Trang chủ     Có gì mới  
Đăng nhập
Username:
Password:
File quyết định

Quyết định số 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
Sổ VB Họ tênNgày sinhQuê quánKhóa họcNgành họcXếp loạiPhương thức GDSố hiệu VBKí nhận
1910Lưu Kiều Diệu An17/11/1994Quảng BìnhKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553930 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1911Nguyễn Lê Tuấn Anh14/10/1993Thừa Thiên HuếKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553931 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1912Đào Thị Cải31/07/1991Thừa Thiên HuếKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553932 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1913Nguyễn Thị Thùy Dương08/01/1995Quảng TrịKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553933 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1914Trương Thị Cẩm Giang20/01/1995Quảng NamKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553934 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1915Võ Thị Thu Giang10/10/1994Hà TĩnhKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553935 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1916Hồ Thị Thu Hà12/11/1994Quảng NgãiKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553936 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1917Nguyễn Thị Thu Hải03/08/1995Quảng NgãiKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553937 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1918Lê Thị Hạnh30/01/1994Quảng TrịKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553938 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1919Nguyễn Thị Mỹ Hằng10/11/1993Quảng NamKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553939 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1920Nguyễn Thị Hiệp07/01/1994Đà NẵngKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553940 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1921Hồ Thị Hồng20/11/1992Hà TĩnhKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553941 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1922Lê Thị Hồng08/08/1993Quảng NamKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553942 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1923Phan Lê Phi Hùng01/01/1993Thừa Thiên HuếKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553943 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1924Trần Văn Hưng29/03/1995Quảng TrịKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553944 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1925Trương Công Hưng01/05/1994Thừa Thiên HuếKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553945 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1926Dương Thị Hương12/12/1994Quảng NamKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553946 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1927Hoàng Thị Hương18/10/1992Thanh HóaKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553947 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1928Huỳnh Thị Mỹ Hương05/09/1994Quảng NamKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553948 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1929Nguyễn Thị Trang Hương19/02/1993Quảng TrịKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553949 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1930Nguyễn Thị Huyền07/06/1993Quảng TrịKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553950 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1931Lê Thị Lan22/03/1993Quảng TrịKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553951 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1932Phan Thị Liên08/11/1993Quảng BìnhKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553952 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1933Lê Thị Liễu25/11/1991Quảng TrịKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553953 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1934Hoàng Tôn Kiều Linh11/04/1993Hà NộiKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553954 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1935Lưu Thị Thúy Linh04/11/1993Bình ĐịnhKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553955 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1936Nguyễn Thị Thùy Linh11/08/1994Quảng NgãiKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553956 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1937Đoàn Thị Long19/07/1994Quảng NamKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553957 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1938Trần Thị Mỹ Ly05/02/1992Gia LaiKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553958 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1939Nguyễn Thị Thúy Nga08/05/1992Quảng BìnhKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553959 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1940Trần Thị Quỳnh Nga04/06/1992Hà TĩnhKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553960 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1941Võ Thị Hồng Nga02/12/1994Nghệ AnKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553961 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1942Hồng Thị Thúy Ngân16/08/1995Hà TĩnhKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553962 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1943Lê Thị Hồng Ngọc07/07/1993Thừa Thiên HuếKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553963 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1944Nguyễn Thị Kim Oanh10/02/1994Đắk LắkKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553964 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1945Đinh Hữu Phúc14/11/1979Quảng NamKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553965 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1946Nguyễn Thị Phụng21/08/1993Quảng NamKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553966 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1947Nguyễn Thị Xuân Phương10/04/1984Quảng NamKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553967 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1948Trần Thị Quy20/10/1994Quảng TrịKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553968 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1949Nguyễn Trường Sang05/05/1994Quảng NamKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553969 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1950Võ Thị Son17/05/1994Nghệ AnKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553970 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1951Lê Thị Sương23/07/1995Quảng TrịKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553971 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1952Nguyễn Thị Thanh Sương25/02/1995Quảng NgãiKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553972 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1953Trần Công Sỹ28/04/1993Quảng NamKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553973 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1954Đinh Phú Tài19/05/1993Đà NẵngKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553974 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1955Võ Thị Tài16/06/1995Bình ĐịnhKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553975 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1956Lê Thị Thanh Tâm27/09/1995Quảng TrịKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553976 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1957Nguyễn Thị Hồng Thắm10/06/1993Hà TĩnhKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553977 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1958Nguyễn Thị Thành20/08/1995Quảng BìnhKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553978 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1959Huỳnh Thị Thu Thảo05/08/1995Quảng NgãiKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553979 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1960Lưu Hồ Phương Thảo17/05/1994Quảng NamKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553980 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1961Phạm Thị Thơ18/01/1994Quảng NamKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553981 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1962Nguyễn Thị Thu10/12/1993Quảng TrịKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553982 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1963Nguyễn Thị Phương Thu28/01/1994Quảng TrịKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553983 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1964Nguyễn Thị Diễm Thúy18/04/1991Đà NẵngKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553984 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1965Nguyễn Thị Thanh Thúy21/07/1995Quảng TrịKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553985 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1966Phạm Thị Thúy16/01/1993Gia LaiKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553986 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1967Nguyễn Thị Thủy Tiên14/05/1995Quảng TrịKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553987 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1968Tăng Thị Tịnh01/01/1993Quảng NamKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553988 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1969Đặng Thị Trang29/06/1994Nghệ AnKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553989 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1970Trần Thị Trang06/03/1995Hà TĩnhKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553990 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1971Võ Thị Thùy Trang10/10/1994Quảng TrịKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553991 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1972Nguyễn Thị Tố Trinh23/05/1993Đắk LắkKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553992 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1973Nguyễn Trần Hoàng Tú16/07/1991Quảng NgãiKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553993 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1974Nguyễn Phạm Triều Tuyên28/12/1993Quảng NamKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553994 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1975Nguyễn Thị Tuyền25/06/1992Quảng TrịKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553995 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1976Lê Thị Bích Uyên02/04/1993Quảng BìnhKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553996 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1977Lưu Thị Cẩm Vi04/06/1995Quảng TrịKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553997 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1978Nguyễn Thị Khánh Vy02/08/1994Quảng NamKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553998 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1979Nguyễn Thi Yến13/11/1993Nghệ AnKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1553999 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014
1980Trương Thị Dung12/08/1992Hà TĩnhKhóa thi 15-11-2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1554000 701/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 03/12/2014