Trang chủ     Có gì mới  
Đăng nhập
Username:
Password:
File quyết định

Quyết định số 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
Sổ VB Họ tênNgày sinhQuê quánKhóa họcNgành họcXếp loạiPhương thức GDSố hiệu VBKí nhận
2208Phan Ngọc Dũng06/01/1968Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868402 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2209Nguyễn Đức Duy03/03/1992Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868403 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2210Ngô Thị Thanh Hiền22/04/1995Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868404 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2211Nguyễn Thị Hiền18/06/1994Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868405 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2212Dương Minh Hiếu03/06/1995Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868406 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2213Nguyễn Hà Thu Hiếu01/01/1994Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868407 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2214Hoàng Thị Thu Hoài20/08/1995Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868408 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2215Lưu Thị Hoài18/12/1995Hà TĩnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868409 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2216Nguyễn Thị Hoài12/08/1995Quảng BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868410 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2217Lưu Minh Hoàng25/09/1985Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868411 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2218Nguyễn Thị Huệ25/12/1995Thừa Thiên HuếKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868412 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2219Hoàng Thị Thu Hương10/06/1993Quảng BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868413 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2220Trương Anh Khoa10/01/1985Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868414 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2221Nguyễn Thị Lanh25/09/1993Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868415 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2222Trần Thị Bích Liên20/03/1993Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868416 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2223Lê Thị Mai Linh06/09/1995Bình ĐịnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868417 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2224Lê Thị Thiên Lộc17/12/1993Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868418 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2225Trần Sơn Long20/04/1978Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868419 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2226Vũ Văn Mạnh26/05/1979Bắc GiangKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868420 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2227Dương Thị Mỹ07/09/1995Quảng BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868421 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2228Phạm Thị Ly Na29/06/1995Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868422 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2229Hồ Thị Hồng Nga26/03/1994Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868423 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2230Nguyễn Thị Phương Nga31/07/1995Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868424 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2231Trần Thị Quỳnh Nga22/06/1995Quảng BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868425 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2232Nguyễn Thị Kim Ngân22/08/1995Hà TĩnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868426 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2233Phan Thị Ngân21/09/1995Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868427 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2234Phan Thị Thùy Ngân20/09/1992Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868428 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2235Trần Trọng Nghĩa07/11/1991Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868429 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2236Trương Thành Nghĩa14/02/1994Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868430 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2237Hồ Thị Minh Ngọc07/02/1994Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868431 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2238Mai Thị Bích Ngọc20/10/1995Bình ĐịnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868432 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2239Nguyễn Thị Bích Ngọc01/03/1995Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868433 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2240Đỗ Thái Nguyên14/06/1994Gia LaiKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868434 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2241Vũ Thảo Nguyên18/07/1994Quảng NinhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868435 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2242Nguyễn Thị Nguyệt27/07/1994Quảng BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868436 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2243Hoàng Thị Hoài Nhi05/11/1994Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868437 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2244Mai Thị Phương Nhi15/03/1994Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868438 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2245Nguyễn Thị Yến Nhi27/11/1995Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868439 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2246Hoàng Thị Nhung25/08/1994Đắk LắkKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868440 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2247Ngô Thị Thanh Nữ03/04/1994Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868441 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2248Hoàng Thị Phương05/09/1995Quảng BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868442 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2249Nguyễn Thị Thanh Phương05/11/1968Hà GiangKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868443 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2250Phạm Thị Đan Phượng16/07/1995Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868444 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2251Đinh Thanh Quân03/11/1993Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868445 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2252Trần Thanh Quang22/09/1984Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868446 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2253Đào Thị Quỳnh27/04/1994Nghệ AnKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868447 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2254Đỗ Thị Thu Quỳnh30/05/1994Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868448 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2255Lê Thị Quỳnh01/07/1995Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868449 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2256Lê Ru Sa01/03/1995Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868450 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2257Nguyễn Thị Sâm09/08/1994Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868451 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2258Cao Thị Sen16/06/1995Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868452 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2259Dương Thị Thanh Tâm08/10/1992Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868453 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2260Hồ Thị Thắm10/12/1995Bình ĐịnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868454 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2261Lê Thị Thắm14/06/1994Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868455 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2262Mai Thị Thu Thanh22/01/1993Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868456 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2263Nguyễn Thị Hà Thanh16/08/1995Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868457 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2264Cao Thị Xuân Thảo10/10/1994Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868458 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2265Lê Thị Thu Thảo01/01/1994Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868459 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2266Nguyễn Thị Thảo01/07/1995Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868460 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2267Trần Thị Thảo10/09/1995Quảng BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868461 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2268Văn Thị Phương Thảo11/03/1995Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868462 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2269Ông Thị Hoài Thương09/12/1995Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868463 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2270Trần Vũ Hoài Thương07/01/1993Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868464 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2271Nguyễn Thị Thanh Thúy01/01/1995Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868465 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2272Trần Thị Thu Thúy20/08/1995Quảng BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868466 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2273Nguyễn Thị Thùy02/10/1994Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868467 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2274Lê Thị Kim Thủy16/01/1992Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868468 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2275Trần Thị Thủy05/04/1995Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868469 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2276Trần Thị Thu Thủy30/04/1994Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868470 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2277Đinh Thị Thùy Trang06/01/1995Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868471 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2278Đỗ Thị Trang23/03/1995Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868472 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2279Hoàng Linh Trang01/06/1994Quảng BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868473 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2280Nguyễn Thị Thu Trang22/03/1995Đắk LắkKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868474 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2281Lâm Thị Thanh Triều03/06/1995Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868475 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2282Trần Thị Lệ Trinh09/08/1994Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868476 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2283Trịnh Thị Tú Trinh20/12/1993Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868477 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2284Phạm Xuân Trường01/10/1990Đắk LắkKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868478 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2285Hoàng Thị Tú22/02/1995Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868479 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2286Lê Thị Tú23/12/1995Quảng BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868480 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2287Phạm Thị Tú21/02/1995Quảng BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868481 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2288Trương Phước Tuấn27/12/1994Thừa Thiên HuếKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868482 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2289Lê Thị Ánh Tuyết03/10/1994Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868483 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2290Nguyễn Thị Lệ Tuyết16/06/1995Quảng NgãiKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868484 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2291Trần Thị Ty10/02/1994Thừa Thiên HuếKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868485 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2292Trần Thị Mỹ Uyên24/07/1995Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868486 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2293Cao Thị Vân11/07/1993Thanh HóaKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868487 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2294Nguyễn Thị Thúy Vân10/05/1995Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868488 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2295Thái Thị Vân13/11/1995Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868489 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2296Nguyễn Thị Văn07/09/1995Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868490 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2297Lê Văn Viễn18/10/1994Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868491 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2298Nguyễn Văn Lê Vũ24/06/1994Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868492 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2299Nguyễn Thị Mỹ Vy12/12/1994Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868493 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2300Võ Thị Như Vy12/12/1994Quảng NgãiKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868494 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2301Trần Thị Kim Yến16/05/1993Quảng NgãiKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868495 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2302Dương Thành Trung17/06/1989Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868496 184/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015