Trang chủ     Có gì mới  
Đăng nhập
Username:
Password:
File quyết định

Quyết định số 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
Sổ VB Họ tênNgày sinhQuê quánKhóa họcNgành họcXếp loạiPhương thức GDSố hiệu VBKí nhận
2145Dương Thị Tú Anh16/03/1995Đắk LắkKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646482 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2146Lê Thị Lan Anh29/11/1995Gia LaiKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646483 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2147Nguyễn Thị Kim Anh11/11/1995Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646484 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2148Phạm Thị Mỹ Dịu10/04/1995Thừa Thiên HuếKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646485 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2149Nguyễn Thị Dung12/01/1995Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646486 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2150Trần Quốc Dũng08/08/1993Quảng BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646487 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2151Trần Đại Dương13/09/1995Quảng BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646488 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2152Lại Văn Hải15/09/1994Thái BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646489 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2153Đậu Thị Thanh Hằng01/01/1995Hà TĩnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646490 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2154Phan Thị Thu Hằng05/03/1995Quảng BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646491 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2155Trịnh Thị Hạnh10/11/1994Thanh HóaKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646492 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2156Nguyễn Thị Hảo25/06/1995Quảng BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646493 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2157Trần Thị Thúy Hậu18/03/1995Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646494 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2158Bùi Thị Hiền11/12/1995Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646495 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2159Lê Thị Thu Hiền04/05/1995Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646496 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2160Võ Thị Hồng Hiếu03/09/1995Đắk LắkKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646497 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2161Trần Thị Hoa30/08/1995Hà TĩnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646498 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2162Trần Nguyễn Ngọc Hòa08/12/1995Quảng NgãiKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646499 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2163Phan Thanh Nhựt Hoàng08/01/1995Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646500 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2164Nguyễn Thị Thu Hồng02/09/1995Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646501 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2165Nguyễn Thị Hường20/10/1995Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646502 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2166Nguyễn Thị Huyền20/08/1995Quảng BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646503 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2167Nguyễn Thị Thanh Huyền01/09/1995Nghệ AnKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646504 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2168Đỗ Thị Thu Lan07/10/1995Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646505 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2169Chung Mỹ Linh24/07/1993Hồng KôngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646506 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2170Lê Thị Thùy Linh20/11/1995Quảng BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646507 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2171Nguyễn Thị Cẩm Linh01/05/1994Thừa Thiên HuếKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646508 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2172Nguyễn Thị Diệu Linh13/07/1995Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646509 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2173Trần Thị Thùy Linh23/03/1994Hà TĩnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646510 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2174Huỳnh Thị Thanh Ly20/03/1995Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646511 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2175Trương Thị Thùy Ly07/11/1992Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646512 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2176Cao Thị Mùi13/09/1995Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646513 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2177Nguyễn Hà My03/12/1995Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646514 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2178Đỗ Thị Ái Mỹ20/04/1994Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646515 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2179Lê Thị Nhã20/06/1994Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646516 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2180Võ Thị Kim Nhàn04/09/1993Quảng NgãiKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646517 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2181Đặng Thị Quỳnh Như30/12/1995Quảng BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646518 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2182Lưu Thị Ny02/02/1995Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646519 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2183Hà Kiều Oanh11/12/1994Quảng BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646520 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2184Nguyễn Thị Lan Oanh17/09/1995Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646521 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2185Phạm Thị Phương26/10/1995Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646522 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2186Trương Thị Hồng Phương07/04/1993Hà TĩnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646523 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2187Hồ Thị Phượng10/08/1995Nghệ AnKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646524 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2188Nguyễn Thị Hoàng Quyên25/10/1995Thừa Thiên HuếKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646525 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2189Lê Thị Sa17/06/1995Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646526 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2190Nguyễn Thị Phương Thanh16/10/1994Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646527 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2191Hoàng Thị Dạ Thảo26/11/1995Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646528 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2192Nguyễn Thị Thu Thảo13/11/1995Nam ĐịnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646529 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2193Bùi Thị Ngọc Thu01/01/1995Thừa Thiên HuếKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646530 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2194Trần Thị Thúy14/01/1995Thừa Thiên HuếKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646531 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2195Nguyễn Thị Thủy26/10/1995Quảng BìnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646532 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2196Nay H' Toanh28/08/1995Gia LaiKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646533 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2197Ngô Thị Trang08/10/1993Quảng NgãiKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646534 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2198Phạm Phương Trang14/10/1993Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646535 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2199Trần Thị Thu Trang01/01/1995bắc GiangKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646536 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2200Trương Thị Quỳnh Trang01/03/1995Đắk LắkKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646537 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2201Võ Thị Thùy Trang09/10/1995Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646538 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2202Đào Thị Trinh20/02/1994Bình ĐịnhKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646539 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2203Nguyễn Thị Trường05/10/1993Quảng NamKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646540 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2204Lê Ngọc Tuấn20/05/1995Thừa Thiên HuếKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646541 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2205Trần Thị Ngọc Tuyền22/03/1995Đắk LắkKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646542 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2206Đỗ Thị Minh Tuyết28/03/1995Quảng TrịKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646543 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015
2207Châu Quốc Văn21/05/1993Đà NẵngKhóa thi 11-04-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1646544 185/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 25/04/2015