3023 | Nguyễn Lê Chúc Anh | 01/10/1991 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213375 | |
3024 | Trương Thị Kim Anh | 10/10/1992 | Hà Tĩnh | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213376 | |
3025 | Nguyễn Thị Kim Chi | 10/11/1991 | Quảng Nam | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213377 | |
3026 | Nguyễn Thị Dung | 12/04/1992 | Quảng Trị | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213378 | |
3027 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 08/05/1992 | Quảng Nam | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213379 | |
3028 | Nguyễn Thị Hà | 20/03/1991 | Hà Tĩnh | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213380 | |
3029 | Nguyễn Thị Hà | 10/07/1991 | Hà Tĩnh | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213381 | |
3030 | Nguyễn Thị Bích Hà | 21/06/1991 | Bình Định | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213382 | |
3031 | Đỗ Văn Minh Hải | 03/08/1991 | Gia Lai | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213383 | |
3032 | Đặng Thị Thanh Hằng | 10/08/1992 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213384 | |
3033 | Lê Thị Phương Hạnh | 08/12/1991 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213385 | |
3034 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 16/06/1992 | Bình Định | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213386 | |
3035 | Mai Thị Hiến | 14/02/1992 | Quảng Bình | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213387 | |
3036 | Lê Thị Kim Hiền | 28/03/1992 | Quảng Nam | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213388 | |
3037 | Trần Thị Diệu Hiền | 07/02/1992 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213389 | |
3038 | Phạm Thị Hoài | 08/02/1992 | Nghệ An | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213390 | |
3039 | Lê Thị Hoanh | 24/05/1991 | Quảng Nam | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213391 | |
3040 | Trần Đình Hùng | 12/03/1992 | Quảng Trị | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213392 | |
3041 | Nguyễn Thị Huyền | 26/11/1991 | Hà Tĩnh | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213393 | |
3042 | Nguyễn Thị Bích Lan | 06/03/1992 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213394 | |
3043 | Nguyễn Thị Xuân Lệ | 10/10/1989 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213395 | |
3044 | Huỳnh Thị Hồng Liên | 20/11/1991 | Quảng Nam | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213396 | |
3045 | Hồ Thị Mỹ Linh | 10/06/1992 | Quảng Trị | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213397 | |
3046 | Trần Thị Thanh Linh | 30/10/1992 | Quảng Nam | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213398 | |
3047 | Trần Văn Linh | 28/10/1989 | Thừa Thiên Huế | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213399 | |
3048 | Đinh Thị Ngọc Loan | 11/07/1991 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213400 | |
3049 | Phạm Thị Lộc | 24/04/1988 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213401 | |
3050 | Nguyễn Thị Lý | 04/09/1991 | Thanh Hóa | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213402 | |
3051 | Nguyễn Văn Chín Mốt | 01/04/1991 | Quảng Nam | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213403 | |
3052 | Phạm Thị Kiều Nguyệt | 12/01/1992 | Quảng Nam | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213404 | |
3053 | Lê Thị Nhung | 10/08/1991 | Hà Tĩnh | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213405 | |
3054 | Lê Thị Hồng Nhung | 20/03/1991 | Thanh Hóa | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213406 | |
3055 | Nguyễn Thị Hồng Phước | 27/03/1992 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213407 | |
3056 | Lê Thị Quỳnh Phương | 27/09/1992 | Quảng Ngãi | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213408 | |
3057 | Hồ Thị Tuyết Quy | 21/04/1992 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213409 | |
3058 | Trần Thị Như Quỳnh | 10/11/1992 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213410 | |
3059 | Ngô Thị Sen | 01/06/1983 | Quảng Ngãi | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213411 | |
3060 | Lê Thị Siêng | 01/01/1992 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213412 | |
3061 | Lê Thanh Tâm | 22/02/1991 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213413 | |
3062 | Hà Thị Thảo | 01/07/1992 | Nghệ An | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213414 | |
3063 | Lê Thị Hương Thảo | 18/11/1991 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213415 | |
3064 | Mai Thị Phương Thảo | 20/10/1991 | Quảng Nam | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213416 | |
3065 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 02/03/1992 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213417 | |
3066 | Trương Thị Thảo | 10/08/1982 | Thanh Hóa | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213418 | |
3067 | Huỳnh Trần Diệu Thông | 12/04/1991 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213419 | |
3068 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 06/08/1991 | Quảng Trị | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213420 | |
3069 | Trần Thị Thương | 10/08/1992 | Nghệ An | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340567 | |
3070 | Nguyễn Thị Bích Thùy | 19/12/1991 | Quảng Nam | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340568 | |
3071 | Trần Thị Thủy | 02/09/1991 | Hà Tĩnh | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340569 | |
3072 | Đặng Thị Bích Tiên | 20/09/1992 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340570 | |
3073 | Trần Thị Ánh Tiền | 01/03/1992 | Quảng Nam | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340571 | |
3074 | Võ Thị Trang | 25/08/1991 | Gia Lai | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340572 | |
3075 | Lê Thị Trinh | 19/06/1992 | Quảng Nam | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340573 | |
3076 | Nguyễn Ngọc Băng Trinh | 02/05/1992 | Quảng Trị | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340574 | |
3077 | Trần Thị Tư | 20/06/1992 | Gia Lai | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340575 | |
3078 | Ngô Thị Thanh Tuy | 22/10/1992 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340576 | |
3079 | Tô Thị Tuyết | 02/05/1991 | Quảng Nam | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340577 | |
3080 | Phan Thị Hạnh Uyên | 19/09/1992 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340578 | |
3081 | Trần Thị Kiều Vân | 05/06/1991 | Quảng Nam | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340579 | |
3082 | Trần Thị Vi | 26/10/1991 | Quảng Nam | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340580 | |
3083 | Lê Thị Vương | 20/01/1992 | Quảng Bình | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340581 | |
3084 | Lê Thị Mộng Xuân | 27/09/1990 | Đà Nẵng | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340582 | |
3085 | Trần Thị Yên | 19/01/1992 | Quảng Nam | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340583 | |
3086 | Cao Thị Hải Yến | 04/05/1991 | Hà Tĩnh | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340584 | |
3087 | Nguyễn Thị Thu Yến | 06/09/1992 | Quảng Nam | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340585 | |
3088 | Trần Thị Kim Khuyên | 04/07/1988 | Quảng Bình | K9C-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B340586 | |