1910 | Lưu Kiều Diệu An | 17/11/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553930 | |
1911 | Nguyễn Lê Tuấn Anh | 14/10/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553931 | |
1912 | Đào Thị Cải | 31/07/1991 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553932 | |
1913 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 08/01/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553933 | |
1914 | Trương Thị Cẩm Giang | 20/01/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553934 | |
1915 | Võ Thị Thu Giang | 10/10/1994 | Hà Tĩnh | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553935 | |
1916 | Hồ Thị Thu Hà | 12/11/1994 | Quảng Ngãi | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553936 | |
1917 | Nguyễn Thị Thu Hải | 03/08/1995 | Quảng Ngãi | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553937 | |
1918 | Lê Thị Hạnh | 30/01/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553938 | |
1919 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 10/11/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553939 | |
1920 | Nguyễn Thị Hiệp | 07/01/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553940 | |
1921 | Hồ Thị Hồng | 20/11/1992 | Hà Tĩnh | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553941 | |
1922 | Lê Thị Hồng | 08/08/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553942 | |
1923 | Phan Lê Phi Hùng | 01/01/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553943 | |
1924 | Trần Văn Hưng | 29/03/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553944 | |
1925 | Trương Công Hưng | 01/05/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553945 | |
1926 | Dương Thị Hương | 12/12/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553946 | |
1927 | Hoàng Thị Hương | 18/10/1992 | Thanh Hóa | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553947 | |
1928 | Huỳnh Thị Mỹ Hương | 05/09/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553948 | |
1929 | Nguyễn Thị Trang Hương | 19/02/1993 | Quảng Trị | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553949 | |
1930 | Nguyễn Thị Huyền | 07/06/1993 | Quảng Trị | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553950 | |
1931 | Lê Thị Lan | 22/03/1993 | Quảng Trị | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553951 | |
1932 | Phan Thị Liên | 08/11/1993 | Quảng Bình | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553952 | |
1933 | Lê Thị Liễu | 25/11/1991 | Quảng Trị | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553953 | |
1934 | Hoàng Tôn Kiều Linh | 11/04/1993 | Hà Nội | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553954 | |
1935 | Lưu Thị Thúy Linh | 04/11/1993 | Bình Định | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553955 | |
1936 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 11/08/1994 | Quảng Ngãi | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553956 | |
1937 | Đoàn Thị Long | 19/07/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553957 | |
1938 | Trần Thị Mỹ Ly | 05/02/1992 | Gia Lai | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553958 | |
1939 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 08/05/1992 | Quảng Bình | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553959 | |
1940 | Trần Thị Quỳnh Nga | 04/06/1992 | Hà Tĩnh | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553960 | |
1941 | Võ Thị Hồng Nga | 02/12/1994 | Nghệ An | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553961 | |
1942 | Hồng Thị Thúy Ngân | 16/08/1995 | Hà Tĩnh | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553962 | |
1943 | Lê Thị Hồng Ngọc | 07/07/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553963 | |
1944 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 10/02/1994 | Đắk Lắk | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553964 | |
1945 | Đinh Hữu Phúc | 14/11/1979 | Quảng Nam | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553965 | |
1946 | Nguyễn Thị Phụng | 21/08/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553966 | |
1947 | Nguyễn Thị Xuân Phương | 10/04/1984 | Quảng Nam | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553967 | |
1948 | Trần Thị Quy | 20/10/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553968 | |
1949 | Nguyễn Trường Sang | 05/05/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553969 | |
1950 | Võ Thị Son | 17/05/1994 | Nghệ An | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553970 | |
1951 | Lê Thị Sương | 23/07/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553971 | |
1952 | Nguyễn Thị Thanh Sương | 25/02/1995 | Quảng Ngãi | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553972 | |
1953 | Trần Công Sỹ | 28/04/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553973 | |
1954 | Đinh Phú Tài | 19/05/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553974 | |
1955 | Võ Thị Tài | 16/06/1995 | Bình Định | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553975 | |
1956 | Lê Thị Thanh Tâm | 27/09/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553976 | |
1957 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 10/06/1993 | Hà Tĩnh | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553977 | |
1958 | Nguyễn Thị Thành | 20/08/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553978 | |
1959 | Huỳnh Thị Thu Thảo | 05/08/1995 | Quảng Ngãi | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553979 | |
1960 | Lưu Hồ Phương Thảo | 17/05/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553980 | |
1961 | Phạm Thị Thơ | 18/01/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553981 | |
1962 | Nguyễn Thị Thu | 10/12/1993 | Quảng Trị | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553982 | |
1963 | Nguyễn Thị Phương Thu | 28/01/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553983 | |
1964 | Nguyễn Thị Diễm Thúy | 18/04/1991 | Đà Nẵng | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553984 | |
1965 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 21/07/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553985 | |
1966 | Phạm Thị Thúy | 16/01/1993 | Gia Lai | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553986 | |
1967 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 14/05/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553987 | |
1968 | Tăng Thị Tịnh | 01/01/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553988 | |
1969 | Đặng Thị Trang | 29/06/1994 | Nghệ An | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553989 | |
1970 | Trần Thị Trang | 06/03/1995 | Hà Tĩnh | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553990 | |
1971 | Võ Thị Thùy Trang | 10/10/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553991 | |
1972 | Nguyễn Thị Tố Trinh | 23/05/1993 | Đắk Lắk | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553992 | |
1973 | Nguyễn Trần Hoàng Tú | 16/07/1991 | Quảng Ngãi | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553993 | |
1974 | Nguyễn Phạm Triều Tuyên | 28/12/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553994 | |
1975 | Nguyễn Thị Tuyền | 25/06/1992 | Quảng Trị | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553995 | |
1976 | Lê Thị Bích Uyên | 02/04/1993 | Quảng Bình | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553996 | |
1977 | Lưu Thị Cẩm Vi | 04/06/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553997 | |
1978 | Nguyễn Thị Khánh Vy | 02/08/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553998 | |
1979 | Nguyễn Thi Yến | 13/11/1993 | Nghệ An | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1553999 | |
1980 | Trương Thị Dung | 12/08/1992 | Hà Tĩnh | Khóa thi 15-11-2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1554000 | |