | |
382 | Nguyễn Thị Mơ | 12/04/1995 | Nghệ An | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816792 | |
383 | Hoàng Thị Nga | 01/01/1995 | Hà Tĩnh | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816793 | |
384 | Trần Đào Như Thùy | 19/04/1994 | Quảng Ngãi | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816794 | |
385 | Lê Thị Tường Vi | 02/08/1994 | Quảng Ngãi | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816795 | |
386 | Bùi Thị Yên | 17/11/1995 | Quảng Nam | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816796 | |
387 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 06/06/1995 | Quảng Bình | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816797 | |
388 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 06/02/1995 | Quảng Nam | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816798 | |
389 | Huỳnh Thị Kim Hiền | 19/05/1995 | Quảng Nam | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816799 | |
390 | Vương Thị Huế | 29/09/1995 | Quảng Bình | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816800 | |
391 | Huỳnh Thị Lệ Huyền | 10/07/1995 | Quảng Ngãi | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816801 | |
392 | Nguyễn Thảo Ly | 25/07/1995 | Đà Nẵng | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816802 | |
393 | Đinh Thị Lý | 22/02/1994 | Hà Tĩnh | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816803 | |
394 | Trương Thị Mượn | 24/12/1995 | Quảng Trị | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816804 | |
395 | Lâm Tiểu My | 09/08/1994 | Đà Nẵng | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816805 | |
396 | Lương Thị Trà My | 08/12/1995 | Bình Định | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816806 | |
397 | Huỳnh Thị Nga | 06/09/1995 | Quảng Nam | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816807 | |
398 | Nguyễn Thị Việt Nga | 30/11/1995 | Gia Lai | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816808 | |
399 | Phan Thị ý Như | 20/06/1995 | Quảng Nam | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816809 | |
400 | Bùi Thị Kiều Oanh | 28/01/1994 | Quảng Ngãi | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816810 | |
401 | Đặng Kim Oanh | 04/06/1995 | Bình Định | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816811 | |
402 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 10/12/1993 | Thừa thiên Huế | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816812 | |
403 | Đặng Thị Sen | 15/04/1995 | Bình Định | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816813 | |
404 | Phạm Thị Sen | 04/10/1995 | Đăk Lăk | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816814 | |
405 | Nguỵ Thị Thanh Tâm | 06/01/1995 | Quảng Nam | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816815 | |
406 | Võ Thị Thanh Thảo | 09/10/1993 | Đăk Lăk | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816816 | |
407 | Nguyễn Thị Thanh Thu | 09/01/1994 | Quảng Nam | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816817 | |
408 | Trương Thị Tình | 16/03/1994 | Quảng Nam | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816818 | |
409 | Lê Thị Thiên Trang | 25/05/1995 | Quảng Nam | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816819 | |
410 | Mai Lệ Trang | 28/07/1995 | Đà Nẵng | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816820 | |
411 | Võ Thị Tuyết | 12/03/1995 | Thừa thiên Huế | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816821 | |
412 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 07/08/1994 | Đà Nẵng | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816822 | |
413 | Trần Thị Thu Hà | 03/09/1995 | Kon Tum | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816823 | |
414 | Trần Thị Kim Linh | 11/12/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816824 | |
415 | Nguyễn Thị Lương | 18/08/1994 | Hà Tĩnh | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816825 | |
416 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 01/06/1994 | Quảng Nam | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816826 | |
417 | Trương Thị Thu Thảo | 09/07/1994 | Quảng Nam | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816827 | |
418 | Lê Thị Mỹ Duyên | 06/11/1995 | Quảng Ngãi | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816828 | |
419 | Nguyễn Thị Duyên | 12/06/1995 | Quảng Ngãi | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816829 | |
420 | Trần Thị Ngọc Hằng | 01/01/1995 | Quảng Nam | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816830 | |
421 | Nguyễn Thị Hồng | 12/07/1995 | Quảng Trị | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816831 | |
422 | Trần Thị Kim Hưng | 16/08/1995 | Bình Định | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816832 | |
423 | Nguyễn Như Khánh | 03/09/1995 | Đà Nẵng | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816833 | |
424 | Đinh Đoàn Bảo Khuyên | 09/11/1995 | Quảng Nam | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816834 | |
425 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 27/04/1995 | Quảng Bình | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816835 | |
426 | Lê Thị Mai | 27/05/1994 | Quảng Trị | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816836 | |
427 | Trương Thị Ngọc Mai | 30/06/1994 | Nghệ An | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816837 | |
428 | Lê Na | 22/10/1994 | Quảng Nam | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816838 | |
429 | Trần Thị Nguyên | 10/08/1995 | Quảng Nam | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816839 | |
430 | Lê Thị ánh Nguyệt | 07/03/1995 | Quảng Nam | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816840 | |
431 | Trần Thị Kiều Oanh | 06/01/1993 | Quảng Bình | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816841 | |
432 | Phạm Thị Thảo | 18/02/1995 | Đà Nẵng | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816842 | |
433 | Nguyễn Thị Hồng Thơm | 25/10/1994 | Quảng Nam | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816843 | |
434 | Hà Thị Huyền Trang | 10/06/1994 | Đăk Lăk | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816844 | |
435 | Nguyễn Thị Trang | 28/06/1993 | Quảng Trị | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816845 | |
436 | Trương Hàm Uyên | 10/10/1994 | Quảng Trị | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816846 | |
437 | Hồ Quang Vỹ | 20/10/1995 | Quảng Ngãi | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816847 | |
438 | Nguyễn Thị Hoài Ân | 24/02/1995 | Liên Chiểu - Đà Nẵng | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816848 | |
439 | Lê Thị Ngọc Ánh | 25/11/1995 | Điện Bàn - Quảng Nam | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816849 | |
440 | Huỳnh Thị Mai Chi | 22/02/1994 | Hải Châu - Đà Nẵng | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816850 | |
441 | Trần Công Sỹ | 28/04/1993 | Thăng Bình - Quảng Nam | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816851 | |
442 | Mai Thị Thanh Tâm | 02/01/1995 | Quảng Trị | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816852 | |
443 | Vũ Thị Phương Thảo | 05/02/1995 | Ia Grai - Gia Lai | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816853 | |
444 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 11/06/1995 | Bố Trạch - Quảng Bình | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816854 | |
445 | Nguyễn Lê Gia Bảo | 22/09/1995 | Bình Định | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816857 | |
446 | Lê Thị Ngọc Diễm | 20/08/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816858 | |
447 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 13/11/1995 | Gia Lai | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816859 | |
448 | Trần Thị Giang | 15/08/1995 | Hà Tĩnh | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816860 | |
449 | Nguyễn Thị Hằng | 15/10/1994 | Quảng Nam | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816861 | |
450 | Nguyễn Thị Hoài | 12/08/1995 | Quảng Bình | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816862 | |
451 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 16/05/1994 | Nghệ An | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816863 | |
452 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 18/07/1995 | Bình Định | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816864 | |
453 | Phạm Thị Khánh Ly | 22/12/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816865 | |
454 | Phan Thị Như Mơ | 30/06/1995 | Quảng Nam | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816866 | |
455 | Phan Thị Thu Mơ | 26/04/1995 | Thừa Thiên Huế | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816867 | |
456 | Hoàng Thị Bích Mỹ | 30/03/1995 | Ninh Thuận | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816868 | |
457 | Ngô Thanh Nam | 27/02/2040 | Buôn Ma Thuộc-ĐăkLăk | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816869 | |
458 | Đặng Thị Nga | 02/10/1995 | Quảng Nam | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816870 | |
459 | Trần Thị Mai Phương | 12/05/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816871 | |
460 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 23/05/1995 | Thừa Thiên Huế | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816872 | |
461 | Nguyễn Thị Thành | 20/08/1995 | Quảng Bình | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816873 | |
462 | Phan Thị Như Thảo | 11/11/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816874 | |
463 | Nguyễn Thị Hương Trà | 20/02/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816875 | |
464 | Nguyễn Thị Thùy Trân | 06/09/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816876 | |
465 | Trần Thị Trang | 06/03/1995 | Hà Tĩnh | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816877 | |
466 | Võ Thị Thùy Trang | 26/09/1995 | Nghệ An | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816878 | |
467 | Đào Thị Trinh | 20/02/1994 | Bình Định | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816879 | |
468 | Nguyễn Thị Tươi | 05/05/1995 | Quảng Nam | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816880 | |
469 | Lê Thị Bạch Tuyết | 23/04/1995 | Quảng Trị | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816881 | |
470 | Đặng Thị Thanh Vân | 03/10/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816882 | |
471 | Trần Thị Dung | 18/02/1995 | Quảng Bình | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816883 | |
472 | Trần Long Giang | 05/07/2176 | Đà Nẵng | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816884 | |
473 | Lê Thị Hiền | 26/06/1995 | Hà Tĩnh | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816885 | |
474 | Vũ Thị Huyền | 09/06/1995 | Thái Bình | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816886 | |
475 | Huỳnh Thị Hoa Sen | 08/04/1995 | Quảng Nam | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816887 | |
476 | Lê Thị Kim Thoa | 20/05/1995 | Đà Nẵng | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816888 | |
477 | Nguyễn Thị Hồng Tuyết | 20/06/1995 | Quảng Bình | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816889 | |
478 | Trương Thành Tú Uyên | 10/10/1995 | Quảng Ngãi | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816890 | |
479 | Nguyễn Thị Xuân | 10/09/1995 | Hà Tĩnh | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816891 | |
480 | Nguyễn Thị Anh | 08/07/1994 | Bình Thuận | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816892 | |
481 | Trần Thị Lệ Bạch | 20/05/1995 | Quảng Ngãi | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816893 | |
482 | Trần Thị Thanh Hiền | 04/07/1995 | Hà Tĩnh | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816894 | |
483 | Đậu Thị Hương | 10/06/1994 | Nghệ An | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816895 | |
484 | Cao Thị Kim Ly | 14/02/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816896 | |
485 | Nguyễn Hữu Thuỳ Nhi | 15/09/1995 | Đà Nẵng | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816897 | |
486 | Nguyễn Thị Hoài Phương | 20/02/1995 | Quảng Bình | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816898 | |
487 | Trần Thị Thủy Tâm | 25/06/1995 | Đà Nẵng | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816899 | |
488 | Lê Thiện | 25/08/1995 | Quảng Ngãi | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816900 | |
489 | Trần Thị Thu Thúy | 25/05/1994 | Quảng Nam | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816901 | |
490 | Phạm Thị Ngọc Trinh | 10/09/1995 | Đăk Lăk | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816902 | |
491 | Trần Nguyễn Lan Trinh | 29/05/1994 | Quảng Nam | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816903 | |
492 | Phạm Thị Anh Tú | 10/10/1995 | Quảng Nam | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816904 | |
493 | Văn Ngọc Minh Châu | 18/11/1995 | Đà Nẵng | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816905 | |
494 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 16/06/1995 | Quảng Ngãi | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816906 | |
495 | Lê Thị Thùy Linh | 20/11/1993 | Hà Tĩnh | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816907 | |
496 | Thái Thị Nga | 25/10/1995 | Hà Tĩnh | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816908 | |
497 | Trần Thị Thảo Nguyên | 25/06/1995 | Quảng Ngãi | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816909 | |
498 | Trần Thiện Thanh Nhân | 21/12/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816910 | |
499 | Hồ Thị Phương Nhi | 02/03/1995 | Quảng Trị | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816911 | |
500 | Lê Thị Hoài Như | 05/06/1995 | Quảng Trị | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816912 | |
501 | Hoàng Thị Kiều Oanh | 16/10/1995 | Quảng Trị | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816913 | |
502 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 21/04/1995 | Quảng Trị | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816914 | |
503 | Hồ Thị Thu Sương | 08/07/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816915 | |
504 | Trần Thị Phương Thúy | 17/10/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816916 | |
505 | Võ Thị Ánh Vân | 15/12/1995 | Quảng Ngãi | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816917 | |
506 | Phạm Thị Dương | 19/08/1995 | Quảng Nam | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816918 | |
507 | Trương Thị Trà Giang | 31/07/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816919 | |
508 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 16/07/1995 | Hà Nam | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816920 | |
509 | Lê Thị Thu Hà | 08/03/1995 | Đà Nẵng | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816921 | |
510 | Nguyễn Thị Hiền | 20/05/1995 | Quảng Nam | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816922 | |
511 | Lê Trần Ngọc Hòa | 24/11/1995 | Đà Nẵng | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816923 | |
512 | Trần Nữ Duy Lộc | 16/09/1995 | Quảng Bình | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816924 | |
513 | Trần Thanh Luân | 12/08/1995 | Bình Định | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816925 | |
514 | Hoàng Thị Mai Ly | 22/08/1995 | Quảng Bình | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816926 | |
515 | Trần Thị Ly | 30/01/1995 | Quảng Nam | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816927 | |
516 | Nguyễn Thị Mơ | 10/06/1995 | Quảng Bình | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816928 | |
517 | Nguyễn Thị Phi Nga | 02/12/1995 | Hà Tĩnh | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816929 | |
518 | Hoàng Phương Ngọc | 18/11/1995 | Quảng Bình | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816930 | |
519 | Lê Thị Ngọc | 11/09/1995 | Hà Tĩnh | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816931 | |
520 | Trần Văn Quyền | 05/10/1994 | Kon Tum | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816932 | |
521 | Nguyễn Văn Thanh | 25/10/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816933 | |
522 | Trần Thị Thẻn | 22/05/1995 | Quảng Bình | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816934 | |
523 | Nguyễn Thị Thiên | 22/08/1995 | Hà Tĩnh | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816935 | |
524 | Hoàng Thị Thu Trang | 22/07/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816936 | |
525 | Nguyễn Thị Phương Trang | 19/10/1995 | Quảng Nam | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816937 | |
526 | Trương Phước Tuấn | 27/12/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816938 | |
527 | Trần Thị Ngọc Tuyền | 22/03/1995 | Đăk Lăk | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816939 | |
528 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 25/09/1993 | Quảng Nam | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816940 | |
529 | Lê Thị Hiền | 11/05/1995 | Hà Tĩnh | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816941 | |
530 | Mai Thị Trúc Giang | 21/02/1995 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816942 | |
531 | Mai Đăng Hậu | 08/07/1995 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816943 | |
532 | Hoàng Ngọc Linh | 14/11/1995 | Quảng Bình | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816944 | |
533 | Nguyễn Thị Hoàng Quyên | 25/10/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816945 | |
534 | Phan Thị Thu Thảo | 14/01/1995 | Quảng Bình | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816946 | |
535 | Trương Thị Hoài Thương | 25/12/1995 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816947 | |
536 | Trần Thị Thủy | 12/04/1995 | Nghệ An | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816948 | |
537 | Võ Như Chiến | 19/06/1995 | Đà Nẵng | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816949 | |
538 | Lê Thị Hồng Duyên | 11/02/1995 | Đà Nẵng | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816950 | |
539 | Bùi Thị Hiền | 11/12/1995 | Đà Nẵng | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816951 | |
540 | Nguyễn Vũ Khánh | 13/09/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816952 | |
541 | Võ Thị Lan | 06/03/1994 | Quảng Ngãi | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816953 | |
542 | Lê Thị Mỹ Ly | 10/10/1994 | Quảng Nam | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816954 | |
543 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 06/06/1995 | Đà Nẵng | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816955 | |
544 | Lê Thị Ngoãn | 03/04/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816956 | |
545 | Lê Thị Mỹ Tằm | 02/03/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816957 | |
546 | Trần Thị Thảo | 10/09/1995 | Quảng Bình | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816958 | |
547 | Trần Thị Như Thường | 01/05/1995 | Quảng Nam | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816959 | |
548 | Phạm Thị Thanh Thủy | 13/02/1995 | Nghệ An | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816960 | |
549 | Hán Thị Thuyên | 02/09/1994 | Hà Tĩnh | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816961 | |
550 | Lê Thị Diệp | 07/07/1994 | Đà Nẵng | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816962 | |
551 | Nguyễn Ngọc Dung | 05/08/1995 | Quảng Nam | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816963 | |
552 | Lê Hoài Bảo Duyên | 30/05/1995 | Đà Nẵng | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816964 | |
553 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/01/1995 | Quảng Nam | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816965 | |
554 | Phạm Phan Hoàng Hậu | 17/02/1995 | Quảng Ngãi | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816966 | |
555 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 02/09/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816967 | |
556 | Phạm Thị Ly Na | 29/06/1995 | Đà Nẵng | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816968 | |
557 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 01/03/1995 | Quảng Nam | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816969 | |
558 | Trần Thị Kim Nhung | 17/03/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816970 | |
559 | Lê Thị Kim Oanh | 02/03/1994 | Quảng Nam | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816971 | |
560 | Nguyễn Hoàng Oanh | 05/12/1995 | Đà Nẵng | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816972 | |
561 | Nguyễn Thị Tuyết Minh Sa | 16/04/1995 | Quảng Ngãi | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816973 | |
562 | Bùi Thị Ngọc Thu | 01/01/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816974 | |
563 | Nguyễn Thị Thanh Truyền | 18/11/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816975 | |
564 | Trần Thị Thái Bảo | 09/10/1995 | Quảng Nam | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816976 | |
565 | Châu Thị Bình | 17/02/1995 | Quảng Nam | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816977 | |
566 | Nguyễn Thị Hoài Diễm | 09/11/1995 | Bình Định | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816978 | |
567 | Nguyễn Thị Hương | 02/01/1995 | Quảng Nam | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816979 | |
568 | Trần Thị Ngọc Hương | 27/01/1995 | Quảng Nam | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816980 | |
569 | Hồ Thị Ly Ly | 03/10/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816981 | |
570 | Nguyễn Thị Kiều My | 07/01/1995 | Quảng Bình | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816982 | |
571 | Nguyễn Thị Phượng | 05/11/1995 | Đăk Lăk | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816983 | |
572 | Cao Thị Sen | 16/06/1995 | Đà Nẵng | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816984 | |
573 | Nguyễn Thị ái Tâm | 15/08/1994 | Quảng Trị | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816985 | |
574 | Hồ Thị Thắm | 10/12/1995 | Bình Định | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816986 | |
575 | Thái Thị Thảo | 10/03/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816987 | |
576 | Nguyễn Thị Phương Thu | 28/01/1994 | Quảng Trị | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816988 | |
577 | Hoàng Nữ Thủy Tiên | 01/06/1994 | Quảng Bình | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816989 | |
578 | Phan Bảo Trâm | 13/03/1994 | Đà Nẵng | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816990 | |
579 | Phạm Thị Tú | 21/02/1995 | Quảng Bình | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816991 | |
580 | Trần Thị Vân | 26/08/1995 | Quảng Nam | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816992 | |
581 | Nguyễn Trinh Anh | 08/12/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816993 | |
582 | Phùng Thị Bé | 19/03/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816994 | |
583 | Phạm Thị Hồng Diễm | 22/05/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816995 | |
584 | Đỗ Thị Trúc Duyên | 20/06/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816996 | |
585 | Trần Thị Thu Hà | 04/04/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816997 | |
586 | Phan Thanh Nhựt Hoàng | 08/01/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816998 | |
587 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 19/11/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1816999 | |
588 | Nguyễn Thị Thu Hương | 06/12/1994 | Quảng Trị | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817000 | |
589 | Võ Thị Xuân Hương | 08/11/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817001 | |
590 | Bùi Thị Ngọc Linh | 22/11/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817002 | |
591 | Nguyễn Thị Thúy Loan | 17/01/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817003 | |
592 | Vương Thị Kim Ngân | 16/11/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817004 | |
593 | Nguyễn Thị Út Nguyên | 24/06/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817005 | |
594 | Bùi Thị Mỹ Phụng | 22/01/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817006 | |
595 | Ngô Thị Minh Thoa | 03/01/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817007 | |
596 | Vương Thị Hồng Thoa | 18/11/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817008 | |
597 | Nguyễn Thị Hồng Thương | 01/07/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817009 | |
598 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 27/11/1994 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817010 | |
599 | Lê Thị Vân | 10/01/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817011 | |
600 | Huỳnh Thị Thanh Vy | 19/05/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817012 | |
601 | Ngô Thị Thanh Xuân | 19/07/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817013 | |
602 | Mạc Thị Công | 12/04/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817014 | |
603 | Đoàn Thị Hiệp | 22/06/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817015 | |
604 | Nguyễn Dương Học | 23/08/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817016 | |
605 | Châu Thị Thùy Nương | 13/05/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817017 | |
606 | Trần Thị Kim Ngân | 09/12/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817018 | |
607 | Bùi Thị Bích Ngọc | 15/02/1995 | Đăk Lăk | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817019 | |
608 | Nguyễn Thị Vân Anh | 01/06/1995 | Quảng Bình | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817020 | |
609 | Phan Thị Thu Hạ | 29/05/1995 | Đăk Lăk | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817021 | |
610 | Ngô Thị Hè | 19/01/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817022 | |
611 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 01/02/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817023 | |
612 | Trần Thị Xuân Hường | 30/01/1994 | Đà Nẵng | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817024 | |
613 | Nguyễn Thị Minh Huyền | 15/08/1995 | Hà Tĩnh | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817025 | |
614 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 21/06/1994 | Đà Nẵng | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817026 | |
615 | Trần Văn Long | 03/03/1994 | Quảng Trị | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817027 | |
616 | Hà Tiểu My | 28/04/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817028 | |
617 | Lê Thị Diễm My | 06/10/1995 | Bình Định | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817029 | |
618 | Trương Trần Ly Na | 22/02/1994 | Quảng Ngãi | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817030 | |
619 | Võ Thị Ngân | 25/03/1994 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817031 | |
620 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 20/12/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817032 | |
621 | Trần Thị Tuyết Nguyên | 10/04/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817033 | |
622 | Nguyễn Thị Nhị | 14/02/1995 | Quảng Ngãi | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817034 | |
623 | Nguyễn Thị Thanh Sang | 09/03/1995 | Đăk Lăk | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817035 | |
624 | Thái Sơn | 29/08/1994 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817036 | |
625 | Đặng Ngọc Thu | 10/08/1995 | Quảng Bình | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817037 | |
626 | Huỳnh Thị Thu Thủy | 09/09/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817038 | |
627 | Lê Thủy Tiên | 07/04/1995 | Đồng Nai | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817039 | |
628 | Đặng Thị Thuỳ Trâm | 13/10/1994 | Đà Nẵng | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817040 | |
629 | Nguyễn Thị Tường Vi | 07/09/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817041 | |
630 | Lâm Thị Vĩ | 16/03/1994 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817042 | |
631 | Vũ Thị Phương Vy | 26/09/1995 | Nghệ An | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817043 | |
632 | Ngô Thị Hồng Gấm | 14/05/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817044 | |
633 | Lê Vũ Lâm Hà | 08/10/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817045 | |
634 | Phan Thị Ngân Hà | 01/01/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817046 | |
635 | Tống Thị Mỹ Hà | 20/06/1995 | Bình Định | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817047 | |
636 | Lương Quý Hạ | 10/07/1992 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817048 | |
637 | Đoàn Thị Hằng | 22/08/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817049 | |
638 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 15/01/1994 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817050 | |
639 | Hồ Phan Ngọc Hiền | 29/04/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817051 | |
640 | Nguyễn Thị Lành | 01/08/1994 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817052 | |
641 | Trần Thị Mỹ Linh | 10/08/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817053 | |
642 | Trương Đình Luận | 02/04/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817054 | |
643 | Nguyễn Ngọc Thanh Mai | 17/02/1995 | Quảng Bình | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817055 | |
644 | Đặng Thị Min | 09/12/1994 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817056 | |
645 | Ngô Thị Hoàng My | 25/12/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817057 | |
646 | Phan Thị Bảo Ngân | 12/09/1995 | Gia Lai | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817058 | |
647 | Hoàng Thị Cẩm Ngọc | 25/05/1995 | Quảng Trị | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817059 | |
648 | Trương Thị Nhân | 02/12/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817060 | |
649 | Nguyễn Đăng Phú | 18/07/1995 | Thanh Hóa | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817061 | |
650 | Nguyễn Thị Huyền Thanh | 26/05/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817062 | |
651 | Nguyễn Thị Kim Thương | 21/01/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817063 | |
652 | Nguyễn Thị Minh Thủy | 19/09/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817064 | |
653 | Lê Thị Tình | 20/04/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817065 | |
654 | Trần Thị Thanh Trà | 05/02/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817066 | |
655 | Trương Thị Kim Trang | 15/06/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817067 | |
656 | Huỳnh Thị Thanh Trúc | 24/08/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817068 | |
657 | Diệp Duy Trung | 17/09/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817069 | |
658 | Trần Thị Ngọc Vân | 04/04/1994 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817070 | |
659 | Nguyễn Thị Tường Vi | 01/07/1994 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817071 | |
660 | Nguyễn Thị Tường Vy | 05/11/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817072 | |
661 | Nguyễn Thị Thanh Xuyến | 24/07/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817073 | |
662 | Phan Thị Xuyến | 19/03/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817074 | |
663 | Phạm Thị Như ý | 22/11/1995 | Quảng Trị | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817075 | |
664 | Lê Thị Châu | 20/09/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817076 | |
665 | Phạm Thị Kim Hằng | 15/04/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817077 | |
666 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 22/08/1995 | Hà Tĩnh | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817078 | |
667 | Nguyễn Quỳnh Như | 25/10/1995 | Đăk Lăk | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817079 | |
668 | Lê Thị Quỳnh Nhung | 27/07/1995 | Quảng Trị | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817080 | |
669 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 16/02/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817081 | |
670 | Phạm Thị Bích Thảo | 23/12/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817082 | |
671 | Trần Thị Thủy | 05/04/1995 | Quảng Trị | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817083 | |
672 | Huỳnh Thị Thúy | 24/04/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817084 | |
673 | Huỳnh Thị Thu Thùy | 11/06/1994 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817085 | |
674 | Trần Thị Thu Thủy | 30/04/1994 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817086 | |
675 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 18/05/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817087 | |
676 | Phan Thị Cẩm Vân | 22/07/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817088 | |
677 | Võ Thị Hải Yến | 01/01/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817089 | |
678 | Hồ Thị Thanh Linh | 26/03/1995 | Đà Nẵng | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817090 | |
679 | Nguyễn Kim Khánh Ngọc | 13/08/1995 | Đà Nẵng | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817091 | |
680 | Võ Như Ngọc | 17/06/1995 | Hồ Chí Minh | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817092 | |
681 | Võ Bích Phượng | 10/10/1995 | Quảng Nam | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817093 | |
682 | Trần Thanh Thanh | 11/03/1995 | Gia Lai | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817094 | |
683 | Trương Thị Gia Thanh | 26/04/1994 | Đà Nẵng | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817095 | |
686 | Nguyễn Thanh Thương | 15/09/1995 | Đăk Lăk | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817098 | |
687 | Lưu Thị Như Thủy | 10/08/1994 | Quảng Nam | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817099 | |
688 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 06/11/1995 | Đà Nẵng | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817100 | |
689 | Võ Thị Hoài Uyên | 01/08/1995 | Quảng Nam | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817101 | |
690 | Võ Thanh Chinh | 07/06/1994 | Quảng Nam | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817102 | |
691 | Trần Thị Mỹ Hương | 06/05/1995 | Quảng Ngãi | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817103 | |
692 | Nguyễn Thị Kiều | 22/02/1995 | Quảng Trị | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817104 | |
693 | Trương Thị Mỹ Kiều | 20/02/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817105 | |
694 | Nguyễn Thị Phượng | 09/07/1995 | Gia Lai | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817106 | |
695 | Nguyễn Thị Quyên | 02/02/1995 | Hà Tĩnh | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817107 | |
696 | Nguyễn Thị Hoài Tâm | 23/03/1995 | Đăk Lăk | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817108 | |
697 | Nguyễn Thị Bích Thảo | 08/05/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817109 | |
698 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 16/08/1995 | Quảng Trị | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817110 | |
699 | Nguyễn Ngọc Tri | 03/08/1995 | Quảng Ngãi | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817111 | |
700 | Hoàng Diên Tuân | 13/09/1994 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817112 | |
701 | Lê Thị Thu Hồng | 27/09/1995 | Đà Nẵng | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817113 | |
702 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 16/02/1995 | Bình Định | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817114 | |
703 | Nguyễn Thị Thanh Sương | 25/02/1995 | Quảng Ngãi | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817115 | |
704 | Nguyễn Xuân Tiên | 06/07/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817116 | |
705 | Nguyễn Thị Minh Bé | 16/06/1994 | Quảng Ngãi | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817117 | |
706 | Lê Thị Mỹ Dung | 14/12/1995 | Quảng Nam | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817118 | |
707 | Hoàng Thị Diệu Linh | 24/11/1995 | Đà Nẵng | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817119 | |
708 | Võ Thị Ly | 28/05/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817120 | |
709 | Trần Thị Phương Thảo | 02/03/1995 | Nghệ An | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817121 | |
710 | Trần Thị Thủy | 10/05/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817122 | |
711 | Lê Thị Huỳnh Vân | 16/09/1995 | Bình Thuận | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817123 | |
712 | Lê Thị Hoàng Diệu | 06/02/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817124 | |
713 | Nguyễn Thị Mãi | 20/11/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817125 | |
714 | Phạm Ngọc Tâm | 10/12/1995 | Đà Nẵng | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817126 | |
715 | Nguyễn Thị Tường Vi | 01/01/1995 | Đà Nẵng | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817127 | |
716 | Lê Phan Bão Chức | 07/04/1995 | Quảng Nam | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817128 | |
717 | Bùi Thị Hương | 15/07/1994 | Quảng Nam | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817129 | |
718 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 10/01/1995 | Quảng Nam | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817130 | |
719 | Phạm Thị Kiều Ni | 03/07/1995 | Đà Nẵng | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817131 | |
720 | Đinh Thị Sương | 01/09/1995 | Quảng Ngãi | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817132 | |
721 | Huỳnh Thị Thu Thảo | 11/04/1995 | Gia Lai | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817133 | |
722 | Vũ Thị Hồng Thu | 03/12/1995 | Lai châu | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817134 | |
723 | Nguyễn Vy Thuận | 02/11/1995 | Đà Nẵng | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817135 | |
724 | Nguyễn Thị Thái Trinh | 11/12/1995 | Bình Định | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817136 | |
725 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 10/05/1994 | Thừa thiên Huế | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817137 | |
726 | Nguyễn Thị Thu | 26/10/1994 | Quảng Nam | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817138 | |
727 | Trần Thị Tình | 06/08/1995 | Quảng Nam | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817139 | |
728 | Mai Ngọc Trang | 05/12/1995 | Đà Nẵng | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817140 | |
729 | Phan Thị Kim Tuyến | 03/03/1993 | Quảng Nam | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817141 | |
730 | Lê Thị Hải Yến | 28/08/1995 | Kon Tum | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817142 | |
731 | Phạm Thị Bích Ngọc | 29/09/1994 | Đà Nẵng | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817143 | |
732 | Văn Thị Như Ngọc | 12/07/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817144 | |
733 | Hà Thị Oanh | 13/06/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817145 | |
734 | Trương Duy Quang | 05/05/1994 | Đà Nẵng | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817146 | |
735 | Trần Thị Hạ Quyên | 11/04/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817147 | |
736 | Võ Thị Sanh | 01/09/1995 | Quảng Ngãi | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817148 | |
737 | Huỳnh Thị Tâm | 05/05/1994 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817149 | |
738 | Lê Thị Ngọc Tâm | 15/04/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817150 | |
739 | Dương Hồng Thảo | 12/11/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817151 | |
740 | Hồ Thị Thanh Thiên | 14/12/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817152 | |
741 | Đinh Thị Bích Trâm | 10/02/2284 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817153 | |
742 | Văn Thị Trâm | 06/09/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817154 | |
743 | Huỳnh Thị Thùy Trang | 02/08/1995 | Đà Nẵng | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817155 | |
744 | Lê Thị Thảo Vi | 05/04/1995 | Quảng Ngãi | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817156 | |
745 | Trần Thị Hồng Xuân | 03/02/1994 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817157 | |
746 | Trần Thị Kiều Anh | 28/10/1995 | Sông Bé | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817158 | |
747 | Trần Thị Kim Anh | 28/10/1995 | Sông Bé | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817159 | |
748 | Trình Thị Hồng Cẩm | 26/10/1995 | Bình Định | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817160 | |
749 | Trịnh Thị Kim Dung | 24/08/1995 | Quảng Ngãi | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817161 | |
750 | Võ Thị Thu Hà | 28/08/1995 | Bình Định | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817162 | |
751 | Trần Thị Thanh Nga | 03/12/1995 | Đăk Lăk | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817163 | |
752 | Nguyễn Thị Túy | 24/07/1995 | Quảng Bình | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817164 | |
753 | Nguyễn Thị Vinh | 20/05/1995 | Nghệ An | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817165 | |
754 | Châu Thị Bông | 26/12/1994 | Đăk Lăk | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817166 | |
755 | Phan Hạnh Dung | 02/09/1994 | Bình Định | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817167 | |
756 | Trần Thị Dung | 22/08/1995 | Hà Tĩnh | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817168 | |
757 | Võ Thị Thu Dung | 15/05/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817169 | |
758 | Võ Thị Hoài | 28/06/1995 | Quảng Trị | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817170 | |
759 | Phan Thị Ngọc Huệ | 30/01/1995 | Quảng Trị | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817171 | |
760 | Đặng Thị Thanh Hương | 13/05/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817172 | |
761 | Lê Thị Hoài Hương | 15/09/1994 | Đà Nẵng | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817173 | |
762 | Võ Thị Lệ Huyền | 12/07/1994 | Quảng Ngãi | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817174 | |
763 | Phan Thị Hồng Linh | 10/02/1994 | Quảng Nam | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817175 | |
764 | Trần Thị Ngân | 12/02/1995 | Hà Tĩnh | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817176 | |
765 | Lê Thị Hoài Phương | 15/01/1995 | Đà Nẵng | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817177 | |
766 | Hồ Thị Hoàng Thơ | 01/10/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817178 | |
767 | Lê Hoàng Diễm Trang | 18/01/1995 | Đà Nẵng | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817179 | |
768 | Ngô Thị Trang | 16/09/1995 | Quảng Ngãi | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817180 | |
769 | Trần Thị My Viên | 18/01/1995 | Quảng Ngãi | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817181 | |
770 | Nguyễn Thị Huyền | 10/12/1994 | Quảng Trị | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817182 | |
771 | Bùi Thị Hồng Lưu | 01/10/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817183 | |
772 | Trần Thị Hoài Nuy | 15/09/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817184 | |
773 | Nguyễn Thị Phương | 03/03/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817185 | |
774 | Cao Thị Thu | 12/08/1995 | Nghệ An | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817186 | |
775 | Văn Thị Phương Thùy | 10/11/1994 | Bình Định | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817187 | |
776 | Mai Thị Thu Hiền | 26/07/1995 | Quảng Trị | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817188 | |
777 | Nguyễn Anh Trang | 03/09/1995 | Quảng Nam | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817189 | |
778 | Đặng Thị Mỹ Dung | 08/09/1995 | Quảng Ngãi | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817190 | |
779 | Trương Thị Sa My | 26/09/1994 | Quảng Nam | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817191 | |
780 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 02/09/1995 | Quảng Ngãi | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817192 | |
781 | Đặng Tuyết Nhung | 02/03/1995 | Bình Định | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817193 | |
782 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 20/09/1995 | Bình Định | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817194 | |
783 | Hồ Thị Phương | 10/01/1995 | Quảng Trị | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817195 | |
784 | Võ Thị Thu Thảo | 14/02/1995 | Quảng Ngãi | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817196 | |
785 | Nguyễn Thị Thu An | 09/09/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817197 | |
786 | Lê Thị Bình | 26/05/1994 | Quảng Nam | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817198 | |
787 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 13/05/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817199 | |
788 | Nguyễn Thị Liên Hạ | 10/11/1995 | Quảng Nam | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817200 | |
789 | Nguyễn Thị Minh | 12/08/1995 | Quảng Nam | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817201 | |
790 | Lê Thị Yến Ngọc | 15/05/1995 | Quảng Trị | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817202 | |
791 | Bùi Thị Trang | 18/05/1995 | Quảng Ngãi | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817203 | |
792 | Phan Thị Ngọc Hoa | 20/11/1995 | Quảng Nam | TATM8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817204 | |
793 | Chu Thị Huyền | 02/01/1995 | Gia Lai | TATM8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817205 | |
794 | Lê Thị Ngọc Trang | 19/03/1995 | Bình Định | TATM8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817206 | |
795 | Trần Văn Hưng | 29/03/1995 | Hải Lăng - Quảng Trị | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817207 | |
796 | Nguyễn Thị Tuyết Nga | 20/01/1995 | Thăng Bình - Quảng Nam | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817208 | |
797 | Cao Thị Duy Nhất | 10/01/1994 | Phú Ninh - Quảng Nam | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817209 | |
798 | Võ Thị Thủy Tiên | 08/05/1995 | Thanh Khê - Đà Nẵng | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817210 | |
799 | Trần Thị Ly Na | 01/05/1994 | Đà Nẵng | KHDT1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817211 | |
800 | Hồ Xuân Hà | 04/04/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817212 | |
801 | Nguyễn Thị Hà | 02/10/1995 | Hà Tĩnh | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817213 | |
802 | Nguyễn Thị Hằng | 04/03/1995 | Đăk Lăk | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817214 | |
803 | Ngô Thị Thanh Hiền | 22/04/1995 | Quảng Trị | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817215 | |
804 | Lê Văn Quân | 01/04/1995 | Quảng Bình | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817216 | |
805 | Lê Thị Lệ Quyên | 28/03/1994 | Hà Tĩnh | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817217 | |
806 | Trần Thị Trinh | 10/07/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817218 | |
807 | Lê Thị Lan Anh | 15/08/1995 | Quảng Trị | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817219 | |
808 | Hồ Thị Thu Hà | 12/11/1994 | Quảng Ngãi | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817220 | |
809 | Phạm Thúy Hằng | 04/04/1995 | Thanh Hóa | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817221 | |
810 | Võ Thị Thúy Hằng | 04/02/1995 | Gia Lai | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817222 | |
811 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 03/10/1995 | Quảng Bình | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817223 | |
812 | Đặng Thị Hoa | 12/05/1994 | Quảng Nam | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817224 | |
813 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 20/05/1995 | Quảng Bình | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817225 | |
814 | Võ Thị Nga | 27/08/1995 | Hà Tĩnh | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817226 | |
815 | Hà Kiều Oanh | 11/12/1994 | Quảng Bình | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817227 | |
816 | Trần Thị Oanh | 04/03/1995 | Hà Tĩnh | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817228 | |
817 | Lê Thị Sa | 06/05/2367 | Quảng Trị | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817229 | |
818 | Trần Thị Thu | 30/05/1995 | Quảng Nam | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817230 | |
819 | Nguyễn Thị Thúy | 18/10/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817231 | |
820 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 01/01/1995 | Quảng Nam | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817232 | |
821 | Lê Thị Ngọc Thủy | 16/09/1995 | Quảng Trị | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817233 | |
822 | Nguyễn Thị Hoàng Trúc | 12/09/1995 | Đăk Lăk | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817234 | |
823 | Nguyễn Thị Tư | 28/09/1995 | Quảng Nam | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817235 | |
824 | Thái Thị Vân | 13/11/1995 | Quảng Nam | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817236 | |
825 | Trần Thị Thanh Diệp | 16/12/1995 | Quảng Nam | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817237 | |
826 | Lê Thị Hải | 03/09/1995 | Quảng Trị | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817238 | |
827 | Hà Thị Thu Hiền | 14/04/1994 | Quảng Nam | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817239 | |
828 | Huỳnh Thị Mỹ Hương | 05/09/1994 | Quảng Nam | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817240 | |
829 | Phạm Thị Mai Hương | 29/03/1994 | Thanh Hóa | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817241 | |
830 | Nguyễn Thị Hường | 20/10/1995 | Đà Nẵng | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817242 | |
831 | Đàm Thị Mỹ Huyền | 12/07/1995 | Đà Nẵng | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817243 | |
832 | Trần Thị Lệ | 28/11/1995 | Quảng Nam | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817244 | |
833 | Đỗ Thị Kiều Linh | 24/07/1995 | Đà Nẵng | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817245 | |
834 | Nguyễn Hà My | 03/12/1995 | Quảng Trị | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817246 | |
835 | Trần Thị Họa My | 21/02/1995 | Quảng Nam | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817247 | |
836 | Phạm Thị Thúy Nga | 13/09/1995 | Quảng Nam | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817248 | |
837 | Huỳnh Thị Thanh Nhã | 29/11/1995 | Quảng Nam | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817249 | |
838 | Hồ Thị Quế | 13/07/1992 | Nghệ An | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817250 | |
839 | Võ Thị Quốc | 14/05/1995 | Bình Định | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817251 | |
840 | Lê Thị Thanh Tâm | 27/09/1995 | Quảng Trị | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817252 | |
841 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 01/01/1994 | Quảng Trị | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817253 | |
842 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 30/10/1994 | Quảng Bình | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817254 | |
843 | Võ Thị Thùy Trang | 10/10/1994 | Quảng Trị | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817255 | |
844 | Trần Thị Như ý | 30/01/1994 | Quảng Nam | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817256 | |
845 | Nguyễn Hà Sơn Tùng | 05/09/1994 | Quảng Bình | KTTH13_12 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817869 | |
846 | Hồ Thị Ngọc Hà | 25/05/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817257 | |
847 | Nguyễn Thị Hạnh | 13/10/1995 | Đăk Lăk | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817258 | |
848 | Trần Văn Hợi | 02/07/1995 | Quảng Trị | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817259 | |
849 | Lê Thị Trinh Kiều | 09/01/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817260 | |
850 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 13/07/1995 | Quảng Trị | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817261 | |
851 | Trương Thị Na | 04/04/1995 | Quảng Trị | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817262 | |
852 | Phạm Nguyễn Hàn Ny | 19/10/1995 | Gia Lai | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817263 | |
853 | Võ Thị Tài | 16/06/1995 | Bình Định | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817264 | |
854 | Trần Thị Thanh Thảo | 01/10/1992 | Đà Nẵng | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817870 | |
855 | Lê Thị Minh Trí | 20/09/1995 | Quảng Trị | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817901 | |
856 | Dương Thị Trung Trọng | 12/01/1994 | Đăk Lăk | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817267 | |
857 | Trần Thị Kim Tuyền | 23/10/1995 | Đà Nẵng | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817902 | |
858 | Nguyễn Thị Kim Dung | 20/10/1995 | Đăk Lăk | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817903 | |
859 | Phan Thị Thùy Dung | 16/04/1995 | Bình Định | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817268 | |
860 | Mai Thị Lan | 27/12/1995 | Hà Tĩnh | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817269 | |
861 | Nguyễn Thị Phương | 20/11/1995 | Quảng Bình | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817270 | |
862 | Bạch Hoài Thu Thảo | 01/05/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817271 | |
863 | Dương Thị Tú Anh | 16/03/1995 | Đăk Lăk | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817272 | |
864 | Lê Thị Hồng Cam | 20/10/1995 | Quảng Nam | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817274 | |
865 | Phạm Thị Diễm | 16/04/1995 | Quảng Nam | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817273 | |
866 | Nguyễn Thị Hiệp | 03/05/1995 | Hà Tĩnh | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817275 | |
867 | Văn Thị Hoài | 04/09/1994 | Quảng Trị | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817276 | |
868 | Phan Thị Hồng | 02/01/1995 | Quảng Bình | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817277 | |
869 | Bùi Thị Kim Lệ | 24/09/1995 | Gia Lai | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817278 | |
870 | Lê Thị Kim Liên | 25/11/1995 | Quảng Trị | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817279 | |
871 | Nguyễn Thị Liên | 20/03/1995 | Quảng Ngãi | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817280 | |
872 | Trần Thị Diệu Linh | 19/12/1994 | Quảng Bình | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817281 | |
873 | Phạm Thị Lựu | 20/12/1994 | Quảng Trị | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817282 | |
874 | Hoàng Thị Hồng Ly | 06/02/1994 | Quảng Trị | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817283 | |
875 | Lê Thị Kim Ngân | 30/03/1995 | Đà Nẵng | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817284 | |
876 | Trần Thị Thu Nhiễm | 18/03/1995 | Quảng Trị | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817285 | |
877 | Bùi Thị Ni | 25/10/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817286 | |
878 | Thi Thị Hoàng Nữ | 21/08/1995 | Đà Nẵng | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817287 | |
879 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 17/09/1995 | Quảng Trị | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817288 | |
880 | Phạm Thị Pha | 24/12/1995 | Quảng Nam | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817289 | |
881 | Lê Thị Hoàng Phương | 01/02/1995 | Quảng Trị | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817290 | |
882 | Phạm Thị Quyên | 07/01/1994 | Quảng Ngãi | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817291 | |
883 | Phan Thị Cẩm Sâm | 10/01/1995 | Bình Định | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817292 | |
884 | Trần Thị Thúy | 05/10/1995 | Hà Tĩnh | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817293 | |
885 | Võ Thị Trâm | 20/05/1995 | Quảng Trị | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817294 | |
886 | Nguyễn Thị Thu Trang | 22/03/1995 | Đăk Lăk | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817295 | |
887 | Nguyễn Thị Trinh | 06/06/1995 | Đà Nẵng | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817296 | |
888 | Nguyễn Thị Kim Tú | 06/02/1995 | Bình Định | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817297 | |
889 | Nguyễn Thị Lệ Tuyết | 16/06/1995 | Quảng Ngãi | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817298 | |
890 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 05/05/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817299 | |
891 | Phạm Quốc Quân | 22/09/1995 | Gia Lai | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817300 | |
892 | Nguyễn Thái Bảo Sơn | 08/03/1995 | Gia Lai | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817860 | |
893 | Hồ Như Thuyết | 18/11/1993 | Gia Lai | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817302 | |
894 | Trần Thị Kim Hải | 31/01/1995 | Bình Định | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817303 | |
895 | Trần Thị Hồng Hậu | 28/06/1995 | Bình Định | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817304 | |
896 | Lê Thị Nhật Huyền | 02/03/1995 | Quảng Nam | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817305 | |
897 | Trương Thị Mỹ Lựu | 01/01/1995 | Quảng Nam | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817306 | |
898 | Nguyễn Khánh Thiện | 10/09/1995 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817307 | |
899 | Phan Duy Thuận | 22/11/1995 | Quảng Nam | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817308 | |
900 | Đinh Văn Tín | 11/01/1994 | Quảng Nam | KTTH6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817309 | |
901 | Trần Thị Phương Anh | 20/04/1995 | Quảng Bình | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817310 | |
902 | Nguyễn Tấn Hoàng Chương | 18/11/1993 | Quảng Nam | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817311 | |
903 | Nguyễn Thị Điểm | 07/01/1995 | Quảng Nam | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817312 | |
904 | Nguyễn Thị Hà | 10/07/1995 | Quảng Ngãi | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817313 | |
905 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 25/09/1995 | Quảng Bình | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817314 | |
906 | Phạm Thị Ngọc Hạnh | 12/12/1994 | Quảng Nam | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817315 | |
908 | Phạm Thị Huyền | 04/01/1994 | Gia Lai | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817317 | |
909 | Lê Thị Thùy Linh | 20/11/1995 | Quảng Bình | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817318 | |
910 | Hồ Thị Phượng | 10/08/1995 | Nghệ An | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817319 | |
911 | Vương Thị Thu | 08/08/1995 | Hà Tĩnh | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817320 | |
912 | Lê Thị Thúy | 05/04/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817321 | |
913 | Lê Thị Thúy | 07/03/1995 | Quảng Bình | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817322 | |
914 | Nay H' Toanh | 28/08/1995 | Gia Lai | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817323 | |
915 | Nguyễn Thị út | 20/09/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817324 | |
916 | Đào Thị Ngọc Định | 13/10/1994 | Đà Nẵng | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817325 | |
917 | Nguyễn Thị Hằng | 01/06/1994 | Quảng Bình | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817326 | |
918 | Phan Thị Hồng | 01/06/1994 | Quảng Nam | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817327 | |
919 | Nguyễn Thị Huệ | 25/12/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817328 | |
920 | Nguyễn Trọng Hữu | 05/02/1995 | Đà Nẵng | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817329 | |
921 | Nguyễn Thị Linh | 28/08/1995 | Quảng Bình | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817330 | |
922 | Võ Thị Ngọc Ngà | 17/02/1995 | Quảng Nam | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817331 | |
923 | Hạ Thị Thanh Nguyện | 30/11/1995 | Quảng Ngãi | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817332 | |
924 | Trần Thị ánh Nguyệt | 10/11/1995 | Quảng Bình | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817333 | |
925 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 27/11/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817334 | |
926 | Lê Thị Ngọc Phước | 28/12/1994 | Quảng Nam | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817335 | |
927 | Trần Thị Kim Phượng | 01/01/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817336 | |
928 | Nguyễn Đức Hoàng Tài | 23/10/1995 | Đăk Lăk | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817337 | |
929 | Đoàn Thị Ngọc Tâm | 17/11/1995 | Hồng Kông | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817862 | |
930 | Ngô Lê Thịnh | 23/05/1995 | Đà Nẵng | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817338 | |
931 | Phan Thị Thoa | 18/02/1995 | Quảng Nam | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817339 | |
932 | Võ Thị Trang | 22/09/1995 | Quảng Nam | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817340 | |
933 | Trương Lê Duy Tuân | 24/12/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817341 | |
934 | Lê Hồng Vi | 04/11/1995 | Quảng Nam | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817342 | |
935 | Hồ Thị Yến | 22/01/1995 | Quảng Bình | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817343 | |
936 | Nguyễn Đức Hà | 10/03/1995 | Hà Tĩnh | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817344 | |
937 | Đậu Thị Thanh Hằng | 01/01/1995 | Hà Tĩnh | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817345 | |
938 | Bùi Thị Huyền | 05/02/1995 | Quảng Bình | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817346 | |
939 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 08/09/1994 | Quảng Bình | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817347 | |
940 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 14/11/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817348 | |
941 | Dương Thị Thúy Nga | 24/10/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817349 | |
942 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 15/09/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817350 | |
943 | Phạm Thị Kiều Nhi | 24/04/1994 | Đà Nẵng | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817351 | |
944 | Lê Thị Thu Thảo | 05/06/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817352 | |
945 | Nguyễn Thị Thủy | 26/10/1995 | Quảng Bình | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817353 | |
946 | Phạm Ngọc Tâm Anh | 26/09/1994 | Đà Nẵng | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817354 | |
947 | Hoàng Thị Ngọc Diệu | 08/01/1995 | Thừa Thiên Huế | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817355 | |
948 | Trần Thị Như Hằng | 08/09/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817356 | |
949 | Nguyễn Thị Hào | 07/03/1995 | Quảng Bình | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817357 | |
950 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 22/11/1995 | Gia Lai | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817358 | |
951 | Trương Quang Hiếu | 25/12/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817359 | |
952 | Nguyễn Thị Lan Hương | 24/05/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817360 | |
953 | Cao Anh Khoa | 01/12/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817361 | |
954 | Nguyễn Thị Ngọc Nga | 02/02/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817362 | |
955 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 02/08/1994 | Quảng Trị | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817363 | |
956 | Nguyễn Thị Nhàn | 06/01/1995 | Quảng Bình | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817364 | |
957 | Nguyễn Thị Uyên Nhi | 14/08/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817365 | |
958 | Nguyễn Hữu Nho | 18/10/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817366 | |
959 | Trần Hoàng Quang | 18/05/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817367 | |
960 | Ngô Bá Sơn | 02/10/1995 | Gia Lai | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817368 | |
961 | Đoàn Thị Hoài Thương | 28/07/1995 | Thừa Thiên Huế | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817369 | |
962 | Đặng Nguyễn Thị Thu Thúy | 09/05/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817370 | |
963 | Lê Thị Thanh Thúy | 05/06/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817371 | |
964 | Lê Thị Như Thủy | 15/05/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817372 | |
965 | Nguyễn Thị Kiều Trâm | 25/07/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817373 | |
966 | Phạm Thị Bích Trâm | 02/08/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817374 | |
967 | Lê Nguyễn Khánh Trình | 23/02/1994 | Đà Nẵng | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817375 | |
968 | Đỗ Thị Cẩm Tú | 20/07/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817376 | |
969 | Trần Thị Tường Vy | 09/10/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817377 | |
970 | Nguyễn Hoàng Yến | 13/01/1995 | Quảng Trị | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817378 | |
971 | Nguyễn Thị Phương Anh | 24/09/1995 | Triệu Phong - Quảng Trị | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817379 | |
972 | Nguyễn Thị Bé | 06/07/1993 | Đắc Lắc | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817380 | |
973 | Hồ Thị Linh Giang | 22/11/1995 | Thăng Bình - Quảng Nam | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817381 | |
974 | Nguyễn Thị Huyên | 30/04/1994 | Đắc Lắc | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817382 | |
975 | Đỗ Thị Mận | 23/08/1995 | Đại Lộc - Quảng Nam | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817383 | |
976 | Nguyễn Thanh Sang | 20/02/1995 | Triệu Phong - Quảng Trị | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817384 | |
977 | A Đinh Tranh | 10/06/1995 | Kon Tum | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817385 | |
978 | Phan Xuân Tuấn | 23/06/1994 | Quảng Bình | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817386 | |
979 | Hồ Thị Xuân Anh | 20/04/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817387 | |
980 | Trần Thị Hoàng Anh | 26/10/1995 | Quảng Bình | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817388 | |
981 | Huỳnh Văn Bình | 27/03/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817389 | |
982 | Hồ Thị Diễm | 24/02/1994 | Quảng Ngãi | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817390 | |
983 | Văn Thị Mỹ Dung | 21/12/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817391 | |
984 | Đới Thị Duyên | 10/02/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817392 | |
985 | Võ Văn Hải | 25/12/1994 | Quảng Trị | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817393 | |
986 | Lê Thị Thu Hằng | 20/09/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817394 | |
987 | Trương Thị Hảo | 25/01/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817395 | |
988 | Nguyễn Thị Hiền | 10/11/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817396 | |
989 | Phan Thị Vĩnh Hòa | 30/03/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817397 | |
990 | Hoàng Thị Thu Hoài | 20/08/1995 | Quảng Trị | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817398 | |
991 | Lưu Thị Hoài | 18/12/1995 | Hà Tĩnh | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817399 | |
992 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 10/05/1994 | Quảng Trị | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817400 | |
993 | Phạm Ngọc Pha Lê | 27/06/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817401 | |
994 | Dương Thị Diễm My | 17/07/1995 | Quảng Ngãi | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817402 | |
995 | Lê Thị Ngân | 20/05/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817403 | |
996 | Nguyễn Thị Ngọc Nhẫn | 17/02/1995 | Quảng Ngãi | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817404 | |
997 | Phạm Thị Đan Phượng | 16/07/1995 | Quảng Trị | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817405 | |
998 | Võ Trần Thị Hạ Quyên | 26/09/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817406 | |
999 | Võ Sơn | 24/04/1995 | Quảng Trị | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817407 | |
1000 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 29/01/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817408 | |
1001 | Trương Thảo Tâm | 23/08/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817409 | |
1002 | Huỳnh Thị Thu Thảo | 05/08/1995 | Quảng Ngãi | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817410 | |
1003 | Lê Hưng Thịnh | 03/08/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817411 | |
1004 | Lê Thị Hoài Thu | 28/04/1995 | Quảng Trị | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817412 | |
1005 | Lê Thị Thanh Thúy | 02/09/1994 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817413 | |
1006 | Hoàng Thị Huyền Trang | 26/06/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817414 | |
1007 | Nguyễn Thị Triều | 11/07/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817415 | |
1008 | Lê Thị Đoan Trúc | 26/12/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817416 | |
1009 | Nguyễn Thị Thảo Uyên | 03/11/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817417 | |
1010 | Nguyễn Thị Vy | 29/11/1994 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817418 | |
1011 | Nguyễn Thị Tuyết Vy | 04/10/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817419 | |
1012 | Hồ Thị Mỹ Ánh | 16/01/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817420 | |
1013 | Nguyễn Thị Thu Ánh | 07/09/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817421 | |
1014 | Trần Quốc Bảo | 10/07/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817422 | |
1015 | Trương Công Bảo | 28/03/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817423 | |
1016 | Mai Việt Cường | 25/02/1994 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817424 | |
1017 | Lê Thị Hằng | 27/08/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817425 | |
1018 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/01/1994 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817426 | |
1019 | Đồng Thị Ngọc Hiền | 19/05/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817427 | |
1020 | Phùng Thị Hiệp | 03/06/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817428 | |
1021 | Nguyễn Tài Linh | 12/06/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817429 | |
1022 | Trần Thị Loan | 15/05/1995 | Quảng Bình | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817430 | |
1023 | Nguyễn Thị Như Mỹ | 20/09/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817431 | |
1024 | Phan Thị Thảo Nguyên | 20/01/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817432 | |
1025 | Trần Thị Yến Nguyên | 17/10/1995 | Kiên Giang | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817433 | |
1026 | Nguyễn Thị Hoài Nhi | 03/08/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817434 | |
1027 | Nguyễn Ngọc Quang | 21/07/1994 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817435 | |
1028 | Hạ Khánh Thy | 13/05/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817436 | |
1029 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | 15/11/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817437 | |
1030 | Huỳnh Thị Diệu Trâm | 27/11/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817438 | |
1031 | Nguyễn Ngọc Lê Trâm | 12/04/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817439 | |
1032 | Nguyễn Thị Kiều Trâm | 10/01/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817440 | |
1033 | Lê Thị Tuyết Trinh | 14/02/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817441 | |
1034 | Ngô Tiến Trung | 29/04/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817442 | |
1035 | Trịnh Thị Tâm Tư | 16/10/1994 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817443 | |
1036 | Huỳnh Thị Mỹ Vi | 20/03/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817444 | |
1037 | Hồ Thị Xuân Vy | 19/06/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817445 | |
1038 | Trần Phan Hải Yến | 17/01/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817446 | |
1039 | Trần Thị Hồng Ngọc | 14/01/1995 | Quảng Trị | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817447 | |
1040 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 28/10/1995 | Gia Lai | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817448 | |
1041 | Trà Thị Quỳnh Như | 20/11/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817449 | |
1042 | Nguyễn Thị Bé Trinh | 10/06/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817450 | |
1043 | Vũ Tiến Đạt Huy | 15/02/1995 | Quảng Ngãi | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817451 | |
1044 | Cai Ngô Tố Nữ | 15/07/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817452 | |
1045 | Nguyễn Thị Lan | 15/09/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817453 | |
1046 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | 01/10/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817454 | |
1047 | Lưu Thị Ny | 02/02/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817455 | |
1048 | Nguyễn Thị Hoàng Phú | 16/01/1994 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817456 | |
1049 | Trần Thị Thạch Thảo | 28/02/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817457 | |
1050 | Trần Thị Anh Thư | 19/05/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817458 | |
1051 | Trần Thị Thúy | 14/01/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817459 | |
1052 | Văn Phạm Hồng Vân | 28/01/1994 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817460 | |
1053 | Nguyễn Thị Thảo An | 23/12/1995 | Đà Nẵng | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817461 | |
1054 | Huỳnh Thị Lệ Diễm | 19/08/1995 | Quảng Nam | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817462 | |
1055 | Phan Thị Ngọc My | 11/05/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817463 | |
1056 | Hoàng Ngọc Bảo | 05/11/1995 | Quảng Trị | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817464 | |
1057 | Nguyễn Văn Định | 20/06/1994 | Hà Tĩnh | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817465 | |
1058 | Trần Thị Phương Dung | 07/06/1995 | Quảng Nam | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817466 | |
1059 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 26/06/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817467 | |
1060 | Nguyễn Thị Huyền | 02/12/1995 | Quảng Nam | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817468 | |
1061 | Đoàn Thị Mỹ Ly | 10/08/1995 | Quảng Nam | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817469 | |
1062 | Hồ Thị Thanh Ngân | 12/03/1993 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817470 | |
1063 | Nguyễn Thị Thảo | 01/07/1995 | Quảng Trị | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817471 | |
1064 | Nguyễn Thị Kim Ánh | 27/07/1995 | Quảng Nam | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817472 | |
1065 | Hoàng Thị Bông | 10/08/1993 | Thừa Thiên Huế | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817473 | |
1066 | Alăng Thị Đầm | 25/07/1995 | Quảng Nam | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817474 | |
1067 | Nguyễn Ngọc Đạt | 12/08/1994 | Quảng Nam | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817475 | |
1068 | Đỗ Ngọc Dũng | 20/01/1995 | Gia Lai | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817476 | |
1069 | Nguyễn Thị Hiền | 20/03/1995 | Đà Nẵng | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817477 | |
1070 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 23/03/1995 | Đà Nẵng | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817478 | |
1071 | Mai Thị Bích Ngọc | 20/10/1995 | Bình Định | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817479 | |
1072 | Nguyễn Quang Nhơn | 27/07/1994 | Quảng Trị | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817480 | |
1073 | Ngô Thị Thu Nhung | 28/12/1994 | Hà Nội | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817481 | |
1074 | Nguyễn Thị Thu | 20/04/1994 | Hà Tĩnh | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817482 | |
1075 | Hoàng Thị Truyền | 12/09/1994 | Quảng Nam | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817483 | |
1076 | Nguyễn Danh Việt | 17/11/1991 | Quảng Nam | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817484 | |
1077 | Mai Văn Đạt | 01/05/1994 | Quảng Trị | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817485 | |
1078 | Nguyễn Tấn Dương | 19/12/1994 | Quảng Ngãi | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817486 | |
1079 | Nguyễn Văn Hậu | 04/10/1995 | Quảng Nam | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817487 | |
1080 | Huỳnh Công Hiệp | 06/10/1994 | Quảng Nam | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817488 | |
1081 | Phạm Thị Lên | 02/08/1995 | Quảng Ngãi | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817489 | |
1082 | Phạm Hữu Lộc | 20/02/1995 | Quảng Nam | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817490 | |
1083 | Văn Bá Phong | 09/08/1995 | Quảng Trị | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817491 | |
1084 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 24/07/1995 | Quảng Trị | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817492 | |
1085 | Nguyễn Thị Diễm Tình | 20/04/1995 | Đăk Lăk | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817493 | |
1086 | Ngô Thị Thu Hằng | 18/07/1993 | Tam Kỳ, Quảng Nam | QTDN4_11 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817494 | |
1087 | Nguyễn Thị Ngọc Cẩm | 13/04/1995 | Đà Nẵng | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817495 | |
1088 | Võ Thị Tân Huyền | 22/06/1995 | Quảng Nam - Đà Nẵng | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817496 | |
1089 | Trần Công Minh | 23/03/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817497 | |
1090 | Hoàng Thị Kim Ngân | 25/01/1994 | Đà Nẵng | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817498 | |
1091 | Nguyễn Lê Hoàng Oanh | 03/09/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817499 | |
1092 | Nguyễn Thị Thảo | 02/09/1994 | Gia Lai | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817500 | |
1093 | Nguyễn Thị Minh Thi | 26/10/1995 | Gia Lai | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817501 | |
1094 | Đàm Nguyễn Tường Vi | 15/09/1995 | Đà Nẵng | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817502 | |
1095 | Ngô Thị Mỹ Diễm | 22/03/1994 | Gia Lai | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817503 | |
1096 | Dương Thị Thúy Linh | 29/10/1995 | Bình Thuận | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817504 | |
1097 | Uông Thị Hồng Miên | 18/04/1995 | Quảng Nam | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817505 | |
1098 | Trịnh Thị Bích Ngà | 02/08/1995 | Gia Lai | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817506 | |
1099 | Nguyễn Đăng Thảo Nguyên | 15/10/1994 | Đà Nẵng | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817507 | |
1100 | Dương Thị Kim Nguyệt | 12/08/1995 | Quảng Nam | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817508 | |
1101 | Trần Thị Thanh Nhàn | 22/04/1995 | Đà Nẵng | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817509 | |
1102 | Phùng Thị Yến Nhi | 24/02/1995 | Thừa thiên Huế | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817510 | |
1103 | Trần Thị Quý | 10/06/1995 | Quảng Nam | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817511 | |
1104 | Nguyễn Thị Thanh | 12/12/1995 | Hà Tĩnh | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817512 | |
1105 | Tăng Thị Kim Tuyển | 18/01/1995 | Quảng Nam | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817513 | |
1106 | Trương Thị Khánh Vân | 27/09/1994 | Đà Nẵng | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817514 | |
1107 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | 02/04/1995 | Vũng Tàu | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817515 | |
1108 | Võ Thị Hải | 23/08/1995 | Quảng Nam | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817516 | |
1109 | Phan Thị Hiệp | 25/03/1994 | Quảng Nam | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817517 | |
1110 | Phạm Thị Thu Hương | 30/04/1995 | Quảng Nam | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817518 | |
1111 | Nguyễn Thị Lệ | 01/05/1995 | Quảng Nam | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817519 | |
1112 | Lê Thị Phổ My | 01/05/1994 | Thừa thiên Huế | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817520 | |
1113 | Ung Thị Thuỳ Mỹ | 25/05/1995 | Quảng Nam | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817521 | |
1114 | Đào Thị Thu Thảo | 03/09/1995 | Quảng Nam | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817522 | |
1115 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | 26/12/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817523 | |
1116 | Trần Thị Thu Diễm | 04/01/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817524 | |
1117 | Võ Thị Tường Hân | 07/07/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817525 | |
1118 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 01/01/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817526 | |
1119 | Võ Thị Ly | 25/07/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817527 | |
1120 | Nguyễn Phan Quỳnh Nga | 19/09/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817528 | |
1121 | Nguyễn Thị Đài Trang | 20/01/1994 | Quảng Trị | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817529 | |
1122 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 20/09/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817530 | |
1123 | Võ Thị Tuyết Trinh | 17/08/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817531 | |
1124 | Phan Văn Tuấn | 25/07/1994 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817532 | |
1125 | Nguyễn Vũ Vân Âu | 14/09/1994 | Quảng Ngãi | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817533 | |
1126 | Trịnh Thị Giang | 04/10/1995 | Nam Định | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817534 | |
1127 | Văn Nguyễn Trà Giang | 12/12/1995 | Đà Nẵng | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817535 | |
1128 | Huỳnh Tiểu Hạ | 24/07/1994 | Quảng Ngãi | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817536 | |
1129 | Phạm Thị Hằng | 11/02/1994 | Thừa thiên Huế | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817537 | |
1130 | Ngô Thị Ngọc Hiền | 09/02/1995 | Đà Nẵng | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817538 | |
1131 | Bùi Thị Hoài | 05/04/1995 | Quảng Trị | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817539 | |
1132 | Vũ Trúc Linh | 03/12/1994 | Quảng Nam | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817540 | |
1133 | Đỗ Thị Uyễn My | 28/11/1995 | Quảng Ngãi | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817541 | |
1134 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 06/05/1995 | Nam Định | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817542 | |
1135 | Trần Thị Nhung | 11/12/1995 | Quảng Nam | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817543 | |
1136 | Dương Thị Thu Thúy | 09/10/1993 | Quảng Nam | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817544 | |
1137 | Trần Thị Tuất Tường | 15/09/1995 | Quảng Nam - Đà Nẵng | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817861 | |
1138 | Trần Thị Diễm | 29/09/1995 | Thừa thiên Huế | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817545 | |
1139 | Nguyễn Đặng Nhật Dương | 07/10/1995 | Quảng Ngãi | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817546 | |
1140 | Phạm Thị Thúy Hằng | 19/01/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817547 | |
1141 | Trần Thị Thanh Hằng | 07/09/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817548 | |
1142 | Dương Thị Mỹ Hiền | 28/12/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817549 | |
1143 | Phan Thị Linh | 06/09/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817550 | |
1144 | Trần Thị Trà My | 11/10/1995 | Kon Tum | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817551 | |
1145 | Võ Thị Hồng Phượng | 24/01/1995 | Quảng Ngãi | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817552 | |
1146 | Thái Thị Cẩm | 01/04/1994 | Quảng Nam | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817553 | |
1147 | Trần Thị Thu Hà | 31/05/1995 | Bình Định | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817554 | |
1148 | Trương Thị Thu Hằng | 28/05/1995 | Quảng Trị | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817555 | |
1149 | Huỳnh Thị Mỹ Hội | 08/06/1994 | Quảng Ngãi | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817556 | |
1150 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 28/08/1995 | Bình Định | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817557 | |
1151 | Trần Thúy Thanh Nhi | 21/08/1994 | Thừa thiên Huế | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817558 | |
1152 | Hồ Thị Huyền Trang | 13/11/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817559 | |
1153 | Trần Thị Trang | 12/08/1994 | Quảng Nam | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817560 | |
1154 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 29/10/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817561 | |
1155 | Dũ Thị Ngọc ánh | 02/02/1995 | Quảng Nam | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817562 | |
1156 | Nguyễn Thị Bông | 24/01/1995 | Quảng Nam | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817563 | |
1157 | Đoàn Thị Thu Hà | 02/06/1994 | Quảng Ngãi | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817564 | |
1158 | Lê Thị Hà | 26/08/1995 | Nghệ An | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817565 | |
1159 | Trần Thị Thu Hà | 26/01/1994 | Quảng Nam | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817566 | |
1160 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 01/08/1994 | Quảng Nam | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817567 | |
1161 | Nguyễn Thị Linh Huệ | 13/05/1995 | Đà Nẵng | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817568 | |
1162 | Châu Thị Lệ Huyền | 01/01/1995 | Quảng Nam | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817569 | |
1163 | Võ Thị Hồng Ngọc | 10/04/1995 | Quảng Ngãi | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817570 | |
1164 | Hà Thị Mỹ Nhanh | 06/04/1995 | Quảng Ngãi | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817571 | |
1165 | Ngô Thị Phương | 10/10/1992 | Quảng Nam | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817572 | |
1166 | Đặng Thị Mỹ Thảo | 30/12/1995 | Gia Lai | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817573 | |
1167 | Đinh Thị Thương | 20/11/1995 | Quảng Ngãi | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817574 | |
1168 | Phạm Thị Tính | 28/06/1995 | Quảng Nam | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817575 | |
1169 | Nguyễn Ngọc Đoan Trang | 20/10/1995 | Đà Nẵng | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817576 | |
1170 | Trương Thảo Trang | 09/11/1995 | Đà Nẵng | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817577 | |
1171 | Hồ Thị Vẽ | 20/10/1994 | Quảng Trị | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817578 | |
1172 | Nguyễn Thị Tường Vi | 28/04/1995 | Quảng Nam | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817579 | |
1173 | Nguyễn Thị Vững | 26/10/1995 | Quảng Nam | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817580 | |
1174 | Phan Thị Thanh Mẫn | 01/08/1995 | Đà Nẵng | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817581 | |
1175 | Ngô Thị Minh | 08/11/1994 | Nghệ An | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817582 | |
1176 | Lê Thị Kim Ngọc | 10/11/1995 | Thừa thiên Huế | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817583 | |
1177 | Trần Thị Thương | 04/10/1995 | Quảng Nam | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817584 | |
1178 | Đoàn Thị Ngọc ánh | 18/08/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817585 | |
1179 | Phạm Thị Kiều Diễm | 21/07/1995 | Kon Tum | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817586 | |
1180 | Phan Thị Diễm | 18/08/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817587 | |
1181 | Dương Thị Mỹ Diên | 17/03/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817588 | |
1182 | Lê Thị Tịnh Giang | 10/01/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817589 | |
1183 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 01/08/1995 | Đà Nẵng | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817590 | |
1184 | Trương Thị Hồng Hạnh | 25/05/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817591 | |
1185 | Lưu Thị Thanh Kiều | 06/10/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817592 | |
1186 | Vũ Thị Lan | 27/09/1990 | Bắc Ninh | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817593 | |
1187 | Trần Thị Mỹ Lệ | 10/09/1994 | Gia Lai | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817594 | |
1188 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 27/08/1995 | Quảng Ngãi | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817595 | |
1189 | Trần Thị Nở | 21/03/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817596 | |
1190 | Trần Thị Hữu Tâm | 18/08/1994 | Đà Nẵng | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817597 | |
1191 | Ngô Thị Thu | 22/07/1995 | Đà Nẵng | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817598 | |
1192 | Dương Thị Thanh Thúy | 10/07/1995 | Bình Định | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817599 | |
1193 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 27/07/1993 | Quảng Ngãi | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817600 | |
1194 | Trần Thị Thu Thủy | 11/10/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817601 | |
1195 | Dương Thị Trịnh Trâm | 19/05/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817602 | |
1196 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 11/01/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817603 | |
1197 | Trần Thị Trang | 16/06/1994 | Quảng Ngãi | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817604 | |
1198 | Nguyễn Văn Trung | 06/08/1995 | Quảng Ngãi | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817605 | |
1199 | Nguyễn Đỗ Hoàng Yến | 06/11/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817606 | |
1200 | Nguyễn Thị Phượng | 17/11/1995 | Quảng Nam | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817607 | |
1201 | Võ Thị Trinh | 28/07/1995 | Bình Định | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817608 | |
1202 | Lê Thị ánh Tuyết | 22/09/1994 | Đồng Nai | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817609 | |
1203 | Huỳnh Nhật Uyên | 12/12/1995 | Quảng Nam | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817610 | |
1204 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 02/02/1993 | Quảng Ngãi | TATM8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817611 | |
1205 | Trương Thị Chung | 12/10/1995 | Gia Lai | TATM8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817612 | |
1206 | Lê Thị Dung | 10/12/1995 | Quảng Nam | TATM8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817613 | |
1207 | Nguyễn Thị Dung | 28/11/1993 | Hà Tĩnh | TATM8_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817614 | |
1208 | Phan Thị Lệ Duyên | 18/02/1995 | Quảng Nam | TATM8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817615 | |
1209 | Đặng Thị Hà | 06/10/1995 | Quảng Nam | TATM8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817616 | |
1210 | Nguyễn Thị Kim Ly | 02/06/1994 | Đà Nẵng | TATM8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817617 | |
1211 | Dương Thị Tuyết Mai | 15/05/1995 | Quảng Nam | TATM8_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817618 | |
1212 | Nguyễn Thị Trà My | 22/06/1995 | Đà Nẵng | TATM8_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817619 | |
1213 | Phan Thị Kim Thanh | 11/05/1994 | Quảng Nam | TATM8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817620 | |
1214 | Mai Thị Thanh Thúy | 01/08/1995 | Quảng Nam | TATM8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817621 | |
1215 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 01/01/1994 | Ninh Thuận | TATM8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817622 | |
1216 | Hoàng Thị Hồng Vân | 03/06/1995 | Quảng Nam | TATM8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817623 | |
1217 | Trần Đình Hoàng | 21/05/1995 | Thanh Khê - Đà Nẵng | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817624 | |
1218 | Lê Hoàng Quý | 15/08/1995 | Hướng Hóa - Quảng Trị | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817625 | |
1219 | Hứa Thị Minh Thi | 05/04/1995 | Thăng Bình - Quảng Nam | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817626 | |
1220 | Nguyễn Thị Thùy Anh | 16/04/1995 | Quảng Nam | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817627 | |
1221 | Hoàng Thái Duy | 02/09/1995 | Quảng Trị | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817628 | |
1222 | Nguyễn Thị Lê Giang | 01/06/1995 | Quảng Ngãi | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817629 | |
1223 | Hoàng Hữu Hà | 12/09/1994 | Quảng Trị | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817630 | |
1224 | Nguyễn Thị Hạnh | 28/08/1995 | Quảng Nam - Đà Nẵng | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817631 | |
1225 | Nguyễn Trung Hiển | 13/05/1995 | Quảng Nam | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817632 | |
1226 | Nguyễn Công Hoan | 02/06/1994 | Quảng Trị | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817633 | |
1227 | Đinh Công Quảng Huy | 22/06/1995 | Đà Nẵng | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817634 | |
1228 | Trần Xuân Khánh | 06/10/1995 | Quảng Nam | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817635 | |
1229 | Phạm Thị Lan | 24/08/1995 | Nghệ An | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817636 | |
1230 | Trần Thị Ngọc Lê | 01/11/1995 | Quảng Trị | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817637 | |
1231 | Nguyễn Nhật Kiều My | 20/11/1994 | Quảng Trị | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817638 | |
1232 | Nguyễn Thị Phương Nhi | 30/12/1995 | Quảng Nam | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817639 | |
1233 | Lê Thị Nhiên | 10/12/1995 | Quảng Nam | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817640 | |
1234 | Phan Thị Phương Thanh | 10/10/1995 | Quảng Ngãi | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817641 | |
1235 | Xa Huy Thành | 26/09/1995 | Quảng Nam | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817642 | |
1236 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 16/08/1995 | Đà Nẵng | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817643 | |
1237 | Phạm Chấn Thiện | 29/06/1994 | Quảng Nam | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817644 | |
1238 | Nguyễn Đăng Thịnh | 16/10/1994 | Đà Nẵng | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817645 | |
1239 | Trần Hữu Thịnh | 25/05/1995 | Đà Nẵng | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817646 | |
1240 | Trần Quốc Toản | 05/07/1995 | Quảng Nam | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817647 | |
1241 | Nguyễn Thị Hương Trinh | 22/08/1994 | Quảng Nam | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817648 | |
1242 | Trần Thị Kiều Trinh | 29/06/1995 | Đà Nẵng | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817649 | |
1243 | Phạm Công Trọng | 08/09/1995 | Đà Nẵng | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817650 | |
1244 | Nguyễn Quang Trung | 08/02/1995 | Gia Lai | CTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817651 | |
1245 | Mai Đăng Tiến Anh | 14/07/1995 | Đà Nẵng | KHDT1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817652 | |
1246 | Nguyễn Thị Kim Anh | 06/02/1995 | Quảng Nam | KHDT1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817653 | |
1247 | Trương Quang Diệu | 02/08/1994 | Quảng Nam | KHDT1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817654 | |
1248 | Trần Thị Minh Hiếu | 14/02/1995 | Đà Nẵng | KHDT1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817655 | |
1249 | Vũ Mạnh Hoàng | 02/09/1995 | Gia Lai | KHDT1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817656 | |
1250 | Đặng Thị Thu Hương | 17/10/1994 | Đà Nẵng | KHDT1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817657 | |
1251 | Trương Thị Loan | 01/01/1994 | Đà Nẵng | KHDT1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817658 | |
1252 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | 18/04/1995 | Đà Nẵng | KHDT1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817659 | |
1253 | Ngô Văn Mỹ | 22/04/1994 | Quảng Ngãi | KHDT1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817660 | |
1254 | Trần Thị Tố Như | 09/05/1995 | Thừa Thiên Huế | KHDT1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817661 | |
1255 | Nguyễn Trung Quân | 07/01/1995 | Bình Định | KHDT1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817662 | |
1256 | Đặng Quang Thành | 19/01/1994 | Gia Lai | KHDT1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817663 | |
1257 | Nguyễn Thị Thương | 12/08/1995 | Thừa Thiên Huế | KHDT1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817664 | |
1258 | Võ Văn Trung | 15/05/1995 | Đăk Lăk | KHDT1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817665 | |
1259 | Lê Bảo Việt | 19/09/1995 | Quảng Trị | KHDT1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817666 | |
1260 | Phạm Thị Vũ | 01/01/1995 | Quảng Nam | KHDT1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817667 | |
1261 | Hoàng Thị My Ny | 02/02/1994 | Thừa Thiên Huế | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817668 | |
1262 | Lê Đinh Thị Thắm | 14/01/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817669 | |
1263 | Trịnh Quốc Vinh | 28/06/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817670 | |
1264 | Trần Đình Duẫn | 02/01/1994 | Quảng Nam | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817671 | |
1265 | Lê Thị Mỹ Hường | 18/07/2395 | Quảng Trị | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817672 | |
1266 | Phan Thị Hường | 30/08/1995 | Quảng Trị | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817673 | |
1267 | Nguyễn Thị Nguyên | 24/05/1995 | Đăk Lăk | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817674 | |
1268 | Trần Thị Minh Nguyệt | 18/03/1995 | Đà Nẵng | KTTH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817675 | |
1269 | Lê Thị Cúc | 26/05/1995 | Đà Nẵng | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817676 | |
1270 | Phạm Thị Mỹ Hòa | 08/02/1995 | Quảng Nam | KTTH10_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817677 | |
1271 | Hoàng Thị Hương | 23/04/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817678 | |
1272 | Huỳnh Thị Mỹ Huyền | 10/04/1995 | Bình Định | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817679 | |
1273 | Nguyễn Thị Diểm Loan | 26/07/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817680 | |
1274 | Nguyễn Thị Mộng | 05/06/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817681 | |
1275 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 26/03/1995 | Bà Rịa-Vũng Tàu | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817682 | |
1276 | Nguyễn Quỳnh Thúy Ngân | 04/04/1995 | Bình Định | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817683 | |
1277 | Nguyễn Thị Văn | 07/09/1995 | Quảng Nam | KTTH2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817684 | |
1278 | Huỳnh Thị Ba | 16/05/1995 | Quảng Nam | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817685 | |
1279 | Nguyễn Thị Thu Hường | 17/10/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817686 | |
1280 | Nguyễn Hoàng Hồng Ngọc | 23/09/1995 | Đà Nẵng | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817687 | |
1281 | Võ Thị Duy Thanh | 17/05/1995 | Quảng Nam | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817688 | |
1282 | Ông Thị Hoài Thương | 09/12/1995 | Đà Nẵng | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817689 | |
1283 | Nguyễn Thị Bích Thúy | 01/08/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817690 | |
1284 | Trần Thị Khánh Trâm | 03/01/1995 | Quảng Trị | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817691 | |
1285 | Dương Hoàng Vy | 10/08/1995 | Đà Nẵng | KTTH3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817692 | |
1286 | Hồ Thị Bích Dung | 22/09/1995 | Quảng Trị | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817693 | |
1287 | Phan Thị Thu Hằng | 05/03/1995 | Quảng Bình | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817694 | |
1288 | Trịnh Thị Hạnh | 10/11/1994 | Thanh Hóa | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817695 | |
1289 | Nguyễn Đình Kha | 24/09/1995 | Đà Nẵng | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817696 | |
1290 | Hoàng Thị Hoài Nhi | 05/11/1994 | Quảng Trị | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817697 | |
1291 | Phạm Thị Phương | 26/10/1995 | Đà Nẵng | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817698 | |
1292 | Nguyễn Thị Hoài Phượng | 26/11/1994 | Quảng Trị | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817699 | |
1293 | Võ Duy Quang | 01/01/1994 | Đà Nẵng | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817700 | |
1294 | Lại Nữ Hương Quỳnh | 30/10/1995 | Quảng Bình | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817701 | |
1295 | Thái Thị Thắm | 23/05/1995 | Nghệ An | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817702 | |
1296 | Hoàng Trần Thuận | 05/05/1994 | Đà Nẵng | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817703 | |
1297 | Dương Thị Thúy | 06/02/1995 | Quảng Trị | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817704 | |
1298 | Vũ Thị Thùy Trang | 30/10/1995 | Quảng Trị | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817705 | |
1299 | Nguyễn Thị Vy | 05/02/1995 | Quảng Nam | KTTH4_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817706 | |
1300 | Nguyễn Thị Phương | 01/10/1995 | Quảng Nam | KTTH5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817707 | |
1301 | Trần Đại Dương | 13/09/1995 | Quảng Bình | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817708 | |
1302 | Nguyễn Thị Mỹ Toàn | 22/05/1995 | Quảng Nam | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817709 | |
1303 | Trương Thị Quỳnh Trang | 01/03/1995 | Đăk Lăk | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817710 | |
1304 | Hoàng Văn Trường | 10/04/1994 | Quảng Bình | KTTH7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817711 | |
1305 | Đào Thủy Giang | 08/01/1992 | Quảng Nam | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817712 | |
1306 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 08/03/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817713 | |
1307 | Trần Thị Thu Hà | 28/04/1995 | Đà Nẵng | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817714 | |
1308 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 19/07/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817715 | |
1309 | Phan Thị Thu Hương | 19/08/1995 | Quảng Nam | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817716 | |
1310 | Võ Thị Quỳnh Lê | 02/10/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817717 | |
1311 | Hoàng Thị Cẩm Nhi | 17/08/1994 | Quảng Trị | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817718 | |
1312 | Doãn Thị Hồng Nữ | 23/08/1995 | Quảng Nam | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817719 | |
1313 | Nguyễn Thị Phương | 28/03/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817720 | |
1314 | Trần Đình Quí | 07/12/1995 | Quảng Ngãi | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817721 | |
1315 | Nguyễn Thị Hồng Sen | 30/11/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817722 | |
1316 | Lê Thị Việt Trinh | 20/08/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817723 | |
1317 | Trần Thị Thúy Vân | 18/08/1995 | Quảng Trị | KTTH8_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817724 | |
1318 | Bùi Thị Bé | 12/04/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817725 | |
1319 | Lê Thị Hằng | 06/04/1994 | Quảng Trị | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817726 | |
1320 | Nguyễn Thị Ly Na | 02/09/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817727 | |
1321 | Trần Thị Khánh Nhi | 16/06/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817728 | |
1322 | Trương Thị Quỳnh Như | 29/11/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817729 | |
1323 | Võ Thị Nở | 07/05/1995 | Quảng Nam | KTTH9_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817730 | |
1324 | Ngô Thị Định | 10/09/1995 | Thừa Thiên Huế | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817731 | |
1325 | Nguyễn Trung Kiên | 21/12/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817732 | |
1326 | Hoàng Thị Mộng Ngọc | 25/01/1995 | Đăk Lăk | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817733 | |
1327 | Tô Thị Quỳnh Như | 27/03/1995 | Thừa Thiên Huế | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817734 | |
1328 | Lê Đình Sơn | 26/03/1992 | Đà Nẵng | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817735 | |
1329 | Đoàn Nguyễn Anh Tín | 15/07/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817736 | |
1330 | Trịnh Hoàng Sơn | 05/12/1994 | Lộc Hà - Hà Tĩnh | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817737 | |
1331 | Hồ Phương Thảo | 25/04/1994 | Nam Giang - Quảng Nam | NH1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817738 | |
1332 | Nguyễn Thị Thu Hương | 20/11/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817739 | |
1333 | Bùi Thị Liên | 24/11/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817740 | |
1334 | Hà Đức Minh | 12/08/1994 | Hà Nội | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817741 | |
1335 | Lê Thị Bảo Ngọc | 01/01/1994 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817742 | |
1336 | Huỳnh Thị Tuyết Sương | 20/12/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817743 | |
1337 | Hồ Thị Thanh Thu | 11/05/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817744 | |
1338 | Đinh Thị Ngọc Chinh | 11/11/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817745 | |
1339 | Đỗ Phạm Hoàng Diễm | 13/03/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817746 | |
1340 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 01/09/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817747 | |
1341 | Ngô Thị Thu Hà | 10/05/1994 | Quảng trị | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817748 | |
1342 | Trần Thị Thanh Kiều | 13/03/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817749 | |
1343 | Nguyễn Lực | 15/04/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817750 | |
1344 | Hồng Quang Tâm | 21/04/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817751 | |
1345 | Trần Hạ Vy | 26/05/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817752 | |
1346 | Lý Thị Kim Anh | 22/11/1994 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817753 | |
1347 | Đỗ Tấn Đông | 07/11/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817754 | |
1348 | Trà Thị Kim Dung | 02/11/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817755 | |
1349 | Nguyễn Phước Đúng | 31/01/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817756 | |
1350 | Dương Minh Hiếu | 03/06/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817757 | |
1351 | Trương Văn Huy | 14/05/1995 | Bình Định | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817758 | |
1352 | Đặng Thị Hoàng Ngọc | 02/06/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817759 | |
1353 | Đàm Văn Minh Phúc | 15/12/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817760 | |
1354 | Trần Thị Ngọc Uyên | 23/02/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817761 | |
1355 | Trần Thị Ngọc Yến | 26/06/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS3_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817762 | |
1356 | Trần Huỳnh Kim Dung | 26/02/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817763 | |
1357 | Mai Thị Hoàng My | 15/05/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817764 | |
1358 | Trương Như Phước Nhân | 19/03/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817765 | |
1359 | Lưu Trọng Tài | 03/10/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817766 | |
1360 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 01/09/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817767 | |
1361 | Ngụy Thị Như Miên | 24/08/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817768 | |
1362 | Nguyễn Hồ Thị Xuân | 07/07/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817769 | |
1363 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 01/08/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817770 | |
1364 | Cao Hoài Bảo | 05/09/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817771 | |
1365 | Lê Kim Giàu | 18/11/1995 | Đà Nẵng | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817772 | |
1366 | Nguyễn Thị Mơ | 04/03/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817773 | |
1367 | Phạm Văn Thiện | 12/10/1995 | Quảng Nam | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817774 | |
1368 | Trần Thị Anh Thư | 19/11/1995 | Đà Nẵng | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817775 | |
1369 | Nguyễn Thị Dung | 12/01/1995 | Quảng Nam | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817776 | |
1370 | Đoàn Thị Hiển | 12/02/1995 | Quảng Trị | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817777 | |
1371 | Nguyễn Thị Nhị | 28/12/1994 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817778 | |
1372 | Lê Trung Chính | 07/05/1990 | Quảng Trị | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817779 | |
1373 | Huỳnh Tấn Đạt | 16/08/1995 | Bình Định | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817780 | |
1374 | Võ Văn Linh | 12/09/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817781 | |
1375 | Nguyễn Thị Phương Nga | 26/08/1995 | Bình Thuận | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817782 | |
1376 | Đoàn Thị Thảo Nhi | 21/07/1995 | Quảng Trị | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817783 | |
1377 | Phạm Ngọc Sang | 04/01/1994 | Đà Nẵng | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817784 | |
1378 | Phạm Thị Tuyền | 04/08/1995 | Quảng Trị | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817785 | |
1379 | Đoàn Thị Vinh | 27/08/1995 | Quảng Nam | QTDN2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817786 | |
1380 | Nguyễn Thị Dung | 02/09/1995 | Quảng Ngãi | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817787 | |
1381 | Trần Thị Mỹ Duyên | 07/06/1995 | Đà Nẵng | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817788 | |
1382 | Đặng Thị Thu Hằng | 18/07/1995 | Đà Nẵng | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817789 | |
1383 | Hoàng Thị Hoa | 08/06/1995 | Quảng Ninh | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817790 | |
1384 | Bùi Thị Vân Hòa | 28/01/1995 | Quảng Ngãi | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817791 | |
1385 | Lương Vũ Linh | 10/11/1995 | Quảng Nam | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817792 | |
1386 | Nguyễn Thị Thu | 06/10/1994 | Nam Định | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817793 | |
1387 | Lê Thị Anh Vân | 03/02/1995 | Quang Nam | QTDN3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817794 | |
1388 | Huỳnh Rô Líp | 05/07/1994 | Quảng Nam | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817795 | |
1389 | Lê Thị Bích Mai | 25/11/1995 | Quảng Ngãi | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817796 | |
1390 | Lê Thị Thanh Mai | 19/04/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817797 | |
1391 | Trương Lê Phúc | 01/01/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817798 | |
1392 | Hà Thị Phương | 17/11/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817799 | |
1393 | Võ Văn Thiện | 05/11/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817800 | |
1394 | Hàm Thị Hải | 08/09/1995 | Nghệ An | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817801 | |
1395 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 06/07/1995 | Quảng Nam | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817802 | |
1396 | Trịnh Thanh Hiếu | 15/10/1993 | Quảng Nam | TADL2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817803 | |
1397 | Phạm Thị Minh Huyền | 22/09/1994 | Quảng Nam | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817804 | |
1398 | Huỳnh Hồng Quyên | 01/08/1995 | Kon Tum | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817805 | |
1399 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 01/01/1994 | Quảng Nam | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817806 | |
1400 | Nguyễn Mai Thêm | 06/07/1995 | Bình Định | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817807 | |
1401 | Huỳnh Thị Thu Thủy | 10/06/1995 | Quảng Nam | TADL3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817808 | |
1402 | Trần Thị Đào | 04/05/1995 | Đà Nẵng | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817809 | |
1403 | Trần Quốc Hoàn | 22/01/1995 | Quảng Trị | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817810 | |
1404 | Nguyễn Lê Hoàng Phúc | 25/10/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817811 | |
1405 | Trần Thị Thủy | 28/09/1995 | Hà Tĩnh | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817812 | |
1406 | Nguyễn Thị Thanh Ty | 19/01/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817813 | |
1407 | Nguyễn Thị Như ý | 18/06/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817814 | |
1408 | Trần Thị Anh | 12/09/1995 | Quảng Nam | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817815 | |
1409 | Nguyễn Thu Diễm | 20/06/1995 | Quảng Ngãi | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817816 | |
1410 | Phạm Thị Dịu | 26/08/1995 | Đăk Lăk | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817817 | |
1411 | Ngô Bạch Thu Hiền | 25/07/1995 | Quảng Nam | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817818 | |
1412 | Nguyễn Thị Huyền | 04/12/1995 | Hà Tĩnh | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817819 | |
1413 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 05/01/1995 | Quảng Nam | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817820 | |
1414 | Tôn Nữ Yến Nhi | 10/03/1995 | Thừa thiên Huế | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817821 | |
1415 | Nguyễn Thị Yến Ny | 02/04/1995 | Kon Tum | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817822 | |
1416 | Nguyễn Thị Phương Oanh | 05/12/1995 | Đà Nẵng | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817823 | |
1417 | Trần Thị Thu Thủy | 10/09/1995 | Quảng Ngãi | TATM1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817824 | |
1418 | Lê Thị Hường | 10/01/1995 | Quảng Trị | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817825 | |
1419 | Nguyễn Thị Lý | 01/04/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817826 | |
1420 | Phạm Thị Phượng | 18/02/1994 | Hà Tĩnh | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817827 | |
1421 | Hà Thị Xuân Trang | 14/04/1995 | Quảng Nam | TATM2_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817828 | |
1422 | Đào Thị Mận | 04/10/1994 | Quảng Ngãi | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817829 | |
1423 | Lê Thị Trung Thảo | 16/06/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817830 | |
1424 | Nguyễn Thanh Thảo | 21/08/1995 | Đồng Nai | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817831 | |
1425 | Võ Thị Hoàng Thi | 16/12/1995 | Gia Lai | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817832 | |
1426 | Nguyễn Thị Thoại | 07/08/1995 | Bình Định | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817833 | |
1427 | Ngô Thị Thanh Thúy | 20/06/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817834 | |
1428 | Lê Thị Thùy | 08/03/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817835 | |
1429 | Ngô Thị Kim Trinh | 08/07/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817836 | |
1430 | Nguyễn Ngọc Tố Trinh | 29/07/1995 | Đà Nẵng | TATM3_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817859 | |
1431 | Lâm Thị Kim Hiếu | 09/02/1994 | Đăk Lăk | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817837 | |
1432 | Thái Thị Quý Thảo | 01/09/1993 | Quảng Nam | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817838 | |
1433 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 09/03/1994 | Quảng Nam | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817839 | |
1434 | Nguyễn Thị Kim Trúc | 30/03/1995 | Quảng Nam | TATM4_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817840 | |
1435 | Phan Thị Minh Toàn | 10/03/1995 | Quảng Nam | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817841 | |
1436 | Trần Thị Phương Trúc | 30/03/1995 | Quảng Nam | TATM5_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817842 | |
1437 | Phan Thị Diễm Trinh | 02/09/1995 | Quảng Nam | TATM6_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817843 | |
1438 | Hoàng Thị Lụa | 20/07/1991 | Quảng Ninh | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817844 | |
1439 | Nguyễn Kim Phấn | 15/02/1995 | Bình Định | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817845 | |
1440 | Phan Thị Như Thảo | 30/08/1994 | Quảng Nam | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817846 | |
1441 | Nguyễn Thị Kim Tiền | 15/01/1995 | Quảng Nam | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817847 | |
1442 | Cao Thị Mỹ Uyên | 12/05/1994 | Quảng Bình | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817848 | |
1443 | Phạm Thị Ngọc Yến | 28/05/1995 | Đăk Lăk | TATM7_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817849 | |
1444 | Lê Thị Mỹ Duyên | 03/01/1995 | Quảng Nam | TATM8_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817850 | |
1445 | Đinh Thị Tú Anh | 16/02/1993 | Kỳ Anh-Hà Tĩnh | TCDN1_11 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817851 | |
1446 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 15/08/1995 | Bố Trạch - Quảng Bình | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817852 | |
1447 | Trần Thị Mỹ Lai | 14/08/1995 | Hải Lăng - Quảng Trị | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817853 | |
1448 | Ngô Văn Ngà | 15/06/1994 | Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817854 | |
1449 | Nguyễn Thị Thu Ngọc | 16/07/1994 | Hải Châu - Đà Nẵng | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817855 | |
1450 | Lê Thị Thảo Quyên | 26/08/1995 | Tiên Phước - Quảng Nam | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817856 | |
1451 | Trần Viết Thể | 20/04/1993 | Duy Xuyên - Quảng Nam | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817857 | |
1452 | Huỳnh Thị Thuẩn | 20/04/1993 | Tam Kỳ - Quảng Nam | TCDN1_13 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817858 | |