Trang chủ     Có gì mới  
Đăng nhập
Username:
Password:
File quyết định

Quyết định số 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
Sổ VB Họ tênNgày sinhQuê quánKhóa họcNgành họcXếp loạiPhương thức GDSố hiệu VBKí nhận
1Nguyễn Hà Anh Thư13/09/1994Đà NẵngKHDT1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692638 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
2Lê Thị Lan Anh29/11/1995Gia LaiKTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816855 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
3Lê Thị Ngọc Anh29/11/1995Gia LaiKTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816856 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
4Trần Ngọc Hoàng Anh06/05/1995Đà NẵngKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692641 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
5Ngô Thị Thủy Dương21/11/1995Đà NẵngKTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692642 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
6Nguyễn Thị Hà19/08/1995Hà TĩnhKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692643 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
7Huỳnh Thị Mỹ Hằng20/06/1995Đà NẵngKTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692644 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
8Phạm Thị Minh Hiền16/09/1995Bình ĐịnhKTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692645 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
9Lê Thị Thu Hương05/01/1995Quảng TrịKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692646 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
10Hoàng Thị Lan23/11/1995Quảng BìnhKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692647 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
11Phạm Thùy Linh28/03/1995Đà NẵngKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692648 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
12Trương Thị Ngọc Mỹ20/06/1995Quảng NgãiKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692649 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
13Lê Thị Nga09/10/1995Hà TĩnhKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692650 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
14Nguyễn Thị Nhi04/04/1995Thừa Thiên HuếKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692651 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
15Lê Xuân Thao15/04/1995Đà NẵngKTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692652 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
16Đinh Thị Ngọc Thuỳ01/05/1995Hà TĩnhKTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692653 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
17Võ Thị Trà03/09/1995Nghệ AnKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692654 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
18Nguyễn Đặng Thùy Trâm07/05/1995Đà NẵngKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692655 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
19Ngô Thị Tư10/10/1995Đà NẵngKTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692656 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
20Lê Thị Anh05/08/1995Hà TĩnhKTTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692657 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
21Nguyễn Thị Kim Anh11/11/1995Quảng NamKTTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692658 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
22Dương Thị Ngọc Bích01/05/1995Quảng NamKTTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692659 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
23Phạm Thị Mỹ Dịu10/04/1995Thừa Thiên HuếKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692660 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
24Nguyễn Thị Dung21/10/1995Hà TĩnhKTTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692661 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
25Nguyễn Thị Thu Hải03/08/1995Quảng NgãiKTTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692662 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
26Võ Thị Hồng Hiếu03/09/1995Đăk LăkKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692663 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
27Nguyễn Thị Liêm02/08/1995Quảng NgãiKTTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692664 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
28Phan Thị Ly10/01/1994Quảng NamKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692665 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
29Lê Thị Kim Nghĩa27/03/1995Quảng TrịKTTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692666 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
30Nguyễn Trương Thanh Nhàn17/02/1995Đà NẵngKTTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692667 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
31Đặng Thị Quỳnh Như30/12/1995Quảng BìnhKTTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692668 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
32Nguyễn Thị Thương05/02/1995Hà TĩnhKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692669 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
33Lại Thị Tiền10/01/1995Quảng NamKTTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692670 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
34Nguyễn Thị Trang20/11/1994Quảng TrịKTTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692671 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
35Võ Thị Thùy Trang09/10/1995Quảng TrịKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692672 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
36Lê Thế Trí06/05/1994Quảng TrịKTTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692673 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
37Lê Ngọc Tuấn20/05/1995Thừa Thiên HuếKTTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692674 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
38Nguyễn Thị Ánh Tuyết11/02/1995Quảng TrịKTTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1692675 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
39Trương Thị Cẩm Giang20/01/1995Quảng NamKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816581 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
40Lê Thị Hà21/08/1995Quảng NamKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816582 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
41Phạm Thị Thúy Hằng24/06/1995Đăk LăkKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816583 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
42Nguyễn Thị Hảo25/06/1995Quảng BìnhKTTH10_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816584 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
43Nguyễn Thị Phương Hiếu10/11/1994Quảng NamKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816585 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
44Huỳnh Cẩm Hoàng18/03/1991Đà NẵngKTTH10_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816586 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
45Phạm Thị Hoàng05/01/1995Quảng NamKTTH10_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816587 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
46Nguyễn Thị Ngọc Huyền06/01/1995Thừa Thiên HuếKTTH10_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816588 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
47Lưu Thị Ngọc Lan25/01/1994Quảng NamKTTH10_13Chứng chỉ GDQPTrung bìnhChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816589 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
48Nguyễn Tố Tâm23/09/1994Hà TĩnhKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816590 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
49Nguyễn Thị Hà Thanh16/08/1995Quảng TrịKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816591 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
50Trần Thị Thu Thúy20/08/1995Quảng BìnhKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816592 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
51Huỳnh Thị Thùy Trang06/03/1994Đà NẵngKTTH10_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816593 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
52Đào Thị Bích06/04/1995Hà TĩnhKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816594 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
53Nguyễn Ngọc Diệu27/07/1994Quảng NamKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816595 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
54Nguyễn Ngọc Hà25/02/1995Quảng BìnhKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816596 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
55Lê Thị Thu Hiền04/05/1995Quảng NamKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816597 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
56Võ Thị Hồng26/04/1995Quảng BìnhKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816598 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
57Nguyễn Thị Kỳ13/05/1995Quảng NamKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816599 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
58Đỗ Thị Thu Lan07/10/1995Quảng NamKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816600 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
59Huỳnh Thị Lưu Luyến04/05/1995Quảng NamKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818001 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
60Huỳnh Thị Thanh Ly20/03/1995Quảng NamKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818002 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
61Nguyễn Thị Như Phương11/03/1995Quảng BìnhKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818003 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
62Phạm Thị Ngọc Thạch20/01/1995Thừa Thiên HuếKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818004 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
63Trần Thị Thương25/01/1994Quảng NamKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818005 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
64Lê Thị Thanh Thúy26/01/1995Quảng TrịKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818006 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
65Nguyễn Thùy Trang18/03/1995Đà NẵngKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818007 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
66Huỳnh Quang Tường19/12/1995Bình ĐịnhKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818008 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
67Trương Thị Uyên22/07/1995Quảng TrịKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818009 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
68Lê Thị Vân24/03/1995Quảng NamKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818010 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
69Nguyễn Thị Thùy Dương08/01/1995Quảng TrịKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818011 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
70Nguyễn Thị Hiền18/06/1994Quảng TrịKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818012 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
71Uông Thị Hồng Hiệp14/02/1993Quảng NamKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818013 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
72Nguyễn Thị Thu Hoài02/04/1995Hà TĩnhKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818014 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
73Hoàng Thị Hồng Huê08/08/1995Quảng TrịKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818015 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
74Hồ Thị Mỹ Lệ10/08/1995Quảng TrịKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818016 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
75Trần Thị Linh15/04/1995Nghệ AnKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818017 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
76Lê Thị Loan17/06/1995Đông HàKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818018 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
77Dương Thị Luyến12/02/1995Hà TĩnhKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818019 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
78Nguyễn Thị Thanh Mai02/06/1995Kon TumKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818020 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
79Đặng Thị Minh09/03/1995Hà TĩnhKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818021 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
80Trần Thị Cẩm Nhung01/11/1994Hà TĩnhKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818022 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
81Nguyễn Thị Phương24/05/1995Quảng TrịKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818023 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
82Lê Thị Phượng01/12/1995Quảng TrịKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818024 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
83Lê Thị Sương23/07/1995Quảng TrịKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818025 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
84Nguyễn Thị Thưỡng24/04/1995Quảng TrịKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818026 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
85Lê Thị Ánh Tuyết03/10/1994Quảng TrịKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818027 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
86Huỳnh Thị Diệu Ái27/02/1995Kon TumKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818028 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
87Đào Ngọc Điệp03/10/1995Quảng TrịKTTH4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818029 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
88Nguyễn Thị Kim Hương05/05/1995Quảng NamKTTH4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818030 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
89Lâm Thị Kim Huyền14/02/1995Đà NẵngKTTH4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818031 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
90Nguyễn Thị Thanh Huyền01/09/1995Nghệ AnKTTH4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818032 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
91Nguyễn Thị Thu Thảo13/11/1995Nam ĐịnhKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818033 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
92Nguyễn Thị Kim Tuyến22/03/1995Quảng NamKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818034 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
93Huỳnh Thị Thúy An09/09/1994Bình ĐịnhKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818035 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
94Nguyễn Cu Ba14/02/1995Thừa Thiên HuếKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818036 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
95Nguyễn Thị Ngọc Bích06/10/1995Hà BắcKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818037 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
96Trần Thị Bảo Châu14/01/1994Thừa Thiên HuếKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818038 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
97Nguyễn Thị Kim Chi18/08/1995Hà TĩnhKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818039 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
98Dương Thị Chính30/09/1995Quảng TrịKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818040 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
99Thái Thị Đào24/11/1995Hà TĩnhKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818041 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
100Ngô Thị Thuỳ Dung12/04/1995Quảng TrịKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818042 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
101Nguyễn Mai Duyên27/08/1995Đà NẵngKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818043 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
102Trần Thị Thanh Giang06/10/1994Quảng BìnhKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818044 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
103Phan Thị Thu Hà06/02/1994Quảng TrịKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818045 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
104Mai Thị Ngọc Huyền20/12/1995Quảng BìnhKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818046 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
105Nguyễn Thị Lành22/12/1995Nghệ AnKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818047 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
106Hoàng Thị Ngọc Linh11/12/1995Quảng BìnhKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818048 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
107Trần Thị Thuỳ Linh23/03/1994Hà TĩnhKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818049 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
108Phan Thị Lĩnh10/10/1995Hà TĩnhKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818050 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
109Lại Tấn Long17/09/1995Quảng BìnhKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818051 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
110Huỳnh Thị Hồng Ly30/09/1995Đà NẵngKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818052 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
111Lê Thị Lý03/03/1995Quảng BìnhKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818053 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
112Trương Văn Mạnh20/06/1995Nghệ AnKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818054 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
113Đỗ Thị ái Mỹ20/04/1994Quảng TrịKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818055 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
114Phạm Thị Thúy Nga08/02/1995Quảng BìnhKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818056 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
115Hồng Thị Thúy Ngân16/08/1995Hà TĩnhKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818057 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
116Lê Nguyễn Như Ngọc23/01/1995Minh HảiKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818058 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
117Trần Thị Bảo Ngọc29/05/1995Quảng BìnhKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818059 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
118Trương Thị Hồng Ngọc22/10/1995Bình ĐịnhKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818060 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
119Nguyễn Diệu Thảo Nhi17/12/1995Đông HàKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818061 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
120Nguyễn Võ Thục Nhi03/12/1995Đà NẵngKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818062 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
121Hoàng Thị Phương05/09/1995Quảng BìnhKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818063 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
122Đào Thị Quỳnh27/04/1994Nghệ AnKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818064 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
123Nguyễn Thị Thanh Sương06/11/1995Quảng NamKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818065 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
124Ngô Thị Thanh Tâm18/03/1995Thừa Thiên HuếKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818066 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
125Lê Thị Thanh08/06/1995Gia LaiKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818067 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
126Phan Thị Phương Thảo12/08/1995Quảng BìnhKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818068 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
127Trần Thị Mai Thảo01/02/1995Quảng NamKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818069 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
128Nguyễn Thị Thủy14/10/1995Quảng BìnhKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818070 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
129Nguyễn Thị Thanh Thúy21/07/1995Bệnh viện Hà LanKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818071 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
130Võ Ngọc Diệu Thùy23/07/1995Đà NẵngKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818072 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
131Lê Thị Mỹ Tiên24/09/1995Quảng NgãiKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818073 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
132Nguyễn Thị Thủy Tiên14/05/1995Quảng TrịKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818074 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
133Mai Thị Thùy Trâm06/06/1995Đà NẵngKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818075 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
134Hoàng Thị Thùy Trang15/03/1995Quảng TrịKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818076 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
135Nguyễn Thị Ngọc Trang08/03/1995Hà TĩnhKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818077 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
136Nguyễn Thị Thu Trang01/10/1995Đà NẵngKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818078 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
137Đỗ Thị Minh Tuyết28/03/1995Quảng TrịKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818079 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
138Phan Thị Ngọc Yến16/12/1994Đà NẵngKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818080 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
139Trương Thị Yến25/05/1995Hà TĩnhKTTH5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818081 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
140Võ Thị Bích Diễm27/07/1994Quảng NamKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818082 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
141Tống Thị ánh Đông19/08/1994Đà NẵngKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818083 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
142Lê Thị Giang04/02/1995Hà TĩnhKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818084 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
143Trần Hồ Cẩm Giang10/05/1995Quảng NamKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818085 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
144Hồ Thị Hà16/07/1995Nghệ AnKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818086 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
145Dương Thị Hải17/04/1995Đà NẵngKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818087 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
146Nguyễn Thị Hằng12/12/1995Quảng TrịKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818088 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
147Hoàng Thị Hậu10/02/1994Đà NẵngKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818089 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
148Trần Nguyễn Ngọc Hòa08/12/1995Quảng NgãiKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818090 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
149Võ Thị Hồng08/08/1995Đà NẵngKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818091 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
150Trần Thị Hương04/04/1994Hà TĩnhKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818092 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
151Mai Lệ Huyền22/03/1994Đà NẵngKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818093 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
152Hà Thị Mi La09/01/1994Thừa Thiên HuếKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818094 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
153Lê Thị Thanh Lan18/07/1995Quảng NamKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818095 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
154Lê Văn Linh12/06/1994Quảng TrịKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818096 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
155Trần Thị Phương Loan03/10/1995Đà NẵngKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818097 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
156Trần Thị Lưu25/12/1995Quảng BìnhKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818098 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
157Phạm Thị Thảo Ly15/04/1995Quảng NamKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818099 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
158Lê Thị Hoài My10/06/1994Quảng TrịKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818100 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
159Đặng Thị Mỹ07/03/1995Quảng NgãiKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818101 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
160Hồ Thị Minh Ngọc07/02/1994Quảng TrịKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818102 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
161Phan Hiền Nhi03/10/1995Quảng BìnhKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818103 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
162Phan Thị Lê Nhơn17/06/1995Thừa Thiên HuếKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818104 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
163Nguyễn Trần Thị Hồng Nhung06/08/1994Quảng NamKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818105 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
164Bùi Thị Trúc Oanh19/09/1994Quảng BìnhKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818106 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
165Bùi Thị Phụng26/03/1994Quảng NgãiKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818107 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
166Trần Thị Quy20/10/1994Quảng TrịKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818108 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
167Nguyễn Ngô Diệu Quỳnh22/11/1994Quảng BìnhKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818109 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
168Hoàng Thị Tuyết Sương24/04/1995Quảng TrịKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818110 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
169Trần Thị Thắm20/10/1994Quảng TrịKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818111 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
170Nguyễn Thị Phương Thanh16/10/1994Quảng TrịKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818112 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
171Nguyễn Thị Anh Thư07/03/1995Đà NẵngKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818113 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
172Lâm Thị Thanh Triều03/06/1995Quảng NamKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818114 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
173Lê Thị Tú Trinh31/03/1993Đà NẵngKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818115 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
174Nguyễn Thị Thúy Trinh01/09/1994Đà NẵngKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818116 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
175Trương Phan Quỳnh Trinh01/12/1995Đà NẵngKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818117 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
176Hoàng Thị Tú22/02/1995Quảng TrịKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818118 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
177Trần Thị Mỹ Uyên24/07/1995Quảng NamKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818119 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
178Lưu Thị Cẩm Vi04/06/1995Đông HàKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818120 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
179Võ Thị Tường Vy01/01/1995Quảng NamKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818121 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
180Đỗ Hà Xuyên18/06/1995Gia LaiKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818122 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
181Nguyễn Thị Đào02/10/1995Quảng NamKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818123 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
182Võ Thị Diễn18/06/1995Đà NẵngKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818124 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
183Đậu Thị Giang02/05/1995Nghệ AnKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818125 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
184Nguyễn Thị Hà Giang06/03/1995Quảng NamKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818126 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
185Trần Thị Thu Hà08/10/1995Quảng NamKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818127 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
186Trần Thị Thúy Hậu18/03/1995Quảng NamKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818128 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
187Phạm Minh Hiền20/11/1995Đà NẵngKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818129 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
188Bùi Thị Hồng Liên23/09/1995Quảng TrịKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818130 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
189Thái Thị Kim Liên29/09/1995Bình ĐịnhKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818131 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
190Trần Thị Quỳnh Nga22/06/1995Quảng BìnhKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1818132 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
191Nguyễn Thị Hồng Ni06/02/1995Quảng TrịKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816601 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
192Cao Thị Phượng24/05/1995Nghệ AnKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816602 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
193Lê Thị Thuận05/09/1995Quảng NamKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816603 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
194Nguyễn Thị Hoài Thương14/03/1995Quảng NamKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816604 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
195Lê Thị Thủy15/10/1995Đông HàKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816605 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
196Nguyễn Thị Trâm25/12/1995Đăk LăkKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816606 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
197Đinh Thị Thùy Trang06/01/1995Đà NẵngKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816607 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
198Đỗ Thị Trang23/03/1995Quảng NamKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816608 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
199Võ Thị Huyền Trang05/09/1995Hà TĩnhKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816609 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
200Phan Thị Ngọc Dung07/03/1993Quảng NamKTTH8_11Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816610 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
201Nguyễn Thị Mỹ Duyên08/07/1995Quảng NamKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816611 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
202Trần Thị Hoa30/08/1995Hà TĩnhKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816612 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
203Nguyễn Thị Hương20/06/1995Đăk LăkKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816613 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
204Trương Thị Kim Lan12/05/1995Quảng TrịKTTH9_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816614 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
205Cao Thị Mùi13/09/1995Quảng TrịKTTH9_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816615 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
206Nguyễn Thị Ngọc Mỹ04/04/1995Quảng BìnhKTTH9_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816616 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
207Phan Thị Nhung20/09/1995Quảng BìnhKTTH9_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816617 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
208Nguyễn Thị Quỳnh Thắm05/06/1995Gia LaiKTTH9_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816618 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
209Hoàng Thị Dạ Thảo26/11/1995Quảng TrịKTTH9_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816619 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
210Võ Thị Hoài Thu23/07/1995Quảng TrịKTTH9_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816620 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
211Lê Thị Như ý17/03/1995Quảng TrịKTTH9_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816621 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
212Trần Thị Ngọc Ánh15/12/1995Quảng NgãiMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816622 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
213Cao Thị Bé Châu12/03/1993Phú YênMar1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816623 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
214Hồ Thị Bích Huệ12/02/1995Đăk LăkMar1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816624 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
215Cao Thị Nhớ25/09/1995Quảng NgãiMar1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816625 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
216Nguyễn Thị Tuyên25/12/1995Quảng TrịMar1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816626 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
217Lê Thị Phi Tuyết01/02/1995Quảng NamMar1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816627 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
218Mai Thị Vân18/09/1995Quảng TrịMar1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816628 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
219Nguyễn Thành Đạt12/09/1995Quảng TrịNH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816629 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
220Phan Thị Thu Hà05/08/1995Duy Xuyên - Quảng NamNH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816630 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
221Châu Thị Hằng17/10/1995Núi Thành - Quảng NamNH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816631 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
222Đỗ Thùy Liên08/09/1995Núi Thành - Quảng NamNH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816632 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
223Nguyễn Thị Ngà02/01/1994Sơn Tịnh - Quảng NgãiNH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816633 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
224Võ Thị ánh Nguyệt22/04/1994Hải Châu - Đà NẵngNH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816634 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
225Nguyễn Bá Nhân10/01/1995Quảng TrịNH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816635 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
226Nguyễn Văn Quốc04/06/1994Cam Lộ - Quảng TrịNH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816636 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
227Lê Ru Sa01/03/1995Quế Sơn - Quảng NamNH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816637 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
228Lê Thị Ngọc Tâm24/10/1994Điện Bàn - Quảng NamNH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816638 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
229Đặng Thị Thu Thạo20/08/1995Tư Nghĩa - Quảng NgãiNH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816639 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
230Nguyễn Thị Phương Thùy08/02/1995Núi Thành - Quảng NamNH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816640 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
231Dương Thị Bích Trâm19/04/1995Quảng TrịNH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816641 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
232Phan Thị Thảo Trang06/05/1995Bình ĐịnhNH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816642 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
233Lê Thị Trinh24/12/1994Quảng trịNH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816643 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
234Trịnh Lâm Trình06/07/1995Bình Sơn - Quảng NgãiNH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816644 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
235Hoàng Văn Trung11/08/1995Thăng Hưng, Chưrông, Gia LaiNH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816645 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
236Lê Thị Tú23/12/1995Lệ Thủy - Quảng BìnhNH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816646 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
237Trần Thị Lệ Hường05/03/1995Quảng NamQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816647 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
238Nguyễn Thị Trà My19/10/1995Quảng TrịQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816648 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
239Văn Thị Phương Thảo25/11/1995Quảng NamQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816649 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
240Nguyễn Thị Xuân Diệu09/08/1994Quảng NamQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816650 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
241Hoàng Thị Mỹ Hoa10/10/1995Quảng NamQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816651 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
242Trần Thị Thanh Tịnh01/10/1994Quảng NamQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816652 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
243Lê Thị Tường Vy22/09/1995Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816653 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
244Phan Thị Ngân21/09/1995Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816654 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
245Lê ánh Nguyệt20/11/1994Quảng TrịQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816655 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
246Hoàng Thị Nhung25/08/1994Đăk LăkQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816656 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
247Lê Thị Quỳnh01/07/1995Quảng TrịQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816657 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
248Cao Võ Thanh Tâm25/10/1993Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816658 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
249Lê Thị Thắm14/06/1994Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816659 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
250Cao Thị Xuân Thảo10/10/1994Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816660 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
251Văn Thị Phương Thảo11/03/1995Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816661 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
252Trần Thị Ty10/02/1994Thừa Thiên HuếQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816662 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
253Nguyễn Thị Thúy Vân10/05/1995Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816663 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
254Đoàn Thị Tường Vi26/11/1995Đăk LăkQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816664 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
255Bùi Thị Mai Vinh10/10/1995Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816665 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
256Trần Văn Cảnh28/07/1995Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816666 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
257Hoàng Mỹ Hồ Châu26/01/1995Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816667 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
258Lâm Phương Hiền20/11/1994Đà NẵngQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816668 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
259Trịnh Thị Thanh Hoa08/03/1995Nghệ AnQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816669 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
260Nguyễn Thị Thanh Tâm24/05/1992QTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816670 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
261Dương Thị Minh Thủy14/02/1994Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816671 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
262Hoàng Thị Hữu Tình03/04/1995Quảng BìnhQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816672 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
263Nguyễn Thị Lệ Hường10/10/1995Quảng NamQTDLTour1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816673 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
264Huỳnh Văn Toàn26/01/1995Quảng NamQTDLTour1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816674 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
265Võ Thị Kim Đào29/09/1994Quảng TrịQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816675 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
266Phạm Thị Ngọc Diễm08/08/1995Quảng NamQTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816676 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
267Hoàng Thị Thu Dung08/04/1995Gia LaiQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816677 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
268Nguyễn Thị Mỹ Dung27/09/1993Quảng NamQTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816678 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
269Trần Viết Hải30/10/1995Đà NẵngQTDN1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816679 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
270Lê Thị Hằng08/08/1995Quảng TrịQTDN1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816680 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
271Trần Ngọc Hoá16/06/1994Quảng BìnhQTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816681 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
272Phan Thị Hòa13/07/1995Hà TĩnhQTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816682 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
273Phạm Trần Xuân Hoàng29/06/1995Đà NẵngQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816683 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
274Trần Thị Hồng24/03/1995Quảng BìnhQTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816684 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
275Trần Thị Lanh10/05/1995Quảng NgãiQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816685 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
276Phan Thị Hồng Linh20/11/1995Đà NẵngQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816686 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
277Mai Thị Kiều My18/08/1995Kon TumQTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816687 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
278Dương Thị Mỹ07/09/1995Quảng BìnhQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816688 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
279Nguyễn Thị Phương Nga31/07/1995Quảng NamQTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816689 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
280Nguyễn Thị Tuyết Như01/09/1995Quảng TrịQTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816690 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
281Lê Đoàn Ngọc Phú28/05/1994Đà NẵngQTDN1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816691 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
282Trần Viết Thắng08/10/1995Đà NẵngQTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816692 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
283Nguyễn Thị Thúy19/05/1995Quảng NgãiQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816693 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
284Tăng Thị Bích Thủy05/01/1995Quảng NamQTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816694 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
285Trương Thị Mỹ Thủy02/02/1994Quảng TrịQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816695 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
286Đào Ngọc Vũ18/12/1995Đà NẵngQTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816696 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
287Lê Tự Bình07/10/1994Quảng NamQTDN2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816697 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
288Lê Thị Thúy Duyên04/05/1995Quảng NamQTDN2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816698 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
289Vương Thị Kỳ Duyên02/08/1995Nghệ AnQTDN2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816699 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
290Nguyễn Hữu Hảo25/08/1995Quảng TrịQTDN2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816700 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
291Trần Hoàng11/10/1995Gia LaiQTDN2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816701 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
292Nguyễn Thị Huyền20/08/1995Quảng BìnhQTDN2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816702 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
293Đặng Thị Hồng Linh01/02/1994Quảng BìnhQTDN2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816703 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
294Trần Thị Khánh Linh26/10/1995Đà NẵngQTDN2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816704 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
295Đặng Thị Kim Loan13/10/1995Đà NẵngQTDN2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816705 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
296Nguyễn Thị Ti Na12/11/1992Bình ThuậnQTDN2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816706 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
297Hồng Bảo Ngọc31/01/1995Quảng BìnhQTDN2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816707 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
298Nguyễn Thị Ý Nhi01/06/1995Đà NẵngQTDN2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816708 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
299Phan Thị Quỳnh Như24/06/1994Thừa Thiên HuếQTDN2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816709 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
300Nguyễn Thị Kim Phấn21/07/1995Quảng NamQTDN2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816710 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
301Trương Thị Phụng08/11/1995Thừa Thiên HuếQTDN2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816711 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
302Nguyễn Thị Thanh Thọ04/01/1995Quảng NamQTDN2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816712 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
303Nguyễn Thị Tình26/02/1995Quảng NamQTDN2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816713 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
304Trần Thị Thu Trang01/01/1995Bắc GiangQTDN2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816714 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
305Nguyễn Thành Trung03/07/1995Quảng TrịQTDN2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816715 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
306Phùng Thị Anh Đào23/10/1995Quảng NamQTDN3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816716 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
307Nguyễn Văn Đạt29/05/1995Nghệ AnQTDN3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816717 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
308Trần Quốc Dũng08/08/1993Quảng BìnhQTDN3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816718 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
309Phan Thị Mỹ Duyên01/11/1995Quảng NamQTDN3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816719 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
310Mai Thị Lệ Giang17/12/1994Quảng TrịQTDN3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816720 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
311Phan Thị Thúy Hằng10/04/1994Nghệ AnQTDN3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816721 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
312Đỗ Thị Khánh Hậu20/11/1995Quảng NgãiQTDN3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816722 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
313Nguyễn Thị Hoài24/08/1995Quảng TrịQTDN3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816723 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
314Nguyễn Thị Kim Oanh05/06/1995Quảng NamQTDN3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816724 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
315Nguyễn Huy Sơn13/02/1995Phú YênQTDN3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816725 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
316Hồ Nguyễn Phương Thảo29/11/1995Đà NẵngQTDN3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816726 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
317Trần Thị Kim Thoa23/10/1990Thừa Thiên HuếQTDN3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816727 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
318Phạm Thị Bích Thuận05/01/1995Quảng NamQTDN3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816728 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
319Đinh Thị Mỹ Hiền28/09/1995Quảng NamTADL1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816729 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
320Nguyễn Thị Huệ12/03/1993Quảng NamTADL1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816730 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
321Nguyễn Thị Quỳnh Hương06/08/1995Quảng NamTADL1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816731 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
322Phạm Thị Thúy Kiều30/03/1995Đà NẵngTADL1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816732 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
323Phạm Thị Thúy Linh27/09/1995Quảng NamTADL1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816733 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
324Nguyễn Thị Như Nguyệt11/05/1995Quảng NamTADL1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816734 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
325Lương Thị Ngọc Phương10/03/1995Quảng NamTADL1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816735 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
326Vũ Thị Thanh Thảo14/09/1995Đà NẵngTADL1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816736 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
327Nguyễn Hạ Khải Thi22/06/1995Đà NẵngTADL1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816737 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
328Lê Thị Hoài Thu09/12/1995Quảng TrịTADL1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816738 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
329Ngô Thị Thùy Trang24/08/1995Quảng NamTADL1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816739 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
330Nguyễn Thị Huỳnh Trang01/01/1995Quảng NamTADL1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816740 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
331Nguyễn Thị Kiều Vy16/08/1995Quảng Nam - Đà NẵngTADL1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816741 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
332Nguyễn Thị Mơ20/04/1994Thừa thiên HuếTADL2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816742 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
333Nguyễn Thị Thanh Thảo25/09/1994Quảng NamTADL2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816743 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
334Nguyễn Thị Thùy Trâm05/08/1994Đà NẵngTADL2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816744 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
335Phan Thị Trang30/04/1995Quảng NamTADL2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816745 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
336Lưu Lê Gia Bảo22/11/1995Đà NẵngTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816746 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
337Dương Thị Bích Cẩm25/11/1994Đà NẵngTADL3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816747 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
338Bùi Văn Côi05/12/1995Nghệ AnTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816748 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
339Trịnh Thị Ngọc Diễm28/06/1994Đà NẵngTADL3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816749 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
340Nguyễn Thị Thúy Hà22/04/1995Hà TĩnhTADL3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816750 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
341Nguyễn Thị Hải02/09/1994Đà NẵngTADL3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816751 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
342Phan Thanh Linh25/05/1995Nghệ AnTADL3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816752 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
343Đường Cẩm Nhung22/01/1995Đà NẵngTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816753 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
344Phạm Thị Nhung25/07/1995Hà TĩnhTADL3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816754 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
345Lê Nguyên Phong05/02/1994Quảng NamTADL3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816755 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
346Nguyễn Đức Quyền01/08/1995Nghệ AnTADL3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816756 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
347Nguyễn Thị Mỹ Thuận27/02/1995Quảng TrịTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816757 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
348Trần Thị Diễm Thúy05/09/1995Quảng NamTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816758 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
349Đỗ Hoài Trang11/09/1995Quảng NamTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816759 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
350Đặng Thị Uyên10/10/1995Quảng TrịTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816760 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
351Lê Thị Hồng Vân08/08/1995Đà NẵngTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816761 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
352Cao Thị Thùy Văn20/03/1995Quảng NamTADL3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816762 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
353Phạm Thị Thùy Trang04/03/1995Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816763 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
354Nguyễn Thị Tường Vi30/01/1995Đà NẵngTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816764 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
355Trương Thị Hà Giang12/03/1995Quảng BìnhTATM1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816765 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
356Trần Thị Thúy Hằng26/11/1995Hà TĩnhTATM1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816766 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
357Phạm Thị Hồng Hạnh22/04/1994Quảng Nam - Đà NẵngTATM1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816767 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
358Văn Thị Kim Hoàn01/07/1995Quảng Nam - Đà NẵngTATM1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816768 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
359Trần Thị Thảo Ly28/01/1995Quảng NamTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816769 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
360Trần Thị Thùy Trang25/03/1995Quảng NamTATM1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816770 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
361Nguyễn Thị Thanh Vân23/01/1995Quảng NamTATM1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816771 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
362Phạm Thị Oanh Kiều25/04/1995Quảng NamTATM2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816772 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
363Huỳnh Thị Minh Ngọc28/06/1995Quảng NamTATM2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816773 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
364Nguyễn Thị Kim Tiền10/05/1995Quảng NamTATM2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816774 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
365Nguyễn Thị Thúy Trâm29/10/1995Quảng TrịTATM2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816775 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
366Lê Thị Huyền Trang06/03/1994Đăk LăkTATM2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816776 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
367Dương Thị Tường Vi08/11/1995Quảng NamTATM2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816777 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
368Hồ Thị Mỹ Diệu10/11/1995Đăk LăkTATM3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816778 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
369Lê Thị Hải24/04/1995Quảng NamTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816779 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
370Lê Thảo Linh18/08/1995Nghệ AnTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816780 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
371Nguyễn Thị Mai Ly14/03/1995Quảng NamTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816781 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
372Nguyễn Thị Mai Ly29/07/1994Quảng NamTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816782 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
373Nguyễn Thị Thanh May30/01/1995Đăk LăkTATM3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816783 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
374Lê Thị Việt Nga21/08/1995Quảng NamTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816784 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
375Võ Thị Phương27/03/1995Quảng NamTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816785 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
376Lê Thị Phương Thảo17/03/1995Đà NẵngTATM3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816786 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
377Nguyễn Thị Thanh Thiên21/12/1994Quảng NamTATM3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816787 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
378Phạm Thị Cẩm17/05/1995Đăk LăkTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816788 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
379Võ Thị Giang15/03/1995Hà TĩnhTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816789 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
380Đỗ Thị Hằng08/02/1995Quảng TrịTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816790 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
381Nguyễn Thị Ngân Hạnh24/04/1995Hà TĩnhTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816791 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
382Nguyễn Thị Mơ12/04/1995Nghệ AnTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816792 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
383Hoàng Thị Nga01/01/1995Hà TĩnhTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816793 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
384Trần Đào Như Thùy19/04/1994Quảng NgãiTATM4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816794 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
385Lê Thị Tường Vi02/08/1994Quảng NgãiTATM4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816795 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
386Bùi Thị Yên17/11/1995Quảng NamTATM4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816796 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
387Nguyễn Thị Ngọc Hà06/06/1995Quảng BìnhTATM5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816797 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
388Nguyễn Thị Mỹ Hằng06/02/1995Quảng NamTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816798 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
389Huỳnh Thị Kim Hiền19/05/1995Quảng NamTATM5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816799 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
390Vương Thị Huế29/09/1995Quảng BìnhTATM5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816800 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
391Huỳnh Thị Lệ Huyền10/07/1995Quảng NgãiTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816801 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
392Nguyễn Thảo Ly25/07/1995Đà NẵngTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816802 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
393Đinh Thị Lý22/02/1994Hà TĩnhTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816803 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
394Trương Thị Mượn24/12/1995Quảng TrịTATM5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816804 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
395Lâm Tiểu My09/08/1994Đà NẵngTATM5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816805 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
396Lương Thị Trà My08/12/1995Bình ĐịnhTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816806 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
397Huỳnh Thị Nga06/09/1995Quảng NamTATM5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816807 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
398Nguyễn Thị Việt Nga30/11/1995Gia LaiTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816808 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
399Phan Thị ý Như20/06/1995Quảng NamTATM5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816809 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
400Bùi Thị Kiều Oanh28/01/1994Quảng NgãiTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816810 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
401Đặng Kim Oanh04/06/1995Bình ĐịnhTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816811 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
402Nguyễn Thị Kim Phượng10/12/1993Thừa thiên HuếTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816812 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
403Đặng Thị Sen15/04/1995Bình ĐịnhTATM5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816813 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
404Phạm Thị Sen04/10/1995Đăk LăkTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816814 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
405Nguỵ Thị Thanh Tâm06/01/1995Quảng NamTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816815 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
406Võ Thị Thanh Thảo09/10/1993Đăk LăkTATM5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816816 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
407Nguyễn Thị Thanh Thu09/01/1994Quảng NamTATM5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816817 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
408Trương Thị Tình16/03/1994Quảng NamTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816818 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
409Lê Thị Thiên Trang25/05/1995Quảng NamTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816819 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
410Mai Lệ Trang28/07/1995Đà NẵngTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816820 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
411Võ Thị Tuyết12/03/1995Thừa thiên HuếTATM5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816821 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
412Nguyễn Thị Thanh Xuân07/08/1994Đà NẵngTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816822 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
413Trần Thị Thu Hà03/09/1995Kon TumTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816823 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
414Trần Thị Kim Linh11/12/1995Quảng NamTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816824 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
415Nguyễn Thị Lương18/08/1994Hà TĩnhTATM6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816825 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
416Nguyễn Thị Thanh Thảo01/06/1994Quảng NamTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816826 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
417Trương Thị Thu Thảo09/07/1994Quảng NamTATM6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816827 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
418Lê Thị Mỹ Duyên06/11/1995Quảng NgãiTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816828 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
419Nguyễn Thị Duyên12/06/1995Quảng NgãiTATM7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816829 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
420Trần Thị Ngọc Hằng01/01/1995Quảng NamTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816830 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
421Nguyễn Thị Hồng12/07/1995Quảng TrịTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816831 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
422Trần Thị Kim Hưng16/08/1995Bình ĐịnhTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816832 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
423Nguyễn Như Khánh03/09/1995Đà NẵngTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816833 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
424Đinh Đoàn Bảo Khuyên09/11/1995Quảng NamTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816834 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
425Nguyễn Thị Diệu Linh27/04/1995Quảng BìnhTATM7_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816835 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
426Lê Thị Mai27/05/1994Quảng TrịTATM7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816836 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
427Trương Thị Ngọc Mai30/06/1994Nghệ AnTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816837 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
428Lê Na22/10/1994Quảng NamTATM7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816838 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
429Trần Thị Nguyên10/08/1995Quảng NamTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816839 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
430Lê Thị ánh Nguyệt07/03/1995Quảng NamTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816840 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
431Trần Thị Kiều Oanh06/01/1993Quảng BìnhTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816841 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
432Phạm Thị Thảo18/02/1995Đà NẵngTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816842 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
433Nguyễn Thị Hồng Thơm25/10/1994Quảng NamTATM7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816843 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
434Hà Thị Huyền Trang10/06/1994Đăk LăkTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816844 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
435Nguyễn Thị Trang28/06/1993Quảng TrịTATM7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816845 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
436Trương Hàm Uyên10/10/1994Quảng TrịTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816846 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
437Hồ Quang Vỹ20/10/1995Quảng NgãiTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816847 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
438Nguyễn Thị Hoài Ân24/02/1995Liên Chiểu - Đà NẵngTCDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816848 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
439Lê Thị Ngọc Ánh25/11/1995Điện Bàn - Quảng NamTCDN1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816849 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
440Huỳnh Thị Mai Chi22/02/1994Hải Châu - Đà NẵngTCDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816850 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
441Trần Công Sỹ28/04/1993Thăng Bình - Quảng NamTCDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816851 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
442Mai Thị Thanh Tâm02/01/1995Quảng TrịTCDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816852 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
443Vũ Thị Phương Thảo05/02/1995Ia Grai - Gia LaiTCDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816853 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
444Nguyễn Thị Ngọc Thúy11/06/1995Bố Trạch - Quảng BìnhTCDN1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816854 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
445Nguyễn Lê Gia Bảo22/09/1995Bình ĐịnhKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816857 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
446Lê Thị Ngọc Diễm20/08/1995Đà NẵngKTDN1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816858 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
447Nguyễn Thị Thùy Dung13/11/1995Gia LaiKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816859 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
448Trần Thị Giang15/08/1995Hà TĩnhKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816860 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
449Nguyễn Thị Hằng15/10/1994Quảng NamKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816861 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
450Nguyễn Thị Hoài12/08/1995Quảng BìnhKTDN1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816862 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
451Nguyễn Thị Diệu Linh16/05/1994Nghệ AnKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816863 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
452Nguyễn Thị Nhật Linh18/07/1995Bình ĐịnhKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816864 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
453Phạm Thị Khánh Ly22/12/1995Đà NẵngKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816865 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
454Phan Thị Như Mơ30/06/1995Quảng NamKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816866 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
455Phan Thị Thu Mơ26/04/1995Thừa Thiên HuếKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816867 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
456Hoàng Thị Bích Mỹ30/03/1995Ninh ThuậnKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816868 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
457Ngô Thanh Nam27/02/2040Buôn Ma Thuộc-ĐăkLăkKTDN1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816869 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
458Đặng Thị Nga02/10/1995Quảng NamKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816870 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
459Trần Thị Mai Phương12/05/1995Đà NẵngKTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816871 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
460Nguyễn Thị Minh Tâm23/05/1995Thừa Thiên HuếKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816872 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
461Nguyễn Thị Thành20/08/1995Quảng BìnhKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816873 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
462Phan Thị Như Thảo11/11/1995Đà NẵngKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816874 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
463Nguyễn Thị Hương Trà20/02/1995Đà NẵngKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816875 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
464Nguyễn Thị Thùy Trân06/09/1995Đà NẵngKTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816876 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
465Trần Thị Trang06/03/1995Hà TĩnhKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816877 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
466Võ Thị Thùy Trang26/09/1995Nghệ AnKTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816878 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
467Đào Thị Trinh20/02/1994Bình ĐịnhKTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816879 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
468Nguyễn Thị Tươi05/05/1995Quảng NamKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816880 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
469Lê Thị Bạch Tuyết23/04/1995Quảng TrịKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816881 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
470Đặng Thị Thanh Vân03/10/1995Đà NẵngKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816882 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
471Trần Thị Dung18/02/1995Quảng BìnhKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816883 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
472Trần Long Giang05/07/2176Đà NẵngKTTH1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816884 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
473Lê Thị Hiền26/06/1995Hà TĩnhKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816885 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
474Vũ Thị Huyền09/06/1995Thái BìnhKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816886 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
475Huỳnh Thị Hoa Sen08/04/1995Quảng NamKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816887 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
476Lê Thị Kim Thoa20/05/1995Đà NẵngKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816888 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
477Nguyễn Thị Hồng Tuyết20/06/1995Quảng BìnhKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816889 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
478Trương Thành Tú Uyên10/10/1995Quảng NgãiKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816890 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
479Nguyễn Thị Xuân10/09/1995Hà TĩnhKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816891 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
480Nguyễn Thị Anh08/07/1994Bình ThuậnKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816892 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
481Trần Thị Lệ Bạch20/05/1995Quảng NgãiKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816893 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
482Trần Thị Thanh Hiền04/07/1995Hà TĩnhKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816894 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
483Đậu Thị Hương10/06/1994Nghệ AnKTTH10_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816895 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
484Cao Thị Kim Ly14/02/1995Thừa Thiên HuếKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816896 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
485Nguyễn Hữu Thuỳ Nhi15/09/1995Đà NẵngKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816897 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
486Nguyễn Thị Hoài Phương20/02/1995Quảng BìnhKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816898 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
487Trần Thị Thủy Tâm25/06/1995Đà NẵngKTTH10_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816899 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
488Lê Thiện25/08/1995Quảng NgãiKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816900 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
489Trần Thị Thu Thúy25/05/1994Quảng NamKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816901 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
490Phạm Thị Ngọc Trinh10/09/1995Đăk LăkKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816902 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
491Trần Nguyễn Lan Trinh29/05/1994Quảng NamKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816903 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
492Phạm Thị Anh Tú10/10/1995Quảng NamKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816904 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
493Văn Ngọc Minh Châu18/11/1995Đà NẵngKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816905 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
494Nguyễn Thị Mỹ Lệ16/06/1995Quảng NgãiKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816906 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
495Lê Thị Thùy Linh20/11/1993Hà TĩnhKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816907 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
496Thái Thị Nga25/10/1995Hà TĩnhKTTH2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816908 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
497Trần Thị Thảo Nguyên25/06/1995Quảng NgãiKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816909 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
498Trần Thiện Thanh Nhân21/12/1995Quảng NamKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816910 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
499Hồ Thị Phương Nhi02/03/1995Quảng TrịKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816911 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
500Lê Thị Hoài Như05/06/1995Quảng TrịKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816912 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
501Hoàng Thị Kiều Oanh16/10/1995Quảng TrịKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816913 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
502Nguyễn Thị Như Quỳnh21/04/1995Quảng TrịKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816914 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
503Hồ Thị Thu Sương08/07/1995Quảng NamKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816915 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
504Trần Thị Phương Thúy17/10/1995Quảng NamKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816916 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
505Võ Thị Ánh Vân15/12/1995Quảng NgãiKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816917 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
506Phạm Thị Dương19/08/1995Quảng NamKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816918 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
507Trương Thị Trà Giang31/07/1995Quảng TrịKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816919 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
508Đỗ Thị Ngọc Hà16/07/1995Hà NamKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816920 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
509Lê Thị Thu Hà08/03/1995Đà NẵngKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816921 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
510Nguyễn Thị Hiền20/05/1995Quảng NamKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816922 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
511Lê Trần Ngọc Hòa24/11/1995Đà NẵngKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816923 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
512Trần Nữ Duy Lộc16/09/1995Quảng BìnhKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816924 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
513Trần Thanh Luân12/08/1995Bình ĐịnhKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816925 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
514Hoàng Thị Mai Ly22/08/1995Quảng BìnhKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816926 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
515Trần Thị Ly30/01/1995Quảng NamKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816927 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
516Nguyễn Thị Mơ10/06/1995Quảng BìnhKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816928 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
517Nguyễn Thị Phi Nga02/12/1995Hà TĩnhKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816929 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
518Hoàng Phương Ngọc18/11/1995Quảng BìnhKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816930 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
519Lê Thị Ngọc11/09/1995Hà TĩnhKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816931 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
520Trần Văn Quyền05/10/1994Kon TumKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816932 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
521Nguyễn Văn Thanh25/10/1995Quảng TrịKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816933 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
522Trần Thị Thẻn22/05/1995Quảng BìnhKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816934 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
523Nguyễn Thị Thiên22/08/1995Hà TĩnhKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816935 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
524Hoàng Thị Thu Trang22/07/1995Quảng TrịKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816936 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
525Nguyễn Thị Phương Trang19/10/1995Quảng NamKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816937 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
526Trương Phước Tuấn27/12/1994Thừa Thiên HuếKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816938 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
527Trần Thị Ngọc Tuyền22/03/1995Đăk LăkKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816939 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
528Nguyễn Thị Minh Tâm25/09/1993Quảng NamKTTH4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816940 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
529Lê Thị Hiền11/05/1995Hà TĩnhKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816941 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
530Mai Thị Trúc Giang21/02/1995Đà NẵngKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816942 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
531Mai Đăng Hậu08/07/1995Đà NẵngKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816943 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
532Hoàng Ngọc Linh14/11/1995Quảng BìnhKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816944 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
533Nguyễn Thị Hoàng Quyên25/10/1995Thừa Thiên HuếKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816945 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
534Phan Thị Thu Thảo14/01/1995Quảng BìnhKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816946 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
535Trương Thị Hoài Thương25/12/1995Đà NẵngKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816947 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
536Trần Thị Thủy12/04/1995Nghệ AnKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816948 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
537Võ Như Chiến19/06/1995Đà NẵngKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816949 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
538Lê Thị Hồng Duyên11/02/1995Đà NẵngKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816950 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
539Bùi Thị Hiền11/12/1995Đà NẵngKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816951 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
540Nguyễn Vũ Khánh13/09/1995Thừa Thiên HuếKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816952 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
541Võ Thị Lan06/03/1994Quảng NgãiKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816953 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
542Lê Thị Mỹ Ly10/10/1994Quảng NamKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816954 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
543Nguyễn Thị Thanh Mai06/06/1995Đà NẵngKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816955 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
544Lê Thị Ngoãn03/04/1995Thừa Thiên HuếKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816956 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
545Lê Thị Mỹ Tằm02/03/1994Thừa Thiên HuếKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816957 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
546Trần Thị Thảo10/09/1995Quảng BìnhKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816958 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
547Trần Thị Như Thường01/05/1995Quảng NamKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816959 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
548Phạm Thị Thanh Thủy13/02/1995Nghệ AnKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816960 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
549Hán Thị Thuyên02/09/1994Hà TĩnhKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816961 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
550Lê Thị Diệp07/07/1994Đà NẵngKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816962 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
551Nguyễn Ngọc Dung05/08/1995Quảng NamKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816963 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
552Lê Hoài Bảo Duyên30/05/1995Đà NẵngKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816964 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
553Nguyễn Thị Hạnh10/01/1995Quảng NamKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816965 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
554Phạm Phan Hoàng Hậu17/02/1995Quảng NgãiKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816966 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
555Nguyễn Thị Thu Hồng02/09/1995Quảng TrịKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816967 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
556Phạm Thị Ly Na29/06/1995Đà NẵngKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816968 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
557Nguyễn Thị Bích Ngọc01/03/1995Quảng NamKTTH8_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816969 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
558Trần Thị Kim Nhung17/03/1995Quảng TrịKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816970 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
559Lê Thị Kim Oanh02/03/1994Quảng NamKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816971 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
560Nguyễn Hoàng Oanh05/12/1995Đà NẵngKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816972 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
561Nguyễn Thị Tuyết Minh Sa16/04/1995Quảng NgãiKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816973 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
562Bùi Thị Ngọc Thu01/01/1995Thừa Thiên HuếKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816974 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
563Nguyễn Thị Thanh Truyền18/11/1995Quảng TrịKTTH8_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816975 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
564Trần Thị Thái Bảo09/10/1995Quảng NamKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816976 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
565Châu Thị Bình17/02/1995Quảng NamKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816977 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
566Nguyễn Thị Hoài Diễm09/11/1995Bình ĐịnhKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816978 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
567Nguyễn Thị Hương02/01/1995Quảng NamKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816979 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
568Trần Thị Ngọc Hương27/01/1995Quảng NamKTTH9_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816980 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
569Hồ Thị Ly Ly03/10/1995Quảng TrịKTTH9_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816981 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
570Nguyễn Thị Kiều My07/01/1995Quảng BìnhKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816982 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
571Nguyễn Thị Phượng05/11/1995Đăk LăkKTTH9_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816983 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
572Cao Thị Sen16/06/1995Đà NẵngKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816984 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
573Nguyễn Thị ái Tâm15/08/1994Quảng TrịKTTH9_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816985 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
574Hồ Thị Thắm10/12/1995Bình ĐịnhKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816986 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
575Thái Thị Thảo10/03/1995Quảng TrịKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816987 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
576Nguyễn Thị Phương Thu28/01/1994Quảng TrịKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816988 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
577Hoàng Nữ Thủy Tiên01/06/1994Quảng BìnhKTTH9_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816989 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
578Phan Bảo Trâm13/03/1994Đà NẵngKTTH9_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816990 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
579Phạm Thị Tú21/02/1995Quảng BìnhKTTH9_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816991 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
580Trần Thị Vân26/08/1995Quảng NamKTTH9_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816992 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
581Nguyễn Trinh Anh08/12/1995Quảng NamMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816993 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
582Phùng Thị Bé19/03/1995Quảng NgãiMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816994 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
583Phạm Thị Hồng Diễm22/05/1995Đà NẵngMar1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816995 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
584Đỗ Thị Trúc Duyên20/06/1995Quảng NamMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816996 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
585Trần Thị Thu Hà04/04/1995Quảng NamMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816997 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
586Phan Thanh Nhựt Hoàng08/01/1995Đà NẵngMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816998 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
587Nguyễn Thị Thanh Hương19/11/1995Đà NẵngMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1816999 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
588Nguyễn Thị Thu Hương06/12/1994Quảng TrịMar1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817000 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
589Võ Thị Xuân Hương08/11/1995Quảng NamMar1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817001 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
590Bùi Thị Ngọc Linh22/11/1995Quảng NamMar1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817002 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
591Nguyễn Thị Thúy Loan17/01/1995Đà NẵngMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817003 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
592Vương Thị Kim Ngân16/11/1995Đà NẵngMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817004 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
593Nguyễn Thị Út Nguyên24/06/1995Quảng NamMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817005 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
594Bùi Thị Mỹ Phụng22/01/1995Quảng NamMar1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817006 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
595Ngô Thị Minh Thoa03/01/1995Quảng NamMar1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817007 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
596Vương Thị Hồng Thoa18/11/1995Quảng NgãiMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817008 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
597Nguyễn Thị Hồng Thương01/07/1995Quảng NamMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817009 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
598Nguyễn Thị Thùy Trang27/11/1994Quảng NgãiMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817010 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
599Lê Thị Vân10/01/1995Quảng NgãiMar1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817011 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
600Huỳnh Thị Thanh Vy19/05/1995Quảng NamMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817012 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
601Ngô Thị Thanh Xuân19/07/1995Đà NẵngMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817013 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
602Mạc Thị Công12/04/1995Quảng NamQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817014 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
603Đoàn Thị Hiệp22/06/1995Quảng NamQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817015 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
604Nguyễn Dương Học23/08/1995Đà NẵngQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817016 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
605Châu Thị Thùy Nương13/05/1995Quảng NamQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817017 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
606Trần Thị Kim Ngân09/12/1995Thừa Thiên HuếQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817018 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
607Bùi Thị Bích Ngọc15/02/1995Đăk LăkQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817019 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
608Nguyễn Thị Vân Anh01/06/1995Quảng BìnhQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817020 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
609Phan Thị Thu Hạ29/05/1995Đăk LăkQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817021 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
610Ngô Thị Hè19/01/1995Thừa Thiên HuếQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817022 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
611Nguyễn Thị Thu Hồng01/02/1995Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817023 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
612Trần Thị Xuân Hường30/01/1994Đà NẵngQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817024 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
613Nguyễn Thị Minh Huyền15/08/1995Hà TĩnhQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817025 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
614Nguyễn Thị Mỹ Lệ21/06/1994Đà NẵngQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817026 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
615Trần Văn Long03/03/1994Quảng TrịQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817027 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
616Hà Tiểu My28/04/1995Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817028 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
617Lê Thị Diễm My06/10/1995Bình ĐịnhQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817029 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
618Trương Trần Ly Na22/02/1994Quảng NgãiQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817030 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
619Võ Thị Ngân25/03/1994Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817031 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
620Nguyễn Thị Thảo Nguyên20/12/1995Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817032 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
621Trần Thị Tuyết Nguyên10/04/1995Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817033 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
622Nguyễn Thị Nhị14/02/1995Quảng NgãiQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817034 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
623Nguyễn Thị Thanh Sang09/03/1995Đăk LăkQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817035 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
624Thái Sơn29/08/1994Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817036 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
625Đặng Ngọc Thu10/08/1995Quảng BìnhQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817037 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
626Huỳnh Thị Thu Thủy09/09/1995Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817038 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
627Lê Thủy Tiên07/04/1995Đồng NaiQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817039 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
628Đặng Thị Thuỳ Trâm13/10/1994Đà NẵngQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817040 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
629Nguyễn Thị Tường Vi07/09/1995Đà NẵngQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817041 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
630Lâm Thị Vĩ16/03/1994Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817042 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
631Vũ Thị Phương Vy26/09/1995Nghệ AnQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817043 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
632Ngô Thị Hồng Gấm14/05/1995Quảng NamQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817044 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
633Lê Vũ Lâm Hà08/10/1995Quảng NamQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817045 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
634Phan Thị Ngân Hà01/01/1995Quảng NamQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817046 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
635Tống Thị Mỹ Hà20/06/1995Bình ĐịnhQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817047 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
636Lương Quý Hạ10/07/1992Quảng NamQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817048 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
637Đoàn Thị Hằng22/08/1995Quảng NamQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817049 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
638Lê Thị Mỹ Hạnh15/01/1994Quảng NamQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817050 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
639Hồ Phan Ngọc Hiền29/04/1995Thừa Thiên HuếQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817051 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
640Nguyễn Thị Lành01/08/1994Quảng NamQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817052 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
641Trần Thị Mỹ Linh10/08/1995Đà NẵngQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817053 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
642Trương Đình Luận02/04/1995Đà NẵngQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817054 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
643Nguyễn Ngọc Thanh Mai17/02/1995Quảng BìnhQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817055 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
644Đặng Thị Min09/12/1994Quảng NamQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817056 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
645Ngô Thị Hoàng My25/12/1995Quảng NamQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817057 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
646Phan Thị Bảo Ngân12/09/1995Gia LaiQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817058 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
647Hoàng Thị Cẩm Ngọc25/05/1995Quảng TrịQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817059 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
648Trương Thị Nhân02/12/1995Quảng NamQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817060 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
649Nguyễn Đăng Phú18/07/1995Thanh HóaQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817061 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
650Nguyễn Thị Huyền Thanh26/05/1995Quảng NamQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817062 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
651Nguyễn Thị Kim Thương21/01/1995Đà NẵngQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817063 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
652Nguyễn Thị Minh Thủy19/09/1995Đà NẵngQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817064 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
653Lê Thị Tình20/04/1995Thừa Thiên HuếQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817065 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
654Trần Thị Thanh Trà05/02/1995Quảng NamQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817066 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
655Trương Thị Kim Trang15/06/1995Quảng NamQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817067 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
656Huỳnh Thị Thanh Trúc24/08/1995Đà NẵngQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817068 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
657Diệp Duy Trung17/09/1995Quảng NamQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817069 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
658Trần Thị Ngọc Vân04/04/1994Đà NẵngQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817070 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
659Nguyễn Thị Tường Vi01/07/1994Quảng NamQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817071 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
660Nguyễn Thị Tường Vy05/11/1995Đà NẵngQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817072 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
661Nguyễn Thị Thanh Xuyến24/07/1995Quảng NamQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817073 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
662Phan Thị Xuyến19/03/1995Quảng NamQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817074 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
663Phạm Thị Như ý22/11/1995Quảng TrịQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817075 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
664Lê Thị Châu20/09/1995Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817076 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
665Phạm Thị Kim Hằng15/04/1995Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817077 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
666Nguyễn Thị Kim Ngân22/08/1995Hà TĩnhQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817078 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
667Nguyễn Quỳnh Như25/10/1995Đăk LăkQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817079 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
668Lê Thị Quỳnh Nhung27/07/1995Quảng TrịQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817080 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
669Nguyễn Thị Thu Thảo16/02/1995Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817081 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
670Phạm Thị Bích Thảo23/12/1995Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817082 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
671Trần Thị Thủy05/04/1995Quảng TrịQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817083 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
672Huỳnh Thị Thúy24/04/1995Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817084 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
673Huỳnh Thị Thu Thùy11/06/1994Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817085 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
674Trần Thị Thu Thủy30/04/1994Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817086 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
675Nguyễn Thị Cẩm Tiên18/05/1995Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817087 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
676Phan Thị Cẩm Vân22/07/1995Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817088 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
677Võ Thị Hải Yến01/01/1995Đà NẵngQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817089 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
678Hồ Thị Thanh Linh26/03/1995Đà NẵngQTDLTour1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817090 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
679Nguyễn Kim Khánh Ngọc13/08/1995Đà NẵngQTDLTour1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817091 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
680Võ Như Ngọc17/06/1995Hồ Chí MinhQTDLTour1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817092 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
681Võ Bích Phượng10/10/1995Quảng NamQTDLTour1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817093 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
682Trần Thanh Thanh11/03/1995Gia LaiQTDLTour1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817094 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
683Trương Thị Gia Thanh26/04/1994Đà NẵngQTDLTour1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817095 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
686Nguyễn Thanh Thương15/09/1995Đăk LăkQTDLTour1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817098 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
687Lưu Thị Như Thủy10/08/1994Quảng NamQTDLTour1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817099 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
688Nguyễn Thị Kiều Trang06/11/1995Đà NẵngQTDLTour1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817100 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
689Võ Thị Hoài Uyên01/08/1995Quảng NamQTDLTour1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817101 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
690Võ Thanh Chinh07/06/1994Quảng NamQTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817102 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
691Trần Thị Mỹ Hương06/05/1995Quảng NgãiQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817103 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
692Nguyễn Thị Kiều22/02/1995Quảng TrịQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817104 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
693Trương Thị Mỹ Kiều20/02/1995Đà NẵngQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817105 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
694Nguyễn Thị Phượng09/07/1995Gia LaiQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817106 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
695Nguyễn Thị Quyên02/02/1995Hà TĩnhQTDN1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817107 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
696Nguyễn Thị Hoài Tâm23/03/1995Đăk LăkQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817108 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
697Nguyễn Thị Bích Thảo08/05/1995Đà NẵngQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817109 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
698Nguyễn Thị Thu Thảo16/08/1995Quảng TrịQTDN1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817110 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
699Nguyễn Ngọc Tri03/08/1995Quảng NgãiQTDN1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817111 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
700Hoàng Diên Tuân13/09/1994Đà NẵngQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817112 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
701Lê Thị Thu Hồng27/09/1995Đà NẵngQTDN2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817113 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
702Nguyễn Thị Thanh Lan16/02/1995Bình ĐịnhQTDN2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817114 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
703Nguyễn Thị Thanh Sương25/02/1995Quảng NgãiQTDN2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817115 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
704Nguyễn Xuân Tiên06/07/1994Thừa Thiên HuếQTDN2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817116 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
705Nguyễn Thị Minh Bé16/06/1994Quảng NgãiQTDN3_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817117 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
706Lê Thị Mỹ Dung14/12/1995Quảng NamQTDN3_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817118 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
707Hoàng Thị Diệu Linh24/11/1995Đà NẵngQTDN3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817119 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
708Võ Thị Ly28/05/1995Thừa Thiên HuếQTDN3_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817120 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
709Trần Thị Phương Thảo02/03/1995Nghệ AnQTDN3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817121 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
710Trần Thị Thủy10/05/1995Thừa Thiên HuếQTDN3_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817122 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
711Lê Thị Huỳnh Vân16/09/1995Bình ThuậnQTDN3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817123 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
712Lê Thị Hoàng Diệu06/02/1995Quảng NamTADL1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817124 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
713Nguyễn Thị Mãi20/11/1995Quảng NamTADL1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817125 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
714Phạm Ngọc Tâm10/12/1995Đà NẵngTADL1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817126 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
715Nguyễn Thị Tường Vi01/01/1995Đà NẵngTADL1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817127 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
716Lê Phan Bão Chức07/04/1995Quảng NamTADL2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817128 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
717Bùi Thị Hương15/07/1994Quảng NamTADL2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817129 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
718Nguyễn Thị Thùy Linh10/01/1995Quảng NamTADL2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817130 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
719Phạm Thị Kiều Ni03/07/1995Đà NẵngTADL2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817131 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
720Đinh Thị Sương01/09/1995Quảng NgãiTADL2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817132 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
721Huỳnh Thị Thu Thảo11/04/1995Gia LaiTADL2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817133 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
722Vũ Thị Hồng Thu03/12/1995Lai châuTADL2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817134 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
723Nguyễn Vy Thuận02/11/1995Đà NẵngTADL2_13Chứng chỉ GDQPTrung bìnhChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817135 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
724Nguyễn Thị Thái Trinh11/12/1995Bình ĐịnhTADL2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817136 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
725Nguyễn Thị Mỹ Duyên10/05/1994Thừa thiên HuếTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817137 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
726Nguyễn Thị Thu26/10/1994Quảng NamTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817138 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
727Trần Thị Tình06/08/1995Quảng NamTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817139 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
728Mai Ngọc Trang05/12/1995Đà NẵngTADL3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817140 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
729Phan Thị Kim Tuyến03/03/1993Quảng NamTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817141 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
730Lê Thị Hải Yến28/08/1995Kon TumTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817142 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
731Phạm Thị Bích Ngọc29/09/1994Đà NẵngTADL4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817143 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
732Văn Thị Như Ngọc12/07/1995Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817144 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
733Hà Thị Oanh13/06/1995Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817145 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
734Trương Duy Quang05/05/1994Đà NẵngTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817146 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
735Trần Thị Hạ Quyên11/04/1995Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817147 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
736Võ Thị Sanh01/09/1995Quảng NgãiTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817148 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
737Huỳnh Thị Tâm05/05/1994Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817149 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
738Lê Thị Ngọc Tâm15/04/1995Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817150 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
739Dương Hồng Thảo12/11/1995Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817151 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
740Hồ Thị Thanh Thiên14/12/1995Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817152 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
741Đinh Thị Bích Trâm10/02/2284Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817153 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
742Văn Thị Trâm06/09/1995Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817154 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
743Huỳnh Thị Thùy Trang02/08/1995Đà NẵngTADL4_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817155 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
744Lê Thị Thảo Vi05/04/1995Quảng NgãiTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817156 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
745Trần Thị Hồng Xuân03/02/1994Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817157 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
746Trần Thị Kiều Anh28/10/1995Sông BéTATM1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817158 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
747Trần Thị Kim Anh28/10/1995Sông BéTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817159 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
748Trình Thị Hồng Cẩm26/10/1995Bình ĐịnhTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817160 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
749Trịnh Thị Kim Dung24/08/1995Quảng NgãiTATM1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817161 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
750Võ Thị Thu Hà28/08/1995Bình ĐịnhTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817162 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
751Trần Thị Thanh Nga03/12/1995Đăk LăkTATM1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817163 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
752Nguyễn Thị Túy24/07/1995Quảng BìnhTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817164 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
753Nguyễn Thị Vinh20/05/1995Nghệ AnTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817165 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
754Châu Thị Bông26/12/1994Đăk LăkTATM2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817166 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
755Phan Hạnh Dung02/09/1994Bình ĐịnhTATM2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817167 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
756Trần Thị Dung22/08/1995Hà TĩnhTATM2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817168 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
757Võ Thị Thu Dung15/05/1995Quảng NamTATM2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817169 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
758Võ Thị Hoài28/06/1995Quảng TrịTATM2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817170 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
759Phan Thị Ngọc Huệ30/01/1995Quảng TrịTATM2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817171 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
760Đặng Thị Thanh Hương13/05/1995Quảng NamTATM2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817172 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
761Lê Thị Hoài Hương15/09/1994Đà NẵngTATM2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817173 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
762Võ Thị Lệ Huyền12/07/1994Quảng NgãiTATM2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817174 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
763Phan Thị Hồng Linh10/02/1994Quảng NamTATM2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817175 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
764Trần Thị Ngân12/02/1995Hà TĩnhTATM2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817176 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
765Lê Thị Hoài Phương15/01/1995Đà NẵngTATM2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817177 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
766Hồ Thị Hoàng Thơ01/10/1995Quảng NamTATM2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817178 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
767Lê Hoàng Diễm Trang18/01/1995Đà NẵngTATM2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817179 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
768Ngô Thị Trang16/09/1995Quảng NgãiTATM2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817180 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
769Trần Thị My Viên18/01/1995Quảng NgãiTATM2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817181 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
770Nguyễn Thị Huyền10/12/1994Quảng TrịTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817182 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
771Bùi Thị Hồng Lưu01/10/1995Quảng NamTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817183 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
772Trần Thị Hoài Nuy15/09/1995Quảng NamTATM3_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817184 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
773Nguyễn Thị Phương03/03/1995Quảng NamTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817185 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
774Cao Thị Thu12/08/1995Nghệ AnTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817186 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
775Văn Thị Phương Thùy10/11/1994Bình ĐịnhTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817187 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
776Mai Thị Thu Hiền26/07/1995Quảng TrịTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817188 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
777Nguyễn Anh Trang03/09/1995Quảng NamTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817189 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
778Đặng Thị Mỹ Dung08/09/1995Quảng NgãiTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817190 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
779Trương Thị Sa My26/09/1994Quảng NamTATM5_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817191 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
780Nguyễn Thị Bích Ngân02/09/1995Quảng NgãiTATM5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817192 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
781Đặng Tuyết Nhung02/03/1995Bình ĐịnhTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817193 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
782Nguyễn Thị Cẩm Nhung20/09/1995Bình ĐịnhTATM5_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817194 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
783Hồ Thị Phương10/01/1995Quảng TrịTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817195 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
784Võ Thị Thu Thảo14/02/1995Quảng NgãiTATM5_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817196 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
785Nguyễn Thị Thu An09/09/1995Quảng NamTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817197 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
786Lê Thị Bình26/05/1994Quảng NamTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817198 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
787Nguyễn Thị Ngọc Thúy13/05/1995Quảng NamTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817199 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
788Nguyễn Thị Liên Hạ10/11/1995Quảng NamTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817200 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
789Nguyễn Thị Minh12/08/1995Quảng NamTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817201 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
790Lê Thị Yến Ngọc15/05/1995Quảng TrịTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817202 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
791Bùi Thị Trang18/05/1995Quảng NgãiTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817203 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
792Phan Thị Ngọc Hoa20/11/1995Quảng NamTATM8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817204 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
793Chu Thị Huyền02/01/1995Gia LaiTATM8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817205 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
794Lê Thị Ngọc Trang19/03/1995Bình ĐịnhTATM8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817206 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
795Trần Văn Hưng29/03/1995Hải Lăng - Quảng TrịTCDN1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817207 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
796Nguyễn Thị Tuyết Nga20/01/1995Thăng Bình - Quảng NamTCDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817208 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
797Cao Thị Duy Nhất10/01/1994Phú Ninh - Quảng NamTCDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817209 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
798Võ Thị Thủy Tiên08/05/1995Thanh Khê - Đà NẵngTCDN1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817210 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
799Trần Thị Ly Na01/05/1994Đà NẵngKHDT1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817211 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
800Hồ Xuân Hà04/04/1995Đà NẵngKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817212 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
801Nguyễn Thị Hà02/10/1995Hà TĩnhKTDN1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817213 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
802Nguyễn Thị Hằng04/03/1995Đăk LăkKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817214 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
803Ngô Thị Thanh Hiền22/04/1995Quảng TrịKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817215 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
804Lê Văn Quân01/04/1995Quảng BìnhKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817216 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
805Lê Thị Lệ Quyên28/03/1994Hà TĩnhKTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817217 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
806Trần Thị Trinh10/07/1995Đà NẵngKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817218 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
807Lê Thị Lan Anh15/08/1995Quảng TrịKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817219 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
808Hồ Thị Thu Hà12/11/1994Quảng NgãiKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817220 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
809Phạm Thúy Hằng04/04/1995Thanh HóaKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817221 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
810Võ Thị Thúy Hằng04/02/1995Gia LaiKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817222 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
811Nguyễn Thị Thu Hiền03/10/1995Quảng BìnhKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817223 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
812Đặng Thị Hoa12/05/1994Quảng NamKTTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817224 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
813Nguyễn Thị Thu Huyền20/05/1995Quảng BìnhKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817225 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
814Võ Thị Nga27/08/1995Hà TĩnhKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817226 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
815Hà Kiều Oanh11/12/1994Quảng BìnhKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817227 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
816Trần Thị Oanh04/03/1995Hà TĩnhKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817228 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
817Lê Thị Sa06/05/2367Quảng TrịKTTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817229 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
818Trần Thị Thu30/05/1995Quảng NamKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817230 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
819Nguyễn Thị Thúy18/10/1995Thừa Thiên HuếKTTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817231 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
820Nguyễn Thị Thanh Thúy01/01/1995Quảng NamKTTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817232 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
821Lê Thị Ngọc Thủy16/09/1995Quảng TrịKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817233 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
822Nguyễn Thị Hoàng Trúc12/09/1995Đăk LăkKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817234 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
823Nguyễn Thị Tư28/09/1995Quảng NamKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817235 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
824Thái Thị Vân13/11/1995Quảng NamKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817236 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
825Trần Thị Thanh Diệp16/12/1995Quảng NamKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817237 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
826Lê Thị Hải03/09/1995Quảng TrịKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817238 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
827Hà Thị Thu Hiền14/04/1994Quảng NamKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817239 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
828Huỳnh Thị Mỹ Hương05/09/1994Quảng NamKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817240 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
829Phạm Thị Mai Hương29/03/1994Thanh HóaKTTH10_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817241 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
830Nguyễn Thị Hường20/10/1995Đà NẵngKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817242 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
831Đàm Thị Mỹ Huyền12/07/1995Đà NẵngKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817243 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
832Trần Thị Lệ28/11/1995Quảng NamKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817244 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
833Đỗ Thị Kiều Linh24/07/1995Đà NẵngKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817245 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
834Nguyễn Hà My03/12/1995Quảng TrịKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817246 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
835Trần Thị Họa My21/02/1995Quảng NamKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817247 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
836Phạm Thị Thúy Nga13/09/1995Quảng NamKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817248 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
837Huỳnh Thị Thanh Nhã29/11/1995Quảng NamKTTH10_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817249 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
838Hồ Thị Quế13/07/1992Nghệ AnKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817250 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
839Võ Thị Quốc14/05/1995Bình ĐịnhKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817251 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
840Lê Thị Thanh Tâm27/09/1995Quảng TrịKTTH10_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817252 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
841Nguyễn Thị Phương Thảo01/01/1994Quảng TrịKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817253 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
842Nguyễn Thị Phương Thảo30/10/1994Quảng BìnhKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817254 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
843Võ Thị Thùy Trang10/10/1994Quảng TrịKTTH10_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817255 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
844Trần Thị Như ý30/01/1994Quảng NamKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817256 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
845Nguyễn Hà Sơn Tùng05/09/1994Quảng BìnhKTTH13_12Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817869 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
846Hồ Thị Ngọc Hà25/05/1995Thừa Thiên HuếKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817257 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
847Nguyễn Thị Hạnh13/10/1995Đăk LăkKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817258 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
848Trần Văn Hợi02/07/1995Quảng TrịKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817259 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
849Lê Thị Trinh Kiều09/01/1995Quảng NamKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817260 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
850Nguyễn Thị Diệu Linh13/07/1995Quảng TrịKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817261 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
851Trương Thị Na04/04/1995Quảng TrịKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817262 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
852Phạm Nguyễn Hàn Ny19/10/1995Gia LaiKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817263 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
853Võ Thị Tài16/06/1995Bình ĐịnhKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817264 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
854Trần Thị Thanh Thảo01/10/1992Đà NẵngKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817870 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
855Lê Thị Minh Trí20/09/1995Quảng TrịKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817901 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
856Dương Thị Trung Trọng12/01/1994Đăk LăkKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817267 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
857Trần Thị Kim Tuyền23/10/1995Đà NẵngKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817902 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
858Nguyễn Thị Kim Dung20/10/1995Đăk LăkKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817903 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
859Phan Thị Thùy Dung16/04/1995Bình ĐịnhKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817268 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
860Mai Thị Lan27/12/1995Hà TĩnhKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817269 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
861Nguyễn Thị Phương20/11/1995Quảng BìnhKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817270 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
862Bạch Hoài Thu Thảo01/05/1994Thừa Thiên HuếKTTH3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817271 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
863Dương Thị Tú Anh16/03/1995Đăk LăkKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817272 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
864Lê Thị Hồng Cam20/10/1995Quảng NamKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817274 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
865Phạm Thị Diễm16/04/1995Quảng NamKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817273 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
866Nguyễn Thị Hiệp03/05/1995Hà TĩnhKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817275 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
867Văn Thị Hoài04/09/1994Quảng TrịKTTH4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817276 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
868Phan Thị Hồng02/01/1995Quảng BìnhKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817277 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
869Bùi Thị Kim Lệ24/09/1995Gia LaiKTTH4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817278 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
870Lê Thị Kim Liên25/11/1995Quảng TrịKTTH4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817279 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
871Nguyễn Thị Liên20/03/1995Quảng NgãiKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817280 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
872Trần Thị Diệu Linh19/12/1994Quảng BìnhKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817281 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
873Phạm Thị Lựu20/12/1994Quảng TrịKTTH4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817282 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
874Hoàng Thị Hồng Ly06/02/1994Quảng TrịKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817283 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
875Lê Thị Kim Ngân30/03/1995Đà NẵngKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817284 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
876Trần Thị Thu Nhiễm18/03/1995Quảng TrịKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817285 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
877Bùi Thị Ni25/10/1994Thừa Thiên HuếKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817286 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
878Thi Thị Hoàng Nữ21/08/1995Đà NẵngKTTH4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817287 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
879Nguyễn Thị Lan Oanh17/09/1995Quảng TrịKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817288 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
880Phạm Thị Pha24/12/1995Quảng NamKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817289 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
881Lê Thị Hoàng Phương01/02/1995Quảng TrịKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817290 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
882Phạm Thị Quyên07/01/1994Quảng NgãiKTTH4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817291 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
883Phan Thị Cẩm Sâm10/01/1995Bình ĐịnhKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817292 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
884Trần Thị Thúy05/10/1995Hà TĩnhKTTH4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817293 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
885Võ Thị Trâm20/05/1995Quảng TrịKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817294 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
886Nguyễn Thị Thu Trang22/03/1995Đăk LăkKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817295 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
887Nguyễn Thị Trinh06/06/1995Đà NẵngKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817296 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
888Nguyễn Thị Kim Tú06/02/1995Bình ĐịnhKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817297 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
889Nguyễn Thị Lệ Tuyết16/06/1995Quảng NgãiKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817298 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
890Nguyễn Thị Thu Uyên05/05/1995Thừa Thiên HuếKTTH4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817299 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
891Phạm Quốc Quân22/09/1995Gia LaiKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817300 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
892Nguyễn Thái Bảo Sơn08/03/1995Gia LaiKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817860 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
893Hồ Như Thuyết18/11/1993Gia LaiKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817302 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
894Trần Thị Kim Hải31/01/1995Bình ĐịnhKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817303 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
895Trần Thị Hồng Hậu28/06/1995Bình ĐịnhKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817304 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
896Lê Thị Nhật Huyền02/03/1995Quảng NamKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817305 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
897Trương Thị Mỹ Lựu01/01/1995Quảng NamKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817306 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
898Nguyễn Khánh Thiện10/09/1995Đà NẵngKTTH6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817307 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
899Phan Duy Thuận22/11/1995Quảng NamKTTH6_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817308 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
900Đinh Văn Tín11/01/1994Quảng NamKTTH6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817309 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
901Trần Thị Phương Anh20/04/1995Quảng BìnhKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817310 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
902Nguyễn Tấn Hoàng Chương18/11/1993Quảng NamKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817311 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
903Nguyễn Thị Điểm07/01/1995Quảng NamKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817312 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
904Nguyễn Thị Hà10/07/1995Quảng NgãiKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817313 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
905Nguyễn Thị Thúy Hằng25/09/1995Quảng BìnhKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817314 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
906Phạm Thị Ngọc Hạnh12/12/1994Quảng NamKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817315 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
908Phạm Thị Huyền04/01/1994Gia LaiKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817317 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
909Lê Thị Thùy Linh20/11/1995Quảng BìnhKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817318 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
910Hồ Thị Phượng10/08/1995Nghệ AnKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817319 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
911Vương Thị Thu08/08/1995Hà TĩnhKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817320 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
912Lê Thị Thúy05/04/1994Thừa Thiên HuếKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817321 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
913Lê Thị Thúy07/03/1995Quảng BìnhKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817322 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
914Nay H' Toanh28/08/1995Gia LaiKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817323 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
915Nguyễn Thị út20/09/1995Thừa Thiên HuếKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817324 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
916Đào Thị Ngọc Định13/10/1994Đà NẵngKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817325 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
917Nguyễn Thị Hằng01/06/1994Quảng BìnhKTTH8_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817326 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
918Phan Thị Hồng01/06/1994Quảng NamKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817327 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
919Nguyễn Thị Huệ25/12/1995Thừa Thiên HuếKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817328 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
920Nguyễn Trọng Hữu05/02/1995Đà NẵngKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817329 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
921Nguyễn Thị Linh28/08/1995Quảng BìnhKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817330 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
922Võ Thị Ngọc Ngà17/02/1995Quảng NamKTTH8_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817331 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
923Hạ Thị Thanh Nguyện30/11/1995Quảng NgãiKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817332 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
924Trần Thị ánh Nguyệt10/11/1995Quảng BìnhKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817333 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
925Nguyễn Thị Yến Nhi27/11/1995Quảng TrịKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817334 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
926Lê Thị Ngọc Phước28/12/1994Quảng NamKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817335 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
927Trần Thị Kim Phượng01/01/1995Thừa Thiên HuếKTTH8_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817336 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
928Nguyễn Đức Hoàng Tài23/10/1995Đăk LăkKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817337 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
929Đoàn Thị Ngọc Tâm17/11/1995Hồng KôngKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817862 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
930Ngô Lê Thịnh23/05/1995Đà NẵngKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817338 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
931Phan Thị Thoa18/02/1995Quảng NamKTTH8_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817339 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
932Võ Thị Trang22/09/1995Quảng NamKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817340 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
933Trương Lê Duy Tuân24/12/1992Thừa Thiên HuếKTTH8_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817341 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
934Lê Hồng Vi04/11/1995Quảng NamKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817342 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
935Hồ Thị Yến22/01/1995Quảng BìnhKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817343 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
936Nguyễn Đức Hà10/03/1995Hà TĩnhKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817344 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
937Đậu Thị Thanh Hằng01/01/1995Hà TĩnhKTTH9_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817345 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
938Bùi Thị Huyền05/02/1995Quảng BìnhKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817346 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
939Nguyễn Thị Mỹ Linh08/09/1994Quảng BìnhKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817347 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
940Nguyễn Thị Ngọc Linh14/11/1995Quảng TrịKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817348 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
941Dương Thị Thúy Nga24/10/1995Quảng TrịKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817349 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
942Nguyễn Thị Bích Ngọc15/09/1995Quảng TrịKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817350 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
943Phạm Thị Kiều Nhi24/04/1994Đà NẵngKTTH9_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817351 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
944Lê Thị Thu Thảo05/06/1995Quảng TrịKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817352 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
945Nguyễn Thị Thủy26/10/1995Quảng BìnhKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817353 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
946Phạm Ngọc Tâm Anh26/09/1994Đà NẵngMar1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817354 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
947Hoàng Thị Ngọc Diệu08/01/1995Thừa Thiên HuếMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817355 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
948Trần Thị Như Hằng08/09/1995Quảng NgãiMar1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817356 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
949Nguyễn Thị Hào07/03/1995Quảng BìnhMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817357 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
950Nguyễn Thị Thu Hiền22/11/1995Gia LaiMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817358 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
951Trương Quang Hiếu25/12/1995Đà NẵngMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817359 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
952Nguyễn Thị Lan Hương24/05/1995Quảng NamMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817360 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
953Cao Anh Khoa01/12/1995Quảng NamMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817361 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
954Nguyễn Thị Ngọc Nga02/02/1995Quảng NamMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817362 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
955Nguyễn Hữu Nghĩa02/08/1994Quảng TrịMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817363 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
956Nguyễn Thị Nhàn06/01/1995Quảng BìnhMar1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817364 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
957Nguyễn Thị Uyên Nhi14/08/1995Đà NẵngMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817365 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
958Nguyễn Hữu Nho18/10/1995Quảng NamMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817366 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
959Trần Hoàng Quang18/05/1995Quảng NamMar1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817367 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
960Ngô Bá Sơn02/10/1995Gia LaiMar1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817368 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
961Đoàn Thị Hoài Thương28/07/1995Thừa Thiên HuếMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817369 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
962Đặng Nguyễn Thị Thu Thúy09/05/1995Quảng NamMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817370 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
963Lê Thị Thanh Thúy05/06/1995Đà NẵngMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817371 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
964Lê Thị Như Thủy15/05/1995Đà NẵngMar1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817372 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
965Nguyễn Thị Kiều Trâm25/07/1995Đà NẵngMar1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817373 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
966Phạm Thị Bích Trâm02/08/1995Quảng NgãiMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817374 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
967Lê Nguyễn Khánh Trình23/02/1994Đà NẵngMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817375 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
968Đỗ Thị Cẩm Tú20/07/1995Quảng NgãiMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817376 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
969Trần Thị Tường Vy09/10/1995Đà NẵngMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817377 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
970Nguyễn Hoàng Yến13/01/1995Quảng TrịMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817378 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
971Nguyễn Thị Phương Anh24/09/1995Triệu Phong - Quảng TrịNH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817379 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
972Nguyễn Thị Bé06/07/1993Đắc LắcNH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817380 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
973Hồ Thị Linh Giang22/11/1995Thăng Bình - Quảng NamNH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817381 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
974Nguyễn Thị Huyên30/04/1994Đắc LắcNH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817382 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
975Đỗ Thị Mận23/08/1995Đại Lộc - Quảng NamNH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817383 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
976Nguyễn Thanh Sang20/02/1995Triệu Phong - Quảng TrịNH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817384 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
977A Đinh Tranh10/06/1995Kon TumNH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817385 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
978Phan Xuân Tuấn23/06/1994Quảng BìnhNH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817386 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
979Hồ Thị Xuân Anh20/04/1994Thừa Thiên HuếQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817387 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
980Trần Thị Hoàng Anh26/10/1995Quảng BìnhQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817388 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
981Huỳnh Văn Bình27/03/1995Đà NẵngQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817389 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
982Hồ Thị Diễm24/02/1994Quảng NgãiQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817390 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
983Văn Thị Mỹ Dung21/12/1995Quảng NamQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817391 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
984Đới Thị Duyên10/02/1995Đà NẵngQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817392 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
985Võ Văn Hải25/12/1994Quảng TrịQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817393 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
986Lê Thị Thu Hằng20/09/1995Đà NẵngQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817394 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
987Trương Thị Hảo25/01/1995Thừa Thiên HuếQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817395 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
988Nguyễn Thị Hiền10/11/1995Đà NẵngQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817396 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
989Phan Thị Vĩnh Hòa30/03/1995Đà NẵngQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817397 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
990Hoàng Thị Thu Hoài20/08/1995Quảng TrịQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817398 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
991Lưu Thị Hoài18/12/1995Hà TĩnhQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817399 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
992Nguyễn Ngọc Hoàng10/05/1994Quảng TrịQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817400 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
993Phạm Ngọc Pha Lê27/06/1995Đà NẵngQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817401 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
994Dương Thị Diễm My17/07/1995Quảng NgãiQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817402 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
995Lê Thị Ngân20/05/1995Thừa Thiên HuếQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817403 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
996Nguyễn Thị Ngọc Nhẫn17/02/1995Quảng NgãiQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817404 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
997Phạm Thị Đan Phượng16/07/1995Quảng TrịQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817405 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
998Võ Trần Thị Hạ Quyên26/09/1995Quảng NamQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817406 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
999Võ Sơn24/04/1995Quảng TrịQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817407 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1000Nguyễn Thị Minh Tâm29/01/1995Đà NẵngQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817408 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1001Trương Thảo Tâm23/08/1995Đà NẵngQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817409 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1002Huỳnh Thị Thu Thảo05/08/1995Quảng NgãiQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817410 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1003Lê Hưng Thịnh03/08/1995Đà NẵngQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817411 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1004Lê Thị Hoài Thu28/04/1995Quảng TrịQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817412 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1005Lê Thị Thanh Thúy02/09/1994Quảng NamQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817413 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1006Hoàng Thị Huyền Trang26/06/1995Thừa Thiên HuếQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817414 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1007Nguyễn Thị Triều11/07/1995Quảng NamQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817415 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1008Lê Thị Đoan Trúc26/12/1995Đà NẵngQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817416 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1009Nguyễn Thị Thảo Uyên03/11/1995Đà NẵngQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817417 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1010Nguyễn Thị Vy29/11/1994Quảng NamQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817418 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1011Nguyễn Thị Tuyết Vy04/10/1995Quảng NamQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817419 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1012Hồ Thị Mỹ Ánh16/01/1995Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817420 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1013Nguyễn Thị Thu Ánh07/09/1995Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817421 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1014Trần Quốc Bảo10/07/1995Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817422 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1015Trương Công Bảo28/03/1995Quảng NamQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817423 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1016Mai Việt Cường25/02/1994Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817424 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1017Lê Thị Hằng27/08/1995Quảng NamQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817425 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1018Nguyễn Thị Hạnh10/01/1994Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817426 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1019Đồng Thị Ngọc Hiền19/05/1995Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817427 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1020Phùng Thị Hiệp03/06/1995Quảng NamQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817428 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1021Nguyễn Tài Linh12/06/1995Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817429 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1022Trần Thị Loan15/05/1995Quảng BìnhQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817430 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1023Nguyễn Thị Như Mỹ20/09/1995Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817431 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1024Phan Thị Thảo Nguyên20/01/1995Quảng NamQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817432 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1025Trần Thị Yến Nguyên17/10/1995Kiên GiangQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817433 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1026Nguyễn Thị Hoài Nhi03/08/1995Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817434 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1027Nguyễn Ngọc Quang21/07/1994Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817435 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1028Hạ Khánh Thy13/05/1995Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817436 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1029Nguyễn Thị Mỹ Tiên15/11/1995Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817437 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1030Huỳnh Thị Diệu Trâm27/11/1995Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817438 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1031Nguyễn Ngọc Lê Trâm12/04/1995Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817439 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1032Nguyễn Thị Kiều Trâm10/01/1995Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817440 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1033Lê Thị Tuyết Trinh14/02/1995Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817441 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1034Ngô Tiến Trung29/04/1995Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817442 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1035Trịnh Thị Tâm Tư16/10/1994Quảng NamQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817443 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1036Huỳnh Thị Mỹ Vi20/03/1995Quảng NamQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817444 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1037Hồ Thị Xuân Vy19/06/1995Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817445 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1038Trần Phan Hải Yến17/01/1995Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817446 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1039Trần Thị Hồng Ngọc14/01/1995Quảng TrịQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817447 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1040Nguyễn Thị Thanh Nhàn28/10/1995Gia LaiQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817448 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1041Trà Thị Quỳnh Như20/11/1995Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817449 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1042Nguyễn Thị Bé Trinh10/06/1995Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817450 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1043Vũ Tiến Đạt Huy15/02/1995Quảng NgãiQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817451 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1044Cai Ngô Tố Nữ15/07/1995Đà NẵngQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817452 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1045Nguyễn Thị Lan15/09/1995Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817453 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1046Nguyễn Thị Mỹ Ngọc01/10/1995Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817454 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1047Lưu Thị Ny02/02/1995Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817455 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1048Nguyễn Thị Hoàng Phú16/01/1994Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817456 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1049Trần Thị Thạch Thảo28/02/1995Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817457 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1050Trần Thị Anh Thư19/05/1995Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817458 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1051Trần Thị Thúy14/01/1995Thừa Thiên HuếQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817459 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1052Văn Phạm Hồng Vân28/01/1994Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817460 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1053Nguyễn Thị Thảo An23/12/1995Đà NẵngQTDLTour1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817461 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1054Huỳnh Thị Lệ Diễm19/08/1995Quảng NamQTDLTour1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817462 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1055Phan Thị Ngọc My11/05/1995Thừa Thiên HuếQTDLTour1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817463 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1056Hoàng Ngọc Bảo05/11/1995Quảng TrịQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817464 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1057Nguyễn Văn Định20/06/1994Hà TĩnhQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817465 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1058Trần Thị Phương Dung07/06/1995Quảng NamQTDN1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817466 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1059Nguyễn Thị Diễm Hương26/06/1995Đà NẵngQTDN1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817467 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1060Nguyễn Thị Huyền02/12/1995Quảng NamQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817468 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1061Đoàn Thị Mỹ Ly10/08/1995Quảng NamQTDN1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817469 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1062Hồ Thị Thanh Ngân12/03/1993Thừa Thiên HuếQTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817470 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1063Nguyễn Thị Thảo01/07/1995Quảng TrịQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817471 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1064Nguyễn Thị Kim Ánh27/07/1995Quảng NamQTDN2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817472 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1065Hoàng Thị Bông10/08/1993Thừa Thiên HuếQTDN2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817473 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1066Alăng Thị Đầm25/07/1995Quảng NamQTDN2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817474 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1067Nguyễn Ngọc Đạt12/08/1994Quảng NamQTDN2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817475 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1068Đỗ Ngọc Dũng20/01/1995Gia LaiQTDN2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817476 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1069Nguyễn Thị Hiền20/03/1995Đà NẵngQTDN2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817477 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1070Nguyễn Thị Ngọc Hiền23/03/1995Đà NẵngQTDN2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817478 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1071Mai Thị Bích Ngọc20/10/1995Bình ĐịnhQTDN2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817479 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1072Nguyễn Quang Nhơn27/07/1994Quảng TrịQTDN2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817480 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1073Ngô Thị Thu Nhung28/12/1994Hà NộiQTDN2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817481 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1074Nguyễn Thị Thu20/04/1994Hà TĩnhQTDN2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817482 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1075Hoàng Thị Truyền12/09/1994Quảng NamQTDN2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817483 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1076Nguyễn Danh Việt17/11/1991Quảng NamQTDN2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817484 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1077Mai Văn Đạt01/05/1994Quảng TrịQTDN3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817485 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1078Nguyễn Tấn Dương19/12/1994Quảng NgãiQTDN3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817486 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1079Nguyễn Văn Hậu04/10/1995Quảng NamQTDN3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817487 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1080Huỳnh Công Hiệp06/10/1994Quảng NamQTDN3_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817488 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1081Phạm Thị Lên02/08/1995Quảng NgãiQTDN3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817489 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1082Phạm Hữu Lộc20/02/1995Quảng NamQTDN3_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817490 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1083Văn Bá Phong09/08/1995Quảng TrịQTDN3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817491 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1084Nguyễn Thị Thu Thảo24/07/1995Quảng TrịQTDN3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817492 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1085Nguyễn Thị Diễm Tình20/04/1995Đăk LăkQTDN3_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817493 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1086Ngô Thị Thu Hằng18/07/1993Tam Kỳ, Quảng NamQTDN4_11Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817494 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1087Nguyễn Thị Ngọc Cẩm13/04/1995Đà NẵngTADL1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817495 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1088Võ Thị Tân Huyền22/06/1995Quảng Nam - Đà NẵngTADL1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817496 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1089Trần Công Minh23/03/1995Quảng NamTADL1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817497 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1090Hoàng Thị Kim Ngân25/01/1994Đà NẵngTADL1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817498 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1091Nguyễn Lê Hoàng Oanh03/09/1995Quảng NamTADL1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817499 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1092Nguyễn Thị Thảo02/09/1994Gia LaiTADL1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817500 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1093Nguyễn Thị Minh Thi26/10/1995Gia LaiTADL1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817501 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1094Đàm Nguyễn Tường Vi15/09/1995Đà NẵngTADL1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817502 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1095Ngô Thị Mỹ Diễm22/03/1994Gia LaiTADL2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817503 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1096Dương Thị Thúy Linh29/10/1995Bình ThuậnTADL2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817504 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1097Uông Thị Hồng Miên18/04/1995Quảng NamTADL2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817505 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1098Trịnh Thị Bích Ngà02/08/1995Gia LaiTADL2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817506 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1099Nguyễn Đăng Thảo Nguyên15/10/1994Đà NẵngTADL2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817507 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1100Dương Thị Kim Nguyệt12/08/1995Quảng NamTADL2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817508 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1101Trần Thị Thanh Nhàn22/04/1995Đà NẵngTADL2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817509 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1102Phùng Thị Yến Nhi24/02/1995Thừa thiên HuếTADL2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817510 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1103Trần Thị Quý10/06/1995Quảng NamTADL2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817511 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1104Nguyễn Thị Thanh12/12/1995Hà TĩnhTADL2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817512 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1105Tăng Thị Kim Tuyển18/01/1995Quảng NamTADL2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817513 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1106Trương Thị Khánh Vân27/09/1994Đà NẵngTADL2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817514 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1107Nguyễn Thị Hồng Diễm02/04/1995Vũng TàuTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817515 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1108Võ Thị Hải23/08/1995Quảng NamTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817516 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1109Phan Thị Hiệp25/03/1994Quảng NamTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817517 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1110Phạm Thị Thu Hương30/04/1995Quảng NamTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817518 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1111Nguyễn Thị Lệ01/05/1995Quảng NamTADL3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817519 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1112Lê Thị Phổ My01/05/1994Thừa thiên HuếTADL3_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817520 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1113Ung Thị Thuỳ Mỹ25/05/1995Quảng NamTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817521 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1114Đào Thị Thu Thảo03/09/1995Quảng NamTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817522 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1115Nguyễn Thị Kiều Diễm26/12/1995Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817523 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1116Trần Thị Thu Diễm04/01/1995Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817524 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1117Võ Thị Tường Hân07/07/1995Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817525 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1118Nguyễn Thị Thanh Hoa01/01/1995Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817526 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1119Võ Thị Ly25/07/1995Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817527 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1120Nguyễn Phan Quỳnh Nga19/09/1995Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817528 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1121Nguyễn Thị Đài Trang20/01/1994Quảng TrịTADL4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817529 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1122Nguyễn Thị Thùy Trang20/09/1995Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817530 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1123Võ Thị Tuyết Trinh17/08/1995Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817531 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1124Phan Văn Tuấn25/07/1994Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817532 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1125Nguyễn Vũ Vân Âu14/09/1994Quảng NgãiTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817533 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1126Trịnh Thị Giang04/10/1995Nam ĐịnhTATM1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817534 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1127Văn Nguyễn Trà Giang12/12/1995Đà NẵngTATM1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817535 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1128Huỳnh Tiểu Hạ24/07/1994Quảng NgãiTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817536 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1129Phạm Thị Hằng11/02/1994Thừa thiên HuếTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817537 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1130Ngô Thị Ngọc Hiền09/02/1995Đà NẵngTATM1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817538 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1131Bùi Thị Hoài05/04/1995Quảng TrịTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817539 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1132Vũ Trúc Linh03/12/1994Quảng NamTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817540 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1133Đỗ Thị Uyễn My28/11/1995Quảng NgãiTATM1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817541 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1134Nguyễn Thị Bích Ngọc06/05/1995Nam ĐịnhTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817542 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1135Trần Thị Nhung11/12/1995Quảng NamTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817543 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1136Dương Thị Thu Thúy09/10/1993Quảng NamTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817544 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1137Trần Thị Tuất Tường15/09/1995Quảng Nam - Đà NẵngTATM1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817861 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1138Trần Thị Diễm29/09/1995Thừa thiên HuếTATM2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817545 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1139Nguyễn Đặng Nhật Dương07/10/1995Quảng NgãiTATM2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817546 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1140Phạm Thị Thúy Hằng19/01/1995Quảng NamTATM2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817547 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1141Trần Thị Thanh Hằng07/09/1995Quảng NamTATM2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817548 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1142Dương Thị Mỹ Hiền28/12/1995Quảng NamTATM2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817549 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1143Phan Thị Linh06/09/1995Quảng NamTATM2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817550 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1144Trần Thị Trà My11/10/1995Kon TumTATM2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817551 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1145Võ Thị Hồng Phượng24/01/1995Quảng NgãiTATM2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817552 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1146Thái Thị Cẩm01/04/1994Quảng NamTATM3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817553 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1147Trần Thị Thu Hà31/05/1995Bình ĐịnhTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817554 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1148Trương Thị Thu Hằng28/05/1995Quảng TrịTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817555 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1149Huỳnh Thị Mỹ Hội08/06/1994Quảng NgãiTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817556 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1150Nguyễn Thị Xuân Hương28/08/1995Bình ĐịnhTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817557 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1151Trần Thúy Thanh Nhi21/08/1994Thừa thiên HuếTATM3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817558 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1152Hồ Thị Huyền Trang13/11/1995Quảng NamTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817559 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1153Trần Thị Trang12/08/1994Quảng NamTATM3_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817560 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1154Nguyễn Thị Thanh Tuyền29/10/1995Quảng NamTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817561 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1155Dũ Thị Ngọc ánh02/02/1995Quảng NamTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817562 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1156Nguyễn Thị Bông24/01/1995Quảng NamTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817563 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1157Đoàn Thị Thu Hà02/06/1994Quảng NgãiTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817564 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1158Lê Thị Hà26/08/1995Nghệ AnTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817565 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1159Trần Thị Thu Hà26/01/1994Quảng NamTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817566 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1160Nguyễn Thị Mỹ Hạnh01/08/1994Quảng NamTATM4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817567 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1161Nguyễn Thị Linh Huệ13/05/1995Đà NẵngTATM4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817568 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1162Châu Thị Lệ Huyền01/01/1995Quảng NamTATM4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817569 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1163Võ Thị Hồng Ngọc10/04/1995Quảng NgãiTATM4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817570 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1164Hà Thị Mỹ Nhanh06/04/1995Quảng NgãiTATM4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817571 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1165Ngô Thị Phương10/10/1992Quảng NamTATM4_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817572 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1166Đặng Thị Mỹ Thảo30/12/1995Gia LaiTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817573 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1167Đinh Thị Thương20/11/1995Quảng NgãiTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817574 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1168Phạm Thị Tính28/06/1995Quảng NamTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817575 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1169Nguyễn Ngọc Đoan Trang20/10/1995Đà NẵngTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817576 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1170Trương Thảo Trang09/11/1995Đà NẵngTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817577 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1171Hồ Thị Vẽ20/10/1994Quảng TrịTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817578 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1172Nguyễn Thị Tường Vi28/04/1995Quảng NamTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817579 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1173Nguyễn Thị Vững26/10/1995Quảng NamTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817580 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1174Phan Thị Thanh Mẫn01/08/1995Đà NẵngTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817581 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1175Ngô Thị Minh08/11/1994Nghệ AnTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817582 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1176Lê Thị Kim Ngọc10/11/1995Thừa thiên HuếTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817583 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1177Trần Thị Thương04/10/1995Quảng NamTATM5_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817584 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1178Đoàn Thị Ngọc ánh18/08/1995Quảng NamTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817585 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1179Phạm Thị Kiều Diễm21/07/1995Kon TumTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817586 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1180Phan Thị Diễm18/08/1995Quảng NamTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817587 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1181Dương Thị Mỹ Diên17/03/1995Quảng NamTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817588 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1182Lê Thị Tịnh Giang10/01/1995Quảng NamTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817589 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1183Nguyễn Thị Thanh Hằng01/08/1995Đà NẵngTATM6_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817590 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1184Trương Thị Hồng Hạnh25/05/1995Quảng NamTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817591 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1185Lưu Thị Thanh Kiều06/10/1995Quảng NamTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817592 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1186Vũ Thị Lan27/09/1990Bắc NinhTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817593 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1187Trần Thị Mỹ Lệ10/09/1994Gia LaiTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817594 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1188Nguyễn Thị Khánh Ngọc27/08/1995Quảng NgãiTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817595 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1189Trần Thị Nở21/03/1995Quảng NamTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817596 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1190Trần Thị Hữu Tâm18/08/1994Đà NẵngTATM6_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817597 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1191Ngô Thị Thu22/07/1995Đà NẵngTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817598 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1192Dương Thị Thanh Thúy10/07/1995Bình ĐịnhTATM6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817599 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1193Nguyễn Thị Thu Thủy27/07/1993Quảng NgãiTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817600 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1194Trần Thị Thu Thủy11/10/1995Quảng NamTATM6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817601 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1195Dương Thị Trịnh Trâm19/05/1995Quảng NamTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817602 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1196Nguyễn Thị Thùy Trang11/01/1995Quảng NamTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817603 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1197Trần Thị Trang16/06/1994Quảng NgãiTATM6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817604 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1198Nguyễn Văn Trung06/08/1995Quảng NgãiTATM6_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817605 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1199Nguyễn Đỗ Hoàng Yến06/11/1995Quảng NamTATM6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817606 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1200Nguyễn Thị Phượng17/11/1995Quảng NamTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817607 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1201Võ Thị Trinh28/07/1995Bình ĐịnhTATM7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817608 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1202Lê Thị ánh Tuyết22/09/1994Đồng NaiTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817609 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1203Huỳnh Nhật Uyên12/12/1995Quảng NamTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817610 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1204Nguyễn Thị Ngọc Ánh02/02/1993Quảng NgãiTATM8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817611 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1205Trương Thị Chung12/10/1995Gia LaiTATM8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817612 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1206Lê Thị Dung10/12/1995Quảng NamTATM8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817613 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1207Nguyễn Thị Dung28/11/1993Hà TĩnhTATM8_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817614 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1208Phan Thị Lệ Duyên18/02/1995Quảng NamTATM8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817615 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1209Đặng Thị Hà06/10/1995Quảng NamTATM8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817616 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1210Nguyễn Thị Kim Ly02/06/1994Đà NẵngTATM8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817617 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1211Dương Thị Tuyết Mai15/05/1995Quảng NamTATM8_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817618 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1212Nguyễn Thị Trà My22/06/1995Đà NẵngTATM8_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817619 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1213Phan Thị Kim Thanh11/05/1994Quảng NamTATM8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817620 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1214Mai Thị Thanh Thúy01/08/1995Quảng NamTATM8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817621 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1215Nguyễn Thị Thủy Tiên01/01/1994Ninh ThuậnTATM8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817622 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1216Hoàng Thị Hồng Vân03/06/1995Quảng NamTATM8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817623 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1217Trần Đình Hoàng21/05/1995Thanh Khê - Đà NẵngTCDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817624 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1218Lê Hoàng Quý15/08/1995Hướng Hóa - Quảng TrịTCDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817625 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1219Hứa Thị Minh Thi05/04/1995Thăng Bình - Quảng NamTCDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817626 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1220Nguyễn Thị Thùy Anh16/04/1995Quảng NamCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817627 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1221Hoàng Thái Duy02/09/1995Quảng TrịCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817628 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1222Nguyễn Thị Lê Giang01/06/1995Quảng NgãiCTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817629 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1223Hoàng Hữu Hà12/09/1994Quảng TrịCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817630 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1224Nguyễn Thị Hạnh28/08/1995Quảng Nam - Đà NẵngCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817631 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1225Nguyễn Trung Hiển13/05/1995Quảng NamCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817632 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1226Nguyễn Công Hoan02/06/1994Quảng TrịCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817633 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1227Đinh Công Quảng Huy22/06/1995Đà NẵngCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817634 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1228Trần Xuân Khánh06/10/1995Quảng NamCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817635 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1229Phạm Thị Lan24/08/1995Nghệ AnCTH1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817636 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1230Trần Thị Ngọc Lê01/11/1995Quảng TrịCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817637 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1231Nguyễn Nhật Kiều My20/11/1994Quảng TrịCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817638 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1232Nguyễn Thị Phương Nhi30/12/1995Quảng NamCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817639 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1233Lê Thị Nhiên10/12/1995Quảng NamCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817640 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1234Phan Thị Phương Thanh10/10/1995Quảng NgãiCTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817641 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1235Xa Huy Thành26/09/1995Quảng NamCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817642 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1236Nguyễn Thị Thu Thảo16/08/1995Đà NẵngCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817643 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1237Phạm Chấn Thiện29/06/1994Quảng NamCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817644 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1238Nguyễn Đăng Thịnh16/10/1994Đà NẵngCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817645 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1239Trần Hữu Thịnh25/05/1995Đà NẵngCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817646 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1240Trần Quốc Toản05/07/1995Quảng NamCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817647 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1241Nguyễn Thị Hương Trinh22/08/1994Quảng NamCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817648 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1242Trần Thị Kiều Trinh29/06/1995Đà NẵngCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817649 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1243Phạm Công Trọng08/09/1995Đà NẵngCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817650 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1244Nguyễn Quang Trung08/02/1995Gia LaiCTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817651 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1245Mai Đăng Tiến Anh14/07/1995Đà NẵngKHDT1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817652 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1246Nguyễn Thị Kim Anh06/02/1995Quảng NamKHDT1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817653 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1247Trương Quang Diệu02/08/1994Quảng NamKHDT1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817654 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1248Trần Thị Minh Hiếu14/02/1995Đà NẵngKHDT1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817655 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1249Vũ Mạnh Hoàng02/09/1995Gia LaiKHDT1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817656 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1250Đặng Thị Thu Hương17/10/1994Đà NẵngKHDT1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817657 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1251Trương Thị Loan01/01/1994Đà NẵngKHDT1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817658 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1252Nguyễn Thị Ngọc Minh18/04/1995Đà NẵngKHDT1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817659 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1253Ngô Văn Mỹ22/04/1994Quảng NgãiKHDT1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817660 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1254Trần Thị Tố Như09/05/1995Thừa Thiên HuếKHDT1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817661 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1255Nguyễn Trung Quân07/01/1995Bình ĐịnhKHDT1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817662 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1256Đặng Quang Thành19/01/1994Gia LaiKHDT1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817663 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1257Nguyễn Thị Thương12/08/1995Thừa Thiên HuếKHDT1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817664 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1258Võ Văn Trung15/05/1995Đăk LăkKHDT1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817665 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1259Lê Bảo Việt19/09/1995Quảng TrịKHDT1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817666 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1260Phạm Thị Vũ01/01/1995Quảng NamKHDT1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817667 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1261Hoàng Thị My Ny02/02/1994Thừa Thiên HuếKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817668 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1262Lê Đinh Thị Thắm14/01/1995Đà NẵngKTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817669 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1263Trịnh Quốc Vinh28/06/1995Đà NẵngKTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817670 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1264Trần Đình Duẫn02/01/1994Quảng NamKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817671 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1265Lê Thị Mỹ Hường18/07/2395Quảng TrịKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817672 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1266Phan Thị Hường30/08/1995Quảng TrịKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817673 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1267Nguyễn Thị Nguyên24/05/1995Đăk LăkKTTH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817674 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1268Trần Thị Minh Nguyệt18/03/1995Đà NẵngKTTH1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817675 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1269Lê Thị Cúc26/05/1995Đà NẵngKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817676 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1270Phạm Thị Mỹ Hòa08/02/1995Quảng NamKTTH10_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817677 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1271Hoàng Thị Hương23/04/1995Thừa Thiên HuếKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817678 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1272Huỳnh Thị Mỹ Huyền10/04/1995Bình ĐịnhKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817679 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1273Nguyễn Thị Diểm Loan26/07/1995Quảng NamKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817680 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1274Nguyễn Thị Mộng05/06/1995Thừa Thiên HuếKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817681 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1275Nguyễn Thị Hằng Nga26/03/1995Bà Rịa-Vũng TàuKTTH2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817682 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1276Nguyễn Quỳnh Thúy Ngân04/04/1995Bình ĐịnhKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817683 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1277Nguyễn Thị Văn07/09/1995Quảng NamKTTH2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817684 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1278Huỳnh Thị Ba16/05/1995Quảng NamKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817685 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1279Nguyễn Thị Thu Hường17/10/1994Thừa Thiên HuếKTTH3_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817686 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1280Nguyễn Hoàng Hồng Ngọc23/09/1995Đà NẵngKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817687 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1281Võ Thị Duy Thanh17/05/1995Quảng NamKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817688 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1282Ông Thị Hoài Thương09/12/1995Đà NẵngKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817689 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1283Nguyễn Thị Bích Thúy01/08/1995Quảng TrịKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817690 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1284Trần Thị Khánh Trâm03/01/1995Quảng TrịKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817691 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1285Dương Hoàng Vy10/08/1995Đà NẵngKTTH3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817692 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1286Hồ Thị Bích Dung22/09/1995Quảng TrịKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817693 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1287Phan Thị Thu Hằng05/03/1995Quảng BìnhKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817694 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1288Trịnh Thị Hạnh10/11/1994Thanh HóaKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817695 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1289Nguyễn Đình Kha24/09/1995Đà NẵngKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817696 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1290Hoàng Thị Hoài Nhi05/11/1994Quảng TrịKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817697 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1291Phạm Thị Phương26/10/1995Đà NẵngKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817698 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1292Nguyễn Thị Hoài Phượng26/11/1994Quảng TrịKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817699 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1293Võ Duy Quang01/01/1994Đà NẵngKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817700 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1294Lại Nữ Hương Quỳnh30/10/1995Quảng BìnhKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817701 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1295Thái Thị Thắm23/05/1995Nghệ AnKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817702 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1296Hoàng Trần Thuận05/05/1994Đà NẵngKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817703 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1297Dương Thị Thúy06/02/1995Quảng TrịKTTH4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817704 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1298Vũ Thị Thùy Trang30/10/1995Quảng TrịKTTH4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817705 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1299Nguyễn Thị Vy05/02/1995Quảng NamKTTH4_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817706 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1300Nguyễn Thị Phương01/10/1995Quảng NamKTTH5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817707 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1301Trần Đại Dương13/09/1995Quảng BìnhKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817708 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1302Nguyễn Thị Mỹ Toàn22/05/1995Quảng NamKTTH7_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817709 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1303Trương Thị Quỳnh Trang01/03/1995Đăk LăkKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817710 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1304Hoàng Văn Trường10/04/1994Quảng BìnhKTTH7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817711 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1305Đào Thủy Giang08/01/1992Quảng NamKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817712 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1306Nguyễn Thị Hồng Hà08/03/1995Quảng TrịKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817713 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1307Trần Thị Thu Hà28/04/1995Đà NẵngKTTH8_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817714 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1308Nguyễn Thị Thúy Hằng19/07/1995Quảng TrịKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817715 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1309Phan Thị Thu Hương19/08/1995Quảng NamKTTH8_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817716 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1310Võ Thị Quỳnh Lê02/10/1995Quảng TrịKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817717 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1311Hoàng Thị Cẩm Nhi17/08/1994Quảng TrịKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817718 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1312Doãn Thị Hồng Nữ23/08/1995Quảng NamKTTH8_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817719 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1313Nguyễn Thị Phương28/03/1995Quảng TrịKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817720 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1314Trần Đình Quí07/12/1995Quảng NgãiKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817721 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1315Nguyễn Thị Hồng Sen30/11/1995Quảng TrịKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817722 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1316Lê Thị Việt Trinh20/08/1995Quảng TrịKTTH8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817723 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1317Trần Thị Thúy Vân18/08/1995Quảng TrịKTTH8_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817724 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1318Bùi Thị Bé12/04/1995Quảng TrịKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817725 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1319Lê Thị Hằng06/04/1994Quảng TrịKTTH9_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817726 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1320Nguyễn Thị Ly Na02/09/1995Quảng TrịKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817727 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1321Trần Thị Khánh Nhi16/06/1995Quảng TrịKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817728 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1322Trương Thị Quỳnh Như29/11/1995Quảng TrịKTTH9_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817729 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1323Võ Thị Nở07/05/1995Quảng NamKTTH9_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817730 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1324Ngô Thị Định10/09/1995Thừa Thiên HuếMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817731 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1325Nguyễn Trung Kiên21/12/1995Quảng NgãiMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817732 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1326Hoàng Thị Mộng Ngọc25/01/1995Đăk LăkMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817733 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1327Tô Thị Quỳnh Như27/03/1995Thừa Thiên HuếMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817734 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1328Lê Đình Sơn26/03/1992Đà NẵngMar1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817735 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1329Đoàn Nguyễn Anh Tín15/07/1995Quảng NgãiMar1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817736 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1330Trịnh Hoàng Sơn05/12/1994Lộc Hà - Hà TĩnhNH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817737 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1331Hồ Phương Thảo25/04/1994Nam Giang - Quảng NamNH1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817738 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1332Nguyễn Thị Thu Hương20/11/1995Quảng NamQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817739 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1333Bùi Thị Liên24/11/1995Đà NẵngQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817740 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1334Hà Đức Minh12/08/1994Hà NộiQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817741 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1335Lê Thị Bảo Ngọc01/01/1994Đà NẵngQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817742 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1336Huỳnh Thị Tuyết Sương20/12/1995Đà NẵngQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817743 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1337Hồ Thị Thanh Thu11/05/1995Đà NẵngQTDLKS1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817744 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1338Đinh Thị Ngọc Chinh11/11/1995Quảng NamQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817745 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1339Đỗ Phạm Hoàng Diễm13/03/1995Quảng NamQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817746 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1340Nguyễn Thị Ngọc Diệp01/09/1995Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817747 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1341Ngô Thị Thu Hà10/05/1994Quảng trịQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817748 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1342Trần Thị Thanh Kiều13/03/1995Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817749 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1343Nguyễn Lực15/04/1995Quảng NamQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817750 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1344Hồng Quang Tâm21/04/1995Quảng NamQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817751 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1345Trần Hạ Vy26/05/1995Đà NẵngQTDLKS2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817752 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1346Lý Thị Kim Anh22/11/1994Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817753 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1347Đỗ Tấn Đông07/11/1995Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817754 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1348Trà Thị Kim Dung02/11/1995Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817755 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1349Nguyễn Phước Đúng31/01/1995Đà NẵngQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817756 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1350Dương Minh Hiếu03/06/1995Đà NẵngQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817757 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1351Trương Văn Huy14/05/1995Bình ĐịnhQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817758 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1352Đặng Thị Hoàng Ngọc02/06/1995Đà NẵngQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817759 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1353Đàm Văn Minh Phúc15/12/1995Đà NẵngQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817760 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1354Trần Thị Ngọc Uyên23/02/1995Quảng NamQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817761 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1355Trần Thị Ngọc Yến26/06/1995Đà NẵngQTDLKS3_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817762 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1356Trần Huỳnh Kim Dung26/02/1995Đà NẵngQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817763 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1357Mai Thị Hoàng My15/05/1995Đà NẵngQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817764 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1358Trương Như Phước Nhân19/03/1995Đà NẵngQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817765 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1359Lưu Trọng Tài03/10/1995Đà NẵngQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817766 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1360Nguyễn Thị Hoài Thu01/09/1995Quảng NamQTDLKS4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817767 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1361Ngụy Thị Như Miên24/08/1995Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817768 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1362Nguyễn Hồ Thị Xuân07/07/1995Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817769 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1363Nguyễn Thị Ngọc Yến01/08/1995Quảng NamQTDLKS5_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817770 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1364Cao Hoài Bảo05/09/1995Thừa Thiên HuếQTDLTour1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817771 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1365Lê Kim Giàu18/11/1995Đà NẵngQTDLTour1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817772 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1366Nguyễn Thị Mơ04/03/1995Thừa Thiên HuếQTDLTour1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817773 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1367Phạm Văn Thiện12/10/1995Quảng NamQTDLTour1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817774 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1368Trần Thị Anh Thư19/11/1995Đà NẵngQTDLTour1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817775 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1369Nguyễn Thị Dung12/01/1995Quảng NamQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817776 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1370Đoàn Thị Hiển12/02/1995Quảng TrịQTDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817777 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1371Nguyễn Thị Nhị28/12/1994Đà NẵngQTDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817778 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1372Lê Trung Chính07/05/1990Quảng TrịQTDN2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817779 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1373Huỳnh Tấn Đạt16/08/1995Bình ĐịnhQTDN2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817780 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1374Võ Văn Linh12/09/1995Thừa Thiên HuếQTDN2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817781 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1375Nguyễn Thị Phương Nga26/08/1995Bình ThuậnQTDN2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817782 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1376Đoàn Thị Thảo Nhi21/07/1995Quảng TrịQTDN2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817783 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1377Phạm Ngọc Sang04/01/1994Đà NẵngQTDN2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817784 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1378Phạm Thị Tuyền04/08/1995Quảng TrịQTDN2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817785 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1379Đoàn Thị Vinh27/08/1995Quảng NamQTDN2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817786 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1380Nguyễn Thị Dung02/09/1995Quảng NgãiQTDN3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817787 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1381Trần Thị Mỹ Duyên07/06/1995Đà NẵngQTDN3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817788 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1382Đặng Thị Thu Hằng18/07/1995Đà NẵngQTDN3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817789 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1383Hoàng Thị Hoa08/06/1995Quảng NinhQTDN3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817790 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1384Bùi Thị Vân Hòa28/01/1995Quảng NgãiQTDN3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817791 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1385Lương Vũ Linh10/11/1995Quảng NamQTDN3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817792 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1386Nguyễn Thị Thu06/10/1994Nam ĐịnhQTDN3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817793 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1387Lê Thị Anh Vân03/02/1995Quang NamQTDN3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817794 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1388Huỳnh Rô Líp05/07/1994Quảng NamTADL1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817795 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1389Lê Thị Bích Mai25/11/1995Quảng NgãiTADL1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817796 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1390Lê Thị Thanh Mai19/04/1995Quảng NamTADL1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817797 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1391Trương Lê Phúc01/01/1995Quảng NamTADL1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817798 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1392Hà Thị Phương17/11/1995Quảng NamTADL1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817799 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1393Võ Văn Thiện05/11/1995Quảng NamTADL1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817800 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1394Hàm Thị Hải08/09/1995Nghệ AnTADL2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817801 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1395Nguyễn Thị Thu Hiền06/07/1995Quảng NamTADL2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817802 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1396Trịnh Thanh Hiếu15/10/1993Quảng NamTADL2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817803 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1397Phạm Thị Minh Huyền22/09/1994Quảng NamTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817804 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1398Huỳnh Hồng Quyên01/08/1995Kon TumTADL3_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817805 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1399Nguyễn Hoàng Phương Thảo01/01/1994Quảng NamTADL3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817806 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1400Nguyễn Mai Thêm06/07/1995Bình ĐịnhTADL3_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817807 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1401Huỳnh Thị Thu Thủy10/06/1995Quảng NamTADL3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817808 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1402Trần Thị Đào04/05/1995Đà NẵngTADL4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817809 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1403Trần Quốc Hoàn22/01/1995Quảng TrịTADL4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817810 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1404Nguyễn Lê Hoàng Phúc25/10/1995Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817811 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1405Trần Thị Thủy28/09/1995Hà TĩnhTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817812 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1406Nguyễn Thị Thanh Ty19/01/1995Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817813 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1407Nguyễn Thị Như ý18/06/1995Quảng NamTADL4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817814 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1408Trần Thị Anh12/09/1995Quảng NamTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817815 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1409Nguyễn Thu Diễm20/06/1995Quảng NgãiTATM1_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817816 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1410Phạm Thị Dịu26/08/1995Đăk LăkTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817817 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1411Ngô Bạch Thu Hiền25/07/1995Quảng NamTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817818 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1412Nguyễn Thị Huyền04/12/1995Hà TĩnhTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817819 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1413Nguyễn Thị Thúy Nga05/01/1995Quảng NamTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817820 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1414Tôn Nữ Yến Nhi10/03/1995Thừa thiên HuếTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817821 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1415Nguyễn Thị Yến Ny02/04/1995Kon TumTATM1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817822 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1416Nguyễn Thị Phương Oanh05/12/1995Đà NẵngTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817823 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1417Trần Thị Thu Thủy10/09/1995Quảng NgãiTATM1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817824 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1418Lê Thị Hường10/01/1995Quảng TrịTATM2_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817825 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1419Nguyễn Thị Lý01/04/1995Quảng NamTATM2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817826 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1420Phạm Thị Phượng18/02/1994Hà TĩnhTATM2_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817827 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1421Hà Thị Xuân Trang14/04/1995Quảng NamTATM2_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817828 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1422Đào Thị Mận04/10/1994Quảng NgãiTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817829 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1423Lê Thị Trung Thảo16/06/1995Quảng NamTATM3_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817830 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1424Nguyễn Thanh Thảo21/08/1995Đồng NaiTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817831 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1425Võ Thị Hoàng Thi16/12/1995Gia LaiTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817832 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1426Nguyễn Thị Thoại07/08/1995Bình ĐịnhTATM3_13Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817833 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1427Ngô Thị Thanh Thúy20/06/1995Quảng NamTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817834 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1428Lê Thị Thùy08/03/1995Quảng NamTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817835 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1429Ngô Thị Kim Trinh08/07/1995Quảng NamTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817836 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1430Nguyễn Ngọc Tố Trinh29/07/1995Đà NẵngTATM3_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817859 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1431Lâm Thị Kim Hiếu09/02/1994Đăk LăkTATM4_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817837 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1432Thái Thị Quý Thảo01/09/1993Quảng NamTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817838 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1433Nguyễn Thị Cẩm Tiên09/03/1994Quảng NamTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817839 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1434Nguyễn Thị Kim Trúc30/03/1995Quảng NamTATM4_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817840 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1435Phan Thị Minh Toàn10/03/1995Quảng NamTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817841 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1436Trần Thị Phương Trúc30/03/1995Quảng NamTATM5_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817842 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1437Phan Thị Diễm Trinh02/09/1995Quảng NamTATM6_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817843 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1438Hoàng Thị Lụa20/07/1991Quảng NinhTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817844 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1439Nguyễn Kim Phấn15/02/1995Bình ĐịnhTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817845 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1440Phan Thị Như Thảo30/08/1994Quảng NamTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817846 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1441Nguyễn Thị Kim Tiền15/01/1995Quảng NamTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817847 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1442Cao Thị Mỹ Uyên12/05/1994Quảng BìnhTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817848 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1443Phạm Thị Ngọc Yến28/05/1995Đăk LăkTATM7_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817849 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1444Lê Thị Mỹ Duyên03/01/1995Quảng NamTATM8_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817850 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1445Đinh Thị Tú Anh16/02/1993Kỳ Anh-Hà TĩnhTCDN1_11Chứng chỉ GDQPTrung bình kháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817851 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1446Nguyễn Thị Thúy Hằng15/08/1995Bố Trạch - Quảng BìnhTCDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817852 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1447Trần Thị Mỹ Lai14/08/1995Hải Lăng - Quảng TrịTCDN1_13Chứng chỉ GDQPGiỏiChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817853 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1448Ngô Văn Ngà15/06/1994Sơn Tịnh - Quảng NgãiTCDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817854 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1449Nguyễn Thị Thu Ngọc16/07/1994Hải Châu - Đà NẵngTCDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817855 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1450Lê Thị Thảo Quyên26/08/1995Tiên Phước - Quảng NamTCDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817856 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1451Trần Viết Thể20/04/1993Duy Xuyên - Quảng NamTCDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817857 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014
1452Huỳnh Thị Thuẩn20/04/1993Tam Kỳ - Quảng NamTCDN1_13Chứng chỉ GDQPKháChứng chỉ Giáo dục quốc phòngA1817858 1/QĐ-TDTTĐN 01/08/2014